benhvienmyphuoc.vn

DANH MỤC KỸ THUẬT THEO THÔNG TƯ 43 (4761)

20/11/2019

DANH MỤC KỸ THUẬT THEO THÔNG TƯ 43 (4761)

 
 
 
 
 
TT
DANH MỤC KỸ THUẬT
PHÂN TUYẾN KỸ THUẬT
PHÊ DUYỆT
 
 
A
B
C
D
I. Hồi sức cấp cứu và Chống độc 
0
34
262
0
TT
 
A. TUẦN HOÀN 
tt
tt
tt
tt
TT
1
Ghi điện tim cấp cứu tại giường
 
 
x
 
Đúng tuyến
2
Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục ≤ 8 giờ
 
 
x
 
Đúng tuyến
3
Làm test phục hồi máu mao mạch
 
 
x
 
Đúng tuyến
4
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên
 
 
x
 
Đúng tuyến
5
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng
 
 
x
 
Đúng tuyến
6
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng
 
 
x
 
Đúng tuyến
7
Chăm sóc catheter tĩnh mạch
 
 
x
 
Đúng tuyến
8
Đặt đường truyền vào xương (qua đường xương)
 
 
x
 
Đúng tuyến
9
Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm
 
 
x
 
Đúng tuyến
10
Siêu âm tim cấp cứu tại giường
 
 
x
 
Đúng tuyến
11
Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường
 
 
x
 
Đúng tuyến
12
Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu
 
 
x
 
Đúng tuyến
13
Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu
 
 
x
 
Đúng tuyến
14
Theo dõi SPO2 liên tục tại giường ≤ 8 giờ
 
 
x
 
Đúng tuyến
15
Đo độ bão hòa oxy tĩnh mạch trung tâm (ScvO2)
 
X
 
 
Tuyến 2
16
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu
 
 
x
 
Đúng tuyến
17
Đặt máy khử rung tự động
 
X
 
 
Tuyến 2
18
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện
 
 
x
 
Đúng tuyến
19
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng thuốc
 
 
x
 
Đúng tuyến
20
Hạ huyết áp chỉ huy ≤ 8 giờ
 
 
x
 
Đúng tuyến
21
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm
 
 
x
 
Đúng tuyến
22
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu
 
 
x
 
Đúng tuyến
23
Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da
 
X
 
 
Tuyến 2
24
Dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu ≤ 8 giờ
 
 
x
 
Đúng tuyến
25
Dùng thuốc chống đông
 
 
x
 
Đúng tuyến
26
Điều trị tiêu sợi huyết cấp cứu
 
X
 
 
Tuyến 2
27
Hồi sức chống sốc ≤ 8 giờ
 
 
x
 
Đúng tuyến
 
B. HÔ HẤP
 
 
 
 
 
28
Cầm chảy máu ở lỗ mũi sau bằng ống thông có bóng chèn
 
 
x
 
Đúng tuyến
29
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu
 
 
x
 
Đúng tuyến
30
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)
 
 
x
 
Đúng tuyến
31
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)
 
 
x
 
Đúng tuyến
32
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)
 
 
x
 
Đúng tuyến
33
Thở oxy qua gọng kính (£ 8 giờ)
 
 
x
 
Đúng tuyến
34
Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ)
 
 
x
 
Đúng tuyến
35
Thở ô xy qua mặt nạ có túi có hít lại (túi không có van) (£ 8 giờ)
 
 
x
 
Đúng tuyến
36
Thở oxy qua mặt nạ có túi không hít lại (túi có van) (£ 8 giờ)
 
 
x
 
Đúng tuyến
37
Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) (£ 8 giờ)
 
 
x
 
Đúng tuyến
38
Thở oxy dài hạn điều trị suy hô hấp mạn tính ≤ 8 giờ
 
 
x
 
Đúng tuyến
39
Thở oxy qua mặt nạ venturi (£ 8 giờ)
 
 
x
 
Đúng tuyến
40
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em
 
 
x
 
Đúng tuyến
41
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ
 
 
x
 
Đúng tuyến
42
Đặt ống nội khí quản
 
 
x
 
Đúng tuyến
43
Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu
 
 
x
 
Đúng tuyến
44
Mở khí quản cấp cứu
 
 
x
 
Đúng tuyến
45
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp
 
 
x
 
Đúng tuyến
46
Mở khí quản thường quy
 
 
x
 
Đúng tuyến
47
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở
 
 
x
 
Đúng tuyến
48
Chăm sóc ống nội khí quản (một lần)
 
 
x
 
Đúng tuyến
49
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)
 
 
x
 
Đúng tuyến
50
Thay ống nội khí quản
 
 
x
 
Đúng tuyến
51
Rút ống nội khí quản
 
 
x
 
Đúng tuyến
52
Rút canuyn khí quản
 
 
x
 
Đúng tuyến
53
Thay canuyn mở khí quản
 
 
x
 
Đúng tuyến
54
Đánh giá mức độ nặng của cơn hen phế quản bằng peak flow meter 
 
 
X
 
Đúng tuyến
55
Đánh giá mức độ nặng của COPD bằng FEV1 (một lần)
 
 
x
 
Đúng tuyến
56
Theo dõi ETCO2 ≤ 8 giờ
 
X
 
 
Tuyến 2
57
Thăm dò CO2 trong khí thở ra
 
 
x
 
Đúng tuyến
58
Vận động trị liệu hô hấp
 
 
x
 
Đúng tuyến
59
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)
 
 
x
 
Đúng tuyến
60
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)
 
 
x
 
Đúng tuyến
61
Làm ẩm đường thở qua máy phun sương mù
 
 
x
 
Đúng tuyến
62
Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng
 
 
X
 
Đúng tuyến
63
Siêu âm màng phổi cấp cứu
 
X
 
 
Tuyến 2
64
Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter
 
 
x
 
Đúng tuyến
65
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ
 
 
x
 
Đúng tuyến
66
Mở màng phổi cấp cứu
 
 
x
 
Đúng tuyến
67
Mở màng phổi tối thiểu bằng troca
 
 
x
 
Đúng tuyến
68
Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ
 
 
x
 
Đúng tuyến
69
Thông khí nhân tạo không xâm nhập ≤ 8 giờ
 
 
x
 
Đúng tuyến
70
Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac ≤ 8 giờ
 
 
x
 
Đúng tuyến
71
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP ≤ 8 giờ
 
 
x
 
Đúng tuyến
72
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP ≤ 8 giờ
 
 
x
 
Đúng tuyến
73
Thông khí nhân tạo xâm nhập ≤ 8 giờ
 
 
x
 
Đúng tuyến
74
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV ≤ 8 giờ
 
 
x
 
Đúng tuyến
75
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV ≤ 8 giờ 
 
 
x
 
Đúng tuyến
76
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) ≤ 8 giờ 
 
 
x
 
Đúng tuyến
77
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV ≤ 8 giờ
 
 
x
 
Đúng tuyến
78
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV ≤ 8 giờ
 
 
x
 
Đúng tuyến
79
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP ≤ 8 giờ
 
 
x
 
Đúng tuyến
80
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển
 
 
x
 
Đúng tuyến
81
Cai thở máy bằng phương thức SIMV ≤ 8 giờ
 
 
x
 
Đúng tuyến
82
Cai thở máy bằng phương thức PSV ≤ 8 giờ
 
 
x
 
Đúng tuyến
83
Cai thở máy bằng thở T-tube ngắt quãng ≤ 8 giờ
 
 
x
 
Đúng tuyến
84
Thủ thuật huy động phế nang 40/40
 
X
 
 
Tuyến 2
85
Thủ thuật huy động phế nang 60/40
 
X
 
 
Tuyến 2
86
Thủ thuật huy động phế nang PCV
 
X
 
 
Tuyến 2
87
Kỹ thuật thử nghiệm tự thở CPAP
 
 
x
 
Đúng tuyến
88
Theo dõi các thông số cơ học phổi ≤ 8 giờ
 
 
x
 
Đúng tuyến
89
Gây mê liên tục kiểm soát người bệnh thở máy ≤ 8 giờ
 
 
x
 
Đúng tuyến
90
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn
 
 
x
 
Đúng tuyến
91
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản
 
 
x
 
Đúng tuyến
92
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp nâng cao
 
 
x
 
Đúng tuyến
 
C. THẬN - LỌC MÁU
 
 
 
 
 
93
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang
 
 
x
 
Đúng tuyến
94
Chọc hút nước tiểu trên xương mu
 
 
x
 
Đúng tuyến
95
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ
 
 
x
 
Đúng tuyến
96
Mở thông bàng quang trên xương mu
 
 
x
 
Đúng tuyến
97
Thông bàng quang 
 
 
x
 
Đúng tuyến
98
Rửa bàng quang lấy máu cục
 
 
x
 
Đúng tuyến
99
Vận động trị liệu bàng quang 
 
 
x
 
Đúng tuyến
100
Dẫn lưu bể thận qua da cấp cứu ≤ 8 giờ
 
X
 
 
Tuyến 2
101
Bài niệu cưỡng bức ≤ 8 giờ
 
 
x
 
Đúng tuyến
102
Kiềm hóa nước tiểu tăng thải trừ chất độc ≤ 8 giờ
 
 
x
 
Đúng tuyến
 
D. THẦN KINH
 
 
 
 
 
103
Soi đáy mắt cấp cứu
 
 
x
 
Đúng tuyến
104
Chọc dịch tủy sống
 
 
x
 
Đúng tuyến
105
Ghi điện cơ cấp cứu
 
X
 
 
Tuyến 2
106
Vận động trị liệu cho người bệnh bất động tại giường ≤ 8 giờ
 
 
x
 
Đúng tuyến
107
Điều trị co giật liên tục ≤ 8 giờ
 
 
x
 
Đúng tuyến
108
Điều trị giãn cơ trong cấp cứu ≤ 8 giờ
 
 
x
 
Đúng tuyến
 
Đ. TIÊU HOÁ
 
 
 
 
 
109
Gây nôn cho người bệnh ngộ độc qua đường tiêu hóa
 
 
x
 
Đúng tuyến
110
Đặt ống thông dạ dày
 
 
x
 
Đúng tuyến
111
Rửa dạ dày cấp cứu
 
 
x
 
Đúng tuyến
112
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín
 
 
x
 
Đúng tuyến
113
Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hóa (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng)
 
 
x
 
Đúng tuyến
114
Thụt tháo
 
 
x
 
Đúng tuyến
115
Thụt giữ
 
 
x
 
Đúng tuyến
116
Đặt ống thông hậu môn
 
 
x
 
Đúng tuyến
117
Cho ăn qua ống thông dạ dày (một lần) 
 
 
x
 
Đúng tuyến
118
Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông dạ dày bằng bơm tay (một lần)
 
 
x
 
Đúng tuyến
119
Nuôi dưỡng người bệnh qua lỗ mở dạ dày (một lần)
 
 
x
 
Đúng tuyến
120
Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch ngoại biên ≤ 8 giờ
 
 
x
 
Đúng tuyến
121
Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch trung tâm ≤ 8 giờ
 
 
x
 
Đúng tuyến
122
Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu
 
 
x
 
Đúng tuyến
123
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu
 
 
x
 
Đúng tuyến
124
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu có gây mê tĩnh mạch
 
 
x
 
Đúng tuyến
125
Nội soi trực tràng cấp cứu
 
 
x
 
Đúng tuyến
126
Nội soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm
 
 
x
 
Đúng tuyến
127
Nội soi đại tràng cầm máu
 
 
x
 
Đúng tuyến
128
Nội soi đại tràng sinh thiết
 
 
x
 
Đúng tuyến
129
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu
 
 
x
 
Đúng tuyến
130
Chọc dò ổ bụng cấp cứu
 
 
x
 
Đúng tuyến
131
Dẫn lưu dịch ổ bụng cấp cứu ≤ 8 giờ
 
 
x
 
Đúng tuyến
132
Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ
 
 
x
 
Đúng tuyến
133
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm
 
 
x
 
Đúng tuyến
 
E. TOÀN THÂN 
 
 
 
 
 
134
Đo lượng nước tiểu 24 giờ
 
 
x
 
Đúng tuyến
135
Hạ thân nhiệt chỉ huy
 
 
x
 
Đúng tuyến
136
Nâng thân nhiệt chỉ huy
 
 
x
 
Đúng tuyến
137
Giải stress cho người bệnh
 
 
x
 
Đúng tuyến
138
Kiểm soát đau trong cấp cứu
 
 
x
 
Đúng tuyến
139
Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da)
 
 
x
 
Đúng tuyến
140
Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ
 
 
x
 
Đúng tuyến
141
Lấy máu tĩnh mạch bẹn
 
 
x
 
Đúng tuyến
142
Truyền máu và các chế phẩm máu
 
 
x
 
Đúng tuyến
143
Kiểm soát pH máu bằng bicarbonate ≤ 8 giờ
 
 
x
 
Đúng tuyến
144
Điều chỉnh tăng/giảm kali máu bằng thuốc tĩnh mạch
 
 
x
 
Đúng tuyến
145
Điều chỉnh tăng/giảm natri máu bằng thuốc tĩnh mạch
 
 
x
 
Đúng tuyến
146
Kiểm soát tăng đường huyết chỉ huy ≤ 8 giờ
 
 
x
 
Đúng tuyến
147
Rửa mắt tẩy độc
 
 
x
 
Đúng tuyến
148
Chăm sóc mắt ở người bệnh hôn mê (một lần)
 
 
x
 
Đúng tuyến
149
Vệ sinh răng miệng đặc biệt (một lần)
 
 
x
 
Đúng tuyến
150
Gội đầu cho người bệnh tại giường
 
 
x
 
Đúng tuyến
151
Gội đầu tẩy độc cho người bệnh
 
 
x
 
Đúng tuyến
152
Tắm cho người bệnh tại giường
 
 
x
 
Đúng tuyến
153
Tắm tẩy độc cho người bệnh
 
 
x
 
Đúng tuyến
154
Xoa bóp phòng chống loét
 
 
x
 
Đúng tuyến
155
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)
 
 
x
 
Đúng tuyến
156
Phục hồi chức năng vận động, nói, nuốt cho người bệnh cấp cứu £ 8 giờ
 
 
x
 
Đúng tuyến
157
Băng ép bất động sơ cứu rắn cắn
 
 
x
 
Đúng tuyến
158
Ga rô hoặc băng ép cầm máu
 
 
x
 
Đúng tuyến
159
Dùng thuốc kháng độc điều trị giải độc
 
 
x
 
Đúng tuyến
160
Sử dụng than hoạt đa liểu cấp cứu ngộ độc ≤ 8 giờ
 
 
x
 
Đúng tuyến
161
Điều trị giải độc ngộ độc rượu cấp
 
 
x
 
Đúng tuyến
162
Băng bó vết thương
 
 
x
 
Đúng tuyến
163
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương
 
 
x
 
Đúng tuyến
164
Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng
 
 
x
 
Đúng tuyến
165
Vận chuyển người bệnh cấp cứu
 
 
x
 
Đúng tuyến
166
Vận chuyển người bệnh chấn thương cột sống thắt lưng
 
 
x
 
Đúng tuyến
167
Vận chuyển người bệnh nặng có thở máy
 
 
x
 
Đúng tuyến
 
G. XÉT NGHIỆM 
 
 
 
 
 
168
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)
 
 
x
 
Đúng tuyến
169
Lấy máu động mạch quay làm xét nghiệm 
 
 
x
 
Đúng tuyến
170
Lấy máu các động mạch khác xét nghiệm 
 
 
x
 
Đúng tuyến
171
Định nhóm máu tại giường
 
 
x
 
Đúng tuyến
172
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường
 
 
x
 
Đúng tuyến
173
Đo các chất khí trong máu
 
 
x
 
Đúng tuyến
174
Định tính chất độc bằng test nhanh – một lần
 
 
x
 
Đúng tuyến
175
Phát hiện opiat bằng naloxone
 
 
x
 
Đúng tuyến
 
H. THĂM DÒ KHÁC
tt
tt
 
tt
TT
176
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh
 
 
x
 
Đúng tuyến
177
Chụp X quang cấp cứu tại giường
 
 
x
 
Đúng tuyến
 
NỘI KHOA
 
 
 
 
 
 
A. HÔ HẤP
 
 
 
 
 
178
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ
 
 
x
 
Đúng tuyến
179
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)
 
 
x
 
Đúng tuyến
180
Chọc dò dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
 
 
x
 
Đúng tuyến
181
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
 
 
x
 
Đúng tuyến
182
Chọc dò dịch màng phổi
 
 
x
 
Đúng tuyến
183
Chọc tháo dịch màng phổi 
 
 
x
 
Đúng tuyến
184
Chọc hút khí màng phổi 
 
 
x
 
Đúng tuyến
185
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
 
 
x
 
Đúng tuyến
186
Đánh giá mức độ nặng của cơn hen phế quản bằng peak flow meter 
 
 
x
 
Đúng tuyến
187
Đặt ống dẫn lưu khoang MP
 
 
x
 
Đúng tuyến
188
Đo chức năng hô hấp
 
 
x
 
Đúng tuyến
189
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục
 
 
x
 
Đúng tuyến
190
Kỹ thuật ho có điều khiển
 
 
x
 
Đúng tuyến
191
Kỹ thuật tập thở cơ hoành
 
 
x
 
Đúng tuyến
192
Kỹ thuật ho khạc đờm bằng khí dung nước muối ưu trương
 
 
x
 
Đúng tuyến
193
Kỹ thuật vỗ rung dẫn lưu tư thế
 
 
x
 
Đúng tuyến
194
Khí dung thuốc giãn phế quản
 
 
x
 
Đúng tuyến
195
Lấy máu động mạch quay làm xét nghiệm 
 
 
x
 
Đúng tuyến
196
Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản
 
X
 
 
Tuyến 2
197
Nghiệm pháp đi bộ 6 phút
 
 
x
 
Đúng tuyến
198
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe
 
 
x
 
Đúng tuyến
199
Siêu âm màng phổi cấp cứu
 
 
x
 
Đúng tuyến
200
Thay canuyn mở khí quản
 
 
x
 
Đúng tuyến
201
Vận động trị liệu hô hấp
 
 
x
 
Đúng tuyến
 
B. TIM MẠCH
 
 
 
 
 
202
Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim
 
 
x
 
Đúng tuyến
203
Chọc dò màng ngoài tim
 
 
x
 
Đúng tuyến
204
Dẫn lưu màng ngoài tim
 
 
x
 
Đúng tuyến
205
Điện tim thường
 
 
x
 
Đúng tuyến
206
Holter huyết áp 
 
 
x
 
Đúng tuyến
207
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng thuốc
 
 
x
 
Đúng tuyến
208
Nghiệm pháp atropin
 
 
x
 
Đúng tuyến
209
Siêu âm Doppler mạch máu
 
 
x
 
Đúng tuyến
210
Siêu âm Doppler tim
 
 
x
 
Đúng tuyến
211
Siêu âm tim cấp cứu tại giường
 
 
x
 
Đúng tuyến
212
Sốc điện điều trị rung nhĩ
 
X
 
 
Tuyến 2
213
Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh
 
 
x
 
Đúng tuyến
 
C. THẦN KINH
 
 
 
 
 
214
Chăm sóc mắt ở người bệnh liệt VII ngoại biên (một lần)
 
 
x
 
Đúng tuyến
215
Chọc dò dịch não tuỷ
 
 
x
 
Đúng tuyến
216
Điều trị chứng vẹo cổ bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox…)
 
X
 
 
Tuyến 2
217
Điều trị chứng co thắt nửa mặt bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…)
 
X
 
 
Tuyến 2
218
Điều trị chứng co cứng cơ sau TBMMN bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox…)
 
X
 
 
Tuyến 2
219
Điều trị chứng co cứng cơ sau viêm tủy bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…)
 
X
 
 
Tuyến 2
220
Điều trị chứng co cứng cơ sau viêm não bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…)
 
X
 
 
Tuyến 2
221
Điều trị chứng tăng trương lực cơ do bại não bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…)
 
X
 
 
Tuyến 2
222
Điều trị co cứng cơ sau các tổn thương thần kinh khác bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…)
 
X
 
 
Tuyến 2
223
Điều trị chứng giật cơ mi mắt bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…)
 
X
 
 
Tuyến 2
224
Điều trị trạng thái động kinh
 
X
 
 
Tuyến 2
225
Đo tốc độ dẫn truyền (vận động, cảm giác) của thần kinh ngoại vi bằng điện cơ
 
X
 
 
Tuyến 2
226
Đo điện thế kích thích bằng điện cơ
 
X
 
 
Tuyến 2
227
Ghi điện cơ cấp cứu
 
X
 
 
Tuyến 2
228
Ghi điện não thường quy
 
 
x
 
Đúng tuyến
229
Ghi điện cơ bằng điện cực kim
 
X
 
 
Tuyến 2
230
Gội đầu cho người bệnh trong các bệnh thần kinh tại giường
 
 
x
 
Đúng tuyến
231
Hút đờm hầu họng
 
 
x
 
Đúng tuyến
232
Lấy máu tĩnh mạch bẹn
 
 
x
 
Đúng tuyến
233
Soi đáy mắt cấp cứu tại giường
 
X
 
 
Tuyến 2
234
Test chẩn đoán nhược cơ bằng thuốc
 
 
x
 
Đúng tuyến
235
Tiêm Botulinum Toxin A trong điều trị bệnh rối loạn vận động (Dysport, Botox…)
 
X
 
 
Tuyến 2
236
Tiêm Botulinum Toxin A trong điều trị đau nguyên nhân thần kinh (Dysport, Botox…)
 
X
 
 
Tuyến 2
237
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN
 
 
x
 
Đúng tuyến
238
Theo dõi SPO2 liên tục tại giường
 
 
x
 
Đúng tuyến
239
Vệ sinh răng miệng bệnh nhân thần kinh tại giường
 
 
x
 
Đúng tuyến
240
Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày)
 
 
x
 
Đúng tuyến
 
D. THẬN TIẾT NIỆU
 
 
 
 
 
241
Chăm sóc sonde dẫn lưu bể thận qua da/lần
 
 
x
 
Đúng tuyến
242
Chăm sóc sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận/lần
 
 
x
 
Đúng tuyến
243
Chăm sóc ống dẫn lưu bể thận qua da 24 giờ
 
 
x
 
Đúng tuyến
244
Chọc dò bể thận dưới hướng dẫn của siêu âm
 
 
x
 
Đúng tuyến
245
Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm
 
 
x
 
Đúng tuyến
246
Chọc hút nước tiểu trên xương mu
 
 
x
 
Đúng tuyến
247
Đặt sonde bàng quang 
 
 
x
 
Đúng tuyến
248
Đo lượng nước tiểu 24 giờ 
 
 
x
 
Đúng tuyến
249
Rửa bàng quang lấy máu cục
 
 
x
 
Đúng tuyến
250
Rửa bàng quang
 
 
x
 
Đúng tuyến
 
Đ. TIÊU HÓA
 
 
 
 
 
251
Cho ăn qua ống mở thông dạ dày hoặc hỗng tràng (một lần) 
 
 
x
 
Đúng tuyến
252
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm
 
 
x
 
Đúng tuyến
253
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị
 
 
x
 
Đúng tuyến
254
Đặt ống thông dạ dày
 
 
x
 
Đúng tuyến
255
Đặt ống thông hậu môn
 
 
x
 
Đúng tuyến
256
Đo áp lực ổ bụng gián tiếp qua ống thông dẫn lưu bàng quang
 
 
x
 
Đúng tuyến
257
Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu
 
 
x
 
Đúng tuyến
258
Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng có dùng thuốc tiền mê
 
 
x
 
Đúng tuyến
259
Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng qua đường mũi
 
 
x
 
Đúng tuyến
260
Nội soi trực tràng ống mềm
 
 
x
 
Đúng tuyến
261
Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu
 
 
x
 
Đúng tuyến
262
Nội soi trực tràng ống cứng
 
 
x
 
Đúng tuyến
263
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết
 
 
x
 
Đúng tuyến
264
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết
 
 
x
 
Đúng tuyến
265
Nội soi can thiệp - sinh thiết niêm mạc ống tiêu hóa
 
 
x
 
Đúng tuyến
266
Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori
 
 
x
 
Đúng tuyến
267
Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ
 
 
x
 
Đúng tuyến
268
Nội soi can thiệp - nhuộm màu chẩn đoán ung thư sớm
 
 
x
 
Đúng tuyến
269
Nội soi hậu môn ống cứng
 
 
x
 
Đúng tuyến
270
Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết 
 
 
x
 
Đúng tuyến
271
Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết 
 
 
x
 
Đúng tuyến
272
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết 
 
 
x
 
Đúng tuyến
273
Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết 
 
 
x
 
Đúng tuyến
274
Rửa dạ dày cấp cứu
 
 
x
 
Đúng tuyến
275
Siêu âm ổ bụng
 
 
x
 
Đúng tuyến
276
Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe
 
 
x
 
Đúng tuyến
277
Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan 
 
 
x
 
Đúng tuyến
278
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục 
 
 
x
 
Đúng tuyến
279
Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng 
 
 
x
 
Đúng tuyến
280
Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân 
 
 
x
 
Đúng tuyến
281
Thụt thuốc qua đường hậu môn
 
 
x
 
Đúng tuyến
282
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng
 
 
x
 
Đúng tuyến
283
Thụt tháo phân
 
 
x
 
Đúng tuyến
 
E. CƠ XƯƠNG KHỚP
 
 
 
 
 
284
Đo độ nhớt dịch khớp 
 
 
x
 
Đúng tuyến
285
Hút dịch khớp gối
 
 
x
 
Đúng tuyến
286
Hút nang bao hoạt dịch
 
 
x
 
Đúng tuyến
287
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm
 
 
x
 
Đúng tuyến
288
Xét nghiệm Mucin test 
 
 
x
 
Đúng tuyến
 
III. NHI KHOA
 
 
 
 
 
 
A. TUẦN HOÀN
 
 
 
 
 
289
Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ
 
x
 
 
Tuyến 2
290
Đo độ bão hòa oxy trung tâm cấp cứu
 
x
 
 
Tuyến 2
291
Đo độ bão hòa oxy trong tĩnh mạch cảnh
 
x
 
 
Tuyến 2
292
Sốc điện phá rung nhĩ, cơn tim đập nhanh
 
x
 
 
Tuyến 2
293
Xử trí và theo dõi loạn nhịp tim cấp cứu
 
x
 
 
Tuyến 2
294
Đặt catheter tĩnh mạch
 
 
x
 
Đúng tuyến
295
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu
 
 
x
 
Đúng tuyến
296
Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm
 
 
x
 
Đúng tuyến
297
Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm
 
 
x
 
Đúng tuyến
298
Đặt ống thông Blakemore
 
 
x
 
Đúng tuyến
299
Đặt catheter tĩnh mạch rốn ở trẻ sơ sinh
 
 
x
 
Đúng tuyến
300
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm
 
 
x
 
Đúng tuyến
301
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm
 
 
x
 
Đúng tuyến
302
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu
 
x
 
 
Tuyến 2
303
Siêu âm tim cấp cứu tại giường
 
 
x
 
Đúng tuyến
304
Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu
 
 
x
 
Đúng tuyến
305
Ghi điện tim cấp cứu tại giường
 
 
x
 
Đúng tuyến
306
Hạ huyết áp chỉ huy
 
 
x
 
Đúng tuyến
307
Theo dõi huyết áp liên tục tại giường
 
 
x
 
Đúng tuyến
308
Theo dõi điện tim liên tục tại giường
 
 
x
 
Đúng tuyến
309
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp
 
 
x
 
Đúng tuyến
310
Chăm sóc catheter tĩnh mạch
 
 
x
 
Đúng tuyến
311
Chăm sóc catheter động mạch
 
x
 
 
Tuyến 2
312
Ép tim ngoài lồng ngực
 
 
x
 
Đúng tuyến
 
B. HÔ HẤP
 
 
 
 
 
313
Thở máy với tần số cao (HFO)
 
x
 
 
Tuyến 2
314
Thở máy bằng xâm nhập
 
x
 
 
Tuyến 2
315
Dẫn lưu trung thất
 
x
 
 
Tuyến 2
316
Chọc hút dịch, khí trung thất
 
x
 
 
Tuyến 2
317
Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu
 
x
 
 
Tuyến 2
318
Siêu âm màng phổi
 
x
 
 
Tuyến 2
319
Theo dõi ETCO2 liên tục tại giường
 
x
 
 
Tuyến 2
320
Cai máy thở
 
 
x
 
Đúng tuyến
321
Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy.
 
 
x
 
Đúng tuyến
322
Đặt ống nội khí quản
 
 
x
 
Đúng tuyến
323
Mở khí quản
 
 
x
 
Đúng tuyến
324
Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi
 
 
x
 
Đúng tuyến
325
Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp
 
 
x
 
Đúng tuyến
326
Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BIPAP)
 
 
x
 
Đúng tuyến
327
Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản
 
 
x
 
Đúng tuyến
328
Dẫn lưu màng phổi liên tục
 
 
x
 
Đúng tuyến
329
Theo dõi độ bão hòa ô xy (SPO2) liên tục tại giường
 
 
x
 
Đúng tuyến
330
Thăm dò chức năng hô hấp
 
 
x
 
Đúng tuyến
331
Khí dung thuốc cấp cứu
 
 
x
 
Đúng tuyến
332
Khí dung thuốc thở máy
 
 
x
 
Đúng tuyến
333
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần
 
 
x
 
Đúng tuyến
334
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín
 
 
x
 
Đúng tuyến
335
Vận động trị liệu hô hấp
 
 
x
 
Đúng tuyến
336
Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu
 
 
x
 
Đúng tuyến
337
Mở khí quản một thì cấp cứu ngạt thở
 
 
x
 
Đúng tuyến
338
Mở khí quản qua da cấp cứu
 
 
x
 
Đúng tuyến
339
Rút catheter khí quản
 
 
x
 
Đúng tuyến
340
Thay canuyn mở khí quản
 
 
x
 
Đúng tuyến
341
Chăm sóc lỗ mở khí quản
 
 
x
 
Đúng tuyến
342
Làm ẩm đường thở qua máy phun sương mù
 
 
x
 
Đúng tuyến
343
Mở màng giáp nhẫn cấp cứu
 
 
x
 
Đúng tuyến
344
Thổi ngạt
 
 
x
 
Đúng tuyến
345
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ
 
 
x
 
Đúng tuyến
346
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở)
 
 
x
 
Đúng tuyến
347
Thở oxy qua mặt nạ có túi
 
 
x
 
Đúng tuyến
348
Thở oxy qua ống chữ T (T-tube)
 
 
x
 
Đúng tuyến
349
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn
 
 
x
 
Đúng tuyến
350
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp
 
 
x
 
Đúng tuyến
 
C. THẬN – LỌC MÁU
 
 
 
 
 
351
Mở thông bàng quang trên xương mu
 
 
x
 
Đúng tuyến
352
Vận động trị liệu bàng quang
 
 
x
 
Đúng tuyến
353
Rửa bàng quang lấy máu cục
 
 
x
 
Đúng tuyến
354
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang
 
 
x
 
Đúng tuyến
355
Thông tiểu
 
 
x
 
Đúng tuyến
356
Hồi sức chống sốc
 
 
x
 
Đúng tuyến
 
D. THẦN KINH
 
 
 
 
 
357
Xử trí tăng áp lực nội sọ
 
 
x
 
Đúng tuyến
358
Điện não đồ thường quy
 
x
 
 
Tuyến 2
359
Điện não đồ bề mặt vỏ não
x
 
 
 
Tuyến 1
360
Ghi điện cơ kim
 
x
 
 
Tuyến 2
361
Chọc dò tủy sống trẻ sơ sinh
 
x
 
 
Tuyến 2
362
Chọc dịch tủy sống
 
 
x
 
Đúng tuyến
363
Điều trị co giật liên tục (điều trị trạng thái động kinh)
 
 
x
 
Đúng tuyến
364
Vận động trị liệu cho người bệnh bất động tại giường
 
 
x
 
Đúng tuyến
365
Điều trị giãn cơ trong cấp cứu
 
 
x
 
Đúng tuyến
366
Soi đáy mắt cấp cứu
 
 
x
 
Đúng tuyến
 
Đ. TIÊU HÓA
 
 
 
 
 
367
Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu
 
x
 
 
Tuyến 2
368
Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máu
 
x
 
 
Tuyến 2
369
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm
 
 
x
 
Đúng tuyến
370
Chọc dò ổ bụng cấp cứu
 
 
x
 
Đúng tuyến
371
Đặt ống thông dạ dày
 
 
x
 
Đúng tuyến
372
Rửa dạ dày cấp cứu
 
 
x
 
Đúng tuyến
373
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín
 
 
x
 
Đúng tuyến
374
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu
 
 
x
 
Đúng tuyến
375
Cho ăn qua ống thông dạ dày
 
 
x
 
Đúng tuyến
376
Rửa dạ dày bằng ống Faucher và qua túi kín
 
 
x
 
Đúng tuyến
377
Nuôi dưỡng người bệnh qua catheter hỗng tràng
 
 
x
 
Đúng tuyến
378
Đặt sonde hậu môn
 
 
x
 
Đúng tuyến
379
Thụt tháo phân
 
 
x
 
Đúng tuyến
 
E. TOÀN THÂN
 
 
 
 
 
380
Kiểm soát tăng đường huyết chỉ huy
 
x
 
 
Tuyến 2
381
Hạ nhiệt độ chỉ huy
 
x
 
 
Tuyến 2
382
Chiếu đèn điều trị vàng da sơ sinh
 
x
 
 
Tuyến 2
383
Kiểm soát đau trong cấp cứu
 
 
x
 
Đúng tuyến
384
Siêu âm đen trắng tại giường bệnh
Siêu âm màu tại giường
 
 
x
 
Đúng tuyến
385
Chụp X quang cấp cứu tại giường
 
 
x
 
Đúng tuyến
386
Lấy máu động mạch quay làm xét nghiệm khí máu
 
 
x
 
Đúng tuyến
387
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường
 
 
x
 
Đúng tuyến
388
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng
 
 
x
 
Đúng tuyến
389
Truyền máu và các chế phẩm máu
 
 
x
 
Đúng tuyến
390
Tắm cho người bệnh tại giường
 
 
x
 
Đúng tuyến
391
Gội đầu cho người bệnh tại giường
 
 
x
 
Đúng tuyến
392
Gội đầu tẩy độc cho người bệnh
 
 
x
 
Đúng tuyến
393
Vệ sinh răng miệng đặc biệt
 
 
x
 
Đúng tuyến
394
Xoa bóp phòng chống loét
 
 
x
 
Đúng tuyến
395
Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng
 
 
x
 
Đúng tuyến
396
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương
 
 
x
 
Đúng tuyến
397
Băng bó vết thương
 
 
x
 
Đúng tuyến
398
Cầm máu (vết thương chảy máu)
 
 
x
 
Đúng tuyến
399
Vận chuyển người bệnh an toàn
 
 
x
 
Đúng tuyến
400
Vận chuyển người bệnh nặng có thở máy
 
 
x
 
Đúng tuyến
401
Định nhóm máu tại giường
 
 
x
 
Đúng tuyến
402
Chăm sóc mắt ở người bệnh hôn mê
 
 
x
 
Đúng tuyến
403
Lấy máu tĩnh mạch bẹn
 
 
x
 
Đúng tuyến
404
Truyền dịch vào tủy xương
 
 
x
 
Đúng tuyến
405
Tiêm truyền thuốc
 
 
x
 
Đúng tuyến
 
G. XÉT NGHIỆM ĐỘC CHẤT NHANH
 
 
 
 
 
406
Đo các chất khí trong máu
 
 
x
 
Đúng tuyến
407
Định tính chất độc trong máu bằng test nhanh
 
 
x
 
Đúng tuyến
408
Phát hiện opiat bằng Naloxone
 
 
x
 
Đúng tuyến
 
II. TÂM THẦN
 
 
 
 
 
409
Trắc nghiệm tâm lý Beck
 
 
x
 
Đúng tuyến
410
Nghiệm pháp Naloxone chẩn đoán hội chứng cai các chất dạng thuốc phiện
 
 
X
 
Đúng tuyến
411
Trắc nghiệm tâm lý Hamilton
 
 
x
 
Đúng tuyến
412
Thang đánh giá tâm thần tối thiểu (MMSE)
 
 
x
 
Đúng tuyến
413
Xử trí trạng thái loạn trương lực cơ cấp
 
 
x
 
Đúng tuyến
414
Xử trí người bệnh kích động
 
 
x
 
Đúng tuyến
415
Liệu pháp tâm lý gia đình
 
 
X
 
Đúng tuyến
416
Liệu pháp tái thích ứng xã hội
 
 
X
 
Đúng tuyến
417
Tư vấn tâm lí cho người bệnh và gia đình
 
 
X
 
Đúng tuyến
418
Liệu pháp giải thích hợp lý
 
 
x
 
Đúng tuyến
419
Cấp cứu người bệnh tự sát 
 
 
x
 
Đúng tuyến
420
Xử trí dị ứng thuốc hướng thần
 
 
x
 
Đúng tuyến
421
Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu
 
 
x
 
Đúng tuyến
 
III. Y HỌC CỔ TRUYỀN
 
 
 
 
 
 
A. VẬT LÝ TRỊ LIỆU - PHỤC HỒI CHỨC NĂNG
 
 
 
 
 
422
Laser chiếu ngoài
x
 
 
 
Tuyến 1
423
Laser điều trị
x
 
 
 
Tuyến 1
424
Điều trị bằng laser công suất thấp
 
x
 
 
Tuyến 2
425
Điều trị bằng đắp paraphin
 
x
 
 
Tuyến 2
426
Tắm hơi
 
x
 
 
Tuyến 2
427
Điều trị bằng vòi áp lực nước
 
x
 
 
Tuyến 2
428
Điều trị bằng bồn xoáy
 
x
 
 
Tuyến 2
429
Kéo cột sống bằng máy
 
x
 
 
Tuyến 2
430
Chẩn đoán điện thần kinh cơ
 
x
 
 
Tuyến 2
431
Tập vận động PHCN sau bỏng 
 
x
 
 
Tuyến 2
432
Tập vận động trên người bệnh đang điều trị bỏng để dự phòng cứng khớp và co kéo chi thể 
 
x
 
 
Tuyến 2
433
Tập vận động để phục hồi khả năng vận động của chi thể sau bỏng
 
x
 
 
Tuyến 2
434
Vật lý trị liệu sau phẫu thuật bàn tay
 
x
 
 
Tuyến 2
435
Vật lý trị liệu sau mổ vi phẫu nối thần kinh ngoại biên và mô mềm
 
x
 
 
Tuyến 2
436
Vật lý trị liệu sau mổ nội soi rách nhóm cơ chỏm xoay
 
x
 
 
Tuyến 2
437
Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh sau chiếu xạ 
 
x
 
 
Tuyến 2
438
Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh tay to sau chiếu xạ trong ung thư vú
 
x
 
 
Tuyến 2
439
Tắm PHCN sau bỏng
 
x
 
 
Tuyến 2
440
Vật lý trị liệu- PHCN người bệnh thay khớp gối hoàn toàn
 
x
 
 
Tuyến 2
441
Vật lý trị liệu-PHCN người bệnh thay khớp hông toàn phần
 
x
 
 
Tuyến 2
442
Xoa bóp bằng máy
 
x
 
 
Tuyến 2
443
Kéo giãn cột sống cổ bằng máy
 
x
 
 
Tuyến 2
444
Kéo giãn cột sống thắt lưng bằng máy
 
x
 
 
Tuyến 2
445
Kỹ năng giao tiếp sớm
 
x
 
 
Tuyến 2
446
Kỹ năng hiểu và diễn tả bằng ngôn ngữ nói
 
x
 
 
Tuyến 2
447
Sửa lỗi phát âm
 
x
 
 
Tuyến 2
448
Kỹ năng vận động môi miệng chuẩn bị cho nói
 
x
 
 
Tuyến 2
449
Kỹ năng hòa nhập xã hội
 
x
 
 
Tuyến 2
450
Ngôn ngữ trị liệu cả ngày
 
x
 
 
Tuyến 2
451
Ngôn ngữ trị liệu nửa ngày
 
x
 
 
Tuyến 2
452
Ngôn ngữ trị liệu theo nhóm 30 phút
 
x
 
 
Tuyến 2
453
Kỹ năng vận động tinh của bàn tay
 
x
 
 
Tuyến 2
454
Kỹ năng sinh hoạt hàng ngày (ăn/uống/vệ sinh/thay quần áo…)
 
x
 
 
Tuyến 2
455
Kỹ năng kiểm soát hàm và nhai nuốt
 
x
 
 
Tuyến 2
456
Kỹ năng phối hợp tay - mắt
 
x
 
 
Tuyến 2
457
Kỹ năng kiểm soát tư thế
 
x
 
 
Tuyến 2
458
Kỹ năng phối hợp các bộ phận cơ thể
 
x
 
 
Tuyến 2
459
Kỹ năng điều hòa cảm giác
 
x
 
 
Tuyến 2
460
Kỹ năng sử dụng xe lăn
 
x
 
 
Tuyến 2
461
Hoạt động trị liệu cả ngày
 
x
 
 
Tuyến 2
462
Hoạt động trị liệu nửa ngày
 
x
 
 
Tuyến 2
463
Hoạt động trị liệu theo nhóm 30 phút
 
x
 
 
Tuyến 2
464
Thủy trị liệu
 
 
x
 
Đúng tuyến
465
Thủy trị liệu có thuốc 
 
 
x
 
Đúng tuyến
466
Hoạt động trị liệu
 
 
x
 
Đúng tuyến
467
Ngôn ngữ trị liệu
 
 
x
 
Đúng tuyến
468
Điều trị bằng các dòng điện xung
 
 
x
 
Đúng tuyến
469
Điều trị bằng tia hồng ngoại
 
 
x
 
Đúng tuyến
470
Dẫn lưu tư thế
 
 
x
 
Đúng tuyến
471
Kỹ thuật di động khớp – trượt khớp
 
 
x
 
Đúng tuyến
472
Kỹ thuật kéo giãn
 
 
x
 
Đúng tuyến
473
Đánh giá nguy cơ loét chân ở người bệnh đái tháo đường
 
 
x
 
Đúng tuyến
474
Thông tiểu ngắt quãng trong PHCN tổn thương tủy sống
 
 
x
 
Đúng tuyến
475
Điều trị sẹo bỏng bằng băng thun áp lực kết hợp với gell silicon
 
 
x
 
Đúng tuyến
476
Điều trị sẹo bỏng bằng quần áo áp lực kết hợp với thuốc làm mềm sẹo
 
 
x
 
Đúng tuyến
477
Vật lý trị liệu cho người bệnh đái tháo đường
 
 
x
 
Đúng tuyến
478
Vật lý trị liệu trong tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ sơ sinh do tai biến sản khoa
 
 
x
 
Đúng tuyến
479
Vật lý trị liệu cho viêm khớp thái dương – hàm
 
 
x
 
Đúng tuyến
480
Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị viêm não.
 
 
x
 
Đúng tuyến
481
Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị vẹo cổ 
 
 
x
 
Đúng tuyến
482
Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị dị tật bàn chân khoèo bẩm sinh
 
 
x
 
Đúng tuyến
483
Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị vẹo cột sống
 
 
x
 
Đúng tuyến
484
Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị bại não thể nhẽo
 
 
x
 
Đúng tuyến
485
Khám-đánh giá người bệnh PHCN xây dựng mục tiêu và phương pháp PHCN
 
 
x
 
Đúng tuyến
486
Tư vấn tâm lý cho người bệnh PHCN
 
 
x
 
Đúng tuyến
487
Vật lý trị liệu -PHCN cho trẻ bị chậm phát triển trí tuệ
 
 
x
 
Đúng tuyến
488
Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh cứng khớp
 
 
x
 
Đúng tuyến
489
Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị bại não thể co cứng
 
 
x
 
Đúng tuyến
490
Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị bại não múa vờn
 
 
x
 
Đúng tuyến
491
Vật lý trị liệu-PHCN người bệnh sau mổ thoát vị đĩa đệm cột sống cổ và cột sống thắt lưng
 
 
x
 
Đúng tuyến
492
Đánh giá kỹ năng Vận động thô
 
 
x
 
Đúng tuyến
493
Đánh giá trẻ Bại não
 
 
x
 
Đúng tuyến
494
Đánh giá trẻ Chậm PT trí tuệ
 
 
x
 
Đúng tuyến
495
Vật lý trị liệu hô hấp tại khoa PHCN
 
 
x
 
Đúng tuyến
496
Tập dưỡng sinh
 
 
x
 
Đúng tuyến
497
Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút)
 
 
x
 
Đúng tuyến
498
Xoa bóp toàn thân bằng tay (60 phút)
 
 
x
 
Đúng tuyến
499
Chườm lạnh
 
 
x
 
Đúng tuyến
500
Chườm ngải cứu
 
 
x
 
Đúng tuyến
501
Tập vận động có trợ giúp 
 
 
x
 
Đúng tuyến
502
Vỗ rung lồng ngực
 
 
x
 
Đúng tuyến
503
Xoa bóp
 
 
x
 
Đúng tuyến
504
Tập ho
 
 
x
 
Đúng tuyến
505
Tập thở
 
 
x
 
Đúng tuyến
506
Hướng dẫn người bệnh ra vào xe lăn tay
 
 
x
 
Đúng tuyến
507
Sử dụng khung, nạng, gậy trong tập đi
 
 
x
 
Đúng tuyến
508
Sử dụng xe lăn
 
 
x
 
Đúng tuyến
509
Kỹ thuật thay đổi tư thế lăn trở khi nằm
 
 
x
 
Đúng tuyến
510
Tập vận động chủ động
 
 
x
 
Đúng tuyến
511
Tập vận động có kháng trở
 
 
x
 
Đúng tuyến
512
Tập vận động thụ động
 
 
x
 
Đúng tuyến
513
Đo tầm vận động khớp
 
 
x
 
Đúng tuyến
514
Đắp nóng
 
 
x
 
Đúng tuyến
515
Thử cơ bằng tay
 
 
x
 
Đúng tuyến
516
Điều trị sẹo bỏng bằng day sẹo- massage sẹo với các thuốc làm mềm sẹo
 
 
x
 
Đúng tuyến
517
Vật lý trị liệu phòng ngừa các biến chứng do bất động
 
 
x
 
Đúng tuyến
518
Vật lý trị liệu điều trị các chứng đau cho sản phụ trong lúc mang thai và sau khi sinh
 
 
x
 
Đúng tuyến
519
Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh bại liệt
 
 
x
 
Đúng tuyến
520
Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh tổn thương thần kinh quay
 
 
x
 
Đúng tuyến
521
Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh tổn thương thần kinh giữa
 
 
x
 
Đúng tuyến
522
Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh tổn thương thần kinh trụ
 
 
x
 
Đúng tuyến
523
Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh tổn thương dây chằng chéo trước khớp gối
 
 
x
 
Đúng tuyến
524
Vật lý trị liệu - PHCN người bệnh tổn thương sụn chêm khớp gối
 
 
x
 
Đúng tuyến
525
Vật lý trị liệu -PHCN cho người bệnh sau chấn thương khớp gối
 
 
x
 
Đúng tuyến
526
Vật lý trị liệu -PHCN viêm quanh khớp vai
 
 
x
 
Đúng tuyến
527
Vật lý trị liệu -PHCN trật khớp vai
 
 
x
 
Đúng tuyến
528
Vật lý trị liệu -PHCN gãy xương đòn
 
 
x
 
Đúng tuyến
529
Vật lý trị liệu trong viêm cột sống dính khớp
 
 
x
 
Đúng tuyến
530
Vật lý trị liệu -PHCN sau phẫu thuật chi dưới
 
 
x
 
Đúng tuyến
531
Vật lý trị liệu -PHCN sau phẫu thuật chi trên
 
 
x
 
Đúng tuyến
532
Vật lý trị liệu -PHCN sau phẫu thuật ổ bụng
 
 
x
 
Đúng tuyến
533
Vật lý trị liệu -PHCN sau phẫu thuật lồng ngực
 
 
x
 
Đúng tuyến
534
Phục hồi chức năng vận động người bệnh tai biến mạch máu não
 
 
x
 
Đúng tuyến
535
Phục hồi chức năng và phòng ngừa tàn tật do bệnh phong
 
 
x
 
Đúng tuyến
536
Vật lý trị liệu -PHCN cho người bệnh gẫy thân xương đùi
 
 
x
 
Đúng tuyến
537
Vật lý trị liệu -PHCN gẫy cổ xương đùi
 
 
x
 
Đúng tuyến
538
Vật lý trị liệu -PHCN gẫy trên lồi cầu xương cánh tay
 
 
x
 
Đúng tuyến
539
Vật lý trị liệu -PHCN gẫy hai xương cẳng tay
 
 
x
 
Đúng tuyến
540
Vật lý trị liệu -PHCN gẫy đầu dưới xương quay
 
 
x
 
Đúng tuyến
541
Vật lý trị liệu -PHCN gẫy hai xương cẳng chân
 
 
x
 
Đúng tuyến
542
Vật lý trị liệu -PHCN trong tổn thương thần kinh chày
 
 
x
 
Đúng tuyến
543
Vật lý trị liệu -PHCN tổn thương tủy sống
 
 
x
 
Đúng tuyến
544
Vật lý trị liệu -PHCN trong gẫy đầu dưới xương đùi
 
 
x
 
Đúng tuyến
545
Vật lý trị liệu -PHCN sau chấn thương xương chậu
 
 
x
 
Đúng tuyến
546
Phục hồi chức năng cho người bệnh mang chi giả trên gối
 
 
x
 
Đúng tuyến
547
Phục hồi chức năng cho người bệnh mang chi giả dưới gối
 
 
x
 
Đúng tuyến
548
Vật lý trị liệu cho người bệnh áp xe phổi
 
 
x
 
Đúng tuyến
549
Phòng ngừa và xử trí loét do đè ép
 
 
x
 
Đúng tuyến
550
Phục hồi chức năng cho người bệnh động kinh
 
 
x
 
Đúng tuyến
551
Vật lý trị liệu -PHCN cho người bệnh chấn thương sọ não
 
 
x
 
Đúng tuyến
552
Vật lý trị liệu người bệnh lao phổi
 
 
x
 
Đúng tuyến
553
Vật lý trị liệu -PHCN trong vẹo cổ cấp
 
 
x
 
Đúng tuyến
554
Vật lý trị liệu trong suy tim
 
 
x
 
Đúng tuyến
555
Vật lý trị liệu trong bệnh tắc nghẽn phổi mãn tính
 
 
x
 
Đúng tuyến
556
Vật lý trị liệu cho người bệnh tràn dịch màng phổi
 
 
x
 
Đúng tuyến
557
Vật lý trị liệu sau phẫu thuật van tim
 
 
x
 
Đúng tuyến
558
Vật lý trị liệu-PHCN cho người bệnh teo cơ tiến triển
 
 
x
 
Đúng tuyến
559
Tập vận động PHCN cho người bệnh đái tháo đường phòng ngừa biến chứng
 
 
x
 
Đúng tuyến
560
Vật lý trị liệu trong viêm tắc động mạch chi dưới
 
 
x
 
Đúng tuyến
561
Vật lý trị liệu-PHCN người bệnh bỏng
 
 
x
 
Đúng tuyến
562
Vật lý trị liệu-PHCN người bệnh vá da
 
 
x
 
Đúng tuyến
563
Vật lý trị liệu-PHCN trong giãn tĩnh mạch
 
 
x
 
Đúng tuyến
564
Phục hồi chức năng thoái hóa khớp (cột sống cổ - lưng)
 
 
x
 
Đúng tuyến
565
Phục hồi chức năng cho người bệnh viêm khớp dạng thấp
 
 
x
 
Đúng tuyến
566
Phục hồi chức năng cho người bệnh đau lưng
 
 
x
 
Đúng tuyến
567
Vật lý trị liệu-phục hồi chức năng cho người bệnh hội chứng đuôi ngựa
 
 
x
 
Đúng tuyến
568
Vật lý trị liệu- PHCN cho người bệnh đau thần kinh toạ
 
 
x
 
Đúng tuyến
569
Vật lý trị liệu-PHCN cho người bệnh liệt dây VII ngoại biên
 
 
x
 
Đúng tuyến
570
Vật lý trị liệu-PHCN cho người cao tuổi
 
 
x
 
Đúng tuyến
571
Vật lý trị liệu-PHCN cho người bệnh Parkinson
 
 
x
 
Đúng tuyến
572
Xoa bóp bấm huyệt/kéo nắn cột sống, các khớp
 
 
x
 
Đúng tuyến
573
Xoa bóp đầu mặt cổ, vai gáy, tay
 
 
x
 
Đúng tuyến
574
Xoa bóp lưng, chân
 
 
x
 
Đúng tuyến
575
Xoa bóp 
 
 
x
 
Đúng tuyến
576
Xoa bóp tại giường bệnh cho người bệnh nội trú các khoa
 
 
x
 
Đúng tuyến
577
Tập do cứng khớp
 
 
x
 
Đúng tuyến
578
Tập do liệt ngoại biên người bệnh liệt nửa người,liệt các chi,tổn thương hệ vận động
 
 
x
 
Đúng tuyến
579
Tập do liệt thần kinh trung ương
 
 
x
 
Đúng tuyến
580
Tập vận động đoạn chi 30 phút
 
 
x
 
Đúng tuyến
581
Tập vận động đoạn chi 15 phút
 
 
x
 
Đúng tuyến
582
Tập vận động toàn thân 30 phút
 
 
x
 
Đúng tuyến
583
Tập vận động toàn thân 15 phút
 
 
x
 
Đúng tuyến
584
Tập vận động cột sống
 
 
x
 
Đúng tuyến
585
Tập KT tạo thuận VĐ cho trẻ (lẫy, ngồi, bò, đứng, đi…..)
 
