TT
|
DANH MỤC KỸ THUẬT
|
PHÂN TUYẾN KỸ THUẬT
|
PHÊ DUYỆT
|
|
|
A
|
B
|
C
|
D
|
I. Hồi sức cấp cứu và Chống độc
|
0
|
34
|
262
|
0
|
TT
|
|
A. TUẦN HOÀN
|
tt
|
tt
|
tt
|
tt
|
TT
|
1
|
Ghi điện tim cấp cứu tại giường
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2
|
Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục ≤ 8 giờ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3
|
Làm test phục hồi máu mao mạch
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4
|
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
5
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
6
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
7
|
Chăm sóc catheter tĩnh mạch
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
8
|
Đặt đường truyền vào xương (qua đường xương)
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
9
|
Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
10
|
Siêu âm tim cấp cứu tại giường
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
11
|
Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
12
|
Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
13
|
Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
14
|
Theo dõi SPO2 liên tục tại giường ≤ 8 giờ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
15
|
Đo độ bão hòa oxy tĩnh mạch trung tâm (ScvO2)
|
|
X
|
|
|
Tuyến 2
|
16
|
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
17
|
Đặt máy khử rung tự động
|
|
X
|
|
|
Tuyến 2
|
18
|
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
19
|
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng thuốc
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
20
|
Hạ huyết áp chỉ huy ≤ 8 giờ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
21
|
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
22
|
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
23
|
Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da
|
|
X
|
|
|
Tuyến 2
|
24
|
Dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu ≤ 8 giờ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
25
|
Dùng thuốc chống đông
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
26
|
Điều trị tiêu sợi huyết cấp cứu
|
|
X
|
|
|
Tuyến 2
|
27
|
Hồi sức chống sốc ≤ 8 giờ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
|
B. HÔ HẤP
|
|
|
|
|
|
28
|
Cầm chảy máu ở lỗ mũi sau bằng ống thông có bóng chèn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
29
|
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
30
|
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
31
|
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
32
|
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
33
|
Thở oxy qua gọng kính (£ 8 giờ)
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
34
|
Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ)
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
35
|
Thở ô xy qua mặt nạ có túi có hít lại (túi không có van) (£ 8 giờ)
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
36
|
Thở oxy qua mặt nạ có túi không hít lại (túi có van) (£ 8 giờ)
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
37
|
Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) (£ 8 giờ)
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
38
|
Thở oxy dài hạn điều trị suy hô hấp mạn tính ≤ 8 giờ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
39
|
Thở oxy qua mặt nạ venturi (£ 8 giờ)
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
40
|
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
41
|
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
42
|
Đặt ống nội khí quản
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
43
|
Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
44
|
Mở khí quản cấp cứu
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
45
|
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
46
|
Mở khí quản thường quy
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
47
|
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
48
|
Chăm sóc ống nội khí quản (một lần)
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
49
|
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
50
|
Thay ống nội khí quản
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
51
|
Rút ống nội khí quản
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
52
|
Rút canuyn khí quản
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
53
|
Thay canuyn mở khí quản
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
54
|
Đánh giá mức độ nặng của cơn hen phế quản bằng peak flow meter
|
|
|
X
|
|
Đúng tuyến
|
55
|
Đánh giá mức độ nặng của COPD bằng FEV1 (một lần)
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
56
|
Theo dõi ETCO2 ≤ 8 giờ
|
|
X
|
|
|
Tuyến 2
|
57
|
Thăm dò CO2 trong khí thở ra
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
58
|
Vận động trị liệu hô hấp
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
59
|
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
60
|
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
61
|
Làm ẩm đường thở qua máy phun sương mù
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
62
|
Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng
|
|
|
X
|
|
Đúng tuyến
|
63
|
Siêu âm màng phổi cấp cứu
|
|
X
|
|
|
Tuyến 2
|
64
|
Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
65
|
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
66
|
Mở màng phổi cấp cứu
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
67
|
Mở màng phổi tối thiểu bằng troca
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
68
|
Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
69
|
Thông khí nhân tạo không xâm nhập ≤ 8 giờ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
70
|
Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac ≤ 8 giờ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
71
|
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP ≤ 8 giờ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
72
|
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP ≤ 8 giờ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
73
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập ≤ 8 giờ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
74
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV ≤ 8 giờ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
75
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV ≤ 8 giờ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
76
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) ≤ 8 giờ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
77
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV ≤ 8 giờ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
78
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV ≤ 8 giờ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
79
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP ≤ 8 giờ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
80
|
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
81
|
Cai thở máy bằng phương thức SIMV ≤ 8 giờ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
82
|
Cai thở máy bằng phương thức PSV ≤ 8 giờ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
83
|
Cai thở máy bằng thở T-tube ngắt quãng ≤ 8 giờ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
84
|
Thủ thuật huy động phế nang 40/40
|
|
X
|
|
|
Tuyến 2
|
85
|
Thủ thuật huy động phế nang 60/40
|
|
X
|
|
|
Tuyến 2
|
86
|
Thủ thuật huy động phế nang PCV
|
|
X
|
|
|
Tuyến 2
|
87
|
Kỹ thuật thử nghiệm tự thở CPAP
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
88
|
Theo dõi các thông số cơ học phổi ≤ 8 giờ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
89
|
Gây mê liên tục kiểm soát người bệnh thở máy ≤ 8 giờ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
90
|
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
91
|
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
92
|
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp nâng cao
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
|
C. THẬN - LỌC MÁU
|
|
|
|
|
|
93
|
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
94
|
Chọc hút nước tiểu trên xương mu
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
95
|
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
96
|
Mở thông bàng quang trên xương mu
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
97
|
Thông bàng quang
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
98
|
Rửa bàng quang lấy máu cục
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
99
|
Vận động trị liệu bàng quang
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
100
|
Dẫn lưu bể thận qua da cấp cứu ≤ 8 giờ
|
|
X
|
|
|
Tuyến 2
|
101
|
Bài niệu cưỡng bức ≤ 8 giờ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
102
|
Kiềm hóa nước tiểu tăng thải trừ chất độc ≤ 8 giờ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
|
D. THẦN KINH
|
|
|
|
|
|
103
|
Soi đáy mắt cấp cứu
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
104
|
Chọc dịch tủy sống
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
105
|
Ghi điện cơ cấp cứu
|
|
X
|
|
|
Tuyến 2
|
106
|
Vận động trị liệu cho người bệnh bất động tại giường ≤ 8 giờ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
107
|
Điều trị co giật liên tục ≤ 8 giờ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
108
|
Điều trị giãn cơ trong cấp cứu ≤ 8 giờ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
|
Đ. TIÊU HOÁ
|
|
|
|
|
|
109
|
Gây nôn cho người bệnh ngộ độc qua đường tiêu hóa
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
110
|
Đặt ống thông dạ dày
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
111
|
Rửa dạ dày cấp cứu
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
112
|
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
113
|
Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hóa (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng)
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
114
|
Thụt tháo
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
115
|
Thụt giữ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
116
|
Đặt ống thông hậu môn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
117
|
Cho ăn qua ống thông dạ dày (một lần)
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
118
|
Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông dạ dày bằng bơm tay (một lần)
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
119
|
Nuôi dưỡng người bệnh qua lỗ mở dạ dày (một lần)
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
120
|
Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch ngoại biên ≤ 8 giờ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
121
|
Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch trung tâm ≤ 8 giờ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
122
|
Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
123
|
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
124
|
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu có gây mê tĩnh mạch
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
125
|
Nội soi trực tràng cấp cứu
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
126
|
Nội soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
127
|
Nội soi đại tràng cầm máu
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
128
|
Nội soi đại tràng sinh thiết
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
129
|
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
130
|
Chọc dò ổ bụng cấp cứu
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
131
|
Dẫn lưu dịch ổ bụng cấp cứu ≤ 8 giờ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
132
|
Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
133
|
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
|
E. TOÀN THÂN
|
|
|
|
|
|
134
|
Đo lượng nước tiểu 24 giờ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
135
|
Hạ thân nhiệt chỉ huy
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
136
|
Nâng thân nhiệt chỉ huy
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
137
|
Giải stress cho người bệnh
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
138
|
Kiểm soát đau trong cấp cứu
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
139
|
Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da)
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
140
|
Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
141
|
Lấy máu tĩnh mạch bẹn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
142
|
Truyền máu và các chế phẩm máu
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
143
|
Kiểm soát pH máu bằng bicarbonate ≤ 8 giờ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
144
|
Điều chỉnh tăng/giảm kali máu bằng thuốc tĩnh mạch
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
145
|
Điều chỉnh tăng/giảm natri máu bằng thuốc tĩnh mạch
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
146
|
Kiểm soát tăng đường huyết chỉ huy ≤ 8 giờ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
147
|
Rửa mắt tẩy độc
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
148
|
Chăm sóc mắt ở người bệnh hôn mê (một lần)
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
149
|
Vệ sinh răng miệng đặc biệt (một lần)
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
150
|
Gội đầu cho người bệnh tại giường
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
151
|
Gội đầu tẩy độc cho người bệnh
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
152
|
Tắm cho người bệnh tại giường
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
153
|
Tắm tẩy độc cho người bệnh
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
154
|
Xoa bóp phòng chống loét
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
155
|
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
156
|
Phục hồi chức năng vận động, nói, nuốt cho người bệnh cấp cứu £ 8 giờ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
157
|
Băng ép bất động sơ cứu rắn cắn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
158
|
Ga rô hoặc băng ép cầm máu
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
159
|
Dùng thuốc kháng độc điều trị giải độc
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
160
|
Sử dụng than hoạt đa liểu cấp cứu ngộ độc ≤ 8 giờ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
161
|
Điều trị giải độc ngộ độc rượu cấp
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
162
|
Băng bó vết thương
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
163
|
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
164
|
Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
165
|
Vận chuyển người bệnh cấp cứu
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
166
|
Vận chuyển người bệnh chấn thương cột sống thắt lưng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
167
|
Vận chuyển người bệnh nặng có thở máy
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
|
G. XÉT NGHIỆM
|
|
|
|
|
|
168
|
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
169
|
Lấy máu động mạch quay làm xét nghiệm
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
170
|
Lấy máu các động mạch khác xét nghiệm
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
171
|
Định nhóm máu tại giường
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
172
|
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
173
|
Đo các chất khí trong máu
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
174
|
Định tính chất độc bằng test nhanh – một lần
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
175
|
Phát hiện opiat bằng naloxone
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
|
H. THĂM DÒ KHÁC
|
tt
|
tt
|
|
tt
|
TT
|
176
|
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
177
|
Chụp X quang cấp cứu tại giường
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
|
NỘI KHOA
|
|
|
|
|
|
|
A. HÔ HẤP
|
|
|
|
|
|
178
|
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
179
|
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
180
|
Chọc dò dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
181
|
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
182
|
Chọc dò dịch màng phổi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
183
|
Chọc tháo dịch màng phổi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
184
|
Chọc hút khí màng phổi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
185
|
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
186
|
Đánh giá mức độ nặng của cơn hen phế quản bằng peak flow meter
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
187
|
Đặt ống dẫn lưu khoang MP
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
188
|
Đo chức năng hô hấp
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
189
|
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
190
|
Kỹ thuật ho có điều khiển
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
191
|
Kỹ thuật tập thở cơ hoành
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
192
|
Kỹ thuật ho khạc đờm bằng khí dung nước muối ưu trương
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
193
|
Kỹ thuật vỗ rung dẫn lưu tư thế
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
194
|
Khí dung thuốc giãn phế quản
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
195
|
Lấy máu động mạch quay làm xét nghiệm
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
196
|
Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản
|
|
X
|
|
|
Tuyến 2
|
197
|
Nghiệm pháp đi bộ 6 phút
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
198
|
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
199
|
Siêu âm màng phổi cấp cứu
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
200
|
Thay canuyn mở khí quản
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
201
|
Vận động trị liệu hô hấp
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
|
B. TIM MẠCH
|
|
|
|
|
|
202
|
Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
203
|
Chọc dò màng ngoài tim
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
204
|
Dẫn lưu màng ngoài tim
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
205
|
Điện tim thường
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
206
|
Holter huyết áp
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
207
|
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng thuốc
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
208
|
Nghiệm pháp atropin
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
209
|
Siêu âm Doppler mạch máu
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
210
|
Siêu âm Doppler tim
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
211
|
Siêu âm tim cấp cứu tại giường
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
212
|
Sốc điện điều trị rung nhĩ
|
|
X
|
|
|
Tuyến 2
|
213
|
Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
|
C. THẦN KINH
|
|
|
|
|
|
214
|
Chăm sóc mắt ở người bệnh liệt VII ngoại biên (một lần)
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
215
|
Chọc dò dịch não tuỷ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
216
|
Điều trị chứng vẹo cổ bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox…)
|
|
X
|
|
|
Tuyến 2
|
217
|
Điều trị chứng co thắt nửa mặt bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…)
|
|
X
|
|
|
Tuyến 2
|
218
|
Điều trị chứng co cứng cơ sau TBMMN bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox…)
|
|
X
|
|
|
Tuyến 2
|
219
|
Điều trị chứng co cứng cơ sau viêm tủy bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…)
|
|
X
|
|
|
Tuyến 2
|
220
|
Điều trị chứng co cứng cơ sau viêm não bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…)
|
|
X
|
|
|
Tuyến 2
|
221
|
Điều trị chứng tăng trương lực cơ do bại não bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…)
|
|
X
|
|
|
Tuyến 2
|
222
|
Điều trị co cứng cơ sau các tổn thương thần kinh khác bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…)
|
|
X
|
|
|
Tuyến 2
|
223
|
Điều trị chứng giật cơ mi mắt bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…)
|
|
X
|
|
|
Tuyến 2
|
224
|
Điều trị trạng thái động kinh
|
|
X
|
|
|
Tuyến 2
|
225
|
Đo tốc độ dẫn truyền (vận động, cảm giác) của thần kinh ngoại vi bằng điện cơ
|
|
X
|
|
|
Tuyến 2
|
226
|
Đo điện thế kích thích bằng điện cơ
|
|
X
|
|
|
Tuyến 2
|
227
|
Ghi điện cơ cấp cứu
|
|
X
|
|
|
Tuyến 2
|
228
|
Ghi điện não thường quy
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
229
|
Ghi điện cơ bằng điện cực kim
|
|
X
|
|
|
Tuyến 2
|
230
|
Gội đầu cho người bệnh trong các bệnh thần kinh tại giường
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
231
|
Hút đờm hầu họng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
232
|
Lấy máu tĩnh mạch bẹn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
233
|
Soi đáy mắt cấp cứu tại giường
|
|
X
|
|
|
Tuyến 2
|
234
|
Test chẩn đoán nhược cơ bằng thuốc
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
235
|
Tiêm Botulinum Toxin A trong điều trị bệnh rối loạn vận động (Dysport, Botox…)
|
|
X
|
|
|
Tuyến 2
|
236
|
Tiêm Botulinum Toxin A trong điều trị đau nguyên nhân thần kinh (Dysport, Botox…)
|
|
X
|
|
|
Tuyến 2
|
237
|
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
238
|
Theo dõi SPO2 liên tục tại giường
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
239
|
Vệ sinh răng miệng bệnh nhân thần kinh tại giường
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
240
|
Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày)
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
|
D. THẬN TIẾT NIỆU
|
|
|
|
|
|
241
|
Chăm sóc sonde dẫn lưu bể thận qua da/lần
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
242
|
Chăm sóc sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận/lần
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
243
|
Chăm sóc ống dẫn lưu bể thận qua da 24 giờ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
244
|
Chọc dò bể thận dưới hướng dẫn của siêu âm
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
245
|
Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
246
|
Chọc hút nước tiểu trên xương mu
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
247
|
Đặt sonde bàng quang
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
248
|
Đo lượng nước tiểu 24 giờ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
249
|
Rửa bàng quang lấy máu cục
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
250
|
Rửa bàng quang
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
|
Đ. TIÊU HÓA
|
|
|
|
|
|
251
|
Cho ăn qua ống mở thông dạ dày hoặc hỗng tràng (một lần)
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
252
|
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
253
|
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
254
|
Đặt ống thông dạ dày
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
255
|
Đặt ống thông hậu môn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
256
|
Đo áp lực ổ bụng gián tiếp qua ống thông dẫn lưu bàng quang
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
257
|
Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
258
|
Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng có dùng thuốc tiền mê
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
259
|
Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng qua đường mũi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
260
|
Nội soi trực tràng ống mềm
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
261
|
Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
262
|
Nội soi trực tràng ống cứng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
263
|
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
264
|
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
265
|
Nội soi can thiệp - sinh thiết niêm mạc ống tiêu hóa
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
266
|
Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
267
|
Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
268
|
Nội soi can thiệp - nhuộm màu chẩn đoán ung thư sớm
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
269
|
Nội soi hậu môn ống cứng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
270
|
Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
271
|
Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
272
|
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
273
|
Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
274
|
Rửa dạ dày cấp cứu
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
275
|
Siêu âm ổ bụng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
276
|
Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
277
|
Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
278
|
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
279
|
Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
280
|
Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
281
|
Thụt thuốc qua đường hậu môn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
282
|
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
283
|
Thụt tháo phân
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
|
E. CƠ XƯƠNG KHỚP
|
|
|
|
|
|
284
|
Đo độ nhớt dịch khớp
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
285
|
Hút dịch khớp gối
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
286
|
Hút nang bao hoạt dịch
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
287
|
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
288
|
Xét nghiệm Mucin test
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
|
III. NHI KHOA
|
|
|
|
|
|
|
A. TUẦN HOÀN
|
|
|
|
|
|
289
|
Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
290
|
Đo độ bão hòa oxy trung tâm cấp cứu
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
291
|
Đo độ bão hòa oxy trong tĩnh mạch cảnh
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
292
|
Sốc điện phá rung nhĩ, cơn tim đập nhanh
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
293
|
Xử trí và theo dõi loạn nhịp tim cấp cứu
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
294
|
Đặt catheter tĩnh mạch
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
295
|
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
296
|
Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
297
|
Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
298
|
Đặt ống thông Blakemore
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
299
|
Đặt catheter tĩnh mạch rốn ở trẻ sơ sinh
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
300
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
301
|
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
302
|
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
303
|
Siêu âm tim cấp cứu tại giường
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
304
|
Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
305
|
Ghi điện tim cấp cứu tại giường
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
306
|
Hạ huyết áp chỉ huy
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
307
|
Theo dõi huyết áp liên tục tại giường
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
308
|
Theo dõi điện tim liên tục tại giường
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
309
|
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
310
|
Chăm sóc catheter tĩnh mạch
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
311
|
Chăm sóc catheter động mạch
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
312
|
Ép tim ngoài lồng ngực
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
|
B. HÔ HẤP
|
|
|
|
|
|
313
|
Thở máy với tần số cao (HFO)
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
314
|
Thở máy bằng xâm nhập
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
315
|
Dẫn lưu trung thất
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
316
|
Chọc hút dịch, khí trung thất
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
317
|
Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
318
|
Siêu âm màng phổi
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
319
|
Theo dõi ETCO2 liên tục tại giường
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
320
|
Cai máy thở
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
321
|
Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy.
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
322
|
Đặt ống nội khí quản
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
323
|
Mở khí quản
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
324
|
Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
325
|
Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
326
|
Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BIPAP)
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
327
|
Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
328
|
Dẫn lưu màng phổi liên tục
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
329
|
Theo dõi độ bão hòa ô xy (SPO2) liên tục tại giường
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
330
|
Thăm dò chức năng hô hấp
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
331
|
Khí dung thuốc cấp cứu
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
332
|
Khí dung thuốc thở máy
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
333
|
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
334
|
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
335
|
Vận động trị liệu hô hấp
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
336
|
Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
337
|
Mở khí quản một thì cấp cứu ngạt thở
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
338
|
Mở khí quản qua da cấp cứu
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
339
|
Rút catheter khí quản
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
340
|
Thay canuyn mở khí quản
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
341
|
Chăm sóc lỗ mở khí quản
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
342
|
Làm ẩm đường thở qua máy phun sương mù
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
343
|
Mở màng giáp nhẫn cấp cứu
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
344
|
Thổi ngạt
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
345
|
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
346
|
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở)
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
347
|
Thở oxy qua mặt nạ có túi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
348
|
Thở oxy qua ống chữ T (T-tube)
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
349
|
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
350
|
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
|
C. THẬN – LỌC MÁU
|
|
|
|
|
|
351
|
Mở thông bàng quang trên xương mu
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
352
|
Vận động trị liệu bàng quang
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
353
|
Rửa bàng quang lấy máu cục
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
354
|
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
355
|
Thông tiểu
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
356
|
Hồi sức chống sốc
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
|
D. THẦN KINH
|
|
|
|
|
|
357
|
Xử trí tăng áp lực nội sọ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
358
|
Điện não đồ thường quy
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
359
|
Điện não đồ bề mặt vỏ não
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
360
|
Ghi điện cơ kim
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
361
|
Chọc dò tủy sống trẻ sơ sinh
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
362
|
Chọc dịch tủy sống
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
363
|
Điều trị co giật liên tục (điều trị trạng thái động kinh)
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
364
|
Vận động trị liệu cho người bệnh bất động tại giường
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
365
|
Điều trị giãn cơ trong cấp cứu
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
366
|
Soi đáy mắt cấp cứu
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
|
Đ. TIÊU HÓA
|
|
|
|
|
|
367
|
Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
368
|
Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máu
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
369
|
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
370
|
Chọc dò ổ bụng cấp cứu
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
371
|
Đặt ống thông dạ dày
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
372
|
Rửa dạ dày cấp cứu
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
373
|
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
374
|
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
375
|
Cho ăn qua ống thông dạ dày
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
376
|
Rửa dạ dày bằng ống Faucher và qua túi kín
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
377
|
Nuôi dưỡng người bệnh qua catheter hỗng tràng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
378
|
Đặt sonde hậu môn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
379
|
Thụt tháo phân
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
|
E. TOÀN THÂN
|
|
|
|
|
|
380
|
Kiểm soát tăng đường huyết chỉ huy
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
381
|
Hạ nhiệt độ chỉ huy
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
382
|
Chiếu đèn điều trị vàng da sơ sinh
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
383
|
Kiểm soát đau trong cấp cứu
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
384
|
Siêu âm đen trắng tại giường bệnh
Siêu âm màu tại giường
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
385
|
Chụp X quang cấp cứu tại giường
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
386
|
Lấy máu động mạch quay làm xét nghiệm khí máu
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
387
|
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
388
|
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
389
|
Truyền máu và các chế phẩm máu
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
390
|
Tắm cho người bệnh tại giường
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
391
|
Gội đầu cho người bệnh tại giường
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
392
|
Gội đầu tẩy độc cho người bệnh
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
393
|
Vệ sinh răng miệng đặc biệt
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
394
|
Xoa bóp phòng chống loét
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
395
|
Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
396
|
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
397
|
Băng bó vết thương
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
398
|
Cầm máu (vết thương chảy máu)
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
399
|
Vận chuyển người bệnh an toàn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
400
|
Vận chuyển người bệnh nặng có thở máy
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
401
|
Định nhóm máu tại giường
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
402
|
Chăm sóc mắt ở người bệnh hôn mê
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
403
|
Lấy máu tĩnh mạch bẹn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
404
|
Truyền dịch vào tủy xương
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
405
|
Tiêm truyền thuốc
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
|
G. XÉT NGHIỆM ĐỘC CHẤT NHANH
|
|
|
|
|
|
406
|
Đo các chất khí trong máu
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
407
|
Định tính chất độc trong máu bằng test nhanh
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
408
|
Phát hiện opiat bằng Naloxone
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
|
II. TÂM THẦN
|
|
|
|
|
|
409
|
Trắc nghiệm tâm lý Beck
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
410
|
Nghiệm pháp Naloxone chẩn đoán hội chứng cai các chất dạng thuốc phiện
|
|
|
X
|
|
Đúng tuyến
|
411
|
Trắc nghiệm tâm lý Hamilton
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
412
|
Thang đánh giá tâm thần tối thiểu (MMSE)
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
413
|
Xử trí trạng thái loạn trương lực cơ cấp
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
414
|
Xử trí người bệnh kích động
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
415
|
Liệu pháp tâm lý gia đình
|
|
|
X
|
|
Đúng tuyến
|
416
|
Liệu pháp tái thích ứng xã hội
|
|
|
X
|
|
Đúng tuyến
|
417
|
Tư vấn tâm lí cho người bệnh và gia đình
|
|
|
X
|
|
Đúng tuyến
|
418
|
Liệu pháp giải thích hợp lý
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
419
|
Cấp cứu người bệnh tự sát
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
420
|
Xử trí dị ứng thuốc hướng thần
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
421
|
Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
|
III. Y HỌC CỔ TRUYỀN
|
|
|
|
|
|
|
A. VẬT LÝ TRỊ LIỆU - PHỤC HỒI CHỨC NĂNG
|
|
|
|
|
|
422
|
Laser chiếu ngoài
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
423
|
Laser điều trị
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
424
|
Điều trị bằng laser công suất thấp
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
425
|
Điều trị bằng đắp paraphin
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
426
|
Tắm hơi
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
427
|
Điều trị bằng vòi áp lực nước
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
428
|
Điều trị bằng bồn xoáy
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
429
|
Kéo cột sống bằng máy
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
430
|
Chẩn đoán điện thần kinh cơ
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
431
|
Tập vận động PHCN sau bỏng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
432
|
Tập vận động trên người bệnh đang điều trị bỏng để dự phòng cứng khớp và co kéo chi thể
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
433
|
Tập vận động để phục hồi khả năng vận động của chi thể sau bỏng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
434
|
Vật lý trị liệu sau phẫu thuật bàn tay
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
435
|
Vật lý trị liệu sau mổ vi phẫu nối thần kinh ngoại biên và mô mềm
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
436
|
Vật lý trị liệu sau mổ nội soi rách nhóm cơ chỏm xoay
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
437
|
Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh sau chiếu xạ
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
438
|
Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh tay to sau chiếu xạ trong ung thư vú
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
439
|
Tắm PHCN sau bỏng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
440
|
Vật lý trị liệu- PHCN người bệnh thay khớp gối hoàn toàn
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
441
|
Vật lý trị liệu-PHCN người bệnh thay khớp hông toàn phần
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
442
|
Xoa bóp bằng máy
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
443
|
Kéo giãn cột sống cổ bằng máy
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
444
|
Kéo giãn cột sống thắt lưng bằng máy
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
445
|
Kỹ năng giao tiếp sớm
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
446
|
Kỹ năng hiểu và diễn tả bằng ngôn ngữ nói
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
447
|
Sửa lỗi phát âm
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
448
|
Kỹ năng vận động môi miệng chuẩn bị cho nói
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
449
|
Kỹ năng hòa nhập xã hội
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
450
|
Ngôn ngữ trị liệu cả ngày
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
451
|
Ngôn ngữ trị liệu nửa ngày
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
452
|
Ngôn ngữ trị liệu theo nhóm 30 phút
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
453
|
Kỹ năng vận động tinh của bàn tay
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
454
|
Kỹ năng sinh hoạt hàng ngày (ăn/uống/vệ sinh/thay quần áo…)
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
455
|
Kỹ năng kiểm soát hàm và nhai nuốt
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
456
|
Kỹ năng phối hợp tay - mắt
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
457
|
Kỹ năng kiểm soát tư thế
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
458
|
Kỹ năng phối hợp các bộ phận cơ thể
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
459
|
Kỹ năng điều hòa cảm giác
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
460
|
Kỹ năng sử dụng xe lăn
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
461
|
Hoạt động trị liệu cả ngày
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
462
|
Hoạt động trị liệu nửa ngày
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
463
|
Hoạt động trị liệu theo nhóm 30 phút
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
464
|
Thủy trị liệu
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
465
|
Thủy trị liệu có thuốc
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
466
|
Hoạt động trị liệu
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
467
|
Ngôn ngữ trị liệu
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
468
|
Điều trị bằng các dòng điện xung
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
469
|
Điều trị bằng tia hồng ngoại
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
470
|
Dẫn lưu tư thế
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
471
|
Kỹ thuật di động khớp – trượt khớp
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
472
|
Kỹ thuật kéo giãn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
473
|
Đánh giá nguy cơ loét chân ở người bệnh đái tháo đường
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
474
|
Thông tiểu ngắt quãng trong PHCN tổn thương tủy sống
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
475
|
Điều trị sẹo bỏng bằng băng thun áp lực kết hợp với gell silicon
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
476
|
Điều trị sẹo bỏng bằng quần áo áp lực kết hợp với thuốc làm mềm sẹo
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
477
|
Vật lý trị liệu cho người bệnh đái tháo đường
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
478
|
Vật lý trị liệu trong tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ sơ sinh do tai biến sản khoa
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
479
|
Vật lý trị liệu cho viêm khớp thái dương – hàm
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
480
|
Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị viêm não.
