TT |
TT
TT43, 21 |
DANH MỤC KỸ THUẬT |
PHÂN TUYẾN KỸ THUẬT |
PHÊ
DUYỆT |
A |
B |
C |
D |
|
I. Hồi sức cấp cứu và Chống độc |
|
0 |
12 |
4 |
0 |
TT |
|
|
A. TUẦN HOÀN |
tt |
tt |
tt |
tt |
TT |
1 |
1 |
Theo dõi huyết áp liên tục không xâm nhập tại giường ≤ 8 giờ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2 |
9 |
Đặt catheter động mạch |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3 |
11 |
Chăm sóc catheter động mạch |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4 |
13 |
Đặt đường truyền vào thể hang |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
5 |
16 |
Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm liên tục ≤ 8 giờ |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
6 |
17 |
Đo áp lực động mạch xâm nhập liên tục ≤ 8 giờ |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
7 |
22 |
Siêu âm cấp cứu đánh giá tiền gánh tại giường bệnh ở người bệnh sốc |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
8 |
30 |
Đo độ bão hòa oxy tĩnh mạch cảnh (SjvO2) |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
9 |
36 |
Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
10 |
37 |
Tạo nhịp tim cấp cứu với điện cực trong buồng tim |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
|
B. HÔ HẤP |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
11 |
98 |
Chọc hút dịch, khí trung thất |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
12 |
99 |
Dẫn lưu trung thất liên tục ≤ 8 giờ |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
13 |
152 |
Kỹ thuật thử nghiệm tự thở bằng T-tube |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
|
|
D. THẦN KINH |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
14 |
207 |
Ghi điện não đồ cấp cứu |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
15 |
208 |
Siêu âm Doppler xuyên sọ |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
|
|
E. TOÀN THÂN |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
16 |
245 |
Cân người bệnh tại giường bằng cân treo hay cân điện tử |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
|
H. THĂM DÒ KHÁC |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
17 |
305 |
Chăm sóc bệnh nhân thở máy |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
18 |
309 |
Vệ sinh khử khuẩn máy thở |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
19 |
310 |
Lấy bệnh phẩm dịch phế quản qua ống nội khí quản, mở khí quản bằng ống hút thường để xét nghiệm ở bệnh nhân thở máy |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
|
K. TIM MẠCH |
|
|
|
|
|
20 |
318 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm hai nòng dưới hướng dẫn của siêu âm |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
21 |
319 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm ba nòng dưới hướng dẫn của siêu âm |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
22 |
320 |
Rút catheter tĩnh mạch trung tâm |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
23 |
322 |
Khai thông động mạch vành bằng sử dụng thuốc tiêu sợi huyết trong điều trị nhồi máu cơ tim cấp |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
24 |
323 |
Chăm sóc catheter tĩnh mạch trung tâm |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
25 |
325 |
Đo và theo dõi liên tục áp lực tĩnh mạch trung tâm qua cổng đo áp lực trên máy theo dõi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
|
M. THẦN KINH |
|
|
|
|
|
26 |
345 |
Điều trị an thần giãn cơ < 8 giờ trong hồi sức cấp cứu và chống độc |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
27 |
346 |
Khai thông mạch não bằng điều trị thuốc tiêu sợi huyết trong nhồi máu não cấp |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
|
O. TIÊU HÓA |
|
|
|
|
|
28 |
351 |
Nội soi dạ dày-tá tràng điều trị chảy máu do ổ loét bằng tiêm xơ tại đơn vị hồi sức tích cực |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
29 |
352 |
Nội soi tiêu hóa cầm máu cấp cứu bằng vòng cao su tại đơn vị hồi sức tích cực |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
30 |
353 |
Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng cầm máu bằng kẹp clip đơn vị hồi sức cấp cứu và chống độc |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
31 |
354 |
Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng gây mê tại đơn vị hồi sức tích cực |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
32 |
356 |
Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong điều trị viêm tụy cấp |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
33 |
357 |
Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
34 |
360 |
Theo dõi liên tục áp lực ổ bụng gián tiếp qua bàng quang |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
|
P. CHỐNG ĐỘC |
|
|
|
|
|
35 |
362 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độc |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
36 |
363 |
Điều trị giảm nồng độ canxi máu |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
37 |
364 |
Điều trị thải độc bằng phương pháp tăng cường bài niệu |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
38 |
365 |
Điều trị thải độc chì |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
39 |
366 |
Điều trị ngộ độc cấp ma túy nhóm opi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
40 |
367 |
Tư vấn cho bệnh nhân ngộ độc |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
41 |
369 |
Xét nghiệm định tính một chỉ tiêu ma túy trong nước tiểu |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
42 |
380 |
Sử dụng thuốc giải độc trong ngộ độc cấp (chưa kể tiền thuốc) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
43 |
381 |
Giải độc ngộ độc rượu methanol và ethylene glycol |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
44 |
382 |
Điều trị giảm nồng độ natri máu ở bệnh nhân bị rắn cặp nia cắn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
II. Nội khoa |
|
3 |
66 |
1 |
0 |
TT |
|
|
A. HÔ HẤP |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
45 |
2 |
Bơm rửa khoang màng phổi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
46 |
20 |
Đo đa ký hô hấp |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
47 |
59 |
Nghiệm pháp kích thích phế quản |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
48 |
65 |
Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
|
|
C. THẦN KINH |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
49 |
130 |
Điều trị đau rễ thần kinh thắt lưng – cùng bằng tiêm ngoài màng cứng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
50 |
131 |
Điều trị đau rễ thần kinh bằng phong bế đám rối |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
51 |
152 |
Nuôi dưỡng người bệnh liên tục bằng máy, truyền thức ăn qua thực quản, dạ dày |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
52 |
157 |
Tắm cho người bệnh trong các bệnh thần kinh tại giường |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
|
|
D. THẬN TIẾT NIỆU |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
53 |
229 |
Rút sonde JJ qua đường nội soi bàng quang |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
|
|
E. CƠ XƯƠNG KHỚP |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
54 |
340 |
Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
55 |
342 |
Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
56 |
343 |
Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
57 |
344 |
Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
58 |
345 |
Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
59 |
347 |
Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
60 |
350 |
Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
61 |
351 |
Hút dịch khớp háng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
62 |
352 |
Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
63 |
353 |
Hút dịch khớp khuỷu |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
64 |
354 |
Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
65 |
355 |
Hút dịch khớp cổ chân |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
66 |
356 |
Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
67 |
357 |
Hút dịch khớp cổ tay |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
68 |
358 |
Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
69 |
359 |
Hút dịch khớp vai |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
70 |
360 |
Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
71 |
362 |
Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
72 |
364 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
73 |
381 |
Tiêm khớp gối |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
74 |
382 |
Tiêm khớp háng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
75 |
383 |
Tiêm khớp cổ chân |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
76 |
384 |
Tiêm khớp bàn ngón chân |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
77 |
385 |
Tiêm khớp cổ tay |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
78 |
386 |
Tiêm khớp bàn ngón tay |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
79 |
387 |
Tiêm khớp đốt ngón tay |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
80 |
388 |
Tiêm khớp khuỷu tay |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
81 |
389 |
Tiêm khớp vai |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
82 |
390 |
Tiêm khớp ức đòn |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
83 |
391 |
Tiêm khớp ức – sườn |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
84 |
392 |
Tiêm khớp đòn- cùng vai |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
85 |
396 |
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ) |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
86 |
397 |
Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
87 |
398 |
Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
88 |
399 |
Tiêm hội chứng DeQuervain |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
89 |
400 |
Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
90 |
401 |
Tiêm gân gấp ngón tay |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
91 |
402 |
Tiêm gân nhị đầu khớp vai |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
92 |
403 |
Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
93 |
404 |
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
94 |
405 |
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
95 |
406 |
Tiêm gân gót |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
96 |
407 |
Tiêm cân gan chân |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
97 |
411 |
Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
98 |
412 |
Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
99 |
413 |
Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
100 |
414 |
Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
101 |
415 |
Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
102 |
416 |
Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
103 |
417 |
Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
104 |
418 |
Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
105 |
419 |
Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
106 |
420 |
Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
107 |
421 |
Tiêm khớp ức – sườn dưới hướng dẫn của siêu âm |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
108 |
422 |
Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
109 |
423 |
Tiêm khớp thái dương hàm dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
110 |
424 |
Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu âm |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
111 |
425 |
Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
112 |
426 |
Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
113 |
427 |
Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
114 |
428 |
Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
|
|
I. THẦN KINH |
|
|
|
|
FALSE |
115 |
474 |
Ghi điện cơ điện thế kích thích thị giác, thính giác |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
116 |
475 |
Ghi điện cơ điện thế kích thích cảm giác thân thể |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
117 |
476 |
Ghi điện cơ đo tốc độ dẫn truyền vận động và cảm giác của dây thần kinh ngoại biên chi trên |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
118 |
477 |
Ghi điện cơ đo tốc độ dẫn truyền vận động và cảm giác của dây thần kinh ngoại biên chi dưới |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
|
|
M. CƠ XƯƠNG KHỚP |
|
|
|
|
FALSE |
119 |
510 |
Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
120 |
514 |
Lấy xét nghiệm tế bào học dịch khớp |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
121 |
515 |
Lấy dịch khớp xác định tinh thể urat |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
122 |
519 |
Sinh thiết phần mềm bằng phương pháp sinh thiết mở |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
|
|
N. DỊ ỨNG – MIỄN DỊCH LÂM SÀNG |
|
|
|
|
FALSE |
123 |
588 |
Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc) |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
124 |
589 |
Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với Vacxin, huyết thanh |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
125 |
591 |
Test nội bì nhanh đặc hiệu với Vacxin, huyết thanh |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
126 |
592 |
Test nội bì chậm đặc hiệu với thuốc |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
127 |
593 |
Test nội bì chậm đặc hiệu với Vacxin, huyết thanh |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
128 |
610 |
Test hồi phục phế quản. |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
129 |
613 |
Đo phế dung kế – Spirometry (FVC, SVC, TLC) |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
130 |
614 |
Đo dung tích sống gắng sức – FVC |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
131 |
615 |
Đo dung tích sống chậm – SVC |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
132 |
621 |
Khí máu – điện giải trên máy I-STAT-1 – ABBOTT |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
133 |
628 |
Theo dõi và chăm sóc người bệnh sốc phản vệ 72 giờ đầu |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
134 |
629 |
Chăm sóc răng miệng cho người bệnh Stevens -Johnson |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
135 |
630 |
Chăm sóc răng miệng cho người bệnh Lyell |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
136 |
631 |
Chăm sóc vệ sinh da cho người bệnh Stevens -Johnson |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
137 |
632 |
Chăm sóc vệ sinh da cho người bệnh Lyell |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
138 |
633 |
Vệ sinh vùng hậu môn sinh dục cho người bệnh Stevens – Johnson |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