 
x
 
Đúng tuyến
586
Tập cho trẻ bị Xơ hóa cơ
 
 
x
 
Đúng tuyến
587
Tập cho trẻ dị tật tay/ chân
 
 
x
 
Đúng tuyến
588
Tập vận động tại giường
 
 
x
 
Đúng tuyến
589
Tập luyện với ghế tập cơ 4 đầu đùi
 
 
x
 
Đúng tuyến
590
Tập với hệ thống ròng rọc
 
 
x
 
Đúng tuyến
591
Tập với xe đạp tập
 
 
x
 
Đúng tuyến
592
Tập với xe lăn
 
 
x
 
Đúng tuyến
593
Vật lý trị liệu chỉnh hình
 
 
x
 
Đúng tuyến
594
Vật lý trị liệu hô hấp tại giường bệnh
 
 
x
 
Đúng tuyến
 
B. LÀM VÀ SỬ DỤNG CÁC DỤNG CỤ TRỢ GIÚP
 
 
 
 
 
595
Khung tập đi
 
 
x
 
Đúng tuyến
596
Dụng cụ tập sấp ngửa cổ tay
 
 
x
 
Đúng tuyến
597
Dụng cụ tập cổ chân
 
 
x
 
Đúng tuyến
598
Dụng cụ tập khớp cổ tay
 
 
x
 
Đúng tuyến
599
Bàn tập mạnh cơ tứ đầu đùi
 
 
x
 
Đúng tuyến
600
Xe đạp
 
 
x
 
Đúng tuyến
601
Nạng nách
 
 
x
 
Đúng tuyến
602
Nạng khuỷu
 
 
x
 
Đúng tuyến
603
Gậy tập
 
 
x
 
Đúng tuyến
604
Nẹp khớp gối
 
 
x
 
Đúng tuyến
605
Máng đỡ bàn tay
 
 
x
 
Đúng tuyến
606
Các dụng cụ tập sự khéo léo của bàn tay
 
 
x
 
Đúng tuyến
 
V. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN, CAN THIỆP
 
 
 
 
 
 
B. TAI - MŨI - HỌNG 
 
 
 
 
 
607
Nội soi tai 
 
 
x
 
Đúng tuyến
608
Nội soi mũi
 
 
x
 
Đúng tuyến
609
Nội soi họng
 
 
x
 
Đúng tuyến
 
VII. GÂY MÊ HỒI SỨC
 
 
 
 
 
610
GMHS phẫu thuật thay chỏm xương đùi, khớp háng, khớp gối
 
x
 
 
Tuyến 2
611
Giảm đau sau phẫu thuật bằng kết hợp thuốc qua kim CSE
 
x
 
 
Tuyến 2
612
Kỹ thuật gây mê có hạ huyết áp chỉ huy
 
x
 
 
Tuyến 2
613
Kỹ thuật đo và theo dõi SpO2
 
x
 
 
Tuyến 2
614
Theo dõi Hct trong phòng mổ
 
x
 
 
Tuyến 2
615
Theo dõi đông máu trong phòng mổ
 
x
 
 
Tuyến 2
616
Theo dõi khí máu trong phòng mổ
 
x
 
 
Tuyến 2
617
Theo dõi truyền dịch bằng máy đếm giọt
 
x
 
 
Tuyến 2
618
Theo dõi truyền máu bằng máy đếm giọt
 
x
 
 
Tuyến 2
619
Kỹ thuật pha loãng máu trong khi mổ
 
x
 
 
Tuyến 2
620
Kỹ thuật gây tê đặt kim kết hợp tủy sống - NMC
 
x
 
 
Tuyến 2
621
Kỹ thuật gây tê khoang cùng
 
x
 
 
Tuyến 2
622
Kỹ thuật gây tê cạnh nhãn cầu
 
x
 
 
Tuyến 2
623
Kỹ thuật gây tê thân thần kinh bằng máy dò thần kinh
 
x
 
 
Tuyến 2
624
GMHS phẫu thuật chấn thương cột sống (cổ, ngực, thắt lưng)
 
x
 
 
Tuyến 2
625
GMHS phẫu thuật thoát vị đĩa đệm ngực, thắt lưng
 
x
 
 
Tuyến 2
626
GMHS cho mở màng phổi tối đa
 
x
 
 
Tuyến 2
627
GMHS cho khâu vết thương nhu mô phổi
 
x
 
 
Tuyến 2
628
GMHS cho phẫu thuật lớn trên dạ dày, ruột
 
x
 
 
Tuyến 2
629
GMHS thận niệu quản
 
x
 
 
Tuyến 2
630
GMHS phẫu thuật nội soi ổ bụng
 
x
 
 
Tuyến 2
631
GMHS phẫu thuật nội soi trong phụ khoa
 
x
 
 
Tuyến 2
632
GMHS trên người bệnh béo phì
 
x
 
 
Tuyến 2
633
An thần cho nội soi đường tiêu hóa
 
x
 
 
Tuyến 2
634
GMHS phẫu thuật gan, mật, lách, tạng
 
x
 
 
Tuyến 2
635
GMHS cho thủ thuật ERCP
 
x
 
 
Tuyến 2
636
GMHS người bệnh chấn thương có sốc, đa chấn thương
 
x
 
 
Tuyến 2
637
GMHS phẫu thuật nội soi u xơ TLT
 
x
 
 
Tuyến 2
638
GMHS phẫu thuật bóc u xơ TLT
 
x
 
 
Tuyến 2
639
GMHS phẫu thuật bướu cổ to
 
x
 
 
Tuyến 2
640
GMHS phẫu thuật trên người bệnh có bệnh tăng HA chưa ổn định, hay có thương tổn cơ quan đích
 
x
 
 
Tuyến 2
641
GMHS trên người bệnh có bệnh phổi kinh niên
 
x
 
 
Tuyến 2
642
GMHS trên người bệnh có hen phế quản
 
x
 
 
Tuyến 2
643
GMHS trên người bệnh có tiền sử hay bệnh dị ứng
 
x
 
 
Tuyến 2
644
GMHS trên người giảm chức năng thận hay suy thận
 
x
 
 
Tuyến 2
645
GMHS trên người bị suy giảm chức năng gan
 
x
 
 
Tuyến 2
646
GMHS trên người bệnh bị sốc, suy thở
 
x
 
 
Tuyến 2
647
GMHS trên người bệnh bị rối loạn nước điện giải, rối loạn thăng bằng kiềm toan, rối loạn đông máu
 
x
 
 
Tuyến 2
648
GMHS trên người bệnh tiểu đường
 
x
 
 
Tuyến 2
649
GMHS trên người bệnh có đặt máy tạo nhịp
 
x
 
 
Tuyến 2
650
GMHS phẫu thuật mắt trên người bệnh có bệnh kèm theo
 
x
 
 
Tuyến 2
651
Đặt NKQ khó trong phẫu thuật hàm mặt
 
x
 
 
Tuyến 2
652
Gây mê phẫu thuật chấn thương vùng hàm mặt
 
x
 
 
Tuyến 2
653
GMHS cho khối u vùng hàm mặt
 
x
 
 
Tuyến 2
654
Gây mê lấy dị vật đường hô hấp
 
x
 
 
Tuyến 2
655
GMHS cho các phẫu thuật TMH
 
x
 
 
Tuyến 2
656
GMHS nạo VA ở trẻ em
 
x
 
 
Tuyến 2
657
GMHS phẫu thuật xương ở trẻ em
 
x
 
 
Tuyến 2
658
Giảm đau sau phẫu thuật bằng Morphin tĩnh mạch theo kiểu PCA
 
x
 
 
Tuyến 2
659
Giảm đau sau phẫu thuật bằng thuốc tê + morphinic qua khoang NMC thắt lưng: 1 liều hay truyền liên tục qua bơm tiêm điện
 
x
 
 
Tuyến 2
660
Giảm đau sau phẫu thuật bằng truyền liên tục thuốc tê vào thân thần kinh hay đám rối qua catheter
 
x
 
 
Tuyến 2
661
Kỹ thuật gây mê hô hấp qua mặt nạ
 
 
x
 
Đúng tuyến
662
Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch với etomidate, ketamine, propofol
 
 
x
 
Đúng tuyến
663
Kỹ thuật đặt Mask thanh quản
 
 
x
 
Đúng tuyến
664
Kỹ thuật đặt nội khí quản với thuốc mê tĩnh mạch, thuốc mê hô hấp
 
 
x
 
Đúng tuyến
665
Kỹ thuật đặt nội khí quản khi dạ dầy đầy
 
 
x
 
Đúng tuyến
666
Kỹ thuật đặt nội khí quản với ống nội khí quản có vòng xoắn kim loại
 
 
x
 
Đúng tuyến
667
Kỹ thuật đặt nội khí quản qua mũi
 
 
x
 
Đúng tuyến
668
Kỹ thuật thường quy đặt nội khí quản khó
 
 
x
 
Đúng tuyến
669
Kỹ thuật đặt nội khí quản khó với đèn Mac Coy (đèn có mũi điều khiển), mask thanh quản
 
 
x
 
Đúng tuyến
670
Kỹ thuật phòng và điều trị trào ngược dịch dạ dày
 
 
x
 
Đúng tuyến
671
Kỹ thuật gây mê vòng kín có vôi soda
 
 
x
 
Đúng tuyến
672
Kỹ thuật gây mê lưu lượng thấp
 
 
x
 
Đúng tuyến
673
Kỹ thuật gây mê bằng ống Magill
 
 
x
 
Đúng tuyến
674
Kỹ thuật thông khí qua màng giáp nhẫn
 
 
x
 
Đúng tuyến
675
Kỹ thuật nâng thân nhiệt chỉ huy
 
 
x
 
Đúng tuyến
676
Kỹ thuật săn sóc theo dõi ống thông tiểu
 
 
x
 
Đúng tuyến
677
Kỹ thuật hô hấp nhân tạo bằng tay với bóng hay ambu trong và sau mê
 
 
x
 
Đúng tuyến
678
Kỹ thuật hô hấp nhân tạo bằng máy trong và sau mê
 
 
x
 
Đúng tuyến
679
Kỹ thuật theo dõi người bệnh trong và sau mổ
 
 
x
 
Đúng tuyến
680
Kỹ thuật xử lý thường quy các tai biến trong và sau vô cảm
 
 
x
 
Đúng tuyến
681
Kỹ thuật vô cảm ngoài phòng mổ
 
 
x
 
Đúng tuyến
682
Kỹ thuật vô cảm nắn xương
 
 
x
 
Đúng tuyến
683
Theo dõi nhịp tim qua ống nghe thực quản
 
 
x
 
Đúng tuyến
684
Kỹ thuật theo dõi giãn cơ bằng máy
 
 
x
 
Đúng tuyến
685
Kỹ thuật theo dõi SpO2
 
 
x
 
Đúng tuyến
686
Kỹ thuật theo dõi et CO2
 
 
x
 
Đúng tuyến
687
Kỹ thuật theo dõi HAĐM không xâm lấn bằng máy
 
 
x
 
Đúng tuyến
688
Kỹ thuật theo dõi thân nhiệt với nhiệt kế thường quy
 
 
x
 
Đúng tuyến
689
Thử nhóm máu trước truyền máu
 
 
x
 
Đúng tuyến
690
Truyền dịch thường quy
 
 
x
 
Đúng tuyến
691
Truyền máu thường quy
 
 
x
 
Đúng tuyến
692
Kỹ thuật chọc đặt kim luồn tĩnh mạch ngoại biên trẻ em
 
 
x
 
Đúng tuyến
693
Kỹ thuật lấy lại máu trong mổ bằng phương pháp thủ công
 
 
x
 
Đúng tuyến
694
Kỹ thuật truyền dịch trong sốc 
 
 
x
 
Đúng tuyến
695
Kỹ thuật truyền máu trong sốc 
 
 
x
 
Đúng tuyến
696
Kỹ thuật cấp cứu tụt huyết áp
 
 
x
 
Đúng tuyến
697
Kỹ thuật cấp cứu ngừng tim
 
 
x
 
Đúng tuyến
698
Kỹ thuật cấp cứu ngừng thở
 
 
x
 
Đúng tuyến
699
Kỹ thuật chọc tĩnh mạch cảnh trong
 
 
x
 
Đúng tuyến
700
Kỹ thuật chọc tĩnh mạch cảnh ngoài
 
 
x
 
Đúng tuyến
701
Kỹ thuật chọc tĩnh mạch đùi
 
 
x
 
Đúng tuyến
702
Kỹ thuật chọc tủy sống đường giữa
 
 
x
 
Đúng tuyến
703
Kỹ thuật chọc tủy sống đường bên
 
 
x
 
Đúng tuyến
704
Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang ngoài màng cứng (NMC) thắt lưng đường giữa
 
 
x
 
Đúng tuyến
705
Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang NMC thắt lưng đường bên
 
 
x
 
Đúng tuyến
706
Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường trên xương đòn
 
 
x
 
Đúng tuyến
707
Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường gian cơ bậc thang
 
 
x
 
Đúng tuyến
708
Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường nách
 
 
x
 
Đúng tuyến
709
Kỹ thuật gây tê đám rối cổ nông
 
 
x
 
Đúng tuyến
710
Kỹ thuật gây tê đám rối cổ sâu
 
 
x
 
Đúng tuyến
711
Kỹ thuật gây tê ở khuỷu tay
 
 
x
 
Đúng tuyến
712
Kỹ thuật gây tê ở cổ tay
 
 
x
 
Đúng tuyến
713
Kỹ thuật gây tê vùng khớp gối
 
 
x
 
Đúng tuyến
714
Kỹ thuật gây tê vùng bàn chân
 
 
x
 
Đúng tuyến
715
GMHS phẫu thuật động mạch, tĩnh mạch ngoại biên
 
 
x
 
Đúng tuyến
716
GMHS phẫu thuật rách cơ hoành qua đường bụng
 
 
x
 
Đúng tuyến
717
GMHS phẫu thuật thông dạ dày, khâu lỗ thủng dạ dày, ruột non đơn thuần
 
 
x
 
Đúng tuyến
718
GMHS phẫu thuật viêm ruột thừa, viêm phúc mạc, áp xe ruột thừa
 
 
x
 
Đúng tuyến
719
Vô cảm phẫu thuật thoát vị bẹn
 
 
x
 
Đúng tuyến
720
GMHS phẫu thuật vùng đáy chậu, hậu môn, bẹn, bìu
 
 
x
 
Đúng tuyến
721
GMHS phẫu thuật chi trên
 
 
x
 
Đúng tuyến
722
GMHS phẫu thuật chi dưới
 
 
x
 
Đúng tuyến
723
GMHS phẫu thuật bụng cấp cứu không phải chấn thương ở người lớn
 
 
x
 
Đúng tuyến
724
GMHS người bệnh chấn thương không sốc, sốc nhẹ
 
 
x
 
Đúng tuyến
725
GMHS phẫu thuật bướu cổ nhỏ
 
 
x
 
Đúng tuyến
726
Gây mê để thay băng người bệnh bỏng
 
 
x
 
Đúng tuyến
727
Gây mê, gây tê cắt amidan ở trẻ em
 
 
x
 
Đúng tuyến
728
GMHS phẫu thuật ổ bụng trung phẫu ở trẻ em
 
 
x
 
Đúng tuyến
729
GMHS phẫu thuật thoát vị bẹn, nước màng tinh hoàn ở trẻ em
 
 
x
 
Đúng tuyến
730
Vô cảm cho các phẫu thuật nhỏ ở tầng sinh môn trẻ em: chích áp xe, lấy máu tụ, dẫn luu áp xe hậu môn đơn giản
 
 
x
 
Đúng tuyến
731
Giảm đau bằng thuốc cho người bệnh sau phẫu thuật, sau chấn thương
 
 
x
 
Đúng tuyến
732
Giảm đau sau phẫu thuật bằng tiêm Morphin cách quãng dưới da
 
 
x
 
Đúng tuyến
733
Vệ sinh, vô trùng phòng phẫu thuật 
 
 
x
 
Đúng tuyến
734
Tiệt trùng dụng cụ phục vụ phẫu thuật, GMHS
 
 
x
 
Đúng tuyến
735
Siêu âm tim cấp cứu tại giường
 
 
x
 
Đúng tuyến
736
Chụp X-quang cấp cứu tại giường
 
 
x
 
Đúng tuyến
737
Ghi điện tim cấp cứu tại giường
 
 
x
 
Đúng tuyến
738
Theo dõi HA liên tục tại giường
 
 
x
 
Đúng tuyến
739
Theo dõi điện tim liên tục tại giường
 
 
x
 
Đúng tuyến
740
Chăm sóc catheter tĩnh mạch
 
 
x
 
Đúng tuyến
741
Chăm sóc catheter động mạch
 
 
x
 
Đúng tuyến
742
Thở máy xâm nhập, không xâm nhập với các phương thức khác nhau
 
 
x
 
Đúng tuyến
743
Mở khí quản trên người bệnh có hay không có ống nội khí quản
 
 
x
 
Đúng tuyến
744
Thở oxy gọng kính
 
 
x
 
Đúng tuyến
745
Thở oxy qua mặt nạ
 
 
x
 
Đúng tuyến
746
Thở oxy qua ống chữ T
 
 
x
 
Đúng tuyến
747
Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông hỗng tràng
 
 
x
 
Đúng tuyến
748
Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông dạ dày
 
 
x
 
Đúng tuyến
749
Liệu pháp kháng sinh dự phòng trước và sau phẫu thuật 
 
 
x
 
Đúng tuyến
750
Dự phòng tắc tĩnh mạch sau phẫu thuật, sau chấn thương
 
 
x
 
Đúng tuyến
751
Điều trị rối loạn đông máu trong ngoại khoa
 
 
x
 
Đúng tuyến
752
Phát hiện, phòng, điều trị nhiễm khuẩn bệnh viện (vết phẫu thuật, catheter, hô hấp, tiết niệu…)
 
 
x
 
Đúng tuyến
 
VIII. BỎNG
 
 
 
 
 
 
A. CÁC KỸ THUẬT TRONG CẤP CỨU, ĐIỀU TRỊ BỆNH NHÂN BỎNG 
 
 
 
 
 
753
Sử dụng thuốc tạo màng điều trị vết thương bỏng nông theo chỉ định
 
 
x
 
Đúng tuyến
754
Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu do dòng điện 
 
 
x
 
Đúng tuyến
755
Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi 
 
 
x
 
Đúng tuyến
756
Ngâm rửa vết bỏng bằng nước mát sạch, băng ép, trong sơ cứu, cấp cứu tổn thương bỏng kỳ đầu.
 
 
x
 
Đúng tuyến
 
IX. MẮT
 
 
 
 
 
757
Chích mủ mắt
 
X
 
 
Tuyến 2
758
Khâu cơ kéo mi dưới để điều trị lật mi dưới
 
X
 
 
Tuyến 2
759
Phẫu thuật mở rộng khe mi
 
X
 
 
Tuyến 2
760
Phẫu thuật hẹp khe mi
 
X
 
 
Tuyến 2
761
Rạch áp xe túi lệ
 
X
 
 
Tuyến 2
762
Đặt kính áp tròng điều trị: tật khúc xạ, giác mạc hình chóp, bệnh lí bề mặt giác mạc 
 
X
 
 
Tuyến 2
763
Đo thị giác tương phản
 
X
 
 
Tuyến 2
764
Tập nhược thị
 
 
x
 
Đúng tuyến
765
Cắt bỏ túi lệ
 
 
x
 
Đúng tuyến
766
Phẫu thuật mộng đơn thuần
 
 
x
 
Đúng tuyến
767
Lấy dị vật giác mạc 
 
 
x
 
Đúng tuyến
768
Cắt bỏ chắp có bọc
 
 
x
 
Đúng tuyến
769
Khâu cò mi, tháo cò
 
 
x
 
Đúng tuyến
770
Chích dẫn lưu túi lệ
 
 
x
 
Đúng tuyến
771
Khâu da mi
 
 
x
 
Đúng tuyến
772
Khâu phục hồi bờ mi
 
 
x
 
Đúng tuyến
773
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt
 
 
x
 
Đúng tuyến
774
Khâu phủ kết mạc
 
 
x
 
Đúng tuyến
775
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)
 
 
x
 
Đúng tuyến
776
Nhuộm giác mạc thẩm mỹ
 
 
x
 
Đúng tuyến
777
Cắt chỉ khâu giác mạc
 
 
x
 
Đúng tuyến
778
Tiêm dưới kết mạc
 
 
x
 
Đúng tuyến
779
Tiêm cạnh nhãn cầu
 
 
x
 
Đúng tuyến
780
Tiêm hậu nhãn cầu
 
 
x
 
Đúng tuyến
781
Bơm thông lệ đạo
 
 
x
 
Đúng tuyến
782
Khâu kết mạc
 
 
x
 
Đúng tuyến
783
Lấy calci đông dưới kết mạc
 
 
x
 
Đúng tuyến
784
Cắt chỉ khâu kết mạc
 
 
x
 
Đúng tuyến
785
Đốt lông xiêu
 
 
x
 
Đúng tuyến
786
Bơm rửa lệ đạo
 
 
x
 
Đúng tuyến
787
Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc 
 
 
x
 
Đúng tuyến
788
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi
 
 
x
 
Đúng tuyến
789
Rửa cùng đồ
 
 
x
 
Đúng tuyến
790
Bóc sợi (Viêm giác mạc sợi)
 
 
x
 
Đúng tuyến
791
Bóc giả mạc 
 
 
x
 
Đúng tuyến
792
Rạch áp xe mi 
 
 
x
 
Đúng tuyến
793
Soi đáy mắt trực tiếp
 
 
x
 
Đúng tuyến
794
Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương
 
 
x
 
Đúng tuyến
795
Soi góc tiền phòng
 
 
x
 
Đúng tuyến
796
Cắt chỉ khâu da
 
 
x
 
Đúng tuyến
797
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu
 
 
x
 
Đúng tuyến
798
Theo dõi nhãn áp 3 ngày
 
 
x
 
Đúng tuyến
799
Lấy dị vật kết mạc 
 
 
x
 
Đúng tuyến
800
Khám mắt
 
 
x
 
Đúng tuyến
 
X. RĂNG HÀM MẶT
 
 
 
 
 
 
A. RĂNG
 
 
 
 
 
801
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay
 
 
x
 
Đúng tuyến
802
Nhổ chân răng vĩnh viễn
 
 
x
 
Đúng tuyến
803
Nhổ răng thừa
 
 
x
 
Đúng tuyến
804
Nhổ răng vĩnh viễn
 
 
x
 
Đúng tuyến
805
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới
 
 
x
 
Đúng tuyến
806
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay
 
 
x
 
Đúng tuyến
807
Nhổ chân răng vĩnh viễn
 
 
x
 
Đúng tuyến
808
Nhổ răng thừa
 
 
x
 
Đúng tuyến
809
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC)
 
 
x
 
Đúng tuyến
810
Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc
 
 
x
 
Đúng tuyến
811
Điều trị nhạy cảm ngà bằng máng với thuốc chống ê buốt
 
 
x
 
Đúng tuyến
812
Liên kết cố định răng lung lay bằng Composite
 
 
x
 
Đúng tuyến
813
Điều trị viêm lợi do mọc răng
 
 
x
 
Đúng tuyến
814
Điều trị viêm quanh thân răng cấp
 
 
x
 
Đúng tuyến
815
Điều trị viêm quanh răng
 
 
x
 
Đúng tuyến
816
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite
 
 
x
 
Đúng tuyến
817
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC)
 
 
x
 
Đúng tuyến
818
Phục hồi cổ răng bằng Composite
 
 
x
 
Đúng tuyến
819
Phục hồi thân răng có sử dụng pin ngà
 
 
x
 
Đúng tuyến
820
Chụp tủy bằng Hydroxit canxi {Ca(OH)2 }
 
 
x
 
Đúng tuyến
821
Máng hở mặt nhai
 
 
x
 
Đúng tuyến
822
Mài chỉnh khớp cắn
 
 
x
 
Đúng tuyến
823
Tháo chụp răng giả
 
 
x
 
Đúng tuyến
824
Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement (GIC) hóa trùng hợp
 
 
x
 
Đúng tuyến
825
Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement (GIC) quang trùng hợp
 
 
x
 
Đúng tuyến
826
Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp
 
 
x
 
Đúng tuyến
827
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp
 
 
x
 
Đúng tuyến
828
Phòng ngừa sâu răng với thuốc bôi bề mặt
 
 
x
 
Đúng tuyến
829
Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục
 
 
x
 
Đúng tuyến
830
Lấy tủy buồng răng sữa
 
 
x
 
Đúng tuyến
831
Điều trị tủy răng sữa 
 
 
x
 
Đúng tuyến
832
Điều trị đóng cuống răng bằng Ca(OH)2
 
 
x
 
Đúng tuyến
833
Điều trị đóng cuống răng bằng MTA
 
 
x
 
Đúng tuyến
834
Dự phòng sâu răng bằng máng có Gel Fluor
 
 
x
 
Đúng tuyến
835
Phục hồi thân răng sữa bằng chụp thép làm sẵn
 
 
x
 
Đúng tuyến
836
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant
 
 
x
 
Đúng tuyến
837
Hàn răng không sang chấn với GlassIonomer Cement (GIC)
 
 
x
 
Đúng tuyến
838
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam
 
 
x
 
Đúng tuyến
839
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Composite
 
 
x
 
Đúng tuyến
840
Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement (GIC)
 
 
x
 
Đúng tuyến
841
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC)
 
 
x
 
Đúng tuyến
842
Nhổ răng sữa 
 
 
x
 
Đúng tuyến
843
Nhổ chân răng sữa
 
 
x
 
Đúng tuyến
844
Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em
 
 
x
 
Đúng tuyến
845
Chích Apxe lợi trẻ em
 
 
x
 
Đúng tuyến
846
Điều trị viêm lợi trẻ em
 
 
x
 
Đúng tuyến
847
Chích áp xe lợi
 
 
x
 
Đúng tuyến
848
Điều trị viêm lợi do mọc răng
 
 
x
 
Đúng tuyến
849
Máng chống nghiến răng
 
 
x
 
Đúng tuyến
850
Sửa hàm giả gãy
 
 
x
 
Đúng tuyến
851
Thêm răng cho hàm giả tháo lắp
 
 
x
 
Đúng tuyến
852
Thêm móc cho hàm giả tháo lắp
 
 
x
 
Đúng tuyến
853
Đệm hàm giả nhựa thường
 
 
x
 
Đúng tuyến
854
Điều trị nhạy cảm ngà bằng thuốc bôi (các loại)
 
 
x
 
Đúng tuyến
855
Hàm giả tháo lắp từng phần nhựa thường
 
 
x
 
Đúng tuyến
856
Hàm giả tháo lắp toàn bộ nhựa thường
 
 
x
 
Đúng tuyến
857
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate
 
 
x
 
Đúng tuyến
858
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam
 
 
x
 
Đúng tuyến
859
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC)
 
 
x
 
Đúng tuyến
860
Chụp nhựa
 
 
x
 
Đúng tuyến
861
Lấy cao răng 2 hàm (Các kỹ thuật)
 
 
x
 
Đúng tuyến
 
B. HÀM MẶT
 
 
 
 
 
862
Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức
 
 
x
 
Đúng tuyến
863
Nắn sai khớp thái dương hàm
 
 
x
 
Đúng tuyến
864
Phẫu thuật rạch dẫn lưu áp xe nông vùng hàm mặt
 
 
x
 
Đúng tuyến
865
Chọc thăm dò u, nang vùng hàm mặt
 
 
x
 
Đúng tuyến
866
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm
 
 
x
 
Đúng tuyến
867
Gây tê vùng điều trị cơn đau thần kinh V ngoại biên
 
 
x
 
Đúng tuyến
868
Dẫn lưu máu tụ vùng miệng - hàm mặt
 
 
x
 
Đúng tuyến
869
Điều trị viêm lợi miệng loét hoại tử cấp
 
 
x
 
Đúng tuyến
870
Sơ cứu gãy xương vùng hàm mặt
 
 
x
 
Đúng tuyến
871
Sơ cứu vết thương phần mềm vùng hàm mặt
 
 
x
 
Đúng tuyến
 
XI. TAI MŨI HỌNG
 
 
 
 
 
 
A. TAI
 
 
 
 
 
872
Phẫu thuật cắt ống tai ngoài-vá da
X
 
 
 
Tuyến 1
873
Vá nhĩ đơn thuần
 
X
 
 
Tuyến 2
874
Thủ thuật nong vòi nhĩ
 
X
 
 
Tuyến 2
875
Đặt ống thông khí hòm tai
 
X
 
 
Tuyến 2
876
Phẫu thuật cắt vành tai
 
X
 
 
Tuyến 2
877
Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai
 
 
x
 
Đúng tuyến
878
Khâu vành tai rách sau chấn thương
 
 
x
 
Đúng tuyến
879
Thông vòi nhĩ
 
 
x
 
Đúng tuyến
880
Lấy dị vật tai
 
 
x
 
Đúng tuyến
881
Chọc hút dịch tụ huyết vành tai
 
 
x
 
Đúng tuyến
882
Chích nhọt ống tai ngoài
 
 
x
 
Đúng tuyến
883
Làm thuốc tai
 
 
x
 
Đúng tuyến
884
Đặt ống thông khí tại giữa
 
X
 
 
Tuyến 2
885
Phẫu thuật đặt ống thông khí
 
X
 
 
Tuyến 2
886
Lấy dáy tai (nút biểu bì)
 
 
x
 
Đúng tuyến
 
B. MŨI XOANG
 
 
 
 
 
887
Phẫu thuật cắt thần kinh Vidienne
 
X
 
 
Tuyến 2
888
Phẫu thuật vùng chân bướm hàm
 
X
 
 
Tuyến 2
889
Thắt động mạch bướm-khẩu cái
 
X
 
 
Tuyến 2
890
Thắt động mạch hàm trong
 
X
 
 
Tuyến 2
891
Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt
 
X
 
 
Tuyến 2
892
Phẫu thuật nội soi giảm áp dây thần kinh II
 
X
 
 
Tuyến 2
893
Phẫu thuật lấy dị vật trong xoang, ổ mắt
 
X
 
 
Tuyến 2
894
Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi
 
X
 
 
Tuyến 2
895
Phẫu thuật rò vùng sống mũi
 
X
 
 
Tuyến 2
896
Phẫu thuật xoang trán
 
X
 
 
Tuyến 2
897
Thắt động mạch sàng
 
X
 
 
Tuyến 2
898
Khâu lỗ thủng bịt vách ngăn mũi
 
X
 
 
Tuyến 2
899
Khoan thăm dò xoang trán
 
X
 
 
Tuyến 2
900
Phẫu thuật nạo sàng hàm
 
 
x
 
Đúng tuyến
901
Phẫu thuật Caldwell-Luc, phẫu thuật xoang hàm lấy răng
 
 
x
 
Đúng tuyến
902
Đốt cuốn mũi bằng coblator
 
 
x
 
Đúng tuyến
903
Phẫu thuật cuốn dưới bằng coblator
 
 
x
 
Đúng tuyến
904
Phẫu thuật vách ngăn mũi
 
 
x
 
Đúng tuyến
905
Phẫu thuật nạo VA đặt ống thông khí
 
 
x
 
Đúng tuyến
906
Phẫu thuật lỗ thông mũi xoang qua khe dưới
 
 
x
 
Đúng tuyến
907
Nắn sống mũi sau chấn thương
 
 
x
 
Đúng tuyến
908
Nhét bấc mũi sau
 
 
x
 
Đúng tuyến
909
Nhét bấc mũi trước
 
 
x
 
Đúng tuyến
910
Đốt cuốn mũi
 
 
x
 
Đúng tuyến
911
Bẻ cuốn dưới
 
 
x
 
Đúng tuyến
912
Chọc rửa xoang hàm
 
 
x
 
Đúng tuyến
913
Làm Proetz
 
 
x
 
Đúng tuyến
914
Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên)
 
 
x
 
Đúng tuyến
 
C. HỌNG – THANH QUẢN
 
 
 
 
 
915
Phẫu thuật treo sụn phễu
 
X
 
 
Tuyến 2
916
Phẫu thuật chỉnh hình chấn thương thanh quản 
 
X
 
 
Tuyến 2
917
Phẫu thuật đường rò bẩm sinh cổ bên
 
X
 
 
Tuyến 2
918
Phẫu thuật cắt dây thanh
 
X
 
 
Tuyến 2
919
Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản trong cắt thanh quản toàn phần
 
X
 
 
Tuyến 2
920
Phẫu thuật cắt phanh môi, má, lưỡi
 
 
x
 
Đúng tuyến
921
Chích áp xe thành sau họng
 
 
x
 
Đúng tuyến
922
áp lạnh Amidan
 
 
x
 
Đúng tuyến
923
Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soi
 
 
x
 
Đúng tuyến
924
Lấy dị vật hạ họng
 
 
x
 
Đúng tuyến
925
Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê
 
 
x
 
Đúng tuyến
926
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ
 
 
x
 
Đúng tuyến
927
Chích áp xe quanh Amidan
 
 
x
 
Đúng tuyến
928
Đốt nhiệt họng hạt
 
 
x
 
Đúng tuyến
929
Làm thuốc tai, mũi, thanh quản
 
 
x
 
Đúng tuyến
930
Bơm rửa đường hô hấp qua nội khí quản
 
 
x
 
Đúng tuyến
931
Bơm thuốc thanh quản
 
 
x
 
Đúng tuyến
932
Rửa vòm họng
 
 
x
 
Đúng tuyến
933
Đặt nội khí quản khó: Co thắt khí quản, đe doạ ngạt thở
 
 
x
 
Đúng tuyến
934
Sơ cứu bỏng kỳ đầu đường hô hấp
 
 
x
 
Đúng tuyến
935
Lấy dị vật họng miệng
 
 
x
 
Đúng tuyến
936
Khí dung mũi họng
 
 
x
 
Đúng tuyến
 
D. CỔ - MẶT
 
 
 
 
 
937
Phẫu thuật chỉnh hình lưỡi gà-họng-màn hầu (UVPP)
 
X
 
 
Tuyến 2
938
Thắt động mạch bướm-khẩu cái
 
X
 
 
Tuyến 2
939
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe quanh thực quản
 
X
 
 
Tuyến 2
940
Phẫu thuật thắt tĩnh mạch cảnh trong
 
X
 
 
Tuyến 2
941
Phẫu thuật chấn thương xoang trán 
 
X
 
 
Tuyến 2
942
Phẫu thuật đường rò bẩm sinh giáp móng
 
X
 
 
Tuyến 2
943
Phẫu thuật thắt động mạch cảnh ngoài
 
X
 
 
Tuyến 2
944
Phẫu thuật lấy đường rò tai, cổ
 
X
 
 
Tuyến 2
945
Phẫu thuật tạo hình sống mũi, cánh mũi
 
X
 
 
Tuyến 2
946
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ mặt trên 5cm
 
X
 
 
Tuyến 2
947
Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp lỗ mũi trước
 
X
 
 
Tuyến 2
948
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ mặt dưới 5cm
 
X
 
 
Tuyến 2
949
Phẫu thuật tuyến dưới hàm
 
X
 
 
Tuyến 2
950
FESS giải quyết các u lành tính
 
X
 
 
Tuyến 2
951
Mổ dò khe mang các loại
 
X
 
 
Tuyến 2
952
Phẫu thuật chỉnh hình khối mũi sàng
 
X
 
 
Tuyến 2
953
Phẫu thuật chỉnh hình xương gò má
 
X
 
 
Tuyến 2
954
Phẫu thuật cắt mỏm trám
 
X
 
 
Tuyến 2
955
Phẫu thuật khâu phục hồi tổn thương phần mềm miệng, họng
 
X
 
 
Tuyến 2
956
Phẫu thuật cắt bỏ nang và rõ xoang lê (túi mang IV)
 
X
 
 
Tuyến 2
957
Phẫu thuật chấn thương mạch máu vùng cổ
 
X
 
 
Tuyến 2
958
Phẫu thuật nạo VA gây mê
 
 
x
 
Đúng tuyến
959
Cắt Amidan bằng coblator
 
 
x
 
Đúng tuyến
960
Nạo VA bằng coblator
 
 
x
 
Đúng tuyến
961
Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ
 
 
x
 
Đúng tuyến
962
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe góc trong ổ mắt
 
 
x
 
Đúng tuyến
963
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ
 
 
x
 
Đúng tuyến
 
XII. PHỤ KHOA
 
 
 
 
 
964
Chích áp xe tuyến Bartholin
 
 
x
 
Đúng tuyến
965
Dẫn lưu cùng đồ Douglas
 
 
x
 
Đúng tuyến
966
Chọc dò túi cùng Douglas
 
 
x
 
Đúng tuyến
967
Chọc hút dịch do máu tụ sau mổ
 
 
x
 
Đúng tuyến
968
Lấy dị vật âm đạo
 
 
x
 
Đúng tuyến
969
Khâu rách cùng đồ âm đạo
 
 
x
 
Đúng tuyến
970
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn
 
 
x
 
Đúng tuyến
 
XIII. NỘI KHOA
tt
tt
 
tt
TT
 
A. THẦN KINH
tt
tt
 
tt
TT
971
Phong bế ngoài màng cứng
 
X
 
 
Tuyến 2
 
B. TIM MẠCH – HÔ HẤP
 
 
 
 
 
972
Kỹ thuật dẫn lưu tư thế điều trị giãn phế quản, áp xe phổi
 
 
x
 
Đúng tuyến
973
Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe
 
 
x
 
Đúng tuyến
974
Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
 
 
x
 
Đúng tuyến
975
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
 
 
x
 
Đúng tuyến
 
C. TIÊU HÓA
 
 
 
 
 
976
Đặt dẫn lưu ổ dịch/áp xe ổ bụng sau mổ dưới siêu âm
 
X
 
 
Tuyến 2
977
Tiêm xơ tĩnh mạch thực quản
 
X
 
 
Tuyến 2
978
Thắt tĩnh mạch thực quản
 
X
 
 
Tuyến 2
979
Thắt vòng cao su và tiêm cầm máu qua nội soi
 
X
 
 
Tuyến 2
980
Chọc áp xe gan qua siêu âm
 
 
x
 
Đúng tuyến
981
Tiêm xơ điều trị trĩ
 
 
x
 
Đúng tuyến
982
Chọc dịch màng bụng
 
 
x
 
Đúng tuyến
983
Dẫn lưu dịch màng bụng
 
 
x
 
Đúng tuyến
984
Chọc hút áp xe thành bụng
 
 
x
 
Đúng tuyến
985
Thụt tháo phân
 
 
x
 
Đúng tuyến
986
Đặt sonde hậu môn
 
 
x
 
Đúng tuyến
987
Nong hậu môn
 
 
x
 
Đúng tuyến
 
D. THẬN- TIẾT NIỆU – LỌC MÁU 
 
 
 
 
 
988
Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất
 
X
 
 
Tuyến 2
 
Đ. CƠ – XƯƠNG – KHỚP 
 
 
 
 
 
989
Chọc dịch khớp
 
X
 
 
Tuyến 2
990
Tiêm chất nhờn vào khớp
 
X
 
 
Tuyến 2
991
Tiêm corticoide vào khớp
 
X
 
 
Tuyến 2
992
Tiêm thuốc ngoài màng cứng
 
X
 
 
Tuyến 2
993
Điều trị chứng loạn trương lực cơ toàn thể hoặc cục bộ (ví dụ vùng cổ gáy) bằng tiêm Dysport (Botulium)
 
 
x
 
Đúng tuyến
994
Điều trị chứng co thắt nửa mặt bằng tiêm Dysport
 
 
x
 
Đúng tuyến
995
Điều trị chứng tăng trương lực cơ di chứng sau tai biến mạch máu não bằng tiêm Dysport
 
 
x
 
Đúng tuyến
996
Điều trị chứng tăng trương lực cơ di chứng do bại não bằng tiêm Dysport
 
 
x
 
Đúng tuyến
997
Điều trị chứng giật mí mắt bằng tiêm Dysport (Botulium)
 
 
x
 
Đúng tuyến
 
E. DỊ ỨNG – MIỄN DỊCH LÂM SÀNG 
 
 
 
 
 
998
Giảm mẫn cảm đường tiêm và dưới da
 
X
 
 
Tuyến 2
999
Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc
 
 
x
 
Đúng tuyến
1000
Test nội bì
 
 
x
 
Đúng tuyến
1001
Test áp (Patch test) với các loại thuốc
 
 
x
 
Đúng tuyến
 
G. TRUYỀN NHIỄM 
tt
tt
 
tt
TT
1002
Lấy bệnh phẩm họng để chẩn đoán các bệnh nhiễm trùng
 
X
 
 
Tuyến 2
1003
Lấy bệnh phẩm trực tràng để chẩn đoán các bệnh nhiễm trùng
 
 
x
 
Đúng tuyến
 
H. CÁC KỸ THUẬT KHÁC
tt
tt
 
tt
TT
1004
Tiêm trong da
 
 
x
 
Đúng tuyến
1005
Tiêm dưới da
 
 
x
 
Đúng tuyến
1006
Tiêm bắp thịt
 
 
x
 
Đúng tuyến
1007
Tiêm tĩnh mạch
 
 
x
 
Đúng tuyến
1008
Truyền tĩnh mạch
 
 
x
 
Đúng tuyến
 
XIV. LAO (ngoại lao)
 
 
 
 
 
1009
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ
 
 
x
 
Đúng tuyến
1010
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách
 
 
x
 
Đúng tuyến
1011
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn
 
 
x
 
Đúng tuyến
 
XVII. TẠO HÌNH THẨM MỸ
 
 
 
 
 
 
B. PHẪU THUẬT THẨM MỸ 
 
 
 
 
 
 
3. Mắt
 
 
 
 
 
1012
Phẫu thuật cắt bỏ da thừa mi mắt
 
X
 
 
Tuyến 2
 
5. Tai
 
 
 
 
 
1013
Cắt sụn thừa nắp tai
 
 
x
 
Đúng tuyến
1014
Phẫu thuật tai vểnh
 
 
x
 
Đúng tuyến
 
9. Các kỹ thuật chung
 
 
 
 
 
1015
Xăm da che phủ các khiếm khuyết về da
 
 
x
 
Đúng tuyến
1016
Xóa xăm bằng Laser CO2
 
 
x
 
Đúng tuyến
1017
Phẫu thuật cắt bỏ nốt ruồi đơn giản
 
 
x
 
Đúng tuyến
1018
Phẫu thuật cắt bỏ sẹo xấu ngắn dưới 5cm: Cắt khâu đơn giản
 
 
x
 
Đúng tuyến
1019
Phẫu thuật cắt bỏ sẹo xấu dài trên 5cm: Cắt khâu đơn giản
 
 
x
 
Đúng tuyến
1020
Điều trị sẹo xấu bằng Laser
 
 
x
 
Đúng tuyến
1021
Điều trị sẹo xấu bằng sóng cao tần
 
 
x
 
Đúng tuyến
1022
Điều trị sẹo xấu bằng hóa chất
 
 
x
 
Đúng tuyến
1023
Điều trị sẹo lõm bằng laser CO2 siêu xung
 
 
x
 
Đúng tuyến
1024
Điều trị sẹo lõm bằng chấm TCA 
 
 
x
 
Đúng tuyến
1025
Điều trị sẹo lõm bằng giải phóng các dải xơ dính
 
 
x
 
Đúng tuyến
1026
Điều trị sẹo lõm bằng tiêm Acid hyaluronic
 
 
x
 
Đúng tuyến
 
XVIII. DA LIỄU
 
 
 
 
 
 
A. NỘI KHOA DA LIỄU 
 
 
 
 
 
1027
Chăm sóc da điều trị bệnh da 
 
 
x
 
Đúng tuyến
 
B. ĐIỀU TRỊ NGOẠI KHOA DA LIỄU 
 
 
 
 
 
1028
Plasma hóa các khối u lành tính ngoài da
 
 
x
 
Đúng tuyến
1029
Thay băng người bệnh chợt, loét da dưới 20% diện tích cơ thể
 
 
x
 
Đúng tuyến
1030
Thay băng người bệnh chợt, loét da trên 20% diện tích cơ thể
 
 
x
 
Đúng tuyến
1031
Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể
 
 
x
 
Đúng tuyến
1032
Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết trên 20% diện tích cơ thể
 
 
x
 
Đúng tuyến
1033
Điều trị sẹo xấu bằng Laser
 
 
x
 
Đúng tuyến
1034
Điều trị sẹo lõm bằng laser CO2 siêu xung
 
 
x
 
Đúng tuyến
1035
Cắt các dải xơ dính điều trị sẹo lõm 
 
 
x
 
Đúng tuyến
1036
Phẫu thuật móng: bóc móng, móng chọc thịt, móng cuộn...
 
 
x
 
Đúng tuyến
1037
Chích rạch áp xe nhỏ
 
 
x
 
Đúng tuyến
1038
Chích rạch áp xe lớn, dẫn lưu
 
 
x
 
Đúng tuyến
1039
Nạo vét lỗ đáo không viêm xương
 
 
x
 
Đúng tuyến
1040
Nạo vét lỗ đáo có viêm xương
 
 
x
 
Đúng tuyến
1041
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng
 
 
x
 
Đúng tuyến
1042
Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng
 
 
x
 
Đúng tuyến
1043
Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ
 
 
x
 
Đúng tuyến
1044
Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng
 
 
x
 
Đúng tuyến
1045
Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng
 
 
x
 
Đúng tuyến
1046
Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng
 
 
x
 
Đúng tuyến
1047
Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng
 
 
x
 
Đúng tuyến
1048
Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng
 
 
x
 
Đúng tuyến
1049
Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng
 
 
x
 
Đúng tuyến
1050
Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng
 
 
x
 
Đúng tuyến
1051
Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng
 
 
x
 
Đúng tuyến
1052
Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng
 
 
x
 
Đúng tuyến
1053
Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng
 
 
x
 
Đúng tuyến
1054
Điều trị bớt sùi da đầu <0.5cm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng
 
 
x
 
Đúng tuyến
 
XIX. NGOẠI KHOA
 
 
 
 
 
 
A. ĐẦU, THẦN KINH SỌ NÃO
 
 
 
 
 
1055
Rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới da đầu
 
 
x
 
Đúng tuyến
1056
Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu
 
 
x
 
Đúng tuyến
 
B. TIM MẠCH – LỒNG NGỰC
tt
tt
 
tt
TT
 
3. Động tĩnh mạch 
 
 
 
 
 
1057
Cắt bỏ giãn tĩnh mạch chi dưới
 
 
x
 
Đúng tuyến
1058
Thắt các động mạch ngoại vi
 
 
x
 
Đúng tuyến
 
4. Ngực - phổi 
 
 
 
 
 
1059
Khâu kín vết thương thủng ngực
 
 
x
 
Đúng tuyến
1060
Kéo liên tục một mảng sườn hay mảng ức sườn
 
 
x
 
Đúng tuyến
1061
Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương qua đường bụng
 
 
x
 
Đúng tuyến
1062
Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp
 
 
x
 
Đúng tuyến
1063
Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản
 
 
x
 
Đúng tuyến
 
C. TIÊU HÓA – BỤNG
 
 
 
 
 
 
2. Dạ dày
 
 
 
 
 
1064
Mở thông dạ dày
 
 
x
 
Đúng tuyến
1065
Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần
 
 
x
 
Đúng tuyến
 
3. Ruột non - ruột già
 
 
 
 
 
1066
Phẫu thuật viêm ruột thừa 
 
 
x
 
Đúng tuyến
1067
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa
 
 
x
 
Đúng tuyến
1068
Phẫu thuật cắt túi thừa ruột non, ruột già
 
 
x
 
Đúng tuyến
1069
Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng
 
 
x
 
Đúng tuyến
1070
Cắt đoạn ruột non
 
 
x
 
Đúng tuyến
1071
Dẫn lưu áp xe ruột thừa
 
 
x
 
Đúng tuyến
 
4. Hậu môn – trực tràng
 
 
 
 
 
1072
Thắt trĩ độ I, II
 
 
x
 
Đúng tuyến
1073
Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản
 
 
x
 
Đúng tuyến
1074
Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ
 
 
x
 
Đúng tuyến
1075
Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ
 
 
x
 
Đúng tuyến
1076
Cắt polype trực tràng
 
 
x
 
Đúng tuyến
 
5. Bẹn - Bụng
 
 
 
 
 
1077
Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản
 
 
x
 
Đúng tuyến
1078
Lấy máu tụ tầng sinh môn
 
 
x
 
Đúng tuyến
1079
Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường
 
 
x
 
Đúng tuyến
1080
Mở bụng thăm dò
 
 
x
 
Đúng tuyến
1081
Khâu lại bục thành bụng đơn thuần
 
 
x
 
Đúng tuyến
1082
Khâu lại da thì 2, sau nhiễm khuẩn
 
 
x
 
Đúng tuyến
1083
Chọc dò túi cùng Douglas
 
 
x
 
Đúng tuyến
1084
Chích áp xe tầng sinh môn
 
 
x
 
Đúng tuyến
1085
Phẫu thuật vết thương tầng sinh môn đơn giản
 
 
x
 
Đúng tuyến
 
D. GAN- MẬT – LÁCH – TỤY
 
 
 
 
 
 
1. Gan
 
 
 
 
 
1086
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan
 
 
x
 
Đúng tuyến
 
2. Mật
 
 
 
 
 
1086
Dẫn lưu túi mật
 
 
x
 
Đúng tuyến
1088
Dẫn lưu nang ống mật chủ
 
 
x
 
Đúng tuyến
 
Đ. TIẾT NIỆU – SINH DỤC
 
 
 
 
 
 
1. Thận 
 
 
 
 
 
1089
Dẫn lưu thận 
 
 
x
 
Đúng tuyến
1090
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận
 
 
x
 
Đúng tuyến
 
3. Bàng quang 
 
 
 
 
 
1091
Mổ lấy sỏi bàng quang
 
 
x
 
Đúng tuyến
1092
Mở thông bàng quang
 
 
x
 
Đúng tuyến
1093
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang
 
 
x
 
Đúng tuyến
1094
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius
 
 
x
 
Đúng tuyến
1095
Đặt ống thông bàng quang
 
 
x
 
Đúng tuyến
 
4. Niệu đạo
 
 
 
 
 
1096
Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu
 
 
x
 
Đúng tuyến
1097
Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt
 
 
x
 
Đúng tuyến
 
5. Sinh dục 
 
 
 
 
 
1098
Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên
 
 
x
 
Đúng tuyến
1099
Rạch rộng vòng thắt nghẹt bao quy đầu
 
 
x
 
Đúng tuyến
1100
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn
 
 
x
 
Đúng tuyến
1101
Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie)
 
 
x
 
Đúng tuyến
1102
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài
 
 
x
 
Đúng tuyến
1103
Cắt hẹp bao quy đầu (phimosis)
 
 
x
 
Đúng tuyến
1104
Mở rộng lỗ sáo
 
 
x
 
Đúng tuyến
1105
Nong niệu đạo
 
 
x
 
Đúng tuyến
1106
Cắt bỏ tinh hoàn
 
 
x
 
Đúng tuyến
1107
Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn
 
 
x
 
Đúng tuyến
 
E. CHẤN THƯƠNG – CHỈNH HÌNH
 
 
 