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
481
|
Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị vẹo cổ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
482
|
Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị dị tật bàn chân khoèo bẩm sinh
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
483
|
Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị vẹo cột sống
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
484
|
Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị bại não thể nhẽo
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
485
|
Khám-đánh giá người bệnh PHCN xây dựng mục tiêu và phương pháp PHCN
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
486
|
Tư vấn tâm lý cho người bệnh PHCN
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
487
|
Vật lý trị liệu -PHCN cho trẻ bị chậm phát triển trí tuệ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
488
|
Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh cứng khớp
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
489
|
Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị bại não thể co cứng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
490
|
Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị bại não múa vờn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
491
|
Vật lý trị liệu-PHCN người bệnh sau mổ thoát vị đĩa đệm cột sống cổ và cột sống thắt lưng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
492
|
Đánh giá kỹ năng Vận động thô
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
493
|
Đánh giá trẻ Bại não
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
494
|
Đánh giá trẻ Chậm PT trí tuệ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
495
|
Vật lý trị liệu hô hấp tại khoa PHCN
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
496
|
Tập dưỡng sinh
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
497
|
Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút)
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
498
|
Xoa bóp toàn thân bằng tay (60 phút)
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
499
|
Chườm lạnh
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
500
|
Chườm ngải cứu
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
501
|
Tập vận động có trợ giúp
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
502
|
Vỗ rung lồng ngực
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
503
|
Xoa bóp
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
504
|
Tập ho
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
505
|
Tập thở
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
506
|
Hướng dẫn người bệnh ra vào xe lăn tay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
507
|
Sử dụng khung, nạng, gậy trong tập đi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
508
|
Sử dụng xe lăn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
509
|
Kỹ thuật thay đổi tư thế lăn trở khi nằm
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
510
|
Tập vận động chủ động
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
511
|
Tập vận động có kháng trở
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
512
|
Tập vận động thụ động
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
513
|
Đo tầm vận động khớp
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
514
|
Đắp nóng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
515
|
Thử cơ bằng tay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
516
|
Điều trị sẹo bỏng bằng day sẹo- massage sẹo với các thuốc làm mềm sẹo
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
517
|
Vật lý trị liệu phòng ngừa các biến chứng do bất động
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
518
|
Vật lý trị liệu điều trị các chứng đau cho sản phụ trong lúc mang thai và sau khi sinh
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
519
|
Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh bại liệt
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
520
|
Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh tổn thương thần kinh quay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
521
|
Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh tổn thương thần kinh giữa
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
522
|
Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh tổn thương thần kinh trụ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
523
|
Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh tổn thương dây chằng chéo trước khớp gối
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
524
|
Vật lý trị liệu - PHCN người bệnh tổn thương sụn chêm khớp gối
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
525
|
Vật lý trị liệu -PHCN cho người bệnh sau chấn thương khớp gối
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
526
|
Vật lý trị liệu -PHCN viêm quanh khớp vai
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
527
|
Vật lý trị liệu -PHCN trật khớp vai
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
528
|
Vật lý trị liệu -PHCN gãy xương đòn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
529
|
Vật lý trị liệu trong viêm cột sống dính khớp
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
530
|
Vật lý trị liệu -PHCN sau phẫu thuật chi dưới
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
531
|
Vật lý trị liệu -PHCN sau phẫu thuật chi trên
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
532
|
Vật lý trị liệu -PHCN sau phẫu thuật ổ bụng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
533
|
Vật lý trị liệu -PHCN sau phẫu thuật lồng ngực
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
534
|
Phục hồi chức năng vận động người bệnh tai biến mạch máu não
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
535
|
Phục hồi chức năng và phòng ngừa tàn tật do bệnh phong
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
536
|
Vật lý trị liệu -PHCN cho người bệnh gẫy thân xương đùi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
537
|
Vật lý trị liệu -PHCN gẫy cổ xương đùi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
538
|
Vật lý trị liệu -PHCN gẫy trên lồi cầu xương cánh tay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
539
|
Vật lý trị liệu -PHCN gẫy hai xương cẳng tay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
540
|
Vật lý trị liệu -PHCN gẫy đầu dưới xương quay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
541
|
Vật lý trị liệu -PHCN gẫy hai xương cẳng chân
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
542
|
Vật lý trị liệu -PHCN trong tổn thương thần kinh chày
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
543
|
Vật lý trị liệu -PHCN tổn thương tủy sống
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
544
|
Vật lý trị liệu -PHCN trong gẫy đầu dưới xương đùi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
545
|
Vật lý trị liệu -PHCN sau chấn thương xương chậu
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
546
|
Phục hồi chức năng cho người bệnh mang chi giả trên gối
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
547
|
Phục hồi chức năng cho người bệnh mang chi giả dưới gối
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
548
|
Vật lý trị liệu cho người bệnh áp xe phổi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
549
|
Phòng ngừa và xử trí loét do đè ép
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
550
|
Phục hồi chức năng cho người bệnh động kinh
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
551
|
Vật lý trị liệu -PHCN cho người bệnh chấn thương sọ não
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
552
|
Vật lý trị liệu người bệnh lao phổi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
553
|
Vật lý trị liệu -PHCN trong vẹo cổ cấp
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
554
|
Vật lý trị liệu trong suy tim
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
555
|
Vật lý trị liệu trong bệnh tắc nghẽn phổi mãn tính
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
556
|
Vật lý trị liệu cho người bệnh tràn dịch màng phổi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
557
|
Vật lý trị liệu sau phẫu thuật van tim
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
558
|
Vật lý trị liệu-PHCN cho người bệnh teo cơ tiến triển
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
559
|
Tập vận động PHCN cho người bệnh đái tháo đường phòng ngừa biến chứng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
560
|
Vật lý trị liệu trong viêm tắc động mạch chi dưới
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
561
|
Vật lý trị liệu-PHCN người bệnh bỏng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
562
|
Vật lý trị liệu-PHCN người bệnh vá da
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
563
|
Vật lý trị liệu-PHCN trong giãn tĩnh mạch
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
564
|
Phục hồi chức năng thoái hóa khớp (cột sống cổ - lưng)
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
565
|
Phục hồi chức năng cho người bệnh viêm khớp dạng thấp
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
566
|
Phục hồi chức năng cho người bệnh đau lưng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
567
|
Vật lý trị liệu-phục hồi chức năng cho người bệnh hội chứng đuôi ngựa
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
568
|
Vật lý trị liệu- PHCN cho người bệnh đau thần kinh toạ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
569
|
Vật lý trị liệu-PHCN cho người bệnh liệt dây VII ngoại biên
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
570
|
Vật lý trị liệu-PHCN cho người cao tuổi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
571
|
Vật lý trị liệu-PHCN cho người bệnh Parkinson
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
572
|
Xoa bóp bấm huyệt/kéo nắn cột sống, các khớp
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
573
|
Xoa bóp đầu mặt cổ, vai gáy, tay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
574
|
Xoa bóp lưng, chân
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
575
|
Xoa bóp
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
576
|
Xoa bóp tại giường bệnh cho người bệnh nội trú các khoa
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
577
|
Tập do cứng khớp
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
578
|
Tập do liệt ngoại biên người bệnh liệt nửa người,liệt các chi,tổn thương hệ vận động
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
579
|
Tập do liệt thần kinh trung ương
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
580
|
Tập vận động đoạn chi 30 phút
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
581
|
Tập vận động đoạn chi 15 phút
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
582
|
Tập vận động toàn thân 30 phút
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
583
|
Tập vận động toàn thân 15 phút
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
584
|
Tập vận động cột sống
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
585
|
Tập KT tạo thuận VĐ cho trẻ (lẫy, ngồi, bò, đứng, đi…..)
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
586
|
Tập cho trẻ bị Xơ hóa cơ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
587
|
Tập cho trẻ dị tật tay/ chân
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
588
|
Tập vận động tại giường
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
589
|
Tập luyện với ghế tập cơ 4 đầu đùi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
590
|
Tập với hệ thống ròng rọc
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
591
|
Tập với xe đạp tập
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
592
|
Tập với xe lăn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
593
|
Vật lý trị liệu chỉnh hình
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
594
|
Vật lý trị liệu hô hấp tại giường bệnh
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
|
B. LÀM VÀ SỬ DỤNG CÁC DỤNG CỤ TRỢ GIÚP
|
|
|
|
|
|
595
|
Khung tập đi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
596
|
Dụng cụ tập sấp ngửa cổ tay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
597
|
Dụng cụ tập cổ chân
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
598
|
Dụng cụ tập khớp cổ tay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
599
|
Bàn tập mạnh cơ tứ đầu đùi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
600
|
Xe đạp
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
601
|
Nạng nách
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
602
|
Nạng khuỷu
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
603
|
Gậy tập
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
604
|
Nẹp khớp gối
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
605
|
Máng đỡ bàn tay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
606
|
Các dụng cụ tập sự khéo léo của bàn tay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
|
V. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN, CAN THIỆP
|
|
|
|
|
|
|
B. TAI - MŨI - HỌNG
|
|
|
|
|
|
607
|
Nội soi tai
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
608
|
Nội soi mũi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
609
|
Nội soi họng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
|
VII. GÂY MÊ HỒI SỨC
|
|
|
|
|
|
610
|
GMHS phẫu thuật thay chỏm xương đùi, khớp háng, khớp gối
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
611
|
Giảm đau sau phẫu thuật bằng kết hợp thuốc qua kim CSE
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
612
|
Kỹ thuật gây mê có hạ huyết áp chỉ huy
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
613
|
Kỹ thuật đo và theo dõi SpO2
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
614
|
Theo dõi Hct trong phòng mổ
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
615
|
Theo dõi đông máu trong phòng mổ
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
616
|
Theo dõi khí máu trong phòng mổ
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
617
|
Theo dõi truyền dịch bằng máy đếm giọt
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
618
|
Theo dõi truyền máu bằng máy đếm giọt
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
619
|
Kỹ thuật pha loãng máu trong khi mổ
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
620
|
Kỹ thuật gây tê đặt kim kết hợp tủy sống - NMC
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
621
|
Kỹ thuật gây tê khoang cùng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
622
|
Kỹ thuật gây tê cạnh nhãn cầu
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
623
|
Kỹ thuật gây tê thân thần kinh bằng máy dò thần kinh
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
624
|
GMHS phẫu thuật chấn thương cột sống (cổ, ngực, thắt lưng)
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
625
|
GMHS phẫu thuật thoát vị đĩa đệm ngực, thắt lưng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
626
|
GMHS cho mở màng phổi tối đa
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
627
|
GMHS cho khâu vết thương nhu mô phổi
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
628
|
GMHS cho phẫu thuật lớn trên dạ dày, ruột
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
629
|
GMHS thận niệu quản
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
630
|
GMHS phẫu thuật nội soi ổ bụng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
631
|
GMHS phẫu thuật nội soi trong phụ khoa
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
632
|
GMHS trên người bệnh béo phì
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
633
|
An thần cho nội soi đường tiêu hóa
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
634
|
GMHS phẫu thuật gan, mật, lách, tạng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
635
|
GMHS cho thủ thuật ERCP
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
636
|
GMHS người bệnh chấn thương có sốc, đa chấn thương
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
637
|
GMHS phẫu thuật nội soi u xơ TLT
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
638
|
GMHS phẫu thuật bóc u xơ TLT
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
639
|
GMHS phẫu thuật bướu cổ to
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
640
|
GMHS phẫu thuật trên người bệnh có bệnh tăng HA chưa ổn định, hay có thương tổn cơ quan đích
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
641
|
GMHS trên người bệnh có bệnh phổi kinh niên
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
642
|
GMHS trên người bệnh có hen phế quản
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
643
|
GMHS trên người bệnh có tiền sử hay bệnh dị ứng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
644
|
GMHS trên người giảm chức năng thận hay suy thận
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
645
|
GMHS trên người bị suy giảm chức năng gan
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
646
|
GMHS trên người bệnh bị sốc, suy thở
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
647
|
GMHS trên người bệnh bị rối loạn nước điện giải, rối loạn thăng bằng kiềm toan, rối loạn đông máu
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
648
|
GMHS trên người bệnh tiểu đường
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
649
|
GMHS trên người bệnh có đặt máy tạo nhịp
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
650
|
GMHS phẫu thuật mắt trên người bệnh có bệnh kèm theo
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
651
|
Đặt NKQ khó trong phẫu thuật hàm mặt
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
652
|
Gây mê phẫu thuật chấn thương vùng hàm mặt
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
653
|
GMHS cho khối u vùng hàm mặt
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
654
|
Gây mê lấy dị vật đường hô hấp
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
655
|
GMHS cho các phẫu thuật TMH
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
656
|
GMHS nạo VA ở trẻ em
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
657
|
GMHS phẫu thuật xương ở trẻ em
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
658
|
Giảm đau sau phẫu thuật bằng Morphin tĩnh mạch theo kiểu PCA
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
659
|
Giảm đau sau phẫu thuật bằng thuốc tê + morphinic qua khoang NMC thắt lưng: 1 liều hay truyền liên tục qua bơm tiêm điện
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
660
|
Giảm đau sau phẫu thuật bằng truyền liên tục thuốc tê vào thân thần kinh hay đám rối qua catheter
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
661
|
Kỹ thuật gây mê hô hấp qua mặt nạ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
662
|
Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch với etomidate, ketamine, propofol
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
663
|
Kỹ thuật đặt Mask thanh quản
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
664
|
Kỹ thuật đặt nội khí quản với thuốc mê tĩnh mạch, thuốc mê hô hấp
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
665
|
Kỹ thuật đặt nội khí quản khi dạ dầy đầy
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
666
|
Kỹ thuật đặt nội khí quản với ống nội khí quản có vòng xoắn kim loại
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
667
|
Kỹ thuật đặt nội khí quản qua mũi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
668
|
Kỹ thuật thường quy đặt nội khí quản khó
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
669
|
Kỹ thuật đặt nội khí quản khó với đèn Mac Coy (đèn có mũi điều khiển), mask thanh quản
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
670
|
Kỹ thuật phòng và điều trị trào ngược dịch dạ dày
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
671
|
Kỹ thuật gây mê vòng kín có vôi soda
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
672
|
Kỹ thuật gây mê lưu lượng thấp
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
673
|
Kỹ thuật gây mê bằng ống Magill
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
674
|
Kỹ thuật thông khí qua màng giáp nhẫn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
675
|
Kỹ thuật nâng thân nhiệt chỉ huy
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
676
|
Kỹ thuật săn sóc theo dõi ống thông tiểu
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
677
|
Kỹ thuật hô hấp nhân tạo bằng tay với bóng hay ambu trong và sau mê
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
678
|
Kỹ thuật hô hấp nhân tạo bằng máy trong và sau mê
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
679
|
Kỹ thuật theo dõi người bệnh trong và sau mổ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
680
|
Kỹ thuật xử lý thường quy các tai biến trong và sau vô cảm
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
681
|
Kỹ thuật vô cảm ngoài phòng mổ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
682
|
Kỹ thuật vô cảm nắn xương
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
683
|
Theo dõi nhịp tim qua ống nghe thực quản
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
684
|
Kỹ thuật theo dõi giãn cơ bằng máy
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
685
|
Kỹ thuật theo dõi SpO2
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
686
|
Kỹ thuật theo dõi et CO2
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
687
|
Kỹ thuật theo dõi HAĐM không xâm lấn bằng máy
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
688
|
Kỹ thuật theo dõi thân nhiệt với nhiệt kế thường quy
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
689
|
Thử nhóm máu trước truyền máu
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
690
|
Truyền dịch thường quy
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
691
|
Truyền máu thường quy
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
692
|
Kỹ thuật chọc đặt kim luồn tĩnh mạch ngoại biên trẻ em
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
693
|
Kỹ thuật lấy lại máu trong mổ bằng phương pháp thủ công
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
694
|
Kỹ thuật truyền dịch trong sốc
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
695
|
Kỹ thuật truyền máu trong sốc
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
696
|
Kỹ thuật cấp cứu tụt huyết áp
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
697
|
Kỹ thuật cấp cứu ngừng tim
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
698
|
Kỹ thuật cấp cứu ngừng thở
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
699
|
Kỹ thuật chọc tĩnh mạch cảnh trong
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
700
|
Kỹ thuật chọc tĩnh mạch cảnh ngoài
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
701
|
Kỹ thuật chọc tĩnh mạch đùi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
702
|
Kỹ thuật chọc tủy sống đường giữa
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
703
|
Kỹ thuật chọc tủy sống đường bên
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
704
|
Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang ngoài màng cứng (NMC) thắt lưng đường giữa
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
705
|
Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang NMC thắt lưng đường bên
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
706
|
Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường trên xương đòn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
707
|
Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường gian cơ bậc thang
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
708
|
Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường nách
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
709
|
Kỹ thuật gây tê đám rối cổ nông
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
710
|
Kỹ thuật gây tê đám rối cổ sâu
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
711
|
Kỹ thuật gây tê ở khuỷu tay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
712
|
Kỹ thuật gây tê ở cổ tay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
713
|
Kỹ thuật gây tê vùng khớp gối
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
714
|
Kỹ thuật gây tê vùng bàn chân
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
715
|
GMHS phẫu thuật động mạch, tĩnh mạch ngoại biên
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
716
|
GMHS phẫu thuật rách cơ hoành qua đường bụng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
717
|
GMHS phẫu thuật thông dạ dày, khâu lỗ thủng dạ dày, ruột non đơn thuần
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
718
|
GMHS phẫu thuật viêm ruột thừa, viêm phúc mạc, áp xe ruột thừa
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
719
|
Vô cảm phẫu thuật thoát vị bẹn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
720
|
GMHS phẫu thuật vùng đáy chậu, hậu môn, bẹn, bìu
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
721
|
GMHS phẫu thuật chi trên
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
722
|
GMHS phẫu thuật chi dưới
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
723
|
GMHS phẫu thuật bụng cấp cứu không phải chấn thương ở người lớn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
724
|
GMHS người bệnh chấn thương không sốc, sốc nhẹ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
725
|
GMHS phẫu thuật bướu cổ nhỏ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
726
|
Gây mê để thay băng người bệnh bỏng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
727
|
Gây mê, gây tê cắt amidan ở trẻ em
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
728
|
GMHS phẫu thuật ổ bụng trung phẫu ở trẻ em
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
729
|
GMHS phẫu thuật thoát vị bẹn, nước màng tinh hoàn ở trẻ em
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
730
|
Vô cảm cho các phẫu thuật nhỏ ở tầng sinh môn trẻ em: chích áp xe, lấy máu tụ, dẫn luu áp xe hậu môn đơn giản
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
731
|
Giảm đau bằng thuốc cho người bệnh sau phẫu thuật, sau chấn thương
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
732
|
Giảm đau sau phẫu thuật bằng tiêm Morphin cách quãng dưới da
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
733
|
Vệ sinh, vô trùng phòng phẫu thuật
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
734
|
Tiệt trùng dụng cụ phục vụ phẫu thuật, GMHS
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
735
|
Siêu âm tim cấp cứu tại giường
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
736
|
Chụp X-quang cấp cứu tại giường
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
737
|
Ghi điện tim cấp cứu tại giường
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
738
|
Theo dõi HA liên tục tại giường
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
739
|
Theo dõi điện tim liên tục tại giường
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
740
|
Chăm sóc catheter tĩnh mạch
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
741
|
Chăm sóc catheter động mạch
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
742
|
Thở máy xâm nhập, không xâm nhập với các phương thức khác nhau
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
743
|
Mở khí quản trên người bệnh có hay không có ống nội khí quản
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
744
|
Thở oxy gọng kính
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
745
|
Thở oxy qua mặt nạ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
746
|
Thở oxy qua ống chữ T
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
747
|
Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông hỗng tràng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
748
|
Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông dạ dày
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
749
|
Liệu pháp kháng sinh dự phòng trước và sau phẫu thuật
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
750
|
Dự phòng tắc tĩnh mạch sau phẫu thuật, sau chấn thương
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
751
|
Điều trị rối loạn đông máu trong ngoại khoa
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
752
|
Phát hiện, phòng, điều trị nhiễm khuẩn bệnh viện (vết phẫu thuật, catheter, hô hấp, tiết niệu…)
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
|
VIII. BỎNG
|
|
|
|
|
|
|
A. CÁC KỸ THUẬT TRONG CẤP CỨU, ĐIỀU TRỊ BỆNH NHÂN BỎNG
|
|
|
|
|
|
753
|
Sử dụng thuốc tạo màng điều trị vết thương bỏng nông theo chỉ định
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
754
|
Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu do dòng điện
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
755
|
Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
756
|
Ngâm rửa vết bỏng bằng nước mát sạch, băng ép, trong sơ cứu, cấp cứu tổn thương bỏng kỳ đầu.
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
|
IX. MẮT
|
|
|
|
|
|
757
|
Chích mủ mắt
|
|
X
|
|
|
Tuyến 2
|
758
|
Khâu cơ kéo mi dưới để điều trị lật mi dưới
|
|
X
|
|
|
Tuyến 2
|
759
|
Phẫu thuật mở rộng khe mi
|
|
X
|
|
|
Tuyến 2
|
760
|
Phẫu thuật hẹp khe mi
|
|
X
|
|
|
Tuyến 2
|
761
|
Rạch áp xe túi lệ
|
|
X
|
|
|
Tuyến 2
|
762
|
Đặt kính áp tròng điều trị: tật khúc xạ, giác mạc hình chóp, bệnh lí bề mặt giác mạc
|
|
X
|
|
|
Tuyến 2
|
763
|
Đo thị giác tương phản
|
|
X
|
|
|
Tuyến 2
|
764
|
Tập nhược thị
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
765
|
Cắt bỏ túi lệ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
766
|
Phẫu thuật mộng đơn thuần
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
767
|
Lấy dị vật giác mạc
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
768
|
Cắt bỏ chắp có bọc
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
769
|
Khâu cò mi, tháo cò
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
770
|
Chích dẫn lưu túi lệ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
771
|
Khâu da mi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
772
|
Khâu phục hồi bờ mi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
773
|
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
774
|
Khâu phủ kết mạc
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
775
|
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
776
|
Nhuộm giác mạc thẩm mỹ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
777
|
Cắt chỉ khâu giác mạc
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
778
|
Tiêm dưới kết mạc
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
779
|
Tiêm cạnh nhãn cầu
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
780
|
Tiêm hậu nhãn cầu
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
781
|
Bơm thông lệ đạo
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
782
|
Khâu kết mạc
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
783
|
Lấy calci đông dưới kết mạc
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
784
|
Cắt chỉ khâu kết mạc
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
785
|
Đốt lông xiêu
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
786
|
Bơm rửa lệ đạo
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
787
|
Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
788
|
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
789
|
Rửa cùng đồ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
790
|
Bóc sợi (Viêm giác mạc sợi)
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
791
|
Bóc giả mạc
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
792
|
Rạch áp xe mi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
793
|
Soi đáy mắt trực tiếp
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
794
|
Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
795
|
Soi góc tiền phòng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
796
|
Cắt chỉ khâu da
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
797
|
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
798
|
Theo dõi nhãn áp 3 ngày
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
799
|
Lấy dị vật kết mạc
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
800
|
Khám mắt
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
|
X. RĂNG HÀM MẶT
|
|
|
|
|
|
|
A. RĂNG
|
|
|
|
|
|
801
|
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
802
|
Nhổ chân răng vĩnh viễn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
803
|
Nhổ răng thừa
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
804
|
Nhổ răng vĩnh viễn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
805
|
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
806
|
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
807
|
Nhổ chân răng vĩnh viễn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
808
|
Nhổ răng thừa
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
809
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC)
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
810
|
Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
811
|
Điều trị nhạy cảm ngà bằng máng với thuốc chống ê buốt
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
812
|
Liên kết cố định răng lung lay bằng Composite
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
813
|
Điều trị viêm lợi do mọc răng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
814
|
Điều trị viêm quanh thân răng cấp
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
815
|
Điều trị viêm quanh răng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
816
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
817
|
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC)
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
818
|
Phục hồi cổ răng bằng Composite
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
819
|
Phục hồi thân răng có sử dụng pin ngà
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
820
|
Chụp tủy bằng Hydroxit canxi {Ca(OH)2 }
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
821
|
Máng hở mặt nhai
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
822
|
Mài chỉnh khớp cắn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
823
|
Tháo chụp răng giả
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
824
|
Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement (GIC) hóa trùng hợp
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
825
|
Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement (GIC) quang trùng hợp
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
826
|
Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
827
|
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
828
|
Phòng ngừa sâu răng với thuốc bôi bề mặt
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
829
|
Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
830
|
Lấy tủy buồng răng sữa
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
831
|
Điều trị tủy răng sữa
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
832
|
Điều trị đóng cuống răng bằng Ca(OH)2
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
833
|
Điều trị đóng cuống răng bằng MTA
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
834
|
Dự phòng sâu răng bằng máng có Gel Fluor
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
835
|
Phục hồi thân răng sữa bằng chụp thép làm sẵn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
836
|
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
837
|
Hàn răng không sang chấn với GlassIonomer Cement (GIC)
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
838
|
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
839
|
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Composite
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
840
|
Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement (GIC)
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
841
|
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC)
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
842
|
Nhổ răng sữa
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
843
|
Nhổ chân răng sữa
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
844
|
Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
845
|
Chích Apxe lợi trẻ em
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
846
|
Điều trị viêm lợi trẻ em
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
847
|
Chích áp xe lợi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
848
|
Điều trị viêm lợi do mọc răng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
849
|
Máng chống nghiến răng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
850
|
Sửa hàm giả gãy
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
851
|
Thêm răng cho hàm giả tháo lắp
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
852
|
Thêm móc cho hàm giả tháo lắp
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
853
|
Đệm hàm giả nhựa thường
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
854
|
Điều trị nhạy cảm ngà bằng thuốc bôi (các loại)
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
855
|
Hàm giả tháo lắp từng phần nhựa thường
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
856
|
Hàm giả tháo lắp toàn bộ nhựa thường
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
857
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
858
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
859
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC)
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
860
|
Chụp nhựa
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
861
|
Lấy cao răng 2 hàm (Các kỹ thuật)
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
|
B. HÀM MẶT
|
|
|
|
|
|
862
|
Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
863
|
Nắn sai khớp thái dương hàm
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
864
|
Phẫu thuật rạch dẫn lưu áp xe nông vùng hàm mặt
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
865
|
Chọc thăm dò u, nang vùng hàm mặt
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
866
|
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
867
|
Gây tê vùng điều trị cơn đau thần kinh V ngoại biên
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
868
|
Dẫn lưu máu tụ vùng miệng - hàm mặt
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
869
|
Điều trị viêm lợi miệng loét hoại tử cấp
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
870
|
Sơ cứu gãy xương vùng hàm mặt
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
871
|
Sơ cứu vết thương phần mềm vùng hàm mặt
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
|
XI. TAI MŨI HỌNG
|
|
|
|
|
|
|
A. TAI
|
|
|
|
|
|
872
|
Phẫu thuật cắt ống tai ngoài-vá da
|
X
|
|
|
|
Tuyến 1
|
873
|
Vá nhĩ đơn thuần
|
|
X
|
|
|
Tuyến 2
|
874
|
Thủ thuật nong vòi nhĩ
|
|
X
|
|
|
Tuyến 2
|
875
|
Đặt ống thông khí hòm tai
|
|
X
|
|
|
Tuyến 2
|
876
|
Phẫu thuật cắt vành tai
|
|
X
|
|
|
Tuyến 2
|
877
|
Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
878
|
Khâu vành tai rách sau chấn thương
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
879
|
Thông vòi nhĩ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
880
|
Lấy dị vật tai
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
881
|
Chọc hút dịch tụ huyết vành tai
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
882
|
Chích nhọt ống tai ngoài
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
883
|
Làm thuốc tai
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
884
|
Đặt ống thông khí tại giữa
|
|
X
|
|
|
Tuyến 2
|
885
|
Phẫu thuật đặt ống thông khí
|
|
X
|
|
|
Tuyến 2
|
886
|
Lấy dáy tai (nút biểu bì)
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
|
B. MŨI XOANG
|
|
|
|
|
|
887
|
Phẫu thuật cắt thần kinh Vidienne
|
|
X
|
|
|
Tuyến 2
|
888
|
Phẫu thuật vùng chân bướm hàm
|
|
X
|
|
|
Tuyến 2
|
889
|
Thắt động mạch bướm-khẩu cái
|
|
X
|
|
|
Tuyến 2
|
890
|
Thắt động mạch hàm trong
|
|
X
|
|
|
Tuyến 2
|
891
|
Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt
|
|
X
|
|
|
Tuyến 2
|
892
|
Phẫu thuật nội soi giảm áp dây thần kinh II
|
|
X
|
|
|
Tuyến 2
|
893
|
Phẫu thuật lấy dị vật trong xoang, ổ mắt
|
|
X
|
|
|
Tuyến 2
|
894
|
Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi
|
|
X
|
|
|
Tuyến 2
|
895
|
Phẫu thuật rò vùng sống mũi
|
|
X
|
|
|
Tuyến 2
|
896
|
Phẫu thuật xoang trán
|
|
X
|
|
|
Tuyến 2
|
897
|
Thắt động mạch sàng
|
|
X
|
|
|
Tuyến 2
|
898
|
Khâu lỗ thủng bịt vách ngăn mũi
|
|
X
|
|
|
Tuyến 2
|
899
|
Khoan thăm dò xoang trán
|
|
X
|
|
|
Tuyến 2
|
900
|
Phẫu thuật nạo sàng hàm
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
901
|
Phẫu thuật Caldwell-Luc, phẫu thuật xoang hàm lấy răng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
902
|
Đốt cuốn mũi bằng coblator
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
903
|
Phẫu thuật cuốn dưới bằng coblator
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
904
|
Phẫu thuật vách ngăn mũi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
905
|
Phẫu thuật nạo VA đặt ống thông khí
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
906
|
Phẫu thuật lỗ thông mũi xoang qua khe dưới
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
907
|
Nắn sống mũi sau chấn thương
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
908
|
Nhét bấc mũi sau
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
909
|
Nhét bấc mũi trước
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
910
|
Đốt cuốn mũi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
911
|
Bẻ cuốn dưới
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
912
|
Chọc rửa xoang hàm
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
913
|
Làm Proetz
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
914
|
Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên)
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
|
C. HỌNG – THANH QUẢN
|
|
|
|
|
|
915
|
Phẫu thuật treo sụn phễu
|
|
X
|
|
|
Tuyến 2
|
916
|
Phẫu thuật chỉnh hình chấn thương thanh quản
|
|
X
|
|
|
Tuyến 2
|
917
|
Phẫu thuật đường rò bẩm sinh cổ bên
|
|
X
|
|
|
Tuyến 2
|
918
|
Phẫu thuật cắt dây thanh
|
|
X
|
|
|
Tuyến 2
|
919
|
Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản trong cắt thanh quản toàn phần
|
|
X
|
|
|
Tuyến 2
|
920
|
Phẫu thuật cắt phanh môi, má, lưỡi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
921
|
Chích áp xe thành sau họng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
922
|
áp lạnh Amidan
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
923
|
Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
924
|
Lấy dị vật hạ họng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
925
|
Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
926
|
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
927
|
Chích áp xe quanh Amidan
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
928
|
Đốt nhiệt họng hạt
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
929
|
Làm thuốc tai, mũi, thanh quản
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
930
|
Bơm rửa đường hô hấp qua nội khí quản
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
931
|
Bơm thuốc thanh quản
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
932
|
Rửa vòm họng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
933
|
Đặt nội khí quản khó: Co thắt khí quản, đe doạ ngạt thở
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
934
|
Sơ cứu bỏng kỳ đầu đường hô hấp
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
935
|
Lấy dị vật họng miệng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
936
|
Khí dung mũi họng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
|
D. CỔ - MẶT
|
|
|
|
|
|
937
|
Phẫu thuật chỉnh hình lưỡi gà-họng-màn hầu (UVPP)
|
|
X
|
|
|
Tuyến 2
|
938
|
Thắt động mạch bướm-khẩu cái
|
|
X
|
|
|
Tuyến 2
|
939
|
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe quanh thực quản
|
|
X
|
|
|
Tuyến 2
|
940
|
Phẫu thuật thắt tĩnh mạch cảnh trong
|
|
X
|
|
|
Tuyến 2
|
941
|
Phẫu thuật chấn thương xoang trán
|
|
X
|
|
|
Tuyến 2
|
942
|
Phẫu thuật đường rò bẩm sinh giáp móng
|
|
X
|
|
|
Tuyến 2
|
943
|
Phẫu thuật thắt động mạch cảnh ngoài
|
|
X
|
|
|
Tuyến 2
|
944
|
Phẫu thuật lấy đường rò tai, cổ
|
|
X
|
|
|
Tuyến 2
|
945
|
Phẫu thuật tạo hình sống mũi, cánh mũi
|
|
X
|
|
|
Tuyến 2
|
946
|
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ mặt trên 5cm
|
|
X
|
|
|
Tuyến 2
|
947
|
Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp lỗ mũi trước
|
|
X
|
|
|
Tuyến 2
|
948
|
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ mặt dưới 5cm
|
|
X
|
|
|
Tuyến 2
|
949
|
Phẫu thuật tuyến dưới hàm
|
|
X
|
|
|
Tuyến 2
|
950
|
FESS giải quyết các u lành tính
|
|
X
|
|
|
Tuyến 2
|
951
|
Mổ dò khe mang các loại
|
|
X
|
|
|
Tuyến 2
|
952
|
Phẫu thuật chỉnh hình khối mũi sàng
|
|
X
|
|
|
Tuyến 2
|
953
|
Phẫu thuật chỉnh hình xương gò má
|
|
X
|
|
|
Tuyến 2
|
954
|
Phẫu thuật cắt mỏm trám
|
|
X
|
|
|
Tuyến 2
|
955
|
Phẫu thuật khâu phục hồi tổn thương phần mềm miệng, họng
|
|
X
|
|
|
Tuyến 2
|
956
|
Phẫu thuật cắt bỏ nang và rõ xoang lê (túi mang IV)
|
|
X
|
|
|
Tuyến 2
|
957
|
Phẫu thuật chấn thương mạch máu vùng cổ
|
|
X
|
|
|
Tuyến 2
|
958
|
Phẫu thuật nạo VA gây mê
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
959
|
Cắt Amidan bằng coblator
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
960
|
Nạo VA bằng coblator
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
961
|
Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
962
|
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe góc trong ổ mắt
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
963
|
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
|
XII. PHỤ KHOA
|
|
|
|
|
|
964
|
Chích áp xe tuyến Bartholin
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
965
|
Dẫn lưu cùng đồ Douglas
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
966
|
Chọc dò túi cùng Douglas
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
967
|
Chọc hút dịch do máu tụ sau mổ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
968
|
Lấy dị vật âm đạo
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
969
|
Khâu rách cùng đồ âm đạo
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
970
|
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
|
XIII. NỘI KHOA
|
tt
|
tt
|
|
tt
|
TT
|
|
A. THẦN KINH
|
tt
|
tt
|
|
tt
|
TT
|
971
|
Phong bế ngoài màng cứng
|
|
X
|
|
|
Tuyến 2
|
|
B. TIM MẠCH – HÔ HẤP
|
|
|
|
|
|
972
|
Kỹ thuật dẫn lưu tư thế điều trị giãn phế quản, áp xe phổi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
973
|
Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
974
|
Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
975
|
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
|
C. TIÊU HÓA
|
|
|
|
|
|
976
|
Đặt dẫn lưu ổ dịch/áp xe ổ bụng sau mổ dưới siêu âm
|
|
X
|
|
|
Tuyến 2
|
977
|
Tiêm xơ tĩnh mạch thực quản
|
|
X
|
|
|
Tuyến 2
|
978
|
Thắt tĩnh mạch thực quản
|
|
X
|
|
|
Tuyến 2
|
979
|
Thắt vòng cao su và tiêm cầm máu qua nội soi
|
|
X
|
|
|
Tuyến 2
|
980
|
Chọc áp xe gan qua siêu âm
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
981
|
Tiêm xơ điều trị trĩ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
982
|
Chọc dịch màng bụng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
983
|
Dẫn lưu dịch màng bụng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
984
|
Chọc hút áp xe thành bụng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
985
|
Thụt tháo phân
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
986
|
Đặt sonde hậu môn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
987
|
Nong hậu môn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
|
D. THẬN- TIẾT NIỆU – LỌC MÁU
|
|
|
|
|
|
988
|
Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất
|
|
X
|
|
|
Tuyến 2
|
|
Đ. CƠ – XƯƠNG – KHỚP
|
|
|
|
|
|
989
|
Chọc dịch khớp
|
|
X
|
|
|
Tuyến 2
|
990
|
Tiêm chất nhờn vào khớp
|
|
X
|
|
|
Tuyến 2
|
991
|
Tiêm corticoide vào khớp
|
|
X
|
|
|
Tuyến 2
|
992
|
Tiêm thuốc ngoài màng cứng
|
|
X
|
|
|
Tuyến 2
|
993
|
Điều trị chứng loạn trương lực cơ toàn thể hoặc cục bộ (ví dụ vùng cổ gáy) bằng tiêm Dysport (Botulium)
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
994
|
Điều trị chứng co thắt nửa mặt bằng tiêm Dysport
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
995
|
Điều trị chứng tăng trương lực cơ di chứng sau tai biến mạch máu não bằng tiêm Dysport
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
996
|
Điều trị chứng tăng trương lực cơ di chứng do bại não bằng tiêm Dysport
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
997
|
Điều trị chứng giật mí mắt bằng tiêm Dysport (Botulium)
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
|
E. DỊ ỨNG – MIỄN DỊCH LÂM SÀNG
|
|
|
|
|
|
998
|
Giảm mẫn cảm đường tiêm và dưới da
|
|
X
|
|
|
Tuyến 2
|
999
|
Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1000
|
Test nội bì
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1001
|
Test áp (Patch test) với các loại thuốc
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
|
G. TRUYỀN NHIỄM
|
tt
|
tt
|
|
tt
|
TT
|
1002
|
Lấy bệnh phẩm họng để chẩn đoán các bệnh nhiễm trùng
|
|
X
|
|
|
Tuyến 2
|
1003
|
Lấy bệnh phẩm trực tràng để chẩn đoán các bệnh nhiễm trùng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
|
H. CÁC KỸ THUẬT KHÁC
|
tt
|
tt
|
|
tt
|
TT
|
1004
|
Tiêm trong da
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1005
|
Tiêm dưới da
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1006
|
Tiêm bắp thịt
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1007
|
Tiêm tĩnh mạch
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1008
|
Truyền tĩnh mạch
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
|
XIV. LAO (ngoại lao)
|
|
|
|
|
|
1009
|
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1010
|
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1011
|
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
|
XVII. TẠO HÌNH THẨM MỸ
|
|
|
|
|
|
|
B. PHẪU THUẬT THẨM MỸ
|
|
|
|
|
|
|
3. Mắt
|
|
|
|
|
|
1012
|
Phẫu thuật cắt bỏ da thừa mi mắt
|
|
X
|
|
|
Tuyến 2
|
|
5. Tai
|
|
|
|
|
|
1013
|
Cắt sụn thừa nắp tai
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1014
|
Phẫu thuật tai vểnh
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
|
9. Các kỹ thuật chung
|
|
|
|
|
|
1015
|
Xăm da che phủ các khiếm khuyết về da
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1016
|
Xóa xăm bằng Laser CO2
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1017
|
Phẫu thuật cắt bỏ nốt ruồi đơn giản
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1018
|
Phẫu thuật cắt bỏ sẹo xấu ngắn dưới 5cm: Cắt khâu đơn giản
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1019
|
Phẫu thuật cắt bỏ sẹo xấu dài trên 5cm: Cắt khâu đơn giản
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1020
|
Điều trị sẹo xấu bằng Laser
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1021
|
Điều trị sẹo xấu bằng sóng cao tần
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1022
|
Điều trị sẹo xấu bằng hóa chất
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1023
|
Điều trị sẹo lõm bằng laser CO2 siêu xung
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1024
|
Điều trị sẹo lõm bằng chấm TCA
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1025
|
Điều trị sẹo lõm bằng giải phóng các dải xơ dính
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1026
|
Điều trị sẹo lõm bằng tiêm Acid hyaluronic
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
|
XVIII. DA LIỄU
|
|
|
|
|
|
|
A. NỘI KHOA DA LIỄU
|
|
|
|
|
|
1027
|
Chăm sóc da điều trị bệnh da
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
|
B. ĐIỀU TRỊ NGOẠI KHOA DA LIỄU
|
|
|
|
|
|
1028
|
Plasma hóa các khối u lành tính ngoài da
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1029
|
Thay băng người bệnh chợt, loét da dưới 20% diện tích cơ thể
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1030
|
Thay băng người bệnh chợt, loét da trên 20% diện tích cơ thể
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1031
|
Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1032
|
Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết trên 20% diện tích cơ thể
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1033
|
Điều trị sẹo xấu bằng Laser
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1034
|
Điều trị sẹo lõm bằng laser CO2 siêu xung
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1035
|
Cắt các dải xơ dính điều trị sẹo lõm
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1036
|
Phẫu thuật móng: bóc móng, móng chọc thịt, móng cuộn...