139 |
634 |
Vệ sinh vùng hậu môn sinh dục cho người bệnh Lyell |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
140 |
637 |
Nuôi dưỡng người bệnh Stevens – Johnson qua đường miệng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
141 |
638 |
Nuôi dưỡng người bệnh Lyell qua đường miệng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
142 |
639 |
Nuôi dưỡng người bệnh Stevens – Johnson qua đường tĩnh mạch |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
143 |
640 |
Nuôi dưỡng người bệnh Lyell qua đường tĩnh mạch |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
144 |
641 |
Hướng dẫn người bệnh sử dụng bình hít định liều |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
145 |
642 |
Hướng dẫn người bệnh sử dụng bình xịt định liều |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
146 |
643 |
Tập ho có hiệu quả cho người bệnh Hen phế quản |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
147 |
644 |
Tập ho có hiệu quả cho người bệnh Luput ban đỏ hệ thống |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
148 |
645 |
Tập ho có hiệu quả cho người bệnh Xơ cứng bì |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
149 |
646 |
Vỗ rung cho người bệnh Hen phế quản |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
150 |
647 |
Vỗ rung cho người bệnh Lupus ban đỏ hệ thống |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
151 |
648 |
Vỗ rung cho người bệnh Xơ cứng bì |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
152 |
649 |
Tập vận động cho người bệnh Xơ cứng bì |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
153 |
650 |
Xoa bóp cho người bệnh Xơ cứng bì |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
154 |
651 |
Xoa bóp và nhiệt trị liệu cho người bệnh Lupus ban đỏ hệ thống có hội chứng Raynaud |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
155 |
652 |
Xoa bóp và nhiệt trị liệu cho người bệnh Xơ cứng bì có hội chứng Raynaud |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
|
|
O. CÁC KỸ THUẬT KHÁC (TTLT 37) |
|
|
|
|
FALSE |
156 |
653 |
Chăm sóc da cho người bệnh dị ứng thuốc nặng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
157 |
654 |
Chọc rửa màng phổi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
158 |
655 |
Thay rửa hệ thống dẫn lưu màng phổi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
III. Nhi khoa |
|
0 |
11 |
5 |
0 |
TT |
|
|
I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
|
|
B. HÔ HẤP |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
159 |
84 |
Chọc thăm dò màng phổi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
160 |
97 |
Mở khí quản ngược dòng cấp cứu |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
161 |
98 |
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
162 |
108 |
Thở oxy gọng kính |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
163 |
109 |
Thở oxy lưu lượng cao qua mặt nạ không túi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
|
V. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN, CAN THIỆP |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
|
|
Đ. TIÊU HOÁ- Ổ BỤNG |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
164 |
1036 |
Nội soi tiêu hóa dưới gây mê (dạ dày – đại tràng) |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
165 |
1049 |
Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
166 |
1056 |
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
167 |
1058 |
Nội soi thực quản-dạ dày, điều trị giãn tĩnh mạch thực quản |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
168 |
1059 |
Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
169 |
1061 |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có thể kết hợp sinh thiết |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
170 |
1063 |
Nội soi đại tràng-lấy dị vật |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
171 |
1064 |
Nội soi đại tràng tiêm cầm máu |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
172 |
1066 |
Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
173 |
1072 |
Nội soi băng tần hẹp (NBI) |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
|
|
VII. GÂY MÊ HỒI SỨC |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
174 |
1323 |
GMHS phẫu thuật nội soi tuyến giáp |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
|
|
XXI. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC |
|
|
|
|
FALSE |
175 |
4171 |
Kỹ thuật chọc tĩnh mạch cảnh trong và dưới đòn Sơ sinh |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
176 |
4173 |
Rút buồng tiêm bằng phẫu thuật sau dợt nuôi ăn tĩnh mạch |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
|
|
XXIII. GÂY MÊ HỒI SỨC |
|
|
|
|
FALSE |
177 |
4184 |
Gây mê thay băng bỏng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
|
|
XXIV. NỘI KHOA |
|
|
|
|
FALSE |
|
|
I. TIM MẠCH – HÔ HẤP |
|
|
|
|
FALSE |
178 |
4191 |
Theo dõi tim thai |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
179 |
4193 |
Đo độ bão hòa oxy máu qua da |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
|
K. DỊ ỨNG – MIỄN DỊCH LÂM SÀNG |
|
|
|
|
FALSE |
180 |
4197 |
Test lẩy da với vacxin |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
181 |
4198 |
Test dưới da với thuốc |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
182 |
4199 |
Test dưới da với vacxin |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
183 |
4214 |
Hướng dẫn sử dụng bình xịt định liều |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
|
XXV. MẮT |
|
|
|
|
FALSE |
184 |
4215 |
Đo khúc xạ khách quan |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
|
|
XXVIII. NGOẠI KHOA |
|
|
|
|
FALSE |
185 |
4246 |
Tháo bột các loại |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
|
|
XXIX. ĐIỆN QUANG |
|
|
|
|
FALSE |
186 |
4248 |
Siêu âm tim Doppler |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
187 |
4249 |
Siêu âm tim Doppler tại giường |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
188 |
4252 |
Siêu âm tim thai qua thành bụng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
189 |
4253 |
Siêu âm tim thai qua đường âm đạo |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
|
|
XXX. VI SINH |
|
|
|
|
FALSE |
190 |
4254 |
Xét nghiệm cặn dư phân |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
V. Da liễu |
|
0 |
48 |
7 |
0 |
TT |
|
|
B. NGOẠI KHOA |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
|
|
1. Thủ thuật |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
191 |
4 |
Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
192 |
5 |
Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
193 |
6 |
Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
194 |
7 |
Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
195 |
8 |
Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
196 |
9 |
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
197 |
10 |
Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
198 |
11 |
Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
199 |
21 |
Điều trị sẹo lồi bằng Nitơ lỏng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
200 |
22 |
Điều trị bớt sùi bằng Nitơ lỏng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
201 |
23 |
Điều trị rụng tóc bằng tiêm Triamcinolon dưới da |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
202 |
24 |
Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
203 |
25 |
Điều trị u mạch máu bằng YAG-KTP |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
204 |
26 |
Điều trị bớt tăng sắc tố bằng YAG-KTP |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
205 |
27 |
Xoá xăm bằng YAG-KTP |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
206 |
28 |
Điều trị sẹo lồi bằng YAG-KTP |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
207 |
29 |
Điều trị u mạch máu bằng Laser màu (Pulsed Dye Laser) |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
208 |
30 |
Điều trị giãn mạch máu bằng Laser màu |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
209 |
31 |
Điều trị sẹo lồi bằng Laser màu |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
210 |
32 |
Điều trị u mạch máu bằng IPL (Intense Pulsed Light) |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
211 |
33 |
Điều trị giãn mạch máu bằng IPL |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
212 |
34 |
Điều chứng tăng sắc tố bằng IPL |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
213 |
35 |
Điều trị chứng rậm lông bằng IPL |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
214 |
36 |
Điều trị sẹo lồi bằng IPL |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
215 |
37 |
Điều trị trứng cá bằng IPL |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
216 |
38 |
Xoá nếp nhăn bằng IPL |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
217 |
39 |
Điều trị các bệnh lý của da bằng PUVA toàn thân |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
218 |
40 |
Điều trị các bệnh lý của da bằng PUVA tại chỗ |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
219 |
41 |
Điều trị các bệnh lý của da bằng UVB toàn thân |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
220 |
42 |
Điều trị các bệnh lý của da bằng UVB tại chỗ |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
221 |
44 |
Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
222 |
45 |
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
223 |
46 |
Điều trị u mềm treo bằng đốt điện |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
224 |
47 |
Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
225 |
48 |
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
226 |
49 |
Điều trị sẩn cục bằng đốt điện |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
227 |
50 |
Điều trị bớt sùi bằng đốt điện |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
|
2. Phẫu thuật |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
227 |
53 |
Sinh thiết móng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
228 |
54 |
Phẫu thuật điều trị u dưới móng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
229 |
|
C. ỨNG DỤNG SẢN PHẨN TỪ CÔNG NGHỆ TẾ BÀO GỐC |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
230 |
74 |
Điều trị bệnh rám má bằng kỹ thuật lăn kim và sản phẩm từ công nghệ tế bào gốc |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
231 |
75 |
Điều trị bệnh tàn nhang bằng kỹ thuật lăn kim và sản phẩm từ công nghệ tế bào gốc |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
232 |
76 |
Điều trị sẹo lõm bằng kỹ thuật lăn kim và sản phẩm từ công nghệ tế bào gốc |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
233 |
77 |
Điều trị bệnh rụng tóc bằng kỹ thuật lăn kim và sản phẩm từ công nghệ tế bào gốc |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
234 |
78 |
Điều trị bệnh hói bằng kỹ thuật lăn kim và sản phẩm từ công nghệ tế bào gốc |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
235 |
79 |
Điều trị dãn lỗ chân lông bằng kỹ thuật lăn kim và sản phẩm từ công nghệ tế bào gốc |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
236 |
80 |
Điều trị lão hóa da bằng kỹ thuật lăn kim và sản phẩm từ công nghệ tế bào gốc |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
237 |
81 |
Điều trị rạn da bằng kỹ thuật lăn kim và sản phẩm từ công nghệ tế bào gốc |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
238 |
82 |
Điều trị nếp nhăn da bằng kỹ thuật lăn kim và sản phẩm từ công nghệ tế bào gốc |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
239 |
83 |
Điều trị bệnh trứng cá bằng máy Acthyderm |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
240 |
84 |
Điều trị lão hóa da bằng máy Acthyderm |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
241 |
85 |
Điều trị nếp nhăn da bằng máy Acthyderm |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
242 |
86 |
Điều trị rám má bằng máy Acthyderm |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
243 |
87 |
Điều trị tàn nhang bằng máy Acthyderm |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
244 |
88 |
Điều trị viêm da cơ địa bằng máy Acthyderm |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
245 |
89 |
Chụp và phân tích da bằng máy phân tích da |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
|
|
Đ. THỦ THUẬT |
|
|
|
|
FALSE |
246 |
91 |
Chăm sóc người bệnh bị pemphieoid, hồng ban đa dạng, Durhing Brocq…. |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
247 |
92 |
Xoá xăm bằng các kỹ thuật Laser Ruby |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
248 |
93 |
Điều trị sẹo lõm bằng Laser Fractional, Intracell |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
249 |
94 |
Xóa nếp nhăn bằng Laser Fractional, Intracell |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
250 |
95 |
Điều trị các bớt sắc tố bằng Laser Ruby |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
251 |
96 |
Trẻ hóa da bằng các kỹ thuật Laser Fractional |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
252 |
97 |
Điều trị rám má bằng laser Fractional |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
253 |
98 |
Trẻ hoá da bằng Radiofrequency (RF) |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
254 |
99 |
Điều trị sẹo lõm bằng kỹ thuật ly trích huyết tương giầu tiểu cầu (PRP) |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
255 |
100 |
Trẻ hoá da bằng kỹ thuật ly trích huyết tương giầu tiểu cầu (PRP) |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
256 |
101 |
Trẻ hoá da bằng máy Mesoderm |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
257 |
102 |
Điều trị rám má bằng máy Mesoderm |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
258 |
103 |
Điều trị mụn trứng cá bằng máy Mesoderm |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
259 |
104 |
Điều trị rụng tóc bằng máy Mesoderm |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
260 |
105 |
Trẻ hoá da bằng chiếu đèn LED |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
261 |
106 |
Trẻ hoá da bằng tiêm Botulinum toxin |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
262 |
107 |
Điều trị mụn trứng cá bằng chiếu đèn LED |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
263 |
108 |
Trẻ hoá da bằng tiêm chất làm đầy (Filler) |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
264 |
109 |
Điều trị bệnh rám má bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
265 |
110 |
Điều trị bệnh tàn nhang bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
266 |
111 |
Điều trị sẹo lõm bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
267 |
112 |
Điều trị bệnh rụng tóc bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
268 |
113 |
Điều trị bệnh hói bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