 
 
 
2. Vai
 
 
 
 
 
1108
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn
 
 
x
 
Đúng tuyến
 
3. Cánh, cẳng tay
 
 
 
 
 
1109
Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay
 
 
x
 
Đúng tuyến
1110
Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu
 
 
x
 
Đúng tuyến
1111
Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay
 
 
x
 
Đúng tuyến
1112
Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu
 
 
x
 
Đúng tuyến
1113
Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay
 
 
x
 
Đúng tuyến
1114
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay
 
 
x
 
Đúng tuyến
1115
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay
 
 
x
 
Đúng tuyến
 
4. Bàn, ngón tay
 
 
 
 
 
1116
Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa
 
 
x
 
Đúng tuyến
1117
Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay
 
 
x
 
Đúng tuyến
1118
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít
 
 
x
 
Đúng tuyến
 
6. Khớp gối 
 
 
 
 
 
1119
Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè
 
 
x
 
Đúng tuyến
1120
Tháo khớp gối
 
 
x
 
Đúng tuyến
1121
Chọc hút máu tụ khớp gối, bó bột ống
 
 
x
 
Đúng tuyến
 
9. Phần mềm (da, cơ, gân, thần kinh)
 
 
 
 
 
1122
Chích áp xe phần mềm lớn
 
 
x
 
Đúng tuyến
1123
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn
 
 
x
 
Đúng tuyến
1124
Nối gân duỗi
 
 
x
 
Đúng tuyến
1125
Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản
 
 
x
 
Đúng tuyến
1126
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản
 
 
x
 
Đúng tuyến
1127
Cắt hoại tử tiếp tuyến 10 đến 15% diện tích cơ thể
 
 
x
 
Đúng tuyến
1128
Cắt hoại tử tiếp tuyến từ dưới 10% diện tích cơ thể
 
 
x
 
Đúng tuyến
1129
Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm2
 
 
x
 
Đúng tuyến
1130
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm
 
 
x
 
Đúng tuyến
1131
Thay băng, cắt chỉ vết mổ
 
 
x
 
Đúng tuyến
1132
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm
 
 
x
 
Đúng tuyến
 
10. Nắn - Bó bột 
 
 
 
 
 
1133
Nắn, bó bột gãy xương hàm
 
 
x
 
Đúng tuyến
1134
Nắn, bó bột cột sống 
 
 
x
 
Đúng tuyến
1135
Nắn, bó bột trật khớp vai 
 
 
x
 
Đúng tuyến
1136
Nắn, bó bột gãy xương đòn
 
 
x
 
Đúng tuyến
1137
Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay
 
 
x
 
Đúng tuyến
1138
Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay
 
 
x
 
Đúng tuyến
1139
Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay
 
 
x
 
Đúng tuyến
1140
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu
 
 
x
 
Đúng tuyến
1141
Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu
 
 
x
 
Đúng tuyến
1142
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay
 
 
x
 
Đúng tuyến
1143
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay
 
 
x
 
Đúng tuyến
1144
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV
 
 
x
 
Đúng tuyến
1145
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay
 
 
x
 
Đúng tuyến
1146
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay
 
 
x
 
Đúng tuyến
1147
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay
 
 
x
 
Đúng tuyến
1148
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay
 
 
x
 
Đúng tuyến
1149
Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles
 
 
x
 
Đúng tuyến
1150
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay
 
 
x
 
Đúng tuyến
1151
Nắn, bó bột trật khớp háng 
 
 
x
 
Đúng tuyến
1152
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng
 
 
x
 
Đúng tuyến
1153
Nắn, bó bột gãy mâm chày
 
 
x
 
Đúng tuyến
1154
Nắn, bó bột gãy xương chậu
 
 
x
 
Đúng tuyến
1155
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi
 
 
x
 
Đúng tuyến
1156
Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật
 
 
x
 
Đúng tuyến
1157
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi
 
 
x
 
Đúng tuyến
1158
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè 
 
 
x
 
Đúng tuyến
1159
Nắn, bó bột trật khớp gối
 
 
x
 
Đúng tuyến
1160
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân
 
 
x
 
Đúng tuyến
1161
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân
 
 
x
 
Đúng tuyến
1162
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân
 
 
x
 
Đúng tuyến
1163
Nắn, bó bột gãy xương chày
 
 
x
 
Đúng tuyến
1164
Nắn, bó bột gãy Dupuytren
 
 
x
 
Đúng tuyến
1165
Nắn, bó bột gãy Monteggia
 
 
x
 
Đúng tuyến
1166
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân
 
 
x
 
Đúng tuyến
1167
Nắn, bó bột gẫy xương gót
 
 
x
 
Đúng tuyến
1168
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân 
 
 
x
 
Đúng tuyến
1169
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn 
 
 
x
 
Đúng tuyến
1170
Nắn, cố định trật khớp hàm
 
 
x
 
Đúng tuyến
1171
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân
 
 
x
 
Đúng tuyến
1172
Nắn, bú bột gãy xương các loại dưới C Arm
 
 
x
 
Đúng tuyến
1173
Nẹp bột các loại, không nắn
 
 
x
 
Đúng tuyến
 
11. Các kỹ thuật khác 
 
 
 
 
 
1174
Chích rạch áp xe lớn, dẫn lưu
 
 
x
 
Đúng tuyến
1175
Mở cửa sổ xương
 
 
x
 
Đúng tuyến
1176
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật
 
 
x
 
Đúng tuyến
1177
Rút đinh các loại
 
 
x
 
Đúng tuyến
1178
Phẫu thuật vết thương khớp
 
 
x
 
Đúng tuyến
1179
Phẫu thuật viêm tấy phần mềm ở cơ quan vận động
 
 
x
 
Đúng tuyến
1180
Mở khoang và giải phóng mạch bị chèn ép của các chi
 
 
x
 
Đúng tuyến
1181
Rút chỉ thép xương ức
 
 
x
 
Đúng tuyến
1182
Đặt túi bơm giãn da
 
 
x
 
Đúng tuyến
1183
Chích rạch áp xe nhỏ
 
 
x
 
Đúng tuyến
1184
Chích hạch viêm mủ 
 
 
x
 
Đúng tuyến
1185
Thay băng, cắt chỉ
 
 
x
 
Đúng tuyến
 
G. CÁC PHẪU THUẬT KHÁC
 
 
 
 
 
1186
Cắt lọc tổ chức hoại tử
 
 
x
 
Đúng tuyến
1187
Dẫn lưu áp xe cổ/áp xe tuyến giáp
 
 
x
 
Đúng tuyến
 
XX. PHẪU THUẬT NỘI SOI
 
 
 
 
 
 
B. TAI – MŨI – HỌNG
 
 
 
 
 
1188
Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí
 
 
x
 
Đúng tuyến
 
G. PHẪU THUẬT KHÁC
 
 
 
 
 
1189
Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng 
 
 
x
 
Đúng tuyến
 
V. DA LiỄU
 
 
 
 
 
 
A. NỘI KHOA 
 
 
 
 
 
1190
Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm
 
 
x
 
Đúng tuyến
 
G. CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ NGHIỆN MA TÚY
 
 
 
 
 
1191
Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu
 
 
x
 
Đúng tuyến
1192
Test nhanh phát hiện chất gây nghiện trong nước tiểu 
 
 
x
 
Đúng tuyến
1193
Nghiệm pháp Naloxone chẩn đoán hội chứng cai các chất dạng thuốc phiện
 
X
 
 
Tuyến 2
1194
Điều trị nghiện các chất dạng thuốc phiện bằng các thuốc hướng thần
 
 
x
 
Đúng tuyến
1195
Điều trị nghiện rượu 
 
X
 
 
Tuyến 2
 
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN
 
 
 
 
 
 
A. KỸ THUẬT CHUNG 
 
 
 
 
 
1196
Mai hoa châm
 
 
x
 
Đúng tuyến
1197
Hào châm
 
 
x
 
Đúng tuyến
1198
Mãng châm
 
 
x
 
Đúng tuyến
1199
Nhĩ châm 
 
 
x
 
Đúng tuyến
1200
Điện châm 
 
 
x
 
Đúng tuyến
1201
Thủy châm 
 
 
x
 
Đúng tuyến
1202
Cấy chỉ 
 
 
x
 
Đúng tuyến
1203
Ôn châm 
 
 
x
 
Đúng tuyến
1204
Cứu 
 
 
x
 
Đúng tuyến
1205
Chích lể 
 
 
x
 
Đúng tuyến
1206
Laser châm
 
 
x
 
Đúng tuyến
1207
Từ châm
 
 
x
 
Đúng tuyến
1208
Kéo nắn cột sống cổ
 
 
x
 
Đúng tuyến
1209
Kéo nắn cột sống thắt lưng
 
 
x
 
Đúng tuyến
1210
Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy
 
 
x
 
Đúng tuyến
1211
Xông thuốc bằng máy
 
 
x
 
Đúng tuyến
1212
Xông hơi thuốc 
 
 
x
 
Đúng tuyến
1213
Xông khói thuốc
 
 
x
 
Đúng tuyến
1214
Sắc thuốc thang
 
 
x
 
Đúng tuyến
1215
Ngâm thuốc YHCT toàn thân 
 
 
x
 
Đúng tuyến
1216
Ngâm thuốc YHCT bộ phận 
 
 
x
 
Đúng tuyến
1217
Đặt thuốc YHCT 
 
 
x
 
Đúng tuyến
1218
Bó thuốc
 
 
x
 
Đúng tuyến
1219
Chườm ngải
 
 
x
 
Đúng tuyến
1220
Luyện tập dưỡng sinh
 
 
x
 
Đúng tuyến
 
D. ĐIỆN NHĨ CHÂM 
 
 
 
 
 
1221
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình
 
 
x
 
Đúng tuyến
1222
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy
 
 
x
 
Đúng tuyến
1223
Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản
 
 
x
 
Đúng tuyến
1224
Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp
 
 
x
 
Đúng tuyến
1225
Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên
 
 
x
 
Đúng tuyến
1226
Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa
 
 
x
 
Đúng tuyến
1227
Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính
 
 
x
 
Đúng tuyến
1228
Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu
 
 
x
 
Đúng tuyến
1229
Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ
 
 
x
 
Đúng tuyến
1230
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress
 
 
x
 
Đúng tuyến
1231
Điện nhĩ châm điều trị nôn
 
 
x
 
Đúng tuyến
1232
Điện nhĩ châm điều trị nấc
 
 
x
 
Đúng tuyến
1233
Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo
 
 
x
 
Đúng tuyến
1234
Điện nhĩ châm hỗ trợ điều trị viêm Amidan
 
 
x
 
Đúng tuyến
1235
Điện nhĩ châm điều trị béo phì
 
 
x
 
Đúng tuyến
1236
Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não
 
 
x
 
Đúng tuyến
1237
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày-tá tràng
 
 
x
 
Đúng tuyến
1238
Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt
 
 
x
 
Đúng tuyến
1239
Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực
 
 
x
 
Đúng tuyến
1240
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tự kỷ ở trẻ em
 
 
x
 
Đúng tuyến
1241
Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não
 
 
x
 
Đúng tuyến
1242
Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não
 
 
x
 
Đúng tuyến
1243
Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận
 
 
x
 
Đúng tuyến
1244
Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang 
 
 
x
 
Đúng tuyến
1245
Điện nhĩ châm điều di tinh
 
 
x
 
Đúng tuyến
1246
Điện nhĩ châm điều trị liệt dương
 
 
x
 
Đúng tuyến
1247
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện
 
 
x
 
Đúng tuyến
1248
Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng
 
 
x
 
Đúng tuyến
1249
Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ
 
 
x
 
Đúng tuyến
1250
Điện nhĩ châm điều trị sa tử cung
 
 
x
 
Đúng tuyến
1251
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh
 
 
x
 
Đúng tuyến
1252
Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn
 
 
x
 
Đúng tuyến
1253
Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V
 
 
x
 
Đúng tuyến
1254
Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống
 
 
x
 
Đúng tuyến
1255
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não
 
 
x
 
Đúng tuyến
1256
Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng
 
 
x
 
Đúng tuyến
1257
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi
 
 
x
 
Đúng tuyến
1258
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên
 
 
x
 
Đúng tuyến
1259
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới
 
 
x
 
Đúng tuyến
1260
Điện nhĩ châm điều trị thống kinh
 
 
x
 
Đúng tuyến
1261
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt
 
 
x
 
Đúng tuyến
1262
Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt
 
 
x
 
Đúng tuyến
1263
Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc
 
 
x
 
Đúng tuyến
1264
Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp
 
 
x
 
Đúng tuyến
1265
Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực
 
 
x
 
Đúng tuyến
1266
Điện nhĩ châm hỗ trợ điều trị nghiện ma túy
 
 
x
 
Đúng tuyến
1267
Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài
 
 
x
 
Đúng tuyến
1268
Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang
 
 
x
 
Đúng tuyến
1269
Điện nhĩ châm hỗ trợ điều trị nghiện thuốc lá
 
 
x
 
Đúng tuyến
1270
Điện nhĩ châm điều trị đái dầm
 
 
x
 
Đúng tuyến
1271
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa
 
 
x
 
Đúng tuyến
1272
Điện nhĩ châm điều trị đau răng
 
 
x
 
Đúng tuyến
1273
Điện nhĩ châm điều trị nghiện rượu
 
 
x
 
Đúng tuyến
1274
Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp
 
 
x
 
Đúng tuyến
1275
Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai
 
 
x
 
Đúng tuyến
1276
Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp
 
 
x
 
Đúng tuyến
1277
Điện nhĩ châm điều trị đau lưng
 
 
x
 
Đúng tuyến
1278
Điện nhĩ châm điều trị ù tai
 
 
x
 
Đúng tuyến
1279
Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác
 
 
x
 
Đúng tuyến
1280
Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh
 
 
x
 
Đúng tuyến
1281
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông
 
 
x
 
Đúng tuyến
1282
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật
 
 
x
 
Đúng tuyến
1283
Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư
 
 
x
 
Đúng tuyến
1284
Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do Zona
 
 
x
 
Đúng tuyến
1285
Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh
 
 
x
 
Đúng tuyến
1286
Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt
 
 
x
 
Đúng tuyến
 
E. ĐIỆN CHÂM 
 
 
 
 
 
1287
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình
 
 
x
 
Đúng tuyến
1288
Điện châm điều trị huyết áp thấp
 
 
x
 
Đúng tuyến
1289
Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính
 
 
x
 
Đúng tuyến
1290
Điện châm điều trị hội chứng stress
 
 
x
 
Đúng tuyến
1291
Điện châm điều trị cảm mạo
 
 
x
 
Đúng tuyến
1292
Điện châm điều trị viêm amidan 
 
 
x
 
Đúng tuyến
1293
Điện châm điều trị trĩ
 
 
x
 
Đúng tuyến
1294
Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt
 
 
x
 
Đúng tuyến
1295
Điện châm điều trị hỗ trợ bệnh tự kỷ trẻ em
 
 
x
 
Đúng tuyến
1296
Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em
 
 
x
 
Đúng tuyến
1297
Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não
 
 
x
 
Đúng tuyến
1298
Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não
 
 
x
 
Đúng tuyến
1299
Điện châm điều trị cơn đau quặn thận
 
 
x
 
Đúng tuyến
1300
Điện châm điều trị viêm bàng quang 
 
 
x
 
Đúng tuyến
1301
Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện
 
 
x
 
Đúng tuyến
1302
Điện châm điều trị bí đái cơ năng
 
 
x
 
Đúng tuyến
1303
Điện châm điều trị sa tử cung
 
 
x
 
Đúng tuyến
1304
Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh
 
 
x
 
Đúng tuyến
1305
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống
 
 
x
 
Đúng tuyến
1306
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não
 
 
x
 
Đúng tuyến
1307
Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp
 
 
x
 
Đúng tuyến
1308
Điện châm điều trị khàn tiếng
 
 
x
 
Đúng tuyến
1309
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi
 
 
x
 
Đúng tuyến
1310
Điện châm điều trị liệt chi trên
 
 
x
 
Đúng tuyến
1311
Điện châm điều trị chắp lẹo
 
 
x
 
Đúng tuyến
1312
Điện châm điều trị đau hố mắt
 
 
x
 
Đúng tuyến
1313
Điện châm điều trị viêm kết mạc
 
 
x
 
Đúng tuyến
1314
Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp
 
 
x
 
Đúng tuyến
1315
Điện châm điều trị lác cơ năng
 
 
x
 
Đúng tuyến
1316
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông
 
 
x
 
Đúng tuyến
1317
Điện châm hỗ trợ điều trị nghiện thuốc lá
 
 
x
 
Đúng tuyến
1318
Điện châm hỗ trợ điều trị nghiện rượu
 
 
x
 
Đúng tuyến
1319
Điện châm điều trị viêm mũi xoang
 
 
x
 
Đúng tuyến
1320
Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa
 
 
x
 
Đúng tuyến
1321
Điện châm điều trị đau răng 
 
 
x
 
Đúng tuyến
1322
Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp
 
 
x
 
Đúng tuyến
1323
Điện châm điều trị ù tai
 
 
x
 
Đúng tuyến
1324
Điện châm điều trị giảm khứu giác
 
 
x
 
Đúng tuyến
1325
Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh
 
 
x
 
Đúng tuyến
1326
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật
 
 
x
 
Đúng tuyến
1327
Điện châm điều trị giảm đau do ung thư
 
 
x
 
Đúng tuyến
1328
Điện châm điều trị giảm đau do zona
 
 
x
 
Đúng tuyến
1329
Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh
 
 
x
 
Đúng tuyến
1330
Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt
 
 
x
 
Đúng tuyến
 
G. THUỶ CHÂM 
 
 
 
 
 
1331
Thủy châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông
 
 
x
 
Đúng tuyến
1332
Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu
 
 
x
 
Đúng tuyến
1333
Thủy châm điều trị mất ngủ
 
 
x
 
Đúng tuyến
1334
Thủy châm điều trị hội chứng stress
 
 
x
 
Đúng tuyến
1335
Thủy châm điều trị nấc
 
 
x
 
Đúng tuyến
1336
Thủy châm điều trị cảm mạo, cúm
 
 
x
 
Đúng tuyến
1337
Thủy châm điều trị viêm amydan
 
 
x
 
Đúng tuyến
1338
Thủy châm điều trị béo phì
 
 
x
 
Đúng tuyến
1339
Thủy châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não
 
 
x
 
Đúng tuyến
1340
Thủy châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng
 
 
x
 
Đúng tuyến
1341
Thủy châm điều trị sa dạ dày
 
 
x
 
Đúng tuyến
1342
Thủy châm điều trị trĩ
 
 
x
 
Đúng tuyến
1343
Thủy châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến
 
 
x
 
Đúng tuyến
1344
Thủy châm điều trị mày đay
 
 
x
 
Đúng tuyến
1345
Thủy châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng
 
 
x
 
Đúng tuyến
1346
Thủy châm điều trị tâm căn suy nhược
 
 
x
 
Đúng tuyến
1347
Thủy châm điều trị bại liệt trẻ em
 
 
x
 
Đúng tuyến
1348
Thủy châm điều trị giảm thính lực
 
 
x
 
Đúng tuyến
1349
Thủy châm điều trị liệt trẻ em
 
 
x
 
Đúng tuyến
1350
Thủy châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em
 
 
x
 
Đúng tuyến
1351
Thủy châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em
 
 
x
 
Đúng tuyến
1352
Thủy châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não
 
 
x
 
Đúng tuyến
1353
Thủy châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não
 
 
x
 
Đúng tuyến
1354
Thủy châm điều trị cơn động kinh cục bộ
 
 
x
 
Đúng tuyến
1355
Thủy châm điều trị sa tử cung
 
 
x
 
Đúng tuyến
1356
Thủy châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh
 
 
x
 
Đúng tuyến
1357
Thủy châm điều trị thống kinh
 
 
x
 
Đúng tuyến
1358
Thủy châm điều trị rối loạn kinh nguyệt 
 
 
x
 
Đúng tuyến
1359
Thủy châm điều trị đái dầm
 
 
x
 
Đúng tuyến
1360
Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình
 
 
x
 
Đúng tuyến
1361
Thủy châm điều trị đau vai gáy
 
 
x
 
Đúng tuyến
1362
Thủy châm điều trị hen phế quản
 
 
x
 
Đúng tuyến
1363
Thủy châm điều trị huyết áp thấp
 
 
x
 
Đúng tuyến
1364
Thủy châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính
 
 
x
 
Đúng tuyến
1365
Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên
 
 
x
 
Đúng tuyến
1366
Thủy châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn
 
 
x
 
Đúng tuyến
1367
Thủy châm điều trị thất vận ngôn
 
 
x
 
Đúng tuyến
1368
Thủy châm điều trị đau dây V
 
 
x
 
Đúng tuyến
1369
Thủy châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống
 
 
x
 
Đúng tuyến
1370
Thủy châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não
 
 
x
 
Đúng tuyến
1371
Thủy châm điều trị hội chứng ngoại tháp
 
 
x
 
Đúng tuyến
1372
Thủy châm điều trị khàn tiếng
 
 
x
 
Đúng tuyến
1373
Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi
 
 
x
 
Đúng tuyến
1374
Thủy châm điều trị liệt chi trên
 
 
x
 
Đúng tuyến
1375
Thủy châm điều trị liệt hai chi dưới
 
 
x
 
Đúng tuyến
1376
Thủy châm điều trị sụp mi
 
 
x
 
Đúng tuyến
1377
Thủy châm hỗ trợ điều trị nghiện ma túy
 
 
x
 
Đúng tuyến
1378
Thủy châm hỗ trợ điều trị nghiện thuốc lá
 
 
x
 
Đúng tuyến
1379
Thủy châm hỗ trợ điều trị nghiện rượu
 
 
x
 
Đúng tuyến
1380
Thủy châm điều trị viêm mũi xoang
 
 
x
 
Đúng tuyến
1381
Thủy châm điều trị rối loạn tiêu hóa
 
 
x
 
Đúng tuyến
1382
Thủy châm điều trị đau răng
 
 
x
 
Đúng tuyến
1383
Thủy châm điều trị táo bón kéo dài
 
 
x
 
Đúng tuyến
1384
Thủy châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp
 
 
x
 
Đúng tuyến
1385
Thủy châm điều trị đau do thoái hóa khớp 
 
 
x
 
Đúng tuyến
1386
Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai
 
 
x
 
Đúng tuyến
1387
Thủy châm điều trị đau lưng
 
 
x
 
Đúng tuyến
1388
Thủy châm điều trị sụp mi
 
 
x
 
Đúng tuyến
1389
Thủy châm điều trị đau hố mắt
 
 
x
 
Đúng tuyến
1390
Thủy châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp
 
 
x
 
Đúng tuyến
1391
Thủy châm điều trị lác cơ năng
 
 
x
 
Đúng tuyến
1392
Thủy châm điều trị giảm thị lực
 
 
x
 
Đúng tuyến
1393
Thủy châm điều trị viêm bàng quang 
 
 
x
 
Đúng tuyến
1394
Thủy châm điều trị di tinh
 
 
x
 
Đúng tuyến
1395
Thủy châm điều trị liệt dương
 
 
x
 
Đúng tuyến
1396
Thủy châm điều trị rối loạn tiểu tiện
 
 
x
 
Đúng tuyến
1397
Thủy châm điều trị bí đái cơ năng
 
 
x
 
Đúng tuyến
 
H. XOA BÓP BẤM HUYỆT 
 
 
 
 
 
1398
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên
 
 
x
 
Đúng tuyến
1399
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới
 
 
x
 
Đúng tuyến
1400
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não
 
 
x
 
Đúng tuyến
1401
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông
 
 
x
 
Đúng tuyến
1402
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não
 
 
x
 
Đúng tuyến
1403
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 
 
 
x
 
Đúng tuyến
1404
Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não
 
 
x
 
Đúng tuyến
1405
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên
 
 
x
 
Đúng tuyến
1406
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới
 
 
x
 
Đúng tuyến
1407
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất
 
 
x
 
Đúng tuyến
1408
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em
 
 
x
 
Đúng tuyến
1409
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai 
 
 
x
 
Đúng tuyến
1410
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác
 
 
x
 
Đúng tuyến
1411
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ
 
 
x
 
Đúng tuyến
1412
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị nghiện rượu
 
 
x
 
Đúng tuyến
1413
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị nghiện thuốc lá
 
 
x
 
Đúng tuyến
1414
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị nghiện ma tuý
 
 
x
 
Đúng tuyến
1415
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược
 
 
x
 
Đúng tuyến
1416
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp
 
 
x
 
Đúng tuyến
1417
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu
 
 
x
 
Đúng tuyến
1418
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ
 
 
x
 
Đúng tuyến
1419
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress
 
 
x
 
Đúng tuyến
1420
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính
 
 
x
 
Đúng tuyến
1421
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh
 
 
x
 
Đúng tuyến
1422
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V
 
 
x
 
Đúng tuyến
1423
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên
 
 
x
 
Đúng tuyến
1424
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi
 
 
x
 
Đúng tuyến
1425
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp
 
 
x
 
Đúng tuyến
1426
Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng
 
 
x
 
Đúng tuyến
1427
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực 
 
 
x
 
Đúng tuyến
1428
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình
 
 
x
 
Đúng tuyến
1429
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực
 
 
x
 
Đúng tuyến
1430
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang
 
 
x
 
Đúng tuyến
1431
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản
 
 
x
 
Đúng tuyến
1432
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp
 
 
x
 
Đúng tuyến
1433
Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp
 
 
x
 
Đúng tuyến
1434
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn
 
 
x
 
Đúng tuyến
1435
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng
 
 
x
 
Đúng tuyến
1436
Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc 
 
 
x
 
Đúng tuyến
1437
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp
 
 
x
 
Đúng tuyến
1438
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp
 
 
x
 
Đúng tuyến
1439
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng
 
 
x
 
Đúng tuyến
1440
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai
 
 
x
 
Đúng tuyến
1441
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy
 
 
x
 
Đúng tuyến
1442
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt
 
 
x
 
Đúng tuyến
1443
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi
 
 
x
 
Đúng tuyến
1444
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa
 
 
x
 
Đúng tuyến
1445
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt
 
 
x
 
Đúng tuyến
1446
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh
 
 
x
 
Đúng tuyến
1447
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh
 
 
x
 
Đúng tuyến
1448
Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón
 
 
x
 
Đúng tuyến
1449
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá
 
 
x
 
Đúng tuyến
1450
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông
 
 
x
 
Đúng tuyến
1451
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng
 
 
x
 
Đúng tuyến
1452
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật
 
 
x
 
Đúng tuyến
1453
Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì
 
 
x
 
Đúng tuyến
1454
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não
 
 
x
 
Đúng tuyến
1455
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống
 
 
x
 
Đúng tuyến
1456
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật
 
 
x
 
Đúng tuyến
1457
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư 
 
 
x
 
Đúng tuyến
1458
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm
 
 
x
 
Đúng tuyến
1459
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly
 
 
x
 
Đúng tuyến
 
I. CỨU 
 
 
 
 
 
1460
Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn
 
 
x
 
Đúng tuyến
1461
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn
 
 
x
 
Đúng tuyến
1462
Cứu điều trị nấc thể hàn
 
 
x
 
Đúng tuyến
1463
Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn
 
 
x
 
Đúng tuyến
1464
Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn
 
 
x
 
Đúng tuyến
1465
Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn
 
 
x
 
Đúng tuyến
1466
Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn
 
 
x
 
Đúng tuyến
1467
Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn
 
 
x
 
Đúng tuyến
1468
Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn
 
 
x
 
Đúng tuyến
1469
Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn
 
 
x
 
Đúng tuyến
1470
Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn
 
 
x
 
Đúng tuyến
1471
Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn
 
 
x
 
Đúng tuyến
1472
Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn
 
 
x
 
Đúng tuyến
1473
Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não
 
 
x
 
Đúng tuyến
1474
Cứu điều trị di tinh thể hàn
 
 
x
 
Đúng tuyến
1475
Cứu điều trị liệt dương thể hàn
 
 
x
 
Đúng tuyến
1476
Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn
 
 
x
 
Đúng tuyến
1477
Cứu điều trị bí đái thể hàn
 
 
x
 
Đúng tuyến
1478
Cứu điều trị sa tử cung thể hàn
 
 
x
 
Đúng tuyến
1479
Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn
 
 
x
 
Đúng tuyến
1480
Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn
 
 
x
 
Đúng tuyến
1481
Cứu điều trị đái dầm thể hàn
 
 
x
 
Đúng tuyến
1482
Cứu điều trị đau lưng thể hàn
 
 
x
 
Đúng tuyến
1483
Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn
 
 
x
 
Đúng tuyến
1484
Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn
 
 
x
 
Đúng tuyến
1485
Cứu điều trị cảm cúm thể hàn
 
 
x
 
Đúng tuyến
1486
Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn
 
 
x
 
Đúng tuyến
1487
Cứu hỗ trợ điều trị nghiện ma túy thể hàn
 
 
x
 
Đúng tuyến
 
K. GIÁC HƠI 
tt
tt
tt
tt
TT
1488
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn 
 
 
x
 
Đúng tuyến
1489
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt
 
 
x
 
Đúng tuyến
1490
Giác hơi điều trị các chứng đau
 
 
x
 
Đúng tuyến
1491
Giác hơi điều trị cảm cúm
 
 
x
 
Đúng tuyến
 
IX. GÂY MÊ HỒI SỨC
 
 
 
 
 
 
A. CÁC KỸ THUẬT
 
 
 
 
 
1492
Kỹ thuật an thần PCS
 
 
x
 
Đúng tuyến
1493
Kỹ thuật cách ly dự phòng
 
 
x
 
Đúng tuyến
1494
Kỹ thuật cách ly nhiễm trùng
 
 
x
 
Đúng tuyến
1495
Cai máy thở bằng chế độ thở thông thường
 
 
x
 
Đúng tuyến
1496
Cấp cứu cao huyết áp
 
 
x
 
Đúng tuyến
1497
Cấp cứu ngừng thở
 
 
x
 
Đúng tuyến
1498
Cấp cứu ngừng tim 
 
 
x
 
Đúng tuyến
1499
Cấp cứu tụt huyết áp
 
 
x
 
Đúng tuyến
1500
Chăm sóc bệnh nhân đã tử vong
 
 
x
 
Đúng tuyến
1501
Chăm sóc catheter động mạch
 
 
x
 
Đúng tuyến
1502
Chăm sóc catheter tĩnh mạch
 
 
x
 
Đúng tuyến
1503
Chọc tĩnh mạch cảnh ngoài
 
 
x
 
Đúng tuyến
1504
Chọc tĩnh mạch cảnh trong
 
 
x
 
Đúng tuyến
1505
Chọc tĩnh mạch đùi
 
 
x
 
Đúng tuyến
1506
Chọc tĩnh mạch dưới đòn
 
 
x
 
Đúng tuyến
1507
Chọc tủy sống đường bên
 
 
x
 
Đúng tuyến
1508
Chọc tủy sống đường giữa
 
 
x
 
Đúng tuyến
1509
Chống hạ thân nhiệt trong hoặc sau phẫu thuật
 
 
x
 
Đúng tuyến
1510
Chụp X-quang cấp cứu tại giường
 
 
x
 
Đúng tuyến
1511
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài
 
 
x
 
Đúng tuyến
1512
Đặt dẫn lưu ngực cấp cứu
 
 
x
 
Đúng tuyến
1513
Đặt mát thanh quản Fastract
 
 
x
 
Đúng tuyến
1514
Đặt mát thanh quản kinh điển hoặc tương đương
 
 
x
 
Đúng tuyến
1515
Đặt mát thanh quản Proseal hoặc tương đương
 
 
x
 
Đúng tuyến
1516
Đặt nội khí quản khi dạ dầy đầy
 
 
x
 
Đúng tuyến
1517
Đặt nội khí quản khó ngược dòng
 
 
x
 
Đúng tuyến
1518
Đặt nội khí quản khó với đèn McCoy (đèn có mũi điều khiển).
 
 
x
 
Đúng tuyến
1519
Đặt nội khí quản mò qua mũi
 
 
x
 
Đúng tuyến
1520
Đặt nội khí quản qua đèn Airtracq hoặc tương đương
 
 
x
 
Đúng tuyến
1521
Đặt nội khí quản qua đèn Glidescope hoặc tương đương
 
 
x
 
Đúng tuyến
1522
Đặt nội khí quản qua mũi
 
 
x
 
Đúng tuyến
1523
Đặt nội khí quản với ống nội khí quản có vòng xoắn kim loại
 
 
x
 
Đúng tuyến
1524
Đặt nội khí quản với thuốc mê tĩnh mạch, thuốc mê hô hấp
 
 
x
 
Đúng tuyến
1525
Dự phòng rối loạn đông máu bằng tiêm truyền axit tranexamic
 
 
x
 
Đúng tuyến
1526
Dự phòng tắc tĩnh mạch sau phẫu thuật, sau chấn thương
 
 
x
 
Đúng tuyến
1527
Kỹ thuật gây mê có hạ huyết áp chỉ huy
 
x
 
 
Tuyến 2
1528
Kỹ thuật gây mê hô hấp qua mặt nạ
 
 
x
 
Đúng tuyến
1529
Kỹ thuật gây mê lưu lượng thấp
 
 
x
 
Đúng tuyến
1530
Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch trong nạo hút thai
 
x
 
 
Tuyến 2
1531
Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch với etomidate, ketamine, propofol, thiopental
 
 
x
 
Đúng tuyến
1532
Kỹ thuật gây mê vòng kín có vôi soda
 
 
x
 
Đúng tuyến
1533
Kỹ thuật gây tê cạnh nhãn cầu
 
 
x
 
Đúng tuyến
1534
Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang ngoài màng cứng thắt lưng đường giữa
 
 
x
 
Đúng tuyến
1535
Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang ngoài màng cứng thắt lưng, đường bên
 
 
x
 
Đúng tuyến
1536
Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường trên xương đòn
 
 
x
 
Đúng tuyến
1537
Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường gian cơ bậc thang
 
 
x
 
Đúng tuyến
1538
Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường nách
 
 
x
 
Đúng tuyến
1539
Kỹ thuật gây tê đám rối cổ nông
 
 
x
 
Đúng tuyến
1540
Kỹ thuật gây tê đám rối cổ sâu
 
 
x
 
Đúng tuyến
1541
Kỹ thuật gây tê đám rối thần kinh bằng máy dò xung điện
 
 
x
 
Đúng tuyến
1542
Kỹ thuật gây tê đặt kim kết hợp tủy sống - ngoài màng cứng
 
 
x
 
Đúng tuyến
1543
Kỹ thuật gây tê khoang cùng
 
 
x
 
Đúng tuyến
1544
Kỹ thuật gây tê ở cổ tay
 
 
x
 
Đúng tuyến
1545
Kỹ thuật gây tê ở khuỷu tay
 
 
x
 
Đúng tuyến
1546
Kỹ thuật gây tê thân thần kinh
 
 
x
 
Đúng tuyến
1547
Kỹ thuật gây tê thân thần kinh bằng máy dò thần kinh
 
 
x
 
Đúng tuyến
1548
Kỹ thuật gây tê thân thần kinh bằng máy dò xung điện
 
 
x
 
Đúng tuyến
1549
Kỹ thuật gây tê tủy sống phẫu thuật lấy thai
 
 
x
 
Đúng tuyến
1550
Kỹ thuật gây tê vùng bàn chân
 
 
x
 
Đúng tuyến
1551
Kỹ thuật gây tê vùng khớp gối
 
 
x
 
Đúng tuyến
1552
Ghi điện tim cấp cứu tại giường
 
 
x
 
Đúng tuyến
1553
Kỹ thuật giảm đau bằng tiêm morphin cách quãng dưới da
 
 
x
 
Đúng tuyến
1554
Kỹ thuật giảm đau bằng dò liều morphin tĩnh mạch
 
 
x
 
Đúng tuyến
1555
Kỹ thuật giảm đau bằng thuốc cho người bệnh sau phẫu thuật, sau chấn thương
 
 
x
 
Đúng tuyến
1556
Kỹ thuật giảm đau bằng thuốc tê-morphinic qua khoang ngoài màng cứng thắt lưng qua bơm tiêm điện
 
 
x
 
Đúng tuyến
1557
Kỹ thuật giảm đau bằng truyền liên tục thuốc tê vào đám rối qua catheter
 
x
 
 
Tuyến 2
1558
Kỹ thuật giảm đau bằng truyền liên tục thuốc tê vào thân thần kinh qua catheter
 
x
 
 
Tuyến 2
1559
Kỹ thuật giảm đau qua các lớp cân bụng (TAP)
 
x
 
 
Tuyến 2
1560
Kỹ thuật giảm đau sau phẫu thuật bằng truyền ketamin liều thấp
 
 
x
 
Đúng tuyến
1561
Kỹ thuật giảm đau sau phẫu thuật bằng kết hợp thuốc qua kim tủy sống-ngoài màng cứng (CSE)
 
x
 
 
Tuyến 2
1562
Kỹ thuật giảm đau và gây ngủ nắn xương
 
 
x
 
Đúng tuyến
1563
Kỹ thuật giảm đau và gây ngủ ngoài phòng phẫu thuật
 
 
x
 
Đúng tuyến
1564
Hô hấp nhân tạo bằng máy trong và sau mê
 
 
x
 
Đúng tuyến
1565
Hô hấp nhân tạo bằng tay với bóng hay ambu trong và sau mê
 
 
x
 
Đúng tuyến
1566
Hút dẫn lưu ngực
 
 
x
 
Đúng tuyến
1567
Hút nội khí quản bằng hệ thống kín
 
 
x
 
Đúng tuyến
1568
Hút nội khí quản hoặc hút mở khí quản
 
 
x
 
Đúng tuyến
1569
Huy động phế nang ở bệnh nhân thở máy
 
x
 
 
Tuyến 2
1570
Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng
 
 
x
 
Đúng tuyến
1571
Xoay trở bệnh nhân thở máy
 
 
x
 
Đúng tuyến
1572
Liệu pháp kháng sinh dự phòng trước và sau phẫu thuật
 
 
x
 
Đúng tuyến
1573
Lưu kim luồn tĩnh mạch để tiêm thuốc
 
 
x
 
Đúng tuyến
1574
Lý liệu pháp ngực ở bệnh nhân nặng
 
 
x
 
Đúng tuyến
1575
Mở khí quản 
 
 
x
 
Đúng tuyến
1576
Nâng thân nhiệt chỉ huy
 
 
x
 
Đúng tuyến
1577
Nuôi dưỡng bằng đường tĩnh mạch
 
 
x
 
Đúng tuyến
1578
Nuôi dưỡng qua ống thông dạ dày
 
 
x
 
Đúng tuyến
1579
Nuôi dưỡng qua ống thông hỗng tràng
 
 
x
 
Đúng tuyến
1580
Pha loãng máu trước hoặc trong hoặc sau khi phẫu thuật
 
x
 
 
Tuyến 2
1581
Phát hiện, phòng, điều trị nhiễm khuẩn bệnh viện (vết phẫu thuật, catheter, hô hấp, tiết niệu…)
 
 
x
 
Đúng tuyến
1582
Phòng và điều trị trào ngược dịch dạ dày
 
 
x
 
Đúng tuyến
1583
Rửa tay phẫu thuật
 
 
x
 
Đúng tuyến
1584
Rửa tay sát khuẩn
 
 
x
 
Đúng tuyến
1585
Săn sóc theo dõi ống thông tiểu
 
 
x
 
Đúng tuyến
1586
Siêu âm tim cấp cứu tại giường
 
 
x
 
Đúng tuyến
1587
Theo dõi áp lực tĩnh mạch trung tâm
 
 
x
 
Đúng tuyến
1588
Theo dõi đông máu tại chỗ
 
x
 
 
Tuyến 2
1589
Theo dõi đường giấy tại chỗ
 
 
x
 
Đúng tuyến
1590
Theo dõi EtCO2
 
 
x
 
Đúng tuyến
1591
Theo dõi Hb tại chỗ
 
 
x
 
Đúng tuyến
1592
Theo dõi Hct tại chỗ
 
 
x
 
Đúng tuyến
1593
Theo dõi huyết áp không xấm lấn bằng máy
 
 
x
 
Đúng tuyến
1594
Theo dõi khí máu tại chỗ
 
 
x
 
Đúng tuyến
1595
Theo dõi SpO2
 
 
x
 
Đúng tuyến
1596
Theo dõi thân nhiệt bằng máy
 
 
x
 
Đúng tuyến
1597
Theo dõi thân nhiệt với nhiệt kế thường qui
 
 
x
 
Đúng tuyến
1598
Thở CPAP không qua máy thở
 
 
x
 
Đúng tuyến
1599
Thở máy xâm nhập với các phương thức khác nhau
 
 
x
 
Đúng tuyến
1600
Thở oxy gọng kính
 
 
x
 
Đúng tuyến
1601
Thở oxy qua mặt nạ
 
 
x
 
Đúng tuyến
1602
Thở oxy qua mũ kín
 
 
x
 
Đúng tuyến
1603
Thở oxy qua ống chữ T
 
 
x
 
Đúng tuyến
1604
Thông khí áp lực dương 2 mức qua hệ thống Boussignac
 
 
x
 
Đúng tuyến
1605
Thông khí không xâm nhập bằng máy thở
 
 
x
 
Đúng tuyến
1606
Thông khí qua màng giáp nhẫn
 
 
x
 
Đúng tuyến
1607
Thường qui đặt nội khí quản khó
 
 
x
 
Đúng tuyến
1608
Tiệt trùng dụng cụ phục vụ phẫu thuật, GMHS
 
 
x
 
Đúng tuyến
1609
Truyền dịch thường qui
 
 
x
 
Đúng tuyến
1610
Truyền dịch trong sốc 
 
 
x
 
Đúng tuyến
1611
Truyền máu hoặc sản phẩm máu thường qui
 
 
x
 
Đúng tuyến
1612
Truyền máu trong sốc 
 
 
x
 
Đúng tuyến
1613
Vận chuyển bệnh nhân nặng ngoại viện
 
 
x
 
Đúng tuyến
1614
Vận chuyển bệnh nhân nặng nội viện
 
 
x
 
Đúng tuyến
1615
Vệ sinh miệng ở bệnh nhân hồi sức
 
 
x
 
Đúng tuyến
1616
Vô cảm cho các phẫu thuật nhỏ ở tầng sinh môn trẻ em
 
 
x
 
Đúng tuyến
1617
Vô trùng phòng phẫu thuật, phòng tiểu phẫu hoặc buồng bệnh
 
 
x
 
Đúng tuyến
1618
Xác định nhóm máu trước truyền máu tại giường
 
 
x
 
Đúng tuyến
 
B. GÂY MÊ
 
 
 
 
 
1619
Gây mê nội soi ổ bụng chẩn đoán
 
x
 
 
Tuyến 2
1620
Gây mê nội soi ổ bụng hỗ trợ đốt u gan bằng sóng cao tần (RFA)
 
x
 
 
Tuyến 2
1621
Gây mê nội soi phế quản sinh thiết chẩn đoán 
 
x
 
 
Tuyến 2
1622
Gây mê nội soi tán sỏi niệu quản 
 
x
 
 
Tuyến 2
1623
Gây mê nội soi tán sỏi niệu quản ngược dòng 
 
x
 
 
Tuyến 2
1624
Gây mê nội soi tạo hình niệu quản quặt sau tĩnh mạch chủ
 
x
 
 
Tuyến 2
1625
Gây mê nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận
 
x
 
 
Tuyến 2
1626
Gây mê nội soi thận ống mềm tán sỏi thận
 
x
 
 
Tuyến 2
1627
Gây mê nội soi xẻ hẹp bể thận - niệu quản, mở rộng niệu quản 
 
x
 
 
Tuyến 2
1628
Gây mê nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi
 
x
 
 
Tuyến 2
1629
Gây mê phẫu thuật áp xe dưới màng tủy 
 
x
 
 
Tuyến 2
1630
Gây mê phẫu thuật áp xe gan
 
 
x
 
Đúng tuyến
1631
Gây mê phẫu thuật áp xe tồn dư ổ bụng
 
x
 
 
Tuyến 2
1632
Gây mê phẫu thuật bảo tồn
 
 
x
 
Đúng tuyến
1633
Gây mê phẫu thuật bất động ngoài xương chày, xương đùi
 
 
x
 
Đúng tuyến
1634
Gây mê phẫu thuật bệnh nhân chửa ngoài dạ con vỡ
 
 
x
 
Đúng tuyến
1635
Gây mê phẫu thuật bệnh nhân viêm phúc mạc ruột thừa
 
 
x
 
Đúng tuyến
1636
Gây mê phẫu thuật bóc nhân xơ tử cung 
 
x
 
 
Tuyến 2
1637
Gây mê phẫu thuật bóc nhân xơ vú
 
x
 
 
Tuyến 2
1638
Gây mê phẫu thuật bóc u xơ tiền liệt tuyến
 
x
 
 
Tuyến 2
1639
Gây mê phẫu thuật bong hay đứt dây chằng bên khớp gối
 
x
 
 
Tuyến 2
1640
Gây mê phẫu thuật bụng cấp cứu không phải chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi
 
 
x
 
Đúng tuyến
1641
Gây mê phẫu thuật bụng cấp do chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi
 
 
x
 
Đúng tuyến
1642
Gây mê phẫu thuật cắt bao da qui đầu do dính hoặc dài
 
 
x
 
Đúng tuyến
1643
Gây mê phẫu thuật cắt buồng trứng 2 bên
 
x
 
 
Tuyến 2
1644
Gây mê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm
 
x
 
 
Tuyến 2
1645
Gây mê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm
 
 
x
 
Đúng tuyến
1646
Gây mê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm
 
x
 
 
Tuyến 2
1647
Gây mê phẫu thuật cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm
 
x
 
 
Tuyến 2
1648
Gây mê phẫu thuật cắt chắp có bọc
 
 
x
 
Đúng tuyến
1649
Gây mê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường âm đạo
 
x
 
 
Tuyến 2
1650
Gây mê phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay
 
 
x
 
Đúng tuyến
1651
Gây mê phẫu thuật cắt cụt chi
 
 
x
 
Đúng tuyến
1652
Gây mê phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn
 
 
x
 
Đúng tuyến
1653
Gây mê phẫu thuật cắt đoạn chi
 
 
x
 
Đúng tuyến
1654
Gây mê phẫu thuật cắt đường rò luân nhĩ
 
x
 
 
Tuyến 2
1655
Gây mê phẫu thuật cắt đường rò môi dưới
 
x
 
 
Tuyến 2
1656
Gây mê phẫu thuật cắt đường thông động – tĩnh mạch chạy thận nhân tạo do biến chứng hoặc sau ghép thận
 
 
x
 
Đúng tuyến
1657
Gây mê phẫu thuật cắt dương vật trong lưỡng giới giả nữ
 
 
x
 
Đúng tuyến
1658
Gây mê phẫu thuật cắt khối u da lành tính dưới 5cm
 
 
x
 
Đúng tuyến
1659
Gây mê phẫu thuật cắt khối u da lành tính mi mắt
 
 
x
 
Đúng tuyến
1660
Gây mê phẫu thuật cắt khối u da lành tính trên 5cm
 
 
x
 
Đúng tuyến
1661
Gây mê phẫu thuật cắt lách bán phần
 
x
 
 
Tuyến 2
1662
Gây mê phẫu thuật cắt lách bệnh lý
 
x
 
 
Tuyến 2
1663
Gây mê phẫu thuật cắt lách do chấn thương
 
 
x
 
Đúng tuyến
1664
Gây mê phẫu thuật cắt lại dạ dày
 
x
 
 
Tuyến 2
1665
Gây mê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân từ 1 - 3% diện tích cơ thể
 
 
x
 
Đúng tuyến
1666
Gây mê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân dưới 1% diện tích cơ thể
 
 
x
 
Đúng tuyến
1667
Gây mê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể
 
 
x
 
Đúng tuyến
1668
Gây mê phẫu thuật cắt lọc đơn thuần vết thương bàn tay
 
 
x
 
Đúng tuyến
1669
Gây mê phẫu thuật cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắm chỉnh và cố định tạm thời
 
 
x
 
Đúng tuyến
1670
Gây mê phẫu thuật cắt lồi xương
 
x
 
 
Tuyến 2
1671
Gây mê phẫu thuật cắt mạc nối lớn
 
 
x
 
Đúng tuyến
1672
Gây mê phẫu thuật cắt mạc nối lớn, phúc mạc
 
 
x
 
Đúng tuyến
1673
Gây mê phẫu thuật cắt màng ngăn tá tràng
 
 
x
 
Đúng tuyến
1674
Gây mê phẫu thuật cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng
 
x
 
 
Tuyến 2
1675
Gây mê phẫu thuật cắt mào tinh
 
x
 
 
Tuyến 2
1676
Gây mê phẫu thuật cắt một nửa thận (cắt thận bán phần)
 
x
 
 
Tuyến 2
1677
Gây mê phẫu thuật cắt polyp một đoạn đại tràng phải, cắt đoạn đại tràng phía trên làm hậu môn nhân tạo
 
x
 
 
Tuyến 2
1678
Gây mê phẫu thuật cắt polyp mũi
 
x
 
 
Tuyến 2
1679
Gây mê phẫu thuật cắt rộng tổ chức áp xe vú 
 
 
x
 
Đúng tuyến
1680
Gây mê phẫu thuật cắt ruột non hình chêm
 
 
x
 
Đúng tuyến
1681
Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa đơn thuần
 
 
x
 
Đúng tuyến
1682
Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe
 
 
x
 
Đúng tuyến
1683
Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng
 
 
x
 
Đúng tuyến
1684
Gây mê phẫu thuật cắt tá tràng bảo tồn đầu tụy
 
 
x
 
Đúng tuyến
1685
Gây mê phẫu thuật cắt thừa ngón đơn thuần
 
 
x
 
Đúng tuyến
1686
Gây mê phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ 
 
 
x
 
Đúng tuyến
1687
Gây mê phẫu thuật cắt tinh hoàn
 
 
x
 
Đúng tuyến
1688
Gây mê phẫu thuật cắt tinh mạc
 
x
 
 
Tuyến 2
1689
Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ mạc treo trực tràng
 
 
x
 
Đúng tuyến
1690
Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ ruột non
 
 
x
 
Đúng tuyến
1691
Gây mê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + phần phụ + mạc nối lớn 
 
 
x
 
Đúng tuyến
1692
Gây mê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng, u buồng trứng, phần phụ
 
 
x
 
Đúng tuyến
1693
Gây mê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì u xơ tử cung
 
 
x
 
Đúng tuyến
1694
Gây mê phẫu thuật cắt tử cung
 
 
x
 
Đúng tuyến
1695
Gây mê phẫu thuật cắt túi mật 
 
 
x
 
Đúng tuyến
1696
Gây mê phẫu thuật cắt túi thừa đại tràng
 
 
x
 
Đúng tuyến
1697
Gây mê phẫu thuật cắt túi thừa Meckel
 
 
x
 
Đúng tuyến
1698
Gây mê phẫu thuật cắt túi thừa tá tràng
 
 
x
 
Đúng tuyến
1699
Gây mê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng xoắn
 
 
x
 
Đúng tuyến
1700
Gây mê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng
 
 
x
 
Đúng tuyến
1701
Gây mê phẫu thuật cắt u nang giáp lưỡi 
 
x
 
 
Tuyến 2
1702
Gây mê phẫu thuật cắt u nang giáp trạng 
 
x
 
 
Tuyến 2
1703
Gây mê phẫu thuật cắt u niêm mạc má
 
x
 
 
Tuyến 2
1704
Gây mê phẫu thuật cắt u ống mật chủ có đặt xen 1 quai hỗng tràng
 
x
 
 
Tuyến 2
1705
Gây mê phẫu thuật cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang
 
x
 
 
Tuyến 2
1706
Gây mê phẫu thuật cắt u xương lành
 
 
x
 
Đúng tuyến
1707
Gây mê phẫu thuật cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn
 