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1037
|
Chích rạch áp xe nhỏ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1038
|
Chích rạch áp xe lớn, dẫn lưu
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1039
|
Nạo vét lỗ đáo không viêm xương
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1040
|
Nạo vét lỗ đáo có viêm xương
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1041
|
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1042
|
Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1043
|
Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1044
|
Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1045
|
Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1046
|
Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1047
|
Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1048
|
Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1049
|
Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1050
|
Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1051
|
Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1052
|
Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1053
|
Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1054
|
Điều trị bớt sùi da đầu <0.5cm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
|
XIX. NGOẠI KHOA
|
|
|
|
|
|
|
A. ĐẦU, THẦN KINH SỌ NÃO
|
|
|
|
|
|
1055
|
Rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới da đầu
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1056
|
Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
|
B. TIM MẠCH – LỒNG NGỰC
|
tt
|
tt
|
|
tt
|
TT
|
|
3. Động tĩnh mạch
|
|
|
|
|
|
1057
|
Cắt bỏ giãn tĩnh mạch chi dưới
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1058
|
Thắt các động mạch ngoại vi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
|
4. Ngực - phổi
|
|
|
|
|
|
1059
|
Khâu kín vết thương thủng ngực
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1060
|
Kéo liên tục một mảng sườn hay mảng ức sườn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1061
|
Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương qua đường bụng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1062
|
Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1063
|
Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
|
C. TIÊU HÓA – BỤNG
|
|
|
|
|
|
|
2. Dạ dày
|
|
|
|
|
|
1064
|
Mở thông dạ dày
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1065
|
Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
|
3. Ruột non - ruột già
|
|
|
|
|
|
1066
|
Phẫu thuật viêm ruột thừa
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1067
|
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1068
|
Phẫu thuật cắt túi thừa ruột non, ruột già
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1069
|
Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1070
|
Cắt đoạn ruột non
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1071
|
Dẫn lưu áp xe ruột thừa
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
|
4. Hậu môn – trực tràng
|
|
|
|
|
|
1072
|
Thắt trĩ độ I, II
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1073
|
Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1074
|
Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1075
|
Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1076
|
Cắt polype trực tràng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
|
5. Bẹn - Bụng
|
|
|
|
|
|
1077
|
Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1078
|
Lấy máu tụ tầng sinh môn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1079
|
Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1080
|
Mở bụng thăm dò
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1081
|
Khâu lại bục thành bụng đơn thuần
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1082
|
Khâu lại da thì 2, sau nhiễm khuẩn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1083
|
Chọc dò túi cùng Douglas
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1084
|
Chích áp xe tầng sinh môn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1085
|
Phẫu thuật vết thương tầng sinh môn đơn giản
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
|
D. GAN- MẬT – LÁCH – TỤY
|
|
|
|
|
|
|
1. Gan
|
|
|
|
|
|
1086
|
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
|
2. Mật
|
|
|
|
|
|
1086
|
Dẫn lưu túi mật
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1088
|
Dẫn lưu nang ống mật chủ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
|
Đ. TIẾT NIỆU – SINH DỤC
|
|
|
|
|
|
|
1. Thận
|
|
|
|
|
|
1089
|
Dẫn lưu thận
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1090
|
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
|
3. Bàng quang
|
|
|
|
|
|
1091
|
Mổ lấy sỏi bàng quang
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1092
|
Mở thông bàng quang
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1093
|
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1094
|
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1095
|
Đặt ống thông bàng quang
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
|
4. Niệu đạo
|
|
|
|
|
|
1096
|
Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1097
|
Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
|
5. Sinh dục
|
|
|
|
|
|
1098
|
Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1099
|
Rạch rộng vòng thắt nghẹt bao quy đầu
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1100
|
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1101
|
Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie)
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1102
|
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1103
|
Cắt hẹp bao quy đầu (phimosis)
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1104
|
Mở rộng lỗ sáo
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1105
|
Nong niệu đạo
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1106
|
Cắt bỏ tinh hoàn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1107
|
Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
|
E. CHẤN THƯƠNG – CHỈNH HÌNH
|
|
|
|
|
|
|
2. Vai
|
|
|
|
|
|
1108
|
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
|
3. Cánh, cẳng tay
|
|
|
|
|
|
1109
|
Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1110
|
Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1111
|
Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1112
|
Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1113
|
Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1114
|
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1115
|
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
|
4. Bàn, ngón tay
|
|
|
|
|
|
1116
|
Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1117
|
Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1118
|
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
|
6. Khớp gối
|
|
|
|
|
|
1119
|
Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1120
|
Tháo khớp gối
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1121
|
Chọc hút máu tụ khớp gối, bó bột ống
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
|
9. Phần mềm (da, cơ, gân, thần kinh)
|
|
|
|
|
|
1122
|
Chích áp xe phần mềm lớn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1123
|
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1124
|
Nối gân duỗi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1125
|
Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1126
|
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1127
|
Cắt hoại tử tiếp tuyến 10 đến 15% diện tích cơ thể
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1128
|
Cắt hoại tử tiếp tuyến từ dưới 10% diện tích cơ thể
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1129
|
Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm2
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1130
|
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1131
|
Thay băng, cắt chỉ vết mổ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1132
|
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
|
10. Nắn - Bó bột
|
|
|
|
|
|
1133
|
Nắn, bó bột gãy xương hàm
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1134
|
Nắn, bó bột cột sống
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1135
|
Nắn, bó bột trật khớp vai
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1136
|
Nắn, bó bột gãy xương đòn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1137
|
Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1138
|
Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1139
|
Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1140
|
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1141
|
Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1142
|
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1143
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1144
|
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1145
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1146
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1147
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1148
|
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1149
|
Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1150
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1151
|
Nắn, bó bột trật khớp háng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1152
|
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1153
|
Nắn, bó bột gãy mâm chày
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1154
|
Nắn, bó bột gãy xương chậu
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1155
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1156
|
Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1157
|
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1158
|
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1159
|
Nắn, bó bột trật khớp gối
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1160
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1161
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1162
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1163
|
Nắn, bó bột gãy xương chày
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1164
|
Nắn, bó bột gãy Dupuytren
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1165
|
Nắn, bó bột gãy Monteggia
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1166
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1167
|
Nắn, bó bột gẫy xương gót
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1168
|
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1169
|
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1170
|
Nắn, cố định trật khớp hàm
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1171
|
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1172
|
Nắn, bú bột gãy xương các loại dưới C Arm
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1173
|
Nẹp bột các loại, không nắn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
|
11. Các kỹ thuật khác
|
|
|
|
|
|
1174
|
Chích rạch áp xe lớn, dẫn lưu
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1175
|
Mở cửa sổ xương
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1176
|
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1177
|
Rút đinh các loại
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1178
|
Phẫu thuật vết thương khớp
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1179
|
Phẫu thuật viêm tấy phần mềm ở cơ quan vận động
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1180
|
Mở khoang và giải phóng mạch bị chèn ép của các chi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1181
|
Rút chỉ thép xương ức
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1182
|
Đặt túi bơm giãn da
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1183
|
Chích rạch áp xe nhỏ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1184
|
Chích hạch viêm mủ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1185
|
Thay băng, cắt chỉ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
|
G. CÁC PHẪU THUẬT KHÁC
|
|
|
|
|
|
1186
|
Cắt lọc tổ chức hoại tử
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1187
|
Dẫn lưu áp xe cổ/áp xe tuyến giáp
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
|
XX. PHẪU THUẬT NỘI SOI
|
|
|
|
|
|
|
B. TAI – MŨI – HỌNG
|
|
|
|
|
|
1188
|
Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
|
G. PHẪU THUẬT KHÁC
|
|
|
|
|
|
1189
|
Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
|
V. DA LiỄU
|
|
|
|
|
|
|
A. NỘI KHOA
|
|
|
|
|
|
1190
|
Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
|
G. CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ NGHIỆN MA TÚY
|
|
|
|
|
|
1191
|
Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1192
|
Test nhanh phát hiện chất gây nghiện trong nước tiểu
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1193
|
Nghiệm pháp Naloxone chẩn đoán hội chứng cai các chất dạng thuốc phiện
|
|
X
|
|
|
Tuyến 2
|
1194
|
Điều trị nghiện các chất dạng thuốc phiện bằng các thuốc hướng thần
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1195
|
Điều trị nghiện rượu
|
|
X
|
|
|
Tuyến 2
|
|
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN
|
|
|
|
|
|
|
A. KỸ THUẬT CHUNG
|
|
|
|
|
|
1196
|
Mai hoa châm
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1197
|
Hào châm
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1198
|
Mãng châm
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1199
|
Nhĩ châm
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1200
|
Điện châm
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1201
|
Thủy châm
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1202
|
Cấy chỉ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1203
|
Ôn châm
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1204
|
Cứu
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1205
|
Chích lể
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1206
|
Laser châm
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1207
|
Từ châm
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1208
|
Kéo nắn cột sống cổ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1209
|
Kéo nắn cột sống thắt lưng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1210
|
Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1211
|
Xông thuốc bằng máy
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1212
|
Xông hơi thuốc
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1213
|
Xông khói thuốc
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1214
|
Sắc thuốc thang
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1215
|
Ngâm thuốc YHCT toàn thân
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1216
|
Ngâm thuốc YHCT bộ phận
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1217
|
Đặt thuốc YHCT
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1218
|
Bó thuốc
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1219
|
Chườm ngải
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1220
|
Luyện tập dưỡng sinh
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
|
D. ĐIỆN NHĨ CHÂM
|
|
|
|
|
|
1221
|
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1222
|
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1223
|
Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1224
|
Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1225
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1226
|
Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1227
|
Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1228
|
Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1229
|
Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1230
|
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1231
|
Điện nhĩ châm điều trị nôn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1232
|
Điện nhĩ châm điều trị nấc
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1233
|
Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1234
|
Điện nhĩ châm hỗ trợ điều trị viêm Amidan
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1235
|
Điện nhĩ châm điều trị béo phì
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1236
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1237
|
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày-tá tràng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1238
|
Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1239
|
Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1240
|
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tự kỷ ở trẻ em
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1241
|
Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1242
|
Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1243
|
Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1244
|
Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1245
|
Điện nhĩ châm điều di tinh
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1246
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt dương
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1247
|
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1248
|
Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1249
|
Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1250
|
Điện nhĩ châm điều trị sa tử cung
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1251
|
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1252
|
Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1253
|
Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1254
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1255
|
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1256
|
Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1257
|
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1258
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1259
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1260
|
Điện nhĩ châm điều trị thống kinh
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1261
|
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1262
|
Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1263
|
Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1264
|
Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1265
|
Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1266
|
Điện nhĩ châm hỗ trợ điều trị nghiện ma túy
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1267
|
Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1268
|
Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1269
|
Điện nhĩ châm hỗ trợ điều trị nghiện thuốc lá
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1270
|
Điện nhĩ châm điều trị đái dầm
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1271
|
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1272
|
Điện nhĩ châm điều trị đau răng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1273
|
Điện nhĩ châm điều trị nghiện rượu
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1274
|
Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1275
|
Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1276
|
Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1277
|
Điện nhĩ châm điều trị đau lưng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1278
|
Điện nhĩ châm điều trị ù tai
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1279
|
Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1280
|
Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1281
|
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1282
|
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1283
|
Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1284
|
Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do Zona
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1285
|
Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1286
|
Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
|
E. ĐIỆN CHÂM
|
|
|
|
|
|
1287
|
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1288
|
Điện châm điều trị huyết áp thấp
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1289
|
Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1290
|
Điện châm điều trị hội chứng stress
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1291
|
Điện châm điều trị cảm mạo
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1292
|
Điện châm điều trị viêm amidan
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1293
|
Điện châm điều trị trĩ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1294
|
Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1295
|
Điện châm điều trị hỗ trợ bệnh tự kỷ trẻ em
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1296
|
Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1297
|
Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1298
|
Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1299
|
Điện châm điều trị cơn đau quặn thận
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1300
|
Điện châm điều trị viêm bàng quang
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1301
|
Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1302
|
Điện châm điều trị bí đái cơ năng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1303
|
Điện châm điều trị sa tử cung
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1304
|
Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1305
|
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1306
|
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1307
|
Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1308
|
Điện châm điều trị khàn tiếng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1309
|
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1310
|
Điện châm điều trị liệt chi trên
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1311
|
Điện châm điều trị chắp lẹo
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1312
|
Điện châm điều trị đau hố mắt
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1313
|
Điện châm điều trị viêm kết mạc
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1314
|
Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1315
|
Điện châm điều trị lác cơ năng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1316
|
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1317
|
Điện châm hỗ trợ điều trị nghiện thuốc lá
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1318
|
Điện châm hỗ trợ điều trị nghiện rượu
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1319
|
Điện châm điều trị viêm mũi xoang
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1320
|
Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1321
|
Điện châm điều trị đau răng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1322
|
Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1323
|
Điện châm điều trị ù tai
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1324
|
Điện châm điều trị giảm khứu giác
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1325
|
Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1326
|
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1327
|
Điện châm điều trị giảm đau do ung thư
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1328
|
Điện châm điều trị giảm đau do zona
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1329
|
Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1330
|
Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
|
G. THUỶ CHÂM
|
|
|
|
|
|
1331
|
Thủy châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1332
|
Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1333
|
Thủy châm điều trị mất ngủ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1334
|
Thủy châm điều trị hội chứng stress
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1335
|
Thủy châm điều trị nấc
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1336
|
Thủy châm điều trị cảm mạo, cúm
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1337
|
Thủy châm điều trị viêm amydan
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1338
|
Thủy châm điều trị béo phì
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1339
|
Thủy châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1340
|
Thủy châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1341
|
Thủy châm điều trị sa dạ dày
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1342
|
Thủy châm điều trị trĩ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1343
|
Thủy châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1344
|
Thủy châm điều trị mày đay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1345
|
Thủy châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1346
|
Thủy châm điều trị tâm căn suy nhược
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1347
|
Thủy châm điều trị bại liệt trẻ em
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1348
|
Thủy châm điều trị giảm thính lực
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1349
|
Thủy châm điều trị liệt trẻ em
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1350
|
Thủy châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1351
|
Thủy châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1352
|
Thủy châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1353
|
Thủy châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1354
|
Thủy châm điều trị cơn động kinh cục bộ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1355
|
Thủy châm điều trị sa tử cung
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1356
|
Thủy châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1357
|
Thủy châm điều trị thống kinh
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1358
|
Thủy châm điều trị rối loạn kinh nguyệt
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1359
|
Thủy châm điều trị đái dầm
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1360
|
Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1361
|
Thủy châm điều trị đau vai gáy
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1362
|
Thủy châm điều trị hen phế quản
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1363
|
Thủy châm điều trị huyết áp thấp
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1364
|
Thủy châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1365
|
Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1366
|
Thủy châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1367
|
Thủy châm điều trị thất vận ngôn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1368
|
Thủy châm điều trị đau dây V
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1369
|
Thủy châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1370
|
Thủy châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1371
|
Thủy châm điều trị hội chứng ngoại tháp
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1372
|
Thủy châm điều trị khàn tiếng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1373
|
Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1374
|
Thủy châm điều trị liệt chi trên
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1375
|
Thủy châm điều trị liệt hai chi dưới
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1376
|
Thủy châm điều trị sụp mi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1377
|
Thủy châm hỗ trợ điều trị nghiện ma túy
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1378
|
Thủy châm hỗ trợ điều trị nghiện thuốc lá
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1379
|
Thủy châm hỗ trợ điều trị nghiện rượu
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1380
|
Thủy châm điều trị viêm mũi xoang
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1381
|
Thủy châm điều trị rối loạn tiêu hóa
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1382
|
Thủy châm điều trị đau răng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1383
|
Thủy châm điều trị táo bón kéo dài
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1384
|
Thủy châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1385
|
Thủy châm điều trị đau do thoái hóa khớp
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1386
|
Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1387
|
Thủy châm điều trị đau lưng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1388
|
Thủy châm điều trị sụp mi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1389
|
Thủy châm điều trị đau hố mắt
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1390
|
Thủy châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1391
|
Thủy châm điều trị lác cơ năng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1392
|
Thủy châm điều trị giảm thị lực
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1393
|
Thủy châm điều trị viêm bàng quang
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1394
|
Thủy châm điều trị di tinh
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1395
|
Thủy châm điều trị liệt dương
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1396
|
Thủy châm điều trị rối loạn tiểu tiện
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1397
|
Thủy châm điều trị bí đái cơ năng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
|
H. XOA BÓP BẤM HUYỆT
|
|
|
|
|
|
1398
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1399
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1400
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1401
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1402
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1403
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1404
|
Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1405
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1406
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1407
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1408
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1409
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1410
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1411
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1412
|
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị nghiện rượu
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1413
|
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị nghiện thuốc lá
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1414
|
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị nghiện ma tuý
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1415
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1416
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1417
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1418
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1419
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1420
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1421
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1422
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1423
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1424
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1425
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1426
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1427
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1428
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1429
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1430
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1431
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1432
|
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1433
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1434
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1435
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1436
|
Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1437
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1438
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1439
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1440
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1441
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1442
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1443
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1444
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1445
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1446
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1447
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1448
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1449
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1450
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1451
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1452
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1453
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1454
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1455
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1456
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1457
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1458
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1459
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
|
I. CỨU
|
|
|
|
|
|
1460
|
Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1461
|
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1462
|
Cứu điều trị nấc thể hàn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1463
|
Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1464
|
Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1465
|
Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1466
|
Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1467
|
Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1468
|
Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1469
|
Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1470
|
Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1471
|
Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1472
|
Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1473
|
Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1474
|
Cứu điều trị di tinh thể hàn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1475
|
Cứu điều trị liệt dương thể hàn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1476
|
Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1477
|
Cứu điều trị bí đái thể hàn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1478
|
Cứu điều trị sa tử cung thể hàn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1479
|
Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1480
|
Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1481
|
Cứu điều trị đái dầm thể hàn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1482
|
Cứu điều trị đau lưng thể hàn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1483
|
Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1484
|
Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1485
|
Cứu điều trị cảm cúm thể hàn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1486
|
Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1487
|
Cứu hỗ trợ điều trị nghiện ma túy thể hàn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
|
K. GIÁC HƠI
|
tt
|
tt
|
tt
|
tt
|
TT
|
1488
|
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1489
|
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1490
|
Giác hơi điều trị các chứng đau
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1491
|
Giác hơi điều trị cảm cúm
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
|
IX. GÂY MÊ HỒI SỨC
|
|
|
|
|
|
|
A. CÁC KỸ THUẬT
|
|
|
|
|
|
1492
|
Kỹ thuật an thần PCS
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1493
|
Kỹ thuật cách ly dự phòng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1494
|
Kỹ thuật cách ly nhiễm trùng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1495
|
Cai máy thở bằng chế độ thở thông thường
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1496
|
Cấp cứu cao huyết áp
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1497
|
Cấp cứu ngừng thở
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1498
|
Cấp cứu ngừng tim
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1499
|
Cấp cứu tụt huyết áp
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1500
|
Chăm sóc bệnh nhân đã tử vong
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1501
|
Chăm sóc catheter động mạch
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1502
|
Chăm sóc catheter tĩnh mạch
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1503
|
Chọc tĩnh mạch cảnh ngoài
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1504
|
Chọc tĩnh mạch cảnh trong
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1505
|
Chọc tĩnh mạch đùi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1506
|
Chọc tĩnh mạch dưới đòn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1507
|
Chọc tủy sống đường bên
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1508
|
Chọc tủy sống đường giữa
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1509
|
Chống hạ thân nhiệt trong hoặc sau phẫu thuật
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1510
|
Chụp X-quang cấp cứu tại giường
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1511
|
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1512
|
Đặt dẫn lưu ngực cấp cứu
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1513
|
Đặt mát thanh quản Fastract
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1514
|
Đặt mát thanh quản kinh điển hoặc tương đương
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1515
|
Đặt mát thanh quản Proseal hoặc tương đương
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1516
|
Đặt nội khí quản khi dạ dầy đầy
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1517
|
Đặt nội khí quản khó ngược dòng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1518
|
Đặt nội khí quản khó với đèn McCoy (đèn có mũi điều khiển).