269 |
114 |
Điều trị dãn lỗ chân lông bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
270 |
115 |
Điều trị lão hóa da bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
271 |
116 |
Điều trị rạn da bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
272 |
117 |
Điều trị nếp nhăn da bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
|
VII. Nội tiết |
|
0 |
8 |
2 |
0 |
TT |
|
|
1. Kỹ thuật chung |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
273 |
6 |
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
274 |
7 |
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
275 |
8 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
276 |
9 |
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
277 |
11 |
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
278 |
16 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedow |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
|
|
9. Các kỹ thuật khác |
tt |
tt |
|
tt |
FALSE |
279 |
242 |
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
280 |
243 |
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
281 |
244 |
Chọc hút tế bào tuyến giáp |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
282 |
245 |
Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
|
VIII. Y học cổ truyền |
|
0 |
0 |
0 |
0 |
TT |
|
|
L. KỸ THUẬT CHUNG |
|
|
|
|
FALSE |
283 |
483 |
Xoa bóp bấm huyệt bằng tay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
IX. Gây mê hồi sức |
|
3 |
276 |
5 |
0 |
TT |
|
|
A. CÁC KỸ THUẬT |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
284 |
29 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm luồn từ tĩnh mạch ngoại vi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
285 |
49 |
Đặt tư thế năm sấp khi thở máy |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
286 |
80 |
Kỹ thuật gây tê đám rối thần kinh bằng máy siêu âm |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
287 |
83 |
Kỹ thuật gây tê hoặc giảm đau cạnh đốt sống |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
288 |
85 |
Kỹ thuật gây tê ngoài màng cứng phẫu thuật lấy thai |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
289 |
88 |
Kỹ thuật gây tê thần kinh hông to |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
290 |
92 |
Kỹ thuật gây tê thân thần kinh bằng máy siêu âm |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
291 |
93 |
Kỹ thuật gây tê tủy sống + ngoài màng cứng phối hợp phẫu thuật lấy thai |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
292 |
101 |
Kỹ thuật giảm đau bằng morphinic tủy sống |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
293 |
109 |
Kỹ thuật giảm đau sau phẫu thuật bằng gây tê NMC |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
294 |
112 |
Kỹ thuật giảm đau trong chuyển dạ bằng gây tê NMC |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
295 |
169 |
Theo dõi huyết áp xâm lấn bằng máy |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
296 |
181 |
Thở máy xâm nhập ở người bệnh ARDS |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
297 |
198 |
Truyền máu khối lượng lớn |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
|
|
B. GÂY MÊ |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
298 |
210 |
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân Basedow |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
299 |
219 |
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân lao + tiền sử lao phổi |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
300 |
224 |
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau tiền đạo ra máu |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
301 |
228 |
Gây mê nội soi buồng tử cung chẩn đoán |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
302 |
261 |
Gây mê phẫu thuật bàn chân bẹt, bàn chân lồi |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
303 |
262 |
Gây mê phẫu thuật bàn chân gót và xoay ngoài |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
304 |
263 |
Gây mê phẫu thuật bàn chân khoèo bẩm sinh |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
305 |
264 |
Gây mê phẫu thuật bàn chân thuổng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
306 |
265 |
Gây mê phẫu thuật bàng quang lộ ngoài bằng nối bàng quang với trực tràng theo Duhamel |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
307 |
296 |
Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
308 |
297 |
Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng có nội soi hỗ trợ |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
309 |
298 |
Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
310 |
299 |
Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng có nội soi hỗ trợ |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
311 |
300 |
Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
312 |
301 |
Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
313 |
302 |
Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
314 |
304 |
Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedow |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
315 |
305 |
Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
316 |
307 |
Gây mê phẫu thuật cắt 2 tạng trong ổ bụng (tiểu khung) trở lên |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
317 |
319 |
Gây mê phẫu thuật cắt bàng quang |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
318 |
320 |
Gây mê phẫu thuật cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
319 |
327 |
Gây mê phẫu thuật cắt bướu thòng hỗ trợ qua nội soi |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
320 |
337 |
Gây mê phẫu thuật cắt chỏm nang gan |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
321 |
338 |
Gây mê phẫu thuật cắt cổ bàng quang |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
322 |
342 |
Gây mê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng, đường âm đạo |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
323 |
343 |
Gây mê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
324 |
361 |
Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
325 |
362 |
Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
326 |
372 |
Gây mê phẫu thuật cắt khối u khẩu cái |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
327 |
376 |
Gây mê phẫu thuật cắt lách ung thư, apxe |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
328 |
395 |
Gây mê phẫu thuật cắt một nửa bàng quang và túi thừa bàng quang |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
329 |
398 |
Gây mê phẫu thuật cắt một phần tuỵ |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
330 |
399 |
Gây mê phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm dưới |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
331 |
400 |
Gây mê phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên có can thiệp xoang |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
332 |
401 |
Gây mê phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
333 |
402 |
Gây mê phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm dưới |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
334 |
403 |
Gây mê phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm trên |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
335 |
404 |
Gây mê phẫu thuật cắt nang ống mật chủ |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
336 |
405 |
Gây mê phẫu thuật cắt nang ống mật chủ, nối gan hỗng tràng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
337 |
406 |
Gây mê phẫu thuật cắt nang tụy |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
338 |
407 |
Gây mê phẫu thuật cắt ngã ba đường mật hoặc ống gan phải ống gan trái |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
339 |
409 |
Gây mê phẫu thuật cắt nhiều đoạn ruột non |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
340 |
411 |
Gây mê phẫu thuật cắt nối niệu đạo sau |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
341 |
412 |
Gây mê phẫu thuật cắt nối niệu đạo trước |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
342 |
413 |
Gây mê phẫu thuật cắt nối niệu quản |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
343 |
420 |
Gây mê phẫu thuật cắt phân thùy gan |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
344 |
421 |
Gây mê phẫu thuật cắt phân thuỳ gan, thuỳ gan |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
345 |
423 |
Gây mê phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
346 |
424 |
Gây mê phẫu thuật cắt polyp kèm cắt toàn bộ đại tràng, để lại trực tràng chờ mổ hạ đại tràng thì sau |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
347 |
436 |
Gây mê phẫu thuật cắt thận |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
348 |
437 |
Gây mê phẫu thuật cắt thận bán phần |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
349 |
438 |
Gây mê phẫu thuật cắt thận đơn thuần |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
350 |
439 |
Gây mê phẫu thuật cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
351 |
443 |
Gây mê phẫu thuật cắt thận phụ và xử lý phần cuối niệu quản trong niệu quản đôi |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
352 |
444 |
Gây mê phẫu thuật cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
353 |
461 |
Gây mê phẫu thuật cắt thuỳ gan trái |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
354 |
506 |
Gây mê phẫu thuật cắt túi sa niệu quản |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
355 |
509 |
Gây mê phẫu thuật cắt túi thừa niệu đạo |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
356 |
516 |
Gây mê phẫu thuật cắt tuyến nước bọt mang tai bảo tồn thần kinh VII |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
357 |
522 |
Gây mê phẫu thuật cắt u bàng quang đường trên |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
358 |
527 |
Gây mê phẫu thuật cắt u da lành tính vành tai |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
359 |
529 |
Gây mê phẫu thuật cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
360 |
530 |
Gây mê phẫu thuật cắt u da mi không ghép |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
361 |
531 |
Gây mê phẫu thuật cắt u đáy lưỡi và mở khí quản |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
362 |
532 |
Gây mê phẫu thuật cắt u đáy lưỡi |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
363 |
539 |
Gây mê phẫu thuật cắt u hốc mũi |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
364 |
546 |
Gây mê phẫu thuật cắt u lành tính vùng mũi dưới 2cm |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
365 |
547 |
Gây mê phẫu thuật cắt u lợi hàm |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
366 |
548 |
Gây mê phẫu thuật cắt u lưỡi |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
367 |
555 |
Gây mê phẫu thuật cắt u men xương hàm dưới giữ lại bờ nền |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
368 |
556 |
Gây mê phẫu thuật cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
369 |
557 |
Gây mê phẫu thuật cắt u mi cả bề dày không ghép |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
370 |
558 |
Gây mê phẫu thuật cắt u mi cả bề dày không vá |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
371 |
559 |
Gây mê phẫu thuật cắt u mi ghép niêm mạc cứng của vòm miệng và chuyển vạt da |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
372 |
568 |
Gây mê phẫu thuật cắt u nang tụy không cắt tụy có dẫn lưu |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
373 |
569 |
Gây mê phẫu thuật cắt u nhú thanh quản bằng laser |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
374 |
578 |
Gây mê phẫu thuật cắt u tá tràng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
375 |
579 |
Gây mê phẫu thuật cắt u tế bào khổng lồ có hoặc không ghép xương |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
376 |
592 |
Gây mê phẫu thuật cắt u tuỵ |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
377 |
636 |
Gây mê phẫu thuật chấn thương/lao cột sống cổ |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
378 |
704 |
Gây mê phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
379 |
1059 |
Gây mê phẫu thuật lấy đĩa đệm đốt sống, cố định CS và ghép xương liên thân đốt đường trước (xương tự thân có hoặc không có lồng titanium) (ALIF) |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
380 |
1274 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt lách bán phần |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
381 |
1288 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nang thận x x |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
382 |
1292 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
383 |
1293 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
384 |
1296 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt polyp cổ bọng đái |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
385 |
1297 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt polyp đại tràng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
386 |
1331 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
387 |
1338 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
388 |
1339 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
389 |
1340 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
390 |
1341 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
391 |
1346 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
392 |
1347 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng, tử cung, thông vòi trứng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
393 |
1348 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng+ tử cung |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
394 |
1368 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u xơ vòm mũi |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
395 |
1372 |
Gây mê phẫu thuật nội soi chửa ngoài tử cung |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
396 |
1374 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cố định các tạng (lồng, sa, thoát vị … ) |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
397 |
1375 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cố định dạ dày |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
398 |
1376 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
399 |
1377 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cố định trực tràng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
400 |
1380 |
Gây mê phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp-xe tụy |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
401 |
1381 |
Gây mê phẫu thuật nội soi dẫn lưu đường mật qua da dưới siêu âm |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