 
x
 
Đúng tuyến
1708
Gây mê phẫu thuật cắt xương hàm tạo hình
 
x
 
 
Tuyến 2
1709
Gây mê phẫu thuật cắt, nạo vét hạch cổ tiệt căn
 
x
 
 
Tuyến 2
1710
Gây mê phẫu thuật chấn thương không sốc hoặc sốc nhẹ 
 
 
x
 
Đúng tuyến
1711
Gây mê phẫu thuật chấn thương sọ não
 
 
x
 
Đúng tuyến
1712
Gây mê phẫu thuật chấn thương/lao cột sống ngực, thắt lưng
 
x
 
 
Tuyến 2
1713
Gây mê phẫu thuật chích áp xe gan
 
 
x
 
Đúng tuyến
1714
Gây mê phẫu thuật chỉnh , xoay, lấy IOL có hoặc không cắt DK
 
x
 
 
Tuyến 2
1715
Gây mê phẫu thuật chỉnh gù vẹo cột sống
 
x
 
 
Tuyến 2
1716
Gây mê phẫu thuật chỉnh hình cong dương vật
 
 
x
 
Đúng tuyến
1717
Gây mê phẫu thuật chỉnh hình vùi dương vật
 
 
x
 
Đúng tuyến
1718
Gây mê phẫu thuật chỉnh hình vùng đầu mặt cổ
 
x
 
 
Tuyến 2
1719
Gây mê phẫu thuật chỉnh hình xương 2 hàm
 
x
 
 
Tuyến 2
1720
Gây mê phẫu thuật chỉnh hình xương hàm dưới hai bên
 
x
 
 
Tuyến 2
1721
Gây mê phẫu thuật chỉnh hình xương hàm dưới một bên
 
x
 
 
Tuyến 2
1722
Gây mê phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên hai bên
 
x
 
 
Tuyến 2
1723
Gây mê phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên một bên
 
x
 
 
Tuyến 2
1724
Gây mê phẫu thuật chỉnh sửa sẹo xấu dương vật
 
x
 
 
Tuyến 2
1725
Gây mê phẫu thuật chọc thăm dò u, nang vùng hàm mặt
 
x
 
 
Tuyến 2
1726
Gây mê phẫu thuật chồng khớp sọ, hẹp hộp sọ 
 
x
 
 
Tuyến 2
1727
Gây mê phẫu thuật chửa ngoài dạ con vỡ
 
 
x
 
Đúng tuyến
1728
Gây mê phẫu thuật chữa túi thừa bàng quang
 
x
 
 
Tuyến 2
1729
Gây mê phẫu thuật chuyển gân điều trị mắt hở mi (2 mắt)
 
x
 
 
Tuyến 2
1730
Gây mê phẫu thuật chuyển vạt da cân có cuống mạch nuôi
 
x
 
 
Tuyến 2
1731
Gây mê phẫu thuật cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới
 
x
 
 
Tuyến 2
1732
Gây mê phẫu thuật cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng các nút Ivy
 
x
 
 
Tuyến 2
1733
Gây mê phẫu thuật cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn
 
x
 
 
Tuyến 2
1734
Gây mê phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính
 
x
 
 
Tuyến 2
1735
Gây mê phẫu thuật cố định kết hợp xương nẹp vit gãy thân xương cánh tay
 
 
x
 
Đúng tuyến
1736
Gây mê phẫu thuật cố định mảng sườn di động
 
x
 
 
Tuyến 2
1737
Gây mê phẫu thuật cố định màng xương tạo cùng đồ
 
x
 
 
Tuyến 2
1738
Gây mê phẫu thuật cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm
 
 
x
 
Đúng tuyến
1739
Gây mê phẫu thuật cơ hoành rách do chấn thương qua đường bụng
 
x
 
 
Tuyến 2
1740
Gây mê phẫu thuật cơ hoành rách do chấn thương qua đường ngực
 
x
 
 
Tuyến 2
1741
Gây mê phẫu thuật có sốc
 
x
 
 
Tuyến 2
1742
Gây mê phẫu thuật cứng khớp vai do xơ hóa cơ Delta
 
x
 
 
Tuyến 2
1743
Gây mê phẫu thuật đa chấn thương
 
x
 
 
Tuyến 2
1744
Gây mê phẫu thuật dẫn lưu 2 niệu quản ra thành bụng
 
x
 
 
Tuyến 2
1745
Gây mê phẫu thuật dẫn lưu 2 thận
 
x
 
 
Tuyến 2
1746
Gây mê phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đáy chậu
 
 
x
 
Đúng tuyến
1747
Gây mê phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan
 
 
x
 
Đúng tuyến
1748
Gây mê phẫu thuật dẫn lưu máu tụ vùng miệng - hàm mặt
 
x
 
 
Tuyến 2
1749
Gây mê phẫu thuật dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên
 
x
 
 
Tuyến 2
1750
Gây mê phẫu thuật dẫn lưu thận
 
x
 
 
Tuyến 2
1751
Gây mê phẫu thuật dẫn lưu túi mật
 
 
x
 
Đúng tuyến
1752
Gây mê phẫu thuật dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai khớp
 
 
x
 
Đúng tuyến
1753
Gây mê phẫu thuật đặt bản silicon điều trị lõm mắt 
 
x
 
 
Tuyến 2
1754
Gây mê phẫu thuật đặt IOL trên mắt cận thị (Phakic)
 
x
 
 
Tuyến 2
1755
Gây mê phẫu thuật đặt ống silicon lệ quản – ống lệ mũi
 
x
 
 
Tuyến 2
1756
Gây mê phẫu thuật đặt ống silicon tiền phòng điều trị glôcôm
 
x
 
 
Tuyến 2
1757
Gây mê phẫu thuật đặt ống tiền phòng điều trị glôcôm (đặt shunt mini express)
 
x
 
 
Tuyến 2
1758
Gây mê phẫu thuật đặt sụn sườn vào dưới màng xương điều trị lõm mắt 
 
x
 
 
Tuyến 2
1759
Gây mê phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính)
 
x
 
 
Tuyến 2
1760
Gây mê phẫu thuật đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trị glôcôm
 
x
 
 
Tuyến 2
1761
Gây mê phẫu thuật dị dạng đường sinh dục 
 
x
 
 
Tuyến 2
1762
Gây mê phẫu thuật dị dạng tử cung
 
x
 
 
Tuyến 2
1763
Gây mê phẫu thuật điều trị bảo tồn gẫy lồi cầu xương hàm dưới
 
x
 
 
Tuyến 2
1764
Gây mê phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò sung
 
x
 
 
Tuyến 2
1765
Gây mê phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi
 
x
 
 
Tuyến 2
1766
Gây mê phẫu thuật điều trị bệnh suy – giãn tĩnh mạch chi dưới
 
x
 
 
Tuyến 2
1767
Gây mê phẫu thuật điều trị bệnh xuất tinh sớm
 
x
 
 
Tuyến 2
1768
Gây mê phẫu thuật điều trị bong hắc mạc: chọc hút dịch bong dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng
 
x
 
 
Tuyến 2
1769
Gây mê phẫu thuật điều trị can sai xương gò má
 
x
 
 
Tuyến 2
1770
Gây mê phẫu thuật điều trị can sai xương hàm dưới
 
x
 
 
Tuyến 2
1771
Gây mê phẫu thuật điều trị can sai xương hàm trên
 
x
 
 
Tuyến 2
1772
Gây mê phẫu thuật điều trị chảy máu đường mật, cắt gan
 
x
 
 
Tuyến 2
1773
Gây mê phẫu thuật điều trị co giật mi, co quắp mi, cau mày, nếp nhăn da mi bằng thuốc (botox, dysport...), laser
 
x
 
 
Tuyến 2
1774
Gây mê phẫu thuật điều trị hẹp khít động mạch cảnh do xơ vữa
 
x
 
 
Tuyến 2
1775
Gây mê phẫu thuật điều trị hẹp môn vị phì đại
 
x
 
 
Tuyến 2
1776
Gây mê phẫu thuật điều trị hoại tử xương hàm do tia xạ
 
x
 
 
Tuyến 2
1777
Gây mê phẫu thuật điều trị hoại tử xương và phần mềm vùng hàm mặt do tia xạ
 
x
 
 
Tuyến 2
1778
Gây mê phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh quay
 
 
x
 
Đúng tuyến
1779
Gây mê phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh trụ
 
 
x
 
Đúng tuyến
1780
Gây mê phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay
 
 
x
 
Đúng tuyến
1781
Gây mê phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt hai bên
 
x
 
 
Tuyến 2
1782
Gây mê phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt một bên
 
x
 
 
Tuyến 2
1783
Gây mê phẫu thuật điều trị khe hở môi hai bên
 
x
 
 
Tuyến 2
1784
Gây mê phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên
 
x
 
 
Tuyến 2
1785
Gây mê phẫu thuật điều trị khe hở ngang mặt
 
x
 
 
Tuyến 2
1786
Gây mê phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng không toàn bộ
 
x
 
 
Tuyến 2
1787
Gây mê phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng toàn bộ
 
x
 
 
Tuyến 2
1788
Gây mê phẫu thuật điều trị khuyết hổng phần mềm vùng hàm mặt bằng kỹ thuật vi phẫu
 
x
 
 
Tuyến 2
1789
Gây mê phẫu thuật điều trị laser hồng ngoại
 
x
 
 
Tuyến 2
1790
Gây mê phẫu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không ghép
 
x
 
 
Tuyến 2
1791
Gây mê phẫu thuật điều trị phồng, giả phồng động mạch chi
 
 
x
 
Đúng tuyến
1792
Gây mê phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng 
 
x
 
 
Tuyến 2
1793
Gây mê phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn 
 
 
x
 
Đúng tuyến
1794
Gây mê phẫu thuật điều trị sẹo hẹp khí quản cổ - ngực cao
x
 
 
 
Tuyến 1
1795
Gây mê phẫu thuật điều trị són tiểu
 
x
 
 
Tuyến 2
1796
Gây mê phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi bán cấp tính
 
x
 
 
Tuyến 2
1797
Gây mê phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi cấp tính do huyết khối, mảnh sùi, dị vật
 
x
 
 
Tuyến 2
1798
Gây mê phẫu thuật điều trị tắc tá tràng các loại
 
x
 
 
Tuyến 2
1799
Gây mê phẫu thuật điều trị táo bón do rối loạn co thắt cơ mu – trực tràng (Anismus)
 
x
 
 
Tuyến 2
1800
Gây mê phẫu thuật điều trị tật thiếu xương quay bẩm sinh
 
x
 
 
Tuyến 2
1801
Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát
 
 
x
 
Đúng tuyến
1802
Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành
 
x
 
 
Tuyến 2
1803
Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị đùi
 
 
x
 
Đúng tuyến
1804
Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị qua khe thực quản
 
x
 
 
Tuyến 2
1805
Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác
 
 
x
 
Đúng tuyến
1806
Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị vết phẫu thuật thành bụng
 
 
x
 
Đúng tuyến
1807
Gây mê phẫu thuật điều trị thông động – tĩnh mạch cảnh
 
x
 
 
Tuyến 2
1808
Gây mê phẫu thuật điều trị thông động – tĩnh mạch chi
 
x
 
 
Tuyến 2
1809
Gây mê phẫu thuật điều trị thủng đường tiêu hóa có làm hậu môn nhân tạo
 
x
 
 
Tuyến 2
1810
Gây mê phẫu thuật điều trị tồn tại ống rốn bàng quang
 
x
 
 
Tuyến 2
1811
Gây mê phẫu thuật điều trị tồn tại ống rốn ruột
 
x
 
 
Tuyến 2
1812
Gây mê phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay
 
x
 
 
Tuyến 2
1813
Gây mê phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay
 
x
 
 
Tuyến 2
1814
Gây mê phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu
 
 
x
 
Đúng tuyến
1815
Gây mê phẫu thuật điều trị u lợi bằng laser
 
x
 
 
Tuyến 2
1816
Gây mê phẫu thuật điều trị u máu bằng hóa chất
 
x
 
 
Tuyến 2
1817
Gây mê phẫu thuật điều trị vẹo cổ
 
x
 
 
Tuyến 2
1818
Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương ngực – bụng qua đường bụng
 
 
x
 
Đúng tuyến
1819
Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần
 
 
x
 
Đúng tuyến
1820
Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu
 
x
 
 
Tuyến 2
1821
Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức
 
x
 
 
Tuyến 2
1822
Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức
 
 
x
 
Đúng tuyến
1823
Gây mê phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát
 
 
x
 
Đúng tuyến
1824
Gây mê phẫu thuật điều trị viêm tuyến mang tai bằng bơm rửa thuốc qua lỗ ống tuyến
 
 
x
 
Đúng tuyến
1825
Gây mê phẫu thuật điều trị viêm xoang hàm do răng
 
x
 
 
Tuyến 2
1826
Gây mê phẫu thuật đính chỗ bám cơ vào dây chằng mi điều trị lác liệt
 
x
 
 
Tuyến 2
1827
Gây mê phẫu thuật dính khớp quay trụ bẩm sinh
 
x
 
 
Tuyến 2
1828
Gây mê phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo bẩm sinh
 
x
 
 
Tuyến 2
1829
Gây mê phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo-trực tràng bẩm sinh
 
x
 
 
Tuyến 2
1830
Gây mê phẫu thuật dò niệu đạo - trực tràng bẩm sinh
 
x
 
 
Tuyến 2
1831
Gây mê phẫu thuật Doenig
 
x
 
 
Tuyến 2
1832
Gây mê phẫu thuật độn củng mạc bằng collagen điều trị cận thị
 
x
 
 
Tuyến 2
1833
Gây mê phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng sụn tự thân
 
x
 
 
Tuyến 2
1834
Gây mê phẫu thuật động / tĩnh mạch ngoại biên các loại : tắc mạch , phình mạch, dãn tĩnh mạch chân
 
x
 
 
Tuyến 2
1835
Gây mê phẫu thuật đóng các lỗ rò niệu đạo
 
x
 
 
Tuyến 2
1836
Gây mê phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân (chưa bao gồm phương tiện cố định)
 
 
x
 
Đúng tuyến
1837
Gây mê phẫu thuật đóng cứng khớp khác
 
 
x
 
Đúng tuyến
1838
Gây mê phẫu thuật đóng dẫn lưu niệu quản 2 bên
 
x
 
 
Tuyến 2
1839
Gây tê phẫu thuật đóng dò bàng quang - âm đạo
 
x
 
 
Tuyến 2
1840
Gây mê phẫu thuật đóng dò trực tràng âm đạo
 
x
 
 
Tuyến 2
1841
Gây mê phẫu thuật đóng hậu môn nhân tạo
 
x
 
 
Tuyến 2
1842
Gây mê phẫu thuật đóng lỗ dò đường lệ
 
x
 
 
Tuyến 2
1843
Gây mê phẫu thuật đóng lỗ mở bàng quang ra da
 
x
 
 
Tuyến 2
1844
Gây mê phẫu thuật đục chồi xương
 
x
 
 
Tuyến 2
1845
Gây mê phẫu thuật đục xương sửa trục
 
x
 
 
Tuyến 2
1846
Gây mê phẫu thuật duỗi cứng khớp gối, hoặc có gối ưỡn, hoặc có sai khớp xương bánh chè
 
x
 
 
Tuyến 2
1847
Gây mê phẫu thuật duỗi khớp gối đơn thuần
 
x
 
 
Tuyến 2
1848
Gây mê phẫu thuật duỗi khớp gối quá mức bẩm sinh, sai khớp hoặc bán sai khớp
 
x
 
 
Tuyến 2
1849
Gây mê phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu
 
x
 
 
Tuyến 2
1850
Gây mê phẫu thuật Epicanthus
 
x
 
 
Tuyến 2
1851
Gây mê phẫu thuật Frey – Beger điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn
 
x
 
 
Tuyến 2
1852
Gây mê phẫu thuật Frey điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn 
 
x
 
 
Tuyến 2
1853
Gây mê phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay
 
 
x
 
Đúng tuyến
1854
Gây mê phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert
 
 
x
 
Đúng tuyến
1855
Gây mê phẫu thuật gọt giác mạc đơn thuần
 
x
 
 
Tuyến 2
1856
Gây mê phẫu thuật hạ lại tinh hoàn
 
x
 
 
Tuyến 2
1857
Gây mê phẫu thuật hạ mi trên (chỉnh chỉ, lùi cơ nâng mi …)
 
x
 
 
Tuyến 2
1858
Gây mê phẫu thuật hạ tinh hoàn 1 bên
 
 
x
 
Đúng tuyến
1859
Gây mê phẫu thuật hạ tinh hoàn 2 bên
 
 
x
 
Đúng tuyến
1860
Gây mê phẫu thuật hạ tinh hoàn lạc chỗ 1 bên
 
 
x
 
Đúng tuyến
1861
Gây mê phẫu thuật hạch ngoại biên 
 
 
x
 
Đúng tuyến
1862
Gây mê phẫu thuật hẹp khe mi
 
x
 
 
Tuyến 2
1863
Gây mê phẫu thuật hội chứng ống cổ tay
 
 
x
 
Đúng tuyến
1864
Gây mê phẫu thuật hội chứng volkmann co cơ ấp có kết hợp xương
 
x
 
 
Tuyến 2
1865
Gây mê phẫu thuật hội chứng volkmann co cơ gấp không kết hợp xương
 
 
x
 
Đúng tuyến
1866
Gây mê phẫu thuật kéo dài cân cơ nâng mi
 
x
 
 
Tuyến 2
1867
Gây mê phẫu thuật khâu da thì II
 
 
x
 
Đúng tuyến
1868
Gây mê phẫu thuật khâu phục hồi cơ hoành
 
x
 
 
Tuyến 2
1869
Gây mê phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi
 
x
 
 
Tuyến 2
1870
Gây mê phẫu thuật khe thoát vị rốn, hở thành bụng
 
x
 
 
Tuyến 2
1871
Gây mê phẫu thuật khoan sọ dẫn lưu ổ tụ mủ dưới màng cứng
 
 
x
 
Đúng tuyến
1872
Gây mê phẫu thuật khớp giả xương chày bẩm sinh có ghép xương
 
x
 
 
Tuyến 2
1873
Gây mê phẫu thuật kết hợp xương (KHX) chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa
 
 
x
 
Đúng tuyến
1874
Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng ghép xương, sụn tự thân
 
x
 
 
Tuyến 2
1875
Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim
 
x
 
 
Tuyến 2
1876
Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu
 
x
 
 
Tuyến 2
1877
Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng vật liệu thay thế
 
x
 
 
Tuyến 2
1878
Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi bằng các vật liệu thay thế
 
x
 
 
Tuyến 2
1879
Gây mê phẫu thuật KHX gãy 2 xương cẳng tay
 
 
x
 
Đúng tuyến
1880
Gây mê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay
 
 
x
 
Đúng tuyến
1881
Gây mê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày
 
 
x
 
Đúng tuyến
1882
Gây mê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối
 
 
x
 
Đúng tuyến
1883
Gây mê phẫu thuật KHX gãy bong sụn vùng cổ xương đùi
 
 
x
 
Đúng tuyến
1884
Gây mê phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay
 
 
x
 
Đúng tuyến
1885
Gây mê phẫu thuật KHX gãy cổ chân 
x
 
 
 
Tuyến 1
1886
Gây mê phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay
 
 
x
 
Đúng tuyến
1887
Gây mê phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai
 
x
 
 
Tuyến 2
1888
Gây mê phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi
 
 
x
 
Đúng tuyến
1889
Gây mê phẫu thuật KHX gãy đài quay (Gãy cổ xương quay)
 
 
x
 
Đúng tuyến
1890
Gây mê phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp
 
 
x
 
Đúng tuyến
1891
Gây mê phẫu thuật KHX gãy đài quay
 
 
x
 
Đúng tuyến
1892
Gây mê phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon)
 
 
x
 
Đúng tuyến
1893
Gây mê phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay
 
 
x
 
Đúng tuyến
1894
Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay
 
 
x
 
Đúng tuyến
1895
Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi
 
 
x
 
Đúng tuyến
1896
Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân
 
 
x
 
Đúng tuyến
1897
Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay
 
 
x
 
Đúng tuyến
1898
Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi
 
 
x
 
Đúng tuyến
1899
Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay
 
 
x
 
Đúng tuyến
1900
Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay
 
 
x
 
Đúng tuyến
1901
Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay
 
 
x
 
Đúng tuyến
1902
Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay
 
 
x
 
Đúng tuyến
1903
Gây mê phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi
 
 
x
 
Đúng tuyến
1904
Gây mê phẫu thuật KHX gãy khung chậu – trật khớp mu
 
x
 
 
Tuyến 2
1905
Gây mê phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay
 
 
x
 
Đúng tuyến
1906
Gây mê phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi
 
x
 
 
Tuyến 2
1907
Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay
 
 
x
 
Đúng tuyến
1908
Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi
 
 
x
 
Đúng tuyến
1909
Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi
 
 
x
 
Đúng tuyến
1910
Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay
 
 
x
 
Đúng tuyến
1911
Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay
 
 
x
 
Đúng tuyến
1912
Gây mê phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày
 
 
x
 
Đúng tuyến
1913
Gây mê phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài
 
 
x
 
Đúng tuyến
1914
Gây mê phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong
 
 
x
 
Đúng tuyến
1915
Gây mê phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân 
 
 
x
 
Đúng tuyến
1916
Gây mê phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài
 
 
x
 
Đúng tuyến
1917
Gây mê phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong
 
 
x
 
Đúng tuyến
1918
Gây mê phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp
 
 
x
 
Đúng tuyến
1919
Gây mê phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu
 
 
x
 
Đúng tuyến
1920
Gây mê phẫu thuật KHX gãy Monteggia
 
 
x
 
Đúng tuyến
1921
Gây mê phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân)
 
 
x
 
Đúng tuyến
1922
Gây mê phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay
 
 
x
 
Đúng tuyến
1923
Gây mê phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay
 
 
x
 
Đúng tuyến
1924
Gây mê phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần
 
 
x
 
Đúng tuyến
1925
Gây mê phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp
 
x
 
 
Tuyến 2
1926
Gây mê phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi – trật hang
 
x
 
 
Tuyến 2
1927
Gây mê phẫu thuật KHX gãy phức tạp vùng khuỷu
 
 
x
 
Đúng tuyến
1928
Gây mê phẫu thuật KHX gãy Pilon
 
 
x
 
Đúng tuyến
1929
Gây mê phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay
 
 
x
 
Đúng tuyến
1930
Gây mê phẫu thuật KHX gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương
 
 
x
 
Đúng tuyến
1931
Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân 
 
 
x
 
Đúng tuyến
1932
Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay
 
 
x
 
Đúng tuyến
1933
Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay
 
 
x
 
Đúng tuyến
1934
Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương cẳng chân 
 
 
x
 
Đúng tuyến
1935
Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay 
 
 
x
 
Đúng tuyến
1936
Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay
 
 
x
 
Đúng tuyến
1937
Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp
 
 
x
 
Đúng tuyến
1938
Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương chày
 
 
x
 
Đúng tuyến
1939
Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp
 
x
 
 
Tuyến 2
1940
Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi
 
 
x
 
Đúng tuyến
1941
Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay
 
 
x
 
Đúng tuyến
1942
Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi
 
 
x
 
Đúng tuyến
1943
Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân
 
 
x
 
Đúng tuyến
1944
Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em
 
 
x
 
Đúng tuyến
1945
Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay
 
 
x
 
Đúng tuyến
1946
Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật xương gót
 
 
x
 
Đúng tuyến
1947
Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật xương sên
 
 
x
 
Đúng tuyến
1948
Gây mê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh
 
 
x
 
Đúng tuyến
1949
Gây mê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay
 
 
x
 
Đúng tuyến
1950
Gây mê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi
 
 
x
 
Đúng tuyến
1951
Gây mê phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi
 
 
x
 
Đúng tuyến
1952
Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương bả vai
 
x
 
 
Tuyến 2
1953
Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp
 
 
x
 
Đúng tuyến
1954
Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương bệnh lý
 
 
x
 
Đúng tuyến
1955
Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương đòn
 
 
x
 
Đúng tuyến
1956
Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay
 
 
x
 
Đúng tuyến
1957
Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân 
 
 
x
 
Đúng tuyến
1958
Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương gót
 
 
x
 
Đúng tuyến
1959
Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần
 
 
x
 
Đúng tuyến
1960
Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới
 
 
x
 
Đúng tuyến
1961
Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương sên và trật khớp
 
 
x
 
Đúng tuyến
1962
Gây mê phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay 
 
 
x
 
Đúng tuyến
1963
Gây mê phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn
 
 
x
 
Đúng tuyến
1964
Gây mê phẫu thuật KHX tạo hình điều trị cứng sau chấn thương
 
x
 
 
Tuyến 2
1965
Gây mê phẫu thuật KHX tạo hình điều trị cứng sau chấn thương
 
x
 
 
Tuyến 2
1966
Gây mê phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp)
 
x
 
 
Tuyến 2
1967
Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp cổ chân 
 
 
x
 
Đúng tuyến
1968
Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu 
 
 
x
 
Đúng tuyến
1969
Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn
 
 
x
 
Đúng tuyến
1970
Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp dưới sên 
 
 
x
 
Đúng tuyến
1971
Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc
 
 
x
 
Đúng tuyến
1972
Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn
 
 
x
 
Đúng tuyến
1973
Gây mê phẫu thuật KHX trên màn hình tăng sáng (chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít, ốc, khóa )
 
x
 
 
Tuyến 2
1974
Gây mê phẫu thuật lác có chỉnh chỉ
 
x
 
 
Tuyến 2
1975
Gây mê phẫu thuật lác thông thường
 
x
 
 
Tuyến 2
1976
Gây mê phẫu thuật lách hoặc tụy
 
 
x
 
Đúng tuyến
1977
Gây mê phẫu thuật lại các dị tật hậu môn trực tràng đơn thuần, không làm lại niệu đạo
 
x
 
 
Tuyến 2
1978
Gây mê phẫu thuật lại phình đại tràng bẩm sinh
 
x
 
 
Tuyến 2
1979
Gây mê phẫu thuật lại tắc ruột sau phẫu thuật
 
 
x
 
Đúng tuyến
1980
Gây mê phẫu thuật lại ung thư, gỡ dính.
 
 
x
 
Đúng tuyến
1981
Gây mê phẫu thuật làm hậu môn nhân tạo
 
 
x
 
Đúng tuyến
1982
Gây mê phẫu thuật làm thẳng dương vật
 
x
 
 
Tuyến 2
1983
Gây mê phẫu thuật lạnh đông điều trị K võng mạc
 
x
 
 
Tuyến 2
1984
Gây mê phẫu thuật lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc
 
x
 
 
Tuyến 2
1985
Gây mê phẫu thuật lao cột sống (cổ hoặc ngực hoặc thắt lưng)
 
x
 
 
Tuyến 2
1986
Gây mê phẫu thuật laser điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt
 
x
 
 
Tuyến 2
1987
Gây mê phẫu thuật laser điều trị u nguyên bào võng mạc
 
x
 
 
Tuyến 2
1988
Gây mê phẫu thuật laser excimer điều trị tật khúc xạ
 
x
 
 
Tuyến 2
1989
Gây mê phẫu thuật lấy da mi sa (mi trên, mi dưới, 2 mi) có hoặc không lấy mỡ dưới da mi
 
x
 
 
Tuyến 2
1990
Gây mê phẫu thuật lấy đa tạng từ người chết não
 
x
 
 
Tuyến 2
1991
Gây mê phẫu thuật lấy dị vật thực quản đường bụng
 
x
 
 
Tuyến 2
1992
Gây mê phẫu thuật lấy dị vật thực quản đường cổ
 
x
 
 
Tuyến 2
1993
Gây mê phẫu thuật lấy dị vật thực quản đường ngực
 
x
 
 
Tuyến 2
1994
Gây mê phẫu thuật lấy dị vật tiền phòng
 
x
 
 
Tuyến 2
1995
Gây mê phẫu thuật lấy dị vật trong củng mạc
 
x
 
 
Tuyến 2
1996
Gây mê phẫu thuật lấy dị vật trực tràng
 
x
 
 
Tuyến 2
1997
Gây mê phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt
 
x
 
 
Tuyến 2
1998
Gây mê phẫu thuật lấy đĩa đệm đường sau qua đường cắt xương sườn
 
x
 
 
Tuyến 2
1999
Gây mê phẫu thuật lấy giun, dị vật ở ruột non
 
 
x
 
Đúng tuyến
2000
Gây mê phẫu thuật lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn 1 bên
 
x
 
 
Tuyến 2
2001
Gây mê phẫu thuật lấy mỡ mi mắt trên, dưới và tạo hình 2 mi
 
x
 
 
Tuyến 2
2002
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang
 
x
 
 
Tuyến 2
2003
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi bàng quang
 
 
x
 
Đúng tuyến
2004
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi bể thận ngoài xoang
 
x
 
 
Tuyến 2
2005
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi mật, giun trong đường mật qua nội soi tá tràng
 
x
 
 
Tuyến 2
2006
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi mở bể thận trong xoang
 
x
 
 
Tuyến 2
2007
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận
 
x
 
 
Tuyến 2
2008
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi nhu mô thận
 
x
 
 
Tuyến 2
2009
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo
 
 
x
 
Đúng tuyến
2010
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang
 
 
x
 
Đúng tuyến
2011
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đơn thuần
 
 
x
 
Đúng tuyến
2012
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại
 
x
 
 
Tuyến 2
2013
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ
 
 
x
 
Đúng tuyến
2014
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ, cắt túi mật
 
 
x
 
Đúng tuyến
2015
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng
 
x
 
 
Tuyến 2
2016
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi ống wharton tuyến dưới hàm
 
x
 
 
Tuyến 2
2017
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt
 
x
 
 
Tuyến 2
2018
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi san hô thận
 
x
 
 
Tuyến 2
2019
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang
 
x
 
 
Tuyến 2
2020
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi thận
 
x
 
 
Tuyến 2
2021
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi túi mật, nối túi mật tá tràng
 
x
 
 
Tuyến 2
2022
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi, nối tụy hỗng tràng
 
x
 
 
Tuyến 2
2023
Gây mê phẫu thuật lấy thai bình thường ở sản phụ không có các bệnh kèm theo
 
 
x
 
Đúng tuyến
2024
Gây mê phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng sử dụng nẹp cố định liên gai sau (DIAM, Silicon, Coflex, Gelfix ...)
 
x
 
 
Tuyến 2
2025
Gây mê phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng vi phẫu
 
x
 
 
Tuyến 2
2026
Gây mê phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng
 
x
 
 
Tuyến 2
2027
Gây mê phẫu thuật lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu
 
x
 
 
Tuyến 2
2028
Gây mê phẫu thuật lấy tổ chức ung thư tái phát khu trú tại tụy 
 
x
 
 
Tuyến 2
2029
Gây mê phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng
 
x
 
 
Tuyến 2
2030
Gây mê phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè
 
 
x
 
Đúng tuyến
2031
Gây mê phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch
 
 
x
 
Đúng tuyến
2032
Gây mê phẫu thuật lấy u cơ, xơ…thực quản đường cổ hoặc đường bụng
 
x
 
 
Tuyến 2
2033
Gây mê phẫu thuật lấy u xương (ghép xi măng)
 
x
 
 
Tuyến 2
2034
Gây mê phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò điều trị viêm xương hàm
 
 
x
 
Đúng tuyến
2035
Gây mê phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm
 
 
x
 
Đúng tuyến
2036
Gây mê phẫu thuật lỗ tiểu đóng cao
 
x
 
 
Tuyến 2
2037
Gây mê phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, kỹ thuật Mathgieu, Magpi
 
x
 
 
Tuyến 2
2038
Gây mê phẫu thuật loai 3
 
 
x
 
Đúng tuyến
2039
Gây mê phẫu thuật lớn trên dạ dày hoặc ruột
 
 
x
 
Đúng tuyến
2040
Gây mê phẫu thuật lùi cơ nâng mi
 
x
 
 
Tuyến 2
2041
Gây mê phẫu thuật màng da cổ (Pterygium Coilli)
 
x
 
 
Tuyến 2
2042
Gây mê phẫu thuật miless
 
x
 
 
Tuyến 2
2043
Gây mê phẫu thuật mở bao sau 
 
x
 
 
Tuyến 2
2044
Gây mê phẫu thuật mở bao sau đục bằng laser
 
x
 
 
Tuyến 2
2045
Gây mê phẫu thuật mở bè có hoặc không cắt bè
 
x
 
 
Tuyến 2
2046
Gây mê phẫu thuật mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung
 
x
 
 
Tuyến 2
2047
Gây mê phẫu thuật mở bụng thăm dò
 
 
x
 
Đúng tuyến
2048
Gây mê phẫu thuật mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu 
 
 
x
 
Đúng tuyến
2049
Gây mê phẫu thuật mở bụng thăm dò, sinh thiết
 
x
 
 
Tuyến 2
2050
Gây mê phẫu thuật mở cơ môn vị
 
x
 
 
Tuyến 2
2051
Gây mê phẫu thuật mở cơ trực tràng hoặc cắt cơ trực tràng và cơ tròn trong để điều trị co thắt cơ tròn trong
 
x
 
 
Tuyến 2
2052
Gây mê phẫu thuật mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới
 
x
 
 
Tuyến 2
2053
Gây mê phẫu thuật mở dạ dày xử lý tổn thương 
 
 
x
 
Đúng tuyến
2054
Gây mê phẫu thuật mở đường mật ngoài gan lấy sỏi trừ mở ống mật chủ
 
 
x
 
Đúng tuyến
2055
Gây mê phẫu thuật mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật 
 
 
x
 
Đúng tuyến
2056
Gây mê phẫu thuật mở góc tiền phòng
 
x
 
 
Tuyến 2
2057
Gây mê phẫu thuật mở hỗng tràng ra da nuôi ăn / mổ nội soi mở bụng thám sát chẩn đoán
 
 
x
 
Đúng tuyến
2058
Gây mê phẫu thuật mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết
 
x
 
 
Tuyến 2
2059
Gây mê phẫu thuật mở màng phổi tối đa
 
 
x
 
Đúng tuyến
2060
Gây mê phẫu thuật mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột 
 
 
x
 
Đúng tuyến
2061
Gây mê phẫu thuật mở ngực giám sát tổn thương
 
x
 
 
Tuyến 2
2062
Gây mê phẫu thuật mở ngực thăm dò
 
x
 
 
Tuyến 2
2063
Gây mê phẫu thuật mở rộng điểm lệ
 
x
 
 
Tuyến 2
2064
Gây mê phẫu thuật mở rộng khe mi
 
x
 
 
Tuyến 2
2065
Gây mê phẫu thuật mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ
 
x
 
 
Tuyến 2
2066
Gây mê phẫu thuật mở rộng lỗ sáo
 
 
x
 
Đúng tuyến
2067
Gây mê phẫu thuật mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại…)
 
 
x
 
Đúng tuyến
2068
Gây mê phẫu thuật mở thông dạ dày
 
 
x
 
Đúng tuyến
2069
Gây mê phẫu thuật mở thông dạ dày, khâu lỗ thủng dạ dày, ruột non đơn thuần
 
x
 
 
Tuyến 2
2070
Gây mê phẫu thuật mở thông hỗng tràng hoặc Gây mê phẫu thuật mở thông hồi tràng
 
 
x
 
Đúng tuyến
2071
Gây mê phẫu thuật mở thông túi mật
 
 
x
 
Đúng tuyến
2072
Gây mê phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm
 
x
 
 
Tuyến 2
2073
Gây mê phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa 
 
x
 
 
Tuyến 2
2074
Gây mê phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học
 
x
 
 
Tuyến 2
2075
Gây mê phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học
 
x
 
 
Tuyến 2
2076
Gây mê phẫu thuật nối mật ruột bên - bên
 
x
 
 
Tuyến 2
2077
Gây mê phẫu thuật nối nang tụy với dạ dày
 
x
 
 
Tuyến 2
2078
Gây mê phẫu thuật nối nang tụy với hỗng tràng
 
x
 
 
Tuyến 2
2079
Gây mê phẫu thuật nối nang tụy với tá tràng
 
x
 
 
Tuyến 2
2080
Gây mê phẫu thuật nối ngã ba đường mật hoặc ống gan phải hoặc ống gan trái với hỗng tràng 
 
x
 
 
Tuyến 2
2081
Gây mê phẫu thuật nối niệu quản - đài thận 
 
x
 
 
Tuyến 2
2082
Gây mê phẫu thuật nối ống dẫn tinh sau phẫu thuật đình sản
 
x
 
 
Tuyến 2
2083
Gây mê phẫu thuật nội soi bắc cầu nối động mạch chủ xuống-động mạch đùi
 
x
 
 
Tuyến 2
2084
Gây mê phẫu thuật nội soi bịt lỗ dò dịch não tủy 
 
x
 
 
Tuyến 2
2085
Gây mê phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung
 
x
 
 
Tuyến 2
2086
Gây mê phẫu thuật nội soi bóc vỏ màng phổi
 
x
 
 
Tuyến 2
2087
Gây mê phẫu thuật nội soi buồng tử cung + mở thông 2 vòi tử cung
 
x
 
 
Tuyến 2
2088
Gây mê phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung
 
x
 
 
Tuyến 2
2089
Gây mê phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype
 
x
 
 
Tuyến 2
2090
Gây mê phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn
 
x
 
 
Tuyến 2
2091
Gây mê phẫu thuật nội soi cắm lại niệu quản 
 
x
 
 
Tuyến 2
2092
Gây mê phẫu thuật nội soi cắm lại niệu quản vào bàng quang
 
x
 
 
Tuyến 2
2093
Gây mê phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật
 
x
 
 
Tuyến 2
2094
Gây mê phẫu thuật nội soi căng da trán, căng da mặt, căng da cổ
 
x
 
 
Tuyến 2
2095
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt 1 phần thùy phổi 
 
x
 
 
Tuyến 2
2096
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ phổi 
 
x
 
 
Tuyến 2
2097
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày 
 
x
 
 
Tuyến 2
2098
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ dày 
 
x
 
 
Tuyến 2
2099
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bạch mạch thận 
 
x
 
 
Tuyến 2
2100
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bán phần lách trong chấn thương
 
x
 
 
Tuyến 2
2101
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bản sống giải ép trong hẹp ống sống lưng
 
x
 
 
Tuyến 2
2102
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên
 
x
 
 
Tuyến 2
2103
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bỏ tuyến thượng thận 2 bên
 
x
 
 
Tuyến 2
2104
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ
 
x
 
 
Tuyến 2
2105
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bóng khí phổi
 
x
 
 
Tuyến 2
2106
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan
 
x
 
 
Tuyến 2
2107
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc
 
x
 
 
Tuyến 2
2108
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt cơ thực quản
 
x
 
 
Tuyến 2
2109
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt dạ dày không điển hình
 
x
 
 
Tuyến 2
2110
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt dạ dày kiểu tay áo
x
 
 
 
Tuyến 1
2111
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông
 
x
 
 
Tuyến 2
2112
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang
 
x
 
 
Tuyến 2
2113
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng
 
x
 
 
Tuyến 2
2114
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải
 
x
 
 
Tuyến 2
2115
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái
 
x
 
 
Tuyến 2
2116
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đầu dài gân nhị đầu
 
x
 
 
Tuyến 2
2117
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng
 
x
 
 
Tuyến 2
2118
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng nối tay
x
 
 
 
Tuyến 1
2119
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng
 
x
 
 
Tuyến 2
2120
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng
 
x
 
 
Tuyến 2
2121
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non
 
x
 
 
Tuyến 2
2122
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đoạn tá tràng
 
x
 
 
Tuyến 2
2123
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đốt hạch giao cảm cổ (điều trị viêm tắc động mạch chi trên)
 
x
 
 
Tuyến 2
2124
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đốt hạch giao cảm ngực (điều trị viêm tắc động mạch chi trên)
 
x
 
 
Tuyến 2
2125
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đốt hạch giao cảm thắt lưng (điều trị viêm tắc động mạch chi dưới)
 
x
 
 
Tuyến 2
2126
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU
 
x
 
 
Tuyến 2
2127
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt hạch giao cảm 
 
x
 
 
Tuyến 2
2128
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt lách
 
x
 
 
Tuyến 2
2129
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt lọc khớp bàn ngón chân cái (Arthroscopy of the First Metatarsophalangeal Joint)
 
x
 
 
Tuyến 2
2130
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối (Debridement of Articular Cartilage in the Knee)
 
x
 
 
Tuyến 2
2131
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt lọc tụy hoại tử
 
x
 
 
Tuyến 2
2132
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt màng ngoài tim (điều trị tràn dịch màng ngoài tim)
 
x
 
 
Tuyến 2
2133
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt manh tràng
 
x
 
 
Tuyến 2
2134
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt mấu răng C2 (mỏm nha) qua miệng
 
x
 
 
Tuyến 2
2135
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt mỏm ruột thừa
 
x
 
 
Tuyến 2
2136
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nang đường mật
 
x
 
 
Tuyến 2
2137
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nang lách
 
x
 
 
Tuyến 2
2138
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột
 
x
 
 
Tuyến 2
2139
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ, nối ống gan chung-hỗng tràng
 
x
 
 
Tuyến 2
2140
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nang trung thất
 
x
 
 
Tuyến 2
2141
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nang tụy
 
x
 
 
Tuyến 2
2142
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng
 
 
x
 
Đúng tuyến
2143
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa
 
 
x
 
Đúng tuyến
2144
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm (Arthroscopic Meniscectomy)
 
x
 
 
Tuyến 2
2145
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thận bán phần 
 
x
 
 
Tuyến 2
2146
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản
 
x
 
 
Tuyến 2
2147
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thận dư số 
x
 
 
 
Tuyến 1
2148
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X chọn lọc
 
x
 
 
Tuyến 2
2149
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X
 
x
 
 
Tuyến 2
2150
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thận tận gốc
 
x
 
 
Tuyến 2
2151
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thận và đuôi tụy + cắt lách
 
x
 
 
Tuyến 2
2152
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thận và đuôi tụy
 
x
 
 
Tuyến 2
2153
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thận và niệu quản 
 
x
 
 
Tuyến 2
2154
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thực quản đôi dạng nang ngực phải
 
x
 
 
Tuyến 2
2155
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thực quản đôi dạng nang ngực trái
 
x
 
 
Tuyến 2
2156
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thực quản ngực phải
 
x
 
 
Tuyến 2
2157
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thực quản qua ngả ngực-bụng, tạo hình bằng dạ dày
x
 
 
 
Tuyến 1
2158
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thực quản qua ngả ngực-bụng, tạo hình bằng đại tràng
x
 
 
 
Tuyến 1
2159
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thực quản và toàn bộ dạ dày qua ngả ngực-bụng, tạo hình bằng đại tràng
x
 
 
 
Tuyến 1
2160
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt tiền liệt tuyến 
 
 
x
 
Đúng tuyến
2161
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn 
 
x
 
 
Tuyến 2
2162
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày 
 
x
 
 
Tuyến 2
2163
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt lách + nạo hạch D2 
 
x
 
 
Tuyến 2
2164
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt lách
 
x
 
 
Tuyến 2
2165
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + nạo hạch D2
 
x
 
 
Tuyến 2
2166
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng 
 
x
 
 
Tuyến 2
2167
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tử cung 
 
x
 
 
Tuyến 2
2168
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tụy + cắt lách
 
x
 
 
Tuyến 2
2169
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tụy
x
 
 
 
Tuyến 1
2170
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo
 
x
 
 
Tuyến 2
2171
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng-ống hậu môn
 
x
 
 
Tuyến 2
2172
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn 
 
x
 
 
Tuyến 2
2173
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt tử cung vét hạch tiểu khung
 
x
 
 
Tuyến 2
2174
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt túi mật
 
 
x
 
Đúng tuyến
2175
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt túi mât, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kerh
 
x
 
 
Tuyến 2
2176
Gây mê phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp-xe gan
 
x
 
 
Tuyến 2
2177
Gây mê phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp-xe tồn lưu
 
x
 
 
Tuyến 2
2178
Gây mê phẫu thuật nội soi đặt lưới tiền phúc mạc qua ổ bụng (TAPP)
 
x
 
 
Tuyến 2
2179
Gây mê phẫu thuật nội soi đặt lưới trong phúc mạc
 
x
 
 
Tuyến 2
2180
Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị áp-xe ruột thừa
 
x
 
 
Tuyến 2
2181
Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị đám quánh ruột thừa
 
x
 
 
Tuyến 2
2182
Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị hoại tử chỏm xương đùi bằng ghép sụn xương
 
x
 
 
Tuyến 2
2183
Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị viêm mỏm trên lồi cầu ngoài
 
x
 
 
Tuyến 2
2184
Gây mê phẫu thuật nội soi đính lại nơi bám gân nhị đầu
 
x
 
 
Tuyến 2
2185
Gây mê phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo
 
x
 
 
Tuyến 2
2186
Gây mê phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang
 
x
 
 
Tuyến 2
2187
Gây mê phẫu thuật nội soi ghép sụn xương tự thân
 
x
 
 
Tuyến 2
2188
Gây mê phẫu thuật nội soi giải phóng ống cổ tay
 
x
 
 
Tuyến 2
2189
Gây mê phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột
 
x
 
 
Tuyến 2
2190
Gây mê phẫu thuật nội soi gỡ dính, hút rửa trong bệnh lý mủ màng phổi
 
x
 
 
Tuyến 2
2191
Gây mê phẫu thuật nội soi hổ trợ điều trị gãy xương phạm khớp vùng gối x
x
 
 
 
Tuyến 1
2192
Gây mê phẫu thuật nội soi hỗ trợ làm cứng cột sống lưng
 
x
 
 
Tuyến 2
2193
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách
 
x
 
 
Tuyến 2
2194
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu cơ hoành
 
x
 
 
Tuyến 2
2195
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu mạc treo
 
x
 
 
Tuyến 2
2196
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu miệng nối đại-trực tràng, rửa bụng, dẫn lưu (xì miệng nối đại-trực tràng)
 
x
 
 
Tuyến 2
2197
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành
 
x
 
 
Tuyến 2
2198
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng
 
x
 
 
Tuyến 2
2199
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày
 
x
 
 
Tuyến 2
2200
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng
 
x
 
 
Tuyến 2
2201
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng
 
x
 
 
Tuyến 2
2202
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng
 
x
 
 
Tuyến 2
2203
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non
 
x
 
 
Tuyến 2
2204
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng
 
x
 
 
Tuyến 2
2205
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng
 
x
 
 
Tuyến 2
2206
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng
 
x
 
 
Tuyến 2
2207
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng
 
x
 
 
Tuyến 2
2208
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng
 
x
 
 
Tuyến 2
2209
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày
 
x
 
 
Tuyến 2
2210
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng
 
x
 
 
Tuyến 2
2211
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng
 
x
 
 
Tuyến 2
2212
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non
 
x
 
 
Tuyến 2
2213
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng
 
x
 
 
 
2214
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng
 
x
 
 
 
2215
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng
 
x
 
 
Tuyến 2
2216
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng
 
x
 
 
Tuyến 2
2217
Gây mê phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo
 
x
 
 
Tuyến 2
2218
Gây mê phẫu thuật nội soi lấy máu tụ
 
x
 
 
Tuyến 2
2219
Gây mê phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm cốt sống lưng qua lỗ liên hợp
 
x
 
 
Tuyến 2
2220
Gây mê phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm cột sống sống lưng qua đường liên bản sống
 
x
 
 
Tuyến 2
2221
Gây mê phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu Kehr
 
x
 
 
Tuyến 2
2222
Gây mê phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản 
 
x
 
 
Tuyến 2
2223
Gây mê phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr
 
x
 
 
Tuyến 2
2224
Gây mê phẫu thuật nội soi lồng ngực xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi
 
 
x
 
Đúng tuyến
2225
Gây mê phẫu thuật nội soi mở sàng hàm
 
x
 
 
Tuyến 2
2226
Gây mê phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da
 
 
x
 
Đúng tuyến
2227
Gây mê phẫu thuật nội soi mũi xoang điều trị gãy xương hàm mặt
 
x
 
 
Tuyến 2
2228
Gây mê phẫu thuật nội soi nang thận sau phúc mạc 
 
x
 
 
Tuyến 2
2229
Gây mê phẫu thuật nội soi nối dạ dày-hỗng tràng
 
x
 
 
Tuyến 2
2230
Gây mê phẫu thuật nội soi nối dạ dày-hỗng tràng, nối túi mật-hỗng tràng
 
x
 
 
Tuyến 2
2231
Gây mê phẫu thuật nội soi nối OMC-tá tràng
 
x
 
 
Tuyến 2
2232
Gây mê phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non-ruột non
 
x
 
 
Tuyến 2
2233
Gây mê phẫu thuật nội soi ổ bụng chuẩn đoán
 
x
 
 
Tuyến 2
2234
Gây mê phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận
 
x
 
 
Tuyến 2
2235
Gây mê phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu
 
x
 
 
Tuyến 2
2236
Gây mê phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận
 
x
 
 
Tuyến 2
2237
Gây mê phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản
 
x
 
 
Tuyến 2
2238
Gây mê phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng
 
x
 
 
Tuyến 2
2239
Gây mê phẫu thuật nội soi viêm phần phụ
 
x
 
 
Tuyến 2
2240
Gây mê phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa
 
x
 
 
Tuyến 2
2241
Gây mê phẫu thuật nội soi xoang bướm – trán
x
 
 
 
Tuyến 1
2242
Gây mê phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung
 
x
 
 
Tuyến 2
2243
Gây mê phẫu thuật nối tắt ruột non – ruột non
 
 
x
 
Đúng tuyến
2244
Gây mê phẫu thuật nối vị tràng
 
 
x
 
Đúng tuyến
2245
Gây mê phẫu thuật ổ bụng trung phẫu ở trẻ em
 
 
x
 
Đúng tuyến
2246
Gây mê phẫu thuật sa sinh dục
 
x
 
 
Tuyến 2
2247
Gây mê phẫu thuật tháo lồng ruột
 
x
 
 
Tuyến 2
2248
Gây mê rút sonde JJ do nơi khác đặt hoặc thay sonde JJ tại khoa
 
 
x
 
Đúng tuyến
 
C. HỒI SỨC
 
 
 
 
 