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1519
|
Đặt nội khí quản mò qua mũi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1520
|
Đặt nội khí quản qua đèn Airtracq hoặc tương đương
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1521
|
Đặt nội khí quản qua đèn Glidescope hoặc tương đương
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1522
|
Đặt nội khí quản qua mũi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1523
|
Đặt nội khí quản với ống nội khí quản có vòng xoắn kim loại
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1524
|
Đặt nội khí quản với thuốc mê tĩnh mạch, thuốc mê hô hấp
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1525
|
Dự phòng rối loạn đông máu bằng tiêm truyền axit tranexamic
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1526
|
Dự phòng tắc tĩnh mạch sau phẫu thuật, sau chấn thương
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1527
|
Kỹ thuật gây mê có hạ huyết áp chỉ huy
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1528
|
Kỹ thuật gây mê hô hấp qua mặt nạ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1529
|
Kỹ thuật gây mê lưu lượng thấp
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1530
|
Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch trong nạo hút thai
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1531
|
Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch với etomidate, ketamine, propofol, thiopental
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1532
|
Kỹ thuật gây mê vòng kín có vôi soda
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1533
|
Kỹ thuật gây tê cạnh nhãn cầu
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1534
|
Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang ngoài màng cứng thắt lưng đường giữa
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1535
|
Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang ngoài màng cứng thắt lưng, đường bên
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1536
|
Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường trên xương đòn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1537
|
Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường gian cơ bậc thang
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1538
|
Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường nách
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1539
|
Kỹ thuật gây tê đám rối cổ nông
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1540
|
Kỹ thuật gây tê đám rối cổ sâu
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1541
|
Kỹ thuật gây tê đám rối thần kinh bằng máy dò xung điện
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1542
|
Kỹ thuật gây tê đặt kim kết hợp tủy sống - ngoài màng cứng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1543
|
Kỹ thuật gây tê khoang cùng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1544
|
Kỹ thuật gây tê ở cổ tay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1545
|
Kỹ thuật gây tê ở khuỷu tay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1546
|
Kỹ thuật gây tê thân thần kinh
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1547
|
Kỹ thuật gây tê thân thần kinh bằng máy dò thần kinh
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1548
|
Kỹ thuật gây tê thân thần kinh bằng máy dò xung điện
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1549
|
Kỹ thuật gây tê tủy sống phẫu thuật lấy thai
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1550
|
Kỹ thuật gây tê vùng bàn chân
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1551
|
Kỹ thuật gây tê vùng khớp gối
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1552
|
Ghi điện tim cấp cứu tại giường
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1553
|
Kỹ thuật giảm đau bằng tiêm morphin cách quãng dưới da
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1554
|
Kỹ thuật giảm đau bằng dò liều morphin tĩnh mạch
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1555
|
Kỹ thuật giảm đau bằng thuốc cho người bệnh sau phẫu thuật, sau chấn thương
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1556
|
Kỹ thuật giảm đau bằng thuốc tê-morphinic qua khoang ngoài màng cứng thắt lưng qua bơm tiêm điện
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1557
|
Kỹ thuật giảm đau bằng truyền liên tục thuốc tê vào đám rối qua catheter
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1558
|
Kỹ thuật giảm đau bằng truyền liên tục thuốc tê vào thân thần kinh qua catheter
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1559
|
Kỹ thuật giảm đau qua các lớp cân bụng (TAP)
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1560
|
Kỹ thuật giảm đau sau phẫu thuật bằng truyền ketamin liều thấp
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1561
|
Kỹ thuật giảm đau sau phẫu thuật bằng kết hợp thuốc qua kim tủy sống-ngoài màng cứng (CSE)
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1562
|
Kỹ thuật giảm đau và gây ngủ nắn xương
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1563
|
Kỹ thuật giảm đau và gây ngủ ngoài phòng phẫu thuật
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1564
|
Hô hấp nhân tạo bằng máy trong và sau mê
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1565
|
Hô hấp nhân tạo bằng tay với bóng hay ambu trong và sau mê
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1566
|
Hút dẫn lưu ngực
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1567
|
Hút nội khí quản bằng hệ thống kín
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1568
|
Hút nội khí quản hoặc hút mở khí quản
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1569
|
Huy động phế nang ở bệnh nhân thở máy
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1570
|
Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1571
|
Xoay trở bệnh nhân thở máy
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1572
|
Liệu pháp kháng sinh dự phòng trước và sau phẫu thuật
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1573
|
Lưu kim luồn tĩnh mạch để tiêm thuốc
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1574
|
Lý liệu pháp ngực ở bệnh nhân nặng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1575
|
Mở khí quản
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1576
|
Nâng thân nhiệt chỉ huy
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1577
|
Nuôi dưỡng bằng đường tĩnh mạch
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1578
|
Nuôi dưỡng qua ống thông dạ dày
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1579
|
Nuôi dưỡng qua ống thông hỗng tràng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1580
|
Pha loãng máu trước hoặc trong hoặc sau khi phẫu thuật
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1581
|
Phát hiện, phòng, điều trị nhiễm khuẩn bệnh viện (vết phẫu thuật, catheter, hô hấp, tiết niệu…)
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1582
|
Phòng và điều trị trào ngược dịch dạ dày
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1583
|
Rửa tay phẫu thuật
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1584
|
Rửa tay sát khuẩn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1585
|
Săn sóc theo dõi ống thông tiểu
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1586
|
Siêu âm tim cấp cứu tại giường
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1587
|
Theo dõi áp lực tĩnh mạch trung tâm
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1588
|
Theo dõi đông máu tại chỗ
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1589
|
Theo dõi đường giấy tại chỗ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1590
|
Theo dõi EtCO2
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1591
|
Theo dõi Hb tại chỗ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1592
|
Theo dõi Hct tại chỗ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1593
|
Theo dõi huyết áp không xấm lấn bằng máy
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1594
|
Theo dõi khí máu tại chỗ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1595
|
Theo dõi SpO2
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1596
|
Theo dõi thân nhiệt bằng máy
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1597
|
Theo dõi thân nhiệt với nhiệt kế thường qui
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1598
|
Thở CPAP không qua máy thở
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1599
|
Thở máy xâm nhập với các phương thức khác nhau
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1600
|
Thở oxy gọng kính
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1601
|
Thở oxy qua mặt nạ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1602
|
Thở oxy qua mũ kín
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1603
|
Thở oxy qua ống chữ T
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1604
|
Thông khí áp lực dương 2 mức qua hệ thống Boussignac
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1605
|
Thông khí không xâm nhập bằng máy thở
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1606
|
Thông khí qua màng giáp nhẫn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1607
|
Thường qui đặt nội khí quản khó
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1608
|
Tiệt trùng dụng cụ phục vụ phẫu thuật, GMHS
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1609
|
Truyền dịch thường qui
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1610
|
Truyền dịch trong sốc
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1611
|
Truyền máu hoặc sản phẩm máu thường qui
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1612
|
Truyền máu trong sốc
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1613
|
Vận chuyển bệnh nhân nặng ngoại viện
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1614
|
Vận chuyển bệnh nhân nặng nội viện
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1615
|
Vệ sinh miệng ở bệnh nhân hồi sức
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1616
|
Vô cảm cho các phẫu thuật nhỏ ở tầng sinh môn trẻ em
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1617
|
Vô trùng phòng phẫu thuật, phòng tiểu phẫu hoặc buồng bệnh
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1618
|
Xác định nhóm máu trước truyền máu tại giường
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
|
B. GÂY MÊ
|
|
|
|
|
|
1619
|
Gây mê nội soi ổ bụng chẩn đoán
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1620
|
Gây mê nội soi ổ bụng hỗ trợ đốt u gan bằng sóng cao tần (RFA)
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1621
|
Gây mê nội soi phế quản sinh thiết chẩn đoán
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1622
|
Gây mê nội soi tán sỏi niệu quản
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1623
|
Gây mê nội soi tán sỏi niệu quản ngược dòng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1624
|
Gây mê nội soi tạo hình niệu quản quặt sau tĩnh mạch chủ
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1625
|
Gây mê nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1626
|
Gây mê nội soi thận ống mềm tán sỏi thận
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1627
|
Gây mê nội soi xẻ hẹp bể thận - niệu quản, mở rộng niệu quản
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1628
|
Gây mê nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1629
|
Gây mê phẫu thuật áp xe dưới màng tủy
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1630
|
Gây mê phẫu thuật áp xe gan
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1631
|
Gây mê phẫu thuật áp xe tồn dư ổ bụng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1632
|
Gây mê phẫu thuật bảo tồn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1633
|
Gây mê phẫu thuật bất động ngoài xương chày, xương đùi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1634
|
Gây mê phẫu thuật bệnh nhân chửa ngoài dạ con vỡ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1635
|
Gây mê phẫu thuật bệnh nhân viêm phúc mạc ruột thừa
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1636
|
Gây mê phẫu thuật bóc nhân xơ tử cung
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1637
|
Gây mê phẫu thuật bóc nhân xơ vú
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1638
|
Gây mê phẫu thuật bóc u xơ tiền liệt tuyến
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1639
|
Gây mê phẫu thuật bong hay đứt dây chằng bên khớp gối
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1640
|
Gây mê phẫu thuật bụng cấp cứu không phải chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1641
|
Gây mê phẫu thuật bụng cấp do chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1642
|
Gây mê phẫu thuật cắt bao da qui đầu do dính hoặc dài
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1643
|
Gây mê phẫu thuật cắt buồng trứng 2 bên
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1644
|
Gây mê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1645
|
Gây mê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1646
|
Gây mê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1647
|
Gây mê phẫu thuật cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1648
|
Gây mê phẫu thuật cắt chắp có bọc
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1649
|
Gây mê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường âm đạo
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1650
|
Gây mê phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1651
|
Gây mê phẫu thuật cắt cụt chi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1652
|
Gây mê phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1653
|
Gây mê phẫu thuật cắt đoạn chi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1654
|
Gây mê phẫu thuật cắt đường rò luân nhĩ
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1655
|
Gây mê phẫu thuật cắt đường rò môi dưới
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1656
|
Gây mê phẫu thuật cắt đường thông động – tĩnh mạch chạy thận nhân tạo do biến chứng hoặc sau ghép thận
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1657
|
Gây mê phẫu thuật cắt dương vật trong lưỡng giới giả nữ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1658
|
Gây mê phẫu thuật cắt khối u da lành tính dưới 5cm
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1659
|
Gây mê phẫu thuật cắt khối u da lành tính mi mắt
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1660
|
Gây mê phẫu thuật cắt khối u da lành tính trên 5cm
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1661
|
Gây mê phẫu thuật cắt lách bán phần
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1662
|
Gây mê phẫu thuật cắt lách bệnh lý
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1663
|
Gây mê phẫu thuật cắt lách do chấn thương
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1664
|
Gây mê phẫu thuật cắt lại dạ dày
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1665
|
Gây mê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân từ 1 - 3% diện tích cơ thể
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1666
|
Gây mê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân dưới 1% diện tích cơ thể
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1667
|
Gây mê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1668
|
Gây mê phẫu thuật cắt lọc đơn thuần vết thương bàn tay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1669
|
Gây mê phẫu thuật cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắm chỉnh và cố định tạm thời
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1670
|
Gây mê phẫu thuật cắt lồi xương
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1671
|
Gây mê phẫu thuật cắt mạc nối lớn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1672
|
Gây mê phẫu thuật cắt mạc nối lớn, phúc mạc
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1673
|
Gây mê phẫu thuật cắt màng ngăn tá tràng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1674
|
Gây mê phẫu thuật cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1675
|
Gây mê phẫu thuật cắt mào tinh
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1676
|
Gây mê phẫu thuật cắt một nửa thận (cắt thận bán phần)
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1677
|
Gây mê phẫu thuật cắt polyp một đoạn đại tràng phải, cắt đoạn đại tràng phía trên làm hậu môn nhân tạo
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1678
|
Gây mê phẫu thuật cắt polyp mũi
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1679
|
Gây mê phẫu thuật cắt rộng tổ chức áp xe vú
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1680
|
Gây mê phẫu thuật cắt ruột non hình chêm
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1681
|
Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa đơn thuần
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1682
|
Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1683
|
Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1684
|
Gây mê phẫu thuật cắt tá tràng bảo tồn đầu tụy
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1685
|
Gây mê phẫu thuật cắt thừa ngón đơn thuần
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1686
|
Gây mê phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1687
|
Gây mê phẫu thuật cắt tinh hoàn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1688
|
Gây mê phẫu thuật cắt tinh mạc
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1689
|
Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ mạc treo trực tràng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1690
|
Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ ruột non
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1691
|
Gây mê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + phần phụ + mạc nối lớn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1692
|
Gây mê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng, u buồng trứng, phần phụ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1693
|
Gây mê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì u xơ tử cung
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1694
|
Gây mê phẫu thuật cắt tử cung
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1695
|
Gây mê phẫu thuật cắt túi mật
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1696
|
Gây mê phẫu thuật cắt túi thừa đại tràng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1697
|
Gây mê phẫu thuật cắt túi thừa Meckel
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1698
|
Gây mê phẫu thuật cắt túi thừa tá tràng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1699
|
Gây mê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng xoắn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1700
|
Gây mê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1701
|
Gây mê phẫu thuật cắt u nang giáp lưỡi
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1702
|
Gây mê phẫu thuật cắt u nang giáp trạng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1703
|
Gây mê phẫu thuật cắt u niêm mạc má
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1704
|
Gây mê phẫu thuật cắt u ống mật chủ có đặt xen 1 quai hỗng tràng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1705
|
Gây mê phẫu thuật cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1706
|
Gây mê phẫu thuật cắt u xương lành
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1707
|
Gây mê phẫu thuật cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1708
|
Gây mê phẫu thuật cắt xương hàm tạo hình
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1709
|
Gây mê phẫu thuật cắt, nạo vét hạch cổ tiệt căn
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1710
|
Gây mê phẫu thuật chấn thương không sốc hoặc sốc nhẹ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1711
|
Gây mê phẫu thuật chấn thương sọ não
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1712
|
Gây mê phẫu thuật chấn thương/lao cột sống ngực, thắt lưng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1713
|
Gây mê phẫu thuật chích áp xe gan
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1714
|
Gây mê phẫu thuật chỉnh , xoay, lấy IOL có hoặc không cắt DK
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1715
|
Gây mê phẫu thuật chỉnh gù vẹo cột sống
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1716
|
Gây mê phẫu thuật chỉnh hình cong dương vật
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1717
|
Gây mê phẫu thuật chỉnh hình vùi dương vật
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1718
|
Gây mê phẫu thuật chỉnh hình vùng đầu mặt cổ
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1719
|
Gây mê phẫu thuật chỉnh hình xương 2 hàm
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1720
|
Gây mê phẫu thuật chỉnh hình xương hàm dưới hai bên
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1721
|
Gây mê phẫu thuật chỉnh hình xương hàm dưới một bên
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1722
|
Gây mê phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên hai bên
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1723
|
Gây mê phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên một bên
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1724
|
Gây mê phẫu thuật chỉnh sửa sẹo xấu dương vật
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1725
|
Gây mê phẫu thuật chọc thăm dò u, nang vùng hàm mặt
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1726
|
Gây mê phẫu thuật chồng khớp sọ, hẹp hộp sọ
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1727
|
Gây mê phẫu thuật chửa ngoài dạ con vỡ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1728
|
Gây mê phẫu thuật chữa túi thừa bàng quang
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1729
|
Gây mê phẫu thuật chuyển gân điều trị mắt hở mi (2 mắt)
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1730
|
Gây mê phẫu thuật chuyển vạt da cân có cuống mạch nuôi
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1731
|
Gây mê phẫu thuật cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1732
|
Gây mê phẫu thuật cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng các nút Ivy
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1733
|
Gây mê phẫu thuật cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1734
|
Gây mê phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1735
|
Gây mê phẫu thuật cố định kết hợp xương nẹp vit gãy thân xương cánh tay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1736
|
Gây mê phẫu thuật cố định mảng sườn di động
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1737
|
Gây mê phẫu thuật cố định màng xương tạo cùng đồ
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1738
|
Gây mê phẫu thuật cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1739
|
Gây mê phẫu thuật cơ hoành rách do chấn thương qua đường bụng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1740
|
Gây mê phẫu thuật cơ hoành rách do chấn thương qua đường ngực
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1741
|
Gây mê phẫu thuật có sốc
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1742
|
Gây mê phẫu thuật cứng khớp vai do xơ hóa cơ Delta
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1743
|
Gây mê phẫu thuật đa chấn thương
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1744
|
Gây mê phẫu thuật dẫn lưu 2 niệu quản ra thành bụng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1745
|
Gây mê phẫu thuật dẫn lưu 2 thận
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1746
|
Gây mê phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đáy chậu
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1747
|
Gây mê phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1748
|
Gây mê phẫu thuật dẫn lưu máu tụ vùng miệng - hàm mặt
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1749
|
Gây mê phẫu thuật dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1750
|
Gây mê phẫu thuật dẫn lưu thận
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1751
|
Gây mê phẫu thuật dẫn lưu túi mật
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1752
|
Gây mê phẫu thuật dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai khớp
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1753
|
Gây mê phẫu thuật đặt bản silicon điều trị lõm mắt
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1754
|
Gây mê phẫu thuật đặt IOL trên mắt cận thị (Phakic)
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1755
|
Gây mê phẫu thuật đặt ống silicon lệ quản – ống lệ mũi
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1756
|
Gây mê phẫu thuật đặt ống silicon tiền phòng điều trị glôcôm
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1757
|
Gây mê phẫu thuật đặt ống tiền phòng điều trị glôcôm (đặt shunt mini express)
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1758
|
Gây mê phẫu thuật đặt sụn sườn vào dưới màng xương điều trị lõm mắt
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1759
|
Gây mê phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính)
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1760
|
Gây mê phẫu thuật đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trị glôcôm
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1761
|
Gây mê phẫu thuật dị dạng đường sinh dục
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1762
|
Gây mê phẫu thuật dị dạng tử cung
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1763
|
Gây mê phẫu thuật điều trị bảo tồn gẫy lồi cầu xương hàm dưới
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1764
|
Gây mê phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò sung
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1765
|
Gây mê phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1766
|
Gây mê phẫu thuật điều trị bệnh suy – giãn tĩnh mạch chi dưới
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1767
|
Gây mê phẫu thuật điều trị bệnh xuất tinh sớm
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1768
|
Gây mê phẫu thuật điều trị bong hắc mạc: chọc hút dịch bong dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1769
|
Gây mê phẫu thuật điều trị can sai xương gò má
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1770
|
Gây mê phẫu thuật điều trị can sai xương hàm dưới
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1771
|
Gây mê phẫu thuật điều trị can sai xương hàm trên
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1772
|
Gây mê phẫu thuật điều trị chảy máu đường mật, cắt gan
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1773
|
Gây mê phẫu thuật điều trị co giật mi, co quắp mi, cau mày, nếp nhăn da mi bằng thuốc (botox, dysport...), laser
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1774
|
Gây mê phẫu thuật điều trị hẹp khít động mạch cảnh do xơ vữa
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1775
|
Gây mê phẫu thuật điều trị hẹp môn vị phì đại
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1776
|
Gây mê phẫu thuật điều trị hoại tử xương hàm do tia xạ
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1777
|
Gây mê phẫu thuật điều trị hoại tử xương và phần mềm vùng hàm mặt do tia xạ
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1778
|
Gây mê phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh quay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1779
|
Gây mê phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh trụ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1780
|
Gây mê phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1781
|
Gây mê phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt hai bên
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1782
|
Gây mê phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt một bên
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1783
|
Gây mê phẫu thuật điều trị khe hở môi hai bên
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1784
|
Gây mê phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1785
|
Gây mê phẫu thuật điều trị khe hở ngang mặt
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1786
|
Gây mê phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng không toàn bộ
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1787
|
Gây mê phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng toàn bộ
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1788
|
Gây mê phẫu thuật điều trị khuyết hổng phần mềm vùng hàm mặt bằng kỹ thuật vi phẫu
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1789
|
Gây mê phẫu thuật điều trị laser hồng ngoại
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1790
|
Gây mê phẫu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không ghép
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1791
|
Gây mê phẫu thuật điều trị phồng, giả phồng động mạch chi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1792
|
Gây mê phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1793
|
Gây mê phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1794
|
Gây mê phẫu thuật điều trị sẹo hẹp khí quản cổ - ngực cao
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
1795
|
Gây mê phẫu thuật điều trị són tiểu
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1796
|
Gây mê phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi bán cấp tính
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1797
|
Gây mê phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi cấp tính do huyết khối, mảnh sùi, dị vật
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1798
|
Gây mê phẫu thuật điều trị tắc tá tràng các loại
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1799
|
Gây mê phẫu thuật điều trị táo bón do rối loạn co thắt cơ mu – trực tràng (Anismus)
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1800
|
Gây mê phẫu thuật điều trị tật thiếu xương quay bẩm sinh
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1801
|
Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1802
|
Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1803
|
Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị đùi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1804
|
Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị qua khe thực quản
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1805
|
Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1806
|
Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị vết phẫu thuật thành bụng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1807
|
Gây mê phẫu thuật điều trị thông động – tĩnh mạch cảnh
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1808
|
Gây mê phẫu thuật điều trị thông động – tĩnh mạch chi
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1809
|
Gây mê phẫu thuật điều trị thủng đường tiêu hóa có làm hậu môn nhân tạo
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1810
|
Gây mê phẫu thuật điều trị tồn tại ống rốn bàng quang
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1811
|
Gây mê phẫu thuật điều trị tồn tại ống rốn ruột
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1812
|
Gây mê phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1813
|
Gây mê phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1814
|
Gây mê phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1815
|
Gây mê phẫu thuật điều trị u lợi bằng laser
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1816
|
Gây mê phẫu thuật điều trị u máu bằng hóa chất
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1817
|
Gây mê phẫu thuật điều trị vẹo cổ
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1818
|
Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương ngực – bụng qua đường bụng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1819
|
Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1820
|
Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1821
|
Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1822
|
Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1823
|
Gây mê phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1824
|
Gây mê phẫu thuật điều trị viêm tuyến mang tai bằng bơm rửa thuốc qua lỗ ống tuyến
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1825
|
Gây mê phẫu thuật điều trị viêm xoang hàm do răng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1826
|
Gây mê phẫu thuật đính chỗ bám cơ vào dây chằng mi điều trị lác liệt
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1827
|
Gây mê phẫu thuật dính khớp quay trụ bẩm sinh
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1828
|
Gây mê phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo bẩm sinh
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1829
|
Gây mê phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo-trực tràng bẩm sinh
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1830
|
Gây mê phẫu thuật dò niệu đạo - trực tràng bẩm sinh
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1831
|
Gây mê phẫu thuật Doenig
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1832
|
Gây mê phẫu thuật độn củng mạc bằng collagen điều trị cận thị
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1833
|
Gây mê phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng sụn tự thân
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1834
|
Gây mê phẫu thuật động / tĩnh mạch ngoại biên các loại : tắc mạch , phình mạch, dãn tĩnh mạch chân
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1835
|
Gây mê phẫu thuật đóng các lỗ rò niệu đạo
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1836
|
Gây mê phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân (chưa bao gồm phương tiện cố định)
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1837
|
Gây mê phẫu thuật đóng cứng khớp khác
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1838
|
Gây mê phẫu thuật đóng dẫn lưu niệu quản 2 bên
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1839
|
Gây tê phẫu thuật đóng dò bàng quang - âm đạo
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1840
|
Gây mê phẫu thuật đóng dò trực tràng âm đạo
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1841
|
Gây mê phẫu thuật đóng hậu môn nhân tạo
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1842
|
Gây mê phẫu thuật đóng lỗ dò đường lệ
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1843
|
Gây mê phẫu thuật đóng lỗ mở bàng quang ra da
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1844
|
Gây mê phẫu thuật đục chồi xương
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1845
|
Gây mê phẫu thuật đục xương sửa trục
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1846
|
Gây mê phẫu thuật duỗi cứng khớp gối, hoặc có gối ưỡn, hoặc có sai khớp xương bánh chè
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1847
|
Gây mê phẫu thuật duỗi khớp gối đơn thuần
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1848
|
Gây mê phẫu thuật duỗi khớp gối quá mức bẩm sinh, sai khớp hoặc bán sai khớp
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1849
|
Gây mê phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1850
|
Gây mê phẫu thuật Epicanthus
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1851
|
Gây mê phẫu thuật Frey – Beger điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1852
|
Gây mê phẫu thuật Frey điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1853
|
Gây mê phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1854
|
Gây mê phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1855
|
Gây mê phẫu thuật gọt giác mạc đơn thuần
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1856
|
Gây mê phẫu thuật hạ lại tinh hoàn
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1857
|
Gây mê phẫu thuật hạ mi trên (chỉnh chỉ, lùi cơ nâng mi …)
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1858
|
Gây mê phẫu thuật hạ tinh hoàn 1 bên
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1859
|
Gây mê phẫu thuật hạ tinh hoàn 2 bên
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1860
|
Gây mê phẫu thuật hạ tinh hoàn lạc chỗ 1 bên
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1861
|
Gây mê phẫu thuật hạch ngoại biên
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1862
|
Gây mê phẫu thuật hẹp khe mi
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1863
|
Gây mê phẫu thuật hội chứng ống cổ tay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1864
|
Gây mê phẫu thuật hội chứng volkmann co cơ ấp có kết hợp xương
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1865
|
Gây mê phẫu thuật hội chứng volkmann co cơ gấp không kết hợp xương
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1866
|
Gây mê phẫu thuật kéo dài cân cơ nâng mi
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1867
|
Gây mê phẫu thuật khâu da thì II
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1868
|
Gây mê phẫu thuật khâu phục hồi cơ hoành
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1869
|
Gây mê phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1870
|
Gây mê phẫu thuật khe thoát vị rốn, hở thành bụng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1871
|
Gây mê phẫu thuật khoan sọ dẫn lưu ổ tụ mủ dưới màng cứng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1872
|
Gây mê phẫu thuật khớp giả xương chày bẩm sinh có ghép xương
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1873
|
Gây mê phẫu thuật kết hợp xương (KHX) chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1874
|
Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng ghép xương, sụn tự thân
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1875
|
Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1876
|
Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1877
|
Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng vật liệu thay thế
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1878
|
Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi bằng các vật liệu thay thế
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1879
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy 2 xương cẳng tay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1880
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1881
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1882
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1883
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy bong sụn vùng cổ xương đùi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1884
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1885
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy cổ chân
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
1886
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1887
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1888
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1889
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy đài quay (Gãy cổ xương quay)
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1890
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1891
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy đài quay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1892
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon)
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1893
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1894
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1895
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1896
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1897
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1898
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1899
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1900
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1901
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1902
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1903
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1904
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy khung chậu – trật khớp mu
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1905
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1906
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1907
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1908
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1909
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1910
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1911
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1912
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1913
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1914
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1915
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1916
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1917
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1918
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1919
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1920
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy Monteggia
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1921
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân)
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1922
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1923
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1924
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1925
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1926
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi – trật hang
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1927
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy phức tạp vùng khuỷu
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1928
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy Pilon
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1929
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1930
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1931
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1932
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1933
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1934
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương cẳng chân
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1935
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1936
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1937
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1938
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương chày
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1939
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1940
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1941
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1942
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1943
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1944
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1945
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1946
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật xương gót
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1947
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật xương sên
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1948
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1949
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1950
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1951
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1952
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương bả vai
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1953
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1954
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương bệnh lý
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1955
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương đòn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1956
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1957
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1958
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương gót
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1959
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1960
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1961
|
Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương sên và trật khớp
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1962
|
Gây mê phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1963
|
Gây mê phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1964
|
Gây mê phẫu thuật KHX tạo hình điều trị cứng sau chấn thương
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1965
|
Gây mê phẫu thuật KHX tạo hình điều trị cứng sau chấn thương
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1966
|
Gây mê phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp)
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1967
|
Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp cổ chân
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1968
|
Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1969
|
Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1970
|
Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp dưới sên
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1971
|
Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1972
|
Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1973
|
Gây mê phẫu thuật KHX trên màn hình tăng sáng (chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít, ốc, khóa )
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1974
|
Gây mê phẫu thuật lác có chỉnh chỉ
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1975
|
Gây mê phẫu thuật lác thông thường
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1976
|
Gây mê phẫu thuật lách hoặc tụy
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1977
|
Gây mê phẫu thuật lại các dị tật hậu môn trực tràng đơn thuần, không làm lại niệu đạo
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1978
|
Gây mê phẫu thuật lại phình đại tràng bẩm sinh
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1979
|
Gây mê phẫu thuật lại tắc ruột sau phẫu thuật
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1980
|
Gây mê phẫu thuật lại ung thư, gỡ dính.
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1981
|
Gây mê phẫu thuật làm hậu môn nhân tạo
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
1982
|
Gây mê phẫu thuật làm thẳng dương vật
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1983
|
Gây mê phẫu thuật lạnh đông điều trị K võng mạc
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1984
|
Gây mê phẫu thuật lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1985
|
Gây mê phẫu thuật lao cột sống (cổ hoặc ngực hoặc thắt lưng)
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1986
|
Gây mê phẫu thuật laser điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1987
|
Gây mê phẫu thuật laser điều trị u nguyên bào võng mạc
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1988
|
Gây mê phẫu thuật laser excimer điều trị tật khúc xạ
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1989
|
Gây mê phẫu thuật lấy da mi sa (mi trên, mi dưới, 2 mi) có hoặc không lấy mỡ dưới da mi
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1990
|
Gây mê phẫu thuật lấy đa tạng từ người chết não
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1991
|
Gây mê phẫu thuật lấy dị vật thực quản đường bụng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1992
|
Gây mê phẫu thuật lấy dị vật thực quản đường cổ
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1993
|
Gây mê phẫu thuật lấy dị vật thực quản đường ngực
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1994
|
Gây mê phẫu thuật lấy dị vật tiền phòng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1995
|
Gây mê phẫu thuật lấy dị vật trong củng mạc
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1996
|
Gây mê phẫu thuật lấy dị vật trực tràng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1997
|
Gây mê phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1998
|
Gây mê phẫu thuật lấy đĩa đệm đường sau qua đường cắt xương sườn
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
1999
|
Gây mê phẫu thuật lấy giun, dị vật ở ruột non
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2000
|
Gây mê phẫu thuật lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn 1 bên
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2001
|
Gây mê phẫu thuật lấy mỡ mi mắt trên, dưới và tạo hình 2 mi
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2002
|
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2003
|
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi bàng quang
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2004
|
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi bể thận ngoài xoang
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2005
|
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi mật, giun trong đường mật qua nội soi tá tràng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2006
|
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi mở bể thận trong xoang
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2007
|
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2008
|
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi nhu mô thận
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2009
|
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2010
|
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2011
|
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đơn thuần
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2012
|
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2013
|
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2014
|
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ, cắt túi mật
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2015
|
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2016
|
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi ống wharton tuyến dưới hàm
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2017
|
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2018
|
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi san hô thận
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2019
|
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2020
|
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi thận
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2021
|
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi túi mật, nối túi mật tá tràng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2022
|
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi, nối tụy hỗng tràng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2023
|
Gây mê phẫu thuật lấy thai bình thường ở sản phụ không có các bệnh kèm theo
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2024
|
Gây mê phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng sử dụng nẹp cố định liên gai sau (DIAM, Silicon, Coflex, Gelfix ...)