402 |
1383 |
Gây mê phẫu thuật nội soi dẫn lưu nang tụy |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
403 |
1385 |
Gây mê phẫu thuật nội soi đặt lưới ngả tiền phúc mạc (TEP) |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
404 |
1398 |
Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị hội chứng chèn ép trước cổ chân |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
405 |
1411 |
Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
406 |
1418 |
Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị viêm khớp vai |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
407 |
1421 |
Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị xoắn dạ dày có kèm cắt dạ dày |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
408 |
1429 |
Gây mê phẫu thuật nội soi ghép sụn chêm |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
409 |
1442 |
Gây mê phẫu thuật nội soi hẹp bể thận, niệu quản |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
410 |
1445 |
Gây mê phẫu thuật nội soi hỗ trợ cắt polyp to đại tràng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
411 |
1447 |
Gây mê phẫu thuật nội soi hổ trợ điều trị hoại tử chỏm xương đùi bằng khoan giải áp |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
412 |
1454 |
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ gan |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
413 |
1455 |
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
414 |
1466 |
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu sụn chêm (Arthroscopic Meniscus Repair) |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
415 |
1468 |
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
416 |
1515 |
Gây mê phẫu thuật nội soi mở hồi tràng/hỗng tràng ra da |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
417 |
1517 |
Gây mê phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
418 |
1518 |
Gây mê phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + nối ống mật chủ-hỗng tràng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
419 |
1519 |
Gây mê phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
420 |
1520 |
Gây mê phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
421 |
1521 |
Gây mê phẫu thuật nội soi mở ruột non ra da |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
422 |
1526 |
Gây mê phẫu thuật nội soi nang thận sau phúc mạc |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
423 |
1529 |
Gây mê phẫu thuật nội soi nối nang tụy- dạ dày điều trị nang giả tụy |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
424 |
1530 |
Gây mê phẫu thuật nội soi nối nang tụy-hỗng tràng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
425 |
1542 |
Gây mê phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
426 |
1549 |
Gây mê phẫu thuật nội soi phục hồi thành bụng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
427 |
1550 |
Gây mê phẫu thuật nội soi qua dạ dày cắt polyp dạ dày |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
428 |
1558 |
Gây mê phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
429 |
1559 |
Gây mê phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân) |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
430 |
1560 |
Gây mê phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
431 |
1561 |
Gây mê phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân tứ đầu |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
432 |
1562 |
Gây mê phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng kỹ thuật hai bó) |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
433 |
1564 |
Gây mê phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo sau |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
434 |
1565 |
Gây mê phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
435 |
1586 |
Gây mê phẫu thuật nội soi u mạc treo |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
436 |
1587 |
Gây mê phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
437 |
1593 |
Gây mê phẫu thuật nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quản |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
438 |
1596 |
Gây mê phẫu thuật nối tắt ruột non – đại tràng hoặc trực tràng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
439 |
1603 |
Gây mê phẫu thuật nong niệu đạo |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
440 |
1611 |
Gây mê phẫu thuật ứ máu kinh |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
|
|
C. HỒI SỨC |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
441 |
1635 |
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hen phế quản |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
442 |
1643 |
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân thai chết lưu |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
443 |
1659 |
Hồi sức nội soi phế quản sinh thiết chẩn đoán |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
444 |
1695 |
Hồi sức phẫu thuật bóc nhân xơ tử cung |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
445 |
1696 |
Hồi sức phẫu thuật bóc nhân xơ vú |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
446 |
1697 |
Hồi sức phẫu thuật bóc u xơ tiền liệt tuyến |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
447 |
1711 |
Hồi sức phẫu thuật cắm niệu quản vào bàng quang |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
448 |
1719 |
Hồi sức phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
449 |
1749 |
Hồi sức phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
450 |
1774 |
Hồi sức phẫu thuật cắt đường rò luân nhĩ |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
451 |
1775 |
Hồi sức phẫu thuật cắt đường rò môi dưới |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
452 |
1817 |
Hồi sức phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm dưới |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
453 |
1818 |
Hồi sức phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên có can thiệp xoang |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
454 |
1819 |
Hồi sức phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
455 |
1820 |
Hồi sức phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm dưới |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
456 |
1821 |
Hồi sức phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm trên |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
457 |
1841 |
Hồi sức phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
458 |
1844 |
Hồi sức phẫu thuật cắt polyp mũi |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
459 |
1849 |
Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa viêm cấp ở trẻ dưới 6 tuổi |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
460 |
1886 |
Hồi sức phẫu thuật cắt tinh mạc |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
461 |
1942 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u buồng trứng hoặc bóc u buồng trứng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
462 |
1945 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u da lành tính vành tai |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
463 |
1965 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u lợi hàm |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
464 |
1988 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u niêm mạc má |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
465 |
2000 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u thành âm đạo |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
466 |
2011 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u tuyến nước bọt dưới hàm |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
467 |
2012 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u tuyến nước bọt mang tai |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
468 |
2017 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u vú lành tính |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
469 |
2061 |
Hồi sức phẫu thuật chỉnh hình vùng đầu mặt cổ |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
470 |
2062 |
Hồi sức phẫu thuật chỉnh hình xương 2 hàm |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
471 |
2063 |
Hồi sức phẫu thuật chỉnh hình xương hàm dưới hai bên |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
472 |
2064 |
Hồi sức phẫu thuật chỉnh hình xương hàm dưới một bên |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
473 |
2074 |
Hồi sức phẫu thuật chuyển vạt da cân có cuống mạch nuôi |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
474 |
2083 |
Hồi sức phẫu thuật cơ hoành rách do chấn thương qua đường bụng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
475 |
2122 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
476 |
2127 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị can sai xương gò má |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
477 |
2128 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị can sai xương hàm dưới |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
478 |
2129 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị can sai xương hàm trên |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
479 |
2246 |
Hồi sức phẫu thuật đóng hậu môn nhân tạo |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
480 |
2248 |
Hồi sức phẫu thuật đóng lỗ mở bàng quang ra da |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
481 |
2254 |
Hồi sức phẫu thuật đục xương sửa trục |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
482 |
2258 |
Hồi sức phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
483 |
2276 |
Hồi sức phẫu thuật ghép da tự thân từ 5 – 10% diện tích bỏng cơ thể |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
484 |
2305 |
Hồi sức phẫu thuật hạ lại tinh hoàn |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
485 |
2320 |
Hồi sức phẫu thuật khe thoát vị rốn, hở thành bụng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
486 |
2328 |
Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi bằng các vật liệu thay thế |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
487 |
2330 |
Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi bằng nẹp vít hợp kim |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
488 |
2331 |
Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi bằng nẹp vít tự tiêu |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
489 |
2334 |
Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
490 |
2337 |
Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít tự tiêu |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
491 |
2338 |
Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
492 |
2339 |
Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
493 |
2347 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy cổ chân |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
494 |
2366 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy khung chậu – trật khớp mu |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
495 |
2368 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
496 |
2388 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi – trật hang |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
497 |
2401 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
498 |
2449 |
Hồi sức phẫu thuật làm thẳng dương vật |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
499 |
2473 |
Hồi sức phẫu thuật lấy dị vật tiền phòng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
500 |
2475 |
Hồi sức phẫu thuật lấy dị vật trực tràng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
501 |
2506 |
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi ống wharton tuyến dưới hàm |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
502 |
2508 |
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi san hô thận |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
503 |
2511 |
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi túi mật, nối túi mật tá tràng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
504 |
2605 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
505 |
2608 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắm lại niệu quản vào bàng quang |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
506 |
2613 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
507 |
2615 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
508 |
2620 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
509 |
2758 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
510 |
2855 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
511 |
2887 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
512 |
2959 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi ổ bụng chuẩn đoán |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
513 |
2960 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
514 |
2971 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
515 |
2972 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
516 |
3028 |
Hồi sức phẫu thuật tháo lồng ruột |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
|
|
D. GÂY TÊ |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
517 |
3058 |
Gây tê nội soi nong niệu quản hẹp |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
518 |
3062 |
Gây tê nội soi tán sỏi niệu quản |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
519 |
3176 |
Gây tê phẫu thuật cắt đường rò luân nhĩ |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
520 |
3211 |
Gây tê phẫu thuật cắt mào tinh |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
521 |
3222 |
Gây tê phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm dưới |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
522 |
3288 |
Gây tê phẫu thuật cắt tinh mạc |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
523 |
3344 |
Gây tê phẫu thuật cắt u buồng trứng hoặc bóc u buồng trứng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
524 |
3365 |
Gây tê phẫu thuật cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
525 |
3366 |
Gây tê phẫu thuật cắt u lành tính vùng mũi dưới 2cm |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
526 |
3390 |
Gây tê phẫu thuật cắt u niêm mạc má |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
527 |
3394 |
Gây tê phẫu thuật cắt u sắc tố vùng hàm mặt |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
528 |
3419 |
Gây tê phẫu thuật cắt u vú lành tính |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
529 |
3476 |
Gây tê phẫu thuật chuyển vạt da cân có cuống mạch nuôi |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
530 |
3521 |
Gây tê phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò sung |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