2249
Hồi sức các phẫu thuật áp xe vùng đầu mặt cổ 
 
 
x
 
Đúng tuyến
2250
Hồi sức nội soi buồng tử cung can thiệp
 
x
 
 
Tuyến 2
2251
Hồi sức nội soi buồng tử cung chẩn đoán
 
x
 
 
Tuyến 2
2252
Hồi sức nội soi buồng tử cung, nạo buồng tử cung
 
x
 
 
Tuyến 2
2253
Hồi sức nội soi buồng tử cung, sinh thiết buồng tử cung
 
x
 
 
Tuyến 2
2254
Hồi sức nội soi buồng tử cung, vòi trứng thông vòi trứng
 
x
 
 
Tuyến 2
2255
Hồi sức nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản
 
x
 
 
Tuyến 2
2256
Hồi sức nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser
 
x
 
 
Tuyến 2
2257
Hồi sức nội soi niệu quản tán sỏi bằng laser
 
x
 
 
Tuyến 2
2258
Hồi sức nội soi ổ bụng chẩn đoán
 
x
 
 
Tuyến 2
2259
Hồi sức nội soi tán sỏi niệu quản 
 
x
 
 
Tuyến 2
2260
Hồi sức nội soi tán sỏi niệu quản ngược dòng 
 
x
 
 
Tuyến 2
2261
Hồi sức nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận
 
x
 
 
Tuyến 2
2262
Hồi sức nội soi thận ống mềm tán sỏi thận
 
x
 
 
Tuyến 2
2263
Hồi sức nội soi xẻ hẹp bể thận - niệu quản, mở rộng niệu quản 
 
x
 
 
Tuyến 2
2264
Hồi sức nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi
 
x
 
 
Tuyến 2
2265
Hồi sức phẫu thuật áp xe gan
 
 
x
 
Đúng tuyến
2266
Hồi sức phẫu thuật áp xe tồn dư ổ bụng
 
x
 
 
Tuyến 2
2267
Hồi sức phẫu thuật bảo tồn
 
 
x
 
Đúng tuyến
2268
Hồi sức phẫu thuật bất động ngoài xương chày, xương đùi
 
 
x
 
Đúng tuyến
2269
Hồi sức phẫu thuật bệnh nhân chửa ngoài dạ con vỡ
 
 
x
 
Đúng tuyến
2270
Hồi sức phẫu thuật bệnh nhân viêm phúc mạc ruột thừa
 
 
x
 
 
2271
Hồi sức phẫu thuật bong hay đứt dây chằng bên khớp gối
 
x
 
 
Tuyến 2
2272
Hồi sức phẫu thuật bụng cấp cứu không phải chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi
 
 
x
 
Đúng tuyến
2273
Hồi sức phẫu thuật bụng cấp cứu do chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi
 
 
x
 
Đúng tuyến
2274
Hồi sức phẫu thuật bướu cổ 
 
 
x
 
Đúng tuyến
2275
Hồi sức phẫu thuật bướu tinh hoàn
 
 
x
 
Đúng tuyến
2276
Hồi sức phẫu thuật cắt âm hộ đơn thuần
 
 
x
 
Đúng tuyến
2277
Hồi sức phẫu thuật cắt amidan ở người lớn 
 
 
x
 
Đúng tuyến
2278
Hồi sức phẫu thuật cắt amidan ở trẻ em
 
 
x
 
Đúng tuyến
2279
Hồi sức phẫu thuật cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân
 
x
 
 
Tuyến 2
2280
Hồi sức phẫu thuật cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân
 
x
 
 
Tuyến 2
2281
Hồi sức phẫu thuật cắt bao da qui đầu do dính hoặc dài
 
 
x
 
Đúng tuyến
2282
Hồi sức phẫu thuật cắt buồng trứng 2 bên
 
x
 
 
Tuyến 2
2283
Hồi sức phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm
 
x
 
 
Tuyến 2
2284
Hồi sức phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm
 
 
x
 
Đúng tuyến
2285
Hồi sức phẫu thuật cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm
 
x
 
 
Tuyến 2
2286
Hồi sức phẫu thuật cắt chắp có bọc
 
 
x
 
Đúng tuyến
2287
Hồi sức phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng, đường âm đạo
 
x
 
 
Tuyến 2
2288
Hồi sức phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay
 
 
x
 
Đúng tuyến
2289
Hồi sức phẫu thuật cắt cụt chi
 
 
x
 
Đúng tuyến
2290
Hồi sức phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn
 
 
x
 
Đúng tuyến
2291
Hồi sức phẫu thuật cắt đoạn chi
 
 
x
 
Đúng tuyến
2292
Hồi sức phẫu thuật cắt đường dò dưới da-dưới màng tủy 
 
 
x
 
Đúng tuyến
2293
Hồi sức phẫu thuật cắt đường thông động – tĩnh mạch chạy thận nhân tạo do biến chứng hoặc sau ghép thận
 
 
x
 
Đúng tuyến
2294
Hồi sức phẫu thuật cắt dương vật trong lưỡng giới giả nữ
 
 
x
 
Đúng tuyến
2295
Hồi sức phẫu thuật cắt khối u da lành tính dưới 5cm
 
 
x
 
Đúng tuyến
2296
Hồi sức phẫu thuật cắt khối u da lành tính mi mắt
 
 
x
 
Đúng tuyến
2297
Hồi sức phẫu thuật cắt khối u da lành tính trên 5cm
 
 
x
 
Đúng tuyến
2298
Hồi sức phẫu thuật cắt lách bán phần
 
x
 
 
Tuyến 2
2299
Hồi sức phẫu thuật cắt lách do chấn thương
 
 
x
 
Đúng tuyến
2300
Hồi sức phẫu thuật cắt lách ung thư, apxe
 
x
 
 
Tuyến 2
2301
Hồi sức phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân từ 1 - 3% diện tích cơ thể
 
 
x
 
Đúng tuyến
2302
Hồi sức phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân dưới 1% diện tích cơ thể
 
 
x
 
Đúng tuyến
2303
Hồi sức phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể
 
 
x
 
Đúng tuyến
2304
Hồi sức phẫu thuật cắt lọc đơn thuần vết thương bàn tay
 
 
x
 
Đúng tuyến
2305
Hồi sức phẫu thuật cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắm chỉnh và cố định tạm thời
 
 
x
 
Đúng tuyến
2306
Hồi sức phẫu thuật cắt mạc nối lớn
 
 
x
 
Đúng tuyến
2307
Hồi sức phẫu thuật cắt mạc nối lớn, phúc mạc
 
 
x
 
Đúng tuyến
2308
Hồi sức phẫu thuật cắt màng ngăn tá tràng
 
 
x
 
Đúng tuyến
2309
Hồi sức phẫu thuật cắt rộng tổ chức áp xe vú 
 
 
x
 
Đúng tuyến
2310
Hồi sức phẫu thuật cắt ruột non hình chêm
 
 
x
 
Đúng tuyến
2311
Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa đơn thuần
 
 
x
 
Đúng tuyến
2312
Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe
 
 
x
 
Đúng tuyến
2313
Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng
 
 
x
 
Đúng tuyến
2314
Hồi sức phẫu thuật cắt tá tràng bảo tồn đầu tụy
 
 
x
 
Đúng tuyến
2315
Hồi sức phẫu thuật cắt thừa ngón đơn thuần
 
 
x
 
Đúng tuyến
2316
Hồi sức phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ 
 
 
x
 
Đúng tuyến
2317
Hồi sức phẫu thuật cắt tinh hoàn
 
 
x
 
Đúng tuyến
2318
Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ dạ dày
 
x
 
 
Tuyến 2
2319
Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ mạc treo trực tràng
 
 
x
 
Đúng tuyến
2320
Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ ruột non
 
 
x
 
Đúng tuyến
2321
Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì u xơ tử cung
 
 
x
 
Đúng tuyến
2322
Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung
 
 
x
 
Đúng tuyến
2323
Hồi sức phẫu thuật cắt túi mật 
 
 
x
 
Đúng tuyến
2324
Hồi sức phẫu thuật cắt túi thừa đại tràng
 
 
x
 
Đúng tuyến
2325
Hồi sức phẫu thuật cắt túi thừa Meckel
 
 
x
 
Đúng tuyến
2326
Hồi sức phẫu thuật cắt túi thừa tá tràng
 
 
x
 
Đúng tuyến
2327
Hồi sức phẫu thuật cắt u biểu bì
 
x
 
 
Tuyến 2
2328
Hồi sức phẫu thuật cắt u buồng trứng, gỡ dính
 
x
 
 
Tuyến 2
2329
Hồi sức phẫu thuật cắt u da đầu 
 
 
x
 
Đúng tuyến
2330
Hồi sức phẫu thuật cắt u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm
 
 
x
 
Đúng tuyến
2331
Hồi sức phẫu thuật cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm
 
 
x
 
Đúng tuyến
2332
Hồi sức phẫu thuật cắt u lành tính vùng mũi dưới 2cm
 
x
 
 
Tuyến 2
2333
Hồi sức phẫu thuật cắt u lưỡi
 
x
 
 
Tuyến 2
2334
Hồi sức phẫu thuật cắt u mạc nối lớn
 
x
 
 
Tuyến 2
2335
Hồi sức phẫu thuật cắt u mạc treo ruột
 
 
x
 
Đúng tuyến
2336
Hồi sức phẫu thuật cắt u mỡ phần mềm
 
 
x
 
Đúng tuyến
2337
Hồi sức phẫu thuật cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm
 
 
x
 
Đúng tuyến
2338
Hồi sức phẫu thuật cắt u nang bao hoạt dịch
 
 
x
 
Đúng tuyến
2339
Hồi sức phẫu thuật cắt u nang buồng trứng xoắn
 
 
x
 
Đúng tuyến
2340
Hồi sức phẫu thuật cắt u nang buồng trứng
 
 
x
 
Đúng tuyến
2341
Hồi sức phẫu thuật cắt u sắc tố vùng hàm mặt
 
x
 
 
Tuyến 2
2342
Hồi sức phẫu thuật cắt u sùi đầu miệng sáo
 
 
x
 
Đúng tuyến
2343
Hồi sức phẫu thuật cắt u xương lành
 
 
x
 
Đúng tuyến
2344
Hồi sức phẫu thuật cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn
 
 
x
 
Đúng tuyến
2345
Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm
 
 
x
 
Đúng tuyến
2346
Hồi sức phẫu thuật chấn thương không sốc hoặc sốc nhẹ 
 
 
x
 
Đúng tuyến
2347
Hồi sức phẫu thuật chấn thương sọ não
 
 
x
 
Đúng tuyến
2348
Hồi sức phẫu thuật chích áp xe gan
 
 
x
 
Đúng tuyến
2349
Hồi sức phẫu thuật chỉnh hình cong dương vật
 
 
x
 
Đúng tuyến
2350
Hồi sức phẫu thuật chỉnh hình vùi dương vật
 
 
x
 
Đúng tuyến
2351
Hồi sức phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên hai bên
 
x
 
 
Tuyến 2
2352
Hồi sức phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên một bên
 
x
 
 
Tuyến 2
2353
Hồi sức phẫu thuật chửa ngoài dạ con vỡ
 
 
x
 
Đúng tuyến
2354
Hồi sức phẫu thuật cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn
 
x
 
 
Tuyến 2
2355
Hồi sức phẫu thuật cố định kết hợp xương nẹp vit gãy thân xương cánh tay
 
 
x
 
Đúng tuyến
2356
Hồi sức phẫu thuật cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm
 
 
x
 
Đúng tuyến
2357
Hồi sức phẫu thuật có sốc
 
x
 
 
Tuyến 2
2358
Hồi sức phẫu thuật đa chấn thương
 
x
 
 
Tuyến 2
2359
Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đáy chậu
 
 
x
 
Đúng tuyến
2360
Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan
 
 
x
 
Đúng tuyến
2361
Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu thận
 
x
 
 
Tuyến 2
2362
Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu túi mật
 
 
x
 
Đúng tuyến
2363
Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai khớp
 
 
x
 
Đúng tuyến
2364
Hồi sức phẫu thuật đặt stent các động mạch ngoại vi
 
 
x
 
Đúng tuyến
2365
Hồi sức phẫu thuật đặt stent động mạch đùi
 
 
x
 
Đúng tuyến
2366
Hồi sức phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh quay
 
 
x
 
Đúng tuyến
2367
Hồi sức phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh trụ
 
 
x
 
Đúng tuyến
2368
Hồi sức phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay
 
 
x
 
Đúng tuyến
2369
Hồi sức phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn 
 
 
x
 
Đúng tuyến
2370
Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên
 
 
x
 
Đúng tuyến
2371
Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini
 
 
x
 
Đúng tuyến
2372
Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice
 
 
x
 
Đúng tuyến
2373
Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein
 
 
x
 
Đúng tuyến
2374
Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice
 
 
x
 
Đúng tuyến
2375
Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát
 
 
x
 
Đúng tuyến
2376
Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị đùi
 
 
x
 
Đúng tuyến
2377
Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác
 
 
x
 
Đúng tuyến
2378
Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị vết phẫu thuật thành bụng
 
 
x
 
Đúng tuyến
2379
Hồi sức phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu
 
 
x
 
Đúng tuyến
2380
Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân
 
 
x
 
Đúng tuyến
2381
Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận
 
 
x
 
Đúng tuyến
2382
Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ
 
 
x
 
Đúng tuyến
2383
Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương ngực – bụng qua đường bụng
 
 
x
 
Đúng tuyến
2384
Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần
 
 
x
 
Đúng tuyến
2385
Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức
 
 
x
 
Đúng tuyến
2386
Hồi sức phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay
 
 
x
 
Đúng tuyến
2387
Hồi sức phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát
 
 
x
 
Đúng tuyến
2388
Hồi sức phẫu thuật điều trị viêm tuyến mang tai bằng bơm rửa thuốc qua lỗ ống tuyến
 
 
x
 
Đúng tuyến
2389
Hồi sức phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân (chưa bao gồm phương tiện cố định)
 
 
x
 
Đúng tuyến
2390
Hồi sức phẫu thuật đóng cứng khớp khác
 
 
x
 
Đúng tuyến
2391
Hồi sức phẫu thuật gan- mật
 
x
 
 
Tuyến 2
2392
Hồi sức phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay
 
 
x
 
Đúng tuyến
2393
Hồi sức phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert
 
 
x
 
Đúng tuyến
2394
Hồi sức phẫu thuật hạ tinh hoàn 1 bên
 
 
x
 
Đúng tuyến
2395
Hồi sức phẫu thuật hạ tinh hoàn 2 bên
 
 
x
 
Đúng tuyến
2396
Hồi sức phẫu thuật hạ tinh hoàn lạc chỗ 1 bên
 
 
x
 
Đúng tuyến
2397
Hồi sức phẫu thuật hạch ngoại biên 
 
 
x
 
Đúng tuyến
2398
Hồi sức phẫu thuật hội chứng ống cổ tay
 
 
x
 
Đúng tuyến
2399
Hồi sức phẫu thuật hội chứng volkmann co cơ gấp không kết hợp xương
 
 
x
 
Đúng tuyến
2400
Hồi sức phẫu thuật khâu da thì II
 
 
x
 
Đúng tuyến
2401
Hồi sức phẫu thuật khoan sọ dẫn lưu ổ tụ mủ dưới màng cứng
 
 
x
 
Đúng tuyến
2402
Hồi sức phẫu thuật KHX chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa
 
 
x
 
Đúng tuyến
2403
Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim
 
x
 
 
Tuyến 2
2404
Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu
 
x
 
 
Tuyến 2
2405
Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng vật liệu thay thế
 
x
 
 
Tuyến 2
2406
Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi bằng chỉ thép
 
x
 
 
Tuyến 2
2407
Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép
 
x
 
 
Tuyến 2
2408
Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít tự tiêu
 
x
 
 
Tuyến 2
2409
Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép
 
x
 
 
Tuyến 2
2410
Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim
 
x
 
 
Tuyến 2
2411
Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu
 
x
 
 
Tuyến 2
2412
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy 2 xương cẳng tay
 
 
x
 
Đúng tuyến
2413
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay
 
 
x
 
Đúng tuyến
2414
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày
 
 
x
 
Đúng tuyến
2415
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối
 
 
x
 
Đúng tuyến
2416
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy bong sụn vùng cổ xương đùi
 
 
x
 
Đúng tuyến
2417
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay
 
 
x
 
Đúng tuyến
2418
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay
 
 
x
 
Đúng tuyến
2419
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi
 
 
x
 
Đúng tuyến
2420
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đài quay (Gãy cổ xương quay)
 
 
x
 
Đúng tuyến
2421
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp
 
 
x
 
Đúng tuyến
2422
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đài quay
 
 
x
 
Đúng tuyến
2423
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon)
 
 
x
 
Đúng tuyến
2424
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay
 
 
x
 
Đúng tuyến
2425
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay
 
 
x
 
Đúng tuyến
2426
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi
 
 
x
 
Đúng tuyến
2427
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân
 
 
x
 
Đúng tuyến
2428
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay
 
 
x
 
Đúng tuyến
2429
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi
 
 
x
 
Đúng tuyến
2430
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay
 
 
x
 
Đúng tuyến
2431
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay
 
 
x
 
Đúng tuyến
2432
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay
 
 
x
 
Đúng tuyến
2433
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay
 
 
x
 
Đúng tuyến
2434
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi
 
 
x
 
Đúng tuyến
2435
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay
 
 
x
 
Đúng tuyến
2436
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay
 
 
x
 
Đúng tuyến
2437
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi
 
 
x
 
Đúng tuyến
2438
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi
 
 
x
 
Đúng tuyến
2439
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay
 
 
x
 
Đúng tuyến
2440
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay
 
 
x
 
Đúng tuyến
2441
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày
 
 
x
 
Đúng tuyến
2442
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài
 
 
x
 
Đúng tuyến
2443
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong
 
 
x
 
Đúng tuyến
2444
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân 
 
 
x
 
Đúng tuyến
2445
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài
 
 
x
 
Đúng tuyến
2446
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong
 
 
x
 
Đúng tuyến
2447
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp
 
 
x
 
Đúng tuyến
2448
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu
 
 
x
 
Đúng tuyến
2449
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy Monteggia
 
 
x
 
Đúng tuyến
2450
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân)
 
 
x
 
Đúng tuyến
2451
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay
 
 
x
 
Đúng tuyến
2452
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay
 
 
x
 
Đúng tuyến
2453
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần
 
 
x
 
Đúng tuyến
2454
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy phức tạp vùng khuỷu
 
 
x
 
Đúng tuyến
2455
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy Pilon
 
 
x
 
Đúng tuyến
2456
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay
 
 
x
 
Đúng tuyến
2457
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương
 
 
x
 
Đúng tuyến
2458
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân 
 
 
x
 
Đúng tuyến
2459
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay
 
 
x
 
Đúng tuyến
2460
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay
 
 
x
 
Đúng tuyến
2461
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương cẳng chân 
 
 
x
 
Đúng tuyến
2462
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay 
 
 
x
 
Đúng tuyến
2463
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay
 
 
x
 
Đúng tuyến
2464
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp
 
 
x
 
Đúng tuyến
2465
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương chày
 
 
x
 
Đúng tuyến
2466
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi
 
 
x
 
Đúng tuyến
2467
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay
 
 
x
 
Đúng tuyến
2468
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi
 
 
x
 
Đúng tuyến
2469
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân
 
 
x
 
Đúng tuyến
2470
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em
 
 
x
 
Đúng tuyến
2471
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay
 
 
x
 
Đúng tuyến
2472
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật xương gót
 
 
x
 
Đúng tuyến
2473
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật xương sên
 
 
x
 
Đúng tuyến
2474
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh
 
 
x
 
Đúng tuyến
2475
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay
 
 
x
 
Đúng tuyến
2476
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi
 
 
x
 
Đúng tuyến
2477
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi
 
 
x
 
Đúng tuyến
2478
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp
 
 
x
 
Đúng tuyến
2479
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương bệnh lý
 
 
x
 
Đúng tuyến
2480
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương đòn
 
 
x
 
Đúng tuyến
2481
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay
 
 
x
 
Đúng tuyến
2482
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân 
 
 
x
 
Đúng tuyến
2483
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương gót
 
 
x
 
Đúng tuyến
2484
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần
 
 
x
 
Đúng tuyến
2485
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới
 
 
x
 
Đúng tuyến
2486
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương sên và trật khớp
 
 
x
 
Đúng tuyến
2487
Hồi sức phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay 
 
 
x
 
Đúng tuyến
2488
Hồi sức phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn
 
 
x
 
Đúng tuyến
2489
Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp cổ chân 
 
 
x
 
Đúng tuyến
2490
Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu 
 
 
x
 
Đúng tuyến
2491
Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn
 
 
x
 
Đúng tuyến
2492
Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp dưới sên 
 
 
x
 
Đúng tuyến
2493
Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc
 
 
x
 
Đúng tuyến
2494
Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn
 
 
x
 
Đúng tuyến
2495
Hồi sức phẫu thuật KHX trên màn hình tăng sáng (chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít, ốc, khóa )
 
x
 
 
Tuyến 2
2496
Hồi sức phẫu thuật lách hoặc tụy
 
 
x
 
Đúng tuyến
2497
Hồi sức phẫu thuật lại tắc ruột sau phẫu thuật
 
 
x
 
Đúng tuyến
2498
Hồi sức phẫu thuật lại ung thư, gỡ dính.
 
 
x
 
Đúng tuyến
2499
Hồi sức phẫu thuật làm hậu môn nhân tạo
 
 
x
 
Đúng tuyến
2500
Hồi sức phẫu thuật lấy bỏ chỏm quay
 
 
x
 
Đúng tuyến
2501
Hồi sức phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt
 
x
 
 
Tuyến 2
2502
Hồi sức phẫu thuật lấy giun, dị vật ở ruột non
 
 
x
 
Đúng tuyến
2503
Hồi sức phẫu thuật lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ
 
 
x
 
Đúng tuyến
2504
Hồi sức phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên 
 
 
x
 
Đúng tuyến
2505
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang
 
x
 
 
Tuyến 2
2506
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi bàng quang
 
 
x
 
Đúng tuyến
2507
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận
 
x
 
 
Tuyến 2
2508
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi nhu mô thận
 
x
 
 
Tuyến 2
2509
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo
 
 
x
 
Đúng tuyến
2510
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang
 
 
x
 
Đúng tuyến
2511
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đơn thuần
 
 
x
 
Đúng tuyến
2512
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ
 
 
x
 
Đúng tuyến
2513
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ, cắt túi mật
 
 
x
 
Đúng tuyến
2514
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi thận
 
x
 
 
Tuyến 2
2515
Hồi sức phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng đa tầng
 
x
 
 
Tuyến 2
2516
Hồi sức phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng
 
x
 
 
Tuyến 2
2517
Hồi sức phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè
 
 
x
 
Đúng tuyến
2518
Hồi sức phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch
 
 
x
 
Đúng tuyến
2519
Hồi sức phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò điều trị viêm xương hàm
 
 
x
 
Đúng tuyến
2520
Hồi sức phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm
 
 
x
 
Đúng tuyến
2521
Hồi sức phẫu thuật loai 3
 
 
x
 
Đúng tuyến
2522
Hồi sức phẫu thuật lớn trên dạ dày hoặc ruột
 
 
x
 
Đúng tuyến
2523
Hồi sức phẫu thuật mở bụng thăm dò
 
 
x
 
Đúng tuyến
2524
Hồi sức phẫu thuật mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu 
 
 
x
 
Đúng tuyến
2525
Hồi sức phẫu thuật mở bụng thăm dò, sinh thiết
 
x
 
 
Tuyến 2
2526
Hồi sức phẫu thuật mở dạ dày xử lý tổn thương 
 
 
x
 
Đúng tuyến
2527
Hồi sức phẫu thuật mở đường mật ngoài gan lấy sỏi trừ mở ống mật chủ
 
 
x
 
Đúng tuyến
2528
Hồi sức phẫu thuật mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật 
 
 
x
 
Đúng tuyến
2529
Hồi sức phẫu thuật mở hỗng tràng ra da nuôi ăn / mổ nội soi mở bụng thám sát chẩn đoán
 
 
x
 
Đúng tuyến
2530
Hồi sức phẫu thuật mở màng phổi tối đa
 
 
x
 
Đúng tuyến
2531
Hồi sức phẫu thuật mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột 
 
 
x
 
Đúng tuyến
2532
Hồi sức phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật 
 
 
x
 
Đúng tuyến
2533
Hồi sức phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật
 
 
x
 
Đúng tuyến
2534
Hồi sức phẫu thuật mở rộng lỗ sáo
 
 
x
 
Đúng tuyến
2535
Hồi sức phẫu thuật mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại…)
 
 
x
 
Đúng tuyến
2536
Hồi sức phẫu thuật mở thông dạ dày
 
 
x
 
Đúng tuyến
2537
Hồi sức phẫu thuật mở thông hỗng tràng hoặc Hồi sức phẫu thuật mở thông hồi tràng
 
 
x
 
Đúng tuyến
2538
Hồi sức phẫu thuật mở thông túi mật
 
 
x
 
Đúng tuyến
2539
Hồi sức phẫu thuật nối nang tụy với dạ dày
 
x
 
 
Tuyến 2
2540
Hồi sức phẫu thuật nối nang tụy với hỗng tràng
 
x
 
 
Tuyến 2
2541
Hồi sức phẫu thuật nối nang tụy với tá tràng
 
x
 
 
Tuyến 2
2542
Hồi sức phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung
 
x
 
 
Tuyến 2
2543
Hồi sức phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung
 
x
 
 
Tuyến 2
2544
Hồi sức phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật
 
x
 
 
Tuyến 2
2545
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt túi mật
 
 
x
 
Đúng tuyến
2546
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng
 
x
 
 
Tuyến 2
2547
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng, tử cung, thông vòi trứng 
 
x
 
 
Tuyến 2
2548
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng+ tử cung
 
x
 
 
Tuyến 2
2549
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u hoạt dịch cổ tay (arthroscopic ganglion resection)
 
x
 
 
Tuyến 2
2550
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột
 
x
 
 
Tuyến 2
2551
Hồi sức phẫu thuật nội soi chửa ngoài tử cung
 
x
 
 
Tuyến 2
2552
Hồi sức phẫu thuật nội soi đặt lưới ngả tiền phúc mạc (TEP)
 
x
 
 
Tuyến 2
2553
Hồi sức phẫu thuật nội soi đặt lưới tiền phúc mạc qua ổ bụng (TAPP)
 
x
 
 
Tuyến 2
2554
Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị áp-xe ruột thừa
 
x
 
 
Tuyến 2
2555
Hồi sức phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo
 
x
 
 
Tuyến 2
2556
Hồi sức phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang
 
x
 
 
Tuyến 2
2557
Hồi sức phẫu thuật nội soi hổ trợ điều trị hoại tử chỏm xương đùi bằng khoan giải áp
 
x
 
 
Tuyến 2
2558
Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng
 
x
 
 
Tuyến 2
2559
Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng
 
x
 
 
Tuyến 2
2560
Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non
 
x
 
 
Tuyến 2
2561
Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng
 
x
 
 
Tuyến 2
2562
Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng
 
x
 
 
Tuyến 2
2563
Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng
 
x
 
 
Tuyến 2
2564
Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng
 
x
 
 
Tuyến 2
2565
Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày
 
x
 
 
Tuyến 2
2566
Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng
 
x
 
 
Tuyến 2
2567
Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non
 
x
 
 
Tuyến 2
2568
Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng
 
x
 
 
Tuyến 2
2569
Hồi sức phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo
 
x
 
 
Tuyến 2
2570
Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy đĩa đệm cột sống ngực đường trư¬ớc trong vẹo cột sống
 
x
 
 
Tuyến 2
2571
Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy máu tụ
 
x
 
 
Tuyến 2
2572
Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm cốt sống lưng qua lỗ liên hợp
 
x
 
 
Tuyến 2
2573
Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu Kehr
 
x
 
 
Tuyến 2
2574
Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản 
 
x
 
 
Tuyến 2
2575
Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr
 
x
 
 
Tuyến 2
2576
Hồi sức phẫu thuật nội soi lồng ngực xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi
 
 
x
 
Đúng tuyến
2577
Hồi sức phẫu thuật nội soi mở ruột non ra da
 
x
 
 
Tuyến 2
2578
Hồi sức phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da
 
 
x
 
Đúng tuyến
2579
Hồi sức phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non-ruột non
 
x
 
 
Tuyến 2
2580
Hồi sức phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận
 
x
 
 
Tuyến 2
2581
Hồi sức phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu
 
x
 
 
Tuyến 2
2582
Hồi sức phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau
 
x
 
 
Tuyến 2
2583
Hồi sức phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân)
 
x
 
 
Tuyến 2
2584
Hồi sức phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng
 
x
 
 
Tuyến 2
2585
Hồi sức phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân tứ đầu
 
x
 
 
Tuyến 2
2586
Hồi sức phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng kỹ thuật hai bó) 
 
x
 
 
Tuyến 2
2587
Hồi sức phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng quạ đòn 
 
x
 
 
Tuyến 2
2588
Hồi sức phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo sau
 
x
 
 
Tuyến 2
2589
Hồi sức phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước
 
x
 
 
Tuyến 2
2590
Hồi sức phẫu thuật nội soi tán sỏi trong phẫu thuật nội soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr
 
x
 
 
Tuyến 2
2591
Hồi sức phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai
 
x
 
 
Tuyến 2
2592
Hồi sức phẫu thuật nội soi u mạc treo
 
x
 
 
Tuyến 2
2593
Hồi sức phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng
 
x
 
 
Tuyến 2
2594
Hồi sức phẫu thuật nội soi viêm phần phụ
 
x
 
 
Tuyến 2
2595
Hồi sức phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa
 
x
 
 
Tuyến 2
2596
Hồi sức phẫu thuật nối tắt ruột non – ruột non
 
 
x
 
Đúng tuyến
2597
Hồi sức phẫu thuật nối vị tràng
 
 
x
 
Đúng tuyến
2598
Hồi sức phẫu thuật nối vòi tử cung
 
x
 
 
Tuyến 2
2599
Hồi sức phẫu thuật nong niệu đạo
 
x
 
 
Tuyến 2
2600
Hồi sức phẫu thuật sa sinh dục
 
x
 
 
Tuyến 2
2601
Hồi sức phẫu thuật ứ máu kinh
 
x
 
 
Tuyến 2
2602
Hồi sức rút sonde JJ do nơi khác đặt hoặc thay sonde JJ tại khoa
 
 
x
 
Đúng tuyến
 
D. GÂY TÊ
 
 
 
 
 
2603
Gây tê các phẫu thuật áp xe vùng đầu mặt cổ 
 
 
x
 
 
2604
Gây tê nội soi buồng tử cung can thiệp
 
x
 
 
Tuyến 2
2605
Gây tê nội soi buồng tử cung chẩn đoán
 
x
 
 
Tuyến 2
2606
Gây tê nội soi buồng tử cung, nạo buồng tử cung
 
x
 
 
Tuyến 2
2607
Gây tê nội soi buồng tử cung, sinh thiết buồng tử cung
 
x
 
 
Tuyến 2
2608
Gây tê nội soi buồng tử cung, vòi trứng thông vòi trứng
 
x
 
 
Tuyến 2
2609
Gây tê nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản
 
x
 
 
Tuyến 2
2610
Gây tê nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser
 
x
 
 
Tuyến 2
2611
Gây tê nội soi niệu quản tán sỏi bằng laser
 
x
 
 
Tuyến 2
2612
Gây tê nội soi ổ bụng chẩn đoán
 
x
 
 
Tuyến 2
2613
Gây tê nội soi tán sỏi niệu quản ngược dòng 
 
X
 
 
Tuyến 2
2614
Gây tê nội soi tạo hình niệu quản quặt sau tĩnh mạch chủ
 
x
 
 
Tuyến 2
2615
Gây tê nội soi thận ống mềm tán sỏi thận
 
x
 
 
Tuyến 2
2616
Gây tê nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi
 
x
 
 
Tuyến 2
2617
Gây tê phẫu thuật áp xe gan
 
 
x
 
Đúng tuyến
2618
Gây tê phẫu thuật áp xe não bằng đường qua mê nhĩ 
 
x
 
 
Tuyến 2
2619
Gây tê phẫu thuật bàn chân bẹt, bàn chân lồi
 
x
 
 
Tuyến 2
2620
Gây tê phẫu thuật bàn chân gót và xoay ngoài
 
x
 
 
Tuyến 2
2621
Gây tê phẫu thuật bàn chân khoèo bẩm sinh
 
x
 
 
Tuyến 2
2622
Gây tê phẫu thuật bàn chân thuổng
 
x
 
 
Tuyến 2
2623
Gây tê phẫu thuật bàng quang lộ ngoài bằng nối bàng quang với trực tràng theo Duhamel
 
x
 
 
Tuyến 2
2624
Gây tê phẫu thuật bảo tồn
 
 
x
 
Đúng tuyến
2625
Gây tê phẫu thuật bất động ngoài xương chày, xương đùi
 
 
x
 
Đúng tuyến
2626
Gây tê phẫu thuật bệnh nhân chửa ngoài dạ con vỡ
 
 
x
 
Đúng tuyến
2627
Gây tê phẫu thuật bệnh nhân viêm phúc mạc ruột thừa
 
 
x
 
Đúng tuyến
2628
Gây tê phẫu thuật bóc nhân xơ tử cung 
 
x
 
 
Tuyến 2
2629
Gây tê phẫu thuật bóc nhân xơ vú
 
x
 
 
Tuyến 2
2630
Gây tê phẫu thuật bóc u xơ tiền liệt tuyến
 
x
 
 
Tuyến 2
2631
Gây tê phẫu thuật bong hay đứt dây chằng bên khớp gối
 
x
 
 
Tuyến 2
2632
Gây tê phẫu thuật bong võng mạc tái phát 
 
x
 
 
Tuyến 2
2633
Gây tê phẫu thuật bụng cấp cứu không phải chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi
 
 
x
 
Đúng tuyến
2634
Gây tê phẫu thuật bụng cấp cứu do chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi 
 
 
x
 
Đúng tuyến
2635
Gây tê phẫu thuật bướu tinh hoàn
 
 
x
 
Đúng tuyến
2636
Gây tê phẫu thuật các trường hợp chấn thương vùng đầu mặt cổ: chấn thương chính mũi, chấn thương các xoang hàm, sàng, chấn gẫy xương hàm trên dưới
 
x
 
 
Tuyến 2
2637
Gây tê phẫu thuật cầm máu lại tuyến giáp
 
 
x
 
Đúng tuyến
2638
Gây tê phẫu thuật cắt bao da qui đầu do dính hoặc dài
 
 
x
 
Đúng tuyến
2639
Gây tê phẫu thuật cắt buồng trứng 2 bên
 
x
 
 
Tuyến 2
2640
Gây tê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm
 
x
 
 
Tuyến 2
2641
Gây tê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm
 
 
x
 
Đúng tuyến
2642
Gây tê phẫu thuật cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm
 
x
 
 
Tuyến 2
2643
Gây tê phẫu thuật cắt chắp có bọc
 
 
x
 
Đúng tuyến
2644
Gây tê phẫu thuật cắt chi, vét hạch do ung thư
 
 
x
 
Đúng tuyến
2645
Gây tê phẫu thuật cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa
 
x
 
 
Tuyến 2
2646
Gây tê phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay
 
 
x
 
Đúng tuyến
2647
Gây tê phẫu thuật cắt cụt chi
 
 
x
 
Đúng tuyến
2648
Gây tê phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn
 
 
x
 
Đúng tuyến
2649
Gây tê phẫu thuật cắt đoạn chi
 
 
x
 
Đúng tuyến
2650
Gây tê phẫu thuật cắt đường dò dưới da-dưới màng tủy 
 
 
x
 
Đúng tuyến
2651
Gây tê phẫu thuật cắt khối u da lành tính dưới 5cm
 
 
x
 
Đúng tuyến
2652
Gây tê phẫu thuật cắt khối u da lành tính mi mắt
 
 
x
 
Đúng tuyến
2653
Gây tê phẫu thuật cắt khối u da lành tính trên 5cm
 
 
x
 
Đúng tuyến
2654
Gây tê phẫu thuật cắt lách bán phần
 
x
 
 
Tuyến 2
2655
Gây tê phẫu thuật cắt lách do chấn thương
 
 
x
 
Đúng tuyến
2656
Gây tê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân từ 1 - 3% diện tích cơ thể
 
 
x
 
Đúng tuyến
2657
Gây tê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân dưới 1% diện tích cơ thể
 
 
x
 
Đúng tuyến
2658
Gây tê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể
 
 
x
 
Đúng tuyến
2659
Gây tê phẫu thuật cắt lọc đơn thuần vết thương bàn tay
 
 
x
 
Đúng tuyến
2660
Gây tê phẫu thuật cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắm chỉnh và cố định tạm thời
 
 
x
 
Đúng tuyến
2661
Gây tê phẫu thuật cắt mạc nối lớn
 
 
x
 
Đúng tuyến
2662
Gây tê phẫu thuật cắt mạc nối lớn, phúc mạc
 
 
x
 
Đúng tuyến
2663
Gây tê phẫu thuật cắt màng ngăn tá tràng
 
 
x
 
Đúng tuyến
2664
Gây tê phẫu thuật cắt nửa xuơng hảm trên hoặc dưới
 
x
 
 
Tuyến 2
2665
Gây tê phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung 
 
x
 
 
Tuyến 2
2666
Gây tê phẫu thuật cắt polyp mũi
 
x
 
 
Tuyến 2
2667
Gây tê phẫu thuật cắt rộng tổ chức áp xe vú 
 
 
x
 
Đúng tuyến
2668
Gây tê phẫu thuật cắt ruột non hình chêm
 
 
x
 
Đúng tuyến
2669
Gây tê phẫu thuật cắt ruột thừa đơn thuần
 
 
x
 
Đúng tuyến
2670
Gây tê phẫu thuật cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe
 
 
x
 
Đúng tuyến
2671
Gây tê phẫu thuật cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng
 
 
x
 
Đúng tuyến
2672
Gây tê phẫu thuật cắt tá tràng bảo tồn đầu tụy
 
 
x
 
Đúng tuyến
2673
Gây tê phẫu thuật cắt thừa ngón đơn thuần
 
 
x
 
Đúng tuyến
2674
Gây tê phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ 
 
 
x
 
Đúng tuyến
2675
Gây tê phẫu thuật cắt tinh hoàn
 
 
x
 
Đúng tuyến
2676
Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ mạc treo trực tràng
 
 
x
 
Đúng tuyến
2677
Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ ruột non
 
 
x
 
Đúng tuyến
2678
Gây tê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + phần phụ + mạc nối lớn 
 
 
x
 
Đúng tuyến
2679
Gây tê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng, u buồng trứng, phần phụ
 
 
x
 
Đúng tuyến
2680
Gây tê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì u xơ tử cung
 
 
x
 
Đúng tuyến
2681
Gây tê phẫu thuật cắt tử cung
 
 
x
 
Đúng tuyến
2682
Gây tê phẫu thuật cắt túi mật 
 
 
x
 
Đúng tuyến
2683
Gây tê phẫu thuật cắt túi thừa đại tràng
 
 
x
 
Đúng tuyến
2684
Gây tê phẫu thuật cắt túi thừa Meckel
 
 
x
 
Đúng tuyến
2685
Gây tê phẫu thuật cắt túi thừa tá tràng
 
 
x
 
Đúng tuyến
2686
Gây tê phẫu thuật cắt u biểu bì
 
x
 
 
Tuyến 2
2687
Gây tê phẫu thuật cắt u buồng trứng, gỡ dính
 
x
 
 
Tuyến 2
2688
Gây tê phẫu thuật cắt u da đầu 
 
 
x
 
Đúng tuyến
2689
Gây tê phẫu thuật cắt u da lành tính vành tai
 
x
 
 
Tuyến 2
2690
Gây tê phẫu thuật cắt u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm
 
 
x
 
Đúng tuyến
2691
Gây tê phẫu thuật cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm
 
 
x
 
Đúng tuyến
2692
Gây tê phẫu thuật cắt u lợi hàm
 
x
 
 
Tuyến 2
2693
Gây tê phẫu thuật cắt u mạc treo ruột
 
 
x
 
Đúng tuyến
2694
Gây tê phẫu thuật cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm
 
x
 
 
Tuyến 2
2695
Gây tê phẫu thuật cắt u mỡ phần mềm
 
 
x
 
Đúng tuyến
2696
Gây tê phẫu thuật cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm
 
 
x
 
Đúng tuyến
2697
Gây tê phẫu thuật cắt u nang bao hoạt dịch
 
 
x
 
Đúng tuyến
2698
Gây tê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng xoắn
 
 
x
 
Đúng tuyến
2699
Gây tê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng
 
 
x
 
Đúng tuyến
2700
Gây tê phẫu thuật cắt u sùi đầu miệng sáo
 
 
x
 
Đúng tuyến
2701
Gây tê phẫu thuật cắt u thành âm đạo
 
x
 
 
Tuyến 2
2702
Gây tê phẫu thuật cắt u xương lành
 
 
x
 
Đúng tuyến
2703
Gây tê phẫu thuật cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn
 
 
x
 
Đúng tuyến
2704
Gây tê phẫu thuật cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm
 
 
x
 
Đúng tuyến
2705
Gây tê phẫu thuật cắt ung thư phần mềm
 
x
 
 
Tuyến 2
2706
Gây tê phẫu thuật cắt ung thư tiền liệt tuyến.
 
x
 
 
Tuyến 2
2707
Gây tê phẫu thuật chấn thương không sốc hoặc sốc nhẹ 
 
 
x
 
Đúng tuyến
2708
Gây tê phẫu thuật chấn thương sọ não
 
 
x
 
Đúng tuyến
2709
Gây tê phẫu thuật chích áp xe gan
 
 
x
 
Đúng tuyến
2710
Gây tê phẫu thuật chỉnh hình cong dương vật
 
 
x
 
Đúng tuyến
2711
Gây tê phẫu thuật chỉnh hình vùi dương vật
 
 
x
 
Đúng tuyến
2712
Gây tê phẫu thuật chửa ngoài dạ con vỡ
 
 
x
 
Đúng tuyến
2713
Gây tê phẫu thuật cố định kết hợp xương nẹp vit gãy thân xương cánh tay
 
 
x
 
Đúng tuyến
2714
Gây tê phẫu thuật cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm
 
 
x
 
Đúng tuyến
2715
Gây tê phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đáy chậu
 
 
x
 
Đúng tuyến
2716
Gây tê phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan
 
 
x
 
Đúng tuyến
2717
Gây tê phẫu thuật dẫn lưu túi mật
 
 
x
 
Đúng tuyến
2718
Gây tê phẫu thuật dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai khớp
 
 
x
 
Đúng tuyến
2719
Gây tê phẫu thuật dị dạng đường sinh dục 
 
x
 
 
Tuyến 2
2720
Gây tê phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh quay
 
 
x
 
Đúng tuyến
2721
Gây tê phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh trụ
 
 
x
 
Đúng tuyến
2722
Gây tê phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay
 
 
x
 
Đúng tuyến
2723
Gây tê phẫu thuật điều trị phồng, giả phồng động mạch chi
 
 
x
 
Đúng tuyến
2724
Gây tê phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng 
 
x
 
 
Tuyến 2
2725
Gây tê phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn 
 
 
x
 
Đúng tuyến
2726
Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên
 
 
x
 
Đúng tuyến
2727
Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini
 
 
x
 
Đúng tuyến
2728
Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice
 
 
x
 
Đúng tuyến
2729
Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein
 
 
x
 
Đúng tuyến
2730
Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice
 
 
x
 
Đúng tuyến
2731
Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát
 
 
x
 
Đúng tuyến
2732
Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị đùi
 
 
x
 
Đúng tuyến
2733
Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác
 
 
x
 
Đúng tuyến
2734
Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị vết phẫu thuật thành bụng
 
 
x
 
Đúng tuyến
2735
Gây tê phẫu thuật điều trị tồn tại ống rốn bàng quang
 
x
 
 
Tuyến 2
2736
Gây tê phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu
 
 
x
 
Đúng tuyến
2737
Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân
 
 
x
 
Đúng tuyến
2738
Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng vạt có sử dụng vi phẫu thuật
 
x
 
 
Tuyến 2
2739
Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận
 
 
x
 
Đúng tuyến
2740
Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ
 
 
x
 
Đúng tuyến
2741
Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương ngực – bụng qua đường bụng
 
 
x
 
Đúng tuyến
2742
Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần
 
 
x
 
Đúng tuyến
2743
Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức
 
 
x
 
Đúng tuyến
2744
Gây tê phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay
 
 
x
 
Đúng tuyến
2745
Gây tê phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát
 
 
x
 
Đúng tuyến
2746
Gây tê phẫu thuật điều trị viêm tuyến mang tai bằng bơm rửa thuốc qua lỗ ống tuyến
 
 
x
 
Đúng tuyến
2747
Gây tê phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân (chưa bao gồm phương tiện cố định)
 
 
x
 
Đúng tuyến
2748
Gây tê phẫu thuật đóng cứng khớp khác
 
 
x
 
Đúng tuyến
2749
Gây tê phẫu thuật duỗi cứng khớp gối, hoặc có gối ưỡn, hoặc có sai khớp xương bánh chè
 
x
 
 
Tuyến 2
2750
Gây tê phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay
 
 
x
 
Đúng tuyến
2751
Gây tê phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert
 
 
x
 
Đúng tuyến
2752
Gây tê phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu
 
 
x
 
Đúng tuyến
2753
Gây tê phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay
 
 
x
 
Đúng tuyến
2754
Gây tê phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật
 
 
x
 
Đúng tuyến
2755
Gây tê phẫu thuật hạ tinh hoàn 1 bên
 
 
x
 
Đúng tuyến
2756
Gây tê phẫu thuật hạ tinh hoàn 2 bên
 
 
x
 
Đúng tuyến
2757
Gây tê phẫu thuật hạ tinh hoàn lạc chỗ 1 bên
 
 
x
 
Đúng tuyến
2758
Gây tê phẫu thuật hạch ngoại biên 
 
 
x
 
Đúng tuyến
2759
Gây tê phẫu thuật hội chứng ống cổ tay
 
 
x
 
Đúng tuyến
2760
Gây tê phẫu thuật hội chứng volkmann co cơ gấp không kết hợp xương
 
 
x
 
Đúng tuyến
2761
Gây tê phẫu thuật khâu da thì II
 
 
x
 
Đúng tuyến
2762
Gây tê phẫu thuật khoan sọ dẫn lưu ổ tụ mủ dưới màng cứng
 
 
x
 
Đúng tuyến
2763
Gây tê phẫu thuật KHX chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa
 
 
x
 
Đúng tuyến
2764
Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi bằng các vật liệu thay thế
 
x
 
 
Tuyến 2
2765
Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi bằng chỉ thép
 
x
 
 
Tuyến 2
2766
Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi bằng nẹp vít hợp kim
 
x
 
 
Tuyến 2
2767
Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi bằng nẹp vít tự tiêu
 
x
 
 
Tuyến 2
2768
Gây tê phẫu thuật KHX gãy 2 xương cẳng tay
 
 
x
 
Đúng tuyến
2769
Gây tê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay
 
 
x
 
Đúng tuyến
2770
Gây tê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày
 
 
x
 
Đúng tuyến
2771
Gây tê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối
 
 
x
 
Đúng tuyến
2772
Gây tê phẫu thuật KHX gãy bong sụn vùng cổ xương đùi
 
 
x
 
Đúng tuyến
2773
Gây tê phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay
 
 
x
 
Đúng tuyến
2774
Gây tê phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay
 
 
x
 
Đúng tuyến
2775
Gây tê phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi
 
 
x
 
Đúng tuyến
2776
Gây tê phẫu thuật KHX gãy đài quay (Gãy cổ xương quay)
 
 
x
 
Đúng tuyến
2777
Gây tê phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp
 
 
x
 
Đúng tuyến
2778
Gây tê phẫu thuật KHX gãy đài quay
 
 
x
 
Đúng tuyến
2779
Gây tê phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon)
 
 
x
 
Đúng tuyến
2780
Gây tê phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay
 
 
x
 
Đúng tuyến
2781
Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay
 
 
x
 
Đúng tuyến
2782
Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi
 
 
x
 
Đúng tuyến
2783
Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân
 
 
x
 
Đúng tuyến
2784
Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay
 
 
x
 
Đúng tuyến
2785
Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi
 
 
x
 
Đúng tuyến
2786
Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay
 
 
x
 
Đúng tuyến
2787
Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay
 
 
x
 
Đúng tuyến
2788
Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay
 
 
x
 
Đúng tuyến
2789
Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay
 
 
x
 
Đúng tuyến
2790
Gây tê phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi
 
 
x
 
Đúng tuyến
2791
Gây tê phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay
 
 
x
 
Đúng tuyến
2792
Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay
 
 
x
 
Đúng tuyến
2793
Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi
 
 
x
 
Đúng tuyến
2794
Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi
 
 
x
 
Đúng tuyến
2795
Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay
 
 
x
 
Đúng tuyến
2796
Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay
 
 
x
 
Đúng tuyến
2797
Gây tê phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày
 
 
x
 
Đúng tuyến
2798
Gây tê phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài
 
 
x
 
Đúng tuyến
2799
Gây tê phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong
 
 
x
 
Đúng tuyến
2800
Gây tê phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân 
 
 
x
 
Đúng tuyến
2801
Gây tê phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài
 
 
x
 
Đúng tuyến
2802
Gây tê phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong
 
 
x
 
Đúng tuyến
2803
Gây tê phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp
 
 
x
 
Đúng tuyến
2804
Gây tê phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu
 
 
x
 
Đúng tuyến
2805
Gây tê phẫu thuật KHX gãy Monteggia
 
 
x
 
Đúng tuyến
2806
Gây tê phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân)
 
 
x
 
Đúng tuyến
2807
Gây tê phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay
 
 
x
 
Đúng tuyến
2808
Gây tê phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay
 
 
x
 
Đúng tuyến
2809
Gây tê phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần
 
 
x
 
Đúng tuyến
2810
Gây tê phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp
 
x
 
 
Tuyến 2
2811
Gây tê phẫu thuật KHX gãy phức tạp vùng khuỷu
 
 
x
 
Đúng tuyến
2812
Gây tê phẫu thuật KHX gãy Pilon
 
 
x
 
Đúng tuyến
2813
Gây tê phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay
 
 
x
 
Đúng tuyến
2814
Gây tê phẫu thuật KHX gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương
 
 
x
 
Đúng tuyến
2815
Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân 
 
 
x
 
Đúng tuyến
2816
Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay
 
 
x
 
Đúng tuyến
2817
Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay
 
 
x
 
Đúng tuyến
2818
Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương cẳng chân 
 
 
x
 
Đúng tuyến
2819
Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay 
 
 
x
 
Đúng tuyến
2820
Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay
 
 
x
 
Đúng tuyến
2821
Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp
 
 
x
 
Đúng tuyến
2822
Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương chày
 
 
x
 
Đúng tuyến
2823
Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi
 
 
x
 
Đúng tuyến
2824
Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay
 
 
x
 
Đúng tuyến
2825
Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi
 
 
x
 
Đúng tuyến
2826
Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân
 
 
x
 
Đúng tuyến
2827
Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em
 
 
x
 
Đúng tuyến
2828
Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay
 
 
x
 
Đúng tuyến
2829
Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật xương gót
 
 
x
 
Đúng tuyến
2830
Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật xương sên
 
 
x
 
Đúng tuyến
2831
Gây tê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh
 
 
x
 
Đúng tuyến
2832
Gây tê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay
 
 
x
 
Đúng tuyến
2833
Gây tê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi
 
 
x
 
Đúng tuyến
2834
Gây tê phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi
 
 
x
 
Đúng tuyến
2835
Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp
 
 
x
 
Đúng tuyến
2836
Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương bệnh lý
 
 
x
 
Đúng tuyến
2837
Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương đòn
 
 
x
 
Đúng tuyến
2838
Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay
 
 
x
 
Đúng tuyến
2839
Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân 
 
 
x
 
Đúng tuyến
2840
Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương gót
 
 
x
 
Đúng tuyến
2841
Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần
 
 
x
 
Đúng tuyến
2842
Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới
 
 
x
 
Đúng tuyến
2843
Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương sên và trật khớp
 
 
x
 
Đúng tuyến
2844
Gây tê phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay 
 
 
x
 
Đúng tuyến
2845
Gây tê phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn
 
 
x
 
Đúng tuyến
2846
Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp cổ chân 
 
 
x
 
Đúng tuyến
2847
Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu 
 
 
x
 
Đúng tuyến
2848
Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn
 
 
x
 
Đúng tuyến
2849
Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp dưới sên 
 
 
x
 
Đúng tuyến
2850
Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc
 
 
x
 
Đúng tuyến
2851
Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn
 
 
x
 
Đúng tuyến
2852
Gây tê phẫu thuật KHX trên màn hình tăng sáng (chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít, ốc, khóa )
 
x
 
 
Tuyến 2
2853
Gây tê phẫu thuật lách hoặc tụy
 
 
x
 
Đúng tuyến
2854
Gây tê phẫu thuật lại tắc ruột sau phẫu thuật
 
 
x
 
Đúng tuyến
2855
Gây tê phẫu thuật lại ung thư, gỡ dính.
 