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2025
|
Gây mê phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng vi phẫu
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2026
|
Gây mê phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2027
|
Gây mê phẫu thuật lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2028
|
Gây mê phẫu thuật lấy tổ chức ung thư tái phát khu trú tại tụy
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2029
|
Gây mê phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2030
|
Gây mê phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2031
|
Gây mê phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2032
|
Gây mê phẫu thuật lấy u cơ, xơ…thực quản đường cổ hoặc đường bụng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2033
|
Gây mê phẫu thuật lấy u xương (ghép xi măng)
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2034
|
Gây mê phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò điều trị viêm xương hàm
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2035
|
Gây mê phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2036
|
Gây mê phẫu thuật lỗ tiểu đóng cao
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2037
|
Gây mê phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, kỹ thuật Mathgieu, Magpi
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2038
|
Gây mê phẫu thuật loai 3
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2039
|
Gây mê phẫu thuật lớn trên dạ dày hoặc ruột
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2040
|
Gây mê phẫu thuật lùi cơ nâng mi
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2041
|
Gây mê phẫu thuật màng da cổ (Pterygium Coilli)
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2042
|
Gây mê phẫu thuật miless
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2043
|
Gây mê phẫu thuật mở bao sau
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2044
|
Gây mê phẫu thuật mở bao sau đục bằng laser
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2045
|
Gây mê phẫu thuật mở bè có hoặc không cắt bè
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2046
|
Gây mê phẫu thuật mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2047
|
Gây mê phẫu thuật mở bụng thăm dò
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2048
|
Gây mê phẫu thuật mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2049
|
Gây mê phẫu thuật mở bụng thăm dò, sinh thiết
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2050
|
Gây mê phẫu thuật mở cơ môn vị
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2051
|
Gây mê phẫu thuật mở cơ trực tràng hoặc cắt cơ trực tràng và cơ tròn trong để điều trị co thắt cơ tròn trong
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2052
|
Gây mê phẫu thuật mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2053
|
Gây mê phẫu thuật mở dạ dày xử lý tổn thương
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2054
|
Gây mê phẫu thuật mở đường mật ngoài gan lấy sỏi trừ mở ống mật chủ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2055
|
Gây mê phẫu thuật mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2056
|
Gây mê phẫu thuật mở góc tiền phòng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2057
|
Gây mê phẫu thuật mở hỗng tràng ra da nuôi ăn / mổ nội soi mở bụng thám sát chẩn đoán
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2058
|
Gây mê phẫu thuật mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2059
|
Gây mê phẫu thuật mở màng phổi tối đa
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2060
|
Gây mê phẫu thuật mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2061
|
Gây mê phẫu thuật mở ngực giám sát tổn thương
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2062
|
Gây mê phẫu thuật mở ngực thăm dò
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2063
|
Gây mê phẫu thuật mở rộng điểm lệ
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2064
|
Gây mê phẫu thuật mở rộng khe mi
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2065
|
Gây mê phẫu thuật mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2066
|
Gây mê phẫu thuật mở rộng lỗ sáo
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2067
|
Gây mê phẫu thuật mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại…)
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2068
|
Gây mê phẫu thuật mở thông dạ dày
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2069
|
Gây mê phẫu thuật mở thông dạ dày, khâu lỗ thủng dạ dày, ruột non đơn thuần
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2070
|
Gây mê phẫu thuật mở thông hỗng tràng hoặc Gây mê phẫu thuật mở thông hồi tràng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2071
|
Gây mê phẫu thuật mở thông túi mật
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2072
|
Gây mê phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2073
|
Gây mê phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2074
|
Gây mê phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2075
|
Gây mê phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2076
|
Gây mê phẫu thuật nối mật ruột bên - bên
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2077
|
Gây mê phẫu thuật nối nang tụy với dạ dày
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2078
|
Gây mê phẫu thuật nối nang tụy với hỗng tràng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2079
|
Gây mê phẫu thuật nối nang tụy với tá tràng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2080
|
Gây mê phẫu thuật nối ngã ba đường mật hoặc ống gan phải hoặc ống gan trái với hỗng tràng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2081
|
Gây mê phẫu thuật nối niệu quản - đài thận
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2082
|
Gây mê phẫu thuật nối ống dẫn tinh sau phẫu thuật đình sản
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2083
|
Gây mê phẫu thuật nội soi bắc cầu nối động mạch chủ xuống-động mạch đùi
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2084
|
Gây mê phẫu thuật nội soi bịt lỗ dò dịch não tủy
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2085
|
Gây mê phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2086
|
Gây mê phẫu thuật nội soi bóc vỏ màng phổi
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2087
|
Gây mê phẫu thuật nội soi buồng tử cung + mở thông 2 vòi tử cung
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2088
|
Gây mê phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2089
|
Gây mê phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2090
|
Gây mê phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2091
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắm lại niệu quản
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2092
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắm lại niệu quản vào bàng quang
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2093
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2094
|
Gây mê phẫu thuật nội soi căng da trán, căng da mặt, căng da cổ
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2095
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt 1 phần thùy phổi
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2096
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ phổi
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2097
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2098
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ dày
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2099
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bạch mạch thận
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2100
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bán phần lách trong chấn thương
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2101
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bản sống giải ép trong hẹp ống sống lưng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2102
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2103
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bỏ tuyến thượng thận 2 bên
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2104
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2105
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bóng khí phổi
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2106
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2107
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2108
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt cơ thực quản
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2109
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt dạ dày không điển hình
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2110
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt dạ dày kiểu tay áo
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
2111
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2112
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2113
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2114
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2115
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2116
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đầu dài gân nhị đầu
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2117
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2118
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng nối tay
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
2119
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2120
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2121
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2122
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đoạn tá tràng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2123
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đốt hạch giao cảm cổ (điều trị viêm tắc động mạch chi trên)
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2124
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đốt hạch giao cảm ngực (điều trị viêm tắc động mạch chi trên)
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2125
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đốt hạch giao cảm thắt lưng (điều trị viêm tắc động mạch chi dưới)
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2126
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2127
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt hạch giao cảm
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2128
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt lách
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2129
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt lọc khớp bàn ngón chân cái (Arthroscopy of the First Metatarsophalangeal Joint)
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2130
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối (Debridement of Articular Cartilage in the Knee)
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2131
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt lọc tụy hoại tử
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2132
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt màng ngoài tim (điều trị tràn dịch màng ngoài tim)
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2133
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt manh tràng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2134
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt mấu răng C2 (mỏm nha) qua miệng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2135
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt mỏm ruột thừa
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2136
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nang đường mật
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2137
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nang lách
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2138
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2139
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ, nối ống gan chung-hỗng tràng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2140
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nang trung thất
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2141
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nang tụy
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2142
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2143
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2144
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm (Arthroscopic Meniscectomy)
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2145
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thận bán phần
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2146
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2147
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thận dư số
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
2148
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X chọn lọc
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2149
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2150
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thận tận gốc
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2151
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thận và đuôi tụy + cắt lách
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2152
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thận và đuôi tụy
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2153
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thận và niệu quản
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2154
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thực quản đôi dạng nang ngực phải
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2155
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thực quản đôi dạng nang ngực trái
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2156
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thực quản ngực phải
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2157
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thực quản qua ngả ngực-bụng, tạo hình bằng dạ dày
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
2158
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thực quản qua ngả ngực-bụng, tạo hình bằng đại tràng
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
2159
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thực quản và toàn bộ dạ dày qua ngả ngực-bụng, tạo hình bằng đại tràng
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
2160
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt tiền liệt tuyến
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2161
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2162
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2163
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt lách + nạo hạch D2
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2164
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt lách
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2165
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + nạo hạch D2
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2166
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2167
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tử cung
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2168
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tụy + cắt lách
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2169
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tụy
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
2170
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2171
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng-ống hậu môn
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2172
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2173
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt tử cung vét hạch tiểu khung
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2174
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt túi mật
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2175
|
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt túi mât, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kerh
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2176
|
Gây mê phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp-xe gan
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2177
|
Gây mê phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp-xe tồn lưu
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2178
|
Gây mê phẫu thuật nội soi đặt lưới tiền phúc mạc qua ổ bụng (TAPP)
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2179
|
Gây mê phẫu thuật nội soi đặt lưới trong phúc mạc
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2180
|
Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị áp-xe ruột thừa
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2181
|
Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị đám quánh ruột thừa
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2182
|
Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị hoại tử chỏm xương đùi bằng ghép sụn xương
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2183
|
Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị viêm mỏm trên lồi cầu ngoài
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2184
|
Gây mê phẫu thuật nội soi đính lại nơi bám gân nhị đầu
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2185
|
Gây mê phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2186
|
Gây mê phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2187
|
Gây mê phẫu thuật nội soi ghép sụn xương tự thân
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2188
|
Gây mê phẫu thuật nội soi giải phóng ống cổ tay
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2189
|
Gây mê phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2190
|
Gây mê phẫu thuật nội soi gỡ dính, hút rửa trong bệnh lý mủ màng phổi
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2191
|
Gây mê phẫu thuật nội soi hổ trợ điều trị gãy xương phạm khớp vùng gối x
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
2192
|
Gây mê phẫu thuật nội soi hỗ trợ làm cứng cột sống lưng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2193
|
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2194
|
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu cơ hoành
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2195
|
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu mạc treo
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2196
|
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu miệng nối đại-trực tràng, rửa bụng, dẫn lưu (xì miệng nối đại-trực tràng)
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2197
|
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2198
|
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2199
|
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2200
|
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2201
|
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2202
|
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2203
|
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2204
|
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2205
|
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2206
|
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2207
|
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2208
|
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2209
|
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2210
|
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2211
|
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2212
|
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2213
|
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng
|
|
x
|
|
|
|
2214
|
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng
|
|
x
|
|
|
|
2215
|
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2216
|
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2217
|
Gây mê phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2218
|
Gây mê phẫu thuật nội soi lấy máu tụ
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2219
|
Gây mê phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm cốt sống lưng qua lỗ liên hợp
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2220
|
Gây mê phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm cột sống sống lưng qua đường liên bản sống
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2221
|
Gây mê phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu Kehr
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2222
|
Gây mê phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2223
|
Gây mê phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2224
|
Gây mê phẫu thuật nội soi lồng ngực xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2225
|
Gây mê phẫu thuật nội soi mở sàng hàm
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2226
|
Gây mê phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2227
|
Gây mê phẫu thuật nội soi mũi xoang điều trị gãy xương hàm mặt
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2228
|
Gây mê phẫu thuật nội soi nang thận sau phúc mạc
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2229
|
Gây mê phẫu thuật nội soi nối dạ dày-hỗng tràng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2230
|
Gây mê phẫu thuật nội soi nối dạ dày-hỗng tràng, nối túi mật-hỗng tràng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2231
|
Gây mê phẫu thuật nội soi nối OMC-tá tràng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2232
|
Gây mê phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non-ruột non
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2233
|
Gây mê phẫu thuật nội soi ổ bụng chuẩn đoán
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2234
|
Gây mê phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2235
|
Gây mê phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2236
|
Gây mê phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2237
|
Gây mê phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2238
|
Gây mê phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2239
|
Gây mê phẫu thuật nội soi viêm phần phụ
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2240
|
Gây mê phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2241
|
Gây mê phẫu thuật nội soi xoang bướm – trán
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
2242
|
Gây mê phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2243
|
Gây mê phẫu thuật nối tắt ruột non – ruột non
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2244
|
Gây mê phẫu thuật nối vị tràng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2245
|
Gây mê phẫu thuật ổ bụng trung phẫu ở trẻ em
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2246
|
Gây mê phẫu thuật sa sinh dục
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2247
|
Gây mê phẫu thuật tháo lồng ruột
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2248
|
Gây mê rút sonde JJ do nơi khác đặt hoặc thay sonde JJ tại khoa
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
|
C. HỒI SỨC
|
|
|
|
|
|
2249
|
Hồi sức các phẫu thuật áp xe vùng đầu mặt cổ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2250
|
Hồi sức nội soi buồng tử cung can thiệp
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2251
|
Hồi sức nội soi buồng tử cung chẩn đoán
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2252
|
Hồi sức nội soi buồng tử cung, nạo buồng tử cung
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2253
|
Hồi sức nội soi buồng tử cung, sinh thiết buồng tử cung
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2254
|
Hồi sức nội soi buồng tử cung, vòi trứng thông vòi trứng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2255
|
Hồi sức nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2256
|
Hồi sức nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2257
|
Hồi sức nội soi niệu quản tán sỏi bằng laser
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2258
|
Hồi sức nội soi ổ bụng chẩn đoán
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2259
|
Hồi sức nội soi tán sỏi niệu quản
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2260
|
Hồi sức nội soi tán sỏi niệu quản ngược dòng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2261
|
Hồi sức nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2262
|
Hồi sức nội soi thận ống mềm tán sỏi thận
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2263
|
Hồi sức nội soi xẻ hẹp bể thận - niệu quản, mở rộng niệu quản
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2264
|
Hồi sức nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2265
|
Hồi sức phẫu thuật áp xe gan
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2266
|
Hồi sức phẫu thuật áp xe tồn dư ổ bụng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2267
|
Hồi sức phẫu thuật bảo tồn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2268
|
Hồi sức phẫu thuật bất động ngoài xương chày, xương đùi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2269
|
Hồi sức phẫu thuật bệnh nhân chửa ngoài dạ con vỡ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2270
|
Hồi sức phẫu thuật bệnh nhân viêm phúc mạc ruột thừa
|
|
|
x
|
|
|
2271
|
Hồi sức phẫu thuật bong hay đứt dây chằng bên khớp gối
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2272
|
Hồi sức phẫu thuật bụng cấp cứu không phải chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2273
|
Hồi sức phẫu thuật bụng cấp cứu do chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2274
|
Hồi sức phẫu thuật bướu cổ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2275
|
Hồi sức phẫu thuật bướu tinh hoàn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2276
|
Hồi sức phẫu thuật cắt âm hộ đơn thuần
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2277
|
Hồi sức phẫu thuật cắt amidan ở người lớn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2278
|
Hồi sức phẫu thuật cắt amidan ở trẻ em
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2279
|
Hồi sức phẫu thuật cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2280
|
Hồi sức phẫu thuật cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2281
|
Hồi sức phẫu thuật cắt bao da qui đầu do dính hoặc dài
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2282
|
Hồi sức phẫu thuật cắt buồng trứng 2 bên
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2283
|
Hồi sức phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2284
|
Hồi sức phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2285
|
Hồi sức phẫu thuật cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2286
|
Hồi sức phẫu thuật cắt chắp có bọc
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2287
|
Hồi sức phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng, đường âm đạo
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2288
|
Hồi sức phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2289
|
Hồi sức phẫu thuật cắt cụt chi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2290
|
Hồi sức phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2291
|
Hồi sức phẫu thuật cắt đoạn chi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2292
|
Hồi sức phẫu thuật cắt đường dò dưới da-dưới màng tủy
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2293
|
Hồi sức phẫu thuật cắt đường thông động – tĩnh mạch chạy thận nhân tạo do biến chứng hoặc sau ghép thận
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2294
|
Hồi sức phẫu thuật cắt dương vật trong lưỡng giới giả nữ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2295
|
Hồi sức phẫu thuật cắt khối u da lành tính dưới 5cm
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2296
|
Hồi sức phẫu thuật cắt khối u da lành tính mi mắt
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2297
|
Hồi sức phẫu thuật cắt khối u da lành tính trên 5cm
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2298
|
Hồi sức phẫu thuật cắt lách bán phần
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2299
|
Hồi sức phẫu thuật cắt lách do chấn thương
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2300
|
Hồi sức phẫu thuật cắt lách ung thư, apxe
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2301
|
Hồi sức phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân từ 1 - 3% diện tích cơ thể
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2302
|
Hồi sức phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân dưới 1% diện tích cơ thể
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2303
|
Hồi sức phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2304
|
Hồi sức phẫu thuật cắt lọc đơn thuần vết thương bàn tay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2305
|
Hồi sức phẫu thuật cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắm chỉnh và cố định tạm thời
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2306
|
Hồi sức phẫu thuật cắt mạc nối lớn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2307
|
Hồi sức phẫu thuật cắt mạc nối lớn, phúc mạc
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2308
|
Hồi sức phẫu thuật cắt màng ngăn tá tràng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2309
|
Hồi sức phẫu thuật cắt rộng tổ chức áp xe vú
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2310
|
Hồi sức phẫu thuật cắt ruột non hình chêm
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2311
|
Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa đơn thuần
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2312
|
Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2313
|
Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2314
|
Hồi sức phẫu thuật cắt tá tràng bảo tồn đầu tụy
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2315
|
Hồi sức phẫu thuật cắt thừa ngón đơn thuần
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2316
|
Hồi sức phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2317
|
Hồi sức phẫu thuật cắt tinh hoàn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2318
|
Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ dạ dày
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2319
|
Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ mạc treo trực tràng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2320
|
Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ ruột non
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2321
|
Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì u xơ tử cung
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2322
|
Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2323
|
Hồi sức phẫu thuật cắt túi mật
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2324
|
Hồi sức phẫu thuật cắt túi thừa đại tràng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2325
|
Hồi sức phẫu thuật cắt túi thừa Meckel
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2326
|
Hồi sức phẫu thuật cắt túi thừa tá tràng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2327
|
Hồi sức phẫu thuật cắt u biểu bì
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2328
|
Hồi sức phẫu thuật cắt u buồng trứng, gỡ dính
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2329
|
Hồi sức phẫu thuật cắt u da đầu
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2330
|
Hồi sức phẫu thuật cắt u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2331
|
Hồi sức phẫu thuật cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2332
|
Hồi sức phẫu thuật cắt u lành tính vùng mũi dưới 2cm
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2333
|
Hồi sức phẫu thuật cắt u lưỡi
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2334
|
Hồi sức phẫu thuật cắt u mạc nối lớn
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2335
|
Hồi sức phẫu thuật cắt u mạc treo ruột
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2336
|
Hồi sức phẫu thuật cắt u mỡ phần mềm
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2337
|
Hồi sức phẫu thuật cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2338
|
Hồi sức phẫu thuật cắt u nang bao hoạt dịch
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2339
|
Hồi sức phẫu thuật cắt u nang buồng trứng xoắn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2340
|
Hồi sức phẫu thuật cắt u nang buồng trứng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2341
|
Hồi sức phẫu thuật cắt u sắc tố vùng hàm mặt
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2342
|
Hồi sức phẫu thuật cắt u sùi đầu miệng sáo
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2343
|
Hồi sức phẫu thuật cắt u xương lành
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2344
|
Hồi sức phẫu thuật cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2345
|
Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2346
|
Hồi sức phẫu thuật chấn thương không sốc hoặc sốc nhẹ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2347
|
Hồi sức phẫu thuật chấn thương sọ não
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2348
|
Hồi sức phẫu thuật chích áp xe gan
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2349
|
Hồi sức phẫu thuật chỉnh hình cong dương vật
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2350
|
Hồi sức phẫu thuật chỉnh hình vùi dương vật
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2351
|
Hồi sức phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên hai bên
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2352
|
Hồi sức phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên một bên
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2353
|
Hồi sức phẫu thuật chửa ngoài dạ con vỡ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2354
|
Hồi sức phẫu thuật cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2355
|
Hồi sức phẫu thuật cố định kết hợp xương nẹp vit gãy thân xương cánh tay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2356
|
Hồi sức phẫu thuật cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2357
|
Hồi sức phẫu thuật có sốc
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2358
|
Hồi sức phẫu thuật đa chấn thương
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2359
|
Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đáy chậu
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2360
|
Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2361
|
Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu thận
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2362
|
Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu túi mật
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2363
|
Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai khớp
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2364
|
Hồi sức phẫu thuật đặt stent các động mạch ngoại vi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2365
|
Hồi sức phẫu thuật đặt stent động mạch đùi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2366
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh quay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2367
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh trụ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2368
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2369
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2370
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2371
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2372
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2373
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2374
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2375
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2376
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị đùi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2377
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2378
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị vết phẫu thuật thành bụng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2379
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2380
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2381
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2382
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2383
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương ngực – bụng qua đường bụng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2384
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2385
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2386
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2387
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2388
|
Hồi sức phẫu thuật điều trị viêm tuyến mang tai bằng bơm rửa thuốc qua lỗ ống tuyến
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2389
|
Hồi sức phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân (chưa bao gồm phương tiện cố định)
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2390
|
Hồi sức phẫu thuật đóng cứng khớp khác
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2391
|
Hồi sức phẫu thuật gan- mật
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2392
|
Hồi sức phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2393
|
Hồi sức phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2394
|
Hồi sức phẫu thuật hạ tinh hoàn 1 bên
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2395
|
Hồi sức phẫu thuật hạ tinh hoàn 2 bên
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2396
|
Hồi sức phẫu thuật hạ tinh hoàn lạc chỗ 1 bên
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2397
|
Hồi sức phẫu thuật hạch ngoại biên
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2398
|
Hồi sức phẫu thuật hội chứng ống cổ tay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2399
|
Hồi sức phẫu thuật hội chứng volkmann co cơ gấp không kết hợp xương
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2400
|
Hồi sức phẫu thuật khâu da thì II
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2401
|
Hồi sức phẫu thuật khoan sọ dẫn lưu ổ tụ mủ dưới màng cứng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2402
|
Hồi sức phẫu thuật KHX chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2403
|
Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2404
|
Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2405
|
Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng vật liệu thay thế
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2406
|
Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi bằng chỉ thép
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2407
|
Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2408
|
Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít tự tiêu
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2409
|
Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2410
|
Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2411
|
Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2412
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy 2 xương cẳng tay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2413
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2414
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2415
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2416
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy bong sụn vùng cổ xương đùi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2417
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2418
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2419
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2420
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đài quay (Gãy cổ xương quay)
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2421
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2422
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đài quay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2423
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon)
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2424
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2425
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2426
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2427
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2428
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2429
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2430
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2431
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2432
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2433
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2434
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2435
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2436
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2437
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2438
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2439
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2440
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2441
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2442
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2443
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2444
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2445
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2446
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2447
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2448
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2449
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy Monteggia
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2450
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân)
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2451
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2452
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2453
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2454
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy phức tạp vùng khuỷu
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2455
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy Pilon
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2456
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2457
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2458
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2459
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2460
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2461
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương cẳng chân
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2462
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2463
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2464
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2465
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương chày
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2466
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2467
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2468
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2469
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2470
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2471
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2472
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật xương gót
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2473
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật xương sên
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2474
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2475
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2476
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2477
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2478
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2479
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương bệnh lý
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2480
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương đòn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2481
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2482
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2483
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương gót
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2484
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2485
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2486
|
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương sên và trật khớp
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2487
|
Hồi sức phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2488
|
Hồi sức phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2489
|
Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp cổ chân
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2490
|
Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2491
|
Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2492
|
Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp dưới sên
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2493
|
Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2494
|
Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2495
|
Hồi sức phẫu thuật KHX trên màn hình tăng sáng (chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít, ốc, khóa )
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2496
|
Hồi sức phẫu thuật lách hoặc tụy
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2497
|
Hồi sức phẫu thuật lại tắc ruột sau phẫu thuật
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2498
|
Hồi sức phẫu thuật lại ung thư, gỡ dính.
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2499
|
Hồi sức phẫu thuật làm hậu môn nhân tạo
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2500
|
Hồi sức phẫu thuật lấy bỏ chỏm quay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2501
|
Hồi sức phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2502
|
Hồi sức phẫu thuật lấy giun, dị vật ở ruột non
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2503
|
Hồi sức phẫu thuật lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2504
|
Hồi sức phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2505
|
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2506
|
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi bàng quang
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2507
|
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2508
|
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi nhu mô thận
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2509
|
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2510
|
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2511
|
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đơn thuần
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2512
|
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2513
|
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ, cắt túi mật
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2514
|
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi thận
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2515
|
Hồi sức phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng đa tầng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2516
|
Hồi sức phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2517
|
Hồi sức phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2518
|
Hồi sức phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2519
|
Hồi sức phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò điều trị viêm xương hàm
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2520
|
Hồi sức phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2521
|
Hồi sức phẫu thuật loai 3
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2522
|
Hồi sức phẫu thuật lớn trên dạ dày hoặc ruột
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2523
|
Hồi sức phẫu thuật mở bụng thăm dò
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2524
|
Hồi sức phẫu thuật mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2525
|
Hồi sức phẫu thuật mở bụng thăm dò, sinh thiết
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2526
|
Hồi sức phẫu thuật mở dạ dày xử lý tổn thương
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2527
|
Hồi sức phẫu thuật mở đường mật ngoài gan lấy sỏi trừ mở ống mật chủ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2528
|
Hồi sức phẫu thuật mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2529
|
Hồi sức phẫu thuật mở hỗng tràng ra da nuôi ăn / mổ nội soi mở bụng thám sát chẩn đoán
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2530
|
Hồi sức phẫu thuật mở màng phổi tối đa
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2531
|
Hồi sức phẫu thuật mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2532
|
Hồi sức phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2533
|
Hồi sức phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2534
|
Hồi sức phẫu thuật mở rộng lỗ sáo
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2535
|
Hồi sức phẫu thuật mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại…)
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2536
|
Hồi sức phẫu thuật mở thông dạ dày
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2537
|
Hồi sức phẫu thuật mở thông hỗng tràng hoặc Hồi sức phẫu thuật mở thông hồi tràng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2538
|
Hồi sức phẫu thuật mở thông túi mật
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2539
|
Hồi sức phẫu thuật nối nang tụy với dạ dày
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2540
|
Hồi sức phẫu thuật nối nang tụy với hỗng tràng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2541
|
Hồi sức phẫu thuật nối nang tụy với tá tràng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2542
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2543
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2544
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2545
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt túi mật
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2546
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2547
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng, tử cung, thông vòi trứng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2548
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng+ tử cung
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2549
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u hoạt dịch cổ tay (arthroscopic ganglion resection)
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2550
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2551
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi chửa ngoài tử cung
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2552
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi đặt lưới ngả tiền phúc mạc (TEP)
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2553
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi đặt lưới tiền phúc mạc qua ổ bụng (TAPP)
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2554
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị áp-xe ruột thừa
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2555
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2556
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2557
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi hổ trợ điều trị hoại tử chỏm xương đùi bằng khoan giải áp
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2558
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2559
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2560
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2561
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2562
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2563
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2564
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2565
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2566
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2567
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2568
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2569
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2570
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy đĩa đệm cột sống ngực đường trư¬ớc trong vẹo cột sống
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2571
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy máu tụ
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2572
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm cốt sống lưng qua lỗ liên hợp
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2573
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu Kehr
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2574
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2575
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2576
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi lồng ngực xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2577
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi mở ruột non ra da
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2578
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2579
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non-ruột non
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2580
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2581
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2582
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2583
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân)
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2584
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2585
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân tứ đầu
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2586
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng kỹ thuật hai bó)
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2587
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng quạ đòn
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2588
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo sau
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2589
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2590
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi tán sỏi trong phẫu thuật nội soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2591
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2592
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi u mạc treo
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2593
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2594
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi viêm phần phụ
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2595
|
Hồi sức phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2596
|
Hồi sức phẫu thuật nối tắt ruột non – ruột non
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2597
|
Hồi sức phẫu thuật nối vị tràng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2598
|
Hồi sức phẫu thuật nối vòi tử cung
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2599
|
Hồi sức phẫu thuật nong niệu đạo
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2600
|
Hồi sức phẫu thuật sa sinh dục
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2601
|
Hồi sức phẫu thuật ứ máu kinh
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2602
|
Hồi sức rút sonde JJ do nơi khác đặt hoặc thay sonde JJ tại khoa
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
|
D. GÂY TÊ
|
|
|
|
|
|
2603
|
Gây tê các phẫu thuật áp xe vùng đầu mặt cổ
|
|
|
x
|
|
|
2604
|
Gây tê nội soi buồng tử cung can thiệp
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2605
|
Gây tê nội soi buồng tử cung chẩn đoán
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2606
|
Gây tê nội soi buồng tử cung, nạo buồng tử cung
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2607
|
Gây tê nội soi buồng tử cung, sinh thiết buồng tử cung
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2608
|
Gây tê nội soi buồng tử cung, vòi trứng thông vòi trứng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2609
|
Gây tê nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2610
|
Gây tê nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2611
|
Gây tê nội soi niệu quản tán sỏi bằng laser
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2612
|
Gây tê nội soi ổ bụng chẩn đoán
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2613
|
Gây tê nội soi tán sỏi niệu quản ngược dòng
|
|
X
|
|
|
Tuyến 2
|
2614
|
Gây tê nội soi tạo hình niệu quản quặt sau tĩnh mạch chủ
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2615
|
Gây tê nội soi thận ống mềm tán sỏi thận
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2616
|
Gây tê nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2617
|
Gây tê phẫu thuật áp xe gan
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2618
|
Gây tê phẫu thuật áp xe não bằng đường qua mê nhĩ
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2619
|
Gây tê phẫu thuật bàn chân bẹt, bàn chân lồi
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2620
|
Gây tê phẫu thuật bàn chân gót và xoay ngoài
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2621
|
Gây tê phẫu thuật bàn chân khoèo bẩm sinh
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2622
|
Gây tê phẫu thuật bàn chân thuổng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2623
|
Gây tê phẫu thuật bàng quang lộ ngoài bằng nối bàng quang với trực tràng theo Duhamel
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2624
|
Gây tê phẫu thuật bảo tồn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2625
|
Gây tê phẫu thuật bất động ngoài xương chày, xương đùi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2626
|
Gây tê phẫu thuật bệnh nhân chửa ngoài dạ con vỡ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2627
|
Gây tê phẫu thuật bệnh nhân viêm phúc mạc ruột thừa
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2628
|
Gây tê phẫu thuật bóc nhân xơ tử cung
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2629
|
Gây tê phẫu thuật bóc nhân xơ vú
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2630
|
Gây tê phẫu thuật bóc u xơ tiền liệt tuyến
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2631
|
Gây tê phẫu thuật bong hay đứt dây chằng bên khớp gối
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2632
|
Gây tê phẫu thuật bong võng mạc tái phát
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2633
|
Gây tê phẫu thuật bụng cấp cứu không phải chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2634
|
Gây tê phẫu thuật bụng cấp cứu do chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2635
|
Gây tê phẫu thuật bướu tinh hoàn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2636
|
Gây tê phẫu thuật các trường hợp chấn thương vùng đầu mặt cổ: chấn thương chính mũi, chấn thương các xoang hàm, sàng, chấn gẫy xương hàm trên dưới
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2637
|
Gây tê phẫu thuật cầm máu lại tuyến giáp
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2638
|
Gây tê phẫu thuật cắt bao da qui đầu do dính hoặc dài
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2639
|
Gây tê phẫu thuật cắt buồng trứng 2 bên
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2640
|
Gây tê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2641
|
Gây tê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2642
|
Gây tê phẫu thuật cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2643
|
Gây tê phẫu thuật cắt chắp có bọc
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2644
|
Gây tê phẫu thuật cắt chi, vét hạch do ung thư
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2645
|
Gây tê phẫu thuật cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2646
|
Gây tê phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2647
|
Gây tê phẫu thuật cắt cụt chi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2648
|
Gây tê phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2649
|
Gây tê phẫu thuật cắt đoạn chi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2650
|
Gây tê phẫu thuật cắt đường dò dưới da-dưới màng tủy
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2651
|
Gây tê phẫu thuật cắt khối u da lành tính dưới 5cm
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2652
|
Gây tê phẫu thuật cắt khối u da lành tính mi mắt
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2653
|
Gây tê phẫu thuật cắt khối u da lành tính trên 5cm
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2654
|
Gây tê phẫu thuật cắt lách bán phần
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2655
|
Gây tê phẫu thuật cắt lách do chấn thương
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2656
|
Gây tê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân từ 1 - 3% diện tích cơ thể
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2657
|
Gây tê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân dưới 1% diện tích cơ thể
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2658
|
Gây tê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2659
|
Gây tê phẫu thuật cắt lọc đơn thuần vết thương bàn tay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2660
|
Gây tê phẫu thuật cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắm chỉnh và cố định tạm thời
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2661
|
Gây tê phẫu thuật cắt mạc nối lớn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2662
|
Gây tê phẫu thuật cắt mạc nối lớn, phúc mạc
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2663
|
Gây tê phẫu thuật cắt màng ngăn tá tràng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2664
|
Gây tê phẫu thuật cắt nửa xuơng hảm trên hoặc dưới
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2665
|
Gây tê phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2666
|
Gây tê phẫu thuật cắt polyp mũi
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2667
|
Gây tê phẫu thuật cắt rộng tổ chức áp xe vú
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2668
|
Gây tê phẫu thuật cắt ruột non hình chêm
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2669
|
Gây tê phẫu thuật cắt ruột thừa đơn thuần
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2670
|
Gây tê phẫu thuật cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2671
|
Gây tê phẫu thuật cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2672
|
Gây tê phẫu thuật cắt tá tràng bảo tồn đầu tụy
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2673
|
Gây tê phẫu thuật cắt thừa ngón đơn thuần
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2674
|
Gây tê phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2675
|
Gây tê phẫu thuật cắt tinh hoàn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2676
|
Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ mạc treo trực tràng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2677
|
Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ ruột non
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2678
|
Gây tê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + phần phụ + mạc nối lớn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2679
|
Gây tê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng, u buồng trứng, phần phụ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2680
|
Gây tê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì u xơ tử cung
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2681
|
Gây tê phẫu thuật cắt tử cung
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2682
|
Gây tê phẫu thuật cắt túi mật
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2683
|
Gây tê phẫu thuật cắt túi thừa đại tràng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2684
|
Gây tê phẫu thuật cắt túi thừa Meckel
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2685
|
Gây tê phẫu thuật cắt túi thừa tá tràng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2686
|
Gây tê phẫu thuật cắt u biểu bì
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2687
|
Gây tê phẫu thuật cắt u buồng trứng, gỡ dính
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2688
|
Gây tê phẫu thuật cắt u da đầu
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2689
|
Gây tê phẫu thuật cắt u da lành tính vành tai
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2690
|
Gây tê phẫu thuật cắt u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2691
|
Gây tê phẫu thuật cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2692
|
Gây tê phẫu thuật cắt u lợi hàm
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2693
|
Gây tê phẫu thuật cắt u mạc treo ruột
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2694
|
Gây tê phẫu thuật cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2695
|
Gây tê phẫu thuật cắt u mỡ phần mềm
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2696
|
Gây tê phẫu thuật cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2697
|
Gây tê phẫu thuật cắt u nang bao hoạt dịch
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2698
|
Gây tê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng xoắn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2699
|
Gây tê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2700
|
Gây tê phẫu thuật cắt u sùi đầu miệng sáo
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2701
|
Gây tê phẫu thuật cắt u thành âm đạo
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2702
|
Gây tê phẫu thuật cắt u xương lành
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2703
|
Gây tê phẫu thuật cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2704
|
Gây tê phẫu thuật cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2705
|
Gây tê phẫu thuật cắt ung thư phần mềm
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2706
|
Gây tê phẫu thuật cắt ung thư tiền liệt tuyến.