531 |
3524 |
Gây tê phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
532 |
3529 |
Gây tê phẫu thuật điều trị can sai xương gò má |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
533 |
3637 |
Gây tê phẫu thuật đóng dò bàng quang – âm đạo |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
534 |
3650 |
Gây tê phẫu thuật đóng lỗ mở bàng quang ra da |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
535 |
3655 |
Gây tê phẫu thuật đục chồi xương |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
536 |
3656 |
Gây tê phẫu thuật đục xương sửa trục |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
537 |
3660 |
Gây tê phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
538 |
3678 |
Gây tê phẫu thuật ghép da tự thân từ 5 – 10% diện tích bỏng cơ thể |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
539 |
3734 |
Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng chỉ thép |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
540 |
3735 |
Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
541 |
3736 |
Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
542 |
3737 |
Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thép |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
543 |
3738 |
Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
544 |
3739 |
Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít tự tiêu |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
545 |
3768 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy khung chậu – trật khớp mu |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
546 |
3770 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
547 |
3790 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi – trật hang |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
548 |
3803 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
549 |
3851 |
Gây tê phẫu thuật làm thẳng dương vật |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
550 |
3872 |
Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân lao + tiền sử lao phổi |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
551 |
3921 |
Gây tê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
552 |
3932 |
Gây tê phẫu thuật lấy thể thủy tinh (trong bao, ngoài bao, Phaco) có hoặc không đặt IOL trên mắt độc nhất |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
553 |
3933 |
Gây tê phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
554 |
3934 |
Gây tê phẫu thuật lấy thể thủy tinh sa, lệch bằng phương pháp phaco, phối hợp cắt dịch kính có hoặc không đặt IOL |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
555 |
3935 |
Gây tê phẫu thuật lấy thể thủy tinh trong bao, ngoài bao, Phaco có hoặc không đặt IOL trên mắt độc nhất |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
556 |
3936 |
Gây tê phẫu thuật lấy thể thủy tinh trong bao, ngoài bao, Phaco có hoặc không đặt thể thủy tinh nhân tạo trên mắt độc nhất |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
557 |
4437 |
Gây tê phẫu thuật nối vòi tử cung |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
558 |
4439 |
Gây tê phẫu thuật nong niệu đạo |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
559 |
4447 |
Gây tê phẫu thuật ứ máu kinh |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
|
|
Đ. AN THẦN |
|
|
|
|
FALSE |
560 |
4463 |
An thần bệnh nhân nội soi đường tiêu hóa |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
561 |
4468 |
An thần nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân giảm tiểu cầu |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
562 |
4469 |
An thần nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hen phế quản |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
563 |
4471 |
An thần nội soi buồng tử cung chẩn đoán |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
564 |
4472 |
An thần nội soi buồng tử cung nạo buồng tử cung |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
565 |
4473 |
An thần nội soi buồng tử cung sinh thiết buồng tử cung |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
566 |
4474 |
An thần nội soi buồng tử cung, vòi trứng thông vòi trứng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
567 |
4475 |
An thần nội soi gắp dị vật đường thở |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
|
X. Ngoại khoa |
|
5 |
4 |
0 |
0 |
TT |
|
|
H. CỘT SỐNG |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
|
|
4. Các phẫu thuật ít xâm lấn |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
568 |
1083 |
Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học qua cuống |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
569 |
1084 |
Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có bóng |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
570 |
1085 |
Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có lồng titan |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
571 |
1086 |
Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
572 |
1089 |
Phẫu thuật tạo hình nhân nhầy đĩa đệm cột sống cổ bằng sóng cao tần |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
573 |
1090 |
Phẫu thuật tạo hình nhân nhầy đĩa đệm cột sống thắt lưng bằng sóng cao tần |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
|
|
K. CÁC KỸ THUẬT KHÁC (TTLT 37) |
|
|
|
|
FALSE |
574 |
1116 |
Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa vẹo vào, bàn chân bẹt/ tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài (bột liền) |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
575 |
1117 |
Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa vẹo vào, bàn chân bẹt/ tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài (bột tự cán) |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
576 |
1118 |
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
|
XI. Bỏng |
|
20 |
27 |
0 |
0 |
TT |
|
|
A. ĐIỀU TRỊ BỎNG |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
|
|
1. Thay băng bỏng |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
577 |
1 |
Thay băng điều trị vết bỏng trên 60% diện tích cơ thể ở người lớn |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
578 |
2 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 40% – 60% diện tích cơ thể ở người lớn |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
579 |
3 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% – 39% diện tích cơ thể ở người lớn |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
580 |
6 |
Thay băng điều trị vết bỏng trên 60% diện tích cơ thể ở trẻ em |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
581 |
7 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 40 % – 60% diện tích cơ thể ở trẻ em |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
582 |
8 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% – 39% diện tích cơ thể ở trẻ em |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
|
|
2. Phẫu thuật, thủ thuật điều trị bỏng |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
583 |
17 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
584 |
20 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
585 |
21 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% – 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
586 |
26 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
587 |
27 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% – 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
588 |
32 |
Ghép da tự thân mảnh lớn trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
589 |
37 |
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
590 |
38 |
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
591 |
39 |
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
592 |
40 |
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
593 |
41 |
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
594 |
42 |
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
595 |
43 |
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
596 |
44 |
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
597 |
45 |
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
598 |
46 |
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
599 |
47 |
Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
600 |
48 |
Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
601 |
49 |
Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
602 |
50 |
Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
603 |
51 |
Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
604 |
52 |
Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
605 |
53 |
Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
606 |
54 |
Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
607 |
55 |
Ghép da đồng loại ≥ 10% diện tích cơ thể |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
608 |
62 |
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf- krause ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
609 |
63 |
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf- krause dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
610 |
66 |
Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
611 |
67 |
Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
612 |
69 |
Phẫu thuật chuyển vạt da kiểu Ý điều trị bỏng sâu |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
613 |
70 |
Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có nối mạch vi phẫu điều trị bỏng sâu |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
|
|
3. Các kỹ thuật khác |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
614 |
100 |
Hút áp lực âm (V.A.C) liên tục trong 24h điều trị vết thương, vết bỏng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
615 |
101 |
Hút áp lực âm (v.a.c) liên tục trong 48h điều trị vết thương, vết bỏng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
|
|
B. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH, THẨM MỸ TRONG BỎNG VÀ SAU BỎNG |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
616 |
106 |
Kỹ thuật đặt túi giãn da điều trị sẹo bỏng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
617 |
107 |
Phẫu thuật cắt sẹo, lấy bỏ túi giãn da, tạo hình ổ khuyết |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
618 |
110 |
Kỹ thuật tạo vạt da “siêu mỏng” chẩm cổ lưng có nối mạch vi phẫu điều trị sẹo vùng cổ-mặt |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
619 |
111 |
Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
620 |
112 |
Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
621 |
113 |
Sử dụng vạt 5 cánh (five flap) trong điều trị sẹo bỏng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
622 |
114 |
Quy trình kỹ thuật tạo vạt da DIEP điều trị bỏng |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
623 |
115 |
Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
|
|
Đ. ĐIỀU TRỊ BỎNG |
|
|
|
|
FALSE |
624 |
142 |
Phẫu thuật cắt cuống da Ý |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
|
|
E. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH, THẨM MỸ TRONG BỎNG VÀ SAU BỎNG |
|
|
|
|
FALSE |
625 |
154 |
Kỹ thuật tạo vạt da nhánh xuyên cuồng liền che phủ tổn khuyết |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
|
|
G. ĐIỀU TRỊ VẾT THƯƠNG MẠN TÍNH |
|
|
|
|
FALSE |
626 |
160 |
Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị vết thương mạn tính |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
627 |
163 |
Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị vết thương mạn tính |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
628 |
164 |
Kỹ thuật sử dụng vạt da nhánh xuyên có cuống mạch liền điều trị vết thương mạn tính |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
629 |
165 |
Kỹ thuật sử dụng vạt da nhánh xuyên động mạch mông trên điều trị loét cùng cụt |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
630 |
166 |
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương mạn tính |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
|
XIII. Phụ sản |
|
0 |
2 |
2 |
0 |
TT |
|
|
A. SẢN KHOA |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
631 |
9 |
Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
|
|
B. PHỤ KHOA |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
632 |
132 |
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
|
|
C. SƠ SINH |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
633 |
187 |
Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
634 |
193 |
Rửa dạ dày sơ sinh |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
XIV. Mắt |
|
0 |
10 |
6 |
0 |
TT |
635 |
5 |
Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
636 |
27 |
Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
637 |
44 |
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt lOL |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
638 |
65 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối…) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
639 |
72 |
Lấy dị vật trong củng mạc |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
640 |
80 |
Sinh thiết tổ chức mi |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
641 |
84 |
Cắt u mi cả bề dày không ghép |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
642 |
138 |
Lấy da mi sa (mi trên, mi dưới, 2 mi) có hoặc không lấy mỡ dưới da mi |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
643 |
145 |
Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
644 |
162 |
Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất…) |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
645 |
176 |
Khâu giác mạc |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
646 |
177 |
Khâu củng mạc |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
647 |
178 |
Thăm dò, khâu vết thương củng mạc |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
648 |
180 |
Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
4 |
Thăm dò chức năng và xét nghiệm |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
649 |
256 |
Đo sắc giác |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
|
3. Các kỹ thuật khác (TTLT 37) |
|
|
|
|
FALSE |
650 |
293 |
Siêu âm + đo trục nhãn cầu |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
XV. Tai mũi họng |
|
0 |
35 |
2 |
0 |
TT |
|
|
A. TAI – TAI THẦN KINH |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
651 |
27 |
Mở sào bào |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
652 |
28 |
Mở sào bào – thượng nhĩ |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
653 |
29 |
Mở sào bào thượng nhĩ – vá nhĩ |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
654 |
43 |
Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
|
|
B. MŨI-XOANG |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