 
x
 
Đúng tuyến
2856
Gây tê phẫu thuật làm hậu môn nhân tạo
 
 
x
 
Đúng tuyến
2857
Gây tê phẫu thuật lấy bỏ chỏm quay
 
 
x
 
Đúng tuyến
2858
Gây tê phẫu thuật lấy giun, dị vật ở ruột non
 
 
x
 
Đúng tuyến
2859
Gây tê phẫu thuật lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ
 
 
x
 
Đúng tuyến
2860
Gây tê phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên 
 
 
x
 
Đúng tuyến
2861
Gây tê phẫu thuật lấy sỏi bàng quang
 
 
x
 
Đúng tuyến
2862
Gây tê phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo
 
 
x
 
Đúng tuyến
2863
Gây tê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang
 
 
x
 
Đúng tuyến
2864
Gây tê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đơn thuần
 
 
x
 
Đúng tuyến
2865
Gây tê phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ
 
 
x
 
Đúng tuyến
2866
Gây tê phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ, cắt túi mật
 
 
x
 
Đúng tuyến
2867
Gây tê phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng
 
x
 
 
Tuyến 2
2868
Gây tê phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè
 
 
x
 
Đúng tuyến
2869
Gây tê phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch
 
 
x
 
Đúng tuyến
2870
Gây tê phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò điều trị viêm xương hàm
 
 
x
 
Đúng tuyến
2871
Gây tê phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm
 
 
x
 
Đúng tuyến
2872
Gây tê phẫu thuật loai 3
 
 
x
 
Đúng tuyến
2873
Gây tê phẫu thuật lớn trên dạ dày hoặc ruột
 
 
x
 
Đúng tuyến
2874
Gây tê phẫu thuật mở bụng thăm dò
 
 
x
 
Đúng tuyến
2875
Gây tê phẫu thuật mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu 
 
 
x
 
Đúng tuyến
2876
Gây tê phẫu thuật mở dạ dày xử lý tổn thương 
 
 
x
 
Đúng tuyến
2877
Gây tê phẫu thuật mở đường mật ngoài gan lấy sỏi trừ mở ống mật chủ
 
 
x
 
Đúng tuyến
2878
Gây tê phẫu thuật mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật 
 
 
x
 
Đúng tuyến
2879
Gây tê phẫu thuật mở hỗng tràng ra da nuôi ăn / mổ nội soi mở bụng thám sát chẩn đoán
 
 
x
 
Đúng tuyến
2880
Gây tê phẫu thuật mở màng phổi tối đa
 
 
x
 
Đúng tuyến
2881
Gây tê phẫu thuật mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột 
 
 
x
 
Đúng tuyến
2882
Gây tê phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật 
 
 
x
 
Đúng tuyến
2883
Gây tê phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật
 
 
x
 
Đúng tuyến
2884
Gây tê phẫu thuật mở rộng lỗ sáo
 
 
x
 
Đúng tuyến
2885
Gây tê phẫu thuật mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại…)
 
 
x
 
Đúng tuyến
2886
Gây tê phẫu thuật mở thông dạ dày
 
 
x
 
Đúng tuyến
2887
Gây tê phẫu thuật mở thông hỗng tràng hoặc Gây tê phẫu thuật mở thông hồi tràng
 
 
x
 
Đúng tuyến
2888
Gây tê phẫu thuật mở thông túi mật
 
 
x
 
Đúng tuyến
2889
Gây tê phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung
 
x
 
 
Tuyến 2
2890
Gây tê phẫu thuật nội soi buồng tử cung + mở thông 2 vòi tử cung
 
x
 
 
Tuyến 2
2891
Gây tê phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung
 
x
 
 
Tuyến 2
2892
Gây tê phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype
 
x
 
 
Tuyến 2
2893
Gây tê phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn
 
x
 
 
Tuyến 2
2894
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt polyp cổ bọng đái 
 
x
 
 
Tuyến 2
2895
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng
 
 
x
 
Đúng tuyến
2896
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa
 
 
x
 
Đúng tuyến
2897
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt tiền liệt tuyến 
 
 
x
 
Đúng tuyến
2898
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt túi mật
 
 
x
 
Đúng tuyến
2899
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng
 
x
 
 
Tuyến 2
2900
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng+ tử cung
 
x
 
 
Tuyến 2
2901
Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp cổ chân
 
x
 
 
Tuyến 2
2902
Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị hoại tử chỏm xương đùi bằng ghép sụn xương
 
x
 
 
Tuyến 2
2903
Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị tổn thương dây chằng tròn
 
x
 
 
Tuyến 2
2904
Gây tê phẫu thuật nội soi lồng ngực xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi
 
 
x
 
Đúng tuyến
2905
Gây tê phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da
 
 
x
 
Đúng tuyến
2906
Gây tê phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai
 
x
 
 
Tuyến 2
2907
Gây tê phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng
 
x
 
 
Tuyến 2
2908
Gây tê phẫu thuật nối tắt ruột non – ruột non
 
 
x
 
Đúng tuyến
2909
Gây tê phẫu thuật nối vị tràng
 
 
x
 
Đúng tuyến
2910
Gây tê phẫu thuật ổ bụng trung phẫu ở trẻ em
 
 
x
 
Đúng tuyến
2911
Gây tê phẫu thuật sa sinh dục
 
x
 
 
Tuyến 2
2912
Gây tê phẫu thuật tạo hình âm đạo + tầng sinh môn
 
x
 
 
Tuyến 2
2913
Gây tê rút sonde JJ do nơi khác đặt hoặc thay sonde JJ tại khoa
 
 
x
 
Đúng tuyến
2914
An thần bệnh nhân khi chụp hình ở khoa chẩn đoán hình ảnh
 
 
x
 
Đúng tuyến
2915
An thần bệnh nhân nhổ răng
 
x
 
 
Tuyến 2
2916
An thần bệnh nhân nội soi khí phế quản
 
 
x
 
Đúng tuyến
2917
An thần bệnh nhân phải nắn xương
 
 
x
 
Đúng tuyến
2918
An thần cho bệnh nhân nằm ở hồi sức
 
 
x
 
Đúng tuyến
2919
An thần cho bệnh nhân nằm ở hồi tỉnh
 
 
x
 
Đúng tuyến
2920
An thần phẫu thuật nội soi cắt u hoạt dịch cổ tay
 
x
 
 
Tuyến 2
2921
An thần phẫu thuật nội soi lồng ngực xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi
 
 
x
 
Đúng tuyến
2922
An thần phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da
 
 
x
 
Đúng tuyến
2923
An thần rút sonde JJ do nơi khác đặt hoặc thay sonde JJ tại khoa
 
 
x
 
Đúng tuyến
2924
An thần sau phẫu thuật chấn thương không sốc hoặc sốc nhẹ 
 
 
x
 
Đúng tuyến
2925
An thần sau phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đa chấn thương
 
 
x
 
Đúng tuyến
2926
An thần tán sỏi qua da bằng laser
 
x
 
 
Tuyến 2
2927
An thần tán sỏi thận qua da 
 
x
 
 
Tuyến 2
 
X. Ngoại khoa
 
 
 
 
 
 
A. THẦN KINH - SỌ NÃO
tt
tt
 
tt
TT
 
1. Sọ não
tt
tt
 
tt
TT
2928
Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp
 
x
 
 
Tuyến 2
 
2. Phẫu thuật nhiễm trùng
 
 
 
 
 
2929
Phẫu thuật nhiễm khuẩn vết mổ
 
x
 
 
Tuyến 2
2930
Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt sống
 
x
 
 
Tuyến 2
2931
Phẫu thuật xử lý nhiễm khuẩn vết mổ
 
x
 
 
Tuyến 2
 
16. Thần kinh ngoại biên
 
 
 
 
 
2932
Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên
 
x
 
 
Tuyến 2
2933
Phẫu thuật nối thần kinh ngoại biên và ghép TK ngoại biên
x
 
 
 
Tuyến 1
2934
Phẫu thuật u thần kinh trên da
 
 
x
 
Đúng tuyến
 
B. TIM MẠCH - LỒNG NGỰC
tt
tt
 
tt
TT
 
1. Cấp cứu chấn thương- vết thương ngực
tt
tt
 
tt
TT
2935
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi
 
 
x
 
Đúng tuyến
2936
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần
 
 
x
 
Đúng tuyến
2937
Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động
 
 
x
 
Đúng tuyến
2938
Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản
 
 
x
 
Đúng tuyến
 
2. Cấp cứu chấn thương- vết thương mạch máu
tt
tt
 
tt
TT
2939
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi
 
x
 
 
Tuyến 2
2940
Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi
 
 
x
 
Đúng tuyến
 
4. Bệnh tim mắc phải
 
 
 
 
 
2941
Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim
 
 
x
 
Đúng tuyến
 
5. Bệnh tim mạch máu
 
 
 
 
 
2942
Phẫu thuật tạo thông động – tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo
 
 
x
 
Đúng tuyến
2943
Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm)
 
x
 
 
Tuyến 2
2944
Phẫu thuật lại trong các bệnh lý mạch máu ngoại vi
 
x
 
 
Tuyến 2
 
6. Lồng ngực
 
 
 
 
 
2945
Phẫu thuật cắt u thành ngực
 
 
x
 
Đúng tuyến
2946
Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực
 
 
x
 
Đúng tuyến
 
C. TIẾT NIỆU-SINH DỤC
 
 
 
 
 
 
1. Thận
 
 
 
 
 
2947
Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ
 
x
 
 
Tuyến 2
2948
Cắt toàn bộ thận và niệu quản
 
x
 
 
Tuyến 2
2949
Cắt thận đơn thuần
 
x
 
 
Tuyến 2
2950
Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần)
 
x
 
 
Tuyến 2
2951
Lấy sỏi san hô thận
 
x
 
 
Tuyến 2
2952
Lấy sỏi mở bể thận trong xoang
 
x
 
 
Tuyến 2
2953
Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận
 
x
 
 
Tuyến 2
2954
Lấy sỏi bể thận ngoài xoang
 
x
 
 
Tuyến 2
2955
Dẫn lưu đài bể thận qua da
 
x
 
 
Tuyến 2
2956
Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thận
 
x
 
 
Tuyến 2
2957
Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi
 
x
 
 
Tuyến 2
2958
Dẫn lưu bể thận tối thiểu
 
x
 
 
Tuyến 2
2959
Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm
 
 
x
 
Đúng tuyến
2960
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận
 
 
x
 
Đúng tuyến
2961
Tạo hình khúc nối bể thận – niệu quản (Phương pháp Foley, Anderson – Hynes
 
x
 
 
Tuyến 2
2962
Cắt u tuyến thượng thận (mổ mở)
 
x
 
 
Tuyến 2
2963
Cắt thận rộng rãi + nạo vét hạch
 
x
 
 
Tuyến 2
 
2. Niệu quản
tt
tt
 
tt
TT
2964
Nối niệu quản - đài thận
 
x
 
 
Tuyến 2
2965
Cắt nối niệu quản
 
x
 
 
Tuyến 2
2966
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần
 
x
 
 
Tuyến 2
2967
Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại
 
x
 
 
Tuyến 2
2968
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang
 
x
 
 
Tuyến 2
2969
Đặt bộ phận giả niệu quản qua da
 
x
 
 
Tuyến 2
2970
Nong niệu quản
 
x
 
 
Tuyến 2
2971
Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo
 
x
 
 
Tuyến 2
2972
Tạo hình niệu quản do phình to niệu quản
 
x
 
 
Tuyến 2
2973
Cắm lại niệu quản – bàng quang
 
x
 
 
Tuyến 2
2974
Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản
 
x
 
 
Tuyến 2
 
3. Bàng quang
 
 
 
 
 
2975
Treo cổ bàng quang điều trị đái rỉ ở nữ
x
 
 
 
Tuyến 1
2976
Mổ sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo hình thành trước âm đạo)
x
 
 
 
Tuyến 1
2977
Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang
 
x
 
 
Tuyến 2
2978
Thông niệu quản ra da qua 1 đoạn ruột đơn thuần
 
x
 
 
Tuyến 2
2979
Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca
 
x
 
 
Tuyến 2
2980
Cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruột
 
x
 
 
Tuyến 2
2981
Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng
 
x
 
 
Tuyến 2
2982
Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da
 
x
 
 
Tuyến 2
2983
Cắm niệu quản bàng quang
 
x
 
 
Tuyến 2
2984
Cắt cổ bàng quang
 
x
 
 
Tuyến 2
2985
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang
 
x
 
 
Tuyến 2
2986
Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang
 
x
 
 
Tuyến 2
2987
Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất
 
 
x
 
Đúng tuyến
2988
Thay ống thông dẫn lưu thận, bàng quang
 
 
x
 
Đúng tuyến
2989
Lấy sỏi bàng quang
 
 
x
 
Đúng tuyến
2990
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang
 
 
x
 
Đúng tuyến
2991
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius
 
 
x
 
Đúng tuyến
2992
Dẫn lưu bàng quang đơn thuần
 
 
x
 
Đúng tuyến
2993
Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang
 
x
 
 
Tuyến 2
 
4. Niệu đạo
tt
tt
 
tt
TT
2994
Phẫu thuật dò niệu đạo - trực tràng bẩm sinh
x
 
 
 
Tuyến 1
2995
Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo bẩm sinh
x
 
 
 
Tuyến 1
2996
Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo-trực tràng bẩm sinh
x
 
 
 
Tuyến 1
2997
Phẫu thuật sa niệu đạo nữ
x
 
 
 
Tuyến 1
2998
Cắt nối niệu đạo trước
 
x
 
 
Tuyến 2
2999
Cắt nối niệu đạo sau
 
x
 
 
Tuyến 2
3000
Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu
 
x
 
 
Tuyến 2
3001
Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da
 
x
 
 
Tuyến 2
3002
Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu
 
 
x
 
Đúng tuyến
3003
Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt
 
 
x
 
Đúng tuyến
3004
Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì
 
x
 
 
Tuyến 2
3005
Phẫu thuật lỗ tiều lệch thấp, tạo hình thì 2
 
x
 
 
Tuyến 2
3006
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu
 
x
 
 
Tuyến 2
3007
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang
 
x
 
 
Tuyến 2
3008
Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo
 
x
 
 
Tuyến 2
 
5. Sinh dục
tt
tt
 
tt
TT
3009
Tạo hình miệng niệu đạo lệch thấp ở nữ giới
x
 
 
 
Tuyến 1
3010
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ
 
x
 
 
Tuyến 2
3011
Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu đạo lệch thấp 1 thì
 
x
 
 
Tuyến 2
3012
Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu đạo lệch thấp 2 thì
 
x
 
 
Tuyến 2
3013
Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu đạo mặt lưng dương vật
 
x
 
 
Tuyến 2
3014
Phẫu thuật điều trị són tiểu
 
x
 
 
Tuyến 2
3015
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ
 
x
 
 
Tuyến 2
3016
Cắt tinh mạc
 
x
 
 
Tuyến 2
3017
Cắt mào tinh
 
x
 
 
Tuyến 2
3018
Cắt thể Morgani xoắn
 
x
 
 
Tuyến 2
3019
Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo
 
x
 
 
Tuyến 2
3020
Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng
 
x
 
 
Tuyến 2
3021
Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật
 
x
 
 
Tuyến 2
3022
Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật
 
x
 
 
Tuyến 2
3023
Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật
 
x
 
 
Tuyến 2
3024
Nối ống dẫn tinh sau phẫu thuật đình sản
 
x
 
 
Tuyến 2
3025
Nong niệu đạo
 
 
x
 
Đúng tuyến
3026
Cắt bỏ tinh hoàn
 
 
x
 
Đúng tuyến
3027
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn
 
 
x
 
Đúng tuyến
3028
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn
 
 
x
 
Đúng tuyến
3029
Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie)
 
 
x
 
Đúng tuyến
3030
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài
 
 
x
 
Đúng tuyến
3031
Cắt hẹp bao quy đầu
 
 
x
 
Đúng tuyến
3032
Mở rộng lỗ sáo
 
 
x
 
Đúng tuyến
 
D. TIÊU HÓA
tt
tt
 
tt
TT
 
1. Thực quản
tt
tt
 
tt
TT
3033
Mở ngực thăm dò
 
 
x
 
Đúng tuyến
3034
Mở ngực thăm dò, sinh thiết
 
 
x
 
Đúng tuyến
3035
Mở thông dạ dày
 
 
x
 
Đúng tuyến
3036
Lấy dị vật thực quản đường cổ
x
 
 
 
Tuyến 1
3037
Lấy dị vật thực quản đường ngực
x
 
 
 
Tuyến 1
3038
Lấy dị vật thực quản đường bụng
x
 
 
 
Tuyến 1
3039
Đóng rò thực quản
x
 
 
 
Tuyến 1
3040
Cắt túi thừa thực quản ngực
x
 
 
 
Tuyến 1
3041
Cắt đoạn thực quản, dẫn lưu hai đầu ra ngoài
x
 
 
 
Tuyến 1
3042
Cắt nối thực quản
x
 
 
 
Tuyến 1
3043
Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ dày không mở ngực
x
 
 
 
Tuyến 1
3044
Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ dày đường bụng, ngực, cổ
x
 
 
 
Tuyến 1
3045
Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ dày đường bụng, ngực
x
 
 
 
Tuyến 1
3046
Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng đại tràng không mở ngực
x
 
 
 
Tuyến 1
3047
Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng đại tràng đường bụng, ngực, cổ
x
 
 
 
Tuyến 1
3048
Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng đại tràng đường bụng, ngực
x
 
 
 
Tuyến 1
3049
Cắt thực quản, cắt toàn bộ dạ dày, tạo hình thực quản bằng đoạn đại tràng hoặc ruột non
x
 
 
 
Tuyến 1
3050
Phẫu thuật Heller
x
 
 
 
Tuyến 1
3051
Tạo van chống trào ngược dạ dày – thực quản
x
 
 
 
Tuyến 1
 
2. Dạ dày
 
 
 
 
 
3052
Mở bụng thăm dò
 
 
x
 
Đúng tuyến
3053
Mở bụng thăm dò, sinh thiết
 
 
x
 
Đúng tuyến
3054
Nối vị tràng
 
 
x
 
Đúng tuyến
3055
Cắt dạ dày hình chêm
 
 
x
 
Đúng tuyến
3056
Cắt đoạn dạ dày
 
x
 
 
Tuyến 2
3057
Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn
 
x
 
 
Tuyến 2
3058
Cắt toàn bộ dạ dày
 
x
 
 
Tuyến 2
3059
Cắt lại dạ dày
x
 
 
 
Tuyến 1
3060
Phẫu thuật Newmann
 
 
x
 
Đúng tuyến
3061
Khâu cầm máu ổ loét dạ dày
 
x
 
 
Tuyến 2
3062
Cắt thần kinh X toàn bộ
 
x
 
 
Tuyến 2
3063
Cắt thần kinh X chọn lọc
 
x
 
 
Tuyến 2
3064
Cắt thần kinh X siêu chọn lọc
 
x
 
 
Tuyến 2
3065
Mở cơ môn vị
 
x
 
 
Tuyến 2
3066
Tạo hình môn vị
 
x
 
 
Tuyến 2
3067
Mở dạ dày xử lý tổn thương
 
x
 
 
Tuyến 2
3068
Các phẫu thuật dạ dày khác
 
x
 
 
Tuyến 2
 
3. Tá tràng
tt
tt
 
tt
TT
3069
Cắt u tá tràng
 
 
x
 
Đúng tuyến
3070
Cắt tá tràng bảo tồn đầu tụy
x
 
 
 
Tuyến 1
3071
Khâu vùi túi thừa tá tràng
 
x
 
 
Tuyến 2
3072
Cắt túi thừa tá tràng
 
x
 
 
Tuyến 2
3073
Cắt bóng Vater và tạo hình ống mật chủ, ống Wirsung qua đường mở D2 tá tràng
x
 
 
 
Tuyến 1
3074
Cắt màng ngăn tá tràng
 
 
x
 
Đúng tuyến
 
4. Ruột non- Mạc treo
tt
tt
 
tt
TT
3075
Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng
 
 
x
 
Đúng tuyến
3076
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non
 
 
x
 
Đúng tuyến
3077
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột
 
 
x
 
Đúng tuyến
3078
Tháo xoắn ruột non
 
 
x
 
Đúng tuyến
3079
Tháo lồng ruột non
 
 
x
 
Đúng tuyến
3080
Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng
 
 
x
 
Đúng tuyến
3081
Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…)
 
 
x
 
Đúng tuyến
3082
Cắt ruột non hình chêm
 
 
x
 
Đúng tuyến
3083
Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông
 
x
 
 
Tuyến 2
3084
Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài
 
 
x
 
Đúng tuyến
3085
Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue)
 
x
 
 
Tuyến 2
3086
Cắt nhiều đoạn ruột non
 
 
x
 
Đúng tuyến
3087
Gỡ dính sau mổ lại
 
 
x
 
Đúng tuyến
3088
Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng
 
 
x
 
Đúng tuyến
3089
Đóng mở thông ruột non
 
 
x
 
Đúng tuyến
3090
Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng
 
 
x
 
Đúng tuyến
3091
Nối tắt ruột non - ruột non
 
 
x
 
Đúng tuyến
3092
Cắt mạc nối lớn
 
 
x
 
Đúng tuyến
3093
Cắt bỏ u mạc nối lớn
 
 
x
 
Đúng tuyến
3094
Cắt u mạc treo ruột
 
 
x
 
Đúng tuyến
3095
Khâu vết thương tĩnh mạch mạc treo tràng trên
x
 
 
 
Tuyến 1
3096
Khâu vết thương động mạch mạc treo tràng trên
x
 
 
 
Tuyến 1
3097
Bắc cầu động mạch mạc treo tràng trên bằng đoạn tĩnh mạch hiển hoặc đoạn mạch nhân tạo
x
 
 
 
Tuyến 1
3098
Cắt đoạn động mạch mạc treo tràng trên, nối động mạch trực tiếp
x
 
 
 
Tuyến 1
3099
Cắt toàn bộ ruột non
x
 
 
 
Tuyến 1
3100
Các phẫu thuật tá tràng khác
 
x
 
 
Tuyến 2
 
5. Ruột thừa- Đại tràng
 
 
 
 
 
3101
Cắt ruột thừa đơn thuần
 
 
x
 
Đúng tuyến
3102
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng
 
 
x
 
Đúng tuyến
3103
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe
 
 
x
 
Đúng tuyến
3104
Dẫn lưu áp xe ruột thừa
 
 
x
 
Đúng tuyến
3105
Các phẫu thuật ruột thừa khác
 
x
 
 
Tuyến 2
3106
Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng
 
 
x
 
Đúng tuyến
3107
Khâu lỗ thủng đại tràng
 
x
 
 
Tuyến 2
3108
Cắt túi thừa đại tràng
 
x
 
 
Tuyến 2
3109
Cắt đoạn đại tràng nối ngay
 
x
 
 
Tuyến 2
3110
Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài
 
x
 
 
Tuyến 2
3111
Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann
 
x
 
 
Tuyến 2
3112
Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng
 
x
 
 
Tuyến 2
3113
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay
 
x
 
 
Tuyến 2
3114
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài
 
x
 
 
Tuyến 2
3115
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann
x
 
 
 
Tuyến 1
3116
Cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột non – trực tràng
x
 
 
 
Tuyến 1
3117
Cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non - ống hậu môn
x
 
 
 
Tuyến 1
3118
Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo
x
 
 
 
Tuyến 1
3119
Làm hậu môn nhân tạo
 
 
x
 
Đúng tuyến
 
6. Trực tràng
tt
tt
 
tt
TT
3120
Làm hậu môn nhân tạo
 
 
x
 
Đúng tuyến
3121
Lấy dị vật trực tràng
 
 
x
 
Đúng tuyến
3122
Cắt đoạn trực tràng nối ngay
 
x
 
 
Tuyến 2
3123
Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann
 
x
 
 
Tuyến 2
3124
Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại trực tràng thấp
x
 
 
 
Tuyến 1
3125
Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại tràng - ống hậu môn
x
 
 
 
Tuyến 1
3126
Cắt đoạn trực tràng, cơ thắt trong bảo tồn cơ thắt ngoài đường tầng sinh môn
x
 
 
 
Tuyến 1
3127
Cắt cụt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn
x
 
 
 
Tuyến 1
3128
Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn
x
 
 
 
Tuyến 1
3129
Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng
 
x
 
 
Tuyến 2
3130
Phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng
x
 
 
 
Tuyến 1
3131
Phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn
x
 
 
 
Tuyến 1
3132
Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng
 
x
 
 
Tuyến 2
3133
Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường bụng
x
 
 
 
Tuyến 1
3134
Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường tầng sinh môn
x
 
 
 
Tuyến 1
3135
Đóng rò trực tràng – âm đạo
x
 
 
 
Tuyến 1
3136
Đóng rò trực tràng – bàng quang
x
 
 
 
Tuyến 1
3137
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – niệu quản
x
 
 
 
Tuyến 1
3138
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – niệu đạo
x
 
 
 
Tuyến 1
3139
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – tầng sinh môn
x
 
 
 
Tuyến 1
3140
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – tiểu khung
x
 
 
 
Tuyến 1
3141
Các phẫu thuật trực tràng khác
x
 
 
 
Tuyến 1
 
7. Tầng sinh môn
tt
tt
 
tt
TT
3142
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ
x
 
 
 
Tuyến 1
3143
Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch
x
 
 
 
Tuyến 1
3144
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson)
 
 
x
 
Đúng tuyến
3145
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ
 
 
x
 
Đúng tuyến
3146
Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng
 
x
 
 
Tuyến 2
3147
Phẫu thuật Longo
 
x
 
 
Tuyến 2
3148
Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ
 
x
 
 
Tuyến 2
3149
Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD)
 
x
 
 
Tuyến 2
3150
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản
 
 
x
 
Đúng tuyến
3151
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp
 
x
 
 
Tuyến 2
3152
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản
x
 
 
 
Tuyến 1
3153
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp
x
 
 
 
Tuyến 1
3154
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ
x
 
 
 
Tuyến 1
3155
Phẫu thuật điều trị bệnh Verneuil
 
x
 
 
Tuyến 2
3156
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ)
 
 
x
 
Đúng tuyến
3157
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn
x
 
 
 
Tuyến 1
3158
Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn
x
 
 
 
Tuyến 1
3159
Phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle
 
x
 
 
Tuyến 2
3160
Phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn
 
 
x
 
Đúng tuyến
3161
Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome)
 
 
x
 
Đúng tuyến
3162
Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…)
 
 
x
 
Đúng tuyến
3163
Phẫu thuật điều trị táo bón do rối loạn co thắt cơ mu – trực tràng (Anismus)
 
x
 
 
Tuyến 2
3164
Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn
 
 
x
 
Đúng tuyến
3165
Phẫu thuật điều trị đại tiện mất tự chủ
 
x
 
 
Tuyến 2
3166
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản
 
x
 
 
Tuyến 2
3167
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp
 
x
 
 
Tuyến 2
3168
Các phẫu thuật hậu môn khác
 
 
x
 
Đúng tuyến
 
Đ. GAN - MẬT - TỤY
tt
tt
 
tt
TT
 
1. Gan
tt
tt
 
tt
TT
3169
Thăm dò, sinh thiết gan
 
 
x
 
Đúng tuyến
3170
Cắt lọc nhu mô gan
 
x
 
 
Tuyến 2
3171
Cầm máu nhu mô gan
 
 
x
 
Đúng tuyến
3172
Chèn gạc nhu mô gan cầm máu
 
 
x
 
Đúng tuyến
3173
Lấy máu tụ bao gan
 
x
 
 
Tuyến 2
3174
Cắt chỏm nang gan
 
 
x
 
Đúng tuyến
3175
Dẫn lưu áp xe gan
 
x
 
 
Tuyến 2
3176
Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan
 
x
 
 
Tuyến 2
 
2. Mật
tt
tt
 
tt
TT
3177
Mở thông túi mật
 
 
x
 
Đúng tuyến
3178
Cắt túi mật
 
 
x
 
Đúng tuyến
3179
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật
 
x
 
 
Tuyến 2
3180
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật
 
x
 
 
Tuyến 2
3181
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi đường mật
 
x
 
 
Tuyến 2
3182
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi tán sỏi đường mật
 
x
 
 
Tuyến 2
3183
Tán sỏi qua đường hầm Kehr hoặc qua da
 
x
 
 
Tuyến 2
3184
Mở ống mật chủ lấy sỏi có can thiệp đường mật
x
 
 
 
Tuyến 1
3185
Mở đường mật ngoài gan lấy sỏi trừ mở ống mật chủ
x
 
 
 
Tuyến 1
3186
Mở nhu mô gan lấy sỏi
 
x
 
 
Tuyến 2
3187
Mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột
x
 
 
 
Tuyến 1
3188
Các phẫu thuật lấy sỏi mật khác
 
x
 
 
Tuyến 2
3189
Nối mật ruột bên - bên
 
x
 
 
Tuyến 2
3190
Nối mật ruột tận - bên
x
 
 
 
Tuyến 1
3191
Nối ngã ba đường mật hoặc ống gan phải hoặc ống gan trái với hỗng tràng
x
 
 
 
Tuyến 1
3192
Cắt đường mật ngoài gan
x
 
 
 
Tuyến 1
3193
Cắt ngã ba đường mật hoặc ống gan phải ống gan trái
x
 
 
 
Tuyến 1
3194
Cắt nang ống mật chủ
 
x
 
 
Tuyến 2
3195
Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật
 
x
 
 
Tuyến 2
3196
Các phẫu thuật đường mật khác
 
x
 
 
Tuyến 2
 
3. Tụy
tt
tt
 
tt
TT
3197
Khâu vết thương tụy và dẫn lưu
 
 
x
 
Đúng tuyến
3198
Dẫn lưu nang tụy
 
 
x
 
Đúng tuyến
3199
Nối nang tụy với tá tràng
 
x
 
 
Tuyến 2
3200
Nối nang tụy với dạ dày
 
 
x
 
Đúng tuyến
3201
Nối nang tụy với hỗng tràng
 
 
x
 
Đúng tuyến
3202
Cắt bỏ nang tụy
 
x
 
 
Tuyến 2
3203
Lấy nhân ở tụy (di căn tụy, u tụy)
 
x
 
 
Tuyến 2
3204
Lấy tổ chức ung thư tát phát khu trú tại tụy
 
x
 
 
Tuyến 2
3205
Cắt khối tá tụy
 
x
 
 
Tuyến 2
3206
Cắt khối tá tụy bảo tồn môn vị
x
 
 
 
Tuyến 1
3207
Cắt một phần tuỵ
x
 
 
 
Tuyến 1
3208
Các phẫu thuật cắt tuỵ khác
x
 
 
 
Tuyến 1
3209
Nối tụy ruột
 
x
 
 
Tuyến 2
3210
Nối diện cắt đầu tụy và thân tụy với ruột non trên quai Y
 
x
 
 
Tuyến 2
3211
Nối diện cắt thân tụy với dạ dày
 
x
 
 
Tuyến 2
3212
Phẫu thuật Patington – Rochelle điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn
 
x
 
 
Tuyến 2
3213
Phẫu thuật Frey điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn
 
x
 
 
Tuyến 2
3214
Phẫu thuật Frey – Beger điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn
 
x
 
 
Tuyến 2
3215
Phẫu thuật Puestow - Gillesby
 
x
 
 
Tuyến 2
3216
Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu
 
x
 
 
Tuyến 2
3217
Các phẫu thuật điều trị sỏi tuỵ, viêm tuỵ mạn khác
x
 
 
 
Tuyến 1
3218
Các phẫu thuật tuỵ khác
 
x
 
 
Tuyến 2
3219
Cắt lách do chấn thương
 
 
x
 
Đúng tuyến
3220
Cắt lách bệnh lý
 
x
 
 
Tuyến 2
3221
Cắt lách bán phần
 
x
 
 
Tuyến 2
3222
Khâu vết thương lách
 
 
x
 
Đúng tuyến
3223
Bảo tồn lách vỡ bằng lưới sinh học
 
x
 
 
Tuyến 2
3224
Các phẫu thuật lách khác
 
x
 
 
Tuyến 2
 
E. THÀNH BỤNG - CƠ HOÀNH - PHÚC MẠC
tt
tt
 
tt
TT
 
1. Thành bụng - cơ hoành
tt
tt
 
tt
TT
3225
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini
 
 
x
 
Đúng tuyến
3226
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice
 
 
x
 
Đúng tuyến
3227
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice
 
 
x
 
Đúng tuyến
3228
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein
 
 
x
 
Đúng tuyến
3229
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát
 
x
 
 
Tuyến 2
3230
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên
 
 
x
 
Đúng tuyến
3231
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi
 
 
x
 
Đúng tuyến
3232
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng
 
x
 
 
Tuyến 2
3233
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác
 
 
x
 
Đúng tuyến
3234
Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn
 
 
x
 
Đúng tuyến
3235
Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương
 
 
x
 
Đúng tuyến
3236
Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành
 
 
x
 
Đúng tuyến
3237
Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành
 
x
 
 
Tuyến 2
3238
Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành
 
x
 
 
Tuyến 2
3239
Phẫu thuật điều trị thoát vị hoành bẩm sinh (Bochdalek)
 
x
 
 
Tuyến 2
3240
Phẫu thuật điều trị nhão cơ hoành
 
x
 
 
Tuyến 2
3241
Phẫu thuật cắt u cơ hoành
 
x
 
 
Tuyến 2
3242
Các phẫu thuật cơ hoành khác
 
x
 
 
Tuyến 2
3243
Phẫu thuật cắt u thành bụng
 
 
x
 
Đúng tuyến
3244
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ
 
 
x
 
Đúng tuyến
3245
Khâu vết thương thành bụng
 
 
x
 
Đúng tuyến
3246
Các phẫu thuật thành bụng khác
 
x
 
 
Tuyến 2
 
2. Phúc mạc
tt
tt
 
tt
TT
3247
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu
 
x
 
 
Tuyến 2
3248
Bóc phúc mạc douglas
 
x
 
 
Tuyến 2
3249
Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ
 
x
 
 
Tuyến 2
3250
Bóc phúc mạc bên trái
 
x
 
 
Tuyến 2
3251
Bóc phúc mạc bên phải
 
x
 
 
Tuyến 2
3252
Bóc phúc mạc phủ tạng
 
x
 
 
Tuyến 2
3253
Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác
 
x
 
 
Tuyến 2
3254
Bóc phúc mạc kèm điều trị hóa chất trong phúc mạc trong mổ
x
 
 
 
Tuyến 1
3255
Bóc phúc mạc kèm điều trị hóa chất nhiệt độ cao trong phúc mạc trong mổ
x
 
 
 
Tuyến 1
3256
Lấy u phúc mạc
x
 
 
 
Tuyến 1
3257
Lấy u sau phúc mạc
 
x
 
 
Tuyến 2
 
G. CHẤN THƯƠNG – CHỈNH HÌNH
tt
tt
 
tt
TT
 
1. Vùng vai-xương đòn
tt
tt
 
tt
TT
3258
Phẫu thuật thay khớp vai nhân tạo
 
x
 
 
Tuyến 2
3259
Phẫu thuật tạo hình bệnh xương bả vai lên cao
x
 
 
 
Tuyến 1
3260
Phẫu thuật tháo khớp vai
 
x
 
 
Tuyến 2
3261
Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai
 
x
 
 
Tuyến 2
3262
Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai
 
x
 
 
Tuyến 2
3263
Phẫu thuật KHX gãy xương đòn
 
 
x
 
Đúng tuyến
3264
Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn
 
x
 
 
Tuyến 2
3265
Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn
 
x
 
 
Tuyến 2
3266
Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn
 
x
 
 
Tuyến 2
 
2. Vùng cánh tay
tt
tt
 
tt
TT
3267
Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay
x
 
 
 
Tuyến 1
3268
Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay
x
 
 
 
Tuyến 1
3269
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay
 
x
 
 
Tuyến 2
3270
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay
 
x
 
 
Tuyến 2
3271
Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay
 
x
 
 
Tuyến 2
3272
Phẫu thuật KHX phẫu thuật tạo hình điều trị cứng sau chấn thương
 
x
 
 
Tuyến 2
3273
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp
 
x
 
 
Tuyến 2
3274
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay
 
x
 
 
Tuyến 2
3275
Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay
 
x
 
 
Tuyến 2
3276
Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay
 
x
 
 
Tuyến 2
3277
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay
 
x
 
 
Tuyến 2
 
3. Vùng cẳng tay
tt
tt
 
tt
TT
3278
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu
 
 
x
 
Đúng tuyến
3279
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp
 
x
 
 
Tuyến 2
3280
Phẫu thuật KHX gãy Monteggia
 
x
 
 
Tuyến 2
3281
Phẫu thuật KHX gãy đài quay
 
x
 
 
Tuyến 2
3282
Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp
 
x
 
 
Tuyến 2
3283
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay
 
x
 
 
Tuyến 2
3284
Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới
 
x
 
 
Tuyến 2
3285
Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu
 
x
 
 
Tuyến 2
3286
Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương
 
x
 
 
Tuyến 2
3287
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay
 
x
 
 
Tuyến 2
3288
Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay
x
 
 
 
Tuyến 1
 
4. Vùng bàn tay
tt
tt
 
tt
TT
3289
Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay
x
 
 
 
Tuyến 1
3290
Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay
x
 
 
 
Tuyến 1
3291
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay
x
 
 
 
Tuyến 1
3292
Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn – ngón tay
x
 
 
 
Tuyến 1
3293
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay
 
x
 
 
Tuyến 2
3294
Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay
 
x
 
 
Tuyến 2
3295
Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay
 
x
 
 
Tuyến 2
3296
Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II)
x
 
 
 
Tuyến 1
 
5. Vùng chậu
tt
tt
 
tt
TT
3297
Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu
 
x
 
 
Tuyến 2
3298
Phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu
x
 
 
 
Tuyến 1
3299
Phẫu thuật KHX toác khớp mu ( trật khớp)
 
x
 
 
Tuyến 2
3300
Phẫu thuật KHX gãy khung chậu – trật khớp mu
 
x
 
 
Tuyến 2
3301
Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần
 
x
 
 
Tuyến 2
3302
Phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp
x
 
 
 
Tuyến 1
 
6. Vùng đùi
tt
tt
 
tt
TT
3303
Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi
 
x
 
 
Tuyến 2
3304
Phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi – trật háng
x
 
 
 
Tuyến 1
3305
Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi
 
x
 
 
Tuyến 2
3306
Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi
 
x
 
 
Tuyến 2
3307
Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi
 
x
 
 
Tuyến 2
3308
Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi
 
x
 
 
Tuyến 2
3309
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi
 
x
 
 
Tuyến 2
3310
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi
 
x
 
 
Tuyến 2
3311
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi
 
x
 
 
Tuyến 2
3312
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi
 
x
 
 
Tuyến 2
3313
Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi
 
x
 
 
Tuyến 2
3314
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp
 
x
 
 
Tuyến 2
3315
Phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi
x
 
 
 
Tuyến 1
 
7. Khớp gối
tt
tt
 
tt
TT
3316
Phẫu thuật KHX gãy bánh chè
 
x
 
 
Tuyến 2
3317
Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp
 
x
 
 
Tuyến 2
3318
Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè
x
 
 
 
Tuyến 1
 
8. Vùng cẳng chân
tt
tt
 
tt
TT
3319
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong
 
x
 
 
Tuyến 2
3320
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài
 
x
 
 
Tuyến 2
3321
Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày
x
 
 
 
Tuyến 1
3322
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày
 
x
 
 
Tuyến 2
3323
Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày
 
x
 
 
Tuyến 2
3324
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân
 
x
 
 
Tuyến 2
3325
Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần
 
x
 
 
Tuyến 2
3326
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon)
x
 
 
 
Tuyến 1
3327
Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân
x
 
 
 
Tuyến 1
3328
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong
 
x
 
 
Tuyến 2
3329
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài
 
x
 
 
Tuyến 2
3330
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân
 
x
 
 
Tuyến 2
 
9. Vùng gót chân-bàn chân
tt
tt
 
tt
TT
3331
Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên
x
 
 
 
Tuyến 1
3332
Phẫu thuật KHX gãy xương gót
x
 
 
 
Tuyến 1
3333
Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót
x
 
 
 
Tuyến 1
3334
Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc
x
 
 
 
Tuyến 1
3335
Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân
x
 
 
 
Tuyến 1
3336
Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân)
x
 
 
 
Tuyến 1
 
10. Gãy xương hở
tt
tt
 
tt
TT
3337
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân
 
x
 
 
Tuyến 2
3338
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân
 
x
 
 
Tuyến 2
3339
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân
 
x
 
 
Tuyến 2
3340
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi
x
 
 
 
Tuyến 1
3341
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi
x
 
 
 
Tuyến 1
3342
Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay
 
x
 
 
Tuyến 2
3343
Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay
 
x
 
 
Tuyến 2
3344
Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay
 
x
 
 
Tuyến 2
3345
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay
 
x
 
 
Tuyến 2
3346
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay
 
x
 
 
Tuyến 2
3347
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay
 
x
 
 
Tuyến 2
3348
Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay
x
 
 
 
Tuyến 1
3349
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên
 
x
 
 
Tuyến 2
3350
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới
 
x
 
 
Tuyến 2
 
11. Tổn thương phần mềm
tt
tt
 
tt
TT
3351
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động
 
 
x
 
Đúng tuyến
3352
Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động
 
x
 
 
Tuyến 2
3353
Phẫu thuật vết thương bàn tay
 
x
 
 
Tuyến 2
3354
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi
 
x
 
 
Tuyến 2
3355
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp
 
x
 
 
Tuyến 2
3356
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay
x
 
 
 
Tuyến 1
3357
Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền
x
 
 
 
Tuyến 1
3358
Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch rời
x
 
 
 
Tuyến 1
 
12. Vùng cổ tay-bàn tay
tt
tt
 
tt
TT
3359
Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay
 
x
 
 
Tuyến 2
3360
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay
 
x
 
 
Tuyến 2
3361
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay
 
x
 
 
Tuyến 2
3362
Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I
x
 
 
 
Tuyến 1
3363
Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay
 
x
 
 
Tuyến 2
3364
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay
 
x
 
 
Tuyến 2
3365
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay
 
x
 
 
Tuyến 2
3366
Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay
x
 
 
 
Tuyến 1
3367
Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới
 
x
 
 
Tuyến 2
3368
Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương thuyền
x
 
 
 
Tuyến 1
3369
Phẫu thuật Tái tạo tổn thương mạn tính dây chằng xương thuyền
x
 
 
 
Tuyến 1
3370
Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay
 
x
 
 
Tuyến 2
3371
KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay
 
x
 
 
Tuyến 2
3372
Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay
 
x
 
 
Tuyến 2
3373
Phẫu thuật phương pháp Suave.Kapandji và điều trị viêm khớp quay trụ dưới
x
 
 
 
Tuyến 1
3374
Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert
x
 
 
 
Tuyến 1
3375
Phẫu thuật điều trị khớp giả xương thuyền bằng mảnh ghép xương cuống mạch liền
x
 
 
 
Tuyến 1
3376
Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay
 
x
 
 
Tuyến 2
3377
Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ
 
x
 
 
Tuyến 2
3378
Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay
 
x
 
 
Tuyến 2
3379
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa
 
x
 
 
Tuyến 2
3380
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụ
 
x
 
 
Tuyến 2
3381
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh quay
 
x
 
 
Tuyến 2
3382
Phẫu thuật điều trị liệt thần kinh giữa và thần kinh trụ
 
x
 
 
Tuyến 2
3383
Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V
 
x
 
 
Tuyến 2
3384
Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II
 
x
 
 
Tuyến 2
3385
Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì
x
 
 
 
Tuyến 1
3386
Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi
 
x
 
 
Tuyến 2
3387
Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng
 
x
 
 
Tuyến 2
3388
Phẫu thuật thay khớp bàn, ngón tay nhân tạo
x
 
 
 
Tuyến 1
3389
Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới
 
x
 
 
Tuyến 2
3390
Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay
 
x
 
 
Tuyến 2
3391
Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay
 
x
 
 
Tuyến 2
3392
Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay
x
 
 
 
Tuyến 1
3393
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay
 
x
 
 
Tuyến 2
3394
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay
 
x
 
 
Tuyến 2
3395
Phẫu thuật chuyển ngón tay
x
 
 
 
Tuyến 1
3396
Phẫu thuật làm đối chiếu ngón 1 ( thiểu dưỡng ô mô cái)
x
 
 
 
Tuyến 1
3397
Chỉnh hình trong bệnh Arthrogryposis (Viêm dính nhiều khớp bẩm sinh)
x
 
 
 
Tuyến 1
3398
Chỉnh hình tật dính quay trụ trên bẩm sinh
x
 
 
 
Tuyến 1
3399
Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước
x
 
 
 
Tuyến 1
3400
Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren
x
 
 
 
Tuyến 1
3401
Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay
x
 
 
 
Tuyến 1
3402
Thương tích bàn tay giản đơn
 
 
x
 
Đúng tuyến
3403
Thương tích bàn tay phức tạp
 
x
 
 
Tuyến 2
3404
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón
 
 
x
 
Đúng tuyến
3405
Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay
 
 
x
 
Đúng tuyến
3406
Phẫu thuật tháo khớp cổ tay
 
x
 
 
Tuyến 2
 
13. Vùng cổ chân-bàn chân
tt
tt
 
tt
TT
3407
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân
 
x
 
 
Tuyến 2
3408
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon
 
x
 
 
Tuyến 2
3409
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp
x
 
 
 
Tuyến 1
3410
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót
x
 
 
 
Tuyến 1
3411
Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa
x
 
 
 
Tuyến 1
3412
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân
 
x
 
 
Tuyến 2
3413
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân
 
x
 
 
Tuyến 2
3414
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên
x
 
 
 
Tuyến 1
3415
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em
x
 
 
 
Tuyến 1
3416
Cụt chấn thương cổ và bàn chân
 
x
 
 
Tuyến 2
3417
Phẫu thuật tổn thương gân chày trước
 
x
 
 
Tuyến 2
3418
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I
 
x
 
 
Tuyến 2
3419
Phẫu thuật tổn thương gân Achille
 
x
 
 
Tuyến 2
3420
Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên
 
x
 
 
Tuyến 2
3421
Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I
 
x
 
 
Tuyến 2
3422
Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau
 
x
 
 
Tuyến 2
 
14. Chấn thương thể thao và chỉnh hình
tt
tt
 
tt
TT
3423
Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay
 
x
 
 
Tuyến 2
3424
Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu
 
x
 
 
Tuyến 2
3425
Phẫu thuật điều trị gân bánh chè
x
 
 
 
Tuyến 1
3426
Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi
x
 
 
 
Tuyến 1
3427
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille
 
x
 
 
Tuyến 2
3428
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn
x
 
 
 
Tuyến 1
3429
Phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay
x
 
 
 
Tuyến 1
3430
Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung
x
 
 
 
Tuyến 1
3431
Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại liệt
x
 
 
 
Tuyến 1
3432
Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại não
 
x
 
 
Tuyến 2
3433
Phẫu thuật chỉnh hình bàn chân khoèo theo phương pháp PONESETI
 
x
 
 
Tuyến 2
3434
Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền
 
x
 
 
Tuyến 2
3435
Ghép xương có cuống mạch nuôi
x
 
 
 
Tuyến 1
3436
Chuyển vạt cân cơ cánh tay trước
x
 
 
 
Tuyến 1
3437
Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O)
 
x
 
 
Tuyến 2
3438
Trật khớp háng bẩm sinh
 
x
 
 
Tuyến 2
3439
Phẫu thuật trật báng chè bẩm sinh
 
x
 
 
Tuyến 2
3440
Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải
 
x
 
 
Tuyến 2
3441
Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi
 
x
 
 
Tuyến 2
3442
Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay
x
 
 
 
Tuyến 1
3443
Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm
 
x
 
 
Tuyến 2
 
15. Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình ở trẻ em
tt
tt
 
tt
TT
3444
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay
 
x
 
 
Tuyến 2
3445
Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUM
 
x
 
 
Tuyến 2
3446
Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay
 
x
 
 
Tuyến 2
3447
Phẫu thuật cứng gối theo phương pháp JUDET
x
 
 
 
Tuyến 1
3448
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh
x
 
 
 
Tuyến 1
3449
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay
 
x
 
 
Tuyến 2
3450
Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay
 
x
 
 
Tuyến 2
3451
Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu
 
x
 
 
Tuyến 2
3452
Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu
 
x
 
 
Tuyến 2
3453
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia
 
x
 
 
Tuyến 2
3454
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay)
 
x
 
 
Tuyến 2
3455
Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay
 
x
 
 
Tuyến 2
3456
Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương
 
x
 
 
Tuyến 2
3457
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi
 
x
 
 
Tuyến 2
3458
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi
 
x
 
 
Tuyến 2
3459
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối
 
x
 
 
Tuyến 2
3460
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân
 
x
 
 
Tuyến 2
3461
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày
 
x
 
 
Tuyến 2
3462
Phẫu thuật sữa chữa di chứng gãy, bong sụn tiếp vùng cổ chân
x
 
 
 
Tuyến 1
3463
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn vùng cổ xương đùi
x
 
 
 
Tuyến 1
3464
Phẫu thuật kết hợp xương gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương
x
 
 
 
Tuyến 1
3465
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bệnh lý
x
 
 
 
Tuyến 1
3466
Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương
x
 
 
 
Tuyến 1
 
16. Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình khác
tt
tt
 
tt
TT
3467
Phẫu thuật thay khớp gối bán phần
x
 
 
 
Tuyến 1
3468
Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thương
x
 
 
 
Tuyến 1
3469
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng
 
x
 
 
Tuyến 2
3470
Phẫu thuật thay khớp háng bán phần
 
x
 
 
Tuyến 2
3471
Phẫu thuật thay đoạn xương ghép bảo quản bằng kỹ thuật cao
x
 
 
 
Tuyến 1
3472
Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng
 
x
 
 
Tuyến 2
3473
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương
 
 
x
 
Đúng tuyến
3474
Phẫu thuật kéo dài chi
 
x
 
 
Tuyến 2
3475
Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo
 
x
 
 
Tuyến 2
3476
Phẫu thuật làm vận động khớp gối
x
 
 
 
Tuyến 1
3477
Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân
 
x
 
 
Tuyến 2
3478
Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi
x
 
 
 
Tuyến 1
3479
Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp xương bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire)
x
 
 
 
Tuyến 1
3480
Phẫu thuật cắt cụt chi
 
x
 
 
Tuyến 2
3481
Phẫu thuật tháo khớp chi
 
x
 
 
Tuyến 2
3482
Phẫu thuật xơ cứng đơn giản
 
x
 
 
Tuyến 2
3483
Phẫu thuật xơ cứng phức tạp
x
 
 
 
Tuyến 1
3484
Phẫu thuật chuyển gân chi (Chuyển gân chày sau, chày trước, cơ mác bên dài)
x
 
 
 
Tuyến 1
3485
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm
 
x
 
 
Tuyến 2
3486
Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay
 
x
 
 
Tuyến 2
3487
Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép)
 
x
 
 
Tuyến 2
3488
Phẫu thuật làm cứng khớp gối
x
 
 
 
Tuyến 1
3489
Phẫu thuật gỡ dính khớp gối
x
 
 
 
Tuyến 1
3490
Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi
 
x
 
 
Tuyến 2
3491
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón)
 
x
 
 
Tuyến 2
3492
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu
 
 
x
 
Đúng tuyến
3493
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp
 
x
 
 
Tuyến 2
3494
Phẫu thuật làm sạch ổ khớp
 
x
 
 
Tuyến 2
3495
Phẫu thuật điều trị gãy xương/ đặt lại xương trên một vùng chi thể (không sử dụng các phương tiện kết hợp xương)
 
x
 
 
Tuyến 2
3496
Phẫu thuật đóng cứng khớp khác
 
x
 
 
Tuyến 2
3497
Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây)
x
 
 
 
Tuyến 1
3498
Phẫu thuật lấy bỏ u phần mềm
 
x
 
 
Tuyến 2
3499
Lấy u xương (ghép xi măng)
 
x
 
 
Tuyến 2
3500
Phẫu thuật U máu
x
 
 
 
Tuyến 1
3501
Phẫu thuật gỡ dính gân gấp
x
 
 
 
Tuyến 1
3502
Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi
x
 
 
 
Tuyến 1
3503
Phẫu thuật gỡ dính thần kinh
x
 
 
 