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2707
|
Gây tê phẫu thuật chấn thương không sốc hoặc sốc nhẹ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2708
|
Gây tê phẫu thuật chấn thương sọ não
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2709
|
Gây tê phẫu thuật chích áp xe gan
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2710
|
Gây tê phẫu thuật chỉnh hình cong dương vật
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2711
|
Gây tê phẫu thuật chỉnh hình vùi dương vật
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2712
|
Gây tê phẫu thuật chửa ngoài dạ con vỡ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2713
|
Gây tê phẫu thuật cố định kết hợp xương nẹp vit gãy thân xương cánh tay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2714
|
Gây tê phẫu thuật cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2715
|
Gây tê phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đáy chậu
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2716
|
Gây tê phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2717
|
Gây tê phẫu thuật dẫn lưu túi mật
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2718
|
Gây tê phẫu thuật dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai khớp
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2719
|
Gây tê phẫu thuật dị dạng đường sinh dục
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2720
|
Gây tê phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh quay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2721
|
Gây tê phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh trụ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2722
|
Gây tê phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2723
|
Gây tê phẫu thuật điều trị phồng, giả phồng động mạch chi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2724
|
Gây tê phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2725
|
Gây tê phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2726
|
Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2727
|
Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2728
|
Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2729
|
Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2730
|
Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2731
|
Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2732
|
Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị đùi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2733
|
Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2734
|
Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị vết phẫu thuật thành bụng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2735
|
Gây tê phẫu thuật điều trị tồn tại ống rốn bàng quang
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2736
|
Gây tê phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2737
|
Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2738
|
Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng vạt có sử dụng vi phẫu thuật
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2739
|
Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2740
|
Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2741
|
Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương ngực – bụng qua đường bụng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2742
|
Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2743
|
Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2744
|
Gây tê phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2745
|
Gây tê phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2746
|
Gây tê phẫu thuật điều trị viêm tuyến mang tai bằng bơm rửa thuốc qua lỗ ống tuyến
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2747
|
Gây tê phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân (chưa bao gồm phương tiện cố định)
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2748
|
Gây tê phẫu thuật đóng cứng khớp khác
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2749
|
Gây tê phẫu thuật duỗi cứng khớp gối, hoặc có gối ưỡn, hoặc có sai khớp xương bánh chè
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2750
|
Gây tê phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2751
|
Gây tê phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2752
|
Gây tê phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2753
|
Gây tê phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2754
|
Gây tê phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2755
|
Gây tê phẫu thuật hạ tinh hoàn 1 bên
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2756
|
Gây tê phẫu thuật hạ tinh hoàn 2 bên
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2757
|
Gây tê phẫu thuật hạ tinh hoàn lạc chỗ 1 bên
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2758
|
Gây tê phẫu thuật hạch ngoại biên
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2759
|
Gây tê phẫu thuật hội chứng ống cổ tay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2760
|
Gây tê phẫu thuật hội chứng volkmann co cơ gấp không kết hợp xương
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2761
|
Gây tê phẫu thuật khâu da thì II
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2762
|
Gây tê phẫu thuật khoan sọ dẫn lưu ổ tụ mủ dưới màng cứng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2763
|
Gây tê phẫu thuật KHX chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2764
|
Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi bằng các vật liệu thay thế
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2765
|
Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi bằng chỉ thép
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2766
|
Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi bằng nẹp vít hợp kim
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2767
|
Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi bằng nẹp vít tự tiêu
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2768
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy 2 xương cẳng tay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2769
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2770
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2771
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2772
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy bong sụn vùng cổ xương đùi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2773
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2774
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2775
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2776
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy đài quay (Gãy cổ xương quay)
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2777
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2778
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy đài quay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2779
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon)
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2780
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2781
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2782
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2783
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2784
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2785
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2786
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2787
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2788
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2789
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2790
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2791
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2792
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2793
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2794
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2795
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2796
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2797
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2798
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2799
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2800
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2801
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2802
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2803
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2804
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2805
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy Monteggia
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2806
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân)
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2807
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2808
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2809
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2810
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2811
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy phức tạp vùng khuỷu
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2812
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy Pilon
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2813
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2814
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2815
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2816
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2817
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2818
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương cẳng chân
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2819
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2820
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2821
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2822
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương chày
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2823
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2824
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2825
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2826
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2827
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2828
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2829
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật xương gót
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2830
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật xương sên
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2831
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2832
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2833
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2834
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2835
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2836
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương bệnh lý
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2837
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương đòn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2838
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2839
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2840
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương gót
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2841
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2842
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2843
|
Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương sên và trật khớp
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2844
|
Gây tê phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2845
|
Gây tê phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2846
|
Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp cổ chân
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2847
|
Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2848
|
Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2849
|
Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp dưới sên
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2850
|
Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2851
|
Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2852
|
Gây tê phẫu thuật KHX trên màn hình tăng sáng (chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít, ốc, khóa )
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2853
|
Gây tê phẫu thuật lách hoặc tụy
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2854
|
Gây tê phẫu thuật lại tắc ruột sau phẫu thuật
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2855
|
Gây tê phẫu thuật lại ung thư, gỡ dính.
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2856
|
Gây tê phẫu thuật làm hậu môn nhân tạo
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2857
|
Gây tê phẫu thuật lấy bỏ chỏm quay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2858
|
Gây tê phẫu thuật lấy giun, dị vật ở ruột non
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2859
|
Gây tê phẫu thuật lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2860
|
Gây tê phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2861
|
Gây tê phẫu thuật lấy sỏi bàng quang
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2862
|
Gây tê phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2863
|
Gây tê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2864
|
Gây tê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đơn thuần
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2865
|
Gây tê phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2866
|
Gây tê phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ, cắt túi mật
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2867
|
Gây tê phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2868
|
Gây tê phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2869
|
Gây tê phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2870
|
Gây tê phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò điều trị viêm xương hàm
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2871
|
Gây tê phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2872
|
Gây tê phẫu thuật loai 3
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2873
|
Gây tê phẫu thuật lớn trên dạ dày hoặc ruột
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2874
|
Gây tê phẫu thuật mở bụng thăm dò
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2875
|
Gây tê phẫu thuật mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2876
|
Gây tê phẫu thuật mở dạ dày xử lý tổn thương
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2877
|
Gây tê phẫu thuật mở đường mật ngoài gan lấy sỏi trừ mở ống mật chủ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2878
|
Gây tê phẫu thuật mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2879
|
Gây tê phẫu thuật mở hỗng tràng ra da nuôi ăn / mổ nội soi mở bụng thám sát chẩn đoán
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2880
|
Gây tê phẫu thuật mở màng phổi tối đa
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2881
|
Gây tê phẫu thuật mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2882
|
Gây tê phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2883
|
Gây tê phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2884
|
Gây tê phẫu thuật mở rộng lỗ sáo
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2885
|
Gây tê phẫu thuật mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại…)
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2886
|
Gây tê phẫu thuật mở thông dạ dày
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2887
|
Gây tê phẫu thuật mở thông hỗng tràng hoặc Gây tê phẫu thuật mở thông hồi tràng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2888
|
Gây tê phẫu thuật mở thông túi mật
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2889
|
Gây tê phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2890
|
Gây tê phẫu thuật nội soi buồng tử cung + mở thông 2 vòi tử cung
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2891
|
Gây tê phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2892
|
Gây tê phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2893
|
Gây tê phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2894
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt polyp cổ bọng đái
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2895
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2896
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2897
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt tiền liệt tuyến
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2898
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt túi mật
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2899
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2900
|
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng+ tử cung
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2901
|
Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp cổ chân
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2902
|
Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị hoại tử chỏm xương đùi bằng ghép sụn xương
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2903
|
Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị tổn thương dây chằng tròn
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2904
|
Gây tê phẫu thuật nội soi lồng ngực xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2905
|
Gây tê phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2906
|
Gây tê phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2907
|
Gây tê phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2908
|
Gây tê phẫu thuật nối tắt ruột non – ruột non
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2909
|
Gây tê phẫu thuật nối vị tràng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2910
|
Gây tê phẫu thuật ổ bụng trung phẫu ở trẻ em
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2911
|
Gây tê phẫu thuật sa sinh dục
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2912
|
Gây tê phẫu thuật tạo hình âm đạo + tầng sinh môn
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2913
|
Gây tê rút sonde JJ do nơi khác đặt hoặc thay sonde JJ tại khoa
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2914
|
An thần bệnh nhân khi chụp hình ở khoa chẩn đoán hình ảnh
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2915
|
An thần bệnh nhân nhổ răng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2916
|
An thần bệnh nhân nội soi khí phế quản
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2917
|
An thần bệnh nhân phải nắn xương
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2918
|
An thần cho bệnh nhân nằm ở hồi sức
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2919
|
An thần cho bệnh nhân nằm ở hồi tỉnh
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2920
|
An thần phẫu thuật nội soi cắt u hoạt dịch cổ tay
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2921
|
An thần phẫu thuật nội soi lồng ngực xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2922
|
An thần phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2923
|
An thần rút sonde JJ do nơi khác đặt hoặc thay sonde JJ tại khoa
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2924
|
An thần sau phẫu thuật chấn thương không sốc hoặc sốc nhẹ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2925
|
An thần sau phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đa chấn thương
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2926
|
An thần tán sỏi qua da bằng laser
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2927
|
An thần tán sỏi thận qua da
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
|
X. Ngoại khoa
|
|
|
|
|
|
|
A. THẦN KINH - SỌ NÃO
|
tt
|
tt
|
|
tt
|
TT
|
|
1. Sọ não
|
tt
|
tt
|
|
tt
|
TT
|
2928
|
Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
|
2. Phẫu thuật nhiễm trùng
|
|
|
|
|
|
2929
|
Phẫu thuật nhiễm khuẩn vết mổ
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2930
|
Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt sống
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2931
|
Phẫu thuật xử lý nhiễm khuẩn vết mổ
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
|
16. Thần kinh ngoại biên
|
|
|
|
|
|
2932
|
Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2933
|
Phẫu thuật nối thần kinh ngoại biên và ghép TK ngoại biên
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
2934
|
Phẫu thuật u thần kinh trên da
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
|
B. TIM MẠCH - LỒNG NGỰC
|
tt
|
tt
|
|
tt
|
TT
|
|
1. Cấp cứu chấn thương- vết thương ngực
|
tt
|
tt
|
|
tt
|
TT
|
2935
|
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2936
|
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2937
|
Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2938
|
Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
|
2. Cấp cứu chấn thương- vết thương mạch máu
|
tt
|
tt
|
|
tt
|
TT
|
2939
|
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2940
|
Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
|
4. Bệnh tim mắc phải
|
|
|
|
|
|
2941
|
Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
|
5. Bệnh tim mạch máu
|
|
|
|
|
|
2942
|
Phẫu thuật tạo thông động – tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2943
|
Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm)
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2944
|
Phẫu thuật lại trong các bệnh lý mạch máu ngoại vi
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
|
6. Lồng ngực
|
|
|
|
|
|
2945
|
Phẫu thuật cắt u thành ngực
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2946
|
Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
|
C. TIẾT NIỆU-SINH DỤC
|
|
|
|
|
|
|
1. Thận
|
|
|
|
|
|
2947
|
Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2948
|
Cắt toàn bộ thận và niệu quản
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2949
|
Cắt thận đơn thuần
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2950
|
Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần)
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2951
|
Lấy sỏi san hô thận
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2952
|
Lấy sỏi mở bể thận trong xoang
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2953
|
Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2954
|
Lấy sỏi bể thận ngoài xoang
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2955
|
Dẫn lưu đài bể thận qua da
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2956
|
Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thận
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2957
|
Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2958
|
Dẫn lưu bể thận tối thiểu
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2959
|
Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2960
|
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2961
|
Tạo hình khúc nối bể thận – niệu quản (Phương pháp Foley, Anderson – Hynes
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2962
|
Cắt u tuyến thượng thận (mổ mở)
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2963
|
Cắt thận rộng rãi + nạo vét hạch
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
|
2. Niệu quản
|
tt
|
tt
|
|
tt
|
TT
|
2964
|
Nối niệu quản - đài thận
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2965
|
Cắt nối niệu quản
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2966
|
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2967
|
Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2968
|
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2969
|
Đặt bộ phận giả niệu quản qua da
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2970
|
Nong niệu quản
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2971
|
Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2972
|
Tạo hình niệu quản do phình to niệu quản
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2973
|
Cắm lại niệu quản – bàng quang
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2974
|
Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
|
3. Bàng quang
|
|
|
|
|
|
2975
|
Treo cổ bàng quang điều trị đái rỉ ở nữ
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
2976
|
Mổ sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo hình thành trước âm đạo)
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
2977
|
Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2978
|
Thông niệu quản ra da qua 1 đoạn ruột đơn thuần
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2979
|
Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2980
|
Cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruột
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2981
|
Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2982
|
Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2983
|
Cắm niệu quản bàng quang
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2984
|
Cắt cổ bàng quang
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2985
|
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2986
|
Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2987
|
Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2988
|
Thay ống thông dẫn lưu thận, bàng quang
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2989
|
Lấy sỏi bàng quang
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2990
|
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2991
|
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2992
|
Dẫn lưu bàng quang đơn thuần
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
2993
|
Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
|
4. Niệu đạo
|
tt
|
tt
|
|
tt
|
TT
|
2994
|
Phẫu thuật dò niệu đạo - trực tràng bẩm sinh
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
2995
|
Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo bẩm sinh
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
2996
|
Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo-trực tràng bẩm sinh
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
2997
|
Phẫu thuật sa niệu đạo nữ
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
2998
|
Cắt nối niệu đạo trước
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
2999
|
Cắt nối niệu đạo sau
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3000
|
Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3001
|
Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3002
|
Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3003
|
Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3004
|
Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3005
|
Phẫu thuật lỗ tiều lệch thấp, tạo hình thì 2
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3006
|
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3007
|
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3008
|
Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
|
5. Sinh dục
|
tt
|
tt
|
|
tt
|
TT
|
3009
|
Tạo hình miệng niệu đạo lệch thấp ở nữ giới
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3010
|
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3011
|
Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu đạo lệch thấp 1 thì
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3012
|
Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu đạo lệch thấp 2 thì
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3013
|
Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu đạo mặt lưng dương vật
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3014
|
Phẫu thuật điều trị són tiểu
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3015
|
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3016
|
Cắt tinh mạc
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3017
|
Cắt mào tinh
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3018
|
Cắt thể Morgani xoắn
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3019
|
Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3020
|
Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3021
|
Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3022
|
Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3023
|
Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3024
|
Nối ống dẫn tinh sau phẫu thuật đình sản
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3025
|
Nong niệu đạo
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3026
|
Cắt bỏ tinh hoàn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3027
|
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3028
|
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3029
|
Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie)
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3030
|
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3031
|
Cắt hẹp bao quy đầu
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3032
|
Mở rộng lỗ sáo
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
|
D. TIÊU HÓA
|
tt
|
tt
|
|
tt
|
TT
|
|
1. Thực quản
|
tt
|
tt
|
|
tt
|
TT
|
3033
|
Mở ngực thăm dò
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3034
|
Mở ngực thăm dò, sinh thiết
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3035
|
Mở thông dạ dày
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3036
|
Lấy dị vật thực quản đường cổ
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3037
|
Lấy dị vật thực quản đường ngực
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3038
|
Lấy dị vật thực quản đường bụng
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3039
|
Đóng rò thực quản
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3040
|
Cắt túi thừa thực quản ngực
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3041
|
Cắt đoạn thực quản, dẫn lưu hai đầu ra ngoài
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3042
|
Cắt nối thực quản
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3043
|
Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ dày không mở ngực
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3044
|
Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ dày đường bụng, ngực, cổ
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3045
|
Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ dày đường bụng, ngực
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3046
|
Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng đại tràng không mở ngực
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3047
|
Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng đại tràng đường bụng, ngực, cổ
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3048
|
Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng đại tràng đường bụng, ngực
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3049
|
Cắt thực quản, cắt toàn bộ dạ dày, tạo hình thực quản bằng đoạn đại tràng hoặc ruột non
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3050
|
Phẫu thuật Heller
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3051
|
Tạo van chống trào ngược dạ dày – thực quản
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
|
2. Dạ dày
|
|
|
|
|
|
3052
|
Mở bụng thăm dò
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3053
|
Mở bụng thăm dò, sinh thiết
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3054
|
Nối vị tràng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3055
|
Cắt dạ dày hình chêm
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3056
|
Cắt đoạn dạ dày
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3057
|
Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3058
|
Cắt toàn bộ dạ dày
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3059
|
Cắt lại dạ dày
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3060
|
Phẫu thuật Newmann
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3061
|
Khâu cầm máu ổ loét dạ dày
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3062
|
Cắt thần kinh X toàn bộ
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3063
|
Cắt thần kinh X chọn lọc
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3064
|
Cắt thần kinh X siêu chọn lọc
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3065
|
Mở cơ môn vị
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3066
|
Tạo hình môn vị
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3067
|
Mở dạ dày xử lý tổn thương
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3068
|
Các phẫu thuật dạ dày khác
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
|
3. Tá tràng
|
tt
|
tt
|
|
tt
|
TT
|
3069
|
Cắt u tá tràng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3070
|
Cắt tá tràng bảo tồn đầu tụy
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3071
|
Khâu vùi túi thừa tá tràng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3072
|
Cắt túi thừa tá tràng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3073
|
Cắt bóng Vater và tạo hình ống mật chủ, ống Wirsung qua đường mở D2 tá tràng
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3074
|
Cắt màng ngăn tá tràng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
|
4. Ruột non- Mạc treo
|
tt
|
tt
|
|
tt
|
TT
|
3075
|
Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3076
|
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3077
|
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3078
|
Tháo xoắn ruột non
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3079
|
Tháo lồng ruột non
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3080
|
Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3081
|
Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…)
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3082
|
Cắt ruột non hình chêm
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3083
|
Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3084
|
Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3085
|
Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue)
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3086
|
Cắt nhiều đoạn ruột non
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3087
|
Gỡ dính sau mổ lại
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3088
|
Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3089
|
Đóng mở thông ruột non
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3090
|
Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3091
|
Nối tắt ruột non - ruột non
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3092
|
Cắt mạc nối lớn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3093
|
Cắt bỏ u mạc nối lớn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3094
|
Cắt u mạc treo ruột
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3095
|
Khâu vết thương tĩnh mạch mạc treo tràng trên
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3096
|
Khâu vết thương động mạch mạc treo tràng trên
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3097
|
Bắc cầu động mạch mạc treo tràng trên bằng đoạn tĩnh mạch hiển hoặc đoạn mạch nhân tạo
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3098
|
Cắt đoạn động mạch mạc treo tràng trên, nối động mạch trực tiếp
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3099
|
Cắt toàn bộ ruột non
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3100
|
Các phẫu thuật tá tràng khác
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
|
5. Ruột thừa- Đại tràng
|
|
|
|
|
|
3101
|
Cắt ruột thừa đơn thuần
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3102
|
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3103
|
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3104
|
Dẫn lưu áp xe ruột thừa
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3105
|
Các phẫu thuật ruột thừa khác
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3106
|
Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3107
|
Khâu lỗ thủng đại tràng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3108
|
Cắt túi thừa đại tràng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3109
|
Cắt đoạn đại tràng nối ngay
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3110
|
Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3111
|
Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3112
|
Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3113
|
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3114
|
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3115
|
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3116
|
Cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột non – trực tràng
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3117
|
Cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non - ống hậu môn
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3118
|
Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3119
|
Làm hậu môn nhân tạo
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
|
6. Trực tràng
|
tt
|
tt
|
|
tt
|
TT
|
3120
|
Làm hậu môn nhân tạo
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3121
|
Lấy dị vật trực tràng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3122
|
Cắt đoạn trực tràng nối ngay
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3123
|
Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3124
|
Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại trực tràng thấp
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3125
|
Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại tràng - ống hậu môn
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3126
|
Cắt đoạn trực tràng, cơ thắt trong bảo tồn cơ thắt ngoài đường tầng sinh môn
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3127
|
Cắt cụt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3128
|
Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3129
|
Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3130
|
Phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3131
|
Phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3132
|
Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3133
|
Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường bụng
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3134
|
Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường tầng sinh môn
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3135
|
Đóng rò trực tràng – âm đạo
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3136
|
Đóng rò trực tràng – bàng quang
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3137
|
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – niệu quản
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3138
|
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – niệu đạo
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3139
|
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – tầng sinh môn
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3140
|
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – tiểu khung
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3141
|
Các phẫu thuật trực tràng khác
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
|
7. Tầng sinh môn
|
tt
|
tt
|
|
tt
|
TT
|
3142
|
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3143
|
Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3144
|
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson)
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3145
|
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3146
|
Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3147
|
Phẫu thuật Longo
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3148
|
Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3149
|
Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD)
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3150
|
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3151
|
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3152
|
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3153
|
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3154
|
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3155
|
Phẫu thuật điều trị bệnh Verneuil
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3156
|
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ)
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3157
|
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3158
|
Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3159
|
Phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3160
|
Phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3161
|
Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome)
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3162
|
Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…)
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3163
|
Phẫu thuật điều trị táo bón do rối loạn co thắt cơ mu – trực tràng (Anismus)
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3164
|
Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3165
|
Phẫu thuật điều trị đại tiện mất tự chủ
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3166
|
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3167
|
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3168
|
Các phẫu thuật hậu môn khác
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
|
Đ. GAN - MẬT - TỤY
|
tt
|
tt
|
|
tt
|
TT
|
|
1. Gan
|
tt
|
tt
|
|
tt
|
TT
|
3169
|
Thăm dò, sinh thiết gan
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3170
|
Cắt lọc nhu mô gan
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3171
|
Cầm máu nhu mô gan
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3172
|
Chèn gạc nhu mô gan cầm máu
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3173
|
Lấy máu tụ bao gan
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3174
|
Cắt chỏm nang gan
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3175
|
Dẫn lưu áp xe gan
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3176
|
Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
|
2. Mật
|
tt
|
tt
|
|
tt
|
TT
|
3177
|
Mở thông túi mật
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3178
|
Cắt túi mật
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3179
|
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3180
|
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3181
|
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi đường mật
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3182
|
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi tán sỏi đường mật
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3183
|
Tán sỏi qua đường hầm Kehr hoặc qua da
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3184
|
Mở ống mật chủ lấy sỏi có can thiệp đường mật
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3185
|
Mở đường mật ngoài gan lấy sỏi trừ mở ống mật chủ
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3186
|
Mở nhu mô gan lấy sỏi
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3187
|
Mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3188
|
Các phẫu thuật lấy sỏi mật khác
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3189
|
Nối mật ruột bên - bên
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3190
|
Nối mật ruột tận - bên
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3191
|
Nối ngã ba đường mật hoặc ống gan phải hoặc ống gan trái với hỗng tràng
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3192
|
Cắt đường mật ngoài gan
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3193
|
Cắt ngã ba đường mật hoặc ống gan phải ống gan trái
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3194
|
Cắt nang ống mật chủ
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3195
|
Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3196
|
Các phẫu thuật đường mật khác
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
|
3. Tụy
|
tt
|
tt
|
|
tt
|
TT
|
3197
|
Khâu vết thương tụy và dẫn lưu
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3198
|
Dẫn lưu nang tụy
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3199
|
Nối nang tụy với tá tràng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3200
|
Nối nang tụy với dạ dày
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3201
|
Nối nang tụy với hỗng tràng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3202
|
Cắt bỏ nang tụy
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3203
|
Lấy nhân ở tụy (di căn tụy, u tụy)
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3204
|
Lấy tổ chức ung thư tát phát khu trú tại tụy
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3205
|
Cắt khối tá tụy
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3206
|
Cắt khối tá tụy bảo tồn môn vị
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3207
|
Cắt một phần tuỵ
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3208
|
Các phẫu thuật cắt tuỵ khác
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3209
|
Nối tụy ruột
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3210
|
Nối diện cắt đầu tụy và thân tụy với ruột non trên quai Y
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3211
|
Nối diện cắt thân tụy với dạ dày
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3212
|
Phẫu thuật Patington – Rochelle điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3213
|
Phẫu thuật Frey điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3214
|
Phẫu thuật Frey – Beger điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3215
|
Phẫu thuật Puestow - Gillesby
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3216
|
Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3217
|
Các phẫu thuật điều trị sỏi tuỵ, viêm tuỵ mạn khác
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3218
|
Các phẫu thuật tuỵ khác
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3219
|
Cắt lách do chấn thương
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3220
|
Cắt lách bệnh lý
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3221
|
Cắt lách bán phần
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3222
|
Khâu vết thương lách
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3223
|
Bảo tồn lách vỡ bằng lưới sinh học
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3224
|
Các phẫu thuật lách khác
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
|
E. THÀNH BỤNG - CƠ HOÀNH - PHÚC MẠC
|
tt
|
tt
|
|
tt
|
TT
|
|
1. Thành bụng - cơ hoành
|
tt
|
tt
|
|
tt
|
TT
|
3225
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3226
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3227
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3228
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3229
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3230
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3231
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3232
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3233
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3234
|
Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3235
|
Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3236
|
Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3237
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3238
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3239
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị hoành bẩm sinh (Bochdalek)
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3240
|
Phẫu thuật điều trị nhão cơ hoành
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3241
|
Phẫu thuật cắt u cơ hoành
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3242
|
Các phẫu thuật cơ hoành khác
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3243
|
Phẫu thuật cắt u thành bụng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3244
|
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3245
|
Khâu vết thương thành bụng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3246
|
Các phẫu thuật thành bụng khác
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
|
2. Phúc mạc
|
tt
|
tt
|
|
tt
|
TT
|
3247
|
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3248
|
Bóc phúc mạc douglas
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3249
|
Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3250
|
Bóc phúc mạc bên trái
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3251
|
Bóc phúc mạc bên phải
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3252
|
Bóc phúc mạc phủ tạng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3253
|
Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3254
|
Bóc phúc mạc kèm điều trị hóa chất trong phúc mạc trong mổ
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3255
|
Bóc phúc mạc kèm điều trị hóa chất nhiệt độ cao trong phúc mạc trong mổ
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3256
|
Lấy u phúc mạc
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3257
|
Lấy u sau phúc mạc
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
|
G. CHẤN THƯƠNG – CHỈNH HÌNH
|
tt
|
tt
|
|
tt
|
TT
|
|
1. Vùng vai-xương đòn
|
tt
|
tt
|
|
tt
|
TT
|
3258
|
Phẫu thuật thay khớp vai nhân tạo
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3259
|
Phẫu thuật tạo hình bệnh xương bả vai lên cao
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3260
|
Phẫu thuật tháo khớp vai
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3261
|
Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3262
|
Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3263
|
Phẫu thuật KHX gãy xương đòn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3264
|
Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3265
|
Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3266
|
Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
|
2. Vùng cánh tay
|
tt
|
tt
|
|
tt
|
TT
|
3267
|
Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3268
|
Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3269
|
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3270
|
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3271
|
Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3272
|
Phẫu thuật KHX phẫu thuật tạo hình điều trị cứng sau chấn thương
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3273
|
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3274
|
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3275
|
Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3276
|
Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3277
|
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
|
3. Vùng cẳng tay
|
tt
|
tt
|
|
tt
|
TT
|
3278
|
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3279
|
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3280
|
Phẫu thuật KHX gãy Monteggia
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3281
|
Phẫu thuật KHX gãy đài quay
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3282
|
Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3283
|
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3284
|
Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3285
|
Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3286
|
Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3287
|
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3288
|
Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
|
4. Vùng bàn tay
|
tt
|
tt
|
|
tt
|
TT
|
3289
|
Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3290
|
Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3291
|
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3292
|
Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn – ngón tay
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3293
|
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3294
|
Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3295
|
Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3296
|
Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II)
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
|
5. Vùng chậu
|
tt
|
tt
|
|
tt
|
TT
|
3297
|
Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3298
|
Phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3299
|
Phẫu thuật KHX toác khớp mu ( trật khớp)
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3300
|
Phẫu thuật KHX gãy khung chậu – trật khớp mu
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3301
|
Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3302
|
Phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
|
6. Vùng đùi
|
tt
|
tt
|
|
tt
|
TT
|
3303
|
Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3304
|
Phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi – trật háng
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3305
|
Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3306
|
Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3307
|
Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3308
|
Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3309
|
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3310
|
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3311
|
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3312
|
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3313
|
Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3314
|
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3315
|
Phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
|
7. Khớp gối
|
tt
|
tt
|
|
tt
|
TT
|
3316
|
Phẫu thuật KHX gãy bánh chè
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3317
|
Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3318
|
Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
|
8. Vùng cẳng chân
|
tt
|
tt
|
|
tt
|
TT
|
3319
|
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3320
|
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3321
|
Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3322
|
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3323
|
Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3324
|
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3325
|
Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3326
|
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon)
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3327
|
Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3328
|
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3329
|
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3330
|
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
|
9. Vùng gót chân-bàn chân
|
tt
|
tt
|
|
tt
|
TT
|
3331
|
Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3332
|
Phẫu thuật KHX gãy xương gót
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3333
|
Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3334
|
Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3335
|
Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3336
|
Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân)
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
|
10. Gãy xương hở
|
tt
|
tt
|
|
tt
|
TT
|
3337
|
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3338
|
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3339
|
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3340
|
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3341
|
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3342
|
Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3343
|
Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3344
|
Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3345
|
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3346
|
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3347
|
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3348
|
Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3349
|
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3350
|
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
|
11. Tổn thương phần mềm
|
tt
|
tt
|
|
tt
|
TT
|
3351
|
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3352
|
Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3353
|
Phẫu thuật vết thương bàn tay
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3354
|
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3355
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3356
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3357
|
Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3358
|
Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch rời
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
|
12. Vùng cổ tay-bàn tay
|
tt
|
tt
|
|
tt
|
TT
|
3359
|
Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3360
|
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3361
|
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3362
|
Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3363
|
Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3364
|
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3365
|
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3366
|
Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3367
|
Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3368
|
Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương thuyền
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3369
|
Phẫu thuật Tái tạo tổn thương mạn tính dây chằng xương thuyền
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3370
|
Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3371
|
KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3372
|
Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3373
|
Phẫu thuật phương pháp Suave.Kapandji và điều trị viêm khớp quay trụ dưới
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3374
|
Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3375
|
Phẫu thuật điều trị khớp giả xương thuyền bằng mảnh ghép xương cuống mạch liền
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3376
|
Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3377
|
Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3378
|
Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3379
|
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3380
|
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụ
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3381
|
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh quay
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3382
|
Phẫu thuật điều trị liệt thần kinh giữa và thần kinh trụ
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3383
|
Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3384
|
Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3385
|
Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3386
|
Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3387
|
Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3388
|
Phẫu thuật thay khớp bàn, ngón tay nhân tạo
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3389
|
Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3390
|
Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3391
|
Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3392
|
Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3393
|
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3394
|
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3395
|
Phẫu thuật chuyển ngón tay
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3396
|
Phẫu thuật làm đối chiếu ngón 1 ( thiểu dưỡng ô mô cái)
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3397
|
Chỉnh hình trong bệnh Arthrogryposis (Viêm dính nhiều khớp bẩm sinh)
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3398
|
Chỉnh hình tật dính quay trụ trên bẩm sinh
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3399
|
Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3400
|
Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3401
|
Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3402
|
Thương tích bàn tay giản đơn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3403
|
Thương tích bàn tay phức tạp
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3404
|
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3405
|
Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3406
|
Phẫu thuật tháo khớp cổ tay
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
|
13. Vùng cổ chân-bàn chân
|
tt
|
tt
|
|
tt
|
TT
|
3407
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3408
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3409
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3410
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3411
|
Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3412
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3413
|
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3414
|
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3415
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3416
|
Cụt chấn thương cổ và bàn chân
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3417
|
Phẫu thuật tổn thương gân chày trước
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3418
|
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3419
|
Phẫu thuật tổn thương gân Achille
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3420
|
Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3421
|
Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3422
|
Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
|
14. Chấn thương thể thao và chỉnh hình
|
tt
|
tt
|
|
tt
|
TT
|
3423
|
Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3424
|
Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3425
|
Phẫu thuật điều trị gân bánh chè
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3426
|
Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3427
|
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3428
|
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3429
|
Phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3430
|
Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3431
|
Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại liệt
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3432
|
Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại não
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3433
|
Phẫu thuật chỉnh hình bàn chân khoèo theo phương pháp PONESETI
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3434
|
Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3435
|
Ghép xương có cuống mạch nuôi
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3436
|
Chuyển vạt cân cơ cánh tay trước
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3437
|
Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O)
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3438
|
Trật khớp háng bẩm sinh
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3439
|
Phẫu thuật trật báng chè bẩm sinh
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3440
|
Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3441
|
Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3442
|
Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3443
|
Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
|
15. Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình ở trẻ em
|
tt
|
tt
|
|
tt
|
TT
|
3444
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3445
|
Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUM
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3446
|
Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3447
|
Phẫu thuật cứng gối theo phương pháp JUDET
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3448
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3449
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3450
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3451
|
Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3452
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3453
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3454
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay)
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3455
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3456
|
Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3457
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3458
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3459
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3460
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3461
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3462
|
Phẫu thuật sữa chữa di chứng gãy, bong sụn tiếp vùng cổ chân
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3463
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn vùng cổ xương đùi
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3464
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3465
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bệnh lý
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3466
|
Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
|
16. Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình khác
|
tt
|
tt
|
|
tt
|
TT
|
3467
|
Phẫu thuật thay khớp gối bán phần
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3468
|
Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thương
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3469
|
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3470
|
Phẫu thuật thay khớp háng bán phần
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3471
|
Phẫu thuật thay đoạn xương ghép bảo quản bằng kỹ thuật cao
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3472
|
Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3473
|
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3474
|
Phẫu thuật kéo dài chi
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3475
|
Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3476
|
Phẫu thuật làm vận động khớp gối
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3477
|
Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3478
|
Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3479
|
Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp xương bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire)
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3480
|
Phẫu thuật cắt cụt chi
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3481
|
Phẫu thuật tháo khớp chi
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3482
|
Phẫu thuật xơ cứng đơn giản
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3483
|
Phẫu thuật xơ cứng phức tạp
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3484
|
Phẫu thuật chuyển gân chi (Chuyển gân chày sau, chày trước, cơ mác bên dài)
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3485
|
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3486
|
Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3487
|
Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép)
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3488
|
Phẫu thuật làm cứng khớp gối
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3489
|
Phẫu thuật gỡ dính khớp gối
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3490
|
Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3491
|
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón)
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3492
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3493
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3494
|
Phẫu thuật làm sạch ổ khớp
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3495
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương/ đặt lại xương trên một vùng chi thể (không sử dụng các phương tiện kết hợp xương)
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3496
|
Phẫu thuật đóng cứng khớp khác
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3497
|
Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây)
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3498
|
Phẫu thuật lấy bỏ u phần mềm
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3499
|
Lấy u xương (ghép xi măng)
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3500
|
Phẫu thuật U máu
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3501
|
Phẫu thuật gỡ dính gân gấp
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3502
|
Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3503
|
Phẫu thuật gỡ dính thần kinh
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3504
|
Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3505
|
Phẫu thuật vá da dày > 1 cm2
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3506
|
Phẫu thuật vá da mỏng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3507
|
Phẫu thuật viêm xương
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3508
|
Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3509
|
Kéo dài ngón tay bằng khung cố định ngoài
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3510
|
Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3511
|
Phẫu thuật vết thương khớp
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3512
|
Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
|
17. Nắn- Bó bột
|
tt
|
tt
|
|
tt
|
TT
|
3513
|
Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3514
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3515
|
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3516
|
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3517
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3518
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3519
|
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3520
|
Bột Corset Minerve,Cravate
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3521
|
Nắn, bó bột gãy xương hàm
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3522
|
Nắn, bó bột cột sống
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3523
|
Nắn, bó bột trật khớp vai
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3524
|
Nắn, bó bột gãy xương đòn
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3525
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3526
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3527
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3528
|
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3529
|
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3530
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3531
|
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3532
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cánh tay
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3533
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cánh tay
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3534
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cánh tay
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3535
|
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3536
|
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3537
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3538
|
Nắn, bó bột trật khớp háng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3539
|
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3540
|
Nắn, bó bột gãy mâm chày
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3541
|
Nắn, bó bột gãy xương chậu
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3542
|
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3543
|
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3544
|
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3545
|
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3546
|
Nắn, bó bột trật khớp gối
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3547
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3548
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3549
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3550
|
Nắn, bó bột gãy xương chày
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3551
|
Nắn, bó bột gãy xương gót
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3552
|
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3553
|
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3554
|
Nắn, bó bột gãy Dupuptren
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3555
|
Nắn, bó bột gãy Monteggia
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3556
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3557
|
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3558
|
Nắm, cố định trật khớp hàm
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3559
|
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3560
|
Nẹp bột các loại, không nắn
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
|
H. CỘT SỐNG
|
|
|
|
|
|
|
1. Cột sống cổ
|
|
|
|
|
|
3561
|
Phẫu thuật vít trực tiếp mỏm nha trong điều trị gãy mỏm nha
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3562
|
Buộc vòng cố định C1-C2 lối sau
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3563
|
Phẫu thuật tạo hình cung sau cột sống cổ trong bệnh lý hẹp ống sống cổ đa tầng
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3564
|
Kết hợp xương nẹp vít cột sống cổ lối sau
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3565
|
Phẫu thuật ghép xương trong chấn thương cột sống cổ
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3566
|
Phẫu thuật giải ép, lấy TVĐĐ cột sống cổ đường sau vi phẫu
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3567
|
Cắt một phần bản sống trong hẹp ống sống cổ
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3568
|
Phẫu thuật giải ép, ghép xương liên thân đốt và cố định cột sống cổ đường trước
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3569
|
Kéo cột sống bằng khung Halo
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3570
|
Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3571
|
Phẫu thuật cắt chéo thân đốt sống cổ đường trước
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3572
|
Phẫu thuật giải ép lỗ liên hợp cột sống cổ đường trước
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3573
|
Phẫu thuật trượt bản lề cổ chẩm
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3574
|
Phẫu thuật bệnh lý vôi hóa dây chằng dọc sau cột sống cổ
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3575
|
Phẫu thuật nang Tarlov
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
|
2. Cột sống ngực
|
|
|
|
|
|
3576
|
Cố định cột sống ngực bằng hệ thống móc
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3577
|
Phẫu thuật mở cung sau cột sống ngực
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3578
|
Lấy đĩa đệm đường sau qua đường cắt xương sườn
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
|
3. Cột sống thắt lưng
|
|
|
|
|
|
3579
|
Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3580
|
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lung
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3581
|
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng vi phẫu
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3582
|
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng đa tầng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3583
|
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng sử dụng nẹp cố định liên gai sau (DIAM, Silicon, Coflex, Gelfix ...)