655 |
74 |
Phẫu thuật xoang trán đường ngoài (phẫu thuật Jacques) |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
656 |
84 |
Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
657 |
97 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
658 |
102 |
Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
659 |
103 |
Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
660 |
113 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
661 |
114 |
Phẫu thuật chấn thương xoang trán |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
662 |
115 |
Khoan xoang trán |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
663 |
116 |
Phẫu thuật vỡ xoang hàm |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
664 |
117 |
Phẫu thuật mở xoang hàm |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
665 |
118 |
Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàm |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
666 |
121 |
Phẫu thuật chấn thương xương gò má |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
667 |
122 |
Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
668 |
123 |
Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
|
|
C. HỌNG-THANH QUẢN |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
669 |
148 |
Phẫu thuật chỉnh hình họng màn hầu lưỡi gà (UPPP ) |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
670 |
151 |
Phẫu thuật cắt u Amydal |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
671 |
155 |
Phẫu thuật nạo V.A nội soi |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
672 |
158 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
673 |
159 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
674 |
160 |
Phẫu thuật dính mép trước dây thanh |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
675 |
161 |
Phẫu thuật nội soi tách dính dây thanh |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
676 |
165 |
Phẫu thuật treo sụn phễu |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
677 |
203 |
Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
|
|
D. ĐẦU CỔ |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
678 |
290 |
Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
679 |
292 |
Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
680 |
293 |
Phẫu thuật rò khe mang I |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
681 |
296 |
Phẫu thuật rò xoang lê |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
|
|
Đ. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH – THẨM MỸ |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
682 |
361 |
Phẫu thuật cắt u vùng họng miệng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
683 |
363 |
Cắt phanh lưỡi (gây mê) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
684 |
368 |
Trích áp xe vùng đầu cổ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
685 |
372 |
Phẫu thuật nội soi cắt u máu hạ họng – thanh quản bằng dao siêu âm |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
686 |
374 |
Phẫu thuật cắt u lưỡi (phần lưỡi di động) bằng dao siêu âm/ Laser CO2 |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
687 |
391 |
Phẫu thuật mở cạnh cổ lấy di vật (di vật thực quản, hỏa khí…) |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
|
XVI. Răng hàm mặt |
|
6 |
76 |
3 |
0 |
FALSE |
|
|
A. RĂNG |
tt |
tt |
|
tt |
FALSE |
688 |
2 |
Phẫu thuật ghép xương tự thân để cấy ghép Implant |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
689 |
3 |
Phẫu thuật ghép xương nhân tạo để cấy ghép Implant |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
690 |
4 |
Phẫu thuật ghép xương hỗn hợp để cấy ghép Implant |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
691 |
5 |
Phẫu thuật đặt xương nhân tạo và màng sinh học quanh Implant |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
692 |
6 |
Phẫu thuật cấy ghép Implant |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
693 |
7 |
Phẫu thuật nâng sàn xoang hàm sử dụng vật liệu tự thân để cấy ghép Implant |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
694 |
8 |
Phẫu thuật nâng sàn xoang hàm sử dụng vật liệu nhân tạo để cấy ghép Implant |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
695 |
9 |
Phẫu thuật nâng sàn xoang hàm sử dụng vật liệu hỗn hợp để cấy ghép Implant |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
696 |
10 |
Phẫu thuật tách xương để cấy ghép Implant |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
697 |
11 |
Cấy ghép Implant tức thì sau nhổ răng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
698 |
12 |
Phẫu thuật tăng lợi sừng hóa quanh Implant |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
699 |
13 |
Phẫu thuật đặt lưới Titanium tái tạo xương có hướng dẫn |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
700 |
14 |
Máng hướng dẫn phẫu thuật cấy ghép Implant |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
701 |
15 |
Phẫu thuật tái tạo xương ổ răng bằng ghép xương tự thân lấy trong miệng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
702 |
16 |
Phẫu thuật tái tạo xương ổ răng bằng ghép xương tự thân lấy ngoài miệng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
703 |
17 |
Phẫu thuật tái tạo xương ổ răng bằng màng sinh học |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
704 |
18 |
Phẫu thuật tái tạo xương ổ răng bằng ghép xương đông khô |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
705 |
19 |
Phẫu thuật tái tạo xương ổ răng bằng ghép vật liệu thay thế xương |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
706 |
20 |
Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương tự thân lấy trong miệng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
707 |
21 |
Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương tự thân lấy ngoài miệng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
708 |
22 |
Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương đông khô và đặt màng sinh học |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
709 |
23 |
Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
710 |
24 |
Phẫu thuật điều trị khuyết hổng chẽ chân răng bằng đặt màng sinh học |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
711 |
25 |
Phẫu thuật điều trị khuyết hổng chẽ chân răng bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
712 |
30 |
Phẫu thuật che phủ chân răng bằng đặt màng sinh học |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
713 |
36 |
Phẫu thuật tạo hình nhú lợi |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
714 |
54 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
715 |
69 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
716 |
85 |
Chụp sứ kim loại thường gắn bằng ốc vít trên Implant |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
717 |
86 |
Chụp sứ Titanium gắn bằng ốc vít trên Implant |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
718 |
87 |
Chụp sứ kim loại quý gắn bằng ốc vít trên Implant |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
719 |
88 |
Chụp sứ toàn phần gắn bằng ốc vít trên Implant |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
720 |
89 |
Chụp sứ kim loại thường gắn bằng cement trên Implant |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
721 |
90 |
Chụp sứ Titanium gắn bằng cement trên Implant |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
722 |
92 |
Chụp sứ toàn phần gắn bằng cement trên Implant |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
723 |
93 |
Cầu sứ kim loại thường gắn bằng ốc vít trên Implant |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
724 |
94 |
Cầu sứ Titanium gắn bằng ốc vít trên Implant |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
725 |
95 |
Cầu sứ kim loại quý gắn bằng ốc vít trên Implant |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
726 |
96 |
Cầu sứ Cercon gắn bằng ốc vít trên Implant |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
727 |
97 |
Cầu sứ toàn phần gắn bằng ốc vít trên Implants |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
728 |
98 |
Cầu sứ kim loại thường gắn bằng cement trên Implant |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
729 |
99 |
Cầu sứ Titanium gắn bằng cement trên Implant |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
730 |
100 |
Cầu sứ kim loại quý gắn bằng cement trên Implant |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
731 |
101 |
Cầu sứ toàn phần gắn bằng cement trên Implant |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
732 |
102 |
Hàm giả toàn phần dạng cúc bấm tựa trên Implant |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
733 |
103 |
Hàm giả toàn phần dạng thanh ngang tựa trên Implant |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
734 |
111 |
Chụp sứ Cercon |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
735 |
119 |
Cầu sứ Cercon |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
736 |
120 |
Chốt cùi đúc kim loại |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
737 |
121 |
Cùi đúc Titanium |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
738 |
122 |
Cùi đúc kim loại quý |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
739 |
123 |
Inlay/Onlay kim loại |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
740 |
124 |
Inlay/Onlay hợp kim Titanium |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
741 |
126 |
Inlay/Onlay sứ toàn phần |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
742 |
215 |
Cắt lợi di động để làm hàm giả |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
743 |
216 |
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
744 |
217 |
Phẫu thuật cắt phanh môi |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
745 |
218 |
Phẫu thuật cắt phanh má |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
746 |
235 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
|
B. HÀM MẶT |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
747 |
242 |
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
748 |
243 |
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
749 |
244 |
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
750 |
245 |
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng vật liệu thay thế |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
751 |
246 |
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng ghép xương, sụn tự thân |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
752 |
249 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít tự tiêu |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
753 |
252 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng nẹp vít tự tiêu |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
754 |
253 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng chỉ thép |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
755 |
254 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít hợp kim |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
756 |
255 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít tự tiêu |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
757 |
256 |
Phẫu thuật điều trị can sai xương hàm trên |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
758 |
257 |
Phẫu thuật điều trị can sai xương hàm dưới |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
759 |
258 |
Phẫu thuật điều trị can sai xương gò má |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
760 |
259 |
Phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên một bên |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
761 |
260 |
Phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên hai bên |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
762 |
281 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương chính mũi bằng chỉ thép |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
763 |
282 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương chính mũi bằng nẹp vít hợp kim |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
764 |
288 |
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2 hàm |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
765 |
297 |
Phẫu thuật điều trị vết thương vùng hàm mặt do hỏa khí |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
766 |
305 |
Phẫu thuật cắt đường rò môi dưới |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
767 |
309 |
Điều trị viêm tuyến mang tai bằng bơm rửa thuốc qua lỗ ống tuyến |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
768 |
315 |
Gây tê vùng điều trị cơn đau thần kinh V ngoại biên |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
769 |
322 |
Phẫu thuật làm sâu ngách tiền đình |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
770 |
323 |
Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
771 |
324 |
Phẫu thuật điều trị viêm xoang hàm do răng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
772 |
325 |
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò điều trị viêm xương hàm |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
|
XVII. Phục hồi chức năng |
|
0 |
2 |
11 |
0 |
TT |
|
|
A. VẬT LÝ TRỊ LIỆU
(nhân viên y tế trực tiếp điều trị cho người bệnh) |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
773 |
8 |
Điều trị bằng siêu âm |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
774 |
26 |
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
|
E. DỤNG CỤ CHỈNH HÌNH VÀ TRỢ GIÚP
(Nhân viên y tế trực tiếp hướng dẫn người bệnh sử dụng và bảo quản) |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
775 |
159 |
Điều trị bằng Laser công suất thấp vào điểm vận động và huyệt đạo |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
|
H. VẬN ĐỘNG TRỊ LIỆU (nhân viên y tế trực tiếp tập hoặc hướng dẫn người bệnh) |
|
|
|
|
|
776 |
167 |
Tập vận động cột sống |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
777 |
170 |
Kỹ thuật kiểm soát tư thế (ngồi, bò, đứng, đi) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
778 |
171 |
Kỹ thuật tạo thuận vận động cho trẻ (lẫy, ngồi, bò, đứng, đi) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
779 |
175 |
Kỹ thuật kéo dãn cho trẻ em bị vẹo cổ bẩm sinh |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
780 |
177 |
Kỹ thuật tập vận động cho trẻ bị biến dạng cột sống (cong vẹo, gù, ưỡn) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
781 |
179 |
Kỹ thuật kiểm soát tư thế và vận động cho bệnh nhân Parkinson |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
782 |
181 |
Kỹ thuật ngồi, đứng dậy từ sàn nhà |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
|
N. CÁC KỸ THUẬT KHÁC (TTLT 37) |
|
|
|
|
|
783 |
249 |
Kéo nắn, kéo dãn cột ống, các khớp |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