Tuyến 1
3504
Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ
 
x
 
 
Tuyến 2
3505
Phẫu thuật vá da dày > 1 cm2
 
x
 
 
Tuyến 2
3506
Phẫu thuật vá da mỏng
 
x
 
 
Tuyến 2
3507
Phẫu thuật viêm xương
 
x
 
 
Tuyến 2
3508
Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết
 
x
 
 
Tuyến 2
3509
Kéo dài ngón tay bằng khung cố định ngoài
x
 
 
 
Tuyến 1
3510
Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay
x
 
 
 
Tuyến 1
3511
Phẫu thuật vết thương khớp
 
x
 
 
Tuyến 2
3512
Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương
 
 
x
 
Đúng tuyến
 
17. Nắn- Bó bột
tt
tt
 
tt
TT
3513
Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann
 
x
 
 
Tuyến 2
3514
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng
 
x
 
 
Tuyến 2
3515
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0
 
x
 
 
Tuyến 2
3516
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X
 
x
 
 
Tuyến 2
3517
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi
 
x
 
 
Tuyến 2
3518
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi
 
x
 
 
Tuyến 2
3519
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh
 
x
 
 
Tuyến 2
3520
Bột Corset Minerve,Cravate
 
x
 
 
Tuyến 2
3521
Nắn, bó bột gãy xương hàm
x
 
 
 
Tuyến 1
3522
Nắn, bó bột cột sống
 
x
 
 
Tuyến 2
3523
Nắn, bó bột trật khớp vai
 
x
 
 
Tuyến 2
3524
Nắn, bó bột gãy xương đòn
 
x
 
 
Tuyến 2
3525
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay
 
x
 
 
Tuyến 2
3526
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay
 
x
 
 
Tuyến 2
3527
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay
 
x
 
 
Tuyến 2
3528
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu
 
x
 
 
Tuyến 2
3529
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay
 
x
 
 
Tuyến 2
3530
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay
 
x
 
 
Tuyến 2
3531
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV
 
x
 
 
Tuyến 2
3532
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cánh tay
 
x
 
 
Tuyến 2
3533
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cánh tay
 
x
 
 
Tuyến 2
3534
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cánh tay
 
x
 
 
Tuyến 2
3535
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay
 
x
 
 
Tuyến 2
3536
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles
 
x
 
 
Tuyến 2
3537
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay
 
x
 
 
Tuyến 2
3538
Nắn, bó bột trật khớp háng
 
x
 
 
Tuyến 2
3539
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng
 
x
 
 
Tuyến 2
3540
Nắn, bó bột gãy mâm chày
 
x
 
 
Tuyến 2
3541
Nắn, bó bột gãy xương chậu
 
x
 
 
Tuyến 2
3542
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi
 
x
 
 
Tuyến 2
3543
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật
 
x
 
 
Tuyến 2
3544
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi
 
x
 
 
Tuyến 2
3545
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè
 
x
 
 
Tuyến 2
3546
Nắn, bó bột trật khớp gối
 
x
 
 
Tuyến 2
3547
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân
 
x
 
 
Tuyến 2
3548
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân
 
x
 
 
Tuyến 2
3549
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân
 
x
 
 
Tuyến 2
3550
Nắn, bó bột gãy xương chày
 
x
 
 
Tuyến 2
3551
Nắn, bó bột gãy xương gót
 
x
 
 
Tuyến 2
3552
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân
 
x
 
 
Tuyến 2
3553
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn
 
x
 
 
Tuyến 2
3554
Nắn, bó bột gãy Dupuptren
 
x
 
 
Tuyến 2
3555
Nắn, bó bột gãy Monteggia
 
x
 
 
Tuyến 2
3556
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân
 
x
 
 
Tuyến 2
3557
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn
 
x
 
 
Tuyến 2
3558
Nắm, cố định trật khớp hàm
 
x
 
 
Tuyến 2
3559
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân
 
x
 
 
Tuyến 2
3560
Nẹp bột các loại, không nắn
 
x
 
 
Tuyến 2
 
H. CỘT SỐNG
 
 
 
 
 
 
1. Cột sống cổ
 
 
 
 
 
3561
Phẫu thuật vít trực tiếp mỏm nha trong điều trị gãy mỏm nha
x
 
 
 
Tuyến 1
3562
Buộc vòng cố định C1-C2 lối sau
x
 
 
 
Tuyến 1
3563
Phẫu thuật tạo hình cung sau cột sống cổ trong bệnh lý hẹp ống sống cổ đa tầng
x
 
 
 
Tuyến 1
3564
Kết hợp xương nẹp vít cột sống cổ lối sau
x
 
 
 
Tuyến 1
3565
Phẫu thuật ghép xương trong chấn thương cột sống cổ
x
 
 
 
Tuyến 1
3566
Phẫu thuật giải ép, lấy TVĐĐ cột sống cổ đường sau vi phẫu
x
 
 
 
Tuyến 1
3567
Cắt một phần bản sống trong hẹp ống sống cổ
x
 
 
 
Tuyến 1
3568
Phẫu thuật giải ép, ghép xương liên thân đốt và cố định cột sống cổ đường trước
x
 
 
 
Tuyến 1
3569
Kéo cột sống bằng khung Halo
x
 
 
 
Tuyến 1
3570
Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ
x
 
 
 
Tuyến 1
3571
Phẫu thuật cắt chéo thân đốt sống cổ đường trước
 
x
 
 
Tuyến 2
3572
Phẫu thuật giải ép lỗ liên hợp cột sống cổ đường trước
 
x
 
 
Tuyến 2
3573
Phẫu thuật trượt bản lề cổ chẩm
 
x
 
 
Tuyến 2
3574
Phẫu thuật bệnh lý vôi hóa dây chằng dọc sau cột sống cổ
 
x
 
 
Tuyến 2
3575
Phẫu thuật nang Tarlov
 
x
 
 
Tuyến 2
 
2. Cột sống ngực
 
 
 
 
 
3576
Cố định cột sống ngực bằng hệ thống móc
x
 
 
 
Tuyến 1
3577
Phẫu thuật mở cung sau cột sống ngực
 
x
 
 
Tuyến 2
3578
Lấy đĩa đệm đường sau qua đường cắt xương sườn
x
 
 
 
Tuyến 1
 
3. Cột sống thắt lưng
 
 
 
 
 
3579
Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng
 
x
 
 
Tuyến 2
3580
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lung
 
x
 
 
Tuyến 2
3581
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng vi phẫu
x
 
 
 
Tuyến 1
3582
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng đa tầng
 
x
 
 
Tuyến 2
3583
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng sử dụng nẹp cố định liên gai sau (DIAM, Silicon, Coflex, Gelfix ...)
x
 
 
 
Tuyến 1
3584
Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống thắt lưng - cùng
x
 
 
 
Tuyến 1
 
I. CÁC PHẪU THUẬT KHÁC
 
 
 
 
 
3585
Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng
 
 
x
 
Đúng tuyến
 
XI. BỎNG
 
 
 
 
 
 
A. ĐIỀU TRỊ BỎNG
 
 
 
 
 
 
1. Thay băng bỏng
 
 
 
 
 
3586
Thay băng và chăm sóc vùng lấy da 
 
 
x
 
Đúng tuyến
3587
Sử dụng thuốc tạo màng điều trị vết thương bỏng nông
 
 
x
 
Đúng tuyến
3588
Gây mê thay băng bỏng
 
 
x
 
Đúng tuyến
 
2. Phẫu thuật, thủ thuật điều trị bỏng
 
 
 
 
 
3589
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn
 
x
 
 
Tuyến 2
3590
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn
 
 
x
 
Đúng tuyến
3591
Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai
 
x
 
 
Tuyến 2
3592
Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu
 
x
 
 
Tuyến 2
3593
Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu
 
x
 
 
Tuyến 2
3594
Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu
 
x
 
 
Tuyến 2
3595
Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu 
 
x
 
 
Tuyến 2
3596
Phẫu thuật khoan, đục xương sọ trong điều trị bỏng sâu có tổn thương xương sọ
 
x
 
 
Tuyến 2
 
3. Các kỹ thuật khác
tt
tt
 
tt
TT
3597
Khám bệnh nhân bỏng, chẩn đoán diện tích và độ sâu bỏng bằng lâm sàng
 
 
x
 
Đúng tuyến
3598
Chẩn đoán độ sâu bỏng bằng thiết bị laser doppler
 
x
 
 
Tuyến 2
3599
Sơ cứu, cấp cứu tổn thương bỏng nhiệt
 
 
x
 
Đúng tuyến
3600
Xử lí tại chỗ kì đầu tổn thương bỏng
 
 
x
 
Đúng tuyến
3601
Sơ cấp cứu bỏng do vôi tôi nóng
 
 
x
 
Đúng tuyến
3602
Sơ cấp cứu bỏng acid
 
 
x
 
Đúng tuyến
3603
Sơ cấp cứu bỏng do dòng điện
 
 
x
 
Đúng tuyến
3604
Chẩn đoán và điều trị sốc bỏng
 
 
x
 
Đúng tuyến
3605
Chẩn đoán và cấp cứu bỏng đường hô hấp
 
 
x
 
Đúng tuyến
3606
Chẩn đoán và cấp cứu bỏng đường tiêu hóa
 
 
x
 
Đúng tuyến
3607
Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng
 
 
x
 
Đúng tuyến
3608
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng
 
x
 
 
Tuyến 2
3609
Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng
 
 
x
 
Đúng tuyến
3610
Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng
 
 
x
 
Đúng tuyến
3611
Theo dõi chăm sóc người bệnh bỏng nặng
 
x
 
 
Tuyến 2
3612
Nội soi hô hấp chẩn đoán và điều trị bỏng đường hô hấp
x
 
 
 
Tuyến 1
 
B. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH, THẨM MỸ TRONG BỎNG VÀ SAU BỎNG
tt
tt
 
tt
TT
3613
Khám di chứng bỏng
 
 
x
 
Đúng tuyến
3614
Cắt sẹo khâu kín
 
 
x
 
Đúng tuyến
3615
Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình
 
x
 
 
Tuyến 2
3616
Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị bỏng
x
 
 
 
Tuyến 1
3617
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị sẹo bỏng
 
x
 
 
Tuyến 2
 
C. ĐIỀU TRỊ VẾT THƯƠNG MẠN TÍNH
tt
tt
 
tt
TT
3618
Thay băng điều trị vết thương mạn tính
 
 
x
 
Đúng tuyến
3619
Hút áp lực âm (V.A.C) liên tục trong 24h điều trị vết thương mạn tính
 
x
 
 
Tuyến 2
3620
Hút áp lực âm (V.A.C) trong 48h điều trị vết thương mạn tính
 
x
 
 
Tuyến 2
3621
Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại trong điều trị vết thương mạn tính
 
x
 
 
Tuyến 2
3622
Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he-ne
 
 
x
 
Đúng tuyến
3623
Sử dụng oxy cao áp điều trị vết thương mạn tính
 
x
 
 
Tuyến 2
 
XIII. PHỤ KHOA
 
 
 
 
 
 
A. SẢN KHOA
 
 
 
 
 
3624
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên 
 
x
 
 
Tuyến 2
3625
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa
 
 
x
 
Đúng tuyến
3626
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung
 
 
x
 
Đúng tuyến
3627
Phẫu thuật tổn thương đường tiêu hóa do tai biến phẫu thuật sản phụ khoa
 
x
 
 
Tuyến 2
3628
Phẫu thuật tổn thương đường tiết niệu do tai biến phẫu thuật sản phụ khoa
 
x
 
 
Tuyến 2
3629
Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai
 
x
 
 
Tuyến 2
3630
Khâu tử cung do nạo thủng
 
 
x
 
Đúng tuyến
3631
Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng 
 
x
 
 
Tuyến 2
3632
Gây chuyển dạ bằng thuốc
 
x
 
 
Tuyến 2
3633
Nghiệm pháp lọt ngôi chỏm
 
 
x
 
Đúng tuyến
3634
Đẻ chỉ huy bằng truyền oxytocin tĩnh mạch
 
 
x
 
Đúng tuyến
3635
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa
 
 
x
 
Đúng tuyến
3636
Đỡ đẻ ngôi ngược (*)
 
 
x
 
Đúng tuyến
3637
Nội xoay thai
 
 
x
 
Đúng tuyến
3638
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên
 
 
x
 
Đúng tuyến
3639
Forceps
 
 
x
 
Đúng tuyến
3640
Giác hút
 
 
x
 
Đúng tuyến
3641
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo
 
 
x
 
Đúng tuyến
3642
Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*)
 
 
x
 
Đúng tuyến
3643
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn
 
 
x
 
Đúng tuyến
3644
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm
 
 
x
 
Đúng tuyến
3645
Cắt và khâu tầng sinh môn
 
 
x
 
Đúng tuyến
3646
Xử trí tích cực giai đoạn 3 cuộc chuyển dạ đẻ
 
 
x
 
Đúng tuyến
3647
Nghiệm pháp bong rau, đỡ rau, kiểm tra bánh rau
 
 
x
 
Đúng tuyến
3648
Kiểm soát tử cung
 
 
x
 
Đúng tuyến
3649
Bóc rau nhân tạo
 
 
x
 
Đúng tuyến
3650
Kỹ thuật bấm ối
 
 
x
 
Đúng tuyến
3651
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn
 
 
x
 
Đúng tuyến
3652
Khám thai
 
 
x
 
Đúng tuyến
3653
Chọc ối làm xét nghiệm tế bào
 
x
 
 
Tuyến 2
3654
Nong cổ tử cung do bế sản dịch 
 
 
x
 
Đúng tuyến
3655
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ
 
 
x
 
Đúng tuyến
3656
Điều trị tắc tia sữa bằng máy hút
 
 
x
 
Đúng tuyến
3657
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại
 
 
x
 
Đúng tuyến
3658
Khâu vòng cổ tử cung
 
 
x
 
Đúng tuyến
3659
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung
 
 
x
 
Đúng tuyến
3660
Chích áp xe tầng sinh môn
 
 
x
 
Đúng tuyến
 
B. PHỤ KHOA
 
 
 
 
 
3661
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo 
 
x
 
 
Tuyến 2
3662
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn 
 
x
 
 
Tuyến 2
3663
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối 
 
x
 
 
Tuyến 2
3664
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần
 
 
x
 
Đúng tuyến
3665
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung
 
 
x
 
Đúng tuyến
3666
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ
 
 
x
 
Đúng tuyến
3667
Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng    
 
x
 
 
Tuyến 2
3668
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng
 
x
 
 
Tuyến 2
3669
Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung
 
x
 
 
Tuyến 2
3670
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ
 
x
 
 
Tuyến 2
3671
Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung
 
x
 
 
Tuyến 2
3672
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai
 
x
 
 
Tuyến 2
3673
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn 
 
 
x
 
Đúng tuyến
3674
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung
 
 
x
 
Đúng tuyến
3675
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản 
 
 
x
 
Đúng tuyến
3676
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ 
 
 
x
 
Đúng tuyến
3677
Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung
 
 
x
 
Đúng tuyến
3678
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang
 
x
 
 
Tuyến 2
3679
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ 
 
x
 
 
Tuyến 2
3680
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ
 
 
x
 
Đúng tuyến
3681
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng
 
 
x
 
Đúng tuyến
3682
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng
 
 
x
 
Đúng tuyến
3683
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang
 
 
x
 
Đúng tuyến
3684
Phẫu thuật Crossen 
 
x
 
 
Tuyến 2
3685
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo
 
x
 
 
Tuyến 2
3686
Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng
 
x
 
 
Tuyến 2
3687
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn
 
x
 
 
Tuyến 2
3688
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng
 
x
 
 
Tuyến 2
3689
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo
 
x
 
 
Tuyến 2
3690
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi
 
x
 
 
Tuyến 2
3691
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa
 
x
 
 
Tuyến 2
3692
Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung
 
x
 
 
Tuyến 2
3693
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa
 
 
x
 
Đúng tuyến
3694
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung
 
 
x
 
Đúng tuyến
3695
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo
 
 
x
 
Đúng tuyến
3696
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh...
 
 
x
 
Đúng tuyến
3697
Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn
 
 
x
 
Đúng tuyến
3698
Cắt u thành âm đạo
 
 
x
 
Đúng tuyến
3699
Lấy dị vật âm đạo
 
 
x
 
Đúng tuyến
3700
Khâu rách cùng đồ âm đạo
 
 
x
 
Đúng tuyến
3701
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn
 
 
x
 
Đúng tuyến
3702
Chích áp xe tuyến Bartholin
 
 
x
 
Đúng tuyến
3703
Bóc nang tuyến Bartholin
 
 
x
 
Đúng tuyến
3704
Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh
 
 
x
 
Đúng tuyến
3705
Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo
 
 
x
 
Đúng tuyến
3706
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn
 
 
x
 
Đúng tuyến
3707
Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính
 
 
x
 
Đúng tuyến
3708
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết
 
 
x
 
Đúng tuyến
3709
Nạo hút thai trứng
 
 
x
 
Đúng tuyến
3710
Dẫn lưu cùng đồ Douglas
 
 
x
 
Đúng tuyến
3711
Chọc dò túi cùng Douglas
 
 
x
 
Đúng tuyến
3712
Chọc hút dịch do máu tụ sau mổ
 
 
x
 
Đúng tuyến
3713
Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng
 
 
x
 
Đúng tuyến
3714
Chích áp xe vú
 
 
x
 
Đúng tuyến
3715
Khám nam khoa
 
 
x
 
Đúng tuyến
3716
Khám phụ khoa
 
 
x
 
Đúng tuyến
3717
Soi cổ tử cung
 
 
x
 
Đúng tuyến
3718
Làm thuốc âm đạo
 
 
x
 
Đúng tuyến
3719
Cắt u vú lành tính
 
 
x
 
Đúng tuyến
3720
Bóc nhân xơ vú
 
 
x
 
Đúng tuyến
3721
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần
 
 
x
 
Đúng tuyến
 
C. SƠ SINH
 
 
 
 
 
3722
Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm sơ sinh
 
x
 
 
Tuyến 2
3723
Chọc dò màng bụng sơ sinh
 
x
 
 
Tuyến 2
3724
Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh
 
 
x
 
Đúng tuyến
3725
Đặt nội khí quản cấp cứu sơ sinh + thở máy
 
 
x
 
Đúng tuyến
3726
Chọc dò tủy sống sơ sinh
 
 
x
 
Đúng tuyến
3727
Điều trị vàng da ở trẻ sơ sinh bằng phương pháp chiếu đèn
 
 
x
 
Đúng tuyến
3728
Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh
 
 
x
 
Đúng tuyến
3729
Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh
 
 
x
 
Đúng tuyến
3730
Ep tim ngoài lồng ngực
 
 
x
 
Đúng tuyến
3731
Dẫn lưu màng phổi sơ sinh
 
 
x
 
Đúng tuyến
3732
Khám sơ sinh
 
 
x
 
Đúng tuyến
3733
Chăm sóc rốn sơ sinh
 
 
x
 
Đúng tuyến
3734
Tắm sơ sinh
 
 
x
 
Đúng tuyến
3735
Đặt sonde hậu môn sơ sinh
 
 
x
 
Đúng tuyến
3736
Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh
 
 
x
 
Đúng tuyến
3737
Hồi sức sơ sinh ngạt sau sinh
 
 
x
 
Đúng tuyến
 
Đ. KẾ HOẠCH HÓA GIA ĐÌNH
tt
tt
 
tt
TT
3738
Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng
 
x
 
 
Tuyến 2
3739
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ
 
 
x
 
Đúng tuyến
3740
Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ
 
 
x
 
Đúng tuyến
3741
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ 
 
 
x
 
Đúng tuyến
3742
Cấy - tháo thuốc tránh thai (loại nhiều nang)
 
 
x
 
Đúng tuyến
3743
Cấy - tháo thuốc tránh thai (loại một nang)
 
 
x
 
Đúng tuyến
3744
Đặt và tháo dụng cụ tử cung
 
 
x
 
Đúng tuyến
 
E. PHÁ THAI
 
 
 
 
 
3745
Phá thai bệnh lý (bệnh lý mẹ, bệnh lý thai)
 
x
 
 
Tuyến 2
3746
Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ
 
x
 
 
Tuyến 2
3747
Hút thai có kiểm soát bằng nội soi
 
x
 
 
Tuyến 2
3748
Hút thai dưới siêu âm
 
x
 
 
Tuyến 2
3749
Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không
 
 
x
 
Đúng tuyến
3750
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần
 
 
x
 
Đúng tuyến
3751
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không
 
 
x
 
Đúng tuyến
 
XIV. MẮT
 
 
 
 
 
3752
Sinh thiết tổ chức kết mạc
 
 
x
 
Đúng tuyến
3753
Cắt u da mi không ghép
 
 
x
 
Đúng tuyến
3754
Chích mủ hốc mắt
 
X
 
 
Tuyến 2
3755
Tái tạo cùng đồ
 
X
 
 
Tuyến 2
3756
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác
 
X
 
 
Tuyến 2
3757
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi
 
 
x
 
Đúng tuyến
3758
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi
 
X
 
 
Tuyến 2
3759
Vá da tạo hình mi
 
X
 
 
Tuyến 2
3760
Sửa sẹo xấu vùng quanh mi
 
X
 
 
Tuyến 2
3761
Phẫu thuật mở rộng khe mi
 
X
 
 
Tuyến 2
3762
Phẫu thuật hẹp khe mi
 
X
 
 
Tuyến 2
3763
Điều trị co giật mi, co quắp mi, cau mày, nếp nhăn da mi bằng thuốc (botox, dysport...), laser
 
X
 
 
Tuyến 2
3764
Tập nhược thị
 
 
x
 
Đúng tuyến
3765
Cắt bỏ túi lệ
 
 
x
 
Đúng tuyến
3766
Phẫu thuật mộng đơn thuần
 
 
x
 
Đúng tuyến
3767
Lấy dị vật giác mạc sâu
 
 
x
 
Đúng tuyến
3768
Cắt bỏ chắp có bọc
 
 
x
 
Đúng tuyến
3769
Khâu cò mi, tháo cò
 
 
x
 
Đúng tuyến
3770
Chích dẫn lưu túi lệ
 
 
x
 
Đúng tuyến
3771
Khâu da mi đơn giản
 
 
x
 
Đúng tuyến
3772
Khâu phục hồi bờ mi
 
 
x
 
Đúng tuyến
3773
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt
 
 
x
 
Đúng tuyến
3774
Khâu phủ kết mạc
 
 
x
 
Đúng tuyến
3775
Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài
 
 
x
 
Đúng tuyến
3776
Phẫu thuật quặm tái phát
 
X
 
 
Tuyến 2
3777
Cắt chỉ khâu giác mạc
 
 
x
 
Đúng tuyến
3778
Tiêm dưới kết mạc
 
 
x
 
Đúng tuyến
3779
Tiêm cạnh nhãn cầu
 
 
x
 
Đúng tuyến
3780
Tiêm hậu nhãn cầu
 
 
x
 
Đúng tuyến
3781
Bơm thông lệ đạo
 
 
x
 
Đúng tuyến
3782
Lấy dị vật kết mạc
 
 
x
 
Đúng tuyến
3783
Khâu kết mạc
 
 
x
 
Đúng tuyến
3784
Lấy calci kết mạc
 
 
x
 
Đúng tuyến
3785
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản
 
 
x
 
Đúng tuyến
3786
Cắt chỉ khâu kết mạc
 
 
x
 
Đúng tuyến
3787
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu
 
 
x
 
Đúng tuyến
3788
Bơm rửa lệ đạo
 
 
x
 
Đúng tuyến
3789
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc
 
 
x
 
Đúng tuyến
3790
Thay băng vô khuẩn
 
 
x
 
Đúng tuyến
3791
Tra thuốc nhỏ mắt
 
 
x
 
Đúng tuyến
3792
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi
 
 
x
 
Đúng tuyến
3793
Rửa cùng đồ
 
 
x
 
Đúng tuyến
3794
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu
 
 
x
 
Đúng tuyến
3795
Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi)
 
 
x
 
Đúng tuyến
3796
Bóc giả mạc
 
 
x
 
Đúng tuyến
3797
Rạch áp xe mi
 
 
x
 
Đúng tuyến
3798
Rạch áp xe túi lệ
 
 
x
 
Đúng tuyến
3799
Đặt kính áp tròng điều trị: tật khúc xạ, giác mạc hình chóp, bệnh lý bề mặt giác mạc
 
 
x
 
Đúng tuyến
3800
Soi đáy mắt trực tiếp
 
 
x
 
Đúng tuyến
3801
Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương
 
 
x
 
Đúng tuyến
3802
Soi góc tiền phòng
 
 
x
 
Đúng tuyến
3803
Theo dõi nhãn áp 3 ngày
 
 
x
 
Đúng tuyến
3804
Khám lâm sàng mắt
 
 
x
 
Đúng tuyến
 
Tạo hình
 
 
 
 
 
3805
Phẫu thuật lấy mỡ mi mắt trên, dưới và tạo hình 2 mi
 
 
x
 
Đúng tuyến
3806
Phẫu thuật tạo nếp mi
 
 
x
 
Đúng tuyến
3807
Phẫu thuật tạo hình mi
 
 
x
 
Đúng tuyến
 
Chẩn đoán hình ảnh
 
 
 
 
 
3808
Chụp lỗ thị giác
 
 
x
 
Đúng tuyến
3809
Siêu âm mắt (siêu âm thường qui)
 
 
x
 
Đúng tuyến
 
Thăm dò chức năng và xét nghiệm
 
 
 
 
 
3810
Test thử cảm giác giác mạc
 
 
x
 
Đúng tuyến
3811
Test phát hiện khô mắt
 
 
x
 
Đúng tuyến
3812
Nghiệm pháp phát hiện glôcôm
 
 
x
 
Đúng tuyến
3813
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…)
 
 
x
 
Đúng tuyến
3814
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope)
 
 
x
 
Đúng tuyến
3815
Đo khúc xạ máy
 
 
x
 
Đúng tuyến
3816
Đo khúc xạ giác mạc Javal
 
 
x
 
Đúng tuyến
3817
Đo thị lực
 
 
x
 
Đúng tuyến
3818
Thử kính
 
 
x
 
Đúng tuyến
3819
Đo độ lác
 
 
x
 
Đúng tuyến
3820
Xác định sơ đồ song thị
 
 
x
 
Đúng tuyến
3821
Đo biên độ điều tiết
 
 
x
 
Đúng tuyến
3822
Đo thị giác 2 mắt
 
 
x
 
Đúng tuyến
3823
Đo độ sâu tiền phòng
 
 
x
 
Đúng tuyến
3824
Đo đường kính giác mạc
 
 
x
 
Đúng tuyến
3825
Đo độ dày giác mạc
 
X
 
 
Tuyến 2
3826
Đo công suất thể thủy tinh nhân tạo bằng siêu âm
 
 
x
 
Đúng tuyến
3827
Đo độ lồi
 
 
x
 
Đúng tuyến
3828
Định lượng Cholesterol
 
X
 
 
Tuyến 2
3829
Định lượng LDH
 
X
 
 
Tuyến 2
 
XV. TAI MŨI HỌNG
 
 
 
 
 
 
A. TAI - TAI THẦN KINH
 
 
 
 
 
3830
Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/ lấy dị vật
 
 
X
 
Đúng tuyến
3831
Vá nhĩ đơn thuần
 
 
x
 
Đúng tuyến
3832
Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi
 
 
x
 
Đúng tuyến
3833
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai
 
 
x
 
Đúng tuyến
3834
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ
 
 
x
 
Đúng tuyến
3835
Cắt bỏ vành tai thừa
 
 
x
 
Đúng tuyến
3836
Đặt ống thông khí màng nhĩ
 
 
x
 
Đúng tuyến
3837
Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ
 
 
x
 
Đúng tuyến
3838
Chích rạch màng nhĩ
 
 
x
 
Đúng tuyến
3839
Khâu vết rách vành tai
 
 
x
 
Đúng tuyến
3840
Bơm hơi vòi nhĩ
 
 
x
 
Đúng tuyến
3841
Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai
 
 
x
 
Đúng tuyến
3842
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê)
 
 
x
 
Đúng tuyến
3843
Nội soi lấy dị vật tai gây mê
 
 
x
 
Đúng tuyến
3844
Chọc hút dịch vành tai
 
 
x
 
Đúng tuyến
3845
Chích nhọt ống tai ngoài
 
 
x
 
Đúng tuyến
3846
Làm thuốc tai
 
 
x
 
Đúng tuyến
3847
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài
 
 
x
 
Đúng tuyến
 
B. MŨI-XOANG
 
 
 
 
 
3848
Phẫu thuật nạo sàng hàm
 
 
x
 
Đúng tuyến
3849
Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng
 
 
x
 
Đúng tuyến
3850
Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm
 
 
x
 
Đúng tuyến
3851
Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm
 
 
x
 
Đúng tuyến
3852
Cắt Polyp mũi
 
 
x
 
Đúng tuyến
3853
Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi
 
 
x
 
Đúng tuyến
3854
Phẫu thuật nội soi mở khe giữa
 
 
x
 
Đúng tuyến
3855
Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang
 
 
x
 
Đúng tuyến
3856
Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi
 
 
x
 
Đúng tuyến
3857
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang
 
 
x
 
Đúng tuyến
3858
Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi
 
 
x
 
Đúng tuyến
3859
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa
 
 
x
 
Đúng tuyến
3860
Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới
 
 
x
 
Đúng tuyến
3861
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới 
 
 
x
 
Đúng tuyến
3862
Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần (Coblator)
 
 
x
 
Đúng tuyến
3863
Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới bằng Laser
 
 
x
 
Đúng tuyến
3864
Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới
 
 
x
 
Đúng tuyến
3865
Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi
 
 
x
 
Đúng tuyến
3866
Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi
 
 
x
 
Đúng tuyến
3867
Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn
 
 
x
 
Đúng tuyến
3868
Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc
 
 
x
 
Đúng tuyến
3869
Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới
 
 
x
 
Đúng tuyến
3870
Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới
 
 
x
 
Đúng tuyến
3871
Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mê
 
 
x
 
Đúng tuyến
3872
Đốt điện cuốn mũi dưới
 
 
x
 
Đúng tuyến
3873
Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới
 
 
x
 
Đúng tuyến
3874
Bẻ cuốn mũi
 
 
x
 
Đúng tuyến
3875
Nội soi bẻ cuốn mũi dưới
 
 
x
 
Đúng tuyến
3876
Nâng xương chính mũi sau chấn thương
 
 
x
 
Đúng tuyến
3877
Sinh thiết hốc mũi
 
 
x
 
Đúng tuyến
3878
Nội soi sinh thiết u hốc mũi
 
 
x
 
Đúng tuyến
3879
Nội soi sinh thiết u vòm
 
 
x
 
Đúng tuyến
3880
Chọc rửa xoang hàm
 
 
x
 
Đúng tuyến
3881
Phương pháp Proetz
 
 
x
 
Đúng tuyến
3882
Nhét bấc mũi sau
 
 
x
 
Đúng tuyến
3883
Nhét bấc mũi trước
 
 
x
 
Đúng tuyến
3884
Cầm máu mũi bằng Merocel 
 
 
x
 
Đúng tuyến
3885
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê
 
 
x
 
Đúng tuyến
3886
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê
 
 
x
 
Đúng tuyến
3887
Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat)
 
 
x
 
Đúng tuyến
3888
Rút meche, rút merocel hốc mũi
 
 
x
 
Đúng tuyến
3889
Hút rửa mũi, xoang sau mổ
 
 
x
 
Đúng tuyến
 
C. HỌNG-THANH QUẢN
 
 
 
 
 
3890
Phẫu thuật cắt Amidan gây mê
 
 
x
 
Đúng tuyến
3891
Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator
 
 
x
 
Đúng tuyến
3892
Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê)
 
 
x
 
Đúng tuyến
3893
Nạo VA 
 
 
x
 
Đúng tuyến
3894
Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản
 
 
x
 
Đúng tuyến
3895
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Coblator (gây mê)
 
 
x
 
Đúng tuyến
3896
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê)
 
 
x
 
Đúng tuyến
3897
Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê)
 
 
x
 
Đúng tuyến
3898
Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Microdebrider (Hummer)
 
 
x
 
Đúng tuyến
3899
Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Laser
 
 
x
 
Đúng tuyến
3900
Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê)
 
 
x
 
Đúng tuyến
3901
Phẫu thuật cắt u sàn miệng
 
 
x
 
Đúng tuyến
3902
Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má
 
 
x
 
Đúng tuyến
3903
Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng
 
 
x
 
Đúng tuyến
3904
Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng
 
 
x
 
Đúng tuyến
3905
Chích áp xe sàn miệng
 
 
x
 
Đúng tuyến
3906
Chích áp xe quanh Amidan
 
 
x
 
Đúng tuyến
3907
Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA
 
 
x
 
Đúng tuyến
3908
Cắt phanh l­ưỡi
 
 
x
 
Đúng tuyến
3909
Sinh thiết u hạ họng
 
 
x
 
Đúng tuyến
3910
Sinh thiết u họng miệng
 
 
x
 
Đúng tuyến
3911
Lấy dị vật họng miệng
 
 
x
 
Đúng tuyến
3912
Lấy dị vật hạ họng
 
 
x
 
Đúng tuyến
3913
Khâu phục hồi tổn th­ương đơn giản miệng, họng
 
 
x
 
Đúng tuyến
3914
Đốt họng hạt bằng nhiệt 
 
 
x
 
Đúng tuyến
3915
Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng)
 
 
x
 
Đúng tuyến
3916
Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng)
 
 
x
 
Đúng tuyến
3917
Bơm thuốc thanh quản
 
 
x
 
Đúng tuyến
3918
Đặt nội khí quản
 
 
x
 
Đúng tuyến
3919
Thay canuyn
 
 
x
 
Đúng tuyến
3920
Sơ cứu bỏng đ­ường hô hấp
 
 
x
 
Đúng tuyến
3921
Khí dung mũi họng
 
 
x
 
Đúng tuyến
3922
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê
 
 
x
 
Đúng tuyến
3923
Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản
 
 
x
 
Đúng tuyến
3924
Nội soi hoạt nghiệm thanh quản
 
 
x
 
Đúng tuyến
3925
Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê
 
 
x
 
Đúng tuyến
3926
Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê
 
 
x
 
Đúng tuyến
3927
Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê
 
 
x
 
Đúng tuyến
3928
Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê
 
 
x
 
Đúng tuyến
3929
Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê
 
 
x
 
Đúng tuyến
3930
Nội soi hạ họng ống mềm sinh thiết u gây tê
 
 
x
 
Đúng tuyến
3931
Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê
 
 
x
 
Đúng tuyến
3932
Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê
 
 
x
 
Đúng tuyến
3933
Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê
 
 
x
 
Đúng tuyến
3934
Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê
 
 
x
 
Đúng tuyến
3935
Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê
 
 
x
 
Đúng tuyến
3936
Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê
 
 
x
 
Đúng tuyến
3937
Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê
 
 
x
 
Đúng tuyến
3938
Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê
 
 
x
 
Đúng tuyến
3939
Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê
 
 
x
 
Đúng tuyến
3940
Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê
 
 
x
 
Đúng tuyến
3941
Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê
 
 
x
 
Đúng tuyến
3942
Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê
 
 
x
 
Đúng tuyến
 
D. ĐẦU CỔ
 
 
 
 
 
3943
Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ
 
 
x
 
Đúng tuyến
3944
Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ
 
 
x
 
Đúng tuyến
3945
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ
 
 
x
 
Đúng tuyến
3946
Cắt chỉ sau phẫu thuật
 
 
x
 
Đúng tuyến
3947
Thay băng vết mổ
 
 
x
 
Đúng tuyến
3948
Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ
 
 
x
 
Đúng tuyến
 
XVI. RĂNG HÀM MẶT
 
 
 
 
 
 
A. RĂNG
 
 
 
 
 
3949
Phẫu thuật che phủ chân răng bằng vạt trượt đẩy sang bên có ghép niêm mạc
 
X
 
 
Tuyến 2
3950
Phẫu thuật che phủ chân răng bằng ghép vạt niêm mạc toàn phần
 
X
 
 
Tuyến 2
3951
Phẫu thuật che phủ chân răng bằng ghép mô liên kết dưới biểu mô
 
X
 
 
Tuyến 2
3952
Phẫu thuật che phủ chân răng bằng vạt trượt đẩy sang bên
 
x
 
 
Tuyến 2
3953
Phẫu thuật vạt niêm mạc làm tăng chiều cao lợi dính
 
x
 
 
Tuyến 2
3954
Phẫu thuật ghép biểu mô và mô liên kết làm tăng chiều cao lợi dính
 
x
 
 
Tuyến 2
3955
Phẫu thuật cắt lợi điều trị túi quanh răng
 
x
 
 
Tuyến 2
3956
Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng
 
x
 
 
Tuyến 2
3957
Phẫu thuật nạo túi lợi
 
x
 
 
Tuyến 2
3958
Liên kết cố định răng lung lay bằng nẹp kim loại
 
x
 
 
Tuyến 2
3959
Liên kết cố định răng lung lay bằng dây cung kim loại và Composite
 
x
 
 
Tuyến 2
3960
Điều trị áp xe quanh răng cấp
 
x
 
 
Tuyến 2
3961
Điều trị áp xe quanh răng mạn
 
x
 
 
Tuyến 2
3962
Điều trị viêm quanh răng
 
 
x
 
Đúng tuyến
3963
Chích áp xe lợi
 
 
x
 
Đúng tuyến
3964
Lấy cao răng
 
 
x
 
Đúng tuyến
3965
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội.
 
x
 
 
Tuyến 2
3966
Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
 
x
 
 
Tuyến 2
3967
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
 
x
 
 
Tuyến 2
3968
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay
 
x
 
 
Tuyến 2
3969
Chụp tủy bằng Hydroxit canxi
 
 
x
 
Đúng tuyến
3970
Điều trị tủy răng ngoài miệng (răng bị bật, nhổ)
 
x
 
 
Tuyến 2
3971
Điều trị tủy lại
 
x
 
 
Tuyến 2
3972
Phẫu thuật nội nha có cắt bỏ chân răng và một phần thân răng
x
 
 
 
Tuyến 1
3973
Phẫu thuật nội nha - hàn ngược ống tủy
 
x
 
 
Tuyến 2
3974
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glasslonomer Cement (GIC) kết hợp Composite
 
x
 
 
Tuyến 2
3975
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite
 
 
x
 
Đúng tuyến
3976
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glasslonomer Cement
 
 
x
 
Đúng tuyến
3977
Phục hồi cổ răng bằng Glasslonomer Cement
 
 
x
 
Đúng tuyến
3978
Phục hồi cổ răng bằng Composite
 
 
x
 
Đúng tuyến
3979
Phục hồi thân răng bằng Inlay/Onlay
 
x
 
 
Tuyến 2
3980
Phục hồi thân răng có sử dụng chốt chân răng bằng các vật liệu khác nhau
 
x
 
 
Tuyến 2
3981
Tẩy trắng răng tủy sống có sử dụng đèn Plasma
 
x
 
 
Tuyến 2
3982
Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc
 
 
x
 
Đúng tuyến
3983
Điều trị nhạy cảm ngà bằng máng với thuốc chống ê buốt
 
 
x
 
Đúng tuyến
3984
Điều trị nhạy cảm ngà bằng thuốc bôi (các loại)
 
 
x
 
Đúng tuyến
3985
Chụp kim loại
 
 
x
 
Đúng tuyến
3986
Chụp hợp kim thường cẩn sứ
 
 
x
 
Đúng tuyến
3987
Chụp hợp kim Titanium cẩn sứ
 
 
x
 
Đúng tuyến
3988
Chụp sứ toàn phần
 
 
x
 
Đúng tuyến
3989
Chụp kim loại quý cẩn sứ
 
 
x
 
Đúng tuyến
3990
Cầu hợp kim thường
 
 
x
 
Đúng tuyến
3991
Cầu sứ toàn phần
 
 
x
 
Đúng tuyến
3992
Veneer Composite gián tiếp
 
 
x
 
Đúng tuyến
3993
Veneer sứ toàn phần
 
 
x
 
Đúng tuyến
3994
Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa thường
 
 
x
 
Đúng tuyến
3995
Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa thường
 
 
x
 
Đúng tuyến
3996
Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa dẻo
 
 
x
 
Đúng tuyến
3997
Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa dẻo
 
 
x
 
Đúng tuyến
3998
Hàm khung kim loại
 
 
x
 
Đúng tuyến
3999
Hàm khung Titanium
 
x
 
 
Tuyến 2
4000
Điều trị thói quen nghiến răng bằng máng
 
 
x
 
Đúng tuyến
4001
Tháo cầu răng giả
 
 
x
 
Đúng tuyến
4002
Tháo chụp răng giả
 
 
x
 
Đúng tuyến
4003
Sửa hàm giả gãy
 
 
x
 
Đúng tuyến
4004
Thêm răng cho hàm giả tháo lắp
 
 
x
 
Đúng tuyến
4005
Thêm móc cho hàm giả tháo lắp
 
 
x
 
Đúng tuyến
4006
Đệm hàm nhựa thường
 
 
x
 
Đúng tuyến
4007
Giữ khoảng bằng khí cụ cố định Nance
 
x
 
 
Tuyến 2
4008
Giữ khoảng bằng khí cụ cố định cung lưỡi (LA)
 
x
 
 
Tuyến 2
4009
Sử dụng khí cụ tháo lắp điều trị thói quen xấu mút môi
 
x
 
 
Tuyến 2
4010
Sử dụng khí cụ tháo lắp điều trị thói quen xấu đẩy lưỡi
 
x
 
 
Tuyến 2
4011
Sử dụng khí cụ tháo lắp điều trị thói quen xấu mút ngón tay
 
x
 
 
Tuyến 2
4012
Sử dụng khí cụ tháo lắp điều trị thói quen xấu thở đường miệng
 
x
 
 
Tuyến 2
4013
Máng điều trị đau khớp thái dương hàm
 
x
 
 
Tuyến 2
4014
Mài chỉnh khớp cắn
x
 
 
 
Tuyến 1
4015
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ
 
x
 
 
Tuyến 2
4016
Phẫu thuật nhổ răng ngầm
 
x
 
 
Tuyến 2
4017
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên
 
x
 
 
Tuyến 2
4018
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới
 
x
 
 
Tuyến 2
4019
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân
 
x
 
 
Tuyến 2
4020
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng
 
x
 
 
Tuyến 2
4021
Nhổ răng vĩnh viễn
 
 
x
 
Đúng tuyến
4022
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay
 
 
x
 
Đúng tuyến
4023
Nhổ chân răng vĩnh viễn
 
 
x
 
Đúng tuyến
4024
Nhổ răng thừa
 
 
x
 
Đúng tuyến
4025
Phẫu thuật nhổ răng có tạo hình xương ổ răng
 
x
 
 
Tuyến 2
4026
Phẫu thuật tạo hình xương ổ răng
 
x
 
 
Tuyến 2
4027
Phẫu thuật nạo quanh cuống răng
 
x
 
 
Tuyến 2
4028
Phẫu thuật cắt cuống răng
 
x
 
 
Tuyến 2
4029
Phẫu thuật cắt, nạo xương ổ răng
 
x
 
 
Tuyến 2
4030
Cắt lợi xơ cho răng mọc
 
 
x
 
Đúng tuyến
4031
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới
 
 
x
 
Đúng tuyến
4032
Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng
 
x
 
 
Tuyến 2
4033
Điều trị viêm quanh thân răng cấp
 
 
x
 
Đúng tuyến
4034
Trám bít hố rãnh với Glasslonomer Cement quang trùng hợp
 
 
x
 
Đúng tuyến
4035
Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp
 
 
x
 
Đúng tuyến
4036
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp
 
 
x
 
Đúng tuyến
4037
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant
 
 
x
 
Đúng tuyến
4038
Trám bít hố rãnh bằng Glasslonomer Cement
 
 
x
 
Đúng tuyến
4039
Hàn răng không sang chấn với Glasslonomer Cement
 
 
x
 
Đúng tuyến
4040
Phòng ngừa sâu răng với thuốc bôi bề mặt
 
 
x
 
Đúng tuyến
4041
Dự phòng sâu răng bằng máng có Gel Fluor
 
 
x
 
Đúng tuyến
4042
Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục
 
 
x
 
Đúng tuyến
4043
Lấy tủy buồng răng sữa
 
 
x
 
Đúng tuyến
4044
Điều trị tủy răng sữa
 
 
x
 
Đúng tuyến
4045
Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit
 
 
x
 
Đúng tuyến
4046
Điều trị đóng cuống răng bằng MTA
 
 
x
 
Đúng tuyến
4047
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glasslonomer Cement
 
 
x
 
Đúng tuyến
4048
Phục hồi thân răng sữa bằng chụp thép làm sẵn
 
 
x
 
Đúng tuyến
4049
Nhổ răng sữa
 
 
x
 
Đúng tuyến
4050
Nhổ chân răng sữa
 
 
x
 
Đúng tuyến
4051
Chích Apxe lợi trẻ em
 
 
x
 
Đúng tuyến
4052
Điều trị viêm lợi trẻ em (do mảng bám)
 
 
x
 
Đúng tuyến
 
B. HÀM MẶT
 
 
 
 
 
4053
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép
 
x
 
 
Tuyến 2
4054
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim
 
x
 
 
Tuyến 2
4055
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng chỉ thép
 
x
 
 
Tuyến 2
4056
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng nẹp vít hợp kim
 
x
 
 
Tuyến 2
4057
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép
 
x
 
 
Tuyến 2
4058
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim
 
x
 
 
Tuyến 2
4059
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thép
 
x
 
 
Tuyến 2
4060
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim
 
x
 
 
Tuyến 2
4061
Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng chỉ thép
 
x
 
 
Tuyến 2
4062
Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim
 
x
 
 
Tuyến 2
4063
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép
 
x
 
 
Tuyến 2
4064
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim
 
x
 
 
Tuyến 2
4065
Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây tê hoặc gây tê)
 
x
 
 
Tuyến 2
4066
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm
 
x
 
 
Tuyến 2
4067
Điều trị gãy xương hàm dưới băng buộc nút Ivy cố định 2 hàm
 
x
 
 
Tuyến 2
4068
Điều trị bảo tồn gẫy lồi cầu xương hàm dưới
 
x
 
 
Tuyến 2
4069
Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt
 
x
 
 
Tuyến 2
4070
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt
 
x
 
 
Tuyến 2
4071
Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức
 
x
 
 
Tuyến 2
4072
Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức
 
 
x
 
Đúng tuyến
4073
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm
 
 
x
 
Đúng tuyến
4074
Dẫn lưu máu tụ vùng miệng - hàm mặt
 
 
x
 
Đúng tuyến
4075
Sơ cứu gãy xương vùng hàm mặt
 
 
x
 
Đúng tuyến
4076
Sơ cứu vết thương phần mềm vùng hàm mặt
 
 
x
 
Đúng tuyến
4077
Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm
 
x
 
 
Tuyến 2
4078
Phẫu thuật tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vạt da cơ
x
 
 
 
Tuyến 1
4079
Phẫu thuật cắt lồi xương
 
x
 
 
Tuyến 2
4080
Phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên
 
x
 
 
Tuyến 2
4081
Phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm trên
 
x
 
 
Tuyến 2
4082
Phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên có can thiệp xoang
 
x
 
 
Tuyến 2
4083
Phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm dưới
 
x
 
 
Tuyến 2
4084
Phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm dưới
 
x
 
 
Tuyến 2
4085
Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tẩy lan tỏa vùng hàm mặt
 
x
 
 
Tuyến 2
4086
Phẫu thuật rạch dẫn lưu áp xe nông vùng hàm mặt
 
 
x
 
Đúng tuyến
4087
Nắn sai khớp thái dương hàm
 
 
x
 
Đúng tuyến
4088
Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê
 
x
 
 
Tuyến 2
4089
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê
 
 
x
 
Đúng tuyến
4090
Chọc thăm dò u, nang vùng hàm mặt
 
 
x
 
Đúng tuyến
4091
Điều trị viêm lợi miệng loét hoại tử cấp
 
 
x
 
Đúng tuyến
 
XVII.PHỤC HỒI CHỨC NĂNG
 
 
 
 
 
 
A. VẬT LÝ TRỊ LIỆU
(nhân viên y tế trực tiếp điều trị cho người bệnh)
 
 
 
 
 
4092
Điều trị bằng các dòng điện xung 
 
 
x
 
Đúng tuyến
4093
Điều trị bằng tia hồng ngoại
 
 
x
 
Đúng tuyến
4094
Điều trị bằng Laser công suất thấp
 
x
 
 
Tuyến 2
4095
Điều trị bằng nhiệt nóng (chườm nóng)
 
 
x
 
Đúng tuyến
4096
Điều trị bằng nhiệt lạnh (chườm lạnh)
 
 
x
 
Đúng tuyến
4097
Điều trị bằng Parafin
 
 
x
 
Đúng tuyến
4098
Điều trị bằng bồn xoáy hoặc bể sục
 
x
 
 
Tuyến 2
4099
Điều trị bằng xông hơi (tắm hơi)
 
 
x
 
Đúng tuyến
4100
Điều trị bằng tia nước áp lực cao
 
x
 
 
Tuyến 2
4101
Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm)
 
 
x
 
Đúng tuyến
 
B. VẬN ĐỘNG TRỊ LIỆU
(nhân viên y tế trực tiếp tập hoặc hướng dẫn người bệnh)
 
 
 
 
 
4102
Tập nằm đúng tư thế cho người bệnh liệt nửa người
 
 
x
 
Đúng tuyến
4103
Kỹ thuật đặt tư thế đúng cho người bệnh liệt tủy
 
 
x
 
Đúng tuyến
4104
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người
 
 
x
 
Đúng tuyến
4105
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người
 
 
x
 
Đúng tuyến
4106
Tập lăn trở khi nằm
 
 
x
 
Đúng tuyến
4107
Tập thay đổi tư thế từ nằm sang ngồi
 
 
x
 
Đúng tuyến
4108
Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động
 
 
x
 
Đúng tuyến
4109
Tập thay đổi tư thế từ ngồi sang đứng
 
 
x
 
Đúng tuyến
4110
Tập đứng thăng bằng tĩnh và động
 
 
x
 
Đúng tuyến
4111
Tập dáng đi
 
 
x
 
Đúng tuyến
4112
Tập đi với thanh song song
 
 
x
 
Đúng tuyến
4113
Tập đi với khung tập đi
 
 
x
 
Đúng tuyến
4114
Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu)
 
 
x
 
Đúng tuyến
4115
Tập đi với gậy
 
 
x
 
Đúng tuyến
4116
Tập đi với bàn xương cá
 
 
x
 
Đúng tuyến
4117
Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill)
 
 
x
 
Đúng tuyến
4118
Tập lên, xuống cầu thang
 
 
x
 
Đúng tuyến
4119
Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...)
 
 
x
 
Đúng tuyến
4120
Tập đi với chân giả trên gối
 
 
x
 
Đúng tuyến
4121
Tập đi với chân giả dưới gối
 
 
x
 
Đúng tuyến
4122
Tập đi với khung treo
 
 
x
 
Đúng tuyến
4123
Tập vận động thụ động
 
 
x
 
Đúng tuyến
4124
Tập vận động có trợ giúp
 
 
x
 
Đúng tuyến
4125
Tập vận động chủ động
 
 
x
 
Đúng tuyến
4126
Tập vận động tự do tứ chi
 
 
x
 
Đúng tuyến
4127
Tập vận động có kháng trở
 
 
x
 
Đúng tuyến
4128
Tập kéo dãn 
 
 
x
 
Đúng tuyến
4129
Tập vận động trên bóng 
 
 
x
 
Đúng tuyến
4130
Tập trong bồn bóng nhỏ
 
 
x
 
Đúng tuyến
4131
Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể (PNF) chi trên
 
 
x
 
Đúng tuyến
4132
Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể (PNF) chi dưới 
 
 
x
 
Đúng tuyến
4133
Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng
 
 
x
 
Đúng tuyến
4134
Tập với thang tường
 
 
x
 
Đúng tuyến
4135
Tập với giàn treo các chi
 
 
x
 
Đúng tuyến
4136
Tập với ròng rọc
 
 
x
 
Đúng tuyến
4137
Tập với dụng cụ quay khớp vai
 
 
x
 
Đúng tuyến
4138
Tập với dụng cụ chèo thuyền
 
 
x
 
Đúng tuyến
4139
Tập thăng bằng với bàn bập bênh 
 
 
x
 
Đúng tuyến
4140
Tập với máy tập thăng bằng 
 
 
x
 
Đúng tuyến
4141
Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi
 
 
x
 
Đúng tuyến
4142
Tập với xe đạp tập
 
 
x
 
Đúng tuyến
4143
Tập với bàn nghiêng
 
 
x
 
Đúng tuyến
4144
Tập các kiểu thở
 
 
x
 
Đúng tuyến
4145
Tập thở bằng dụng cụ (bóng, spirometer…)
 
 
x
 
Đúng tuyến
4146
Tập ho có trợ giúp
 
 
x
 
Đúng tuyến
4147
Kỹ thuật vỗ rung lồng ngực
 
 
x
 
Đúng tuyến
4148
Kỹ thuật dẫn lưu tư thế
 
 
x
 
Đúng tuyến
4149
Kỹ thuật ức chế co cứng tay
 
 
x
 
Đúng tuyến
4150
Kỹ thuật ức chế co cứng chân
 
 
x
 
Đúng tuyến
4151
Kỹ thuật ức chế co cứng thân mình
 
 
x
 
Đúng tuyến
4152
Kỹ thuật xoa bóp vùng
 
 
x
 
Đúng tuyến
4153
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân
 
 
x
 
Đúng tuyến
4154
Kỹ thuật Frenkel
 
 
x
 
Đúng tuyến
4155
Kỹ thuật ức chế và phá vỡ các phản xạ bệnh lý
 
 
x
 
Đúng tuyến
4156
Kỹ thuật kiểm soát đầu, cổ và thân mình
 
 
x
 
Đúng tuyến
4157
Tập điều hợp vận động
 
 
x
 
Đúng tuyến
4158
Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor)
 
 
x
 
Đúng tuyến
 
XVIII. ĐiỆN QUANG
 
 
 
 
 
 
A. SIÊU ÂM CHẨN ĐOÁN
 
 
 
 
 
 
1. Siêu âm đầu, cổ
 
 
 
 
 
4159
Siêu âm tuyến giáp
 
 
x
 
Đúng tuyến
4160
Siêu âm các tuyến nước bọt
 
 
x
 
Đúng tuyến
4161
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt
 
x
 
 
Tuyến 2
4162
Siêu âm hạch vùng cổ
 
x
 
 
Tuyến 2
4163
Siêu âm qua thóp
 
x
 
 
Tuyến 2
4164
Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ
 
x
 
 
Tuyến 2
 
2. Siêu âm vùng ngực
tt
tt
 
tt
TT
4165
Siêu âm màng phổi
 
x
 
 
Tuyến 2
4166
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực)
 
x
 
 
Tuyến 2
4167
Siêu âm các khối u phổi ngoại vi
 
x
 
 
Tuyến 2
 
3. Siêu âm ổ bụng
tt
tt
 
tt
TT
4168
Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)
 
 
x
 
Đúng tuyến
4169
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)
 
 
x
 
Đúng tuyến
4170
Siêu âm tử cung phần phụ
 
 
x
 
Đúng tuyến
4171
Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng)
 
x
 
 
Tuyến 2
4172
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)
 
 
x
 
Đúng tuyến
4173
Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng
 
x
 
 
Tuyến 2
4174
Siêu âm Doppler gan lách
 
x
 
 
Tuyến 2
4175
Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…)
 
x
 
 
Tuyến 2
4176
Siêu âm Doppler động mạch thận
 
x
 
 
Tuyến 2
4177
Siêu âm Doppler tử cung phần phụ
 
x
 
 
Tuyến 2
4178
Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)
 
x
 
 
Tuyến 2
4179
Siêu âm 3D/4D khối u
 
x
 
 
Tuyến 2
4180
Siêu âm 3D/4D thai nhi
 
x
 
 
Tuyến 2
4181
Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới
 
x
 
 
Tuyến 2
 
4. Siêu âm sản phụ khoa
tt
tt
 
tt
TT
4182
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng
 
 
x
 
Đúng tuyến
4183
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo
 
 
x
 
Đúng tuyến
4184
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng
 
x
 
 
Tuyến 2
4185
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu
 
 
x
 
Đúng tuyến
4186
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa
 
 
x
 
Đúng tuyến
4187
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối
 
 
x
 
Đúng tuyến
4188
Siêu âm Doppler động mạch tử cung
 
x
 
 
Tuyến 2
4189
Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng đầu
 
x
 
 
Tuyến 2
4190
Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng giữa
 
x
 
 
Tuyến 2
4191
Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng cuối
 
x
 
 
Tuyến 2
4192
Siêu âm 3D/4D thai nhi
 
x
 
 
Tuyến 2
4193
Siêu âm tầm soát dị tật thai nhi
 
x
 
 
Tuyến 2
 
5. Siêu âm cơ xương khớp
tt
tt
 
tt
TT
4194
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)
 
x
 
 
Tuyến 2
4195
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)
 
x
 
 
Tuyến 2
 
6. Siêu âm tim, mạch máu
tt
tt
 
tt
TT
4196
Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới
 
x
 
 
Tuyến 2
4197
Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ
 
x
 
 
Tuyến 2
4198
Siêu âm tim, màng tim qua thành ngục
 
x
 
 
Tuyến 2
4199
Siêu âm Doppler tim, van tim
 
x
 
 
Tuyến 2
 
7. Siêu âm vú
tt
tt
 
tt
TT
4200
Siêu âm tuyến vú hai bên
 
x
 
 
Tuyến 2
4201
Siêu âm Doppler tuyến vú
 
x
 
 
Tuyến 2
 
8. Siêu âm bộ phận sinh dục nam
tt
tt
 
tt
TT
4202
Siêu tinh hoàn hai bên
 
x
 
 
Tuyến 2
4203
Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên
 
x
 
 
Tuyến 2
4204
Siêu âm dương vật
 
x
 
 
Tuyến 2
4205
Siêu âm Doppler dương vật
x
 
 
 
Tuyến 1
 
B. CHỤP XQUANG CHẨN ĐOÁN THƯỜNG QUY HOẶC KỸ THUẬT SỐ (CR hoặc DR)
tt
tt
 
tt
TT
 
1. Chụp Xquang chẩn đoán thường quy
tt
tt
 
tt
TT
4206
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng
 
 
x
 
Đúng tuyến
4207
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng
 
 
x
 
Đúng tuyến
4208
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến
 
 
x
 
Đúng tuyến
4209
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng
 
 
x
 
Đúng tuyến
4210
Chụp Xquang Blondeau
 
 
x
 
Đúng tuyến
4211
Chụp Xquang Hirtz
 
 
x
 
Đúng tuyến
4212
Chụp Xquang hàm chếch một bên
 
 
x
 
Đúng tuyến
4213
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến
 
 
x
 
Đúng tuyến
4214
Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng
 
 
x
 
Đúng tuyến
4215
Chụp Xquang Chausse III
 
 
x
 
Đúng tuyến
4216
Chụp Xquang Schuller
 
 
x
 
Đúng tuyến
4217
Chụp Xquang Stenvers
 
 
x
 
Đúng tuyến
4218
Chụp Xquang khớp thái dương hàm
 
 
x
 
Đúng tuyến
4219
Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical)
 
 
x
 
Đúng tuyến
4220
Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing)
 
 
x
 
Đúng tuyến
4221
Chụp Xquang phim cắn (Occlusal)
 
 
x
 
Đúng tuyến
4222
Chụp Xquang mỏm trâm
 
 
x
 
Đúng tuyến
4223
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng
 
 
x
 
Đúng tuyến
4224
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên
 
 
x
 
Đúng tuyến
4225
Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế
 
 
x
 
Đúng tuyến
4226
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2
 
 
x
 
Đúng tuyến
4227
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch
 
 
x
 
Đúng tuyến
4228
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng
 
 
x
 
Đúng tuyến
4229
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên
 
 
x
 
Đúng tuyến
4230
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng
 
 
x
 
Đúng tuyến
4231
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn
 
 
x
 
Đúng tuyến
4232
Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze
 
 
x
 
Đúng tuyến
4233
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng
 
 
x
 
Đúng tuyến
4234
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên
 
 
x
 
Đúng tuyến
4235
Chụp Xquang khung chậu thẳng
 
 
x
 
Đúng tuyến
4236
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch
 
 
x
 
Đúng tuyến
4237
Chụp Xquang khớp vai thẳng
 
 
x
 
Đúng tuyến
4238
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch
 
 
x
 
Đúng tuyến
4239
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng
 
 
x
 
Đúng tuyến
4240
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng
 
 
x
 
Đúng tuyến
4241
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch
 
 
x
 
Đúng tuyến
4242
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)
 
 
x
 
Đúng tuyến
4243
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng
 
 
x
 
Đúng tuyến
4244
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
 
 
x
 
Đúng tuyến
4245
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
 
 
x
 
Đúng tuyến
4246
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên
 
 
x
 
Đúng tuyến
4247
Chụp Xquang khớp háng nghiêng
 
 
x
 
Đúng tuyến
4248
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng
 
 
x
 
Đúng tuyến
4249
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch
 
 
x
 
Đúng tuyến
4250
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 
 
 
x
 
Đúng tuyến
4251
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng
 
 
x
 
Đúng tuyến
4252
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
 
 
x
 
Đúng tuyến
4253
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
 
 
x
 
Đúng tuyến
4254
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng
 
 
x
 
Đúng tuyến
4255
Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng
 
x
 
 
Tuyến 2
4256
Chụp Xquang ngực thẳng
 
 
x
 
Đúng tuyến
4257
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên
 
 
x
 
Đúng tuyến
4258
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng
 
 
x
 
Đúng tuyến
4259
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch
 
 
x
 
Đúng tuyến
4260
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn
 
 
x
 
Đúng tuyến
4261
Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng
 
 
x
 
Đúng tuyến
4262
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng
 
 
x
 
Đúng tuyến
4263
Chụp Xquang tuyến vú
 
x
 
 
Tuyến 2
4264
Chụp Xquang tại giường
 
 
x
 
Đúng tuyến
4265
Chụp Xquang tại phòng mổ
 
 
x
 
Đúng tuyến
4266
Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric)
 
x
 
 
Tuyến 2
 
2. Chụp Xquang chẩn đoán có chuẩn bị
tt
tt
 
tt
TT
4267
Chụp Xquang thực quản dạ dày
 
x
 
 
Tuyến 2
4268
Chụp Xquang ruột non
 
x
 
 
Tuyến 2
4269
Chụp Xquang đại tràng
 
x
 
 
Tuyến 2
4270
Chụp Xquang đường mật qua Kehr
 
 
x
 
Đúng tuyến
4271
Chụp Xquang đường dò
 
x
 
 
Tuyến 2
4272
Chụp Xquang tuyến nước bọt
 
x
 
 
Tuyến 2
4273
Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV)
 
x
 
 
Tuyến 2
4274
Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng
 
x
 
 
Tuyến 2
4275
Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng
 
x
 
 
Tuyến 2
4276
Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng
 
x
 
 
Tuyến 2
4277
Chụp Xquang bàng quang trên xương mu
 
x
 
 
Tuyến 2
 
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)
tt
tt
 
tt
TT
 
1. Chụp cắt lớp vi tính vùng đầu mặt cổ từ 1-32 dãy
tt
tt
 
tt
TT
4278
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang
 
 
x
 
Đúng tuyến
4279
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang
 
 
x
 
Đúng tuyến
4280
Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang
 
 
x
 
Đúng tuyến
4281
Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang
 
 
x
 
Đúng tuyến
4282
Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc
 
x
 
 
Tuyến 2
4283
Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang
 
x
 
 
Tuyến 2
4284
Chụp CLVT hốc mắt
 
 
x
 
Đúng tuyến
4285
Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D
 
x
 
 
Tuyến 2
 
4. Chụp cắt lớp vi tính vùng ngực từ 1- 32 dãy
tt
tt
 
tt
TT
4286
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang
 
 
x
 
Đúng tuyến
4287
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang
 
 
x
 
Đúng tuyến
4288
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao
 
 
x
 
Đúng tuyến
4289
Chụp cắt lớp vi tính phổi liều thấp tầm soát u
 
 
x
 
Đúng tuyến
4290
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực
 
x
 
 
Tuyến 2
4291
Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim
 
x
 
 
Tuyến 2
4292
Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành
 
x
 
 
Tuyến 2
 
7. Chụp cắt lớp vi tính vùng bụng, tiểu khung từ 1-32 dãy
tt
tt
 
tt
TT
4293
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.)
 
 
x
 
Đúng tuyến
4294
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy 
 
 
x
 
Đúng tuyến
4295
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.)
 
 
x
 
Đúng tuyến
4296
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy
 
 
x
 
Đúng tuyến
4297
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u)
 
x
 
 
Tuyến 2
4298
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất
 
x
 
 
Tuyến 2
4299
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde
 
x
 
 
Tuyến 2
4300
Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo
 
x
 
 
Tuyến 2
4301
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu
 
x
 
 
Tuyến 2
 
10. Chụp cắt lớp vi tính cột sống, xương khớp từ 1-32 dãy
tt
tt
 
tt
TT
4302
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang
 
 
x
 
Đúng tuyến
4303
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang
 
 
x
 
Đúng tuyến
4304
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang
 
 
x
 
Đúng tuyến
4305
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang
 
 
x
 
Đúng tuyến
4306
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang
 
 
x
 
Đúng tuyến
4307
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang
 
 
x
 
Đúng tuyến
4308
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang
 
x
 
 
Tuyến 2
4309
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang
 
x
 
 
Tuyến 2
4310
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang
 
x
 
 
Tuyến 2
4311
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang
 
x
 
 
Tuyến 2
 
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)
tt
tt
 
tt
TT
 
1. Chụp cộng hưởng từ vùng đầu - mặt - cổ máy từ lực 0.2-1.5T
tt
tt
 
tt
TT
4312
Chụp cộng hưởng từ sọ não 
 
x
 
 
Tuyến 2
4313
Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản
 
x
 
 
Tuyến 2
4314
Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản
 
x
 
 
Tuyến 2
4315
Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản
 
x
 
 
Tuyến 2
4316
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản 
 
x
 
 
Tuyến 2
4317
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản
 
x
 
 
Tuyến 2
4318
Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học)
 
x
 
 
Tuyến 2
4319
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác 
 
x
 
 
Tuyến 2
4320
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản
 
x
 
 
Tuyến 2
4321
Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá
 
x
 
 
Tuyến 2
4322
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ 
 
x
 
 
Tuyến 2
4323
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ có tiêm tương phản
 
x
 
 
Tuyến 2
 
2. Chụp cộng hưởng từ vùng ngực máy từ lực 0.2-1.5T
tt
tt
 
tt
TT
4324
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực 
 
x
 
 
Tuyến 2
4325
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm thuốc cản quang
 
x
 
 
Tuyến 2
4326
Chụp cộng hưởng từ thông khí phổi (Heli)
 
x
 
 
Tuyến 2
4327
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú 
 
x
 
 
Tuyến 2
4328
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản
 
x
 
 
Tuyến 2
 
3. Chụp cộng hưởng từ vùng bụng, chậu máy từ lực 0.2-1.5T
tt
tt
 
tt
TT
4329
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...)
 
x
 
 
Tuyến 2
4330
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...)
 
x
 
 
Tuyến 2
4331
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…)
 
x
 
 
Tuyến 2
4332
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn 
 
x
 
 
Tuyến 2
4333
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…)
 
x
 
 
Tuyến 2
4334
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật 
 
x
 
 
Tuyến 2
4335
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản
 
x
 
 
Tuyến 2
4336
Chụp cộng hưởng từ động học sàn chậu, tống phân (defecography-MR)
 
x
 
 
Tuyến 2
4337
Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis)
 
x
 
 
Tuyến 2
4338
Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản
 
x
 
 
Tuyến 2
4339
Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau)
 
x
 
 
Tuyến 2
4340
Chụp cộng hưởng từ thai nhi
 
x
 
 
Tuyến 2
 
4. Chụp Cộng hưởng từ cột sống - ống sống và xương khớp máy từ lực 0.2-1.5T
tt
tt
 
tt
TT
4341
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ 
 
x
 
 
Tuyến 2
4342
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản
 
x
 
 
Tuyến 2
4343
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực 
 
x
 
 
Tuyến 2
4344
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản
 
x
 
 
Tuyến 2
4345
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng 
 
x
 
 
Tuyến 2
4346
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản
 
x
 
 
Tuyến 2
4347
Chụp cộng hưởng từ khớp 
 
x
 
 
Tuyến 2
4348
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch
 
x
 
 
Tuyến 2
4349
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp
 
x
 
 
Tuyến 2
4350
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương 
 
x
 
 
Tuyến 2
4351
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản
 
x
 
 
Tuyến 2
4352
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi 
 
x
 
 
Tuyến 2
4353
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản
 
x
 
 
Tuyến 2
 
5. Chụp cộng hưởng từ tim mạch máy từ lực 1.5T
tt
tt
 
tt
TT
4354
Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-ngực
 
x
 
 
Tuyến 2
4355
Chụp cộng hưởng từ động mạch vành
 
x
 
 
Tuyến 2
4356
Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u)
 
x
 
 
Tuyến 2
4357
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên 
 
x
 
 
Tuyến 2
4358
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản
 
x
 
 
Tuyến 2
4359
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới 
 
x
 
 
Tuyến 2
4360
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản
 
x
 
 
Tuyến 2
4361
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi toàn thân 
 
x
 
 
Tuyến 2
4362
Chụp cộng hưởng từ động mạch toàn thân có tiêm tương phản
 
x
 
 
Tuyến 2
4363
Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch 
 
x
 
 
Tuyến 2
4364
Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm tương phản
 
x
 
 
Tuyến 2
 
Đ. KỸ THUẬT ĐIỆN QUANG MẠCH MÁU VÀ CAN THIỆP 
 
 
 
 
 
 
5. Sinh thiết, chọc hút và điều trị dưới hướng dẫn siêu âm
 
 
 
 
 
4365
Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm
 
 
x
 
Đúng tuyến
4366
Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm
 
 
x
 
Đúng tuyến
4367
Sinh thiết lách dưới hướng dẫn siêu âm
 
 
x
 
Đúng tuyến
4368
Sinh thiết thận dưới hướng dẫn siêu âm
 
 
x
 
Đúng tuyến
4369
Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm
 
 
x
 
Đúng tuyến
4370
Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm
 
 
x
 
Đúng tuyến
4371
Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm
 
 
x
 
Đúng tuyến
4372
Sinh thiết các tạng dưới hướng dẫn siêu âm
 
 
x
 
Đúng tuyến
4373
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm
 
 
x
 
Đúng tuyến
4374
Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm
 
 
x
 
Đúng tuyến
4375
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm
 
 
x
 
Đúng tuyến
4376
Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm
 
 
x
 
Đúng tuyến
4377
Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm
 
x
 
 
Tuyến 2
4378
Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm
 
x
 
 
Tuyến 2
4379
Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm
 
x
 
 
Tuyến 2
4380
Chọc hút dịch màng tin dưới hướng dẫn siêu âm
 
x
 
 
Tuyến 2
4381
Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm
 
x
 
 
Tuyến 2
4382
Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm
 
x
 
 
Tuyến 2
4383
Chọc mạch máu dưới hướng dẫn siêu âm
 
x
 
 
Tuyến 2
4384
Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm
 
x
 
 
Tuyến 2
4385
Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm
 
x
 
 
Tuyến 2
 
8. Điện quang tim mạch
 
 
 
 
 
4386
Đặt máy tạo nhịp
 
x
 
 
Tuyến 2
4387
Đặt máy tạo nhịp phá rung
 
x
 
 
Tuyến 2
 
XX. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN, CAN THIỆP
 
 
 
 
 
 
B. TAI - MŨI - HỌNG 
 
 
 
 
 
4388
Nội soi cầm máu mũi 
 
 
x
 
Đúng tuyến
4389
Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết
 
 
x
 
Đúng tuyến
4390
Nội soi tai mũi họng
 
 
x
 
Đúng tuyến
4391
Nội soi thanh quản lấy dị vật
 
X
 
 
Tuyến 2
 
Đ. TIÊU HOÁ- Ổ BỤNG 
 
 
 
 
 
4392
Mở thông dạ dày qua nội soi
x
 
 
 
Tuyến 1
4393
Nội soi tiêu hóa với gây mê (dạ dày - đại tràng)
 
x
 
 
Tuyến 2
4394
Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa
 
x
 
 
Tuyến 2
4395
Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán
 
x
 
 
Tuyến 2
4396
Nội soi hố thận để thăm dò, chẩn đoán
 
x
 
 
Tuyến 2
4397
Nội soi khung chậu để thăm dò, chẩn đoán
 
x
 
 
Tuyến 2
4398
Nội soi ổ bụng- sinh thiết
 
x
 
 
Tuyến 2
4399
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị
 
x
 
 
Tuyến 2
4400
Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật
 
x
 
 
Tuyến 2
4401
Nội soi đại tràng-lấy dị vật
 
x
 
 
Tuyến 2
4402
Nội soi đại tràng tiêm cầm máu
 
x
 
 
Tuyến 2
4403
Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ 
 
x
 
 
Tuyến 2
4404
Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết
 
x
 
 
Tuyến 2
4405
Nội soi cắt polip ông tiêu hóa (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng)
 
x
 
 
Tuyến 2
4406
Nội soi hậu môn có sinh thiết, tiêm xơ
 
x
 
 
Tuyến 2
4407
Nội soi chích (tiêm) keo điều trị dãn tĩnh mạch phình vị
 
x
 
 
Tuyến 2
4408
Nội soi băng tần hẹp (NBI)
 
x
 
 
Tuyến 2
4409
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết 
 
x
 
 
Tuyến 2
4410
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng 
 
 
x
 
Đúng tuyến
4411
Nội soi đại tràng sigma
 
 
x
 
Đúng tuyến
4412
Soi trực tràng
 
 
x
 
Đúng tuyến
 
G. KHỚP
tt
tt
 
tt
TT
4413
Nội soi khớp điều trị
x
 
 
 
Tuyến 1
4414
Nội soi khớp chẩn đoán
 
x
 
 
Tuyến 2
 
XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG
 
 
 
 
 
 
A. TIM, MẠCH 
 
 
 
 
 
4415
Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay)
 
 
x
 
Đúng tuyến
4416
Holter huyết áp 
 
X
 
 
Tuyến 2
4417
Nghiệm pháp dây thắt
 
 
x
 
Đúng tuyến
4418
Điện tim thường
 
 
x
 
Đúng tuyến
 
B. HÔ HẤP 
 
 
 
 
 
4419
Test giãn phế quản (broncho modilator test)
 
X
 
 
Tuyến 2
4420
Đo hô hấp ký
 
X
 
 
Tuyến 2
 
C. THẦN KINH, TÂM THẦN
 
 
 
 
 
4421
Ghi điện cơ 
 
X
 
 
Tuyến 2
4422
Điện cơ vùng đáy chậu (EMG)
X
 
 
 
Tuyến 1
4423
Ghi điện não đồ vi tính
 
X
 
 
Tuyến 2
4424
Ghi điện não đồ thông thường
 
 
x
 
Đúng tuyến
4425
Test thần kinh tự chủ 
X
 
 
 
Tuyến 1
 
D. TIÊU HÓA, TIẾT NIỆU 
tt
tt
 
tt
TT
4426
Đo áp lực bàng quang bằng cột thước nước
 
 
x
 
Đúng tuyến
 
Đ. TAI MŨI HỌNG
 
 
 
 
 
4427
Điện cơ thanh quản 
X
 
 
 
Tuyến 1
4428
Đo thính lực đơn âm
 
X
 
 
Tuyến 2
4429
Đo thính lực lời
 
X
 
 
Tuyến 2
4430
Đo âm ốc tai (OAE) sàng lọc
 
 
x
 
Đúng tuyến
 
E. MẮT 
 
 
 
 
 
4431
Siêu âm A/B
X
 
 
 
Tuyến 1
4432
Test thử cảm giác giác mạc
 
 
X
 
Đúng tuyến
4433
Test phát hiện khô mắt
 
 
x
 
Đúng tuyến
4434
Nghiệm pháp phát hiện glocom
 
 
x
 
Đúng tuyến
4435
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope)
 
 
x
 
Đúng tuyến
4436
Đo khúc xạ máy
 
 
x
 
Đúng tuyến
4437
Đo khúc xạ giác mạc Javal
 
 
x
 
Đúng tuyến
4438
Thử kính
 
 
x
 
Đúng tuyến
4439
Đo độ lác
 
 
x
 
Đúng tuyến
4440
Xác định sơ đồ song thị
 
 
x
 
Đúng tuyến
4441
Đo độ sâu tiền phòng
 
 
x
 
Đúng tuyến
4442
Đo đường kính giác mạc
 
 
x
 
Đúng tuyến
4443
Đo công suất thể thủy tinh nhân tạo tự động bằng siêu âm
 
 
x
 
Đúng tuyến
4444
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…)
 
 
x
 
Đúng tuyến
4445
Đo thị lực
 
 
x
 
Đúng tuyến
 
G. CƠ XƯƠNG KHỚP 
 
 
 
 
 
4446
Đo mật độ xương bằng máy siêu âm
 
 
x
 
Đúng tuyến
4447
Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA
 
 
x
 
Đúng tuyến
4448
Đo cảm giác rung bàn chân bằng máy
 
 
x
 
Đúng tuyến
4449
Test prostigmin chẩn đoán nhược cơ
 
 
x
 
Đúng tuyến
4450
Nghiệm pháp Atropin
 
 
x
 
Đúng tuyến
 
XXII. HUYẾT HỌC - TRUYỀN MÁU
 
 
 
 
 
 
A. XÉT NGHIỆM ĐÔNG MÁU
 
 
 
 
 
4451
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động
 
 
x
 
Đúng tuyến
4452
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động
 
 
x
 
Đúng tuyến
4453
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động
 
 
x
 
Đúng tuyến
4454
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. 
 
 
x
 
Đúng tuyến
4455
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động
 
 
x
 
Đúng tuyến
4456
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động
 
 
x
 
Đúng tuyến
4457
Nghiệm pháp dây thắt
 
 
x
 
Đúng tuyến
 
B. SINH HÓA HUYẾT HỌC
tt
tt
 
tt
TT
4458
Định lượng Acid Folic
 
x
 
 
Tuyến 2
4459
Đo huyết sắc tố niệu
 
 
x
 
Đúng tuyến
4460
Sức bền thẩm thấu hồng cầu
 
 
x
 
Đúng tuyến
4461
Định lượng G6PD
x
 
 
 
Tuyến 1
4462
Định lượng sắt huyết thanh
 
 
x
 
Đúng tuyến
 
C. TẾ BÀO HỌC
tt
tt
 
tt
TT
4463
Dàn tiêu bản máu ngoại vi (Phết máu ngoại vi)
 
 
x
 
Đúng tuyến
4464
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)
 
 
x
 
Đúng tuyến
4465
Huyết đồ (bằng máy đếm laser)
 
 
x
 
Đúng tuyến
4466
Máu lắng (bằng máy tự động)
 
 
x
 
Đúng tuyến
4467
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)
 
 
x
 
Đúng tuyến
4468
Cặn Addis
 
 
x
 
Đúng tuyến
 
D. HUYẾT THANH HỌC NHÓM MÁU
 
 
 
 
 
4469
Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm)
 
x
 
 
Tuyến 2
4470
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm)
 
 
x
 
Đúng tuyến
4471
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá)
 
 
x
 
Đúng tuyến
4472
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm)
 
 
x
 
Đúng tuyến
4473
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm)
 
 
x
 
Đúng tuyến
 
Đ. MIỄN DỊCH HUYẾT HỌC
 
 
 
 
 
4474
Điện di huyết sắc tố
 
 
x
 
Đúng tuyến
4475
Điện di protein huyết thanh
 
x
 
 
Tuyến 2
 
H. HUYẾT HỌC LÂM SÀNG
 
 
 
 
 
4476
Truyền máu tại giường bệnh (bệnh nhân điều trị nội - ngoại trú)
 
 
x
 
Đúng tuyến
4477
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu
 
 
x
 
Đúng tuyến
 
XXIII. HOÁ SINH
 
 
 
 
 
 
A. MÁU 
 
 
 
 
 
4478
Đo hoạt độ Amylase
 
 
x
 
Đúng tuyến
4479
Định lượng Amoniac ( NH3)
 
x
 
 
Tuyến 2
4480
Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin)
 
x
 
 
Tuyến 2
4481
Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) 
 
x
 
 
Tuyến 2
4482
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine)
 
x
 
 
Tuyến 2
4483
Đo hoạt độ ALT (GPT) 
 
 
x
 
Đúng tuyến
4484
Đo hoạt độ AST (GOT) 
 
 
x
 
Đúng tuyến
4485
Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins)
 
x
 
 
Tuyến 2
4486
Định lượng Bilirubin trực tiếp
 
 
x
 
Đúng tuyến
4487
Định lượng Bilirubin gián tiếp
 
 
x
 
Đúng tuyến
4488
Định lượng Bilirubin toàn phần 
 
 
x
 
Đúng tuyến
4489
Định lượng Calci toàn phần
 
 
x
 
Đúng tuyến
4490
Định lượng Cholesterol toàn phần
 
 
x
 
Đúng tuyến
4491
Điện giải niệu (Na, K, Cl)
 
 
x
 
Đúng tuyến
4492
Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone)
 
x
 
 
Tuyến 2
4493
Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine)
 
x
 
 
Tuyến 2
4494
Định lượng FT4 (Free Thyroxine)
 
x
 
 
Tuyến 2
4495
Định lượng Glucose
 
 
x
 
Đúng tuyến
4496
Định lượng Globulin
 
 
x
 
Đúng tuyến
4497
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) 
 
 
x
 
Đúng tuyến
4498
Định lượng HbA1c
 
 
x
 
Đúng tuyến
4499
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol)
 
 
x
 
Đúng tuyến
4500
Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase)
 
x
 
 
Tuyến 2
4501
Đo hoạt độ P-Amylase
x
 
 
 
Tuyến 1
4502
Định lượng Protein toàn phần
 
 
x
 
Đúng tuyến
4503
Định lượng Progesteron 
 
x
 
 
Tuyến 2
4504
Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen)
 
x
 
 
Tuyến 2
4505
Định lượng Sắt
 
 
x
 
Đúng tuyến
4506
Định lượng T3 (Tri iodothyronine)
 
x
 
 
Tuyến 2
4507
Định lượng T4 (Thyroxine)
 
x
 
 
Tuyến 2
4508
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone)
 
x
 
 
Tuyến 2
4509
Định lượng Urê
 
 
x
 
Đúng tuyến
 
B. NƯỚC TIỂU
tt
tt
 
tt
TT
4510
Điện giải niệu (Na, K, Cl)
 
 
x
 
Đúng tuyến
4511
Định tính Amphetamin (test nhanh)
 
 
x
 
Đúng tuyến
4512
Đo hoạt độ Amylase
 
 
x
 
Đúng tuyến
4513
Định tính beta hCG (test nhanh)
 
 
x
 
Đúng tuyến
4514
Định lượng Canxi
 
 
x
 
Đúng tuyến
4515
Định lượng Catecholamin
 
x
 
 
Tuyến 2
4516
Định lượng Creatinin
 
 
x
 
Đúng tuyến
4517
Định lượng Glucose
 
 
x
 
Đúng tuyến
4518
Định tính Opiate (test nhanh)
 
 
x
 
Đúng tuyến
4519
Định tính Morphin (test nhanh)
 
 
x
 
Đúng tuyến
4520
Định tính Codein (test nhanh)
 
 
x
 
Đúng tuyến
4521
Định tính Heroin (test nhanh)
 
 
x
 
Đúng tuyến
4522
Định lượng Protein
 
 
x
 
Đúng tuyến
4523
Định lượng Ure
 
 
x
 
Đúng tuyến
4524
Tổng phân tích nư­ớc tiểu (Bằng máy tự động)
 
 
x
 
Đúng tuyến
 
C. DỊCH NÃO TUỶ
 
 
 
 
 
4525
Định lượng Glucose
 
 
x
 
Đúng tuyến
4526
Phản ứng Pandy
 
 
x
 
Đúng tuyến
4527
Định lượng Protein
 
 
x
 
Đúng tuyến
 
D. THỦY DỊCH MẮT 
tt
tt
 
tt
TT
4528
Định lượng Albumin
 
x
 
 
Tuyến 2
4529
Định lượng Globulin
 
x
 
 
Tuyến 2
 
E. DỊCH CHỌC DÒ (Dịch màng bụng, màng phổi, màng tim…)
tt
tt
 
tt
TT
4530
Đo hoạt độ Amylase
 
x
 
 
Tuyến 2
4531
Định lượng Bilirubin toàn phần 
 
 
x
 
Đúng tuyến
4532
Định lượng Cholesterol toàn phần
 
 
x
 
Đúng tuyến
4533
Định lượng Creatinin
 
 
x
 
Đúng tuyến
4534
Định lượng Glucose
 
 
x
 
Đúng tuyến
4535
Đo hoạt độ LDH
 
x
 
 
Tuyến 2
4536
Định lượng Protein
 
 
x
 
Đúng tuyến
4537
Phản ứng Rivalta
 
 
x
 
Đúng tuyến
4538
Đo tỷ trọng dịch chọc dò
 
 
x
 
Đúng tuyến
4539
Định lượng Ure
 
 
x
 
Đúng tuyến
 
XXIV. VI SINH, KÝ SINH TRÙNG
 
 
 
 
 
 
A. VI KHUẨN
 
 
 
 
 
 
1. Vi khuẩn chung
 
 
 
 
 
4540
Vi khuẩn test nhanh
 
 
x
 
Đúng tuyến
4541
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường
 
 
x
 
Đúng tuyến
4542
Helicobacter pylori Ag test nhanh
 
 
x
 
Đúng tuyến
4543
Helicobacter pylori Ab test nhanh
 
 
x
 
Đúng tuyến
4544
Leptospira test nhanh
 
 
x
 
Đúng tuyến
4545
Mycoplasma hominis test nhanh
 
 
x
 
Đúng tuyến
4546
Salmonella Widal
 
 
x
 
Đúng tuyến
4547
Treponema pallidum soi tươi
 
 
x
 
Đúng tuyến
4548
Treponema pallidum test nhanh
 
 
x
 
Đúng tuyến
4549
HIV Ab test nhanh
 
 
x
 
Đúng tuyến
4550
HIV Ag/Ab test nhanh
 
 
x
 
Đúng tuyến
4551
HIV Ag/Ab miễn dịch tự động
 
 
x
 
Đúng tuyến
4552
Dengue virus NS1Ag test nhanh
 
 
x
 
Đúng tuyến
4553
Dengue virus NS1Ag/IgM/IgG test nhanh
 
 
x
 
Đúng tuyến
4554
Dengue virus IgM/IgG test nhanh
 
 
x
 
Đúng tuyến
 
C. KÝ SINH TRÙNG
 
 
 
 
 
 
1. Ký sinh trùng trong phân
 
 
 
 
 
4555
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi
 
 
x
 
Đúng tuyến
4556
Hồng cầu trong phân test nhanh
 
 
x
 
Đúng tuyến
4557
Đơn bào đường ruột soi tươi 
 
 
x
 
Đúng tuyến
4558
Đơn bào đường ruột nhuộm soi 
 
 
x
 
Đúng tuyến
4559
Trứng giun, sán soi tươi 
 
 
x
 
Đúng tuyến
4560
Trứng giun soi tập trung
 
 
x
 
Đúng tuyến
4561
Strongyloides stercoralis(Giun lươn) ấu trùng soi tươi
 
 
x
 
Đúng tuyến
4562
Cryptosporidium test nhanh
 
 
x
 
Đúng tuyến
 
2. Ký sinh trùng trong máu
 
 
 
 
 
4563
Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động
 
 
x
 
Đúng tuyến
4564
Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động
 
 
x
 
Đúng tuyến
4565
Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự động
 
 
x
 
Đúng tuyến
4566
Entamoeba histolytica (Amip) Ab miễn dịch bán tự động
 
 
x
 
Đúng tuyến
4567
Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động
 
 
x
 
Đúng tuyến
4568
Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi
 
 
x
 
Đúng tuyến
4569
Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động
 
 
x
 
Đúng tuyến
4570
Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch bán tự động
 
 
x
 
Đúng tuyến
4571
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính
 
 
x
 
Đúng tuyến
4572
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh
 
 
x
 
Đúng tuyến
4573
Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch bán tự động
 
 
x
 
Đúng tuyến
4574
Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động
 
 
x
 
Đúng tuyến
4575
Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động
 
 
x
 
Đúng tuyến
4576
Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động
 
 
x
 
Đúng tuyến
4577
Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động
 
 
x
 
Đúng tuyến
4578
Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch bán tự động
 
 
x
 
Đúng tuyến
 
3. Ký sinh trùng ngoài da
tt
tt
 
tt
TT
4579
Demodex soi tươi
 
 
x
 
Đúng tuyến
4580
Demodex nhuộm soi 
 
 
x
 
Đúng tuyến
4581
Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi
 
 
x
 
Đúng tuyến
4582
Phthirus pubis (Rận mu) nhuộm soi 
 
 
x
 
Đúng tuyến
4583
Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi 
 
 
x
 
Đúng tuyến
4584
Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) nhuộm soi 
 
 
x
 
Đúng tuyến
 
4. Ký sinh trùng trong các bệnh phẩm khác
 
 
 
 
 
4585
Trichomonas vaginalis soi tươi
 
 
x
 
Đúng tuyến
4586
Trichomonas vaginalis nhuộm soi 
 
 
x
 
Đúng tuyến
 
XXV. GiẢI PHẪU BỆNH VÀ TẾ BÀO BỆNH HỌC
 
 
 
 
 
4587
Chọc hút kim nhỏ tuyến vú dưới hướng dẫn của siêu âm, chụp vú
 
 
x
 
Đúng tuyến
4588
Chọc hút kim nhỏ tuyến vú không dưới hướng dẫn của siêu âm, chụp vú
 
 
x
 
Đúng tuyến
4589
Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da
 
 
x
 
Đúng tuyến
4590
Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt
 
 
x
 
Đúng tuyến
4591
Chọc hút kim nhỏ các hạch
 
 
x
 
Đúng tuyến
 
XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI
 
 
 
 
 
 
D. BỤNG – TIÊU HOÁ
tt
tt
 
tt
TT
 
1. Thực quản
tt
tt
 
tt
TT
4592
Cắt thực quản nội soi ngực và bụng
 
x
 
 
Tuyến 2
4593
Cắt thực quản nội soi ngực phải
x
 
 
 
Tuyến 1
4594
Cắt thực quản nội soi qua khe hoành
x
 
 
 
Tuyến 1
4595
Cắt thực quản nội soi bụng – ngực phải với miệng nối ở ngực phải (phẫu thuật Lewis – Santy)
x
 
 
 
Tuyến 1
4596
Phẫu thuật Heller qua nội soi bụng
 
x
 
 
Tuyến 2
4597
Phẫu thuật Heller kết hợp tạo van chống trào ngược qua nội soi bụng
 
x
 
 
Tuyến 2
4598
Phẫu thuật nội soi điều trị thoát vị khe hoành
x
 
 
 
Tuyến 1
4599
Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản bằng dạ dày
x
 
 
 
Tuyến 1
4600
Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản bằng đại tràng
x
 
 
 
Tuyến 1
 
2. Dạ dày
tt
tt
 
tt
TT
4601
Phẫu thuật nội soi cố định dạ dày
x
 
 
 
Tuyến 1
4602
Phẫu thuật nội soi điều trị hẹp môn vị phì đại
 
x
 
 
Tuyến 2
4603
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày
 
x
 
 
Tuyến 2
4604
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng
 
x
 
 
Tuyến 2
4605
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày
 
x
 
 
Tuyến 2
4606
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng
 
x
 
 
Tuyến 2
4607
Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày 
 
x
 
 
Tuyến 2
4608
Phẫu thuật nội soi cắt thân thần kinh X
 
x
 
 
Tuyến 2
4609
Phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X chọn lọc
 
x
 
 
Tuyến 2
4610
Phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X siêu chọn lọc
 
x
 
 
Tuyến 2
4611
Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn dạ dày có kèm cắt dạ dày
x
 
 
 
Tuyến 1
4612
Phẫu thuật nội soi nối dạ dày - hỗng tràng
x
 
 
 
Tuyến 1
4613
Phẫu thuật nội soi nối dạ dày - hỗng tràng, nối túi mật-hỗng tràng
x
 
 
 
Tuyến 1
4614
Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày không điển hình
x
 
 
 
Tuyến 1
4615
Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày 
 
x
 
 
Tuyến 2
4616
Phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ dày 
x
 
 
 
Tuyến 1
4617
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày 
x
 
 
 
Tuyến 1
 
3. Tá tràng
tt
tt
 
tt
TT
4618
Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng
 
x
 
 
Tuyến 2
4619
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng
 
x
 
 
Tuyến 2
4620
Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng
 
x
 
 
Tuyến 2
4621
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng
 
x
 
 
Tuyến 2
4622
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng
 
x
 
 
Tuyến 2
4623
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn tá tràng
x
 
 
 
Tuyến 1
 
4. Ruột non
tt
tt
 
tt
TT
4624
Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non
 
x
 
 
Tuyến 2
4625
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non
 
x
 
 
Tuyến 2
4626
Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng
 
x
 
 
Tuyến 2
4627
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng
 
x
 
 
Tuyến 2
4628
Phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non - ruột non
 
x
 
 
Tuyến 2
4629
Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột
 
x
 
 
Tuyến 2
4630
Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng
 
x
 
 
Tuyến 2
4631
Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da
 
x
 
 
Tuyến 2
4632
Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra da
 
x
 
 
Tuyến 2
4633
Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật
 
x
 
 
Tuyến 2
4634
Phẫu thuật nội soi điều trị hẹp môn vị phì đại
 
x
 
 
Tuyến 2
4635
Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng
 
x
 
 
Tuyến 2
4636
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel
 
x
 
 
Tuyến 2
4637
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non
 
x
 
 
Tuyến 2
4638
Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ ruột non
 
x
 
 
Tuyến 2
 
5. Ruột thừa
tt
tt
 
tt
TT
4639
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa
 
 
x
 
Đúng tuyến
4640
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng
 
 
x
 
Đúng tuyến
4641
Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa
 
x
 
 
Tuyến 2
4642
Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng
 
 
x
 
Đúng tuyến
4643
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa
 
 
x
 
Đúng tuyến
 
6. Đại tràng
tt
tt
 
tt
TT
4644
Phẫu thuật nội soi cắt manh tràng
 
x
 
 
Tuyến 2
4645
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải
 
x
 
 
Tuyến 2
4646
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng 
 
x
 
 
Tuyến 2
4647
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang 
 
x
 
 
Tuyến 2
4648
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái
 
x
 
 
Tuyến 2
4649
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái+ nạo vét hạch
 
x
 
 
Tuyến 2
4650
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông
 
x
 
 
Tuyến 2
4651
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông+ nạo vét hạch
 
x
 
 
Tuyến 2
4652
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng 
x
 
 
 
Tuyến 1
4653
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng + nạo vét hạch
x
 
 
 
Tuyến 1
4654
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng
 
x
 
 
Tuyến 2
4655
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng+ nạo vét hạch
 
x
 
 
Tuyến 2
4656
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng
 
x
 
 
Tuyến 2
4657
Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng
 
x
 
 
Tuyến 2
4658
Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng
 
x
 
 
Tuyến 2
4659
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng
 
x
 
 
Tuyến 2
4660
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng + hậu môn nhân tạo 
 
x
 
 
Tuyến 2
4661
Phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng - đại tràng ngang
 
x
 
 
Tuyến 2
4662
Phẫu thuật nội soi nối tắt đại tràng - đại tràng
 
x
 
 
Tuyến 2
4663
Phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo
x
 
 
 
Tuyến 1
4664
Phẫu thuật nội soi Điều trị Megacolon (phẫu thuật Soave đường hậu môn một thì)
x
 
 
 
Tuyến 1
4665
Phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo
x
 
 
 
Tuyến 1
 
7. Hậu môn - Trực tràng
tt
tt
 
tt
TT
4666
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng
 
x
 
 
Tuyến 2
4667
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng+ nạo vét hạch
 
x
 
 
Tuyến 2
4668
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp
 
x
 
 
Tuyến 2
4669
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp+ nạo vét hạch
 
x
 
 
Tuyến 2
4670
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng - ống hậu môn
x
 
 
 
Tuyến 1
4671
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng - ống hậu môn+ nạo vét hạch+ nạo vét hạch
x
 
 
 
Tuyến 1
4672
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn 
x
 
 
 
Tuyến 1
4673
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn + nạo vét hạch
x
 
 
 
Tuyến 1
4674
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo
 
x
 
 
Tuyến 2
4675
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng
 
x
 
 
Tuyến 2
4676
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng
 
x
 
 
Tuyến 2
4677
Phẫu thuật nội soi khâu miệng nối đại-trực tràng, rửa bụng, dẫn lưu (xì miệng nối đại - trực tràng)
 
x
 
 
Tuyến 2
4678
Phẫu thuật nội soi hạ bóng trực tràng + tạo hình hậu môn một thì
x
 
 
 
Tuyến 1
4679
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn trực tràng trong điều trị sa trực tràng
 
x
 
 
Tuyến 2
4680
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng trong điều trị sa trực tràng
x
 
 
 
Tuyến 1
4681
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng bằng lưới trong điều trị sa trực tràng
x
 
 
 
Tuyến 1
4682
Phẫu thuật nội soi điều trị rò hậu môn
x
 
 
 
Tuyến 1
 
9. Đường mật
tt
tt
 
tt
TT
4683
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi
 
x
 
 
Tuyến 2
4684
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật
 
x
 
 
Tuyến 2
4685
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr
 
x
 
 
Tuyến 2
4686
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt gan thùy trái
x
 
 
 
Tuyến 1
4687
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + nối ống mật chủ - hỗng tràng
x
 
 
 
Tuyến 1
4688
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu Kehr
 
x
 
 
Tuyến 2
4689
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kehr
x
 
 
 
Tuyến 1
4690
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật
 
 
x
 
Đúng tuyến
4691
Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da
 
 
x
 
Đúng tuyến
4692
Phẫu thuật nội soi nối túi mật - hỗng tràng
 
x
 
 
Tuyến 2
4693
Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ, nối ống gan chung - hỗng tràng
x
 
 
 
Tuyến 1
4694
Phẫu thuật nội soi nối ống gan chung-hỗng tràng
x
 
 
 
Tuyến 1
4695
Phẫu thuật nội soi nối ống mật chủ - hỗng tràng
x
 
 
 
Tuyến 1
4696
Phẫu thuật nội soi lấy dị vật trong đường mật
 
x
 
 
Tuyến 2
4697
PTNS cắt nang đường mật
x
 
 
 
Tuyến 1
4698
Phẫu thuật nội soi điều trị chảy máu đường mật
x
 
 
 
Tuyến 1
4699
Phẫu thuật nội soi cắt u OMC
x
 
 
 
Tuyến 1
4700
Phẫu thuật nội soi nối OMC - tá tràng
x
 
 
 
Tuyến 1
 
10. Tụy
 
 
 
 
 
4701
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tụy
 
x
 
 
Tuyến 2
4702
Phẫu thuật nội soi Frey điều trị viêm tụy mạn
x
 
 
 
Tuyến 1
4703
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu nang tụy
x
 
 
 
Tuyến 1
 
11. Lách
tt
tt
 
tt
TT
4704
Phẫu thuật nội soi cắt lách
x
 
 
 
Tuyến 1
4705
Phẫu thuật nội soi cắt lách bán phần
x
 
 
 
Tuyến 1
4706
Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách
x
 
 
 
Tuyến 1
4707
Phẫu thuật nội soi cắt nang lách
x
 
 
 
Tuyến 1
4708
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang lách
x
 
 
 
Tuyến 1
4709
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần lách trong chấn thương
x
 
 
 
Tuyến 1
 
12. Mạc treo
tt
tt
 
tt
TT
4710
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột
 
x
 
 
Tuyến 2
4711
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non
 
x
 
 
Tuyến 2
4712
Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột
 
x
 
 
Tuyến 2
4713
Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo
 
x
 
 
Tuyến 2
4714
Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo đường vào hoàn toàn trước phúc mạc (TEP)
 
x
 
 
Tuyến 2
4715
Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP)
 
x
 
 
Tuyến 2
4716
Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng
 
x
 
 
Tuyến 2
4717
Phẫu thuật nội soi khâu cơ hoành
 
x
 
 
Tuyến 2
 
16. Các phẫu thuật nội soi khác
tt
tt
 
tt
TT
4718
Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc 
 
x
 
 
Tuyến 2
4719
Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành
 
x
 
 
Tuyến 2
4720
Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng
 
x
 
 
Tuyến 2
4721
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ
 
x
 
 
Tuyến 2
4722
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư
 
x
 
 
Tuyến 2
4723
Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu
 
x
 
 
Tuyến 2
4724
Nội soi ổ bụng chẩn đoán
 
x
 
 
Tuyến 2
4725
Phẫu thuật nội soi cố định các tạng (lồng, sa, thoát vị … )
 
x
 
 
Tuyến 2
4726
Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng
 
x
 
 
Tuyến 2
4727
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở
 
x
 
 
Tuyến 2
4728
Phẫu thuật nội soi khác
x
 
 
 
Tuyến 1
 
Đ. TIẾT NIỆU-SINH DỤC 
tt
tt
 
tt
TT
 
1. Thận 
tt
tt
 
tt
TT
4729
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ thận phụ 
 
x
 
 
Tuyến 2
4730
Phẫu thuật nội soi cắt u thận
 
x
 
 
Tuyến 2
4731
Phẫu thuật nội soi cắt thận bán phần 
x
 
 
 
Tuyến 1
4732
Phẫu thuật nội soi cắt thận tận gốc
x
 
 
 
Tuyến 1
4733
Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản
 
x
 
 
Tuyến 2
4734
Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận
 
x
 
 
Tuyến 2
4735
Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận
 
x
 
 
Tuyến 2
 
2. Niệu quản
tt
tt
 
tt
TT
4736
Nội soi niệu quản cắt nang 
 
x
 
 
Tuyến 2
4737
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản 
 
x
 
 
Tuyến 2
4738
Phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản
 
x
 
 
Tuyến 2
4739
Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản
 
x
 
 
Tuyến 2
4740
Nội soi niệu quản để đặt thông JJ hoặc rút thông JJ
 
 
x
 
Đúng tuyến
4741
Nội soi nong niệu quản hẹp
 
x
 
 
Tuyến 2
4742
Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản
 
x
 
 
Tuyến 2
4743
Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản
 
x
 
 
Tuyến 2
 
3. Bàng quang
tt
tt
 
tt
TT
4744
Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang bán phần
x
 
 
 
Tuyến 1
4745
Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang tận gốc
x
 
 
 
Tuyến 1
4746
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang
x
 
 
 
Tuyến 1
4747
Nội soi cắt polyp cổ bàng quang
 
x
 
 
Tuyến 2
4748
Nội soi bàng quang cắt u
 
x
 
 
Tuyến 2
4749
Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi
 
x
 
 
Tuyến 2
4750
Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang, tạo hình bàng quang qua ổ bụng
x
 
 
 
Tuyến 1
4751
Phẫu thuật nội soi treo cổ bàng quang điều trị tiểu không kiểm soát
 
x
 
 
Tuyến 2
 
5. Sinh dục, niệu đạo 
 
 
 
 
 
4752
Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn 
 
x
 
 
Tuyến 2
4753
Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh 
 
x
 
 
Tuyến 2
4754
Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung
 
x
 
 
Tuyến 2
 
E. CƠ QUAN VẬN ĐỘNG 
tt
tt
 
tt
TT
 
1. Khớp vai
tt
tt
 
tt
TT
4755
Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai 
 
x
 
 
Tuyến 2
4756
Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai theo phương pháp Latarjet
x
 
 
 
Tuyến 1
4757
Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai
x
 
 
 
Tuyến 1
 
5. Khớp gối
tt
tt
 
tt
TT
4758
Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối
 
x
 
 
Tuyến 2
4759
Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm
 
x
 
 
Tuyến 2
4760
Phẫu thuật nội soi khâu sụn chêm
x
 
 
 
Tuyến 1
4761
Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối
 
x
 
 
Tuyến 2