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3584
|
Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống thắt lưng - cùng
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
|
I. CÁC PHẪU THUẬT KHÁC
|
|
|
|
|
|
3585
|
Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
|
XI. BỎNG
|
|
|
|
|
|
|
A. ĐIỀU TRỊ BỎNG
|
|
|
|
|
|
|
1. Thay băng bỏng
|
|
|
|
|
|
3586
|
Thay băng và chăm sóc vùng lấy da
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3587
|
Sử dụng thuốc tạo màng điều trị vết thương bỏng nông
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3588
|
Gây mê thay băng bỏng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
|
2. Phẫu thuật, thủ thuật điều trị bỏng
|
|
|
|
|
|
3589
|
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3590
|
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3591
|
Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3592
|
Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3593
|
Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3594
|
Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3595
|
Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3596
|
Phẫu thuật khoan, đục xương sọ trong điều trị bỏng sâu có tổn thương xương sọ
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
|
3. Các kỹ thuật khác
|
tt
|
tt
|
|
tt
|
TT
|
3597
|
Khám bệnh nhân bỏng, chẩn đoán diện tích và độ sâu bỏng bằng lâm sàng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3598
|
Chẩn đoán độ sâu bỏng bằng thiết bị laser doppler
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3599
|
Sơ cứu, cấp cứu tổn thương bỏng nhiệt
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3600
|
Xử lí tại chỗ kì đầu tổn thương bỏng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3601
|
Sơ cấp cứu bỏng do vôi tôi nóng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3602
|
Sơ cấp cứu bỏng acid
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3603
|
Sơ cấp cứu bỏng do dòng điện
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3604
|
Chẩn đoán và điều trị sốc bỏng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3605
|
Chẩn đoán và cấp cứu bỏng đường hô hấp
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3606
|
Chẩn đoán và cấp cứu bỏng đường tiêu hóa
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3607
|
Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3608
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3609
|
Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3610
|
Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3611
|
Theo dõi chăm sóc người bệnh bỏng nặng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3612
|
Nội soi hô hấp chẩn đoán và điều trị bỏng đường hô hấp
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
|
B. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH, THẨM MỸ TRONG BỎNG VÀ SAU BỎNG
|
tt
|
tt
|
|
tt
|
TT
|
3613
|
Khám di chứng bỏng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3614
|
Cắt sẹo khâu kín
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3615
|
Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3616
|
Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị bỏng
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3617
|
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị sẹo bỏng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
|
C. ĐIỀU TRỊ VẾT THƯƠNG MẠN TÍNH
|
tt
|
tt
|
|
tt
|
TT
|
3618
|
Thay băng điều trị vết thương mạn tính
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3619
|
Hút áp lực âm (V.A.C) liên tục trong 24h điều trị vết thương mạn tính
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3620
|
Hút áp lực âm (V.A.C) trong 48h điều trị vết thương mạn tính
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3621
|
Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại trong điều trị vết thương mạn tính
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3622
|
Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he-ne
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3623
|
Sử dụng oxy cao áp điều trị vết thương mạn tính
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
|
XIII. PHỤ KHOA
|
|
|
|
|
|
|
A. SẢN KHOA
|
|
|
|
|
|
3624
|
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3625
|
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3626
|
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3627
|
Phẫu thuật tổn thương đường tiêu hóa do tai biến phẫu thuật sản phụ khoa
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3628
|
Phẫu thuật tổn thương đường tiết niệu do tai biến phẫu thuật sản phụ khoa
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3629
|
Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3630
|
Khâu tử cung do nạo thủng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3631
|
Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3632
|
Gây chuyển dạ bằng thuốc
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3633
|
Nghiệm pháp lọt ngôi chỏm
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3634
|
Đẻ chỉ huy bằng truyền oxytocin tĩnh mạch
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3635
|
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3636
|
Đỡ đẻ ngôi ngược (*)
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3637
|
Nội xoay thai
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3638
|
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3639
|
Forceps
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3640
|
Giác hút
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3641
|
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3642
|
Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*)
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3643
|
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3644
|
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3645
|
Cắt và khâu tầng sinh môn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3646
|
Xử trí tích cực giai đoạn 3 cuộc chuyển dạ đẻ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3647
|
Nghiệm pháp bong rau, đỡ rau, kiểm tra bánh rau
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3648
|
Kiểm soát tử cung
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3649
|
Bóc rau nhân tạo
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3650
|
Kỹ thuật bấm ối
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3651
|
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3652
|
Khám thai
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3653
|
Chọc ối làm xét nghiệm tế bào
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3654
|
Nong cổ tử cung do bế sản dịch
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3655
|
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3656
|
Điều trị tắc tia sữa bằng máy hút
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3657
|
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3658
|
Khâu vòng cổ tử cung
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3659
|
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3660
|
Chích áp xe tầng sinh môn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
|
B. PHỤ KHOA
|
|
|
|
|
|
3661
|
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3662
|
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3663
|
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3664
|
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3665
|
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3666
|
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3667
|
Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3668
|
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3669
|
Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3670
|
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3671
|
Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3672
|
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3673
|
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3674
|
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3675
|
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3676
|
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3677
|
Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3678
|
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3679
|
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3680
|
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3681
|
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3682
|
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3683
|
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3684
|
Phẫu thuật Crossen
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3685
|
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3686
|
Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3687
|
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3688
|
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3689
|
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3690
|
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3691
|
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3692
|
Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3693
|
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3694
|
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3695
|
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3696
|
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh...
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3697
|
Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3698
|
Cắt u thành âm đạo
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3699
|
Lấy dị vật âm đạo
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3700
|
Khâu rách cùng đồ âm đạo
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3701
|
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3702
|
Chích áp xe tuyến Bartholin
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3703
|
Bóc nang tuyến Bartholin
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3704
|
Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3705
|
Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3706
|
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3707
|
Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3708
|
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3709
|
Nạo hút thai trứng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3710
|
Dẫn lưu cùng đồ Douglas
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3711
|
Chọc dò túi cùng Douglas
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3712
|
Chọc hút dịch do máu tụ sau mổ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3713
|
Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3714
|
Chích áp xe vú
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3715
|
Khám nam khoa
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3716
|
Khám phụ khoa
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3717
|
Soi cổ tử cung
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3718
|
Làm thuốc âm đạo
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3719
|
Cắt u vú lành tính
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3720
|
Bóc nhân xơ vú
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3721
|
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
|
C. SƠ SINH
|
|
|
|
|
|
3722
|
Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm sơ sinh
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3723
|
Chọc dò màng bụng sơ sinh
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3724
|
Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3725
|
Đặt nội khí quản cấp cứu sơ sinh + thở máy
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3726
|
Chọc dò tủy sống sơ sinh
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3727
|
Điều trị vàng da ở trẻ sơ sinh bằng phương pháp chiếu đèn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3728
|
Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3729
|
Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3730
|
Ep tim ngoài lồng ngực
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3731
|
Dẫn lưu màng phổi sơ sinh
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3732
|
Khám sơ sinh
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3733
|
Chăm sóc rốn sơ sinh
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3734
|
Tắm sơ sinh
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3735
|
Đặt sonde hậu môn sơ sinh
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3736
|
Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3737
|
Hồi sức sơ sinh ngạt sau sinh
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
|
Đ. KẾ HOẠCH HÓA GIA ĐÌNH
|
tt
|
tt
|
|
tt
|
TT
|
3738
|
Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3739
|
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3740
|
Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3741
|
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3742
|
Cấy - tháo thuốc tránh thai (loại nhiều nang)
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3743
|
Cấy - tháo thuốc tránh thai (loại một nang)
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3744
|
Đặt và tháo dụng cụ tử cung
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
|
E. PHÁ THAI
|
|
|
|
|
|
3745
|
Phá thai bệnh lý (bệnh lý mẹ, bệnh lý thai)
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3746
|
Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3747
|
Hút thai có kiểm soát bằng nội soi
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3748
|
Hút thai dưới siêu âm
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3749
|
Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3750
|
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3751
|
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
|
XIV. MẮT
|
|
|
|
|
|
3752
|
Sinh thiết tổ chức kết mạc
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3753
|
Cắt u da mi không ghép
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3754
|
Chích mủ hốc mắt
|
|
X
|
|
|
Tuyến 2
|
3755
|
Tái tạo cùng đồ
|
|
X
|
|
|
Tuyến 2
|
3756
|
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác
|
|
X
|
|
|
Tuyến 2
|
3757
|
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3758
|
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi
|
|
X
|
|
|
Tuyến 2
|
3759
|
Vá da tạo hình mi
|
|
X
|
|
|
Tuyến 2
|
3760
|
Sửa sẹo xấu vùng quanh mi
|
|
X
|
|
|
Tuyến 2
|
3761
|
Phẫu thuật mở rộng khe mi
|
|
X
|
|
|
Tuyến 2
|
3762
|
Phẫu thuật hẹp khe mi
|
|
X
|
|
|
Tuyến 2
|
3763
|
Điều trị co giật mi, co quắp mi, cau mày, nếp nhăn da mi bằng thuốc (botox, dysport...), laser
|
|
X
|
|
|
Tuyến 2
|
3764
|
Tập nhược thị
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3765
|
Cắt bỏ túi lệ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3766
|
Phẫu thuật mộng đơn thuần
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3767
|
Lấy dị vật giác mạc sâu
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3768
|
Cắt bỏ chắp có bọc
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3769
|
Khâu cò mi, tháo cò
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3770
|
Chích dẫn lưu túi lệ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3771
|
Khâu da mi đơn giản
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3772
|
Khâu phục hồi bờ mi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3773
|
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3774
|
Khâu phủ kết mạc
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3775
|
Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3776
|
Phẫu thuật quặm tái phát
|
|
X
|
|
|
Tuyến 2
|
3777
|
Cắt chỉ khâu giác mạc
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3778
|
Tiêm dưới kết mạc
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3779
|
Tiêm cạnh nhãn cầu
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3780
|
Tiêm hậu nhãn cầu
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3781
|
Bơm thông lệ đạo
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3782
|
Lấy dị vật kết mạc
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3783
|
Khâu kết mạc
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3784
|
Lấy calci kết mạc
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3785
|
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3786
|
Cắt chỉ khâu kết mạc
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3787
|
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3788
|
Bơm rửa lệ đạo
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3789
|
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3790
|
Thay băng vô khuẩn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3791
|
Tra thuốc nhỏ mắt
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3792
|
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3793
|
Rửa cùng đồ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3794
|
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3795
|
Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi)
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3796
|
Bóc giả mạc
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3797
|
Rạch áp xe mi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3798
|
Rạch áp xe túi lệ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3799
|
Đặt kính áp tròng điều trị: tật khúc xạ, giác mạc hình chóp, bệnh lý bề mặt giác mạc
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3800
|
Soi đáy mắt trực tiếp
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3801
|
Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3802
|
Soi góc tiền phòng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3803
|
Theo dõi nhãn áp 3 ngày
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3804
|
Khám lâm sàng mắt
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
|
Tạo hình
|
|
|
|
|
|
3805
|
Phẫu thuật lấy mỡ mi mắt trên, dưới và tạo hình 2 mi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3806
|
Phẫu thuật tạo nếp mi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3807
|
Phẫu thuật tạo hình mi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
|
Chẩn đoán hình ảnh
|
|
|
|
|
|
3808
|
Chụp lỗ thị giác
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3809
|
Siêu âm mắt (siêu âm thường qui)
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
|
Thăm dò chức năng và xét nghiệm
|
|
|
|
|
|
3810
|
Test thử cảm giác giác mạc
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3811
|
Test phát hiện khô mắt
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3812
|
Nghiệm pháp phát hiện glôcôm
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3813
|
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…)
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3814
|
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope)
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3815
|
Đo khúc xạ máy
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3816
|
Đo khúc xạ giác mạc Javal
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3817
|
Đo thị lực
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3818
|
Thử kính
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3819
|
Đo độ lác
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3820
|
Xác định sơ đồ song thị
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3821
|
Đo biên độ điều tiết
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3822
|
Đo thị giác 2 mắt
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3823
|
Đo độ sâu tiền phòng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3824
|
Đo đường kính giác mạc
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3825
|
Đo độ dày giác mạc
|
|
X
|
|
|
Tuyến 2
|
3826
|
Đo công suất thể thủy tinh nhân tạo bằng siêu âm
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3827
|
Đo độ lồi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3828
|
Định lượng Cholesterol
|
|
X
|
|
|
Tuyến 2
|
3829
|
Định lượng LDH
|
|
X
|
|
|
Tuyến 2
|
|
XV. TAI MŨI HỌNG
|
|
|
|
|
|
|
A. TAI - TAI THẦN KINH
|
|
|
|
|
|
3830
|
Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/ lấy dị vật
|
|
|
X
|
|
Đúng tuyến
|
3831
|
Vá nhĩ đơn thuần
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3832
|
Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3833
|
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3834
|
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3835
|
Cắt bỏ vành tai thừa
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3836
|
Đặt ống thông khí màng nhĩ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3837
|
Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3838
|
Chích rạch màng nhĩ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3839
|
Khâu vết rách vành tai
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3840
|
Bơm hơi vòi nhĩ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3841
|
Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3842
|
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê)
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3843
|
Nội soi lấy dị vật tai gây mê
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3844
|
Chọc hút dịch vành tai
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3845
|
Chích nhọt ống tai ngoài
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3846
|
Làm thuốc tai
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3847
|
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
|
B. MŨI-XOANG
|
|
|
|
|
|
3848
|
Phẫu thuật nạo sàng hàm
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3849
|
Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3850
|
Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3851
|
Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3852
|
Cắt Polyp mũi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3853
|
Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3854
|
Phẫu thuật nội soi mở khe giữa
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3855
|
Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3856
|
Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3857
|
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3858
|
Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3859
|
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3860
|
Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3861
|
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3862
|
Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần (Coblator)
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3863
|
Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới bằng Laser
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3864
|
Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3865
|
Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3866
|
Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3867
|
Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3868
|
Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3869
|
Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3870
|
Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3871
|
Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mê
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3872
|
Đốt điện cuốn mũi dưới
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3873
|
Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3874
|
Bẻ cuốn mũi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3875
|
Nội soi bẻ cuốn mũi dưới
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3876
|
Nâng xương chính mũi sau chấn thương
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3877
|
Sinh thiết hốc mũi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3878
|
Nội soi sinh thiết u hốc mũi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3879
|
Nội soi sinh thiết u vòm
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3880
|
Chọc rửa xoang hàm
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3881
|
Phương pháp Proetz
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3882
|
Nhét bấc mũi sau
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3883
|
Nhét bấc mũi trước
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3884
|
Cầm máu mũi bằng Merocel
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3885
|
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3886
|
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3887
|
Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat)
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3888
|
Rút meche, rút merocel hốc mũi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3889
|
Hút rửa mũi, xoang sau mổ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
|
C. HỌNG-THANH QUẢN
|
|
|
|
|
|
3890
|
Phẫu thuật cắt Amidan gây mê
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3891
|
Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3892
|
Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê)
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3893
|
Nạo VA
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3894
|
Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3895
|
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Coblator (gây mê)
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3896
|
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê)
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3897
|
Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê)
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3898
|
Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Microdebrider (Hummer)
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3899
|
Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Laser
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3900
|
Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê)
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3901
|
Phẫu thuật cắt u sàn miệng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3902
|
Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3903
|
Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3904
|
Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3905
|
Chích áp xe sàn miệng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3906
|
Chích áp xe quanh Amidan
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3907
|
Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3908
|
Cắt phanh lưỡi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3909
|
Sinh thiết u hạ họng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3910
|
Sinh thiết u họng miệng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3911
|
Lấy dị vật họng miệng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3912
|
Lấy dị vật hạ họng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3913
|
Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3914
|
Đốt họng hạt bằng nhiệt
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3915
|
Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng)
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3916
|
Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng)
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3917
|
Bơm thuốc thanh quản
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3918
|
Đặt nội khí quản
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3919
|
Thay canuyn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3920
|
Sơ cứu bỏng đường hô hấp
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3921
|
Khí dung mũi họng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3922
|
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3923
|
Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3924
|
Nội soi hoạt nghiệm thanh quản
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3925
|
Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3926
|
Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3927
|
Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3928
|
Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3929
|
Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3930
|
Nội soi hạ họng ống mềm sinh thiết u gây tê
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3931
|
Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3932
|
Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3933
|
Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3934
|
Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3935
|
Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3936
|
Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3937
|
Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3938
|
Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3939
|
Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3940
|
Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3941
|
Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3942
|
Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
|
D. ĐẦU CỔ
|
|
|
|
|
|
3943
|
Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3944
|
Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3945
|
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3946
|
Cắt chỉ sau phẫu thuật
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3947
|
Thay băng vết mổ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3948
|
Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
|
XVI. RĂNG HÀM MẶT
|
|
|
|
|
|
|
A. RĂNG
|
|
|
|
|
|
3949
|
Phẫu thuật che phủ chân răng bằng vạt trượt đẩy sang bên có ghép niêm mạc
|
|
X
|
|
|
Tuyến 2
|
3950
|
Phẫu thuật che phủ chân răng bằng ghép vạt niêm mạc toàn phần
|
|
X
|
|
|
Tuyến 2
|
3951
|
Phẫu thuật che phủ chân răng bằng ghép mô liên kết dưới biểu mô
|
|
X
|
|
|
Tuyến 2
|
3952
|
Phẫu thuật che phủ chân răng bằng vạt trượt đẩy sang bên
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3953
|
Phẫu thuật vạt niêm mạc làm tăng chiều cao lợi dính
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3954
|
Phẫu thuật ghép biểu mô và mô liên kết làm tăng chiều cao lợi dính
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3955
|
Phẫu thuật cắt lợi điều trị túi quanh răng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3956
|
Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3957
|
Phẫu thuật nạo túi lợi
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3958
|
Liên kết cố định răng lung lay bằng nẹp kim loại
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3959
|
Liên kết cố định răng lung lay bằng dây cung kim loại và Composite
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3960
|
Điều trị áp xe quanh răng cấp
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3961
|
Điều trị áp xe quanh răng mạn
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3962
|
Điều trị viêm quanh răng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3963
|
Chích áp xe lợi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3964
|
Lấy cao răng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3965
|
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội.
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3966
|
Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3967
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3968
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3969
|
Chụp tủy bằng Hydroxit canxi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3970
|
Điều trị tủy răng ngoài miệng (răng bị bật, nhổ)
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3971
|
Điều trị tủy lại
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3972
|
Phẫu thuật nội nha có cắt bỏ chân răng và một phần thân răng
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
3973
|
Phẫu thuật nội nha - hàn ngược ống tủy
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3974
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glasslonomer Cement (GIC) kết hợp Composite
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3975
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3976
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glasslonomer Cement
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3977
|
Phục hồi cổ răng bằng Glasslonomer Cement
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3978
|
Phục hồi cổ răng bằng Composite
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3979
|
Phục hồi thân răng bằng Inlay/Onlay
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3980
|
Phục hồi thân răng có sử dụng chốt chân răng bằng các vật liệu khác nhau
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3981
|
Tẩy trắng răng tủy sống có sử dụng đèn Plasma
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
3982
|
Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3983
|
Điều trị nhạy cảm ngà bằng máng với thuốc chống ê buốt
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3984
|
Điều trị nhạy cảm ngà bằng thuốc bôi (các loại)
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3985
|
Chụp kim loại
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3986
|
Chụp hợp kim thường cẩn sứ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3987
|
Chụp hợp kim Titanium cẩn sứ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3988
|
Chụp sứ toàn phần
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3989
|
Chụp kim loại quý cẩn sứ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3990
|
Cầu hợp kim thường
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3991
|
Cầu sứ toàn phần
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3992
|
Veneer Composite gián tiếp
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3993
|
Veneer sứ toàn phần
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3994
|
Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa thường
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3995
|
Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa thường
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3996
|
Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa dẻo
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3997
|
Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa dẻo
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3998
|
Hàm khung kim loại
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
3999
|
Hàm khung Titanium
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4000
|
Điều trị thói quen nghiến răng bằng máng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4001
|
Tháo cầu răng giả
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4002
|
Tháo chụp răng giả
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4003
|
Sửa hàm giả gãy
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4004
|
Thêm răng cho hàm giả tháo lắp
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4005
|
Thêm móc cho hàm giả tháo lắp
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4006
|
Đệm hàm nhựa thường
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4007
|
Giữ khoảng bằng khí cụ cố định Nance
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4008
|
Giữ khoảng bằng khí cụ cố định cung lưỡi (LA)
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4009
|
Sử dụng khí cụ tháo lắp điều trị thói quen xấu mút môi
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4010
|
Sử dụng khí cụ tháo lắp điều trị thói quen xấu đẩy lưỡi
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4011
|
Sử dụng khí cụ tháo lắp điều trị thói quen xấu mút ngón tay
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4012
|
Sử dụng khí cụ tháo lắp điều trị thói quen xấu thở đường miệng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4013
|
Máng điều trị đau khớp thái dương hàm
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4014
|
Mài chỉnh khớp cắn
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
4015
|
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4016
|
Phẫu thuật nhổ răng ngầm
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4017
|
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4018
|
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4019
|
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4020
|
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4021
|
Nhổ răng vĩnh viễn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4022
|
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4023
|
Nhổ chân răng vĩnh viễn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4024
|
Nhổ răng thừa
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4025
|
Phẫu thuật nhổ răng có tạo hình xương ổ răng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4026
|
Phẫu thuật tạo hình xương ổ răng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4027
|
Phẫu thuật nạo quanh cuống răng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4028
|
Phẫu thuật cắt cuống răng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4029
|
Phẫu thuật cắt, nạo xương ổ răng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4030
|
Cắt lợi xơ cho răng mọc
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4031
|
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4032
|
Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4033
|
Điều trị viêm quanh thân răng cấp
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4034
|
Trám bít hố rãnh với Glasslonomer Cement quang trùng hợp
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4035
|
Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4036
|
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4037
|
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4038
|
Trám bít hố rãnh bằng Glasslonomer Cement
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4039
|
Hàn răng không sang chấn với Glasslonomer Cement
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4040
|
Phòng ngừa sâu răng với thuốc bôi bề mặt
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4041
|
Dự phòng sâu răng bằng máng có Gel Fluor
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4042
|
Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4043
|
Lấy tủy buồng răng sữa
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4044
|
Điều trị tủy răng sữa
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4045
|
Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4046
|
Điều trị đóng cuống răng bằng MTA
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4047
|
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glasslonomer Cement
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4048
|
Phục hồi thân răng sữa bằng chụp thép làm sẵn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4049
|
Nhổ răng sữa
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4050
|
Nhổ chân răng sữa
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4051
|
Chích Apxe lợi trẻ em
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4052
|
Điều trị viêm lợi trẻ em (do mảng bám)
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
|
B. HÀM MẶT
|
|
|
|
|
|
4053
|
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4054
|
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4055
|
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng chỉ thép
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4056
|
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng nẹp vít hợp kim
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4057
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4058
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4059
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thép
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4060
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4061
|
Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng chỉ thép
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4062
|
Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4063
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4064
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4065
|
Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây tê hoặc gây tê)
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4066
|
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4067
|
Điều trị gãy xương hàm dưới băng buộc nút Ivy cố định 2 hàm
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4068
|
Điều trị bảo tồn gẫy lồi cầu xương hàm dưới
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4069
|
Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4070
|
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4071
|
Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4072
|
Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4073
|
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4074
|
Dẫn lưu máu tụ vùng miệng - hàm mặt
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4075
|
Sơ cứu gãy xương vùng hàm mặt
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4076
|
Sơ cứu vết thương phần mềm vùng hàm mặt
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4077
|
Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4078
|
Phẫu thuật tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vạt da cơ
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
4079
|
Phẫu thuật cắt lồi xương
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4080
|
Phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4081
|
Phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm trên
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4082
|
Phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên có can thiệp xoang
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4083
|
Phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm dưới
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4084
|
Phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm dưới
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4085
|
Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tẩy lan tỏa vùng hàm mặt
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4086
|
Phẫu thuật rạch dẫn lưu áp xe nông vùng hàm mặt
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4087
|
Nắn sai khớp thái dương hàm
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4088
|
Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4089
|
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4090
|
Chọc thăm dò u, nang vùng hàm mặt
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4091
|
Điều trị viêm lợi miệng loét hoại tử cấp
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
|
XVII.PHỤC HỒI CHỨC NĂNG
|
|
|
|
|
|
|
A. VẬT LÝ TRỊ LIỆU
(nhân viên y tế trực tiếp điều trị cho người bệnh)
|
|
|
|
|
|
4092
|
Điều trị bằng các dòng điện xung
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4093
|
Điều trị bằng tia hồng ngoại
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4094
|
Điều trị bằng Laser công suất thấp
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4095
|
Điều trị bằng nhiệt nóng (chườm nóng)
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4096
|
Điều trị bằng nhiệt lạnh (chườm lạnh)
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4097
|
Điều trị bằng Parafin
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4098
|
Điều trị bằng bồn xoáy hoặc bể sục
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4099
|
Điều trị bằng xông hơi (tắm hơi)
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4100
|
Điều trị bằng tia nước áp lực cao
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4101
|
Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm)
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
|
B. VẬN ĐỘNG TRỊ LIỆU
(nhân viên y tế trực tiếp tập hoặc hướng dẫn người bệnh)
|
|
|
|
|
|
4102
|
Tập nằm đúng tư thế cho người bệnh liệt nửa người
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4103
|
Kỹ thuật đặt tư thế đúng cho người bệnh liệt tủy
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4104
|
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4105
|
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4106
|
Tập lăn trở khi nằm
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4107
|
Tập thay đổi tư thế từ nằm sang ngồi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4108
|
Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4109
|
Tập thay đổi tư thế từ ngồi sang đứng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4110
|
Tập đứng thăng bằng tĩnh và động
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4111
|
Tập dáng đi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4112
|
Tập đi với thanh song song
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4113
|
Tập đi với khung tập đi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4114
|
Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu)
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4115
|
Tập đi với gậy
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4116
|
Tập đi với bàn xương cá
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4117
|
Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill)
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4118
|
Tập lên, xuống cầu thang
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4119
|
Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...)
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4120
|
Tập đi với chân giả trên gối
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4121
|
Tập đi với chân giả dưới gối
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4122
|
Tập đi với khung treo
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4123
|
Tập vận động thụ động
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4124
|
Tập vận động có trợ giúp
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4125
|
Tập vận động chủ động
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4126
|
Tập vận động tự do tứ chi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4127
|
Tập vận động có kháng trở
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4128
|
Tập kéo dãn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4129
|
Tập vận động trên bóng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4130
|
Tập trong bồn bóng nhỏ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4131
|
Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể (PNF) chi trên
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4132
|
Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể (PNF) chi dưới
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4133
|
Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4134
|
Tập với thang tường
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4135
|
Tập với giàn treo các chi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4136
|
Tập với ròng rọc
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4137
|
Tập với dụng cụ quay khớp vai
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4138
|
Tập với dụng cụ chèo thuyền
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4139
|
Tập thăng bằng với bàn bập bênh
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4140
|
Tập với máy tập thăng bằng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4141
|
Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4142
|
Tập với xe đạp tập
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4143
|
Tập với bàn nghiêng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4144
|
Tập các kiểu thở
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4145
|
Tập thở bằng dụng cụ (bóng, spirometer…)
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4146
|
Tập ho có trợ giúp
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4147
|
Kỹ thuật vỗ rung lồng ngực
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4148
|
Kỹ thuật dẫn lưu tư thế
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4149
|
Kỹ thuật ức chế co cứng tay
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4150
|
Kỹ thuật ức chế co cứng chân
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4151
|
Kỹ thuật ức chế co cứng thân mình
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4152
|
Kỹ thuật xoa bóp vùng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4153
|
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4154
|
Kỹ thuật Frenkel
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4155
|
Kỹ thuật ức chế và phá vỡ các phản xạ bệnh lý
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4156
|
Kỹ thuật kiểm soát đầu, cổ và thân mình
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4157
|
Tập điều hợp vận động
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4158
|
Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor)
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
|
XVIII. ĐiỆN QUANG
|
|
|
|
|
|
|
A. SIÊU ÂM CHẨN ĐOÁN
|
|
|
|
|
|
|
1. Siêu âm đầu, cổ
|
|
|
|
|
|
4159
|
Siêu âm tuyến giáp
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4160
|
Siêu âm các tuyến nước bọt
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4161
|
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4162
|
Siêu âm hạch vùng cổ
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4163
|
Siêu âm qua thóp
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4164
|
Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
|
2. Siêu âm vùng ngực
|
tt
|
tt
|
|
tt
|
TT
|
4165
|
Siêu âm màng phổi
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4166
|
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực)
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4167
|
Siêu âm các khối u phổi ngoại vi
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
|
3. Siêu âm ổ bụng
|
tt
|
tt
|
|
tt
|
TT
|
4168
|
Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4169
|
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4170
|
Siêu âm tử cung phần phụ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4171
|
Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng)
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4172
|
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4173
|
Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4174
|
Siêu âm Doppler gan lách
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4175
|
Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…)
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4176
|
Siêu âm Doppler động mạch thận
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4177
|
Siêu âm Doppler tử cung phần phụ
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4178
|
Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4179
|
Siêu âm 3D/4D khối u
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4180
|
Siêu âm 3D/4D thai nhi
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4181
|
Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
|
4. Siêu âm sản phụ khoa
|
tt
|
tt
|
|
tt
|
TT
|
4182
|
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4183
|
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4184
|
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4185
|
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4186
|
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4187
|
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4188
|
Siêu âm Doppler động mạch tử cung
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4189
|
Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng đầu
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4190
|
Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng giữa
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4191
|
Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng cuối
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4192
|
Siêu âm 3D/4D thai nhi
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4193
|
Siêu âm tầm soát dị tật thai nhi
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
|
5. Siêu âm cơ xương khớp
|
tt
|
tt
|
|
tt
|
TT
|
4194
|
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4195
|
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
|
6. Siêu âm tim, mạch máu
|
tt
|
tt
|
|
tt
|
TT
|
4196
|
Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4197
|
Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4198
|
Siêu âm tim, màng tim qua thành ngục
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4199
|
Siêu âm Doppler tim, van tim
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
|
7. Siêu âm vú
|
tt
|
tt
|
|
tt
|
TT
|
4200
|
Siêu âm tuyến vú hai bên
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4201
|
Siêu âm Doppler tuyến vú
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
|
8. Siêu âm bộ phận sinh dục nam
|
tt
|
tt
|
|
tt
|
TT
|
4202
|
Siêu tinh hoàn hai bên
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4203
|
Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4204
|
Siêu âm dương vật
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4205
|
Siêu âm Doppler dương vật
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
|
B. CHỤP XQUANG CHẨN ĐOÁN THƯỜNG QUY HOẶC KỸ THUẬT SỐ (CR hoặc DR)
|
tt
|
tt
|
|
tt
|
TT
|
|
1. Chụp Xquang chẩn đoán thường quy
|
tt
|
tt
|
|
tt
|
TT
|
4206
|
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4207
|
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4208
|
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4209
|
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4210
|
Chụp Xquang Blondeau
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4211
|
Chụp Xquang Hirtz
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4212
|
Chụp Xquang hàm chếch một bên
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4213
|
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4214
|
Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4215
|
Chụp Xquang Chausse III
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4216
|
Chụp Xquang Schuller
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4217
|
Chụp Xquang Stenvers
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4218
|
Chụp Xquang khớp thái dương hàm
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4219
|
Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical)
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4220
|
Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing)
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4221
|
Chụp Xquang phim cắn (Occlusal)
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4222
|
Chụp Xquang mỏm trâm
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4223
|
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4224
|
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4225
|
Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4226
|
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4227
|
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4228
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4229
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4230
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4231
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4232
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4233
|
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4234
|
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4235
|
Chụp Xquang khung chậu thẳng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4236
|
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4237
|
Chụp Xquang khớp vai thẳng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4238
|
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4239
|
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4240
|
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4241
|
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4242
|
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4243
|
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4244
|
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4245
|
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4246
|
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4247
|
Chụp Xquang khớp háng nghiêng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4248
|
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4249
|
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4250
|
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4251
|
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4252
|
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4253
|
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4254
|
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4255
|
Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4256
|
Chụp Xquang ngực thẳng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4257
|
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4258
|
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4259
|
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4260
|
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4261
|
Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4262
|
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4263
|
Chụp Xquang tuyến vú
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4264
|
Chụp Xquang tại giường
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4265
|
Chụp Xquang tại phòng mổ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4266
|
Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric)
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
|
2. Chụp Xquang chẩn đoán có chuẩn bị
|
tt
|
tt
|
|
tt
|
TT
|
4267
|
Chụp Xquang thực quản dạ dày
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4268
|
Chụp Xquang ruột non
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4269
|
Chụp Xquang đại tràng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4270
|
Chụp Xquang đường mật qua Kehr
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4271
|
Chụp Xquang đường dò
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4272
|
Chụp Xquang tuyến nước bọt
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4273
|
Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV)
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4274
|
Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4275
|
Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4276
|
Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4277
|
Chụp Xquang bàng quang trên xương mu
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
|
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)
|
tt
|
tt
|
|
tt
|
TT
|
|
1. Chụp cắt lớp vi tính vùng đầu mặt cổ từ 1-32 dãy
|
tt
|
tt
|
|
tt
|
TT
|
4278
|
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4279
|
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4280
|
Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4281
|
Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4282
|
Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4283
|
Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4284
|
Chụp CLVT hốc mắt
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4285
|
Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
|
4. Chụp cắt lớp vi tính vùng ngực từ 1- 32 dãy
|
tt
|
tt
|
|
tt
|
TT
|
4286
|
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4287
|
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4288
|
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4289
|
Chụp cắt lớp vi tính phổi liều thấp tầm soát u
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4290
|
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4291
|
Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4292
|
Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
|
7. Chụp cắt lớp vi tính vùng bụng, tiểu khung từ 1-32 dãy
|
tt
|
tt
|
|
tt
|
TT
|
4293
|
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.)
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4294
|
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4295
|
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.)
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4296
|
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4297
|
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u)
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4298
|
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4299
|
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4300
|
Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4301
|
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
|
10. Chụp cắt lớp vi tính cột sống, xương khớp từ 1-32 dãy
|
tt
|
tt
|
|
tt
|
TT
|
4302
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4303
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4304
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4305
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4306
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4307
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4308
|
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4309
|
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4310
|
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4311
|
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
|
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)
|
tt
|
tt
|
|
tt
|
TT
|
|
1. Chụp cộng hưởng từ vùng đầu - mặt - cổ máy từ lực 0.2-1.5T
|
tt
|
tt
|
|
tt
|
TT
|
4312
|
Chụp cộng hưởng từ sọ não
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4313
|
Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4314
|
Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4315
|
Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4316
|
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4317
|
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4318
|
Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học)
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4319
|
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4320
|
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4321
|
Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4322
|
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4323
|
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ có tiêm tương phản
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
|
2. Chụp cộng hưởng từ vùng ngực máy từ lực 0.2-1.5T
|
tt
|
tt
|
|
tt
|
TT
|
4324
|
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4325
|
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm thuốc cản quang
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4326
|
Chụp cộng hưởng từ thông khí phổi (Heli)
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4327
|
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4328
|
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
|
3. Chụp cộng hưởng từ vùng bụng, chậu máy từ lực 0.2-1.5T
|
tt
|
tt
|
|
tt
|
TT
|
4329
|
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...)
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4330
|
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...)
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4331
|
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…)
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4332
|
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4333
|
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…)
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4334
|
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4335
|
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4336
|
Chụp cộng hưởng từ động học sàn chậu, tống phân (defecography-MR)
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4337
|
Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis)
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4338
|
Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4339
|
Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau)
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4340
|
Chụp cộng hưởng từ thai nhi
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
|
4. Chụp Cộng hưởng từ cột sống - ống sống và xương khớp máy từ lực 0.2-1.5T
|
tt
|
tt
|
|
tt
|
TT
|
4341
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4342
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4343
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4344
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4345
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4346
|
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4347
|
Chụp cộng hưởng từ khớp
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4348
|
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4349
|
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4350
|
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4351
|
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4352
|
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4353
|
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
|
5. Chụp cộng hưởng từ tim mạch máy từ lực 1.5T
|
tt
|
tt
|
|
tt
|
TT
|
4354
|
Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-ngực
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4355
|
Chụp cộng hưởng từ động mạch vành
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4356
|
Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u)
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4357
|
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4358
|
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4359
|
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4360
|
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4361
|
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi toàn thân
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4362
|
Chụp cộng hưởng từ động mạch toàn thân có tiêm tương phản
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4363
|
Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4364
|
Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm tương phản
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
|
Đ. KỸ THUẬT ĐIỆN QUANG MẠCH MÁU VÀ CAN THIỆP
|
|
|
|
|
|
|
5. Sinh thiết, chọc hút và điều trị dưới hướng dẫn siêu âm
|
|
|
|
|
|
4365
|
Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4366
|
Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4367
|
Sinh thiết lách dưới hướng dẫn siêu âm
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4368
|
Sinh thiết thận dưới hướng dẫn siêu âm
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4369
|
Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4370
|
Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4371
|
Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4372
|
Sinh thiết các tạng dưới hướng dẫn siêu âm
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4373
|
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4374
|
Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4375
|
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4376
|
Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4377
|
Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4378
|
Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4379
|
Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4380
|
Chọc hút dịch màng tin dưới hướng dẫn siêu âm
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4381
|
Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4382
|
Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4383
|
Chọc mạch máu dưới hướng dẫn siêu âm
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4384
|
Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4385
|
Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
|
8. Điện quang tim mạch
|
|
|
|
|
|
4386
|
Đặt máy tạo nhịp
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4387
|
Đặt máy tạo nhịp phá rung
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
|
XX. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN, CAN THIỆP
|
|
|
|
|
|
|
B. TAI - MŨI - HỌNG
|
|
|
|
|
|
4388
|
Nội soi cầm máu mũi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4389
|
Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4390
|
Nội soi tai mũi họng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4391
|
Nội soi thanh quản lấy dị vật
|
|
X
|
|
|
Tuyến 2
|
|
Đ. TIÊU HOÁ- Ổ BỤNG
|
|
|
|
|
|
4392
|
Mở thông dạ dày qua nội soi
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
4393
|
Nội soi tiêu hóa với gây mê (dạ dày - đại tràng)
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4394
|
Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4395
|
Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4396
|
Nội soi hố thận để thăm dò, chẩn đoán
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4397
|
Nội soi khung chậu để thăm dò, chẩn đoán
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4398
|
Nội soi ổ bụng- sinh thiết
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4399
|
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4400
|
Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4401
|
Nội soi đại tràng-lấy dị vật
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4402
|
Nội soi đại tràng tiêm cầm máu
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4403
|
Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4404
|
Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4405
|
Nội soi cắt polip ông tiêu hóa (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng)
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4406
|
Nội soi hậu môn có sinh thiết, tiêm xơ
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4407
|
Nội soi chích (tiêm) keo điều trị dãn tĩnh mạch phình vị
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4408
|
Nội soi băng tần hẹp (NBI)
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4409
|
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4410
|
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4411
|
Nội soi đại tràng sigma
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4412
|
Soi trực tràng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
|
G. KHỚP
|
tt
|
tt
|
|
tt
|
TT
|
4413
|
Nội soi khớp điều trị
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
4414
|
Nội soi khớp chẩn đoán
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
|
XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG
|
|
|
|
|
|
|
A. TIM, MẠCH
|
|
|
|
|
|
4415
|
Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay)
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4416
|
Holter huyết áp
|
|
X
|
|
|
Tuyến 2
|
4417
|
Nghiệm pháp dây thắt
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4418
|
Điện tim thường
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
|
B. HÔ HẤP
|
|
|
|
|
|
4419
|
Test giãn phế quản (broncho modilator test)
|
|
X
|
|
|
Tuyến 2
|
4420
|
Đo hô hấp ký
|
|
X
|
|
|
Tuyến 2
|
|
C. THẦN KINH, TÂM THẦN
|
|
|
|
|
|
4421
|
Ghi điện cơ
|
|
X
|
|
|
Tuyến 2
|
4422
|
Điện cơ vùng đáy chậu (EMG)
|
X
|
|
|
|
Tuyến 1
|
4423
|
Ghi điện não đồ vi tính
|
|
X
|
|
|
Tuyến 2
|
4424
|
Ghi điện não đồ thông thường
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4425
|
Test thần kinh tự chủ
|
X
|
|
|
|
Tuyến 1
|
|
D. TIÊU HÓA, TIẾT NIỆU
|
tt
|
tt
|
|
tt
|
TT
|
4426
|
Đo áp lực bàng quang bằng cột thước nước
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
|
Đ. TAI MŨI HỌNG
|
|
|
|
|
|
4427
|
Điện cơ thanh quản
|
X
|
|
|
|
Tuyến 1
|
4428
|
Đo thính lực đơn âm
|
|
X
|
|
|
Tuyến 2
|
4429
|
Đo thính lực lời
|
|
X
|
|
|
Tuyến 2
|
4430
|
Đo âm ốc tai (OAE) sàng lọc
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
|
E. MẮT
|
|
|
|
|
|
4431
|
Siêu âm A/B
|
X
|
|
|
|
Tuyến 1
|
4432
|
Test thử cảm giác giác mạc
|
|
|
X
|
|
Đúng tuyến
|
4433
|
Test phát hiện khô mắt
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4434
|
Nghiệm pháp phát hiện glocom
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4435
|
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope)
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4436
|
Đo khúc xạ máy
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4437
|
Đo khúc xạ giác mạc Javal
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4438
|
Thử kính
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4439
|
Đo độ lác
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4440
|
Xác định sơ đồ song thị
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4441
|
Đo độ sâu tiền phòng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4442
|
Đo đường kính giác mạc
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4443
|
Đo công suất thể thủy tinh nhân tạo tự động bằng siêu âm
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4444
|
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…)
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4445
|
Đo thị lực
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
|
G. CƠ XƯƠNG KHỚP
|
|
|
|
|
|
4446
|
Đo mật độ xương bằng máy siêu âm
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4447
|
Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4448
|
Đo cảm giác rung bàn chân bằng máy
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4449
|
Test prostigmin chẩn đoán nhược cơ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4450
|
Nghiệm pháp Atropin
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
|
XXII. HUYẾT HỌC - TRUYỀN MÁU
|
|
|
|
|
|
|
A. XÉT NGHIỆM ĐÔNG MÁU
|
|
|
|
|
|
4451
|
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4452
|
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4453
|
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4454
|
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động.
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4455
|
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4456
|
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4457
|
Nghiệm pháp dây thắt
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
|
B. SINH HÓA HUYẾT HỌC
|
tt
|
tt
|
|
tt
|
TT
|
4458
|
Định lượng Acid Folic
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4459
|
Đo huyết sắc tố niệu
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4460
|
Sức bền thẩm thấu hồng cầu
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4461
|
Định lượng G6PD
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
4462
|
Định lượng sắt huyết thanh
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
|
C. TẾ BÀO HỌC
|
tt
|
tt
|
|
tt
|
TT
|
4463
|
Dàn tiêu bản máu ngoại vi (Phết máu ngoại vi)
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4464
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4465
|
Huyết đồ (bằng máy đếm laser)
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4466
|
Máu lắng (bằng máy tự động)
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4467
|
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4468
|
Cặn Addis
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
|
D. HUYẾT THANH HỌC NHÓM MÁU
|
|
|
|
|
|
4469
|
Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4470
|
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4471
|
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá)
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4472
|
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4473
|
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
|
Đ. MIỄN DỊCH HUYẾT HỌC
|
|
|
|
|
|
4474
|
Điện di huyết sắc tố
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4475
|
Điện di protein huyết thanh
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
|
H. HUYẾT HỌC LÂM SÀNG
|
|
|
|
|
|
4476
|
Truyền máu tại giường bệnh (bệnh nhân điều trị nội - ngoại trú)
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4477
|
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
|
XXIII. HOÁ SINH
|
|
|
|
|
|
|
A. MÁU
|
|
|
|
|
|
4478
|
Đo hoạt độ Amylase
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4479
|
Định lượng Amoniac ( NH3)
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4480
|
Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin)
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4481
|
Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies)
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4482
|
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine)
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4483
|
Đo hoạt độ ALT (GPT)
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4484
|
Đo hoạt độ AST (GOT)
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4485
|
Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins)
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4486
|
Định lượng Bilirubin trực tiếp
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4487
|
Định lượng Bilirubin gián tiếp
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4488
|
Định lượng Bilirubin toàn phần
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4489
|
Định lượng Calci toàn phần
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4490
|
Định lượng Cholesterol toàn phần
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4491
|
Điện giải niệu (Na, K, Cl)
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4492
|
Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone)
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4493
|
Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine)
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4494
|
Định lượng FT4 (Free Thyroxine)
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4495
|
Định lượng Glucose
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4496
|
Định lượng Globulin
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4497
|
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase)
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4498
|
Định lượng HbA1c
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4499
|
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol)
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4500
|
Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase)
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4501
|
Đo hoạt độ P-Amylase
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
4502
|
Định lượng Protein toàn phần
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4503
|
Định lượng Progesteron
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4504
|
Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen)
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4505
|
Định lượng Sắt
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4506
|
Định lượng T3 (Tri iodothyronine)
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4507
|
Định lượng T4 (Thyroxine)
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4508
|
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone)
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4509
|
Định lượng Urê
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
|
B. NƯỚC TIỂU
|
tt
|
tt
|
|
tt
|
TT
|
4510
|
Điện giải niệu (Na, K, Cl)
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4511
|
Định tính Amphetamin (test nhanh)
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4512
|
Đo hoạt độ Amylase
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4513
|
Định tính beta hCG (test nhanh)
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4514
|
Định lượng Canxi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4515
|
Định lượng Catecholamin
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4516
|
Định lượng Creatinin
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4517
|
Định lượng Glucose
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4518
|
Định tính Opiate (test nhanh)
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4519
|
Định tính Morphin (test nhanh)
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4520
|
Định tính Codein (test nhanh)
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4521
|
Định tính Heroin (test nhanh)
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4522
|
Định lượng Protein
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4523
|
Định lượng Ure
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4524
|
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
|
C. DỊCH NÃO TUỶ
|
|
|
|
|
|
4525
|
Định lượng Glucose
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4526
|
Phản ứng Pandy
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4527
|
Định lượng Protein
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
|
D. THỦY DỊCH MẮT
|
tt
|
tt
|
|
tt
|
TT
|
4528
|
Định lượng Albumin
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4529
|
Định lượng Globulin
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
|
E. DỊCH CHỌC DÒ (Dịch màng bụng, màng phổi, màng tim…)
|
tt
|
tt
|
|
tt
|
TT
|
4530
|
Đo hoạt độ Amylase
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4531
|
Định lượng Bilirubin toàn phần
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4532
|
Định lượng Cholesterol toàn phần
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4533
|
Định lượng Creatinin
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4534
|
Định lượng Glucose
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4535
|
Đo hoạt độ LDH
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4536
|
Định lượng Protein
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4537
|
Phản ứng Rivalta
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4538
|
Đo tỷ trọng dịch chọc dò
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4539
|
Định lượng Ure
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
|
XXIV. VI SINH, KÝ SINH TRÙNG
|
|
|
|
|
|
|
A. VI KHUẨN
|
|
|
|
|
|
|
1. Vi khuẩn chung
|
|
|
|
|
|
4540
|
Vi khuẩn test nhanh
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4541
|
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4542
|
Helicobacter pylori Ag test nhanh
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4543
|
Helicobacter pylori Ab test nhanh
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4544
|
Leptospira test nhanh
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4545
|
Mycoplasma hominis test nhanh
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4546
|
Salmonella Widal
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4547
|
Treponema pallidum soi tươi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4548
|
Treponema pallidum test nhanh
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4549
|
HIV Ab test nhanh
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4550
|
HIV Ag/Ab test nhanh
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4551
|
HIV Ag/Ab miễn dịch tự động
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4552
|
Dengue virus NS1Ag test nhanh
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4553
|
Dengue virus NS1Ag/IgM/IgG test nhanh
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4554
|
Dengue virus IgM/IgG test nhanh
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
|
C. KÝ SINH TRÙNG
|
|
|
|
|
|
|
1. Ký sinh trùng trong phân
|
|
|
|
|
|
4555
|
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4556
|
Hồng cầu trong phân test nhanh
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4557
|
Đơn bào đường ruột soi tươi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4558
|
Đơn bào đường ruột nhuộm soi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4559
|
Trứng giun, sán soi tươi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4560
|
Trứng giun soi tập trung
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4561
|
Strongyloides stercoralis(Giun lươn) ấu trùng soi tươi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4562
|
Cryptosporidium test nhanh
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
|
2. Ký sinh trùng trong máu
|
|
|
|
|
|
4563
|
Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4564
|
Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4565
|
Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự động
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4566
|
Entamoeba histolytica (Amip) Ab miễn dịch bán tự động
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4567
|
Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4568
|
Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4569
|
Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4570
|
Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch bán tự động
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4571
|
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4572
|
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4573
|
Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch bán tự động
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4574
|
Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4575
|
Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4576
|
Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4577
|
Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4578
|
Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch bán tự động
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
|
3. Ký sinh trùng ngoài da
|
tt
|
tt
|
|
tt
|
TT
|
4579
|
Demodex soi tươi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4580
|
Demodex nhuộm soi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4581
|
Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4582
|
Phthirus pubis (Rận mu) nhuộm soi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4583
|
Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4584
|
Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) nhuộm soi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
|
4. Ký sinh trùng trong các bệnh phẩm khác
|
|
|
|
|
|
4585
|
Trichomonas vaginalis soi tươi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4586
|
Trichomonas vaginalis nhuộm soi
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
|
XXV. GiẢI PHẪU BỆNH VÀ TẾ BÀO BỆNH HỌC
|
|
|
|
|
|
4587
|
Chọc hút kim nhỏ tuyến vú dưới hướng dẫn của siêu âm, chụp vú
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4588
|
Chọc hút kim nhỏ tuyến vú không dưới hướng dẫn của siêu âm, chụp vú
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4589
|
Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4590
|
Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4591
|
Chọc hút kim nhỏ các hạch
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
|
XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI
|
|
|
|
|
|
|
D. BỤNG – TIÊU HOÁ
|
tt
|
tt
|
|
tt
|
TT
|
|
1. Thực quản
|
tt
|
tt
|
|
tt
|
TT
|
4592
|
Cắt thực quản nội soi ngực và bụng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4593
|
Cắt thực quản nội soi ngực phải
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
4594
|
Cắt thực quản nội soi qua khe hoành
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
4595
|
Cắt thực quản nội soi bụng – ngực phải với miệng nối ở ngực phải (phẫu thuật Lewis – Santy)
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
4596
|
Phẫu thuật Heller qua nội soi bụng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4597
|
Phẫu thuật Heller kết hợp tạo van chống trào ngược qua nội soi bụng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4598
|
Phẫu thuật nội soi điều trị thoát vị khe hoành
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
4599
|
Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản bằng dạ dày
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
4600
|
Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản bằng đại tràng
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
|
2. Dạ dày
|
tt
|
tt
|
|
tt
|
TT
|
4601
|
Phẫu thuật nội soi cố định dạ dày
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
4602
|
Phẫu thuật nội soi điều trị hẹp môn vị phì đại
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4603
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4604
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4605
|
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4606
|
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4607
|
Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4608
|
Phẫu thuật nội soi cắt thân thần kinh X
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4609
|
Phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X chọn lọc
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4610
|
Phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X siêu chọn lọc
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4611
|
Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn dạ dày có kèm cắt dạ dày
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
4612
|
Phẫu thuật nội soi nối dạ dày - hỗng tràng
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
4613
|
Phẫu thuật nội soi nối dạ dày - hỗng tràng, nối túi mật-hỗng tràng
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
4614
|
Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày không điển hình
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
4615
|
Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4616
|
Phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ dày
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
4617
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
|
3. Tá tràng
|
tt
|
tt
|
|
tt
|
TT
|
4618
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4619
|
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4620
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4621
|
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4622
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4623
|
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn tá tràng
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
|
4. Ruột non
|
tt
|
tt
|
|
tt
|
TT
|
4624
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4625
|
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4626
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4627
|
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4628
|
Phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non - ruột non
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4629
|
Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4630
|
Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4631
|
Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4632
|
Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra da
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4633
|
Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4634
|
Phẫu thuật nội soi điều trị hẹp môn vị phì đại
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4635
|
Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4636
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4637
|
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4638
|
Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ ruột non
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
|
5. Ruột thừa
|
tt
|
tt
|
|
tt
|
TT
|
4639
|
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4640
|
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4641
|
Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4642
|
Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4643
|
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
|
6. Đại tràng
|
tt
|
tt
|
|
tt
|
TT
|
4644
|
Phẫu thuật nội soi cắt manh tràng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4645
|
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4646
|
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4647
|
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4648
|
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4649
|
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái+ nạo vét hạch
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4650
|
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4651
|
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông+ nạo vét hạch
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4652
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
4653
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng + nạo vét hạch
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
4654
|
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4655
|
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng+ nạo vét hạch
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4656
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4657
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4658
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4659
|
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4660
|
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng + hậu môn nhân tạo
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4661
|
Phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng - đại tràng ngang
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4662
|
Phẫu thuật nội soi nối tắt đại tràng - đại tràng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4663
|
Phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
4664
|
Phẫu thuật nội soi Điều trị Megacolon (phẫu thuật Soave đường hậu môn một thì)
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
4665
|
Phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
|
7. Hậu môn - Trực tràng
|
tt
|
tt
|
|
tt
|
TT
|
4666
|
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4667
|
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng+ nạo vét hạch
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4668
|
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4669
|
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp+ nạo vét hạch
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4670
|
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng - ống hậu môn
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
4671
|
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng - ống hậu môn+ nạo vét hạch+ nạo vét hạch
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
4672
|
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
4673
|
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn + nạo vét hạch
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
4674
|
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4675
|
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4676
|
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4677
|
Phẫu thuật nội soi khâu miệng nối đại-trực tràng, rửa bụng, dẫn lưu (xì miệng nối đại - trực tràng)
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4678
|
Phẫu thuật nội soi hạ bóng trực tràng + tạo hình hậu môn một thì
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
4679
|
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn trực tràng trong điều trị sa trực tràng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4680
|
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng trong điều trị sa trực tràng
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
4681
|
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng bằng lưới trong điều trị sa trực tràng
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
4682
|
Phẫu thuật nội soi điều trị rò hậu môn
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
|
9. Đường mật
|
tt
|
tt
|
|
tt
|
TT
|
4683
|
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4684
|
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4685
|
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4686
|
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt gan thùy trái
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
4687
|
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + nối ống mật chủ - hỗng tràng
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
4688
|
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu Kehr
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4689
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kehr
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
4690
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4691
|
Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4692
|
Phẫu thuật nội soi nối túi mật - hỗng tràng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4693
|
Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ, nối ống gan chung - hỗng tràng
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
4694
|
Phẫu thuật nội soi nối ống gan chung-hỗng tràng
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
4695
|
Phẫu thuật nội soi nối ống mật chủ - hỗng tràng
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
4696
|
Phẫu thuật nội soi lấy dị vật trong đường mật
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4697
|
PTNS cắt nang đường mật
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
4698
|
Phẫu thuật nội soi điều trị chảy máu đường mật
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
4699
|
Phẫu thuật nội soi cắt u OMC
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
4700
|
Phẫu thuật nội soi nối OMC - tá tràng
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
|
10. Tụy
|
|
|
|
|
|
4701
|
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tụy
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4702
|
Phẫu thuật nội soi Frey điều trị viêm tụy mạn
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
4703
|
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu nang tụy
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
|
11. Lách
|
tt
|
tt
|
|
tt
|
TT
|
4704
|
Phẫu thuật nội soi cắt lách
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
4705
|
Phẫu thuật nội soi cắt lách bán phần
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
4706
|
Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
4707
|
Phẫu thuật nội soi cắt nang lách
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
4708
|
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang lách
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
4709
|
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần lách trong chấn thương
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
|
12. Mạc treo
|
tt
|
tt
|
|
tt
|
TT
|
4710
|
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4711
|
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4712
|
Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4713
|
Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4714
|
Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo đường vào hoàn toàn trước phúc mạc (TEP)
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4715
|
Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP)
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4716
|
Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4717
|
Phẫu thuật nội soi khâu cơ hoành
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
|
16. Các phẫu thuật nội soi khác
|
tt
|
tt
|
|
tt
|
TT
|
4718
|
Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4719
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4720
|
Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4721
|
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4722
|
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4723
|
Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4724
|
Nội soi ổ bụng chẩn đoán
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4725
|
Phẫu thuật nội soi cố định các tạng (lồng, sa, thoát vị … )
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4726
|
Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4727
|
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4728
|
Phẫu thuật nội soi khác
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
|
Đ. TIẾT NIỆU-SINH DỤC
|
tt
|
tt
|
|
tt
|
TT
|
|
1. Thận
|
tt
|
tt
|
|
tt
|
TT
|
4729
|
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ thận phụ
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4730
|
Phẫu thuật nội soi cắt u thận
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4731
|
Phẫu thuật nội soi cắt thận bán phần
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
4732
|
Phẫu thuật nội soi cắt thận tận gốc
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
4733
|
Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4734
|
Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4735
|
Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
|
2. Niệu quản
|
tt
|
tt
|
|
tt
|
TT
|
4736
|
Nội soi niệu quản cắt nang
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4737
|
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4738
|
Phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4739
|
Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4740
|
Nội soi niệu quản để đặt thông JJ hoặc rút thông JJ
|
|
|
x
|
|
Đúng tuyến
|
4741
|
Nội soi nong niệu quản hẹp
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4742
|
Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4743
|
Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
|
3. Bàng quang
|
tt
|
tt
|
|
tt
|
TT
|
4744
|
Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang bán phần
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
4745
|
Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang tận gốc
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
4746
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
4747
|
Nội soi cắt polyp cổ bàng quang
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4748
|
Nội soi bàng quang cắt u
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4749
|
Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4750
|
Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang, tạo hình bàng quang qua ổ bụng
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
4751
|
Phẫu thuật nội soi treo cổ bàng quang điều trị tiểu không kiểm soát
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
|
5. Sinh dục, niệu đạo
|
|
|
|
|
|
4752
|
Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4753
|
Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4754
|
Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
|
E. CƠ QUAN VẬN ĐỘNG
|
tt
|
tt
|
|
tt
|
TT
|
|
1. Khớp vai
|
tt
|
tt
|
|
tt
|
TT
|
4755
|
Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4756
|
Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai theo phương pháp Latarjet
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
4757
|
Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
|
5. Khớp gối
|
tt
|
tt
|
|
tt
|
TT
|
4758
|
Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4759
|
Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|
4760
|
Phẫu thuật nội soi khâu sụn chêm
|
x
|
|
|
|
Tuyến 1
|
4761
|
Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối
|
|
x
|
|
|
Tuyến 2
|