784 |
250 |
Tập do cứng khớp |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
785 |
251 |
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
XVIII. Điện quang |
|
2 |
11 |
0 |
0 |
TT |
|
|
A. SIÊU ÂM CHẨN ĐOÁN |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
|
|
1. Siêu âm đầu, cổ |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
786 |
6 |
Siêu âm hốc mắt |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
787 |
8 |
Siêu âm nhãn cầu |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
|
|
3. Siêu âm ổ bụng |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
788 |
17 |
Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
|
|
4. Siêu âm sản phụ khoa |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
789 |
33 |
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
|
|
6. Siêu âm tim, mạch máu |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
790 |
46 |
Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
|
|
7. Siêu âm vú |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
791 |
56 |
Siêu âm đàn hồi mô vú |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
|
|
B. CHỤP XQUANG CHẨN ĐOÁN THƯỜNG QUY HOẶC KỸ THUẬT SỐ (CR hoặc DR) |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
|
|
2. Chụp Xquang chẩn đoán có chuẩn bị |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
792 |
134 |
Chụp Xquang mật tụy ngược dòng qua nội soi |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
793 |
138 |
Chụp Xquang tử cung vòi trứng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
|
|
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT) |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
|
|
1. Chụp cắt lớp vi tính vùng đầu mặt cổ từ 1-32 dãy |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
794 |
153 |
Chụp CLVT mạch máu não |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
795 |
154 |
Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
|
|
4. Chụp cắt lớp vi tính vùng ngực từ 1- 32 dãy |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
796 |
196 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
|
|
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ) |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
|
|
1. Chụp cộng hưởng từ vùng đầu – mặt – cổ máy từ lực 0.2-1.5T |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
797 |
308 |
Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI – Diffusion-weighted Imaging) |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
|
|
3. Chụp cộng hưởng từ vùng bụng, chậu máy từ lực 0.2-1.5T |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
798 |
330 |
Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến tiền liệt |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
|
XX. Nội soi chẩn đoán, can thiệp |
|
1 |
13 |
0 |
0 |
TT |
|
|
B. TAI – MŨI – HỌNG |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
799 |
9 |
Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng cắt đốt bằng điện cao tần |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
|
|
E. TIẾT NIỆU |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
800 |
83 |
Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ) |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
801 |
84 |
Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser) |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
802 |
85 |
Lấy sỏi niệu quản qua nội soi |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
803 |
86 |
Soi bàng quang |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
804 |
87 |
Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
805 |
89 |
Nội soi bàng quang, đưa catheter lên niệu quản bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể khi sỏi tắc ở niệu quản |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
806 |
90 |
Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máu cục tránh phẫu thuật |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
807 |
91 |
Nội soi sinh thiết niệu đạo |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
808 |
92 |
Nội soi bàng quang đặt UPR, đặt Catheter niệu quản |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
809 |
93 |
Nội soi niệu quản chẩn đoán |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
810 |
94 |
Nội soi niệu quản sinh thiết |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
811 |
95 |
Nội soi bàng quang sinh thiết |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
|
|
H. PHỤ SẢN |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
812 |
107 |
Nội soi bàng quang có can thiệp |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
|
XXI. Thăm dò chức năng |
|
0 |
1 |
0 |
0 |
TT |
|
|
D. TIÊU HÓA, TIẾT NIỆU |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
813 |
51 |
Test hơi thở tìm vi khuẩn HP bằng C13, C14 |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
|
XXII. Huyết học – truyền máu |
|
0 |
4 |
3 |
0 |
TT |
|
|
A. XÉT NGHIỆM ĐÔNG MÁU |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
814 |
23 |
Định lượng D-Dimer |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
815 |
29 |
Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
|
|
B. SINH HÓA HUYẾT HỌC |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
816 |
88 |
Định lượng vitamin B12 |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
817 |
89 |
Định lượng Transferin |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
|
|
D. HUYẾT THANH HỌC NHÓM MÁU |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
818 |
284 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
819 |
287 |
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
820 |
288 |
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
XXIII. Hóa sinh |
|
1 |
5 |
2 |
0 |
TT |
|
|
A. MÁU |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
821 |
6 |
Định lượng Aldosteron |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
822 |
104 |
Định lượng Lactat (Acid Lactic) |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
823 |
130 |
Định lượng Pro-calcitonin |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
824 |
160 |
Định lượng Troponin Ths |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
|
|
G. CÁC KỸ THUẬT KHÁC (TTLT 37) |
|
|
|
|
|
825 |
228 |
Định lượng CRP |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
826 |
241 |
Nồng độ rượu trong máu |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
827 |
244 |
Phản ứng CRP |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
828 |
263 |
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) có đếm số lượng tế bào |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
|
XXIV. Vi sinh, ký sinh trùng |
|
0 |
0 |
2 |
0 |
TT |
|
|
A. VI KHUẨN |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
|
|
1. Vi khuẩn chung |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
829 |
16 |
Vi hệ đường ruột |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
|
B. VIRUS |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
|
|
2. Hepatitis virus |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
830 |
164 |
HEV IgM test nhanh |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
XXV. Giải phẫu bệnh và Tế bào bệnh học |
|
3 |
18 |
10 |
0 |
TT |
831 |
3 |
Chọc hút kim nhỏ gan không dưới hướng dẫn của siêu âm |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
832 |
4 |
Chọc hút kim nhỏ gan dưới hướng dẫn của siêu âm |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
833 |
6 |
Chọc hút kim nhỏ lách dưới hướng dẫn của siêu âm |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
834 |
7 |
Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
835 |
16 |
Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
836 |
17 |
Chọc hút kim nhỏ tổn thương trong ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
837 |
19 |
Chọc hút kim nhỏ mô mềm |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
838 |
21 |
Tế bào học dịch màng khớp |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
839 |
22 |
Tế bào học nước tiểu |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
840 |
23 |
Tế bào học đờm |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
841 |
24 |
Tế bào học dịch chải phế quản |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
842 |
25 |
Tế bào học dịch rửa phế quản |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
843 |
26 |
Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
844 |
27 |
Tế bào học dịch rửa ổ bụng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
845 |
28 |
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm… các bệnh phẩm súc vật thực nghiệm |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
846 |
30 |
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
847 |
31 |
Phẫu tích các loại bệnh phẩm làm xét nghiệm mô bệnh học |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
848 |
35 |
Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
849 |
37 |
Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
850 |
59 |
Nhuộm Giemsa trên mảnh cắt mô phát hiện HP |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
851 |
60 |
Nhuộm HE trên phiến đồ tế bào học |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
852 |
61 |
Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
853 |
69 |
Nhuộm PAS kết hợp xanh Alcian |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
854 |
73 |
Lấy bệnh phẩm làm phiên đồ tế bào cổ tử cung – âm đạo |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
855 |
74 |
Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
856 |
75 |
Nhuộm Diff – Quick |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
857 |
76 |
Nhuộm Giemsa |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
858 |
78 |
Xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp Liqui Prep |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
859 |
79 |
Cell bloc (khối tế bào) |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
860 |
89 |
Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
861 |
90 |
Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
|
XXVI. Vi phẫu |
|
0 |
2 |
0 |
0 |
TT |
|
|
Đ. CÁC CHUYÊN KHOA NGOẠI KHÁC |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
862 |
39 |
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại cánh tay/cẳng tay bị cắt rời |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
863 |
40 |
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại chi dưới bị cắt rời |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
|
XXVII. Phẫu thuật nội soi |
|
34 |
33 |
0 |
0 |
TT |
|
|
A. SỌ NÃO – ĐẦU- MẶT- CỔ |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
|
|
2. Tuyến giáp, tuyến cận giáp |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
864 |
42 |
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
865 |
43 |
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
866 |
44 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
867 |
45 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
868 |
46 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
869 |
47 |
Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
870 |
48 |
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
871 |
49 |
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
872 |
50 |
Phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
873 |
51 |
Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
874 |
52 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
875 |
53 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
876 |
54 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
877 |
55 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
878 |
56 |
Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow. |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
879 |
57 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow. |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
|
|
D. BỤNG – TIÊU HOÁ |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
|
|
2. Dạ dày |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
880 |
159 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D1 |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
881 |
160 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D1α |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
882 |
161 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D1β |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
883 |
162 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D2 |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
|
|
6. Đại tràng |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
884 |
194 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải + nạo vét hạch |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
885 |
196 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở + nạo vét hạch rộng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
886 |
198 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang + nạo vét hạch |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
|
|
7. Hậu môn – Trực tràng |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
887 |
224 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo+ nạo vét hạch |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
888 |
225 |
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
889 |
226 |
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
890 |
227 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
891 |
228 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
|
|
8. Gan |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
892 |
259 |
Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ gan |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
893 |
260 |
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
|
|
10. Tụy |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
894 |
292 |
Phẫu thuật nội soi nối nang tụy-hỗng tràng |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
|
|
15. Tuyến thượng thận |
|
|
|
|
FALSE |
895 |
325 |
Nội soi cắt nang tuyến thượng thận |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
|
|
Đ. TIẾT NIỆU-SINH DỤC |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
|
|
2. Niệu quản |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
896 |
376 |
Nội soi niệu quản tán sỏi bằng laser hoặc bằng xung hơi |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
|
|
3. Bàng quang |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
897 |
390 |
Nội soi gắp sỏi bàng quang |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
898 |
391 |
Nội soi bàng quang tán sỏi |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
899 |
392 |
Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
900 |
393 |
Nội soi vá rò bàng quang – âm đạo |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
|
|
4. Tuyến tiền liệt |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
901 |
396 |
Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
902 |
399 |
Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng laser |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
|
|
5. Sinh dục, niệu đạo |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
903 |
405 |
Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
904 |
408 |
Nội soi tán sỏi niệu đạo |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
|
|
E. CƠ QUAN VẬN ĐỘNG |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
|
|
1. Khớp vai |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
905 |
444 |
Phẫu thuật nội soi điều trị thoái khớp cùng đòn |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
906 |
445 |
Phẫu thuật nội soi đính lại điểm bám gân nhị đầu |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
907 |
446 |
Phẫu thuật nội soi cắt đầu dài gân nhị đầu |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
908 |
448 |
Phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
909 |
449 |
Phẫu thuật nội soi điều trị viêm khớp vai |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
|
|
5. Khớp gối |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
910 |
464 |
Phẫu thuật nội soi khoan kích thích tủy |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
911 |
465 |
Phẫu thuật nội soi ghép sụn xương tự thân |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
912 |
471 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng kỹ thuật hai bó |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
913 |
472 |
Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững bánh chè |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
914 |
473 |
Phẫu thuật nội soi hổ trợ điều trị gãy xương phạm khớp vùng gối |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
915 |
474 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 1 bó |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
916 |
475 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 2 bó |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
917 |
476 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 1 bó |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
918 |
477 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 2 bó |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
919 |
478 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo đồng thời nhiều dây chằng (chéo trước, chéo sau) bằng gân đồng loại |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
920 |
479 |
Phẫu thuật nội soi điều trị khớp gối bằng gân đồng loại (nội soi tái tạo dây chằng chéo trước, chéo sau, mổ mở tái tạo dây chằng bên chầy, bên mác) |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
921 |
480 |
Phẫu thuật nội soi điều trị vỡ xương bánh chè |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
922 |
481 |
Phẫu thuật nội soi gỡ dính khớp gối |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
|
|
6. Khớp cổ chân |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
923 |
482 |
Phẫu thuật nội soi hàn khớp cổ chân |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
924 |
483 |
Phẫu thuật nội soi hàn khớp dưới sên |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
925 |
484 |
Phẫu thuật nội soi điều trị hội chứng chèn ép trước cổ chân |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
926 |
485 |
Phẫu thuật nội soi cắt lọc khớp bàn ngón chân cái |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
927 |
486 |
Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp cổ chân |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
|
|
K. CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH |
|
|
|
|
FALSE |
928 |
503 |
Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân cắt hoạt mạc viêm |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
929 |
504 |
Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân cắt lọc sụn khớp cổ chân |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
|
|
N. CÁC KỸ THUẬT KHÁC (TTLT 37) |
|
|
|
|
FALSE |
930 |
520 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo gân |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
|
XXVIII. Tạo hình- Thẩm mỹ |
|
0 |
72 |
9 |
0 |
TT |
|
|
A. TẠO HÌNH VÙNG ĐẦU – MẶT – CỔ |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
|
|
1. Vùng xương sọ- da đầu |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
931 |
6 |
Phẫu thuật điều trị lột da đầu bán phần |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
932 |
11 |
Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu dưới 2cm |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
933 |
12 |
Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu từ 2cm trở lên |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
934 |
17 |
Phẫu thuật tạo vạt da lân cận che phủ các khuyết da đầu |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
|
|
2. Vùng mi mắt |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
935 |
33 |
Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
936 |
34 |
Khâu da mi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
937 |
35 |
Khâu phục hồi bờ mi |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
938 |
36 |
Khâu cắt lọc vết thương mi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
|
3. Vùng mũi |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
939 |
95 |
Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (dưới 2cm) |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
940 |
96 |
Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (trên 2cm) |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
941 |
103 |
Phẫu thuật tạo hình nâng xương chính mũi |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
942 |
106 |
Phẫu thuật chỉnh sụn cánh mũi |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
943 |
109 |
Phẫu thuật lấy sụn vách ngăn mũi làm vật liệu ghép tự thân |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
|
|
4. Vùng môi |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
944 |
110 |
Khâu vết thương vùng môi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
|
5. Vùng tai |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
945 |
149 |
Phẫu thuật tạo hình vành tai cụp |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
946 |
150 |
Phẫu thuật tạo hình vành tai vùi |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
947 |
152 |
Phẫu thuật tạo hình lỗ tai ngoài |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
948 |
159 |
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
|
|
6. Vùng hàm mặt cổ |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
949 |
161 |
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
950 |
162 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
951 |
163 |
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
952 |
197 |
Phẫu thuật cắt u da mặt lành tính |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
953 |
225 |
Cắt u phần mềm vùng cổ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
954 |
230 |
Cắt u da lành tính vùng hàm mặt |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
|
|
D. TẠO HÌNH VÙNG CHI TRÊN VÀ BÀN TAY |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
955 |
319 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt lân cận |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
956 |
320 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt lân cận |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
957 |
321 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt da có sử dụng vi phẫu thuật |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
958 |
322 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt da có sử dụng vi phẫu thuật |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
959 |
323 |
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
960 |
326 |
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da từ xa |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
961 |
327 |
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng vạt có sử dụng vi phẫu thuật |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
962 |
328 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng ghép da tự thân |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
963 |
329 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
964 |
330 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
965 |
331 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da từ xa |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
966 |
332 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng vạt có sử dụng vi phẫu thuật |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
967 |
339 |
Phẫu thuật ghép gân gấp có sử dụng vi phẫu thuật |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
968 |
343 |
Khâu nối thần kinh sử dụng vi phẫu thuạt |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
969 |
345 |
Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24 giờ điều trị vết thương mãn tính |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
970 |
346 |
Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 48 giờ điều trị vết thương mãn tính |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
971 |
347 |
Phẫu thuật tái tạo ngón cái bằng kỹ thuật vi phẫu |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
972 |
348 |
Phẫu thuật tái tạo ngón trỏ bằng kỹ thuật vi phẫu |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
973 |
349 |
Phẫu thuật cái hóa |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
974 |
350 |
Chuyển ngón có cuống mạch nuôi |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
975 |
351 |
Phẫu thuật tạo hình kẽ ngón cái |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
976 |
353 |
Thay khớp bàn tay |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
977 |
357 |
Phẫu thuật tách dính 4 ngón tay |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
978 |
360 |
Phẫu thuật tạo hình ngón tay cái xẻ đôi |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
979 |
361 |
Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng ghép da tự thân |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
980 |
362 |
Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng ghép da tự thân |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
981 |
363 |
Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da tại chỗ |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
982 |
364 |
Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng vạt tại chỗ |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
983 |
365 |
Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da cơ lân cận |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
984 |
366 |
Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng vạt da từ xa |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
985 |
367 |
Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da có sử dụng vi phẫu thuật |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
986 |
368 |
Phẫu thuật sửa sẹo co khủy bằng vạt da có sử dụng vi phẫu thuật |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
987 |
369 |
Phẫu thuật tạo hình vòng ngấns ối cẳng bàn tay |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
988 |
370 |
Phẫu thuật sửa sẹo co cổ bàn tay bằng tạo hình chữ Z |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
989 |
378 |
Kết hợp phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại bàn và các ngón tay bị cắt rời |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
990 |
379 |
Phẫu thuật vi phẫu tích làm mỏng vạt tạo hình bàn ngón tay |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
991 |
380 |
Phẫu thuật tạo vạt trì hoãn cho bàn ngón tay |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
992 |
383 |
Phẫu thuật giãn da cho vùng cánh cẳng tay |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
993 |
384 |
Phẫu thuật giãn da điều trị dính ngón bẩm sinh |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
|
|
Đ. TẠO HÌNH CHO VÙNG CHI DƯỚI |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
994 |
389 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da tự thân |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
995 |
391 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da tại chỗ |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
996 |
393 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng vạt da tại chỗ |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
997 |
394 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da lân cận |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
998 |
395 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da lân cận |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
999 |
396 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da lân cận |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1000 |
398 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da có sử dụng kỹ thuật vi phẫu |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1001 |
399 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da có sử dụng kỹ thuật vi phẫu |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1002 |
400 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da có sử dụng kỹ thuật vi phẫu |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1003 |
401 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da có sử dụng kỹ thuật vi phẫu |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1004 |
402 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết chi dưới bằng vạt da cơ có cuống mạch nuôi |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1005 |
405 |
Cắt khối u da lành tính khổng lồ |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1006 |
406 |
Cắt loét tì đè vùng gót bàn chân |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1007 |
408 |
Phẫu thuật đặt túi giãn da |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1008 |
409 |
Phẫu thuật tạo vạt giãn da |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
|
|
E. THẨM MỸ |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
1009 |
412 |
Phẫu thuật chuyển vạt da đầu điều trị hói |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1010 |
413 |
Phẫu thuật đặt túi dãn da đầu điều trị hói |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1011 |
416 |
Phẫu thuật điều trị cười hở lợi |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1012 |
503 |
Treo cung mày bằng chỉ |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |