benhvienmyphuoc.vn

DANH MỤC KỸ THUẬT THEO THÔNG TƯ 43 (4761)

20/11/2019

DANH MỤC KỸ THUẬT THEO THÔNG TƯ 43 (4761)

 

TT DANH MỤC KỸ THUẬT PHÂN TUYẾN KỸ THUẬT       PHÊ DUYỆT
    A B C D  
I. Hồi sức cấp cứu và Chống độc    0 34 262 0 TT
  A. TUẦN HOÀN  tt tt tt tt TT
1 Ghi điện tim cấp cứu tại giường     x   Đúng tuyến
2 Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục ≤ 8 giờ     x   Đúng tuyến
3 Làm test phục hồi máu mao mạch     x   Đúng tuyến
4 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên     x   Đúng tuyến
5 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng     x   Đúng tuyến
6 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng     x   Đúng tuyến
7 Chăm sóc catheter tĩnh mạch     x   Đúng tuyến
8 Đặt đường truyền vào xương (qua đường xương)     x   Đúng tuyến
9 Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm     x   Đúng tuyến
10 Siêu âm tim cấp cứu tại giường     x   Đúng tuyến
11 Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường     x   Đúng tuyến
12 Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu     x   Đúng tuyến
13 Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu     x   Đúng tuyến
14 Theo dõi SPO2 liên tục tại giường ≤ 8 giờ     x   Đúng tuyến
15 Đo độ bão hòa oxy tĩnh mạch trung tâm (ScvO2)   X     Tuyến 2
16 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu     x   Đúng tuyến
17 Đặt máy khử rung tự động   X     Tuyến 2
18 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện     x   Đúng tuyến
19 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng thuốc     x   Đúng tuyến
20 Hạ huyết áp chỉ huy ≤ 8 giờ     x   Đúng tuyến
21 Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm     x   Đúng tuyến
22 Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu     x   Đúng tuyến
23 Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da   X     Tuyến 2
24 Dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu ≤ 8 giờ     x   Đúng tuyến
25 Dùng thuốc chống đông     x   Đúng tuyến
26 Điều trị tiêu sợi huyết cấp cứu   X     Tuyến 2
27 Hồi sức chống sốc ≤ 8 giờ     x   Đúng tuyến
  B. HÔ HẤP          
28 Cầm chảy máu ở lỗ mũi sau bằng ống thông có bóng chèn     x   Đúng tuyến
29 Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu     x   Đúng tuyến
30 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)     x   Đúng tuyến
31 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)     x   Đúng tuyến
32 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)     x   Đúng tuyến
33 Thở oxy qua gọng kính (£ 8 giờ)     x   Đúng tuyến
34 Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ)     x   Đúng tuyến
35 Thở ô xy qua mặt nạ có túi có hít lại (túi không có van) (£ 8 giờ)     x   Đúng tuyến
36 Thở oxy qua mặt nạ có túi không hít lại (túi có van) (£ 8 giờ)     x   Đúng tuyến
37 Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) (£ 8 giờ)     x   Đúng tuyến
38 Thở oxy dài hạn điều trị suy hô hấp mạn tính ≤ 8 giờ     x   Đúng tuyến
39 Thở oxy qua mặt nạ venturi (£ 8 giờ)     x   Đúng tuyến
40 Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em     x   Đúng tuyến
41 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ     x   Đúng tuyến
42 Đặt ống nội khí quản     x   Đúng tuyến
43 Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu     x   Đúng tuyến
44 Mở khí quản cấp cứu     x   Đúng tuyến
45 Mở khí quản qua màng nhẫn giáp     x   Đúng tuyến
46 Mở khí quản thường quy     x   Đúng tuyến
47 Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở     x   Đúng tuyến
48 Chăm sóc ống nội khí quản (một lần)     x   Đúng tuyến
49 Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)     x   Đúng tuyến
50 Thay ống nội khí quản     x   Đúng tuyến
51 Rút ống nội khí quản     x   Đúng tuyến
52 Rút canuyn khí quản     x   Đúng tuyến
53 Thay canuyn mở khí quản     x   Đúng tuyến
54 Đánh giá mức độ nặng của cơn hen phế quản bằng peak flow meter      X   Đúng tuyến
55 Đánh giá mức độ nặng của COPD bằng FEV1 (một lần)     x   Đúng tuyến
56 Theo dõi ETCO2 ≤ 8 giờ   X     Tuyến 2
57 Thăm dò CO2 trong khí thở ra     x   Đúng tuyến
58 Vận động trị liệu hô hấp     x   Đúng tuyến
59 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)     x   Đúng tuyến
60 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)     x   Đúng tuyến
61 Làm ẩm đường thở qua máy phun sương mù     x   Đúng tuyến
62 Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng     X   Đúng tuyến
63 Siêu âm màng phổi cấp cứu   X     Tuyến 2
64 Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter     x   Đúng tuyến
65 Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ     x   Đúng tuyến
66 Mở màng phổi cấp cứu     x   Đúng tuyến
67 Mở màng phổi tối thiểu bằng troca     x   Đúng tuyến
68 Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ     x   Đúng tuyến
69 Thông khí nhân tạo không xâm nhập ≤ 8 giờ     x   Đúng tuyến
70 Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac ≤ 8 giờ     x   Đúng tuyến
71 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP ≤ 8 giờ     x   Đúng tuyến
72 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP ≤ 8 giờ     x   Đúng tuyến
73 Thông khí nhân tạo xâm nhập ≤ 8 giờ     x   Đúng tuyến
74 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV ≤ 8 giờ     x   Đúng tuyến
75 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV ≤ 8 giờ      x   Đúng tuyến
76 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) ≤ 8 giờ      x   Đúng tuyến
77 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV ≤ 8 giờ     x   Đúng tuyến
78 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV ≤ 8 giờ     x   Đúng tuyến
79 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP ≤ 8 giờ     x   Đúng tuyến
80 Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển     x   Đúng tuyến
81 Cai thở máy bằng phương thức SIMV ≤ 8 giờ     x   Đúng tuyến
82 Cai thở máy bằng phương thức PSV ≤ 8 giờ     x   Đúng tuyến
83 Cai thở máy bằng thở T-tube ngắt quãng ≤ 8 giờ     x   Đúng tuyến
84 Thủ thuật huy động phế nang 40/40   X     Tuyến 2
85 Thủ thuật huy động phế nang 60/40   X     Tuyến 2
86 Thủ thuật huy động phế nang PCV   X     Tuyến 2
87 Kỹ thuật thử nghiệm tự thở CPAP     x   Đúng tuyến
88 Theo dõi các thông số cơ học phổi ≤ 8 giờ     x   Đúng tuyến
89 Gây mê liên tục kiểm soát người bệnh thở máy ≤ 8 giờ     x   Đúng tuyến
90 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn     x   Đúng tuyến
91 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản     x   Đúng tuyến
92 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp nâng cao     x   Đúng tuyến
  C. THẬN - LỌC MÁU          
93 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang     x   Đúng tuyến
94 Chọc hút nước tiểu trên xương mu     x   Đúng tuyến
95 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ     x   Đúng tuyến
96 Mở thông bàng quang trên xương mu     x   Đúng tuyến
97 Thông bàng quang      x   Đúng tuyến
98 Rửa bàng quang lấy máu cục     x   Đúng tuyến
99 Vận động trị liệu bàng quang      x   Đúng tuyến
100 Dẫn lưu bể thận qua da cấp cứu ≤ 8 giờ   X     Tuyến 2
101 Bài niệu cưỡng bức ≤ 8 giờ     x   Đúng tuyến
102 Kiềm hóa nước tiểu tăng thải trừ chất độc ≤ 8 giờ     x   Đúng tuyến
  D. THẦN KINH          
103 Soi đáy mắt cấp cứu     x   Đúng tuyến
104 Chọc dịch tủy sống     x   Đúng tuyến
105 Ghi điện cơ cấp cứu   X     Tuyến 2
106 Vận động trị liệu cho người bệnh bất động tại giường ≤ 8 giờ     x   Đúng tuyến
107 Điều trị co giật liên tục ≤ 8 giờ     x   Đúng tuyến
108 Điều trị giãn cơ trong cấp cứu ≤ 8 giờ     x   Đúng tuyến
  Đ. TIÊU HOÁ          
109 Gây nôn cho người bệnh ngộ độc qua đường tiêu hóa     x   Đúng tuyến
110 Đặt ống thông dạ dày     x   Đúng tuyến
111 Rửa dạ dày cấp cứu     x   Đúng tuyến
112 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín     x   Đúng tuyến
113 Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hóa (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng)     x   Đúng tuyến
114 Thụt tháo     x   Đúng tuyến
115 Thụt giữ     x   Đúng tuyến
116 Đặt ống thông hậu môn     x   Đúng tuyến
117 Cho ăn qua ống thông dạ dày (một lần)      x   Đúng tuyến
118 Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông dạ dày bằng bơm tay (một lần)     x   Đúng tuyến
119 Nuôi dưỡng người bệnh qua lỗ mở dạ dày (một lần)     x   Đúng tuyến
120 Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch ngoại biên ≤ 8 giờ     x   Đúng tuyến
121 Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch trung tâm ≤ 8 giờ     x   Đúng tuyến
122 Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu     x   Đúng tuyến
123 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu     x   Đúng tuyến
124 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu có gây mê tĩnh mạch     x   Đúng tuyến
125 Nội soi trực tràng cấp cứu     x   Đúng tuyến
126 Nội soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm     x   Đúng tuyến
127 Nội soi đại tràng cầm máu     x   Đúng tuyến
128 Nội soi đại tràng sinh thiết     x   Đúng tuyến
129 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu     x   Đúng tuyến
130 Chọc dò ổ bụng cấp cứu     x   Đúng tuyến
131 Dẫn lưu dịch ổ bụng cấp cứu ≤ 8 giờ     x   Đúng tuyến
132 Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ     x   Đúng tuyến
133 Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm     x   Đúng tuyến
  E. TOÀN THÂN           
134 Đo lượng nước tiểu 24 giờ     x   Đúng tuyến
135 Hạ thân nhiệt chỉ huy     x   Đúng tuyến
136 Nâng thân nhiệt chỉ huy     x   Đúng tuyến
137 Giải stress cho người bệnh     x   Đúng tuyến
138 Kiểm soát đau trong cấp cứu     x   Đúng tuyến
139 Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da)     x   Đúng tuyến
140 Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ     x   Đúng tuyến
141 Lấy máu tĩnh mạch bẹn     x   Đúng tuyến
142 Truyền máu và các chế phẩm máu     x   Đúng tuyến
143 Kiểm soát pH máu bằng bicarbonate ≤ 8 giờ     x   Đúng tuyến
144 Điều chỉnh tăng/giảm kali máu bằng thuốc tĩnh mạch     x   Đúng tuyến
145 Điều chỉnh tăng/giảm natri máu bằng thuốc tĩnh mạch     x   Đúng tuyến
146 Kiểm soát tăng đường huyết chỉ huy ≤ 8 giờ     x   Đúng tuyến
147 Rửa mắt tẩy độc     x   Đúng tuyến
148 Chăm sóc mắt ở người bệnh hôn mê (một lần)     x   Đúng tuyến
149 Vệ sinh răng miệng đặc biệt (một lần)     x   Đúng tuyến
150 Gội đầu cho người bệnh tại giường     x   Đúng tuyến
151 Gội đầu tẩy độc cho người bệnh     x   Đúng tuyến
152 Tắm cho người bệnh tại giường     x   Đúng tuyến
153 Tắm tẩy độc cho người bệnh     x   Đúng tuyến
154 Xoa bóp phòng chống loét     x   Đúng tuyến
155 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)     x   Đúng tuyến
156 Phục hồi chức năng vận động, nói, nuốt cho người bệnh cấp cứu £ 8 giờ     x   Đúng tuyến
157 Băng ép bất động sơ cứu rắn cắn     x   Đúng tuyến
158 Ga rô hoặc băng ép cầm máu     x   Đúng tuyến
159 Dùng thuốc kháng độc điều trị giải độc     x   Đúng tuyến
160 Sử dụng than hoạt đa liểu cấp cứu ngộ độc ≤ 8 giờ     x   Đúng tuyến
161 Điều trị giải độc ngộ độc rượu cấp     x   Đúng tuyến
162 Băng bó vết thương     x   Đúng tuyến
163 Cố định tạm thời người bệnh gãy xương     x   Đúng tuyến
164 Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng     x   Đúng tuyến
165 Vận chuyển người bệnh cấp cứu     x   Đúng tuyến
166 Vận chuyển người bệnh chấn thương cột sống thắt lưng     x   Đúng tuyến
167 Vận chuyển người bệnh nặng có thở máy     x   Đúng tuyến
  G. XÉT NGHIỆM           
168 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)     x   Đúng tuyến
169 Lấy máu động mạch quay làm xét nghiệm      x   Đúng tuyến
170 Lấy máu các động mạch khác xét nghiệm      x   Đúng tuyến
171 Định nhóm máu tại giường     x   Đúng tuyến
172 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường     x   Đúng tuyến
173 Đo các chất khí trong máu     x   Đúng tuyến
174 Định tính chất độc bằng test nhanh – một lần     x   Đúng tuyến
175 Phát hiện opiat bằng naloxone     x   Đúng tuyến
  H. THĂM DÒ KHÁC tt tt   tt TT
176 Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh     x   Đúng tuyến
177 Chụp X quang cấp cứu tại giường     x   Đúng tuyến
  NỘI KHOA          
  A. HÔ HẤP          
178 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ     x   Đúng tuyến
179 Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)     x   Đúng tuyến
180 Chọc dò dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm     x   Đúng tuyến
181 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm     x   Đúng tuyến
182 Chọc dò dịch màng phổi     x   Đúng tuyến
183 Chọc tháo dịch màng phổi      x   Đúng tuyến
184 Chọc hút khí màng phổi      x   Đúng tuyến
185 Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm     x   Đúng tuyến
186 Đánh giá mức độ nặng của cơn hen phế quản bằng peak flow meter      x   Đúng tuyến
187 Đặt ống dẫn lưu khoang MP     x   Đúng tuyến
188 Đo chức năng hô hấp     x   Đúng tuyến
189 Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục     x   Đúng tuyến
190 Kỹ thuật ho có điều khiển     x   Đúng tuyến
191 Kỹ thuật tập thở cơ hoành     x   Đúng tuyến
192 Kỹ thuật ho khạc đờm bằng khí dung nước muối ưu trương     x   Đúng tuyến
193 Kỹ thuật vỗ rung dẫn lưu tư thế     x   Đúng tuyến
194 Khí dung thuốc giãn phế quản     x   Đúng tuyến
195 Lấy máu động mạch quay làm xét nghiệm      x   Đúng tuyến
196 Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản   X     Tuyến 2
197 Nghiệm pháp đi bộ 6 phút     x   Đúng tuyến
198 Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe     x   Đúng tuyến
199 Siêu âm màng phổi cấp cứu     x   Đúng tuyến
200 Thay canuyn mở khí quản     x   Đúng tuyến
201 Vận động trị liệu hô hấp     x   Đúng tuyến
  B. TIM MẠCH          
202 Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim     x   Đúng tuyến
203 Chọc dò màng ngoài tim     x   Đúng tuyến
204 Dẫn lưu màng ngoài tim     x   Đúng tuyến
205 Điện tim thường     x   Đúng tuyến
206 Holter huyết áp      x   Đúng tuyến
207 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng thuốc     x   Đúng tuyến
208 Nghiệm pháp atropin     x   Đúng tuyến
209 Siêu âm Doppler mạch máu     x   Đúng tuyến
210 Siêu âm Doppler tim     x   Đúng tuyến
211 Siêu âm tim cấp cứu tại giường     x   Đúng tuyến
212 Sốc điện điều trị rung nhĩ   X     Tuyến 2
213 Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh     x   Đúng tuyến
  C. THẦN KINH          
214 Chăm sóc mắt ở người bệnh liệt VII ngoại biên (một lần)     x   Đúng tuyến
215 Chọc dò dịch não tuỷ     x   Đúng tuyến
216 Điều trị chứng vẹo cổ bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox…)   X     Tuyến 2
217 Điều trị chứng co thắt nửa mặt bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…)   X     Tuyến 2
218 Điều trị chứng co cứng cơ sau TBMMN bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox…)   X     Tuyến 2
219 Điều trị chứng co cứng cơ sau viêm tủy bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…)   X     Tuyến 2
220 Điều trị chứng co cứng cơ sau viêm não bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…)   X     Tuyến 2
221 Điều trị chứng tăng trương lực cơ do bại não bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…)   X     Tuyến 2
222 Điều trị co cứng cơ sau các tổn thương thần kinh khác bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…)   X     Tuyến 2
223 Điều trị chứng giật cơ mi mắt bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…)   X     Tuyến 2
224 Điều trị trạng thái động kinh   X     Tuyến 2
225 Đo tốc độ dẫn truyền (vận động, cảm giác) của thần kinh ngoại vi bằng điện cơ   X     Tuyến 2
226 Đo điện thế kích thích bằng điện cơ   X     Tuyến 2
227 Ghi điện cơ cấp cứu   X     Tuyến 2
228 Ghi điện não thường quy     x   Đúng tuyến
229 Ghi điện cơ bằng điện cực kim   X     Tuyến 2
230 Gội đầu cho người bệnh trong các bệnh thần kinh tại giường     x   Đúng tuyến
231 Hút đờm hầu họng     x   Đúng tuyến
232 Lấy máu tĩnh mạch bẹn     x   Đúng tuyến
233 Soi đáy mắt cấp cứu tại giường   X     Tuyến 2
234 Test chẩn đoán nhược cơ bằng thuốc     x   Đúng tuyến
235 Tiêm Botulinum Toxin A trong điều trị bệnh rối loạn vận động (Dysport, Botox…)   X     Tuyến 2
236 Tiêm Botulinum Toxin A trong điều trị đau nguyên nhân thần kinh (Dysport, Botox…)   X     Tuyến 2
237 Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN     x   Đúng tuyến
238 Theo dõi SPO2 liên tục tại giường     x   Đúng tuyến
239 Vệ sinh răng miệng bệnh nhân thần kinh tại giường     x   Đúng tuyến
240 Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày)     x   Đúng tuyến
  D. THẬN TIẾT NIỆU          
241 Chăm sóc sonde dẫn lưu bể thận qua da/lần     x   Đúng tuyến
242 Chăm sóc sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận/lần     x   Đúng tuyến
243 Chăm sóc ống dẫn lưu bể thận qua da 24 giờ     x   Đúng tuyến
244 Chọc dò bể thận dưới hướng dẫn của siêu âm     x   Đúng tuyến
245 Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm     x   Đúng tuyến
246 Chọc hút nước tiểu trên xương mu     x   Đúng tuyến
247 Đặt sonde bàng quang      x   Đúng tuyến
248 Đo lượng nước tiểu 24 giờ      x   Đúng tuyến
249 Rửa bàng quang lấy máu cục     x   Đúng tuyến
250 Rửa bàng quang     x   Đúng tuyến
  Đ. TIÊU HÓA          
251 Cho ăn qua ống mở thông dạ dày hoặc hỗng tràng (một lần)      x   Đúng tuyến
252 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm     x   Đúng tuyến
253 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị     x   Đúng tuyến
254 Đặt ống thông dạ dày     x   Đúng tuyến
255 Đặt ống thông hậu môn     x   Đúng tuyến
256 Đo áp lực ổ bụng gián tiếp qua ống thông dẫn lưu bàng quang     x   Đúng tuyến
257 Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu     x   Đúng tuyến
258 Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng có dùng thuốc tiền mê     x   Đúng tuyến
259 Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng qua đường mũi     x   Đúng tuyến
260 Nội soi trực tràng ống mềm     x   Đúng tuyến
261 Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu     x   Đúng tuyến
262 Nội soi trực tràng ống cứng     x   Đúng tuyến
263 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết     x   Đúng tuyến
264 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết     x   Đúng tuyến
265 Nội soi can thiệp - sinh thiết niêm mạc ống tiêu hóa     x   Đúng tuyến
266 Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori     x   Đúng tuyến
267 Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ     x   Đúng tuyến
268 Nội soi can thiệp - nhuộm màu chẩn đoán ung thư sớm     x   Đúng tuyến
269 Nội soi hậu môn ống cứng     x   Đúng tuyến
270 Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết      x   Đúng tuyến
271 Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết      x   Đúng tuyến
272 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết      x   Đúng tuyến
273 Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết      x   Đúng tuyến
274 Rửa dạ dày cấp cứu     x   Đúng tuyến
275 Siêu âm ổ bụng     x   Đúng tuyến
276 Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe     x   Đúng tuyến
277 Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan      x   Đúng tuyến
278 Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục      x   Đúng tuyến
279 Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng      x   Đúng tuyến
280 Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân      x   Đúng tuyến
281 Thụt thuốc qua đường hậu môn     x   Đúng tuyến
282 Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng     x   Đúng tuyến
283 Thụt tháo phân     x   Đúng tuyến
  E. CƠ XƯƠNG KHỚP          
284 Đo độ nhớt dịch khớp      x   Đúng tuyến
285 Hút dịch khớp gối     x   Đúng tuyến
286 Hút nang bao hoạt dịch     x   Đúng tuyến
287 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm     x   Đúng tuyến
288 Xét nghiệm Mucin test      x   Đúng tuyến
  III. NHI KHOA          
  A. TUẦN HOÀN          
289 Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ   x     Tuyến 2
290 Đo độ bão hòa oxy trung tâm cấp cứu   x     Tuyến 2
291 Đo độ bão hòa oxy trong tĩnh mạch cảnh   x     Tuyến 2
292 Sốc điện phá rung nhĩ, cơn tim đập nhanh   x     Tuyến 2
293 Xử trí và theo dõi loạn nhịp tim cấp cứu   x     Tuyến 2
294 Đặt catheter tĩnh mạch     x   Đúng tuyến
295 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu     x   Đúng tuyến
296 Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm     x   Đúng tuyến
297 Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm     x   Đúng tuyến
298 Đặt ống thông Blakemore     x   Đúng tuyến
299 Đặt catheter tĩnh mạch rốn ở trẻ sơ sinh     x   Đúng tuyến
300 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm     x   Đúng tuyến
301 Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm     x   Đúng tuyến
302 Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu   x     Tuyến 2
303 Siêu âm tim cấp cứu tại giường     x   Đúng tuyến
304 Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu     x   Đúng tuyến
305 Ghi điện tim cấp cứu tại giường     x   Đúng tuyến
306 Hạ huyết áp chỉ huy     x   Đúng tuyến
307 Theo dõi huyết áp liên tục tại giường     x   Đúng tuyến
308 Theo dõi điện tim liên tục tại giường     x   Đúng tuyến
309 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp     x   Đúng tuyến
310 Chăm sóc catheter tĩnh mạch     x   Đúng tuyến
311 Chăm sóc catheter động mạch   x     Tuyến 2
312 Ép tim ngoài lồng ngực     x   Đúng tuyến
  B. HÔ HẤP          
313 Thở máy với tần số cao (HFO)   x     Tuyến 2
314 Thở máy bằng xâm nhập   x     Tuyến 2
315 Dẫn lưu trung thất   x     Tuyến 2
316 Chọc hút dịch, khí trung thất   x     Tuyến 2
317 Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu   x     Tuyến 2
318 Siêu âm màng phổi   x     Tuyến 2
319 Theo dõi ETCO2 liên tục tại giường   x     Tuyến 2
320 Cai máy thở     x   Đúng tuyến
321 Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy.     x   Đúng tuyến
322 Đặt ống nội khí quản     x   Đúng tuyến
323 Mở khí quản     x   Đúng tuyến
324 Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi     x   Đúng tuyến
325 Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp     x   Đúng tuyến
326 Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BIPAP)     x   Đúng tuyến
327 Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản     x   Đúng tuyến
328 Dẫn lưu màng phổi liên tục     x   Đúng tuyến
329 Theo dõi độ bão hòa ô xy (SPO2) liên tục tại giường     x   Đúng tuyến
330 Thăm dò chức năng hô hấp     x   Đúng tuyến
331 Khí dung thuốc cấp cứu     x   Đúng tuyến
332 Khí dung thuốc thở máy     x   Đúng tuyến
333 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần     x   Đúng tuyến
334 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín     x   Đúng tuyến
335 Vận động trị liệu hô hấp     x   Đúng tuyến
336 Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu     x   Đúng tuyến
337 Mở khí quản một thì cấp cứu ngạt thở     x   Đúng tuyến
338 Mở khí quản qua da cấp cứu     x   Đúng tuyến
339 Rút catheter khí quản     x   Đúng tuyến
340 Thay canuyn mở khí quản     x   Đúng tuyến
341 Chăm sóc lỗ mở khí quản     x   Đúng tuyến
342 Làm ẩm đường thở qua máy phun sương mù     x   Đúng tuyến
343 Mở màng giáp nhẫn cấp cứu     x   Đúng tuyến
344 Thổi ngạt     x   Đúng tuyến
345 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ     x   Đúng tuyến
346 Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở)     x   Đúng tuyến
347 Thở oxy qua mặt nạ có túi     x   Đúng tuyến
348 Thở oxy qua ống chữ T (T-tube)     x   Đúng tuyến
349 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn     x   Đúng tuyến
350 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp     x   Đúng tuyến
  C. THẬN – LỌC MÁU          
351 Mở thông bàng quang trên xương mu     x   Đúng tuyến
352 Vận động trị liệu bàng quang     x   Đúng tuyến
353 Rửa bàng quang lấy máu cục     x   Đúng tuyến
354 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang     x   Đúng tuyến
355 Thông tiểu     x   Đúng tuyến
356 Hồi sức chống sốc     x   Đúng tuyến
  D. THẦN KINH          
357 Xử trí tăng áp lực nội sọ     x   Đúng tuyến
358 Điện não đồ thường quy   x     Tuyến 2
359 Điện não đồ bề mặt vỏ não x       Tuyến 1
360 Ghi điện cơ kim   x     Tuyến 2
361 Chọc dò tủy sống trẻ sơ sinh   x     Tuyến 2
362 Chọc dịch tủy sống     x   Đúng tuyến
363 Điều trị co giật liên tục (điều trị trạng thái động kinh)     x   Đúng tuyến
364 Vận động trị liệu cho người bệnh bất động tại giường     x   Đúng tuyến
365 Điều trị giãn cơ trong cấp cứu     x   Đúng tuyến
366 Soi đáy mắt cấp cứu     x   Đúng tuyến
  Đ. TIÊU HÓA          
367 Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu   x     Tuyến 2
368 Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máu   x     Tuyến 2
369 Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm     x   Đúng tuyến
370 Chọc dò ổ bụng cấp cứu     x   Đúng tuyến
371 Đặt ống thông dạ dày     x   Đúng tuyến
372 Rửa dạ dày cấp cứu     x   Đúng tuyến
373 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín     x   Đúng tuyến
374 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu     x   Đúng tuyến
375 Cho ăn qua ống thông dạ dày     x   Đúng tuyến
376 Rửa dạ dày bằng ống Faucher và qua túi kín     x   Đúng tuyến
377 Nuôi dưỡng người bệnh qua catheter hỗng tràng     x   Đúng tuyến
378 Đặt sonde hậu môn     x   Đúng tuyến
379 Thụt tháo phân     x   Đúng tuyến
  E. TOÀN THÂN          
380 Kiểm soát tăng đường huyết chỉ huy   x     Tuyến 2
381 Hạ nhiệt độ chỉ huy   x     Tuyến 2
382 Chiếu đèn điều trị vàng da sơ sinh   x     Tuyến 2
383 Kiểm soát đau trong cấp cứu     x   Đúng tuyến
384 Siêu âm đen trắng tại giường bệnh
Siêu âm màu tại giường
    x   Đúng tuyến
385 Chụp X quang cấp cứu tại giường     x   Đúng tuyến
386 Lấy máu động mạch quay làm xét nghiệm khí máu     x   Đúng tuyến
387 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường     x   Đúng tuyến
388 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng     x   Đúng tuyến
389 Truyền máu và các chế phẩm máu     x   Đúng tuyến
390 Tắm cho người bệnh tại giường     x   Đúng tuyến
391 Gội đầu cho người bệnh tại giường     x   Đúng tuyến
392 Gội đầu tẩy độc cho người bệnh     x   Đúng tuyến
393 Vệ sinh răng miệng đặc biệt     x   Đúng tuyến
394 Xoa bóp phòng chống loét     x   Đúng tuyến
395 Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng     x   Đúng tuyến
396 Cố định tạm thời người bệnh gãy xương     x   Đúng tuyến
397 Băng bó vết thương     x   Đúng tuyến
398 Cầm máu (vết thương chảy máu)     x   Đúng tuyến
399 Vận chuyển người bệnh an toàn     x   Đúng tuyến
400 Vận chuyển người bệnh nặng có thở máy     x   Đúng tuyến
401 Định nhóm máu tại giường     x   Đúng tuyến
402 Chăm sóc mắt ở người bệnh hôn mê     x   Đúng tuyến
403 Lấy máu tĩnh mạch bẹn     x   Đúng tuyến
404 Truyền dịch vào tủy xương     x   Đúng tuyến
405 Tiêm truyền thuốc     x   Đúng tuyến
  G. XÉT NGHIỆM ĐỘC CHẤT NHANH          
406 Đo các chất khí trong máu     x   Đúng tuyến
407 Định tính chất độc trong máu bằng test nhanh     x   Đúng tuyến
408 Phát hiện opiat bằng Naloxone     x   Đúng tuyến
  II. TÂM THẦN          
409 Trắc nghiệm tâm lý Beck     x   Đúng tuyến
410 Nghiệm pháp Naloxone chẩn đoán hội chứng cai các chất dạng thuốc phiện     X   Đúng tuyến
411 Trắc nghiệm tâm lý Hamilton     x   Đúng tuyến
412 Thang đánh giá tâm thần tối thiểu (MMSE)     x   Đúng tuyến
413 Xử trí trạng thái loạn trương lực cơ cấp     x   Đúng tuyến
414 Xử trí người bệnh kích động     x   Đúng tuyến
415 Liệu pháp tâm lý gia đình     X   Đúng tuyến
416 Liệu pháp tái thích ứng xã hội     X   Đúng tuyến
417 Tư vấn tâm lí cho người bệnh và gia đình     X   Đúng tuyến
418 Liệu pháp giải thích hợp lý     x   Đúng tuyến
419 Cấp cứu người bệnh tự sát      x   Đúng tuyến
420 Xử trí dị ứng thuốc hướng thần     x   Đúng tuyến
421 Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu     x   Đúng tuyến
  III. Y HỌC CỔ TRUYỀN          
  A. VẬT LÝ TRỊ LIỆU - PHỤC HỒI CHỨC NĂNG          
422 Laser chiếu ngoài x       Tuyến 1
423 Laser điều trị x       Tuyến 1
424 Điều trị bằng laser công suất thấp   x     Tuyến 2
425 Điều trị bằng đắp paraphin   x     Tuyến 2
426 Tắm hơi   x     Tuyến 2
427 Điều trị bằng vòi áp lực nước   x     Tuyến 2
428 Điều trị bằng bồn xoáy   x     Tuyến 2
429 Kéo cột sống bằng máy   x     Tuyến 2
430 Chẩn đoán điện thần kinh cơ   x     Tuyến 2
431 Tập vận động PHCN sau bỏng    x     Tuyến 2
432 Tập vận động trên người bệnh đang điều trị bỏng để dự phòng cứng khớp và co kéo chi thể    x     Tuyến 2
433 Tập vận động để phục hồi khả năng vận động của chi thể sau bỏng   x     Tuyến 2
434 Vật lý trị liệu sau phẫu thuật bàn tay   x     Tuyến 2
435 Vật lý trị liệu sau mổ vi phẫu nối thần kinh ngoại biên và mô mềm   x     Tuyến 2
436 Vật lý trị liệu sau mổ nội soi rách nhóm cơ chỏm xoay   x     Tuyến 2
437 Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh sau chiếu xạ    x     Tuyến 2
438 Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh tay to sau chiếu xạ trong ung thư vú   x     Tuyến 2
439 Tắm PHCN sau bỏng   x     Tuyến 2
440 Vật lý trị liệu- PHCN người bệnh thay khớp gối hoàn toàn   x     Tuyến 2
441 Vật lý trị liệu-PHCN người bệnh thay khớp hông toàn phần   x     Tuyến 2
442 Xoa bóp bằng máy   x     Tuyến 2
443 Kéo giãn cột sống cổ bằng máy   x     Tuyến 2
444 Kéo giãn cột sống thắt lưng bằng máy   x     Tuyến 2
445 Kỹ năng giao tiếp sớm   x     Tuyến 2
446 Kỹ năng hiểu và diễn tả bằng ngôn ngữ nói   x     Tuyến 2
447 Sửa lỗi phát âm   x     Tuyến 2
448 Kỹ năng vận động môi miệng chuẩn bị cho nói   x     Tuyến 2
449 Kỹ năng hòa nhập xã hội   x     Tuyến 2
450 Ngôn ngữ trị liệu cả ngày   x     Tuyến 2
451 Ngôn ngữ trị liệu nửa ngày   x     Tuyến 2
452 Ngôn ngữ trị liệu theo nhóm 30 phút   x     Tuyến 2
453 Kỹ năng vận động tinh của bàn tay   x     Tuyến 2
454 Kỹ năng sinh hoạt hàng ngày (ăn/uống/vệ sinh/thay quần áo…)   x     Tuyến 2
455 Kỹ năng kiểm soát hàm và nhai nuốt   x     Tuyến 2
456 Kỹ năng phối hợp tay - mắt   x     Tuyến 2
457 Kỹ năng kiểm soát tư thế   x     Tuyến 2
458 Kỹ năng phối hợp các bộ phận cơ thể   x     Tuyến 2
459 Kỹ năng điều hòa cảm giác   x     Tuyến 2
460 Kỹ năng sử dụng xe lăn   x     Tuyến 2
461 Hoạt động trị liệu cả ngày   x     Tuyến 2
462 Hoạt động trị liệu nửa ngày   x     Tuyến 2
463 Hoạt động trị liệu theo nhóm 30 phút   x     Tuyến 2
464 Thủy trị liệu     x   Đúng tuyến
465 Thủy trị liệu có thuốc      x   Đúng tuyến
466 Hoạt động trị liệu     x   Đúng tuyến
467 Ngôn ngữ trị liệu     x   Đúng tuyến
468 Điều trị bằng các dòng điện xung     x   Đúng tuyến
469 Điều trị bằng tia hồng ngoại     x   Đúng tuyến
470 Dẫn lưu tư thế     x   Đúng tuyến
471 Kỹ thuật di động khớp – trượt khớp     x   Đúng tuyến
472 Kỹ thuật kéo giãn     x   Đúng tuyến
473 Đánh giá nguy cơ loét chân ở người bệnh đái tháo đường     x   Đúng tuyến
474 Thông tiểu ngắt quãng trong PHCN tổn thương tủy sống     x   Đúng tuyến
475 Điều trị sẹo bỏng bằng băng thun áp lực kết hợp với gell silicon     x   Đúng tuyến
476 Điều trị sẹo bỏng bằng quần áo áp lực kết hợp với thuốc làm mềm sẹo     x   Đúng tuyến
477 Vật lý trị liệu cho người bệnh đái tháo đường     x   Đúng tuyến
478 Vật lý trị liệu trong tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ sơ sinh do tai biến sản khoa     x   Đúng tuyến
479 Vật lý trị liệu cho viêm khớp thái dương – hàm     x   Đúng tuyến
480 Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị viêm não.     x   Đúng tuyến
481 Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị vẹo cổ      x   Đúng tuyến
482 Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị dị tật bàn chân khoèo bẩm sinh     x   Đúng tuyến
483 Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị vẹo cột sống     x   Đúng tuyến
484 Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị bại não thể nhẽo     x   Đúng tuyến
485 Khám-đánh giá người bệnh PHCN xây dựng mục tiêu và phương pháp PHCN     x   Đúng tuyến
486 Tư vấn tâm lý cho người bệnh PHCN     x   Đúng tuyến
487 Vật lý trị liệu -PHCN cho trẻ bị chậm phát triển trí tuệ     x   Đúng tuyến
488 Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh cứng khớp     x   Đúng tuyến
489 Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị bại não thể co cứng     x   Đúng tuyến
490 Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị bại não múa vờn     x   Đúng tuyến
491 Vật lý trị liệu-PHCN người bệnh sau mổ thoát vị đĩa đệm cột sống cổ và cột sống thắt lưng     x   Đúng tuyến
492 Đánh giá kỹ năng Vận động thô     x   Đúng tuyến
493 Đánh giá trẻ Bại não     x   Đúng tuyến
494 Đánh giá trẻ Chậm PT trí tuệ     x   Đúng tuyến
495 Vật lý trị liệu hô hấp tại khoa PHCN     x   Đúng tuyến
496 Tập dưỡng sinh     x   Đúng tuyến
497 Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút)     x   Đúng tuyến
498 Xoa bóp toàn thân bằng tay (60 phút)     x   Đúng tuyến
499 Chườm lạnh     x   Đúng tuyến
500 Chườm ngải cứu     x   Đúng tuyến
501 Tập vận động có trợ giúp      x   Đúng tuyến
502 Vỗ rung lồng ngực     x   Đúng tuyến
503 Xoa bóp     x   Đúng tuyến
504 Tập ho     x   Đúng tuyến
505 Tập thở     x   Đúng tuyến
506 Hướng dẫn người bệnh ra vào xe lăn tay     x   Đúng tuyến
507 Sử dụng khung, nạng, gậy trong tập đi     x   Đúng tuyến
508 Sử dụng xe lăn     x   Đúng tuyến
509 Kỹ thuật thay đổi tư thế lăn trở khi nằm     x   Đúng tuyến
510 Tập vận động chủ động     x   Đúng tuyến
511 Tập vận động có kháng trở     x   Đúng tuyến
512 Tập vận động thụ động     x   Đúng tuyến
513 Đo tầm vận động khớp     x   Đúng tuyến
514 Đắp nóng     x   Đúng tuyến
515 Thử cơ bằng tay     x   Đúng tuyến
516 Điều trị sẹo bỏng bằng day sẹo- massage sẹo với các thuốc làm mềm sẹo     x   Đúng tuyến
517 Vật lý trị liệu phòng ngừa các biến chứng do bất động     x   Đúng tuyến
518 Vật lý trị liệu điều trị các chứng đau cho sản phụ trong lúc mang thai và sau khi sinh     x   Đúng tuyến
519 Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh bại liệt     x   Đúng tuyến
520 Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh tổn thương thần kinh quay     x   Đúng tuyến
521 Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh tổn thương thần kinh giữa     x   Đúng tuyến
522 Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh tổn thương thần kinh trụ     x   Đúng tuyến
523 Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh tổn thương dây chằng chéo trước khớp gối     x   Đúng tuyến
524 Vật lý trị liệu - PHCN người bệnh tổn thương sụn chêm khớp gối     x   Đúng tuyến
525 Vật lý trị liệu -PHCN cho người bệnh sau chấn thương khớp gối     x   Đúng tuyến
526 Vật lý trị liệu -PHCN viêm quanh khớp vai     x   Đúng tuyến
527 Vật lý trị liệu -PHCN trật khớp vai     x   Đúng tuyến
528 Vật lý trị liệu -PHCN gãy xương đòn     x   Đúng tuyến
529 Vật lý trị liệu trong viêm cột sống dính khớp     x   Đúng tuyến
530 Vật lý trị liệu -PHCN sau phẫu thuật chi dưới     x   Đúng tuyến
531 Vật lý trị liệu -PHCN sau phẫu thuật chi trên     x   Đúng tuyến
532 Vật lý trị liệu -PHCN sau phẫu thuật ổ bụng     x   Đúng tuyến
533 Vật lý trị liệu -PHCN sau phẫu thuật lồng ngực     x   Đúng tuyến
534 Phục hồi chức năng vận động người bệnh tai biến mạch máu não     x   Đúng tuyến
535 Phục hồi chức năng và phòng ngừa tàn tật do bệnh phong     x   Đúng tuyến
536 Vật lý trị liệu -PHCN cho người bệnh gẫy thân xương đùi     x   Đúng tuyến
537 Vật lý trị liệu -PHCN gẫy cổ xương đùi     x   Đúng tuyến
538 Vật lý trị liệu -PHCN gẫy trên lồi cầu xương cánh tay     x   Đúng tuyến
539 Vật lý trị liệu -PHCN gẫy hai xương cẳng tay     x   Đúng tuyến
540 Vật lý trị liệu -PHCN gẫy đầu dưới xương quay     x   Đúng tuyến
541 Vật lý trị liệu -PHCN gẫy hai xương cẳng chân     x   Đúng tuyến
542 Vật lý trị liệu -PHCN trong tổn thương thần kinh chày     x   Đúng tuyến
543 Vật lý trị liệu -PHCN tổn thương tủy sống     x   Đúng tuyến
544 Vật lý trị liệu -PHCN trong gẫy đầu dưới xương đùi     x   Đúng tuyến
545 Vật lý trị liệu -PHCN sau chấn thương xương chậu     x   Đúng tuyến
546 Phục hồi chức năng cho người bệnh mang chi giả trên gối     x   Đúng tuyến
547 Phục hồi chức năng cho người bệnh mang chi giả dưới gối     x   Đúng tuyến
548 Vật lý trị liệu cho người bệnh áp xe phổi     x   Đúng tuyến
549 Phòng ngừa và xử trí loét do đè ép     x   Đúng tuyến
550 Phục hồi chức năng cho người bệnh động kinh     x   Đúng tuyến
551 Vật lý trị liệu -PHCN cho người bệnh chấn thương sọ não     x   Đúng tuyến
552 Vật lý trị liệu người bệnh lao phổi     x   Đúng tuyến
553 Vật lý trị liệu -PHCN trong vẹo cổ cấp     x   Đúng tuyến
554 Vật lý trị liệu trong suy tim     x   Đúng tuyến
555 Vật lý trị liệu trong bệnh tắc nghẽn phổi mãn tính     x   Đúng tuyến
556 Vật lý trị liệu cho người bệnh tràn dịch màng phổi     x   Đúng tuyến
557 Vật lý trị liệu sau phẫu thuật van tim     x   Đúng tuyến
558 Vật lý trị liệu-PHCN cho người bệnh teo cơ tiến triển     x   Đúng tuyến
559 Tập vận động PHCN cho người bệnh đái tháo đường phòng ngừa biến chứng     x   Đúng tuyến
560 Vật lý trị liệu trong viêm tắc động mạch chi dưới     x   Đúng tuyến
561 Vật lý trị liệu-PHCN người bệnh bỏng     x   Đúng tuyến
562 Vật lý trị liệu-PHCN người bệnh vá da     x   Đúng tuyến
563 Vật lý trị liệu-PHCN trong giãn tĩnh mạch     x   Đúng tuyến
564 Phục hồi chức năng thoái hóa khớp (cột sống cổ - lưng)     x   Đúng tuyến
565 Phục hồi chức năng cho người bệnh viêm khớp dạng thấp     x   Đúng tuyến
566 Phục hồi chức năng cho người bệnh đau lưng     x   Đúng tuyến
567 Vật lý trị liệu-phục hồi chức năng cho người bệnh hội chứng đuôi ngựa     x   Đúng tuyến
568 Vật lý trị liệu- PHCN cho người bệnh đau thần kinh toạ     x   Đúng tuyến
569 Vật lý trị liệu-PHCN cho người bệnh liệt dây VII ngoại biên     x   Đúng tuyến
570 Vật lý trị liệu-PHCN cho người cao tuổi     x   Đúng tuyến
571 Vật lý trị liệu-PHCN cho người bệnh Parkinson     x   Đúng tuyến
572 Xoa bóp bấm huyệt/kéo nắn cột sống, các khớp     x   Đúng tuyến
573 Xoa bóp đầu mặt cổ, vai gáy, tay     x   Đúng tuyến
574 Xoa bóp lưng, chân     x   Đúng tuyến
575 Xoa bóp      x   Đúng tuyến
576 Xoa bóp tại giường bệnh cho người bệnh nội trú các khoa     x   Đúng tuyến
577 Tập do cứng khớp     x   Đúng tuyến
578 Tập do liệt ngoại biên người bệnh liệt nửa người,liệt các chi,tổn thương hệ vận động     x   Đúng tuyến
579 Tập do liệt thần kinh trung ương     x   Đúng tuyến
580 Tập vận động đoạn chi 30 phút     x   Đúng tuyến
581 Tập vận động đoạn chi 15 phút     x   Đúng tuyến
582 Tập vận động toàn thân 30 phút     x   Đúng tuyến
583 Tập vận động toàn thân 15 phút     x   Đúng tuyến
584 Tập vận động cột sống     x   Đúng tuyến
585 Tập KT tạo thuận VĐ cho trẻ (lẫy, ngồi, bò, đứng, đi…..)     x   Đúng tuyến
586 Tập cho trẻ bị Xơ hóa cơ     x   Đúng tuyến
587 Tập cho trẻ dị tật tay/ chân     x   Đúng tuyến
588 Tập vận động tại giường     x   Đúng tuyến
589 Tập luyện với ghế tập cơ 4 đầu đùi     x   Đúng tuyến
590 Tập với hệ thống ròng rọc     x   Đúng tuyến
591 Tập với xe đạp tập     x   Đúng tuyến
592 Tập với xe lăn     x   Đúng tuyến
593 Vật lý trị liệu chỉnh hình     x   Đúng tuyến
594 Vật lý trị liệu hô hấp tại giường bệnh     x   Đúng tuyến
  B. LÀM VÀ SỬ DỤNG CÁC DỤNG CỤ TRỢ GIÚP          
595 Khung tập đi     x   Đúng tuyến
596 Dụng cụ tập sấp ngửa cổ tay     x   Đúng tuyến
597 Dụng cụ tập cổ chân     x   Đúng tuyến
598 Dụng cụ tập khớp cổ tay     x   Đúng tuyến
599 Bàn tập mạnh cơ tứ đầu đùi     x   Đúng tuyến
600 Xe đạp     x   Đúng tuyến
601 Nạng nách     x   Đúng tuyến
602 Nạng khuỷu     x   Đúng tuyến
603 Gậy tập     x   Đúng tuyến
604 Nẹp khớp gối     x   Đúng tuyến
605 Máng đỡ bàn tay     x   Đúng tuyến
606 Các dụng cụ tập sự khéo léo của bàn tay     x   Đúng tuyến
  V. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN, CAN THIỆP          
  B. TAI - MŨI - HỌNG           
607 Nội soi tai      x   Đúng tuyến
608 Nội soi mũi     x   Đúng tuyến
609 Nội soi họng     x   Đúng tuyến
  VII. GÂY MÊ HỒI SỨC          
610 GMHS phẫu thuật thay chỏm xương đùi, khớp háng, khớp gối   x     Tuyến 2
611 Giảm đau sau phẫu thuật bằng kết hợp thuốc qua kim CSE   x     Tuyến 2
612 Kỹ thuật gây mê có hạ huyết áp chỉ huy   x     Tuyến 2
613 Kỹ thuật đo và theo dõi SpO2   x     Tuyến 2
614 Theo dõi Hct trong phòng mổ   x     Tuyến 2
615 Theo dõi đông máu trong phòng mổ   x     Tuyến 2
616 Theo dõi khí máu trong phòng mổ   x     Tuyến 2
617 Theo dõi truyền dịch bằng máy đếm giọt   x     Tuyến 2
618 Theo dõi truyền máu bằng máy đếm giọt   x     Tuyến 2
619 Kỹ thuật pha loãng máu trong khi mổ   x     Tuyến 2
620 Kỹ thuật gây tê đặt kim kết hợp tủy sống - NMC   x     Tuyến 2
621 Kỹ thuật gây tê khoang cùng   x     Tuyến 2
622 Kỹ thuật gây tê cạnh nhãn cầu   x     Tuyến 2
623 Kỹ thuật gây tê thân thần kinh bằng máy dò thần kinh   x     Tuyến 2
624 GMHS phẫu thuật chấn thương cột sống (cổ, ngực, thắt lưng)   x     Tuyến 2
625 GMHS phẫu thuật thoát vị đĩa đệm ngực, thắt lưng   x     Tuyến 2
626 GMHS cho mở màng phổi tối đa   x     Tuyến 2
627 GMHS cho khâu vết thương nhu mô phổi   x     Tuyến 2
628 GMHS cho phẫu thuật lớn trên dạ dày, ruột   x     Tuyến 2
629 GMHS thận niệu quản   x     Tuyến 2
630 GMHS phẫu thuật nội soi ổ bụng   x     Tuyến 2
631 GMHS phẫu thuật nội soi trong phụ khoa   x     Tuyến 2
632 GMHS trên người bệnh béo phì   x     Tuyến 2
633 An thần cho nội soi đường tiêu hóa   x     Tuyến 2
634 GMHS phẫu thuật gan, mật, lách, tạng   x     Tuyến 2
635 GMHS cho thủ thuật ERCP   x     Tuyến 2
636 GMHS người bệnh chấn thương có sốc, đa chấn thương   x     Tuyến 2
637 GMHS phẫu thuật nội soi u xơ TLT   x     Tuyến 2
638 GMHS phẫu thuật bóc u xơ TLT   x     Tuyến 2
639 GMHS phẫu thuật bướu cổ to   x     Tuyến 2
640 GMHS phẫu thuật trên người bệnh có bệnh tăng HA chưa ổn định, hay có thương tổn cơ quan đích   x     Tuyến 2
641 GMHS trên người bệnh có bệnh phổi kinh niên   x     Tuyến 2
642 GMHS trên người bệnh có hen phế quản   x     Tuyến 2
643 GMHS trên người bệnh có tiền sử hay bệnh dị ứng   x     Tuyến 2
644 GMHS trên người giảm chức năng thận hay suy thận   x     Tuyến 2
645 GMHS trên người bị suy giảm chức năng gan   x     Tuyến 2
646 GMHS trên người bệnh bị sốc, suy thở   x     Tuyến 2
647 GMHS trên người bệnh bị rối loạn nước điện giải, rối loạn thăng bằng kiềm toan, rối loạn đông máu   x     Tuyến 2
648 GMHS trên người bệnh tiểu đường   x     Tuyến 2
649 GMHS trên người bệnh có đặt máy tạo nhịp   x     Tuyến 2
650 GMHS phẫu thuật mắt trên người bệnh có bệnh kèm theo   x     Tuyến 2
651 Đặt NKQ khó trong phẫu thuật hàm mặt   x     Tuyến 2
652 Gây mê phẫu thuật chấn thương vùng hàm mặt   x     Tuyến 2
653 GMHS cho khối u vùng hàm mặt   x     Tuyến 2
654 Gây mê lấy dị vật đường hô hấp   x     Tuyến 2
655 GMHS cho các phẫu thuật TMH   x     Tuyến 2
656 GMHS nạo VA ở trẻ em   x     Tuyến 2
657 GMHS phẫu thuật xương ở trẻ em   x     Tuyến 2
658 Giảm đau sau phẫu thuật bằng Morphin tĩnh mạch theo kiểu PCA   x     Tuyến 2
659 Giảm đau sau phẫu thuật bằng thuốc tê + morphinic qua khoang NMC thắt lưng: 1 liều hay truyền liên tục qua bơm tiêm điện   x     Tuyến 2
660 Giảm đau sau phẫu thuật bằng truyền liên tục thuốc tê vào thân thần kinh hay đám rối qua catheter   x     Tuyến 2
661 Kỹ thuật gây mê hô hấp qua mặt nạ     x   Đúng tuyến
662 Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch với etomidate, ketamine, propofol     x   Đúng tuyến
663 Kỹ thuật đặt Mask thanh quản     x   Đúng tuyến
664 Kỹ thuật đặt nội khí quản với thuốc mê tĩnh mạch, thuốc mê hô hấp     x   Đúng tuyến
665 Kỹ thuật đặt nội khí quản khi dạ dầy đầy     x   Đúng tuyến
666 Kỹ thuật đặt nội khí quản với ống nội khí quản có vòng xoắn kim loại     x   Đúng tuyến
667 Kỹ thuật đặt nội khí quản qua mũi     x   Đúng tuyến
668 Kỹ thuật thường quy đặt nội khí quản khó     x   Đúng tuyến
669 Kỹ thuật đặt nội khí quản khó với đèn Mac Coy (đèn có mũi điều khiển), mask thanh quản     x   Đúng tuyến
670 Kỹ thuật phòng và điều trị trào ngược dịch dạ dày     x   Đúng tuyến
671 Kỹ thuật gây mê vòng kín có vôi soda     x   Đúng tuyến
672 Kỹ thuật gây mê lưu lượng thấp     x   Đúng tuyến
673 Kỹ thuật gây mê bằng ống Magill     x   Đúng tuyến
674 Kỹ thuật thông khí qua màng giáp nhẫn     x   Đúng tuyến
675 Kỹ thuật nâng thân nhiệt chỉ huy     x   Đúng tuyến
676 Kỹ thuật săn sóc theo dõi ống thông tiểu     x   Đúng tuyến
677 Kỹ thuật hô hấp nhân tạo bằng tay với bóng hay ambu trong và sau mê     x   Đúng tuyến
678 Kỹ thuật hô hấp nhân tạo bằng máy trong và sau mê     x   Đúng tuyến
679 Kỹ thuật theo dõi người bệnh trong và sau mổ     x   Đúng tuyến
680 Kỹ thuật xử lý thường quy các tai biến trong và sau vô cảm     x   Đúng tuyến
681 Kỹ thuật vô cảm ngoài phòng mổ     x   Đúng tuyến
682 Kỹ thuật vô cảm nắn xương     x   Đúng tuyến
683 Theo dõi nhịp tim qua ống nghe thực quản     x   Đúng tuyến
684 Kỹ thuật theo dõi giãn cơ bằng máy     x   Đúng tuyến
685 Kỹ thuật theo dõi SpO2     x   Đúng tuyến
686 Kỹ thuật theo dõi et CO2     x   Đúng tuyến
687 Kỹ thuật theo dõi HAĐM không xâm lấn bằng máy     x   Đúng tuyến
688 Kỹ thuật theo dõi thân nhiệt với nhiệt kế thường quy     x   Đúng tuyến
689 Thử nhóm máu trước truyền máu     x   Đúng tuyến
690 Truyền dịch thường quy     x   Đúng tuyến
691 Truyền máu thường quy     x   Đúng tuyến
692 Kỹ thuật chọc đặt kim luồn tĩnh mạch ngoại biên trẻ em     x   Đúng tuyến
693 Kỹ thuật lấy lại máu trong mổ bằng phương pháp thủ công     x   Đúng tuyến
694 Kỹ thuật truyền dịch trong sốc      x   Đúng tuyến
695 Kỹ thuật truyền máu trong sốc      x   Đúng tuyến
696 Kỹ thuật cấp cứu tụt huyết áp     x   Đúng tuyến
697 Kỹ thuật cấp cứu ngừng tim     x   Đúng tuyến
698 Kỹ thuật cấp cứu ngừng thở     x   Đúng tuyến
699 Kỹ thuật chọc tĩnh mạch cảnh trong     x   Đúng tuyến
700 Kỹ thuật chọc tĩnh mạch cảnh ngoài     x   Đúng tuyến
701 Kỹ thuật chọc tĩnh mạch đùi     x   Đúng tuyến
702 Kỹ thuật chọc tủy sống đường giữa     x   Đúng tuyến
703 Kỹ thuật chọc tủy sống đường bên     x   Đúng tuyến
704 Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang ngoài màng cứng (NMC) thắt lưng đường giữa     x   Đúng tuyến
705 Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang NMC thắt lưng đường bên     x   Đúng tuyến
706 Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường trên xương đòn     x   Đúng tuyến
707 Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường gian cơ bậc thang     x   Đúng tuyến
708 Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường nách     x   Đúng tuyến
709 Kỹ thuật gây tê đám rối cổ nông     x   Đúng tuyến
710 Kỹ thuật gây tê đám rối cổ sâu     x   Đúng tuyến
711 Kỹ thuật gây tê ở khuỷu tay     x   Đúng tuyến
712 Kỹ thuật gây tê ở cổ tay     x   Đúng tuyến
713 Kỹ thuật gây tê vùng khớp gối     x   Đúng tuyến
714 Kỹ thuật gây tê vùng bàn chân     x   Đúng tuyến
715 GMHS phẫu thuật động mạch, tĩnh mạch ngoại biên     x   Đúng tuyến
716 GMHS phẫu thuật rách cơ hoành qua đường bụng     x   Đúng tuyến
717 GMHS phẫu thuật thông dạ dày, khâu lỗ thủng dạ dày, ruột non đơn thuần     x   Đúng tuyến
718 GMHS phẫu thuật viêm ruột thừa, viêm phúc mạc, áp xe ruột thừa     x   Đúng tuyến
719 Vô cảm phẫu thuật thoát vị bẹn     x   Đúng tuyến
720 GMHS phẫu thuật vùng đáy chậu, hậu môn, bẹn, bìu     x   Đúng tuyến
721 GMHS phẫu thuật chi trên     x   Đúng tuyến
722 GMHS phẫu thuật chi dưới     x   Đúng tuyến
723 GMHS phẫu thuật bụng cấp cứu không phải chấn thương ở người lớn     x   Đúng tuyến
724 GMHS người bệnh chấn thương không sốc, sốc nhẹ     x   Đúng tuyến
725 GMHS phẫu thuật bướu cổ nhỏ     x   Đúng tuyến
726 Gây mê để thay băng người bệnh bỏng     x   Đúng tuyến
727 Gây mê, gây tê cắt amidan ở trẻ em     x   Đúng tuyến
728 GMHS phẫu thuật ổ bụng trung phẫu ở trẻ em     x   Đúng tuyến
729 GMHS phẫu thuật thoát vị bẹn, nước màng tinh hoàn ở trẻ em     x   Đúng tuyến
730 Vô cảm cho các phẫu thuật nhỏ ở tầng sinh môn trẻ em: chích áp xe, lấy máu tụ, dẫn luu áp xe hậu môn đơn giản     x   Đúng tuyến
731 Giảm đau bằng thuốc cho người bệnh sau phẫu thuật, sau chấn thương     x   Đúng tuyến
732 Giảm đau sau phẫu thuật bằng tiêm Morphin cách quãng dưới da     x   Đúng tuyến
733 Vệ sinh, vô trùng phòng phẫu thuật      x   Đúng tuyến
734 Tiệt trùng dụng cụ phục vụ phẫu thuật, GMHS     x   Đúng tuyến
735 Siêu âm tim cấp cứu tại giường     x   Đúng tuyến
736 Chụp X-quang cấp cứu tại giường     x   Đúng tuyến
737 Ghi điện tim cấp cứu tại giường     x   Đúng tuyến
738 Theo dõi HA liên tục tại giường     x   Đúng tuyến
739 Theo dõi điện tim liên tục tại giường     x   Đúng tuyến
740 Chăm sóc catheter tĩnh mạch     x   Đúng tuyến
741 Chăm sóc catheter động mạch     x   Đúng tuyến
742 Thở máy xâm nhập, không xâm nhập với các phương thức khác nhau     x   Đúng tuyến
743 Mở khí quản trên người bệnh có hay không có ống nội khí quản     x   Đúng tuyến
744 Thở oxy gọng kính     x   Đúng tuyến
745 Thở oxy qua mặt nạ     x   Đúng tuyến
746 Thở oxy qua ống chữ T     x   Đúng tuyến
747 Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông hỗng tràng     x   Đúng tuyến
748 Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông dạ dày     x   Đúng tuyến
749 Liệu pháp kháng sinh dự phòng trước và sau phẫu thuật      x   Đúng tuyến
750 Dự phòng tắc tĩnh mạch sau phẫu thuật, sau chấn thương     x   Đúng tuyến
751 Điều trị rối loạn đông máu trong ngoại khoa     x   Đúng tuyến
752 Phát hiện, phòng, điều trị nhiễm khuẩn bệnh viện (vết phẫu thuật, catheter, hô hấp, tiết niệu…)     x   Đúng tuyến
  VIII. BỎNG          
  A. CÁC KỸ THUẬT TRONG CẤP CỨU, ĐIỀU TRỊ BỆNH NHÂN BỎNG           
753 Sử dụng thuốc tạo màng điều trị vết thương bỏng nông theo chỉ định     x   Đúng tuyến
754 Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu do dòng điện      x   Đúng tuyến
755 Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi      x   Đúng tuyến
756 Ngâm rửa vết bỏng bằng nước mát sạch, băng ép, trong sơ cứu, cấp cứu tổn thương bỏng kỳ đầu.     x   Đúng tuyến
  IX. MẮT          
757 Chích mủ mắt   X     Tuyến 2
758 Khâu cơ kéo mi dưới để điều trị lật mi dưới   X     Tuyến 2
759 Phẫu thuật mở rộng khe mi   X     Tuyến 2
760 Phẫu thuật hẹp khe mi   X     Tuyến 2
761 Rạch áp xe túi lệ   X     Tuyến 2
762 Đặt kính áp tròng điều trị: tật khúc xạ, giác mạc hình chóp, bệnh lí bề mặt giác mạc    X     Tuyến 2
763 Đo thị giác tương phản   X     Tuyến 2
764 Tập nhược thị     x   Đúng tuyến
765 Cắt bỏ túi lệ     x   Đúng tuyến
766 Phẫu thuật mộng đơn thuần     x   Đúng tuyến
767 Lấy dị vật giác mạc      x   Đúng tuyến
768 Cắt bỏ chắp có bọc     x   Đúng tuyến
769 Khâu cò mi, tháo cò     x   Đúng tuyến
770 Chích dẫn lưu túi lệ     x   Đúng tuyến
771 Khâu da mi     x   Đúng tuyến
772 Khâu phục hồi bờ mi     x   Đúng tuyến
773 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt     x   Đúng tuyến
774 Khâu phủ kết mạc     x   Đúng tuyến
775 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)     x   Đúng tuyến
776 Nhuộm giác mạc thẩm mỹ     x   Đúng tuyến
777 Cắt chỉ khâu giác mạc     x   Đúng tuyến
778 Tiêm dưới kết mạc     x   Đúng tuyến
779 Tiêm cạnh nhãn cầu     x   Đúng tuyến
780 Tiêm hậu nhãn cầu     x   Đúng tuyến
781 Bơm thông lệ đạo     x   Đúng tuyến
782 Khâu kết mạc     x   Đúng tuyến
783 Lấy calci đông dưới kết mạc     x   Đúng tuyến
784 Cắt chỉ khâu kết mạc     x   Đúng tuyến
785 Đốt lông xiêu     x   Đúng tuyến
786 Bơm rửa lệ đạo     x   Đúng tuyến
787 Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc      x   Đúng tuyến
788 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi     x   Đúng tuyến
789 Rửa cùng đồ     x   Đúng tuyến
790 Bóc sợi (Viêm giác mạc sợi)     x   Đúng tuyến
791 Bóc giả mạc      x   Đúng tuyến
792 Rạch áp xe mi      x   Đúng tuyến
793 Soi đáy mắt trực tiếp     x   Đúng tuyến
794 Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương     x   Đúng tuyến
795 Soi góc tiền phòng     x   Đúng tuyến
796 Cắt chỉ khâu da     x   Đúng tuyến
797 Cấp cứu bỏng mắt ban đầu     x   Đúng tuyến
798 Theo dõi nhãn áp 3 ngày     x   Đúng tuyến
799 Lấy dị vật kết mạc      x   Đúng tuyến
800 Khám mắt     x   Đúng tuyến
  X. RĂNG HÀM MẶT          
  A. RĂNG          
801 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay     x   Đúng tuyến
802 Nhổ chân răng vĩnh viễn     x   Đúng tuyến
803 Nhổ răng thừa     x   Đúng tuyến
804 Nhổ răng vĩnh viễn     x   Đúng tuyến
805 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới     x   Đúng tuyến
806 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay     x   Đúng tuyến
807 Nhổ chân răng vĩnh viễn     x   Đúng tuyến
808 Nhổ răng thừa     x   Đúng tuyến
809 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC)     x   Đúng tuyến
810 Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc     x   Đúng tuyến
811 Điều trị nhạy cảm ngà bằng máng với thuốc chống ê buốt     x   Đúng tuyến
812 Liên kết cố định răng lung lay bằng Composite     x   Đúng tuyến
813 Điều trị viêm lợi do mọc răng     x   Đúng tuyến
814 Điều trị viêm quanh thân răng cấp     x   Đúng tuyến
815 Điều trị viêm quanh răng     x   Đúng tuyến
816 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite     x   Đúng tuyến
817 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC)     x   Đúng tuyến
818 Phục hồi cổ răng bằng Composite     x   Đúng tuyến
819 Phục hồi thân răng có sử dụng pin ngà     x   Đúng tuyến
820 Chụp tủy bằng Hydroxit canxi {Ca(OH)2 }     x   Đúng tuyến
821 Máng hở mặt nhai     x   Đúng tuyến
822 Mài chỉnh khớp cắn     x   Đúng tuyến
823 Tháo chụp răng giả     x   Đúng tuyến
824 Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement (GIC) hóa trùng hợp     x   Đúng tuyến
825 Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement (GIC) quang trùng hợp     x   Đúng tuyến
826 Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp     x   Đúng tuyến
827 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp     x   Đúng tuyến
828 Phòng ngừa sâu răng với thuốc bôi bề mặt     x   Đúng tuyến
829 Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục     x   Đúng tuyến
830 Lấy tủy buồng răng sữa     x   Đúng tuyến
831 Điều trị tủy răng sữa      x   Đúng tuyến
832 Điều trị đóng cuống răng bằng Ca(OH)2     x   Đúng tuyến
833 Điều trị đóng cuống răng bằng MTA     x   Đúng tuyến
834 Dự phòng sâu răng bằng máng có Gel Fluor     x   Đúng tuyến
835 Phục hồi thân răng sữa bằng chụp thép làm sẵn     x   Đúng tuyến
836 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant     x   Đúng tuyến
837 Hàn răng không sang chấn với GlassIonomer Cement (GIC)     x   Đúng tuyến
838 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam     x   Đúng tuyến
839 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Composite     x   Đúng tuyến
840 Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement (GIC)     x   Đúng tuyến
841 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC)     x   Đúng tuyến
842 Nhổ răng sữa      x   Đúng tuyến
843 Nhổ chân răng sữa     x   Đúng tuyến
844 Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em     x   Đúng tuyến
845 Chích Apxe lợi trẻ em     x   Đúng tuyến
846 Điều trị viêm lợi trẻ em     x   Đúng tuyến
847 Chích áp xe lợi     x   Đúng tuyến
848 Điều trị viêm lợi do mọc răng     x   Đúng tuyến
849 Máng chống nghiến răng     x   Đúng tuyến
850 Sửa hàm giả gãy     x   Đúng tuyến
851 Thêm răng cho hàm giả tháo lắp     x   Đúng tuyến
852 Thêm móc cho hàm giả tháo lắp     x   Đúng tuyến
853 Đệm hàm giả nhựa thường     x   Đúng tuyến
854 Điều trị nhạy cảm ngà bằng thuốc bôi (các loại)     x   Đúng tuyến
855 Hàm giả tháo lắp từng phần nhựa thường     x   Đúng tuyến
856 Hàm giả tháo lắp toàn bộ nhựa thường     x   Đúng tuyến
857 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate     x   Đúng tuyến
858 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam     x   Đúng tuyến
859 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC)     x   Đúng tuyến
860 Chụp nhựa     x   Đúng tuyến
861 Lấy cao răng 2 hàm (Các kỹ thuật)     x   Đúng tuyến
  B. HÀM MẶT          
862 Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức     x   Đúng tuyến
863 Nắn sai khớp thái dương hàm     x   Đúng tuyến
864 Phẫu thuật rạch dẫn lưu áp xe nông vùng hàm mặt     x   Đúng tuyến
865 Chọc thăm dò u, nang vùng hàm mặt     x   Đúng tuyến
866 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm     x   Đúng tuyến
867 Gây tê vùng điều trị cơn đau thần kinh V ngoại biên     x   Đúng tuyến
868 Dẫn lưu máu tụ vùng miệng - hàm mặt     x   Đúng tuyến
869 Điều trị viêm lợi miệng loét hoại tử cấp     x   Đúng tuyến
870 Sơ cứu gãy xương vùng hàm mặt     x   Đúng tuyến
871 Sơ cứu vết thương phần mềm vùng hàm mặt     x   Đúng tuyến
  XI. TAI MŨI HỌNG          
  A. TAI          
872 Phẫu thuật cắt ống tai ngoài-vá da X       Tuyến 1
873 Vá nhĩ đơn thuần   X     Tuyến 2
874 Thủ thuật nong vòi nhĩ   X     Tuyến 2
875 Đặt ống thông khí hòm tai   X     Tuyến 2
876 Phẫu thuật cắt vành tai   X     Tuyến 2
877 Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai     x   Đúng tuyến
878 Khâu vành tai rách sau chấn thương     x   Đúng tuyến
879 Thông vòi nhĩ     x   Đúng tuyến
880 Lấy dị vật tai     x   Đúng tuyến
881 Chọc hút dịch tụ huyết vành tai     x   Đúng tuyến
882 Chích nhọt ống tai ngoài     x   Đúng tuyến
883 Làm thuốc tai     x   Đúng tuyến
884 Đặt ống thông khí tại giữa   X     Tuyến 2
885 Phẫu thuật đặt ống thông khí   X     Tuyến 2
886 Lấy dáy tai (nút biểu bì)     x   Đúng tuyến
  B. MŨI XOANG          
887 Phẫu thuật cắt thần kinh Vidienne   X     Tuyến 2
888 Phẫu thuật vùng chân bướm hàm   X     Tuyến 2
889 Thắt động mạch bướm-khẩu cái   X     Tuyến 2
890 Thắt động mạch hàm trong   X     Tuyến 2
891 Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt   X     Tuyến 2
892 Phẫu thuật nội soi giảm áp dây thần kinh II   X     Tuyến 2
893 Phẫu thuật lấy dị vật trong xoang, ổ mắt   X     Tuyến 2
894 Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi   X     Tuyến 2
895 Phẫu thuật rò vùng sống mũi   X     Tuyến 2
896 Phẫu thuật xoang trán   X     Tuyến 2
897 Thắt động mạch sàng   X     Tuyến 2
898 Khâu lỗ thủng bịt vách ngăn mũi   X     Tuyến 2
899 Khoan thăm dò xoang trán   X     Tuyến 2
900 Phẫu thuật nạo sàng hàm     x   Đúng tuyến
901 Phẫu thuật Caldwell-Luc, phẫu thuật xoang hàm lấy răng     x   Đúng tuyến
902 Đốt cuốn mũi bằng coblator     x   Đúng tuyến
903 Phẫu thuật cuốn dưới bằng coblator     x   Đúng tuyến
904 Phẫu thuật vách ngăn mũi     x   Đúng tuyến
905 Phẫu thuật nạo VA đặt ống thông khí     x   Đúng tuyến
906 Phẫu thuật lỗ thông mũi xoang qua khe dưới     x   Đúng tuyến
907 Nắn sống mũi sau chấn thương     x   Đúng tuyến
908 Nhét bấc mũi sau     x   Đúng tuyến
909 Nhét bấc mũi trước     x   Đúng tuyến
910 Đốt cuốn mũi     x   Đúng tuyến
911 Bẻ cuốn dưới     x   Đúng tuyến
912 Chọc rửa xoang hàm     x   Đúng tuyến
913 Làm Proetz     x   Đúng tuyến
914 Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên)     x   Đúng tuyến
  C. HỌNG – THANH QUẢN          
915 Phẫu thuật treo sụn phễu   X     Tuyến 2
916 Phẫu thuật chỉnh hình chấn thương thanh quản    X     Tuyến 2
917 Phẫu thuật đường rò bẩm sinh cổ bên   X     Tuyến 2
918 Phẫu thuật cắt dây thanh   X     Tuyến 2
919 Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản trong cắt thanh quản toàn phần   X     Tuyến 2
920 Phẫu thuật cắt phanh môi, má, lưỡi     x   Đúng tuyến
921 Chích áp xe thành sau họng     x   Đúng tuyến
922 áp lạnh Amidan     x   Đúng tuyến
923 Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soi     x   Đúng tuyến
924 Lấy dị vật hạ họng     x   Đúng tuyến
925 Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê     x   Đúng tuyến
926 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ     x   Đúng tuyến
927 Chích áp xe quanh Amidan     x   Đúng tuyến
928 Đốt nhiệt họng hạt     x   Đúng tuyến
929 Làm thuốc tai, mũi, thanh quản     x   Đúng tuyến
930 Bơm rửa đường hô hấp qua nội khí quản     x   Đúng tuyến
931 Bơm thuốc thanh quản     x   Đúng tuyến
932 Rửa vòm họng     x   Đúng tuyến
933 Đặt nội khí quản khó: Co thắt khí quản, đe doạ ngạt thở     x   Đúng tuyến
934 Sơ cứu bỏng kỳ đầu đường hô hấp     x   Đúng tuyến
935 Lấy dị vật họng miệng     x   Đúng tuyến
936 Khí dung mũi họng     x   Đúng tuyến
  D. CỔ - MẶT          
937 Phẫu thuật chỉnh hình lưỡi gà-họng-màn hầu (UVPP)   X     Tuyến 2
938 Thắt động mạch bướm-khẩu cái   X     Tuyến 2
939 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe quanh thực quản   X     Tuyến 2
940 Phẫu thuật thắt tĩnh mạch cảnh trong   X     Tuyến 2
941 Phẫu thuật chấn thương xoang trán    X     Tuyến 2
942 Phẫu thuật đường rò bẩm sinh giáp móng   X     Tuyến 2
943 Phẫu thuật thắt động mạch cảnh ngoài   X     Tuyến 2
944 Phẫu thuật lấy đường rò tai, cổ   X     Tuyến 2
945 Phẫu thuật tạo hình sống mũi, cánh mũi   X     Tuyến 2
946 Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ mặt trên 5cm   X     Tuyến 2
947 Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp lỗ mũi trước   X     Tuyến 2
948 Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ mặt dưới 5cm   X     Tuyến 2
949 Phẫu thuật tuyến dưới hàm   X     Tuyến 2
950 FESS giải quyết các u lành tính   X     Tuyến 2
951 Mổ dò khe mang các loại   X     Tuyến 2
952 Phẫu thuật chỉnh hình khối mũi sàng   X     Tuyến 2
953 Phẫu thuật chỉnh hình xương gò má   X     Tuyến 2
954 Phẫu thuật cắt mỏm trám   X     Tuyến 2
955 Phẫu thuật khâu phục hồi tổn thương phần mềm miệng, họng   X     Tuyến 2
956 Phẫu thuật cắt bỏ nang và rõ xoang lê (túi mang IV)   X     Tuyến 2
957 Phẫu thuật chấn thương mạch máu vùng cổ   X     Tuyến 2
958 Phẫu thuật nạo VA gây mê     x   Đúng tuyến
959 Cắt Amidan bằng coblator     x   Đúng tuyến
960 Nạo VA bằng coblator     x   Đúng tuyến
961 Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ     x   Đúng tuyến
962 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe góc trong ổ mắt     x   Đúng tuyến
963 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ     x   Đúng tuyến
  XII. PHỤ KHOA          
964 Chích áp xe tuyến Bartholin     x   Đúng tuyến
965 Dẫn lưu cùng đồ Douglas     x   Đúng tuyến
966 Chọc dò túi cùng Douglas     x   Đúng tuyến
967 Chọc hút dịch do máu tụ sau mổ     x   Đúng tuyến
968 Lấy dị vật âm đạo     x   Đúng tuyến
969 Khâu rách cùng đồ âm đạo     x   Đúng tuyến
970 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn     x   Đúng tuyến
  XIII. NỘI KHOA tt tt   tt TT
  A. THẦN KINH tt tt   tt TT
971 Phong bế ngoài màng cứng   X     Tuyến 2
  B. TIM MẠCH – HÔ HẤP          
972 Kỹ thuật dẫn lưu tư thế điều trị giãn phế quản, áp xe phổi     x   Đúng tuyến
973 Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe     x   Đúng tuyến
974 Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm     x   Đúng tuyến
975 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm     x   Đúng tuyến
  C. TIÊU HÓA          
976 Đặt dẫn lưu ổ dịch/áp xe ổ bụng sau mổ dưới siêu âm   X     Tuyến 2
977 Tiêm xơ tĩnh mạch thực quản   X     Tuyến 2
978 Thắt tĩnh mạch thực quản   X     Tuyến 2
979 Thắt vòng cao su và tiêm cầm máu qua nội soi   X     Tuyến 2
980 Chọc áp xe gan qua siêu âm     x   Đúng tuyến
981 Tiêm xơ điều trị trĩ     x   Đúng tuyến
982 Chọc dịch màng bụng     x   Đúng tuyến
983 Dẫn lưu dịch màng bụng     x   Đúng tuyến
984 Chọc hút áp xe thành bụng     x   Đúng tuyến
985 Thụt tháo phân     x   Đúng tuyến
986 Đặt sonde hậu môn     x   Đúng tuyến
987 Nong hậu môn     x   Đúng tuyến
  D. THẬN- TIẾT NIỆU – LỌC MÁU           
988 Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất   X     Tuyến 2
  Đ. CƠ – XƯƠNG – KHỚP           
989 Chọc dịch khớp   X     Tuyến 2
990 Tiêm chất nhờn vào khớp   X     Tuyến 2
991 Tiêm corticoide vào khớp   X     Tuyến 2
992 Tiêm thuốc ngoài màng cứng   X     Tuyến 2
993 Điều trị chứng loạn trương lực cơ toàn thể hoặc cục bộ (ví dụ vùng cổ gáy) bằng tiêm Dysport (Botulium)     x   Đúng tuyến
994 Điều trị chứng co thắt nửa mặt bằng tiêm Dysport     x   Đúng tuyến
995 Điều trị chứng tăng trương lực cơ di chứng sau tai biến mạch máu não bằng tiêm Dysport     x   Đúng tuyến
996 Điều trị chứng tăng trương lực cơ di chứng do bại não bằng tiêm Dysport     x   Đúng tuyến
997 Điều trị chứng giật mí mắt bằng tiêm Dysport (Botulium)     x   Đúng tuyến
  E. DỊ ỨNG – MIỄN DỊCH LÂM SÀNG           
998 Giảm mẫn cảm đường tiêm và dưới da   X     Tuyến 2
999 Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc     x   Đúng tuyến
1000 Test nội bì     x   Đúng tuyến
1001 Test áp (Patch test) với các loại thuốc     x   Đúng tuyến
  G. TRUYỀN NHIỄM  tt tt   tt TT
1002 Lấy bệnh phẩm họng để chẩn đoán các bệnh nhiễm trùng   X     Tuyến 2
1003 Lấy bệnh phẩm trực tràng để chẩn đoán các bệnh nhiễm trùng     x   Đúng tuyến
  H. CÁC KỸ THUẬT KHÁC tt tt   tt TT
1004 Tiêm trong da     x   Đúng tuyến
1005 Tiêm dưới da     x   Đúng tuyến
1006 Tiêm bắp thịt     x   Đúng tuyến
1007 Tiêm tĩnh mạch     x   Đúng tuyến
1008 Truyền tĩnh mạch     x   Đúng tuyến
  XIV. LAO (ngoại lao)          
1009 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ     x   Đúng tuyến
1010 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách     x   Đúng tuyến
1011 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn     x   Đúng tuyến
  XVII. TẠO HÌNH THẨM MỸ          
  B. PHẪU THUẬT THẨM MỸ           
  3. Mắt          
1012 Phẫu thuật cắt bỏ da thừa mi mắt   X     Tuyến 2
  5. Tai          
1013 Cắt sụn thừa nắp tai     x   Đúng tuyến
1014 Phẫu thuật tai vểnh     x   Đúng tuyến
  9. Các kỹ thuật chung          
1015 Xăm da che phủ các khiếm khuyết về da     x   Đúng tuyến
1016 Xóa xăm bằng Laser CO2     x   Đúng tuyến
1017 Phẫu thuật cắt bỏ nốt ruồi đơn giản     x   Đúng tuyến
1018 Phẫu thuật cắt bỏ sẹo xấu ngắn dưới 5cm: Cắt khâu đơn giản     x   Đúng tuyến
1019 Phẫu thuật cắt bỏ sẹo xấu dài trên 5cm: Cắt khâu đơn giản     x   Đúng tuyến
1020 Điều trị sẹo xấu bằng Laser     x   Đúng tuyến
1021 Điều trị sẹo xấu bằng sóng cao tần     x   Đúng tuyến
1022 Điều trị sẹo xấu bằng hóa chất     x   Đúng tuyến
1023 Điều trị sẹo lõm bằng laser CO2 siêu xung     x   Đúng tuyến
1024 Điều trị sẹo lõm bằng chấm TCA      x   Đúng tuyến
1025 Điều trị sẹo lõm bằng giải phóng các dải xơ dính     x   Đúng tuyến
1026 Điều trị sẹo lõm bằng tiêm Acid hyaluronic     x   Đúng tuyến
  XVIII. DA LIỄU          
  A. NỘI KHOA DA LIỄU           
1027 Chăm sóc da điều trị bệnh da      x   Đúng tuyến
  B. ĐIỀU TRỊ NGOẠI KHOA DA LIỄU           
1028 Plasma hóa các khối u lành tính ngoài da     x   Đúng tuyến
1029 Thay băng người bệnh chợt, loét da dưới 20% diện tích cơ thể     x   Đúng tuyến
1030 Thay băng người bệnh chợt, loét da trên 20% diện tích cơ thể     x   Đúng tuyến
1031 Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể     x   Đúng tuyến
1032 Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết trên 20% diện tích cơ thể     x   Đúng tuyến
1033 Điều trị sẹo xấu bằng Laser     x   Đúng tuyến
1034 Điều trị sẹo lõm bằng laser CO2 siêu xung     x   Đúng tuyến
1035 Cắt các dải xơ dính điều trị sẹo lõm      x   Đúng tuyến
1036 Phẫu thuật móng: bóc móng, móng chọc thịt, móng cuộn...     x   Đúng tuyến
1037 Chích rạch áp xe nhỏ     x   Đúng tuyến
1038 Chích rạch áp xe lớn, dẫn lưu     x   Đúng tuyến
1039 Nạo vét lỗ đáo không viêm xương     x   Đúng tuyến
1040 Nạo vét lỗ đáo có viêm xương     x   Đúng tuyến
1041 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng     x   Đúng tuyến
1042 Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng     x   Đúng tuyến
1043 Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ     x   Đúng tuyến
1044 Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng     x   Đúng tuyến
1045 Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng     x   Đúng tuyến
1046 Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng     x   Đúng tuyến
1047 Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng     x   Đúng tuyến
1048 Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng     x   Đúng tuyến
1049 Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng     x   Đúng tuyến
1050 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng     x   Đúng tuyến
1051 Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng     x   Đúng tuyến
1052 Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng     x   Đúng tuyến
1053 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng     x   Đúng tuyến
1054 Điều trị bớt sùi da đầu <0.5cm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng     x   Đúng tuyến
  XIX. NGOẠI KHOA          
  A. ĐẦU, THẦN KINH SỌ NÃO          
1055 Rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới da đầu     x   Đúng tuyến
1056 Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu     x   Đúng tuyến
  B. TIM MẠCH – LỒNG NGỰC tt tt   tt TT
  3. Động tĩnh mạch           
1057 Cắt bỏ giãn tĩnh mạch chi dưới     x   Đúng tuyến
1058 Thắt các động mạch ngoại vi     x   Đúng tuyến
  4. Ngực - phổi           
1059 Khâu kín vết thương thủng ngực     x   Đúng tuyến
1060 Kéo liên tục một mảng sườn hay mảng ức sườn     x   Đúng tuyến
1061 Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương qua đường bụng     x   Đúng tuyến
1062 Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp     x   Đúng tuyến
1063 Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản     x   Đúng tuyến
  C. TIÊU HÓA – BỤNG          
  2. Dạ dày          
1064 Mở thông dạ dày     x   Đúng tuyến
1065 Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần     x   Đúng tuyến
  3. Ruột non - ruột già          
1066 Phẫu thuật viêm ruột thừa      x   Đúng tuyến
1067 Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa     x   Đúng tuyến
1068 Phẫu thuật cắt túi thừa ruột non, ruột già     x   Đúng tuyến
1069 Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng     x   Đúng tuyến
1070 Cắt đoạn ruột non     x   Đúng tuyến
1071 Dẫn lưu áp xe ruột thừa     x   Đúng tuyến
  4. Hậu môn – trực tràng          
1072 Thắt trĩ độ I, II     x   Đúng tuyến
1073 Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản     x   Đúng tuyến
1074 Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ     x   Đúng tuyến
1075 Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ     x   Đúng tuyến
1076 Cắt polype trực tràng     x   Đúng tuyến
  5. Bẹn - Bụng          
1077 Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản     x   Đúng tuyến
1078 Lấy máu tụ tầng sinh môn     x   Đúng tuyến
1079 Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường     x   Đúng tuyến
1080 Mở bụng thăm dò     x   Đúng tuyến
1081 Khâu lại bục thành bụng đơn thuần     x   Đúng tuyến
1082 Khâu lại da thì 2, sau nhiễm khuẩn     x   Đúng tuyến
1083 Chọc dò túi cùng Douglas     x   Đúng tuyến
1084 Chích áp xe tầng sinh môn     x   Đúng tuyến
1085 Phẫu thuật vết thương tầng sinh môn đơn giản     x   Đúng tuyến
  D. GAN- MẬT – LÁCH – TỤY          
  1. Gan          
1086 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan     x   Đúng tuyến
  2. Mật          
1086 Dẫn lưu túi mật     x   Đúng tuyến
1088 Dẫn lưu nang ống mật chủ     x   Đúng tuyến
  Đ. TIẾT NIỆU – SINH DỤC          
  1. Thận           
1089 Dẫn lưu thận      x   Đúng tuyến
1090 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận     x   Đúng tuyến
  3. Bàng quang           
1091 Mổ lấy sỏi bàng quang     x   Đúng tuyến
1092 Mở thông bàng quang     x   Đúng tuyến
1093 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang     x   Đúng tuyến
1094 Dẫn lưu áp xe khoang Retzius     x   Đúng tuyến
1095 Đặt ống thông bàng quang     x   Đúng tuyến
  4. Niệu đạo          
1096 Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu     x   Đúng tuyến
1097 Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt     x   Đúng tuyến
  5. Sinh dục           
1098 Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên     x   Đúng tuyến
1099 Rạch rộng vòng thắt nghẹt bao quy đầu     x   Đúng tuyến
1100 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn     x   Đúng tuyến
1101 Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie)     x   Đúng tuyến
1102 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài     x   Đúng tuyến
1103 Cắt hẹp bao quy đầu (phimosis)     x   Đúng tuyến
1104 Mở rộng lỗ sáo     x   Đúng tuyến
1105 Nong niệu đạo     x   Đúng tuyến
1106 Cắt bỏ tinh hoàn     x   Đúng tuyến
1107 Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn     x   Đúng tuyến
  E. CHẤN THƯƠNG – CHỈNH HÌNH          
  2. Vai          
1108 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn     x   Đúng tuyến
  3. Cánh, cẳng tay          
1109 Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay     x   Đúng tuyến
1110 Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu     x   Đúng tuyến
1111 Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay     x   Đúng tuyến
1112 Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu     x   Đúng tuyến
1113 Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay     x   Đúng tuyến
1114 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay     x   Đúng tuyến
1115 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay     x   Đúng tuyến
  4. Bàn, ngón tay          
1116 Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa     x   Đúng tuyến
1117 Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay     x   Đúng tuyến
1118 Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít     x   Đúng tuyến
  6. Khớp gối           
1119 Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè     x   Đúng tuyến
1120 Tháo khớp gối     x   Đúng tuyến
1121 Chọc hút máu tụ khớp gối, bó bột ống     x   Đúng tuyến
  9. Phần mềm (da, cơ, gân, thần kinh)          
1122 Chích áp xe phần mềm lớn     x   Đúng tuyến
1123 Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn     x   Đúng tuyến
1124 Nối gân duỗi     x   Đúng tuyến
1125 Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản     x   Đúng tuyến
1126 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản     x   Đúng tuyến
1127 Cắt hoại tử tiếp tuyến 10 đến 15% diện tích cơ thể     x   Đúng tuyến
1128 Cắt hoại tử tiếp tuyến từ dưới 10% diện tích cơ thể     x   Đúng tuyến
1129 Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm2     x   Đúng tuyến
1130 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm     x   Đúng tuyến
1131 Thay băng, cắt chỉ vết mổ     x   Đúng tuyến
1132 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm     x   Đúng tuyến
  10. Nắn - Bó bột           
1133 Nắn, bó bột gãy xương hàm     x   Đúng tuyến
1134 Nắn, bó bột cột sống      x   Đúng tuyến
1135 Nắn, bó bột trật khớp vai      x   Đúng tuyến
1136 Nắn, bó bột gãy xương đòn     x   Đúng tuyến
1137 Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay     x   Đúng tuyến
1138 Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay     x   Đúng tuyến
1139 Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay     x   Đúng tuyến
1140 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu     x   Đúng tuyến
1141 Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu     x   Đúng tuyến
1142 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay     x   Đúng tuyến
1143 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay     x   Đúng tuyến
1144 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV     x   Đúng tuyến
1145 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay     x   Đúng tuyến
1146 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay     x   Đúng tuyến
1147 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay     x   Đúng tuyến
1148 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay     x   Đúng tuyến
1149 Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles     x   Đúng tuyến
1150 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay     x   Đúng tuyến
1151 Nắn, bó bột trật khớp háng      x   Đúng tuyến
1152 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng     x   Đúng tuyến
1153 Nắn, bó bột gãy mâm chày     x   Đúng tuyến
1154 Nắn, bó bột gãy xương chậu     x   Đúng tuyến
1155 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi     x   Đúng tuyến
1156 Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật     x   Đúng tuyến
1157 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi     x   Đúng tuyến
1158 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè      x   Đúng tuyến
1159 Nắn, bó bột trật khớp gối     x   Đúng tuyến
1160 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân     x   Đúng tuyến
1161 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân     x   Đúng tuyến
1162 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân     x   Đúng tuyến
1163 Nắn, bó bột gãy xương chày     x   Đúng tuyến
1164 Nắn, bó bột gãy Dupuytren     x   Đúng tuyến
1165 Nắn, bó bột gãy Monteggia     x   Đúng tuyến
1166 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân     x   Đúng tuyến
1167 Nắn, bó bột gẫy xương gót     x   Đúng tuyến
1168 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân      x   Đúng tuyến
1169 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn      x   Đúng tuyến
1170 Nắn, cố định trật khớp hàm     x   Đúng tuyến
1171 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân     x   Đúng tuyến
1172 Nắn, bú bột gãy xương các loại dưới C Arm     x   Đúng tuyến
1173 Nẹp bột các loại, không nắn     x   Đúng tuyến
  11. Các kỹ thuật khác           
1174 Chích rạch áp xe lớn, dẫn lưu     x   Đúng tuyến
1175 Mở cửa sổ xương     x   Đúng tuyến
1176 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật     x   Đúng tuyến
1177 Rút đinh các loại     x   Đúng tuyến
1178 Phẫu thuật vết thương khớp     x   Đúng tuyến
1179 Phẫu thuật viêm tấy phần mềm ở cơ quan vận động     x   Đúng tuyến
1180 Mở khoang và giải phóng mạch bị chèn ép của các chi     x   Đúng tuyến
1181 Rút chỉ thép xương ức     x   Đúng tuyến
1182 Đặt túi bơm giãn da     x   Đúng tuyến
1183 Chích rạch áp xe nhỏ     x   Đúng tuyến
1184 Chích hạch viêm mủ      x   Đúng tuyến
1185 Thay băng, cắt chỉ     x   Đúng tuyến
  G. CÁC PHẪU THUẬT KHÁC          
1186 Cắt lọc tổ chức hoại tử     x   Đúng tuyến
1187 Dẫn lưu áp xe cổ/áp xe tuyến giáp     x   Đúng tuyến
  XX. PHẪU THUẬT NỘI SOI          
  B. TAI – MŨI – HỌNG          
1188 Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí     x   Đúng tuyến
  G. PHẪU THUẬT KHÁC          
1189 Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng      x   Đúng tuyến
  V. DA LiỄU          
  A. NỘI KHOA           
1190 Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm     x   Đúng tuyến
  G. CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ NGHIỆN MA TÚY          
1191 Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu     x   Đúng tuyến
1192 Test nhanh phát hiện chất gây nghiện trong nước tiểu      x   Đúng tuyến
1193 Nghiệm pháp Naloxone chẩn đoán hội chứng cai các chất dạng thuốc phiện   X     Tuyến 2
1194 Điều trị nghiện các chất dạng thuốc phiện bằng các thuốc hướng thần     x   Đúng tuyến
1195 Điều trị nghiện rượu    X     Tuyến 2
  VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN          
  A. KỸ THUẬT CHUNG           
1196 Mai hoa châm     x   Đúng tuyến
1197 Hào châm     x   Đúng tuyến
1198 Mãng châm     x   Đúng tuyến
1199 Nhĩ châm      x   Đúng tuyến
1200 Điện châm      x   Đúng tuyến
1201 Thủy châm      x   Đúng tuyến
1202 Cấy chỉ      x   Đúng tuyến
1203 Ôn châm      x   Đúng tuyến
1204 Cứu      x   Đúng tuyến
1205 Chích lể      x   Đúng tuyến
1206 Laser châm     x   Đúng tuyến
1207 Từ châm     x   Đúng tuyến
1208 Kéo nắn cột sống cổ     x   Đúng tuyến
1209 Kéo nắn cột sống thắt lưng     x   Đúng tuyến
1210 Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy     x   Đúng tuyến
1211 Xông thuốc bằng máy     x   Đúng tuyến
1212 Xông hơi thuốc      x   Đúng tuyến
1213 Xông khói thuốc     x   Đúng tuyến
1214 Sắc thuốc thang     x   Đúng tuyến
1215 Ngâm thuốc YHCT toàn thân      x   Đúng tuyến
1216 Ngâm thuốc YHCT bộ phận      x   Đúng tuyến
1217 Đặt thuốc YHCT      x   Đúng tuyến
1218 Bó thuốc     x   Đúng tuyến
1219 Chườm ngải     x   Đúng tuyến
1220 Luyện tập dưỡng sinh     x   Đúng tuyến
  D. ĐIỆN NHĨ CHÂM           
1221 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình     x   Đúng tuyến
1222 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy     x   Đúng tuyến
1223 Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản     x   Đúng tuyến
1224 Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp     x   Đúng tuyến
1225 Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên     x   Đúng tuyến
1226 Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa     x   Đúng tuyến
1227 Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính     x   Đúng tuyến
1228 Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu     x   Đúng tuyến
1229 Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ     x   Đúng tuyến
1230 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress     x   Đúng tuyến
1231 Điện nhĩ châm điều trị nôn     x   Đúng tuyến
1232 Điện nhĩ châm điều trị nấc     x   Đúng tuyến
1233 Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo     x   Đúng tuyến
1234 Điện nhĩ châm hỗ trợ điều trị viêm Amidan     x   Đúng tuyến
1235 Điện nhĩ châm điều trị béo phì     x   Đúng tuyến
1236 Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não     x   Đúng tuyến
1237 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày-tá tràng     x   Đúng tuyến
1238 Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt     x   Đúng tuyến
1239 Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực     x   Đúng tuyến
1240 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tự kỷ ở trẻ em     x   Đúng tuyến
1241 Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não     x   Đúng tuyến
1242 Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não     x   Đúng tuyến
1243 Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận     x   Đúng tuyến
1244 Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang      x   Đúng tuyến
1245 Điện nhĩ châm điều di tinh     x   Đúng tuyến
1246 Điện nhĩ châm điều trị liệt dương     x   Đúng tuyến
1247 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện     x   Đúng tuyến
1248 Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng     x   Đúng tuyến
1249 Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ     x   Đúng tuyến
1250 Điện nhĩ châm điều trị sa tử cung     x   Đúng tuyến
1251 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh     x   Đúng tuyến
1252 Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn     x   Đúng tuyến
1253 Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V     x   Đúng tuyến
1254 Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống     x   Đúng tuyến
1255 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não     x   Đúng tuyến
1256 Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng     x   Đúng tuyến
1257 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi     x   Đúng tuyến
1258 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên     x   Đúng tuyến
1259 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới     x   Đúng tuyến
1260 Điện nhĩ châm điều trị thống kinh     x   Đúng tuyến
1261 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt     x   Đúng tuyến
1262 Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt     x   Đúng tuyến
1263 Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc     x   Đúng tuyến
1264 Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp     x   Đúng tuyến
1265 Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực     x   Đúng tuyến
1266 Điện nhĩ châm hỗ trợ điều trị nghiện ma túy     x   Đúng tuyến
1267 Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài     x   Đúng tuyến
1268 Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang     x   Đúng tuyến
1269 Điện nhĩ châm hỗ trợ điều trị nghiện thuốc lá     x   Đúng tuyến
1270 Điện nhĩ châm điều trị đái dầm     x   Đúng tuyến
1271 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa     x   Đúng tuyến
1272 Điện nhĩ châm điều trị đau răng     x   Đúng tuyến
1273 Điện nhĩ châm điều trị nghiện rượu     x   Đúng tuyến
1274 Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp     x   Đúng tuyến
1275 Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai     x   Đúng tuyến
1276 Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp     x   Đúng tuyến
1277 Điện nhĩ châm điều trị đau lưng     x   Đúng tuyến
1278 Điện nhĩ châm điều trị ù tai     x   Đúng tuyến
1279 Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác     x   Đúng tuyến
1280 Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh     x   Đúng tuyến
1281 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông     x   Đúng tuyến
1282 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật     x   Đúng tuyến
1283 Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư     x   Đúng tuyến
1284 Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do Zona     x   Đúng tuyến
1285 Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh     x   Đúng tuyến
1286 Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt     x   Đúng tuyến
  E. ĐIỆN CHÂM           
1287 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình     x   Đúng tuyến
1288 Điện châm điều trị huyết áp thấp     x   Đúng tuyến
1289 Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính     x   Đúng tuyến
1290 Điện châm điều trị hội chứng stress     x   Đúng tuyến
1291 Điện châm điều trị cảm mạo     x   Đúng tuyến
1292 Điện châm điều trị viêm amidan      x   Đúng tuyến
1293 Điện châm điều trị trĩ     x   Đúng tuyến
1294 Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt     x   Đúng tuyến
1295 Điện châm điều trị hỗ trợ bệnh tự kỷ trẻ em     x   Đúng tuyến
1296 Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em     x   Đúng tuyến
1297 Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não     x   Đúng tuyến
1298 Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não     x   Đúng tuyến
1299 Điện châm điều trị cơn đau quặn thận     x   Đúng tuyến
1300 Điện châm điều trị viêm bàng quang      x   Đúng tuyến
1301 Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện     x   Đúng tuyến
1302 Điện châm điều trị bí đái cơ năng     x   Đúng tuyến
1303 Điện châm điều trị sa tử cung     x   Đúng tuyến
1304 Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh     x   Đúng tuyến
1305 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống     x   Đúng tuyến
1306 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não     x   Đúng tuyến
1307 Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp     x   Đúng tuyến
1308 Điện châm điều trị khàn tiếng     x   Đúng tuyến
1309 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi     x   Đúng tuyến
1310 Điện châm điều trị liệt chi trên     x   Đúng tuyến
1311 Điện châm điều trị chắp lẹo     x   Đúng tuyến
1312 Điện châm điều trị đau hố mắt     x   Đúng tuyến
1313 Điện châm điều trị viêm kết mạc     x   Đúng tuyến
1314 Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp     x   Đúng tuyến
1315 Điện châm điều trị lác cơ năng     x   Đúng tuyến
1316 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông     x   Đúng tuyến
1317 Điện châm hỗ trợ điều trị nghiện thuốc lá     x   Đúng tuyến
1318 Điện châm hỗ trợ điều trị nghiện rượu     x   Đúng tuyến
1319 Điện châm điều trị viêm mũi xoang     x   Đúng tuyến
1320 Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa     x   Đúng tuyến
1321 Điện châm điều trị đau răng      x   Đúng tuyến
1322 Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp     x   Đúng tuyến
1323 Điện châm điều trị ù tai     x   Đúng tuyến
1324 Điện châm điều trị giảm khứu giác     x   Đúng tuyến
1325 Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh     x   Đúng tuyến
1326 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật     x   Đúng tuyến
1327 Điện châm điều trị giảm đau do ung thư     x   Đúng tuyến
1328 Điện châm điều trị giảm đau do zona     x   Đúng tuyến
1329 Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh     x   Đúng tuyến
1330 Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt     x   Đúng tuyến
  G. THUỶ CHÂM           
1331 Thủy châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông     x   Đúng tuyến
1332 Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu     x   Đúng tuyến
1333 Thủy châm điều trị mất ngủ     x   Đúng tuyến
1334 Thủy châm điều trị hội chứng stress     x   Đúng tuyến
1335 Thủy châm điều trị nấc     x   Đúng tuyến
1336 Thủy châm điều trị cảm mạo, cúm     x   Đúng tuyến
1337 Thủy châm điều trị viêm amydan     x   Đúng tuyến
1338 Thủy châm điều trị béo phì     x   Đúng tuyến
1339 Thủy châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não     x   Đúng tuyến
1340 Thủy châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng     x   Đúng tuyến
1341 Thủy châm điều trị sa dạ dày     x   Đúng tuyến
1342 Thủy châm điều trị trĩ     x   Đúng tuyến
1343 Thủy châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến     x   Đúng tuyến
1344 Thủy châm điều trị mày đay     x   Đúng tuyến
1345 Thủy châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng     x   Đúng tuyến
1346 Thủy châm điều trị tâm căn suy nhược     x   Đúng tuyến
1347 Thủy châm điều trị bại liệt trẻ em     x   Đúng tuyến
1348 Thủy châm điều trị giảm thính lực     x   Đúng tuyến
1349 Thủy châm điều trị liệt trẻ em     x   Đúng tuyến
1350 Thủy châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em     x   Đúng tuyến
1351 Thủy châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em     x   Đúng tuyến
1352 Thủy châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não     x   Đúng tuyến
1353 Thủy châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não     x   Đúng tuyến
1354 Thủy châm điều trị cơn động kinh cục bộ     x   Đúng tuyến
1355 Thủy châm điều trị sa tử cung     x   Đúng tuyến
1356 Thủy châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh     x   Đúng tuyến
1357 Thủy châm điều trị thống kinh     x   Đúng tuyến
1358 Thủy châm điều trị rối loạn kinh nguyệt      x   Đúng tuyến
1359 Thủy châm điều trị đái dầm     x   Đúng tuyến
1360 Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình     x   Đúng tuyến
1361 Thủy châm điều trị đau vai gáy     x   Đúng tuyến
1362 Thủy châm điều trị hen phế quản     x   Đúng tuyến
1363 Thủy châm điều trị huyết áp thấp     x   Đúng tuyến
1364 Thủy châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính     x   Đúng tuyến
1365 Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên     x   Đúng tuyến
1366 Thủy châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn     x   Đúng tuyến
1367 Thủy châm điều trị thất vận ngôn     x   Đúng tuyến
1368 Thủy châm điều trị đau dây V     x   Đúng tuyến
1369 Thủy châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống     x   Đúng tuyến
1370 Thủy châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não     x   Đúng tuyến
1371 Thủy châm điều trị hội chứng ngoại tháp     x   Đúng tuyến
1372 Thủy châm điều trị khàn tiếng     x   Đúng tuyến
1373 Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi     x   Đúng tuyến
1374 Thủy châm điều trị liệt chi trên     x   Đúng tuyến
1375 Thủy châm điều trị liệt hai chi dưới     x   Đúng tuyến
1376 Thủy châm điều trị sụp mi     x   Đúng tuyến
1377 Thủy châm hỗ trợ điều trị nghiện ma túy     x   Đúng tuyến
1378 Thủy châm hỗ trợ điều trị nghiện thuốc lá     x   Đúng tuyến
1379 Thủy châm hỗ trợ điều trị nghiện rượu     x   Đúng tuyến
1380 Thủy châm điều trị viêm mũi xoang     x   Đúng tuyến
1381 Thủy châm điều trị rối loạn tiêu hóa     x   Đúng tuyến
1382 Thủy châm điều trị đau răng     x   Đúng tuyến
1383 Thủy châm điều trị táo bón kéo dài     x   Đúng tuyến
1384 Thủy châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp     x   Đúng tuyến
1385 Thủy châm điều trị đau do thoái hóa khớp      x   Đúng tuyến
1386 Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai     x   Đúng tuyến
1387 Thủy châm điều trị đau lưng     x   Đúng tuyến
1388 Thủy châm điều trị sụp mi     x   Đúng tuyến
1389 Thủy châm điều trị đau hố mắt     x   Đúng tuyến
1390 Thủy châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp     x   Đúng tuyến
1391 Thủy châm điều trị lác cơ năng     x   Đúng tuyến
1392 Thủy châm điều trị giảm thị lực     x   Đúng tuyến
1393 Thủy châm điều trị viêm bàng quang      x   Đúng tuyến
1394 Thủy châm điều trị di tinh     x   Đúng tuyến
1395 Thủy châm điều trị liệt dương     x   Đúng tuyến
1396 Thủy châm điều trị rối loạn tiểu tiện     x   Đúng tuyến
1397 Thủy châm điều trị bí đái cơ năng     x   Đúng tuyến
  H. XOA BÓP BẤM HUYỆT           
1398 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên     x   Đúng tuyến
1399 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới     x   Đúng tuyến
1400 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não     x   Đúng tuyến
1401 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông     x   Đúng tuyến
1402 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não     x   Đúng tuyến
1403 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não      x   Đúng tuyến
1404 Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não     x   Đúng tuyến
1405 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên     x   Đúng tuyến
1406 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới     x   Đúng tuyến
1407 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất     x   Đúng tuyến
1408 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em     x   Đúng tuyến
1409 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai      x   Đúng tuyến
1410 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác     x   Đúng tuyến
1411 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ     x   Đúng tuyến
1412 Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị nghiện rượu     x   Đúng tuyến
1413 Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị nghiện thuốc lá     x   Đúng tuyến
1414 Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị nghiện ma tuý     x   Đúng tuyến
1415 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược     x   Đúng tuyến
1416 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp     x   Đúng tuyến
1417 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu     x   Đúng tuyến
1418 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ     x   Đúng tuyến
1419 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress     x   Đúng tuyến
1420 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính     x   Đúng tuyến
1421 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh     x   Đúng tuyến
1422 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V     x   Đúng tuyến
1423 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên     x   Đúng tuyến
1424 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi     x   Đúng tuyến
1425 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp     x   Đúng tuyến
1426 Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng     x   Đúng tuyến
1427 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực      x   Đúng tuyến
1428 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình     x   Đúng tuyến
1429 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực     x   Đúng tuyến
1430 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang     x   Đúng tuyến
1431 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản     x   Đúng tuyến
1432 Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp     x   Đúng tuyến
1433 Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp     x   Đúng tuyến
1434 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn     x   Đúng tuyến
1435 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng     x   Đúng tuyến
1436 Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc      x   Đúng tuyến
1437 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp     x   Đúng tuyến
1438 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp     x   Đúng tuyến
1439 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng     x   Đúng tuyến
1440 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai     x   Đúng tuyến
1441 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy     x   Đúng tuyến
1442 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt     x   Đúng tuyến
1443 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi     x   Đúng tuyến
1444 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa     x   Đúng tuyến
1445 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt     x   Đúng tuyến
1446 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh     x   Đúng tuyến
1447 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh     x   Đúng tuyến
1448 Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón     x   Đúng tuyến
1449 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá     x   Đúng tuyến
1450 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông     x   Đúng tuyến
1451 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng     x   Đúng tuyến
1452 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật     x   Đúng tuyến
1453 Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì     x   Đúng tuyến
1454 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não     x   Đúng tuyến
1455 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống     x   Đúng tuyến
1456 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật     x   Đúng tuyến
1457 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư      x   Đúng tuyến
1458 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm     x   Đúng tuyến
1459 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly     x   Đúng tuyến
  I. CỨU           
1460 Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn     x   Đúng tuyến
1461 Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn     x   Đúng tuyến
1462 Cứu điều trị nấc thể hàn     x   Đúng tuyến
1463 Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn     x   Đúng tuyến
1464 Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn     x   Đúng tuyến
1465 Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn     x   Đúng tuyến
1466 Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn     x   Đúng tuyến
1467 Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn     x   Đúng tuyến
1468 Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn     x   Đúng tuyến
1469 Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn     x   Đúng tuyến
1470 Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn     x   Đúng tuyến
1471 Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn     x   Đúng tuyến
1472 Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn     x   Đúng tuyến
1473 Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não     x   Đúng tuyến
1474 Cứu điều trị di tinh thể hàn     x   Đúng tuyến
1475 Cứu điều trị liệt dương thể hàn     x   Đúng tuyến
1476 Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn     x   Đúng tuyến
1477 Cứu điều trị bí đái thể hàn     x   Đúng tuyến
1478 Cứu điều trị sa tử cung thể hàn     x   Đúng tuyến
1479 Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn     x   Đúng tuyến
1480 Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn     x   Đúng tuyến
1481 Cứu điều trị đái dầm thể hàn     x   Đúng tuyến
1482 Cứu điều trị đau lưng thể hàn     x   Đúng tuyến
1483 Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn     x   Đúng tuyến
1484 Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn     x   Đúng tuyến
1485 Cứu điều trị cảm cúm thể hàn     x   Đúng tuyến
1486 Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn     x   Đúng tuyến
1487 Cứu hỗ trợ điều trị nghiện ma túy thể hàn     x   Đúng tuyến
  K. GIÁC HƠI  tt tt tt tt TT
1488 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn      x   Đúng tuyến
1489 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt     x   Đúng tuyến
1490 Giác hơi điều trị các chứng đau     x   Đúng tuyến
1491 Giác hơi điều trị cảm cúm     x   Đúng tuyến
  IX. GÂY MÊ HỒI SỨC          
  A. CÁC KỸ THUẬT          
1492 Kỹ thuật an thần PCS     x   Đúng tuyến
1493 Kỹ thuật cách ly dự phòng     x   Đúng tuyến
1494 Kỹ thuật cách ly nhiễm trùng     x   Đúng tuyến
1495 Cai máy thở bằng chế độ thở thông thường     x   Đúng tuyến
1496 Cấp cứu cao huyết áp     x   Đúng tuyến
1497 Cấp cứu ngừng thở     x   Đúng tuyến
1498 Cấp cứu ngừng tim      x   Đúng tuyến
1499 Cấp cứu tụt huyết áp     x   Đúng tuyến
1500 Chăm sóc bệnh nhân đã tử vong     x   Đúng tuyến
1501 Chăm sóc catheter động mạch     x   Đúng tuyến
1502 Chăm sóc catheter tĩnh mạch     x   Đúng tuyến
1503 Chọc tĩnh mạch cảnh ngoài     x   Đúng tuyến
1504 Chọc tĩnh mạch cảnh trong     x   Đúng tuyến
1505 Chọc tĩnh mạch đùi     x   Đúng tuyến
1506 Chọc tĩnh mạch dưới đòn     x   Đúng tuyến
1507 Chọc tủy sống đường bên     x   Đúng tuyến
1508 Chọc tủy sống đường giữa     x   Đúng tuyến
1509 Chống hạ thân nhiệt trong hoặc sau phẫu thuật     x   Đúng tuyến
1510 Chụp X-quang cấp cứu tại giường     x   Đúng tuyến
1511 Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài     x   Đúng tuyến
1512 Đặt dẫn lưu ngực cấp cứu     x   Đúng tuyến
1513 Đặt mát thanh quản Fastract     x   Đúng tuyến
1514 Đặt mát thanh quản kinh điển hoặc tương đương     x   Đúng tuyến
1515 Đặt mát thanh quản Proseal hoặc tương đương     x   Đúng tuyến
1516 Đặt nội khí quản khi dạ dầy đầy     x   Đúng tuyến
1517 Đặt nội khí quản khó ngược dòng     x   Đúng tuyến
1518 Đặt nội khí quản khó với đèn McCoy (đèn có mũi điều khiển).     x   Đúng tuyến
1519 Đặt nội khí quản mò qua mũi     x   Đúng tuyến
1520 Đặt nội khí quản qua đèn Airtracq hoặc tương đương     x   Đúng tuyến
1521 Đặt nội khí quản qua đèn Glidescope hoặc tương đương     x   Đúng tuyến
1522 Đặt nội khí quản qua mũi     x   Đúng tuyến
1523 Đặt nội khí quản với ống nội khí quản có vòng xoắn kim loại     x   Đúng tuyến
1524 Đặt nội khí quản với thuốc mê tĩnh mạch, thuốc mê hô hấp     x   Đúng tuyến
1525 Dự phòng rối loạn đông máu bằng tiêm truyền axit tranexamic     x   Đúng tuyến
1526 Dự phòng tắc tĩnh mạch sau phẫu thuật, sau chấn thương     x   Đúng tuyến
1527 Kỹ thuật gây mê có hạ huyết áp chỉ huy   x     Tuyến 2
1528 Kỹ thuật gây mê hô hấp qua mặt nạ     x   Đúng tuyến
1529 Kỹ thuật gây mê lưu lượng thấp     x   Đúng tuyến
1530 Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch trong nạo hút thai   x     Tuyến 2
1531 Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch với etomidate, ketamine, propofol, thiopental     x   Đúng tuyến
1532 Kỹ thuật gây mê vòng kín có vôi soda     x   Đúng tuyến
1533 Kỹ thuật gây tê cạnh nhãn cầu     x   Đúng tuyến
1534 Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang ngoài màng cứng thắt lưng đường giữa     x   Đúng tuyến
1535 Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang ngoài màng cứng thắt lưng, đường bên     x   Đúng tuyến
1536 Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường trên xương đòn     x   Đúng tuyến
1537 Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường gian cơ bậc thang     x   Đúng tuyến
1538 Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường nách     x   Đúng tuyến
1539 Kỹ thuật gây tê đám rối cổ nông     x   Đúng tuyến
1540 Kỹ thuật gây tê đám rối cổ sâu     x   Đúng tuyến
1541 Kỹ thuật gây tê đám rối thần kinh bằng máy dò xung điện     x   Đúng tuyến
1542 Kỹ thuật gây tê đặt kim kết hợp tủy sống - ngoài màng cứng     x   Đúng tuyến
1543 Kỹ thuật gây tê khoang cùng     x   Đúng tuyến
1544 Kỹ thuật gây tê ở cổ tay     x   Đúng tuyến
1545 Kỹ thuật gây tê ở khuỷu tay     x   Đúng tuyến
1546 Kỹ thuật gây tê thân thần kinh     x   Đúng tuyến
1547 Kỹ thuật gây tê thân thần kinh bằng máy dò thần kinh     x   Đúng tuyến
1548 Kỹ thuật gây tê thân thần kinh bằng máy dò xung điện     x   Đúng tuyến
1549 Kỹ thuật gây tê tủy sống phẫu thuật lấy thai     x   Đúng tuyến
1550 Kỹ thuật gây tê vùng bàn chân     x   Đúng tuyến
1551 Kỹ thuật gây tê vùng khớp gối     x   Đúng tuyến
1552 Ghi điện tim cấp cứu tại giường     x   Đúng tuyến
1553 Kỹ thuật giảm đau bằng tiêm morphin cách quãng dưới da     x   Đúng tuyến
1554 Kỹ thuật giảm đau bằng dò liều morphin tĩnh mạch     x   Đúng tuyến
1555 Kỹ thuật giảm đau bằng thuốc cho người bệnh sau phẫu thuật, sau chấn thương     x   Đúng tuyến
1556 Kỹ thuật giảm đau bằng thuốc tê-morphinic qua khoang ngoài màng cứng thắt lưng qua bơm tiêm điện     x   Đúng tuyến
1557 Kỹ thuật giảm đau bằng truyền liên tục thuốc tê vào đám rối qua catheter   x     Tuyến 2
1558 Kỹ thuật giảm đau bằng truyền liên tục thuốc tê vào thân thần kinh qua catheter   x     Tuyến 2
1559 Kỹ thuật giảm đau qua các lớp cân bụng (TAP)   x     Tuyến 2
1560 Kỹ thuật giảm đau sau phẫu thuật bằng truyền ketamin liều thấp     x   Đúng tuyến
1561 Kỹ thuật giảm đau sau phẫu thuật bằng kết hợp thuốc qua kim tủy sống-ngoài màng cứng (CSE)   x     Tuyến 2
1562 Kỹ thuật giảm đau và gây ngủ nắn xương     x   Đúng tuyến
1563 Kỹ thuật giảm đau và gây ngủ ngoài phòng phẫu thuật     x   Đúng tuyến
1564 Hô hấp nhân tạo bằng máy trong và sau mê     x   Đúng tuyến
1565 Hô hấp nhân tạo bằng tay với bóng hay ambu trong và sau mê     x   Đúng tuyến
1566 Hút dẫn lưu ngực     x   Đúng tuyến
1567 Hút nội khí quản bằng hệ thống kín     x   Đúng tuyến
1568 Hút nội khí quản hoặc hút mở khí quản     x   Đúng tuyến
1569 Huy động phế nang ở bệnh nhân thở máy   x     Tuyến 2
1570 Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng     x   Đúng tuyến
1571 Xoay trở bệnh nhân thở máy     x   Đúng tuyến
1572 Liệu pháp kháng sinh dự phòng trước và sau phẫu thuật     x   Đúng tuyến
1573 Lưu kim luồn tĩnh mạch để tiêm thuốc     x   Đúng tuyến
1574 Lý liệu pháp ngực ở bệnh nhân nặng     x   Đúng tuyến
1575 Mở khí quản      x   Đúng tuyến
1576 Nâng thân nhiệt chỉ huy     x   Đúng tuyến
1577 Nuôi dưỡng bằng đường tĩnh mạch     x   Đúng tuyến
1578 Nuôi dưỡng qua ống thông dạ dày     x   Đúng tuyến
1579 Nuôi dưỡng qua ống thông hỗng tràng     x   Đúng tuyến
1580 Pha loãng máu trước hoặc trong hoặc sau khi phẫu thuật   x     Tuyến 2
1581 Phát hiện, phòng, điều trị nhiễm khuẩn bệnh viện (vết phẫu thuật, catheter, hô hấp, tiết niệu…)     x   Đúng tuyến
1582 Phòng và điều trị trào ngược dịch dạ dày     x   Đúng tuyến
1583 Rửa tay phẫu thuật     x   Đúng tuyến
1584 Rửa tay sát khuẩn     x   Đúng tuyến
1585 Săn sóc theo dõi ống thông tiểu     x   Đúng tuyến
1586 Siêu âm tim cấp cứu tại giường     x   Đúng tuyến
1587 Theo dõi áp lực tĩnh mạch trung tâm     x   Đúng tuyến
1588 Theo dõi đông máu tại chỗ   x     Tuyến 2
1589 Theo dõi đường giấy tại chỗ     x   Đúng tuyến
1590 Theo dõi EtCO2     x   Đúng tuyến
1591 Theo dõi Hb tại chỗ     x   Đúng tuyến
1592 Theo dõi Hct tại chỗ     x   Đúng tuyến
1593 Theo dõi huyết áp không xấm lấn bằng máy     x   Đúng tuyến
1594 Theo dõi khí máu tại chỗ     x   Đúng tuyến
1595 Theo dõi SpO2     x   Đúng tuyến
1596 Theo dõi thân nhiệt bằng máy     x   Đúng tuyến
1597 Theo dõi thân nhiệt với nhiệt kế thường qui     x   Đúng tuyến
1598 Thở CPAP không qua máy thở     x   Đúng tuyến
1599 Thở máy xâm nhập với các phương thức khác nhau     x   Đúng tuyến
1600 Thở oxy gọng kính     x   Đúng tuyến
1601 Thở oxy qua mặt nạ     x   Đúng tuyến
1602 Thở oxy qua mũ kín     x   Đúng tuyến
1603 Thở oxy qua ống chữ T     x   Đúng tuyến
1604 Thông khí áp lực dương 2 mức qua hệ thống Boussignac     x   Đúng tuyến
1605 Thông khí không xâm nhập bằng máy thở     x   Đúng tuyến
1606 Thông khí qua màng giáp nhẫn     x   Đúng tuyến
1607 Thường qui đặt nội khí quản khó     x   Đúng tuyến
1608 Tiệt trùng dụng cụ phục vụ phẫu thuật, GMHS     x   Đúng tuyến
1609 Truyền dịch thường qui     x   Đúng tuyến
1610 Truyền dịch trong sốc      x   Đúng tuyến
1611 Truyền máu hoặc sản phẩm máu thường qui     x   Đúng tuyến
1612 Truyền máu trong sốc      x   Đúng tuyến
1613 Vận chuyển bệnh nhân nặng ngoại viện     x   Đúng tuyến
1614 Vận chuyển bệnh nhân nặng nội viện     x   Đúng tuyến
1615 Vệ sinh miệng ở bệnh nhân hồi sức     x   Đúng tuyến
1616 Vô cảm cho các phẫu thuật nhỏ ở tầng sinh môn trẻ em     x   Đúng tuyến
1617 Vô trùng phòng phẫu thuật, phòng tiểu phẫu hoặc buồng bệnh     x   Đúng tuyến
1618 Xác định nhóm máu trước truyền máu tại giường     x   Đúng tuyến
  B. GÂY MÊ          
1619 Gây mê nội soi ổ bụng chẩn đoán   x     Tuyến 2
1620 Gây mê nội soi ổ bụng hỗ trợ đốt u gan bằng sóng cao tần (RFA)   x     Tuyến 2
1621 Gây mê nội soi phế quản sinh thiết chẩn đoán    x     Tuyến 2
1622 Gây mê nội soi tán sỏi niệu quản    x     Tuyến 2
1623 Gây mê nội soi tán sỏi niệu quản ngược dòng    x     Tuyến 2
1624 Gây mê nội soi tạo hình niệu quản quặt sau tĩnh mạch chủ   x     Tuyến 2
1625 Gây mê nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận   x     Tuyến 2
1626 Gây mê nội soi thận ống mềm tán sỏi thận   x     Tuyến 2
1627 Gây mê nội soi xẻ hẹp bể thận - niệu quản, mở rộng niệu quản    x     Tuyến 2
1628 Gây mê nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi   x     Tuyến 2
1629 Gây mê phẫu thuật áp xe dưới màng tủy    x     Tuyến 2
1630 Gây mê phẫu thuật áp xe gan     x   Đúng tuyến
1631 Gây mê phẫu thuật áp xe tồn dư ổ bụng   x     Tuyến 2
1632 Gây mê phẫu thuật bảo tồn     x   Đúng tuyến
1633 Gây mê phẫu thuật bất động ngoài xương chày, xương đùi     x   Đúng tuyến
1634 Gây mê phẫu thuật bệnh nhân chửa ngoài dạ con vỡ     x   Đúng tuyến
1635 Gây mê phẫu thuật bệnh nhân viêm phúc mạc ruột thừa     x   Đúng tuyến
1636 Gây mê phẫu thuật bóc nhân xơ tử cung    x     Tuyến 2
1637 Gây mê phẫu thuật bóc nhân xơ vú   x     Tuyến 2
1638 Gây mê phẫu thuật bóc u xơ tiền liệt tuyến   x     Tuyến 2
1639 Gây mê phẫu thuật bong hay đứt dây chằng bên khớp gối   x     Tuyến 2
1640 Gây mê phẫu thuật bụng cấp cứu không phải chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi     x   Đúng tuyến
1641 Gây mê phẫu thuật bụng cấp do chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi     x   Đúng tuyến
1642 Gây mê phẫu thuật cắt bao da qui đầu do dính hoặc dài     x   Đúng tuyến
1643 Gây mê phẫu thuật cắt buồng trứng 2 bên   x     Tuyến 2
1644 Gây mê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm   x     Tuyến 2
1645 Gây mê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm     x   Đúng tuyến
1646 Gây mê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm   x     Tuyến 2
1647 Gây mê phẫu thuật cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm   x     Tuyến 2
1648 Gây mê phẫu thuật cắt chắp có bọc     x   Đúng tuyến
1649 Gây mê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường âm đạo   x     Tuyến 2
1650 Gây mê phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay     x   Đúng tuyến
1651 Gây mê phẫu thuật cắt cụt chi     x   Đúng tuyến
1652 Gây mê phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn     x   Đúng tuyến
1653 Gây mê phẫu thuật cắt đoạn chi     x   Đúng tuyến
1654 Gây mê phẫu thuật cắt đường rò luân nhĩ   x     Tuyến 2
1655 Gây mê phẫu thuật cắt đường rò môi dưới   x     Tuyến 2
1656 Gây mê phẫu thuật cắt đường thông động – tĩnh mạch chạy thận nhân tạo do biến chứng hoặc sau ghép thận     x   Đúng tuyến
1657 Gây mê phẫu thuật cắt dương vật trong lưỡng giới giả nữ     x   Đúng tuyến
1658 Gây mê phẫu thuật cắt khối u da lành tính dưới 5cm     x   Đúng tuyến
1659 Gây mê phẫu thuật cắt khối u da lành tính mi mắt     x   Đúng tuyến
1660 Gây mê phẫu thuật cắt khối u da lành tính trên 5cm     x   Đúng tuyến
1661 Gây mê phẫu thuật cắt lách bán phần   x     Tuyến 2
1662 Gây mê phẫu thuật cắt lách bệnh lý   x     Tuyến 2
1663 Gây mê phẫu thuật cắt lách do chấn thương     x   Đúng tuyến
1664 Gây mê phẫu thuật cắt lại dạ dày   x     Tuyến 2
1665 Gây mê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân từ 1 - 3% diện tích cơ thể     x   Đúng tuyến
1666 Gây mê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân dưới 1% diện tích cơ thể     x   Đúng tuyến
1667 Gây mê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể     x   Đúng tuyến
1668 Gây mê phẫu thuật cắt lọc đơn thuần vết thương bàn tay     x   Đúng tuyến
1669 Gây mê phẫu thuật cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắm chỉnh và cố định tạm thời     x   Đúng tuyến
1670 Gây mê phẫu thuật cắt lồi xương   x     Tuyến 2
1671 Gây mê phẫu thuật cắt mạc nối lớn     x   Đúng tuyến
1672 Gây mê phẫu thuật cắt mạc nối lớn, phúc mạc     x   Đúng tuyến
1673 Gây mê phẫu thuật cắt màng ngăn tá tràng     x   Đúng tuyến
1674 Gây mê phẫu thuật cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng   x     Tuyến 2
1675 Gây mê phẫu thuật cắt mào tinh   x     Tuyến 2
1676 Gây mê phẫu thuật cắt một nửa thận (cắt thận bán phần)   x     Tuyến 2
1677 Gây mê phẫu thuật cắt polyp một đoạn đại tràng phải, cắt đoạn đại tràng phía trên làm hậu môn nhân tạo   x     Tuyến 2
1678 Gây mê phẫu thuật cắt polyp mũi   x     Tuyến 2
1679 Gây mê phẫu thuật cắt rộng tổ chức áp xe vú      x   Đúng tuyến
1680 Gây mê phẫu thuật cắt ruột non hình chêm     x   Đúng tuyến
1681 Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa đơn thuần     x   Đúng tuyến
1682 Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe     x   Đúng tuyến
1683 Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng     x   Đúng tuyến
1684 Gây mê phẫu thuật cắt tá tràng bảo tồn đầu tụy     x   Đúng tuyến
1685 Gây mê phẫu thuật cắt thừa ngón đơn thuần     x   Đúng tuyến
1686 Gây mê phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ      x   Đúng tuyến
1687 Gây mê phẫu thuật cắt tinh hoàn     x   Đúng tuyến
1688 Gây mê phẫu thuật cắt tinh mạc   x     Tuyến 2
1689 Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ mạc treo trực tràng     x   Đúng tuyến
1690 Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ ruột non     x   Đúng tuyến
1691 Gây mê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + phần phụ + mạc nối lớn      x   Đúng tuyến
1692 Gây mê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng, u buồng trứng, phần phụ     x   Đúng tuyến
1693 Gây mê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì u xơ tử cung     x   Đúng tuyến
1694 Gây mê phẫu thuật cắt tử cung     x   Đúng tuyến
1695 Gây mê phẫu thuật cắt túi mật      x   Đúng tuyến
1696 Gây mê phẫu thuật cắt túi thừa đại tràng     x   Đúng tuyến
1697 Gây mê phẫu thuật cắt túi thừa Meckel     x   Đúng tuyến
1698 Gây mê phẫu thuật cắt túi thừa tá tràng     x   Đúng tuyến
1699 Gây mê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng xoắn     x   Đúng tuyến
1700 Gây mê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng     x   Đúng tuyến
1701 Gây mê phẫu thuật cắt u nang giáp lưỡi    x     Tuyến 2
1702 Gây mê phẫu thuật cắt u nang giáp trạng    x     Tuyến 2
1703 Gây mê phẫu thuật cắt u niêm mạc má   x     Tuyến 2
1704 Gây mê phẫu thuật cắt u ống mật chủ có đặt xen 1 quai hỗng tràng   x     Tuyến 2
1705 Gây mê phẫu thuật cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang   x     Tuyến 2
1706 Gây mê phẫu thuật cắt u xương lành     x   Đúng tuyến
1707 Gây mê phẫu thuật cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn     x   Đúng tuyến
1708 Gây mê phẫu thuật cắt xương hàm tạo hình   x     Tuyến 2
1709 Gây mê phẫu thuật cắt, nạo vét hạch cổ tiệt căn   x     Tuyến 2
1710 Gây mê phẫu thuật chấn thương không sốc hoặc sốc nhẹ      x   Đúng tuyến
1711 Gây mê phẫu thuật chấn thương sọ não     x   Đúng tuyến
1712 Gây mê phẫu thuật chấn thương/lao cột sống ngực, thắt lưng   x     Tuyến 2
1713 Gây mê phẫu thuật chích áp xe gan     x   Đúng tuyến
1714 Gây mê phẫu thuật chỉnh , xoay, lấy IOL có hoặc không cắt DK   x     Tuyến 2
1715 Gây mê phẫu thuật chỉnh gù vẹo cột sống   x     Tuyến 2
1716 Gây mê phẫu thuật chỉnh hình cong dương vật     x   Đúng tuyến
1717 Gây mê phẫu thuật chỉnh hình vùi dương vật     x   Đúng tuyến
1718 Gây mê phẫu thuật chỉnh hình vùng đầu mặt cổ   x     Tuyến 2
1719 Gây mê phẫu thuật chỉnh hình xương 2 hàm   x     Tuyến 2
1720 Gây mê phẫu thuật chỉnh hình xương hàm dưới hai bên   x     Tuyến 2
1721 Gây mê phẫu thuật chỉnh hình xương hàm dưới một bên   x     Tuyến 2
1722 Gây mê phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên hai bên   x     Tuyến 2
1723 Gây mê phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên một bên   x     Tuyến 2
1724 Gây mê phẫu thuật chỉnh sửa sẹo xấu dương vật   x     Tuyến 2
1725 Gây mê phẫu thuật chọc thăm dò u, nang vùng hàm mặt   x     Tuyến 2
1726 Gây mê phẫu thuật chồng khớp sọ, hẹp hộp sọ    x     Tuyến 2
1727 Gây mê phẫu thuật chửa ngoài dạ con vỡ     x   Đúng tuyến
1728 Gây mê phẫu thuật chữa túi thừa bàng quang   x     Tuyến 2
1729 Gây mê phẫu thuật chuyển gân điều trị mắt hở mi (2 mắt)   x     Tuyến 2
1730 Gây mê phẫu thuật chuyển vạt da cân có cuống mạch nuôi   x     Tuyến 2
1731 Gây mê phẫu thuật cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới   x     Tuyến 2
1732 Gây mê phẫu thuật cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng các nút Ivy   x     Tuyến 2
1733 Gây mê phẫu thuật cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn   x     Tuyến 2
1734 Gây mê phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính   x     Tuyến 2
1735 Gây mê phẫu thuật cố định kết hợp xương nẹp vit gãy thân xương cánh tay     x   Đúng tuyến
1736 Gây mê phẫu thuật cố định mảng sườn di động   x     Tuyến 2
1737 Gây mê phẫu thuật cố định màng xương tạo cùng đồ   x     Tuyến 2
1738 Gây mê phẫu thuật cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm     x   Đúng tuyến
1739 Gây mê phẫu thuật cơ hoành rách do chấn thương qua đường bụng   x     Tuyến 2
1740 Gây mê phẫu thuật cơ hoành rách do chấn thương qua đường ngực   x     Tuyến 2
1741 Gây mê phẫu thuật có sốc   x     Tuyến 2
1742 Gây mê phẫu thuật cứng khớp vai do xơ hóa cơ Delta   x     Tuyến 2
1743 Gây mê phẫu thuật đa chấn thương   x     Tuyến 2
1744 Gây mê phẫu thuật dẫn lưu 2 niệu quản ra thành bụng   x     Tuyến 2
1745 Gây mê phẫu thuật dẫn lưu 2 thận   x     Tuyến 2
1746 Gây mê phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đáy chậu     x   Đúng tuyến
1747 Gây mê phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan     x   Đúng tuyến
1748 Gây mê phẫu thuật dẫn lưu máu tụ vùng miệng - hàm mặt   x     Tuyến 2
1749 Gây mê phẫu thuật dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên   x     Tuyến 2
1750 Gây mê phẫu thuật dẫn lưu thận   x     Tuyến 2
1751 Gây mê phẫu thuật dẫn lưu túi mật     x   Đúng tuyến
1752 Gây mê phẫu thuật dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai khớp     x   Đúng tuyến
1753 Gây mê phẫu thuật đặt bản silicon điều trị lõm mắt    x     Tuyến 2
1754 Gây mê phẫu thuật đặt IOL trên mắt cận thị (Phakic)   x     Tuyến 2
1755 Gây mê phẫu thuật đặt ống silicon lệ quản – ống lệ mũi   x     Tuyến 2
1756 Gây mê phẫu thuật đặt ống silicon tiền phòng điều trị glôcôm   x     Tuyến 2
1757 Gây mê phẫu thuật đặt ống tiền phòng điều trị glôcôm (đặt shunt mini express)   x     Tuyến 2
1758 Gây mê phẫu thuật đặt sụn sườn vào dưới màng xương điều trị lõm mắt    x     Tuyến 2
1759 Gây mê phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính)   x     Tuyến 2
1760 Gây mê phẫu thuật đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trị glôcôm   x     Tuyến 2
1761 Gây mê phẫu thuật dị dạng đường sinh dục    x     Tuyến 2
1762 Gây mê phẫu thuật dị dạng tử cung   x     Tuyến 2
1763 Gây mê phẫu thuật điều trị bảo tồn gẫy lồi cầu xương hàm dưới   x     Tuyến 2
1764 Gây mê phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò sung   x     Tuyến 2
1765 Gây mê phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi   x     Tuyến 2
1766 Gây mê phẫu thuật điều trị bệnh suy – giãn tĩnh mạch chi dưới   x     Tuyến 2
1767 Gây mê phẫu thuật điều trị bệnh xuất tinh sớm   x     Tuyến 2
1768 Gây mê phẫu thuật điều trị bong hắc mạc: chọc hút dịch bong dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng   x     Tuyến 2
1769 Gây mê phẫu thuật điều trị can sai xương gò má   x     Tuyến 2
1770 Gây mê phẫu thuật điều trị can sai xương hàm dưới   x     Tuyến 2
1771 Gây mê phẫu thuật điều trị can sai xương hàm trên   x     Tuyến 2
1772 Gây mê phẫu thuật điều trị chảy máu đường mật, cắt gan   x     Tuyến 2
1773 Gây mê phẫu thuật điều trị co giật mi, co quắp mi, cau mày, nếp nhăn da mi bằng thuốc (botox, dysport...), laser   x     Tuyến 2
1774 Gây mê phẫu thuật điều trị hẹp khít động mạch cảnh do xơ vữa   x     Tuyến 2
1775 Gây mê phẫu thuật điều trị hẹp môn vị phì đại   x     Tuyến 2
1776 Gây mê phẫu thuật điều trị hoại tử xương hàm do tia xạ   x     Tuyến 2
1777 Gây mê phẫu thuật điều trị hoại tử xương và phần mềm vùng hàm mặt do tia xạ   x     Tuyến 2
1778 Gây mê phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh quay     x   Đúng tuyến
1779 Gây mê phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh trụ     x   Đúng tuyến
1780 Gây mê phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay     x   Đúng tuyến
1781 Gây mê phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt hai bên   x     Tuyến 2
1782 Gây mê phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt một bên   x     Tuyến 2
1783 Gây mê phẫu thuật điều trị khe hở môi hai bên   x     Tuyến 2
1784 Gây mê phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên   x     Tuyến 2
1785 Gây mê phẫu thuật điều trị khe hở ngang mặt   x     Tuyến 2
1786 Gây mê phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng không toàn bộ   x     Tuyến 2
1787 Gây mê phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng toàn bộ   x     Tuyến 2
1788 Gây mê phẫu thuật điều trị khuyết hổng phần mềm vùng hàm mặt bằng kỹ thuật vi phẫu   x     Tuyến 2
1789 Gây mê phẫu thuật điều trị laser hồng ngoại   x     Tuyến 2
1790 Gây mê phẫu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không ghép   x     Tuyến 2
1791 Gây mê phẫu thuật điều trị phồng, giả phồng động mạch chi     x   Đúng tuyến
1792 Gây mê phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng    x     Tuyến 2
1793 Gây mê phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn      x   Đúng tuyến
1794 Gây mê phẫu thuật điều trị sẹo hẹp khí quản cổ - ngực cao x       Tuyến 1
1795 Gây mê phẫu thuật điều trị són tiểu   x     Tuyến 2
1796 Gây mê phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi bán cấp tính   x     Tuyến 2
1797 Gây mê phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi cấp tính do huyết khối, mảnh sùi, dị vật   x     Tuyến 2
1798 Gây mê phẫu thuật điều trị tắc tá tràng các loại   x     Tuyến 2
1799 Gây mê phẫu thuật điều trị táo bón do rối loạn co thắt cơ mu – trực tràng (Anismus)   x     Tuyến 2
1800 Gây mê phẫu thuật điều trị tật thiếu xương quay bẩm sinh   x     Tuyến 2
1801 Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát     x   Đúng tuyến
1802 Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành   x     Tuyến 2
1803 Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị đùi     x   Đúng tuyến
1804 Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị qua khe thực quản   x     Tuyến 2
1805 Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác     x   Đúng tuyến
1806 Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị vết phẫu thuật thành bụng     x   Đúng tuyến
1807 Gây mê phẫu thuật điều trị thông động – tĩnh mạch cảnh   x     Tuyến 2
1808 Gây mê phẫu thuật điều trị thông động – tĩnh mạch chi   x     Tuyến 2
1809 Gây mê phẫu thuật điều trị thủng đường tiêu hóa có làm hậu môn nhân tạo   x     Tuyến 2
1810 Gây mê phẫu thuật điều trị tồn tại ống rốn bàng quang   x     Tuyến 2
1811 Gây mê phẫu thuật điều trị tồn tại ống rốn ruột   x     Tuyến 2
1812 Gây mê phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay   x     Tuyến 2
1813 Gây mê phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay   x     Tuyến 2
1814 Gây mê phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu     x   Đúng tuyến
1815 Gây mê phẫu thuật điều trị u lợi bằng laser   x     Tuyến 2
1816 Gây mê phẫu thuật điều trị u máu bằng hóa chất   x     Tuyến 2
1817 Gây mê phẫu thuật điều trị vẹo cổ   x     Tuyến 2
1818 Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương ngực – bụng qua đường bụng     x   Đúng tuyến
1819 Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần     x   Đúng tuyến
1820 Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu   x     Tuyến 2
1821 Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức   x     Tuyến 2
1822 Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức     x   Đúng tuyến
1823 Gây mê phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát     x   Đúng tuyến
1824 Gây mê phẫu thuật điều trị viêm tuyến mang tai bằng bơm rửa thuốc qua lỗ ống tuyến     x   Đúng tuyến
1825 Gây mê phẫu thuật điều trị viêm xoang hàm do răng   x     Tuyến 2
1826 Gây mê phẫu thuật đính chỗ bám cơ vào dây chằng mi điều trị lác liệt   x     Tuyến 2
1827 Gây mê phẫu thuật dính khớp quay trụ bẩm sinh   x     Tuyến 2
1828 Gây mê phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo bẩm sinh   x     Tuyến 2
1829 Gây mê phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo-trực tràng bẩm sinh   x     Tuyến 2
1830 Gây mê phẫu thuật dò niệu đạo - trực tràng bẩm sinh   x     Tuyến 2
1831 Gây mê phẫu thuật Doenig   x     Tuyến 2
1832 Gây mê phẫu thuật độn củng mạc bằng collagen điều trị cận thị   x     Tuyến 2
1833 Gây mê phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng sụn tự thân   x     Tuyến 2
1834 Gây mê phẫu thuật động / tĩnh mạch ngoại biên các loại : tắc mạch , phình mạch, dãn tĩnh mạch chân   x     Tuyến 2
1835 Gây mê phẫu thuật đóng các lỗ rò niệu đạo   x     Tuyến 2
1836 Gây mê phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân (chưa bao gồm phương tiện cố định)     x   Đúng tuyến
1837 Gây mê phẫu thuật đóng cứng khớp khác     x   Đúng tuyến
1838 Gây mê phẫu thuật đóng dẫn lưu niệu quản 2 bên   x     Tuyến 2
1839 Gây tê phẫu thuật đóng dò bàng quang - âm đạo   x     Tuyến 2
1840 Gây mê phẫu thuật đóng dò trực tràng âm đạo   x     Tuyến 2
1841 Gây mê phẫu thuật đóng hậu môn nhân tạo   x     Tuyến 2
1842 Gây mê phẫu thuật đóng lỗ dò đường lệ   x     Tuyến 2
1843 Gây mê phẫu thuật đóng lỗ mở bàng quang ra da   x     Tuyến 2
1844 Gây mê phẫu thuật đục chồi xương   x     Tuyến 2
1845 Gây mê phẫu thuật đục xương sửa trục   x     Tuyến 2
1846 Gây mê phẫu thuật duỗi cứng khớp gối, hoặc có gối ưỡn, hoặc có sai khớp xương bánh chè   x     Tuyến 2
1847 Gây mê phẫu thuật duỗi khớp gối đơn thuần   x     Tuyến 2
1848 Gây mê phẫu thuật duỗi khớp gối quá mức bẩm sinh, sai khớp hoặc bán sai khớp   x     Tuyến 2
1849 Gây mê phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu   x     Tuyến 2
1850 Gây mê phẫu thuật Epicanthus   x     Tuyến 2
1851 Gây mê phẫu thuật Frey – Beger điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn   x     Tuyến 2
1852 Gây mê phẫu thuật Frey điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn    x     Tuyến 2
1853 Gây mê phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay     x   Đúng tuyến
1854 Gây mê phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert     x   Đúng tuyến
1855 Gây mê phẫu thuật gọt giác mạc đơn thuần   x     Tuyến 2
1856 Gây mê phẫu thuật hạ lại tinh hoàn   x     Tuyến 2
1857 Gây mê phẫu thuật hạ mi trên (chỉnh chỉ, lùi cơ nâng mi …)   x     Tuyến 2
1858 Gây mê phẫu thuật hạ tinh hoàn 1 bên     x   Đúng tuyến
1859 Gây mê phẫu thuật hạ tinh hoàn 2 bên     x   Đúng tuyến
1860 Gây mê phẫu thuật hạ tinh hoàn lạc chỗ 1 bên     x   Đúng tuyến
1861 Gây mê phẫu thuật hạch ngoại biên      x   Đúng tuyến
1862 Gây mê phẫu thuật hẹp khe mi   x     Tuyến 2
1863 Gây mê phẫu thuật hội chứng ống cổ tay     x   Đúng tuyến
1864 Gây mê phẫu thuật hội chứng volkmann co cơ ấp có kết hợp xương   x     Tuyến 2
1865 Gây mê phẫu thuật hội chứng volkmann co cơ gấp không kết hợp xương     x   Đúng tuyến
1866 Gây mê phẫu thuật kéo dài cân cơ nâng mi   x     Tuyến 2
1867 Gây mê phẫu thuật khâu da thì II     x   Đúng tuyến
1868 Gây mê phẫu thuật khâu phục hồi cơ hoành   x     Tuyến 2
1869 Gây mê phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi   x     Tuyến 2
1870 Gây mê phẫu thuật khe thoát vị rốn, hở thành bụng   x     Tuyến 2
1871 Gây mê phẫu thuật khoan sọ dẫn lưu ổ tụ mủ dưới màng cứng     x   Đúng tuyến
1872 Gây mê phẫu thuật khớp giả xương chày bẩm sinh có ghép xương   x     Tuyến 2
1873 Gây mê phẫu thuật kết hợp xương (KHX) chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa     x   Đúng tuyến
1874 Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng ghép xương, sụn tự thân   x     Tuyến 2
1875 Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim   x     Tuyến 2
1876 Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu   x     Tuyến 2
1877 Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng vật liệu thay thế   x     Tuyến 2
1878 Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi bằng các vật liệu thay thế   x     Tuyến 2
1879 Gây mê phẫu thuật KHX gãy 2 xương cẳng tay     x   Đúng tuyến
1880 Gây mê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay     x   Đúng tuyến
1881 Gây mê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày     x   Đúng tuyến
1882 Gây mê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối     x   Đúng tuyến
1883 Gây mê phẫu thuật KHX gãy bong sụn vùng cổ xương đùi     x   Đúng tuyến
1884 Gây mê phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay     x   Đúng tuyến
1885 Gây mê phẫu thuật KHX gãy cổ chân  x       Tuyến 1
1886 Gây mê phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay     x   Đúng tuyến
1887 Gây mê phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai   x     Tuyến 2
1888 Gây mê phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi     x   Đúng tuyến
1889 Gây mê phẫu thuật KHX gãy đài quay (Gãy cổ xương quay)     x   Đúng tuyến
1890 Gây mê phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp     x   Đúng tuyến
1891 Gây mê phẫu thuật KHX gãy đài quay     x   Đúng tuyến
1892 Gây mê phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon)     x   Đúng tuyến
1893 Gây mê phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay     x   Đúng tuyến
1894 Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay     x   Đúng tuyến
1895 Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi     x   Đúng tuyến
1896 Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân     x   Đúng tuyến
1897 Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay     x   Đúng tuyến
1898 Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi     x   Đúng tuyến
1899 Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay     x   Đúng tuyến
1900 Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay     x   Đúng tuyến
1901 Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay     x   Đúng tuyến
1902 Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay     x   Đúng tuyến
1903 Gây mê phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi     x   Đúng tuyến
1904 Gây mê phẫu thuật KHX gãy khung chậu – trật khớp mu   x     Tuyến 2
1905 Gây mê phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay     x   Đúng tuyến
1906 Gây mê phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi   x     Tuyến 2
1907 Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay     x   Đúng tuyến
1908 Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi     x   Đúng tuyến
1909 Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi     x   Đúng tuyến
1910 Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay     x   Đúng tuyến
1911 Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay     x   Đúng tuyến
1912 Gây mê phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày     x   Đúng tuyến
1913 Gây mê phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài     x   Đúng tuyến
1914 Gây mê phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong     x   Đúng tuyến
1915 Gây mê phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân      x   Đúng tuyến
1916 Gây mê phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài     x   Đúng tuyến
1917 Gây mê phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong     x   Đúng tuyến
1918 Gây mê phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp     x   Đúng tuyến
1919 Gây mê phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu     x   Đúng tuyến
1920 Gây mê phẫu thuật KHX gãy Monteggia     x   Đúng tuyến
1921 Gây mê phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân)     x   Đúng tuyến
1922 Gây mê phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay     x   Đúng tuyến
1923 Gây mê phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay     x   Đúng tuyến
1924 Gây mê phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần     x   Đúng tuyến
1925 Gây mê phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp   x     Tuyến 2
1926 Gây mê phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi – trật hang   x     Tuyến 2
1927 Gây mê phẫu thuật KHX gãy phức tạp vùng khuỷu     x   Đúng tuyến
1928 Gây mê phẫu thuật KHX gãy Pilon     x   Đúng tuyến
1929 Gây mê phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay     x   Đúng tuyến
1930 Gây mê phẫu thuật KHX gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương     x   Đúng tuyến
1931 Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân      x   Đúng tuyến
1932 Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay     x   Đúng tuyến
1933 Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay     x   Đúng tuyến
1934 Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương cẳng chân      x   Đúng tuyến
1935 Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay      x   Đúng tuyến
1936 Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay     x   Đúng tuyến
1937 Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp     x   Đúng tuyến
1938 Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương chày     x   Đúng tuyến
1939 Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp   x     Tuyến 2
1940 Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi     x   Đúng tuyến
1941 Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay     x   Đúng tuyến
1942 Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi     x   Đúng tuyến
1943 Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân     x   Đúng tuyến
1944 Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em     x   Đúng tuyến
1945 Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay     x   Đúng tuyến
1946 Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật xương gót     x   Đúng tuyến
1947 Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật xương sên     x   Đúng tuyến
1948 Gây mê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh     x   Đúng tuyến
1949 Gây mê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay     x   Đúng tuyến
1950 Gây mê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi     x   Đúng tuyến
1951 Gây mê phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi     x   Đúng tuyến
1952 Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương bả vai   x     Tuyến 2
1953 Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp     x   Đúng tuyến
1954 Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương bệnh lý     x   Đúng tuyến
1955 Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương đòn     x   Đúng tuyến
1956 Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay     x   Đúng tuyến
1957 Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân      x   Đúng tuyến
1958 Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương gót     x   Đúng tuyến
1959 Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần     x   Đúng tuyến
1960 Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới     x   Đúng tuyến
1961 Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương sên và trật khớp     x   Đúng tuyến
1962 Gây mê phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay      x   Đúng tuyến
1963 Gây mê phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn     x   Đúng tuyến
1964 Gây mê phẫu thuật KHX tạo hình điều trị cứng sau chấn thương   x     Tuyến 2
1965 Gây mê phẫu thuật KHX tạo hình điều trị cứng sau chấn thương   x     Tuyến 2
1966 Gây mê phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp)   x     Tuyến 2
1967 Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp cổ chân      x   Đúng tuyến
1968 Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu      x   Đúng tuyến
1969 Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn     x   Đúng tuyến
1970 Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp dưới sên      x   Đúng tuyến
1971 Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc     x   Đúng tuyến
1972 Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn     x   Đúng tuyến
1973 Gây mê phẫu thuật KHX trên màn hình tăng sáng (chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít, ốc, khóa )   x     Tuyến 2
1974 Gây mê phẫu thuật lác có chỉnh chỉ   x     Tuyến 2
1975 Gây mê phẫu thuật lác thông thường   x     Tuyến 2
1976 Gây mê phẫu thuật lách hoặc tụy     x   Đúng tuyến
1977 Gây mê phẫu thuật lại các dị tật hậu môn trực tràng đơn thuần, không làm lại niệu đạo   x     Tuyến 2
1978 Gây mê phẫu thuật lại phình đại tràng bẩm sinh   x     Tuyến 2
1979 Gây mê phẫu thuật lại tắc ruột sau phẫu thuật     x   Đúng tuyến
1980 Gây mê phẫu thuật lại ung thư, gỡ dính.     x   Đúng tuyến
1981 Gây mê phẫu thuật làm hậu môn nhân tạo     x   Đúng tuyến
1982 Gây mê phẫu thuật làm thẳng dương vật   x     Tuyến 2
1983 Gây mê phẫu thuật lạnh đông điều trị K võng mạc   x     Tuyến 2
1984 Gây mê phẫu thuật lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc   x     Tuyến 2
1985 Gây mê phẫu thuật lao cột sống (cổ hoặc ngực hoặc thắt lưng)   x     Tuyến 2
1986 Gây mê phẫu thuật laser điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt   x     Tuyến 2
1987 Gây mê phẫu thuật laser điều trị u nguyên bào võng mạc   x     Tuyến 2
1988 Gây mê phẫu thuật laser excimer điều trị tật khúc xạ   x     Tuyến 2
1989 Gây mê phẫu thuật lấy da mi sa (mi trên, mi dưới, 2 mi) có hoặc không lấy mỡ dưới da mi   x     Tuyến 2
1990 Gây mê phẫu thuật lấy đa tạng từ người chết não   x     Tuyến 2
1991 Gây mê phẫu thuật lấy dị vật thực quản đường bụng   x     Tuyến 2
1992 Gây mê phẫu thuật lấy dị vật thực quản đường cổ   x     Tuyến 2
1993 Gây mê phẫu thuật lấy dị vật thực quản đường ngực   x     Tuyến 2
1994 Gây mê phẫu thuật lấy dị vật tiền phòng   x     Tuyến 2
1995 Gây mê phẫu thuật lấy dị vật trong củng mạc   x     Tuyến 2
1996 Gây mê phẫu thuật lấy dị vật trực tràng   x     Tuyến 2
1997 Gây mê phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt   x     Tuyến 2
1998 Gây mê phẫu thuật lấy đĩa đệm đường sau qua đường cắt xương sườn   x     Tuyến 2
1999 Gây mê phẫu thuật lấy giun, dị vật ở ruột non     x   Đúng tuyến
2000 Gây mê phẫu thuật lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn 1 bên   x     Tuyến 2
2001 Gây mê phẫu thuật lấy mỡ mi mắt trên, dưới và tạo hình 2 mi   x     Tuyến 2
2002 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang   x     Tuyến 2
2003 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi bàng quang     x   Đúng tuyến
2004 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi bể thận ngoài xoang   x     Tuyến 2
2005 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi mật, giun trong đường mật qua nội soi tá tràng   x     Tuyến 2
2006 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi mở bể thận trong xoang   x     Tuyến 2
2007 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận   x     Tuyến 2
2008 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi nhu mô thận   x     Tuyến 2
2009 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo     x   Đúng tuyến
2010 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang     x   Đúng tuyến
2011 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đơn thuần     x   Đúng tuyến
2012 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại   x     Tuyến 2
2013 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ     x   Đúng tuyến
2014 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ, cắt túi mật     x   Đúng tuyến
2015 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng   x     Tuyến 2
2016 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi ống wharton tuyến dưới hàm   x     Tuyến 2
2017 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt   x     Tuyến 2
2018 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi san hô thận   x     Tuyến 2
2019 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang   x     Tuyến 2
2020 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi thận   x     Tuyến 2
2021 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi túi mật, nối túi mật tá tràng   x     Tuyến 2
2022 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi, nối tụy hỗng tràng   x     Tuyến 2
2023 Gây mê phẫu thuật lấy thai bình thường ở sản phụ không có các bệnh kèm theo     x   Đúng tuyến
2024 Gây mê phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng sử dụng nẹp cố định liên gai sau (DIAM, Silicon, Coflex, Gelfix ...)   x     Tuyến 2
2025 Gây mê phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng vi phẫu   x     Tuyến 2
2026 Gây mê phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng   x     Tuyến 2
2027 Gây mê phẫu thuật lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu   x     Tuyến 2
2028 Gây mê phẫu thuật lấy tổ chức ung thư tái phát khu trú tại tụy    x     Tuyến 2
2029 Gây mê phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng   x     Tuyến 2
2030 Gây mê phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè     x   Đúng tuyến
2031 Gây mê phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch     x   Đúng tuyến
2032 Gây mê phẫu thuật lấy u cơ, xơ…thực quản đường cổ hoặc đường bụng   x     Tuyến 2
2033 Gây mê phẫu thuật lấy u xương (ghép xi măng)   x     Tuyến 2
2034 Gây mê phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò điều trị viêm xương hàm     x   Đúng tuyến
2035 Gây mê phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm     x   Đúng tuyến
2036 Gây mê phẫu thuật lỗ tiểu đóng cao   x     Tuyến 2
2037 Gây mê phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, kỹ thuật Mathgieu, Magpi   x     Tuyến 2
2038 Gây mê phẫu thuật loai 3     x   Đúng tuyến
2039 Gây mê phẫu thuật lớn trên dạ dày hoặc ruột     x   Đúng tuyến
2040 Gây mê phẫu thuật lùi cơ nâng mi   x     Tuyến 2
2041 Gây mê phẫu thuật màng da cổ (Pterygium Coilli)   x     Tuyến 2
2042 Gây mê phẫu thuật miless   x     Tuyến 2
2043 Gây mê phẫu thuật mở bao sau    x     Tuyến 2
2044 Gây mê phẫu thuật mở bao sau đục bằng laser   x     Tuyến 2
2045 Gây mê phẫu thuật mở bè có hoặc không cắt bè   x     Tuyến 2
2046 Gây mê phẫu thuật mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung   x     Tuyến 2
2047 Gây mê phẫu thuật mở bụng thăm dò     x   Đúng tuyến
2048 Gây mê phẫu thuật mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu      x   Đúng tuyến
2049 Gây mê phẫu thuật mở bụng thăm dò, sinh thiết   x     Tuyến 2
2050 Gây mê phẫu thuật mở cơ môn vị   x     Tuyến 2
2051 Gây mê phẫu thuật mở cơ trực tràng hoặc cắt cơ trực tràng và cơ tròn trong để điều trị co thắt cơ tròn trong   x     Tuyến 2
2052 Gây mê phẫu thuật mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới   x     Tuyến 2
2053 Gây mê phẫu thuật mở dạ dày xử lý tổn thương      x   Đúng tuyến
2054 Gây mê phẫu thuật mở đường mật ngoài gan lấy sỏi trừ mở ống mật chủ     x   Đúng tuyến
2055 Gây mê phẫu thuật mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật      x   Đúng tuyến
2056 Gây mê phẫu thuật mở góc tiền phòng   x     Tuyến 2
2057 Gây mê phẫu thuật mở hỗng tràng ra da nuôi ăn / mổ nội soi mở bụng thám sát chẩn đoán     x   Đúng tuyến
2058 Gây mê phẫu thuật mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết   x     Tuyến 2
2059 Gây mê phẫu thuật mở màng phổi tối đa     x   Đúng tuyến
2060 Gây mê phẫu thuật mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột      x   Đúng tuyến
2061 Gây mê phẫu thuật mở ngực giám sát tổn thương   x     Tuyến 2
2062 Gây mê phẫu thuật mở ngực thăm dò   x     Tuyến 2
2063 Gây mê phẫu thuật mở rộng điểm lệ   x     Tuyến 2
2064 Gây mê phẫu thuật mở rộng khe mi   x     Tuyến 2
2065 Gây mê phẫu thuật mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ   x     Tuyến 2
2066 Gây mê phẫu thuật mở rộng lỗ sáo     x   Đúng tuyến
2067 Gây mê phẫu thuật mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại…)     x   Đúng tuyến
2068 Gây mê phẫu thuật mở thông dạ dày     x   Đúng tuyến
2069 Gây mê phẫu thuật mở thông dạ dày, khâu lỗ thủng dạ dày, ruột non đơn thuần   x     Tuyến 2
2070 Gây mê phẫu thuật mở thông hỗng tràng hoặc Gây mê phẫu thuật mở thông hồi tràng     x   Đúng tuyến
2071 Gây mê phẫu thuật mở thông túi mật     x   Đúng tuyến
2072 Gây mê phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm   x     Tuyến 2
2073 Gây mê phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa    x     Tuyến 2
2074 Gây mê phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học   x     Tuyến 2
2075 Gây mê phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học   x     Tuyến 2
2076 Gây mê phẫu thuật nối mật ruột bên - bên   x     Tuyến 2
2077 Gây mê phẫu thuật nối nang tụy với dạ dày   x     Tuyến 2
2078 Gây mê phẫu thuật nối nang tụy với hỗng tràng   x     Tuyến 2
2079 Gây mê phẫu thuật nối nang tụy với tá tràng   x     Tuyến 2
2080 Gây mê phẫu thuật nối ngã ba đường mật hoặc ống gan phải hoặc ống gan trái với hỗng tràng    x     Tuyến 2
2081 Gây mê phẫu thuật nối niệu quản - đài thận    x     Tuyến 2
2082 Gây mê phẫu thuật nối ống dẫn tinh sau phẫu thuật đình sản   x     Tuyến 2
2083 Gây mê phẫu thuật nội soi bắc cầu nối động mạch chủ xuống-động mạch đùi   x     Tuyến 2
2084 Gây mê phẫu thuật nội soi bịt lỗ dò dịch não tủy    x     Tuyến 2
2085 Gây mê phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung   x     Tuyến 2
2086 Gây mê phẫu thuật nội soi bóc vỏ màng phổi   x     Tuyến 2
2087 Gây mê phẫu thuật nội soi buồng tử cung + mở thông 2 vòi tử cung   x     Tuyến 2
2088 Gây mê phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung   x     Tuyến 2
2089 Gây mê phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype   x     Tuyến 2
2090 Gây mê phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn   x     Tuyến 2
2091 Gây mê phẫu thuật nội soi cắm lại niệu quản    x     Tuyến 2
2092 Gây mê phẫu thuật nội soi cắm lại niệu quản vào bàng quang   x     Tuyến 2
2093 Gây mê phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật   x     Tuyến 2
2094 Gây mê phẫu thuật nội soi căng da trán, căng da mặt, căng da cổ   x     Tuyến 2
2095 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt 1 phần thùy phổi    x     Tuyến 2
2096 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ phổi    x     Tuyến 2
2097 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày    x     Tuyến 2
2098 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ dày    x     Tuyến 2
2099 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bạch mạch thận    x     Tuyến 2
2100 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bán phần lách trong chấn thương   x     Tuyến 2
2101 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bản sống giải ép trong hẹp ống sống lưng   x     Tuyến 2
2102 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên   x     Tuyến 2
2103 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bỏ tuyến thượng thận 2 bên   x     Tuyến 2
2104 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ   x     Tuyến 2
2105 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bóng khí phổi   x     Tuyến 2
2106 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan   x     Tuyến 2
2107 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc   x     Tuyến 2
2108 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt cơ thực quản   x     Tuyến 2
2109 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt dạ dày không điển hình   x     Tuyến 2
2110 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt dạ dày kiểu tay áo x       Tuyến 1
2111 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông   x     Tuyến 2
2112 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang   x     Tuyến 2
2113 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng   x     Tuyến 2
2114 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải   x     Tuyến 2
2115 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái   x     Tuyến 2
2116 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đầu dài gân nhị đầu   x     Tuyến 2
2117 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng   x     Tuyến 2
2118 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng nối tay x       Tuyến 1
2119 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng   x     Tuyến 2
2120 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng   x     Tuyến 2
2121 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non   x     Tuyến 2
2122 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đoạn tá tràng   x     Tuyến 2
2123 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đốt hạch giao cảm cổ (điều trị viêm tắc động mạch chi trên)   x     Tuyến 2
2124 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đốt hạch giao cảm ngực (điều trị viêm tắc động mạch chi trên)   x     Tuyến 2
2125 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đốt hạch giao cảm thắt lưng (điều trị viêm tắc động mạch chi dưới)   x     Tuyến 2
2126 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU   x     Tuyến 2
2127 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt hạch giao cảm    x     Tuyến 2
2128 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt lách   x     Tuyến 2
2129 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt lọc khớp bàn ngón chân cái (Arthroscopy of the First Metatarsophalangeal Joint)   x     Tuyến 2
2130 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối (Debridement of Articular Cartilage in the Knee)   x     Tuyến 2
2131 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt lọc tụy hoại tử   x     Tuyến 2
2132 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt màng ngoài tim (điều trị tràn dịch màng ngoài tim)   x     Tuyến 2
2133 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt manh tràng   x     Tuyến 2
2134 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt mấu răng C2 (mỏm nha) qua miệng   x     Tuyến 2
2135 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt mỏm ruột thừa   x     Tuyến 2
2136 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nang đường mật   x     Tuyến 2
2137 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nang lách   x     Tuyến 2
2138 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột   x     Tuyến 2
2139 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ, nối ống gan chung-hỗng tràng   x     Tuyến 2
2140 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nang trung thất   x     Tuyến 2
2141 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nang tụy   x     Tuyến 2
2142 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng     x   Đúng tuyến
2143 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa     x   Đúng tuyến
2144 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm (Arthroscopic Meniscectomy)   x     Tuyến 2
2145 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thận bán phần    x     Tuyến 2
2146 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản   x     Tuyến 2
2147 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thận dư số  x       Tuyến 1
2148 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X chọn lọc   x     Tuyến 2
2149 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X   x     Tuyến 2
2150 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thận tận gốc   x     Tuyến 2
2151 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thận và đuôi tụy + cắt lách   x     Tuyến 2
2152 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thận và đuôi tụy   x     Tuyến 2
2153 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thận và niệu quản    x     Tuyến 2
2154 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thực quản đôi dạng nang ngực phải   x     Tuyến 2
2155 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thực quản đôi dạng nang ngực trái   x     Tuyến 2
2156 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thực quản ngực phải   x     Tuyến 2
2157 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thực quản qua ngả ngực-bụng, tạo hình bằng dạ dày x       Tuyến 1
2158 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thực quản qua ngả ngực-bụng, tạo hình bằng đại tràng x       Tuyến 1
2159 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thực quản và toàn bộ dạ dày qua ngả ngực-bụng, tạo hình bằng đại tràng x       Tuyến 1
2160 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt tiền liệt tuyến      x   Đúng tuyến
2161 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn    x     Tuyến 2
2162 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày    x     Tuyến 2
2163 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt lách + nạo hạch D2    x     Tuyến 2
2164 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt lách   x     Tuyến 2
2165 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + nạo hạch D2   x     Tuyến 2
2166 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng    x     Tuyến 2
2167 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tử cung    x     Tuyến 2
2168 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tụy + cắt lách   x     Tuyến 2
2169 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tụy x       Tuyến 1
2170 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo   x     Tuyến 2
2171 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng-ống hậu môn   x     Tuyến 2
2172 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn    x     Tuyến 2
2173 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt tử cung vét hạch tiểu khung   x     Tuyến 2
2174 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt túi mật     x   Đúng tuyến
2175 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt túi mât, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kerh   x     Tuyến 2
2176 Gây mê phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp-xe gan   x     Tuyến 2
2177 Gây mê phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp-xe tồn lưu   x     Tuyến 2
2178 Gây mê phẫu thuật nội soi đặt lưới tiền phúc mạc qua ổ bụng (TAPP)   x     Tuyến 2
2179 Gây mê phẫu thuật nội soi đặt lưới trong phúc mạc   x     Tuyến 2
2180 Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị áp-xe ruột thừa   x     Tuyến 2
2181 Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị đám quánh ruột thừa   x     Tuyến 2
2182 Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị hoại tử chỏm xương đùi bằng ghép sụn xương   x     Tuyến 2
2183 Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị viêm mỏm trên lồi cầu ngoài   x     Tuyến 2
2184 Gây mê phẫu thuật nội soi đính lại nơi bám gân nhị đầu   x     Tuyến 2
2185 Gây mê phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo   x     Tuyến 2
2186 Gây mê phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang   x     Tuyến 2
2187 Gây mê phẫu thuật nội soi ghép sụn xương tự thân   x     Tuyến 2
2188 Gây mê phẫu thuật nội soi giải phóng ống cổ tay   x     Tuyến 2
2189 Gây mê phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột   x     Tuyến 2
2190 Gây mê phẫu thuật nội soi gỡ dính, hút rửa trong bệnh lý mủ màng phổi   x     Tuyến 2
2191 Gây mê phẫu thuật nội soi hổ trợ điều trị gãy xương phạm khớp vùng gối x x       Tuyến 1
2192 Gây mê phẫu thuật nội soi hỗ trợ làm cứng cột sống lưng   x     Tuyến 2
2193 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách   x     Tuyến 2
2194 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu cơ hoành   x     Tuyến 2
2195 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu mạc treo   x     Tuyến 2
2196 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu miệng nối đại-trực tràng, rửa bụng, dẫn lưu (xì miệng nối đại-trực tràng)   x     Tuyến 2
2197 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành   x     Tuyến 2
2198 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng   x     Tuyến 2
2199 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày   x     Tuyến 2
2200 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng   x     Tuyến 2
2201 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng   x     Tuyến 2
2202 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng   x     Tuyến 2
2203 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non   x     Tuyến 2
2204 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng   x     Tuyến 2
2205 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng   x     Tuyến 2
2206 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng   x     Tuyến 2
2207 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng   x     Tuyến 2
2208 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng   x     Tuyến 2
2209 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày   x     Tuyến 2
2210 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng   x     Tuyến 2
2211 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng   x     Tuyến 2
2212 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non   x     Tuyến 2
2213 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng   x      
2214 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng   x      
2215 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng   x     Tuyến 2
2216 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng   x     Tuyến 2
2217 Gây mê phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo   x     Tuyến 2
2218 Gây mê phẫu thuật nội soi lấy máu tụ   x     Tuyến 2
2219 Gây mê phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm cốt sống lưng qua lỗ liên hợp   x     Tuyến 2
2220 Gây mê phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm cột sống sống lưng qua đường liên bản sống   x     Tuyến 2
2221 Gây mê phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu Kehr   x     Tuyến 2
2222 Gây mê phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản    x     Tuyến 2
2223 Gây mê phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr   x     Tuyến 2
2224 Gây mê phẫu thuật nội soi lồng ngực xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi     x   Đúng tuyến
2225 Gây mê phẫu thuật nội soi mở sàng hàm   x     Tuyến 2
2226 Gây mê phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da     x   Đúng tuyến
2227 Gây mê phẫu thuật nội soi mũi xoang điều trị gãy xương hàm mặt   x     Tuyến 2
2228 Gây mê phẫu thuật nội soi nang thận sau phúc mạc    x     Tuyến 2
2229 Gây mê phẫu thuật nội soi nối dạ dày-hỗng tràng   x     Tuyến 2
2230 Gây mê phẫu thuật nội soi nối dạ dày-hỗng tràng, nối túi mật-hỗng tràng   x     Tuyến 2
2231 Gây mê phẫu thuật nội soi nối OMC-tá tràng   x     Tuyến 2
2232 Gây mê phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non-ruột non   x     Tuyến 2
2233 Gây mê phẫu thuật nội soi ổ bụng chuẩn đoán   x     Tuyến 2
2234 Gây mê phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận   x     Tuyến 2
2235 Gây mê phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu   x     Tuyến 2
2236 Gây mê phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận   x     Tuyến 2
2237 Gây mê phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản   x     Tuyến 2
2238 Gây mê phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng   x     Tuyến 2
2239 Gây mê phẫu thuật nội soi viêm phần phụ   x     Tuyến 2
2240 Gây mê phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa   x     Tuyến 2
2241 Gây mê phẫu thuật nội soi xoang bướm – trán x       Tuyến 1
2242 Gây mê phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung   x     Tuyến 2
2243 Gây mê phẫu thuật nối tắt ruột non – ruột non     x   Đúng tuyến
2244 Gây mê phẫu thuật nối vị tràng     x   Đúng tuyến
2245 Gây mê phẫu thuật ổ bụng trung phẫu ở trẻ em     x   Đúng tuyến
2246 Gây mê phẫu thuật sa sinh dục   x     Tuyến 2
2247 Gây mê phẫu thuật tháo lồng ruột   x     Tuyến 2
2248 Gây mê rút sonde JJ do nơi khác đặt hoặc thay sonde JJ tại khoa     x   Đúng tuyến
  C. HỒI SỨC          
2249 Hồi sức các phẫu thuật áp xe vùng đầu mặt cổ      x   Đúng tuyến
2250 Hồi sức nội soi buồng tử cung can thiệp   x     Tuyến 2
2251 Hồi sức nội soi buồng tử cung chẩn đoán   x     Tuyến 2
2252 Hồi sức nội soi buồng tử cung, nạo buồng tử cung   x     Tuyến 2
2253 Hồi sức nội soi buồng tử cung, sinh thiết buồng tử cung   x     Tuyến 2
2254 Hồi sức nội soi buồng tử cung, vòi trứng thông vòi trứng   x     Tuyến 2
2255 Hồi sức nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản   x     Tuyến 2
2256 Hồi sức nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser   x     Tuyến 2
2257 Hồi sức nội soi niệu quản tán sỏi bằng laser   x     Tuyến 2
2258 Hồi sức nội soi ổ bụng chẩn đoán   x     Tuyến 2
2259 Hồi sức nội soi tán sỏi niệu quản    x     Tuyến 2
2260 Hồi sức nội soi tán sỏi niệu quản ngược dòng    x     Tuyến 2
2261 Hồi sức nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận   x     Tuyến 2
2262 Hồi sức nội soi thận ống mềm tán sỏi thận   x     Tuyến 2
2263 Hồi sức nội soi xẻ hẹp bể thận - niệu quản, mở rộng niệu quản    x     Tuyến 2
2264 Hồi sức nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi   x     Tuyến 2
2265 Hồi sức phẫu thuật áp xe gan     x   Đúng tuyến
2266 Hồi sức phẫu thuật áp xe tồn dư ổ bụng   x     Tuyến 2
2267 Hồi sức phẫu thuật bảo tồn     x   Đúng tuyến
2268 Hồi sức phẫu thuật bất động ngoài xương chày, xương đùi     x   Đúng tuyến
2269 Hồi sức phẫu thuật bệnh nhân chửa ngoài dạ con vỡ     x   Đúng tuyến
2270 Hồi sức phẫu thuật bệnh nhân viêm phúc mạc ruột thừa     x    
2271 Hồi sức phẫu thuật bong hay đứt dây chằng bên khớp gối   x     Tuyến 2
2272 Hồi sức phẫu thuật bụng cấp cứu không phải chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi     x   Đúng tuyến
2273 Hồi sức phẫu thuật bụng cấp cứu do chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi     x   Đúng tuyến
2274 Hồi sức phẫu thuật bướu cổ      x   Đúng tuyến
2275 Hồi sức phẫu thuật bướu tinh hoàn     x   Đúng tuyến
2276 Hồi sức phẫu thuật cắt âm hộ đơn thuần     x   Đúng tuyến
2277 Hồi sức phẫu thuật cắt amidan ở người lớn      x   Đúng tuyến
2278 Hồi sức phẫu thuật cắt amidan ở trẻ em     x   Đúng tuyến
2279 Hồi sức phẫu thuật cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân   x     Tuyến 2
2280 Hồi sức phẫu thuật cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân   x     Tuyến 2
2281 Hồi sức phẫu thuật cắt bao da qui đầu do dính hoặc dài     x   Đúng tuyến
2282 Hồi sức phẫu thuật cắt buồng trứng 2 bên   x     Tuyến 2
2283 Hồi sức phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm   x     Tuyến 2
2284 Hồi sức phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm     x   Đúng tuyến
2285 Hồi sức phẫu thuật cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm   x     Tuyến 2
2286 Hồi sức phẫu thuật cắt chắp có bọc     x   Đúng tuyến
2287 Hồi sức phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng, đường âm đạo   x     Tuyến 2
2288 Hồi sức phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay     x   Đúng tuyến
2289 Hồi sức phẫu thuật cắt cụt chi     x   Đúng tuyến
2290 Hồi sức phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn     x   Đúng tuyến
2291 Hồi sức phẫu thuật cắt đoạn chi     x   Đúng tuyến
2292 Hồi sức phẫu thuật cắt đường dò dưới da-dưới màng tủy      x   Đúng tuyến
2293 Hồi sức phẫu thuật cắt đường thông động – tĩnh mạch chạy thận nhân tạo do biến chứng hoặc sau ghép thận     x   Đúng tuyến
2294 Hồi sức phẫu thuật cắt dương vật trong lưỡng giới giả nữ     x   Đúng tuyến
2295 Hồi sức phẫu thuật cắt khối u da lành tính dưới 5cm     x   Đúng tuyến
2296 Hồi sức phẫu thuật cắt khối u da lành tính mi mắt     x   Đúng tuyến
2297 Hồi sức phẫu thuật cắt khối u da lành tính trên 5cm     x   Đúng tuyến
2298 Hồi sức phẫu thuật cắt lách bán phần   x     Tuyến 2
2299 Hồi sức phẫu thuật cắt lách do chấn thương     x   Đúng tuyến
2300 Hồi sức phẫu thuật cắt lách ung thư, apxe   x     Tuyến 2
2301 Hồi sức phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân từ 1 - 3% diện tích cơ thể     x   Đúng tuyến
2302 Hồi sức phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân dưới 1% diện tích cơ thể     x   Đúng tuyến
2303 Hồi sức phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể     x   Đúng tuyến
2304 Hồi sức phẫu thuật cắt lọc đơn thuần vết thương bàn tay     x   Đúng tuyến
2305 Hồi sức phẫu thuật cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắm chỉnh và cố định tạm thời     x   Đúng tuyến
2306 Hồi sức phẫu thuật cắt mạc nối lớn     x   Đúng tuyến
2307 Hồi sức phẫu thuật cắt mạc nối lớn, phúc mạc     x   Đúng tuyến
2308 Hồi sức phẫu thuật cắt màng ngăn tá tràng     x   Đúng tuyến
2309 Hồi sức phẫu thuật cắt rộng tổ chức áp xe vú      x   Đúng tuyến
2310 Hồi sức phẫu thuật cắt ruột non hình chêm     x   Đúng tuyến
2311 Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa đơn thuần     x   Đúng tuyến
2312 Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe     x   Đúng tuyến
2313 Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng     x   Đúng tuyến
2314 Hồi sức phẫu thuật cắt tá tràng bảo tồn đầu tụy     x   Đúng tuyến
2315 Hồi sức phẫu thuật cắt thừa ngón đơn thuần     x   Đúng tuyến
2316 Hồi sức phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ      x   Đúng tuyến
2317 Hồi sức phẫu thuật cắt tinh hoàn     x   Đúng tuyến
2318 Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ dạ dày   x     Tuyến 2
2319 Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ mạc treo trực tràng     x   Đúng tuyến
2320 Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ ruột non     x   Đúng tuyến
2321 Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì u xơ tử cung     x   Đúng tuyến
2322 Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung     x   Đúng tuyến
2323 Hồi sức phẫu thuật cắt túi mật      x   Đúng tuyến
2324 Hồi sức phẫu thuật cắt túi thừa đại tràng     x   Đúng tuyến
2325 Hồi sức phẫu thuật cắt túi thừa Meckel     x   Đúng tuyến
2326 Hồi sức phẫu thuật cắt túi thừa tá tràng     x   Đúng tuyến
2327 Hồi sức phẫu thuật cắt u biểu bì   x     Tuyến 2
2328 Hồi sức phẫu thuật cắt u buồng trứng, gỡ dính   x     Tuyến 2
2329 Hồi sức phẫu thuật cắt u da đầu      x   Đúng tuyến
2330 Hồi sức phẫu thuật cắt u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm     x   Đúng tuyến
2331 Hồi sức phẫu thuật cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm     x   Đúng tuyến
2332 Hồi sức phẫu thuật cắt u lành tính vùng mũi dưới 2cm   x     Tuyến 2
2333 Hồi sức phẫu thuật cắt u lưỡi   x     Tuyến 2
2334 Hồi sức phẫu thuật cắt u mạc nối lớn   x     Tuyến 2
2335 Hồi sức phẫu thuật cắt u mạc treo ruột     x   Đúng tuyến
2336 Hồi sức phẫu thuật cắt u mỡ phần mềm     x   Đúng tuyến
2337 Hồi sức phẫu thuật cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm     x   Đúng tuyến
2338 Hồi sức phẫu thuật cắt u nang bao hoạt dịch     x   Đúng tuyến
2339 Hồi sức phẫu thuật cắt u nang buồng trứng xoắn     x   Đúng tuyến
2340 Hồi sức phẫu thuật cắt u nang buồng trứng     x   Đúng tuyến
2341 Hồi sức phẫu thuật cắt u sắc tố vùng hàm mặt   x     Tuyến 2
2342 Hồi sức phẫu thuật cắt u sùi đầu miệng sáo     x   Đúng tuyến
2343 Hồi sức phẫu thuật cắt u xương lành     x   Đúng tuyến
2344 Hồi sức phẫu thuật cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn     x   Đúng tuyến
2345 Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm     x   Đúng tuyến
2346 Hồi sức phẫu thuật chấn thương không sốc hoặc sốc nhẹ      x   Đúng tuyến
2347 Hồi sức phẫu thuật chấn thương sọ não     x   Đúng tuyến
2348 Hồi sức phẫu thuật chích áp xe gan     x   Đúng tuyến
2349 Hồi sức phẫu thuật chỉnh hình cong dương vật     x   Đúng tuyến
2350 Hồi sức phẫu thuật chỉnh hình vùi dương vật     x   Đúng tuyến
2351 Hồi sức phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên hai bên   x     Tuyến 2
2352 Hồi sức phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên một bên   x     Tuyến 2
2353 Hồi sức phẫu thuật chửa ngoài dạ con vỡ     x   Đúng tuyến
2354 Hồi sức phẫu thuật cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn   x     Tuyến 2
2355 Hồi sức phẫu thuật cố định kết hợp xương nẹp vit gãy thân xương cánh tay     x   Đúng tuyến
2356 Hồi sức phẫu thuật cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm     x   Đúng tuyến
2357 Hồi sức phẫu thuật có sốc   x     Tuyến 2
2358 Hồi sức phẫu thuật đa chấn thương   x     Tuyến 2
2359 Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đáy chậu     x   Đúng tuyến
2360 Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan     x   Đúng tuyến
2361 Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu thận   x     Tuyến 2
2362 Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu túi mật     x   Đúng tuyến
2363 Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai khớp     x   Đúng tuyến
2364 Hồi sức phẫu thuật đặt stent các động mạch ngoại vi     x   Đúng tuyến
2365 Hồi sức phẫu thuật đặt stent động mạch đùi     x   Đúng tuyến
2366 Hồi sức phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh quay     x   Đúng tuyến
2367 Hồi sức phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh trụ     x   Đúng tuyến
2368 Hồi sức phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay     x   Đúng tuyến
2369 Hồi sức phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn      x   Đúng tuyến
2370 Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên     x   Đúng tuyến
2371 Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini     x   Đúng tuyến
2372 Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice     x   Đúng tuyến
2373 Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein     x   Đúng tuyến
2374 Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice     x   Đúng tuyến
2375 Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát     x   Đúng tuyến
2376 Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị đùi     x   Đúng tuyến
2377 Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác     x   Đúng tuyến
2378 Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị vết phẫu thuật thành bụng     x   Đúng tuyến
2379 Hồi sức phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu     x   Đúng tuyến
2380 Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân     x   Đúng tuyến
2381 Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận     x   Đúng tuyến
2382 Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ     x   Đúng tuyến
2383 Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương ngực – bụng qua đường bụng     x   Đúng tuyến
2384 Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần     x   Đúng tuyến
2385 Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức     x   Đúng tuyến
2386 Hồi sức phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay     x   Đúng tuyến
2387 Hồi sức phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát     x   Đúng tuyến
2388 Hồi sức phẫu thuật điều trị viêm tuyến mang tai bằng bơm rửa thuốc qua lỗ ống tuyến     x   Đúng tuyến
2389 Hồi sức phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân (chưa bao gồm phương tiện cố định)     x   Đúng tuyến
2390 Hồi sức phẫu thuật đóng cứng khớp khác     x   Đúng tuyến
2391 Hồi sức phẫu thuật gan- mật   x     Tuyến 2
2392 Hồi sức phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay     x   Đúng tuyến
2393 Hồi sức phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert     x   Đúng tuyến
2394 Hồi sức phẫu thuật hạ tinh hoàn 1 bên     x   Đúng tuyến
2395 Hồi sức phẫu thuật hạ tinh hoàn 2 bên     x   Đúng tuyến
2396 Hồi sức phẫu thuật hạ tinh hoàn lạc chỗ 1 bên     x   Đúng tuyến
2397 Hồi sức phẫu thuật hạch ngoại biên      x   Đúng tuyến
2398 Hồi sức phẫu thuật hội chứng ống cổ tay     x   Đúng tuyến
2399 Hồi sức phẫu thuật hội chứng volkmann co cơ gấp không kết hợp xương     x   Đúng tuyến
2400 Hồi sức phẫu thuật khâu da thì II     x   Đúng tuyến
2401 Hồi sức phẫu thuật khoan sọ dẫn lưu ổ tụ mủ dưới màng cứng     x   Đúng tuyến
2402 Hồi sức phẫu thuật KHX chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa     x   Đúng tuyến
2403 Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim   x     Tuyến 2
2404 Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu   x     Tuyến 2
2405 Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng vật liệu thay thế   x     Tuyến 2
2406 Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi bằng chỉ thép   x     Tuyến 2
2407 Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép   x     Tuyến 2
2408 Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít tự tiêu   x     Tuyến 2
2409 Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép   x     Tuyến 2
2410 Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim   x     Tuyến 2
2411 Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu   x     Tuyến 2
2412 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy 2 xương cẳng tay     x   Đúng tuyến
2413 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay     x   Đúng tuyến
2414 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày     x   Đúng tuyến
2415 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối     x   Đúng tuyến
2416 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy bong sụn vùng cổ xương đùi     x   Đúng tuyến
2417 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay     x   Đúng tuyến
2418 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay     x   Đúng tuyến
2419 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi     x   Đúng tuyến
2420 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đài quay (Gãy cổ xương quay)     x   Đúng tuyến
2421 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp     x   Đúng tuyến
2422 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đài quay     x   Đúng tuyến
2423 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon)     x   Đúng tuyến
2424 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay     x   Đúng tuyến
2425 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay     x   Đúng tuyến
2426 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi     x   Đúng tuyến
2427 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân     x   Đúng tuyến
2428 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay     x   Đúng tuyến
2429 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi     x   Đúng tuyến
2430 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay     x   Đúng tuyến
2431 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay     x   Đúng tuyến
2432 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay     x   Đúng tuyến
2433 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay     x   Đúng tuyến
2434 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi     x   Đúng tuyến
2435 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay     x   Đúng tuyến
2436 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay     x   Đúng tuyến
2437 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi     x   Đúng tuyến
2438 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi     x   Đúng tuyến
2439 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay     x   Đúng tuyến
2440 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay     x   Đúng tuyến
2441 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày     x   Đúng tuyến
2442 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài     x   Đúng tuyến
2443 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong     x   Đúng tuyến
2444 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân      x   Đúng tuyến
2445 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài     x   Đúng tuyến
2446 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong     x   Đúng tuyến
2447 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp     x   Đúng tuyến
2448 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu     x   Đúng tuyến
2449 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy Monteggia     x   Đúng tuyến
2450 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân)     x   Đúng tuyến
2451 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay     x   Đúng tuyến
2452 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay     x   Đúng tuyến
2453 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần     x   Đúng tuyến
2454 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy phức tạp vùng khuỷu     x   Đúng tuyến
2455 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy Pilon     x   Đúng tuyến
2456 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay     x   Đúng tuyến
2457 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương     x   Đúng tuyến
2458 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân      x   Đúng tuyến
2459 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay     x   Đúng tuyến
2460 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay     x   Đúng tuyến
2461 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương cẳng chân      x   Đúng tuyến
2462 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay      x   Đúng tuyến
2463 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay     x   Đúng tuyến
2464 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp     x   Đúng tuyến
2465 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương chày     x   Đúng tuyến
2466 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi     x   Đúng tuyến
2467 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay     x   Đúng tuyến
2468 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi     x   Đúng tuyến
2469 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân     x   Đúng tuyến
2470 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em     x   Đúng tuyến
2471 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay     x   Đúng tuyến
2472 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật xương gót     x   Đúng tuyến
2473 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật xương sên     x   Đúng tuyến
2474 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh     x   Đúng tuyến
2475 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay     x   Đúng tuyến
2476 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi     x   Đúng tuyến
2477 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi     x   Đúng tuyến
2478 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp     x   Đúng tuyến
2479 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương bệnh lý     x   Đúng tuyến
2480 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương đòn     x   Đúng tuyến
2481 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay     x   Đúng tuyến
2482 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân      x   Đúng tuyến
2483 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương gót     x   Đúng tuyến
2484 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần     x   Đúng tuyến
2485 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới     x   Đúng tuyến
2486 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương sên và trật khớp     x   Đúng tuyến
2487 Hồi sức phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay      x   Đúng tuyến
2488 Hồi sức phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn     x   Đúng tuyến
2489 Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp cổ chân      x   Đúng tuyến
2490 Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu      x   Đúng tuyến
2491 Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn     x   Đúng tuyến
2492 Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp dưới sên      x   Đúng tuyến
2493 Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc     x   Đúng tuyến
2494 Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn     x   Đúng tuyến
2495 Hồi sức phẫu thuật KHX trên màn hình tăng sáng (chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít, ốc, khóa )   x     Tuyến 2
2496 Hồi sức phẫu thuật lách hoặc tụy     x   Đúng tuyến
2497 Hồi sức phẫu thuật lại tắc ruột sau phẫu thuật     x   Đúng tuyến
2498 Hồi sức phẫu thuật lại ung thư, gỡ dính.     x   Đúng tuyến
2499 Hồi sức phẫu thuật làm hậu môn nhân tạo     x   Đúng tuyến
2500 Hồi sức phẫu thuật lấy bỏ chỏm quay     x   Đúng tuyến
2501 Hồi sức phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt   x     Tuyến 2
2502 Hồi sức phẫu thuật lấy giun, dị vật ở ruột non     x   Đúng tuyến
2503 Hồi sức phẫu thuật lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ     x   Đúng tuyến
2504 Hồi sức phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên      x   Đúng tuyến
2505 Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang   x     Tuyến 2
2506 Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi bàng quang     x   Đúng tuyến
2507 Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận   x     Tuyến 2
2508 Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi nhu mô thận   x     Tuyến 2
2509 Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo     x   Đúng tuyến
2510 Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang     x   Đúng tuyến
2511 Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đơn thuần     x   Đúng tuyến
2512 Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ     x   Đúng tuyến
2513 Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ, cắt túi mật     x   Đúng tuyến
2514 Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi thận   x     Tuyến 2
2515 Hồi sức phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng đa tầng   x     Tuyến 2
2516 Hồi sức phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng   x     Tuyến 2
2517 Hồi sức phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè     x   Đúng tuyến
2518 Hồi sức phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch     x   Đúng tuyến
2519 Hồi sức phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò điều trị viêm xương hàm     x   Đúng tuyến
2520 Hồi sức phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm     x   Đúng tuyến
2521 Hồi sức phẫu thuật loai 3     x   Đúng tuyến
2522 Hồi sức phẫu thuật lớn trên dạ dày hoặc ruột     x   Đúng tuyến
2523 Hồi sức phẫu thuật mở bụng thăm dò     x   Đúng tuyến
2524 Hồi sức phẫu thuật mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu      x   Đúng tuyến
2525 Hồi sức phẫu thuật mở bụng thăm dò, sinh thiết   x     Tuyến 2
2526 Hồi sức phẫu thuật mở dạ dày xử lý tổn thương      x   Đúng tuyến
2527 Hồi sức phẫu thuật mở đường mật ngoài gan lấy sỏi trừ mở ống mật chủ     x   Đúng tuyến
2528 Hồi sức phẫu thuật mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật      x   Đúng tuyến
2529 Hồi sức phẫu thuật mở hỗng tràng ra da nuôi ăn / mổ nội soi mở bụng thám sát chẩn đoán     x   Đúng tuyến
2530 Hồi sức phẫu thuật mở màng phổi tối đa     x   Đúng tuyến
2531 Hồi sức phẫu thuật mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột      x   Đúng tuyến
2532 Hồi sức phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật      x   Đúng tuyến
2533 Hồi sức phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật     x   Đúng tuyến
2534 Hồi sức phẫu thuật mở rộng lỗ sáo     x   Đúng tuyến
2535 Hồi sức phẫu thuật mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại…)     x   Đúng tuyến
2536 Hồi sức phẫu thuật mở thông dạ dày     x   Đúng tuyến
2537 Hồi sức phẫu thuật mở thông hỗng tràng hoặc Hồi sức phẫu thuật mở thông hồi tràng     x   Đúng tuyến
2538 Hồi sức phẫu thuật mở thông túi mật     x   Đúng tuyến
2539 Hồi sức phẫu thuật nối nang tụy với dạ dày   x     Tuyến 2
2540 Hồi sức phẫu thuật nối nang tụy với hỗng tràng   x     Tuyến 2
2541 Hồi sức phẫu thuật nối nang tụy với tá tràng   x     Tuyến 2
2542 Hồi sức phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung   x     Tuyến 2
2543 Hồi sức phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung   x     Tuyến 2
2544 Hồi sức phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật   x     Tuyến 2
2545 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt túi mật     x   Đúng tuyến
2546 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng   x     Tuyến 2
2547 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng, tử cung, thông vòi trứng    x     Tuyến 2
2548 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng+ tử cung   x     Tuyến 2
2549 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u hoạt dịch cổ tay (arthroscopic ganglion resection)   x     Tuyến 2
2550 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột   x     Tuyến 2
2551 Hồi sức phẫu thuật nội soi chửa ngoài tử cung   x     Tuyến 2
2552 Hồi sức phẫu thuật nội soi đặt lưới ngả tiền phúc mạc (TEP)   x     Tuyến 2
2553 Hồi sức phẫu thuật nội soi đặt lưới tiền phúc mạc qua ổ bụng (TAPP)   x     Tuyến 2
2554 Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị áp-xe ruột thừa   x     Tuyến 2
2555 Hồi sức phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo   x     Tuyến 2
2556 Hồi sức phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang   x     Tuyến 2
2557 Hồi sức phẫu thuật nội soi hổ trợ điều trị hoại tử chỏm xương đùi bằng khoan giải áp   x     Tuyến 2
2558 Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng   x     Tuyến 2
2559 Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng   x     Tuyến 2
2560 Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non   x     Tuyến 2
2561 Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng   x     Tuyến 2
2562 Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng   x     Tuyến 2
2563 Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng   x     Tuyến 2
2564 Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng   x     Tuyến 2
2565 Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày   x     Tuyến 2
2566 Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng   x     Tuyến 2
2567 Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non   x     Tuyến 2
2568 Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng   x     Tuyến 2
2569 Hồi sức phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo   x     Tuyến 2
2570 Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy đĩa đệm cột sống ngực đường trư¬ớc trong vẹo cột sống   x     Tuyến 2
2571 Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy máu tụ   x     Tuyến 2
2572 Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm cốt sống lưng qua lỗ liên hợp   x     Tuyến 2
2573 Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu Kehr   x     Tuyến 2
2574 Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản    x     Tuyến 2
2575 Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr   x     Tuyến 2
2576 Hồi sức phẫu thuật nội soi lồng ngực xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi     x   Đúng tuyến
2577 Hồi sức phẫu thuật nội soi mở ruột non ra da   x     Tuyến 2
2578 Hồi sức phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da     x   Đúng tuyến
2579 Hồi sức phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non-ruột non   x     Tuyến 2
2580 Hồi sức phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận   x     Tuyến 2
2581 Hồi sức phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu   x     Tuyến 2
2582 Hồi sức phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau   x     Tuyến 2
2583 Hồi sức phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân)   x     Tuyến 2
2584 Hồi sức phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng   x     Tuyến 2
2585 Hồi sức phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân tứ đầu   x     Tuyến 2
2586 Hồi sức phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng kỹ thuật hai bó)    x     Tuyến 2
2587 Hồi sức phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng quạ đòn    x     Tuyến 2
2588 Hồi sức phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo sau   x     Tuyến 2
2589 Hồi sức phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước   x     Tuyến 2
2590 Hồi sức phẫu thuật nội soi tán sỏi trong phẫu thuật nội soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr   x     Tuyến 2
2591 Hồi sức phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai   x     Tuyến 2
2592 Hồi sức phẫu thuật nội soi u mạc treo   x     Tuyến 2
2593 Hồi sức phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng   x     Tuyến 2
2594 Hồi sức phẫu thuật nội soi viêm phần phụ   x     Tuyến 2
2595 Hồi sức phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa   x     Tuyến 2
2596 Hồi sức phẫu thuật nối tắt ruột non – ruột non     x   Đúng tuyến
2597 Hồi sức phẫu thuật nối vị tràng     x   Đúng tuyến
2598 Hồi sức phẫu thuật nối vòi tử cung   x     Tuyến 2
2599 Hồi sức phẫu thuật nong niệu đạo   x     Tuyến 2
2600 Hồi sức phẫu thuật sa sinh dục   x     Tuyến 2
2601 Hồi sức phẫu thuật ứ máu kinh   x     Tuyến 2
2602 Hồi sức rút sonde JJ do nơi khác đặt hoặc thay sonde JJ tại khoa     x   Đúng tuyến
  D. GÂY TÊ          
2603 Gây tê các phẫu thuật áp xe vùng đầu mặt cổ      x    
2604 Gây tê nội soi buồng tử cung can thiệp   x     Tuyến 2
2605 Gây tê nội soi buồng tử cung chẩn đoán   x     Tuyến 2
2606 Gây tê nội soi buồng tử cung, nạo buồng tử cung   x     Tuyến 2
2607 Gây tê nội soi buồng tử cung, sinh thiết buồng tử cung   x     Tuyến 2
2608 Gây tê nội soi buồng tử cung, vòi trứng thông vòi trứng   x     Tuyến 2
2609 Gây tê nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản   x     Tuyến 2
2610 Gây tê nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser   x     Tuyến 2
2611 Gây tê nội soi niệu quản tán sỏi bằng laser   x     Tuyến 2
2612 Gây tê nội soi ổ bụng chẩn đoán   x     Tuyến 2
2613 Gây tê nội soi tán sỏi niệu quản ngược dòng    X     Tuyến 2
2614 Gây tê nội soi tạo hình niệu quản quặt sau tĩnh mạch chủ   x     Tuyến 2
2615 Gây tê nội soi thận ống mềm tán sỏi thận   x     Tuyến 2
2616 Gây tê nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi   x     Tuyến 2
2617 Gây tê phẫu thuật áp xe gan     x   Đúng tuyến
2618 Gây tê phẫu thuật áp xe não bằng đường qua mê nhĩ    x     Tuyến 2
2619 Gây tê phẫu thuật bàn chân bẹt, bàn chân lồi   x     Tuyến 2
2620 Gây tê phẫu thuật bàn chân gót và xoay ngoài   x     Tuyến 2
2621 Gây tê phẫu thuật bàn chân khoèo bẩm sinh   x     Tuyến 2
2622 Gây tê phẫu thuật bàn chân thuổng   x     Tuyến 2
2623 Gây tê phẫu thuật bàng quang lộ ngoài bằng nối bàng quang với trực tràng theo Duhamel   x     Tuyến 2
2624 Gây tê phẫu thuật bảo tồn     x   Đúng tuyến
2625 Gây tê phẫu thuật bất động ngoài xương chày, xương đùi     x   Đúng tuyến
2626 Gây tê phẫu thuật bệnh nhân chửa ngoài dạ con vỡ     x   Đúng tuyến
2627 Gây tê phẫu thuật bệnh nhân viêm phúc mạc ruột thừa     x   Đúng tuyến
2628 Gây tê phẫu thuật bóc nhân xơ tử cung    x     Tuyến 2
2629 Gây tê phẫu thuật bóc nhân xơ vú   x     Tuyến 2
2630 Gây tê phẫu thuật bóc u xơ tiền liệt tuyến   x     Tuyến 2
2631 Gây tê phẫu thuật bong hay đứt dây chằng bên khớp gối   x     Tuyến 2
2632 Gây tê phẫu thuật bong võng mạc tái phát    x     Tuyến 2
2633 Gây tê phẫu thuật bụng cấp cứu không phải chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi     x   Đúng tuyến
2634 Gây tê phẫu thuật bụng cấp cứu do chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi      x   Đúng tuyến
2635 Gây tê phẫu thuật bướu tinh hoàn     x   Đúng tuyến
2636 Gây tê phẫu thuật các trường hợp chấn thương vùng đầu mặt cổ: chấn thương chính mũi, chấn thương các xoang hàm, sàng, chấn gẫy xương hàm trên dưới   x     Tuyến 2
2637 Gây tê phẫu thuật cầm máu lại tuyến giáp     x   Đúng tuyến
2638 Gây tê phẫu thuật cắt bao da qui đầu do dính hoặc dài     x   Đúng tuyến
2639 Gây tê phẫu thuật cắt buồng trứng 2 bên   x     Tuyến 2
2640 Gây tê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm   x     Tuyến 2
2641 Gây tê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm     x   Đúng tuyến
2642 Gây tê phẫu thuật cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm   x     Tuyến 2
2643 Gây tê phẫu thuật cắt chắp có bọc     x   Đúng tuyến
2644 Gây tê phẫu thuật cắt chi, vét hạch do ung thư     x   Đúng tuyến
2645 Gây tê phẫu thuật cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa   x     Tuyến 2
2646 Gây tê phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay     x   Đúng tuyến
2647 Gây tê phẫu thuật cắt cụt chi     x   Đúng tuyến
2648 Gây tê phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn     x   Đúng tuyến
2649 Gây tê phẫu thuật cắt đoạn chi     x   Đúng tuyến
2650 Gây tê phẫu thuật cắt đường dò dưới da-dưới màng tủy      x   Đúng tuyến
2651 Gây tê phẫu thuật cắt khối u da lành tính dưới 5cm     x   Đúng tuyến
2652 Gây tê phẫu thuật cắt khối u da lành tính mi mắt     x   Đúng tuyến
2653 Gây tê phẫu thuật cắt khối u da lành tính trên 5cm     x   Đúng tuyến
2654 Gây tê phẫu thuật cắt lách bán phần   x     Tuyến 2
2655 Gây tê phẫu thuật cắt lách do chấn thương     x   Đúng tuyến
2656 Gây tê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân từ 1 - 3% diện tích cơ thể     x   Đúng tuyến
2657 Gây tê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân dưới 1% diện tích cơ thể     x   Đúng tuyến
2658 Gây tê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể     x   Đúng tuyến
2659 Gây tê phẫu thuật cắt lọc đơn thuần vết thương bàn tay     x   Đúng tuyến
2660 Gây tê phẫu thuật cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắm chỉnh và cố định tạm thời     x   Đúng tuyến
2661 Gây tê phẫu thuật cắt mạc nối lớn     x   Đúng tuyến
2662 Gây tê phẫu thuật cắt mạc nối lớn, phúc mạc     x   Đúng tuyến
2663 Gây tê phẫu thuật cắt màng ngăn tá tràng     x   Đúng tuyến
2664 Gây tê phẫu thuật cắt nửa xuơng hảm trên hoặc dưới   x     Tuyến 2
2665 Gây tê phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung    x     Tuyến 2
2666 Gây tê phẫu thuật cắt polyp mũi   x     Tuyến 2
2667 Gây tê phẫu thuật cắt rộng tổ chức áp xe vú      x   Đúng tuyến
2668 Gây tê phẫu thuật cắt ruột non hình chêm     x   Đúng tuyến
2669 Gây tê phẫu thuật cắt ruột thừa đơn thuần     x   Đúng tuyến
2670 Gây tê phẫu thuật cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe     x   Đúng tuyến
2671 Gây tê phẫu thuật cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng     x   Đúng tuyến
2672 Gây tê phẫu thuật cắt tá tràng bảo tồn đầu tụy     x   Đúng tuyến
2673 Gây tê phẫu thuật cắt thừa ngón đơn thuần     x   Đúng tuyến
2674 Gây tê phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ      x   Đúng tuyến
2675 Gây tê phẫu thuật cắt tinh hoàn     x   Đúng tuyến
2676 Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ mạc treo trực tràng     x   Đúng tuyến
2677 Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ ruột non     x   Đúng tuyến
2678 Gây tê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + phần phụ + mạc nối lớn      x   Đúng tuyến
2679 Gây tê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng, u buồng trứng, phần phụ     x   Đúng tuyến
2680 Gây tê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì u xơ tử cung     x   Đúng tuyến
2681 Gây tê phẫu thuật cắt tử cung     x   Đúng tuyến
2682 Gây tê phẫu thuật cắt túi mật      x   Đúng tuyến
2683 Gây tê phẫu thuật cắt túi thừa đại tràng     x   Đúng tuyến
2684 Gây tê phẫu thuật cắt túi thừa Meckel     x   Đúng tuyến
2685 Gây tê phẫu thuật cắt túi thừa tá tràng     x   Đúng tuyến
2686 Gây tê phẫu thuật cắt u biểu bì   x     Tuyến 2
2687 Gây tê phẫu thuật cắt u buồng trứng, gỡ dính   x     Tuyến 2
2688 Gây tê phẫu thuật cắt u da đầu      x   Đúng tuyến
2689 Gây tê phẫu thuật cắt u da lành tính vành tai   x     Tuyến 2
2690 Gây tê phẫu thuật cắt u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm     x   Đúng tuyến
2691 Gây tê phẫu thuật cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm     x   Đúng tuyến
2692 Gây tê phẫu thuật cắt u lợi hàm   x     Tuyến 2
2693 Gây tê phẫu thuật cắt u mạc treo ruột     x   Đúng tuyến
2694 Gây tê phẫu thuật cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm   x     Tuyến 2
2695 Gây tê phẫu thuật cắt u mỡ phần mềm     x   Đúng tuyến
2696 Gây tê phẫu thuật cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm     x   Đúng tuyến
2697 Gây tê phẫu thuật cắt u nang bao hoạt dịch     x   Đúng tuyến
2698 Gây tê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng xoắn     x   Đúng tuyến
2699 Gây tê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng     x   Đúng tuyến
2700 Gây tê phẫu thuật cắt u sùi đầu miệng sáo     x   Đúng tuyến
2701 Gây tê phẫu thuật cắt u thành âm đạo   x     Tuyến 2
2702 Gây tê phẫu thuật cắt u xương lành     x   Đúng tuyến
2703 Gây tê phẫu thuật cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn     x   Đúng tuyến
2704 Gây tê phẫu thuật cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm     x   Đúng tuyến
2705 Gây tê phẫu thuật cắt ung thư phần mềm   x     Tuyến 2
2706 Gây tê phẫu thuật cắt ung thư tiền liệt tuyến.   x     Tuyến 2
2707 Gây tê phẫu thuật chấn thương không sốc hoặc sốc nhẹ      x   Đúng tuyến
2708 Gây tê phẫu thuật chấn thương sọ não     x   Đúng tuyến
2709 Gây tê phẫu thuật chích áp xe gan     x   Đúng tuyến
2710 Gây tê phẫu thuật chỉnh hình cong dương vật     x   Đúng tuyến
2711 Gây tê phẫu thuật chỉnh hình vùi dương vật     x   Đúng tuyến
2712 Gây tê phẫu thuật chửa ngoài dạ con vỡ     x   Đúng tuyến
2713 Gây tê phẫu thuật cố định kết hợp xương nẹp vit gãy thân xương cánh tay     x   Đúng tuyến
2714 Gây tê phẫu thuật cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm     x   Đúng tuyến
2715 Gây tê phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đáy chậu     x   Đúng tuyến
2716 Gây tê phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan     x   Đúng tuyến
2717 Gây tê phẫu thuật dẫn lưu túi mật     x   Đúng tuyến
2718 Gây tê phẫu thuật dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai khớp     x   Đúng tuyến
2719 Gây tê phẫu thuật dị dạng đường sinh dục    x     Tuyến 2
2720 Gây tê phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh quay     x   Đúng tuyến
2721 Gây tê phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh trụ     x   Đúng tuyến
2722 Gây tê phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay     x   Đúng tuyến
2723 Gây tê phẫu thuật điều trị phồng, giả phồng động mạch chi     x   Đúng tuyến
2724 Gây tê phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng    x     Tuyến 2
2725 Gây tê phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn      x   Đúng tuyến
2726 Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên     x   Đúng tuyến
2727 Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini     x   Đúng tuyến
2728 Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice     x   Đúng tuyến
2729 Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein     x   Đúng tuyến
2730 Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice     x   Đúng tuyến
2731 Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát     x   Đúng tuyến
2732 Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị đùi     x   Đúng tuyến
2733 Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác     x   Đúng tuyến
2734 Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị vết phẫu thuật thành bụng     x   Đúng tuyến
2735 Gây tê phẫu thuật điều trị tồn tại ống rốn bàng quang   x     Tuyến 2
2736 Gây tê phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu     x   Đúng tuyến
2737 Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân     x   Đúng tuyến
2738 Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng vạt có sử dụng vi phẫu thuật   x     Tuyến 2
2739 Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận     x   Đúng tuyến
2740 Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ     x   Đúng tuyến
2741 Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương ngực – bụng qua đường bụng     x   Đúng tuyến
2742 Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần     x   Đúng tuyến
2743 Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức     x   Đúng tuyến
2744 Gây tê phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay     x   Đúng tuyến
2745 Gây tê phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát     x   Đúng tuyến
2746 Gây tê phẫu thuật điều trị viêm tuyến mang tai bằng bơm rửa thuốc qua lỗ ống tuyến     x   Đúng tuyến
2747 Gây tê phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân (chưa bao gồm phương tiện cố định)     x   Đúng tuyến
2748 Gây tê phẫu thuật đóng cứng khớp khác     x   Đúng tuyến
2749 Gây tê phẫu thuật duỗi cứng khớp gối, hoặc có gối ưỡn, hoặc có sai khớp xương bánh chè   x     Tuyến 2
2750 Gây tê phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay     x   Đúng tuyến
2751 Gây tê phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert     x   Đúng tuyến
2752 Gây tê phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu     x   Đúng tuyến
2753 Gây tê phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay     x   Đúng tuyến
2754 Gây tê phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật     x   Đúng tuyến
2755 Gây tê phẫu thuật hạ tinh hoàn 1 bên     x   Đúng tuyến
2756 Gây tê phẫu thuật hạ tinh hoàn 2 bên     x   Đúng tuyến
2757 Gây tê phẫu thuật hạ tinh hoàn lạc chỗ 1 bên     x   Đúng tuyến
2758 Gây tê phẫu thuật hạch ngoại biên      x   Đúng tuyến
2759 Gây tê phẫu thuật hội chứng ống cổ tay     x   Đúng tuyến
2760 Gây tê phẫu thuật hội chứng volkmann co cơ gấp không kết hợp xương     x   Đúng tuyến
2761 Gây tê phẫu thuật khâu da thì II     x   Đúng tuyến
2762 Gây tê phẫu thuật khoan sọ dẫn lưu ổ tụ mủ dưới màng cứng     x   Đúng tuyến
2763 Gây tê phẫu thuật KHX chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa     x   Đúng tuyến
2764 Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi bằng các vật liệu thay thế   x     Tuyến 2
2765 Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi bằng chỉ thép   x     Tuyến 2
2766 Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi bằng nẹp vít hợp kim   x     Tuyến 2
2767 Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi bằng nẹp vít tự tiêu   x     Tuyến 2
2768 Gây tê phẫu thuật KHX gãy 2 xương cẳng tay     x   Đúng tuyến
2769 Gây tê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay     x   Đúng tuyến
2770 Gây tê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày     x   Đúng tuyến
2771 Gây tê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối     x   Đúng tuyến
2772 Gây tê phẫu thuật KHX gãy bong sụn vùng cổ xương đùi     x   Đúng tuyến
2773 Gây tê phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay     x   Đúng tuyến
2774 Gây tê phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay     x   Đúng tuyến
2775 Gây tê phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi     x   Đúng tuyến
2776 Gây tê phẫu thuật KHX gãy đài quay (Gãy cổ xương quay)     x   Đúng tuyến
2777 Gây tê phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp     x   Đúng tuyến
2778 Gây tê phẫu thuật KHX gãy đài quay     x   Đúng tuyến
2779 Gây tê phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon)     x   Đúng tuyến
2780 Gây tê phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay     x   Đúng tuyến
2781 Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay     x   Đúng tuyến
2782 Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi     x   Đúng tuyến
2783 Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân     x   Đúng tuyến
2784 Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay     x   Đúng tuyến
2785 Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi     x   Đúng tuyến
2786 Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay     x   Đúng tuyến
2787 Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay     x   Đúng tuyến
2788 Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay     x   Đúng tuyến
2789 Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay     x   Đúng tuyến
2790 Gây tê phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi     x   Đúng tuyến
2791 Gây tê phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay     x   Đúng tuyến
2792 Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay     x   Đúng tuyến
2793 Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi     x   Đúng tuyến
2794 Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi     x   Đúng tuyến
2795 Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay     x   Đúng tuyến
2796 Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay     x   Đúng tuyến
2797 Gây tê phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày     x   Đúng tuyến
2798 Gây tê phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài     x   Đúng tuyến
2799 Gây tê phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong     x   Đúng tuyến
2800 Gây tê phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân      x   Đúng tuyến
2801 Gây tê phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài     x   Đúng tuyến
2802 Gây tê phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong     x   Đúng tuyến
2803 Gây tê phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp     x   Đúng tuyến
2804 Gây tê phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu     x   Đúng tuyến
2805 Gây tê phẫu thuật KHX gãy Monteggia     x   Đúng tuyến
2806 Gây tê phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân)     x   Đúng tuyến
2807 Gây tê phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay     x   Đúng tuyến
2808 Gây tê phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay     x   Đúng tuyến
2809 Gây tê phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần     x   Đúng tuyến
2810 Gây tê phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp   x     Tuyến 2
2811 Gây tê phẫu thuật KHX gãy phức tạp vùng khuỷu     x   Đúng tuyến
2812 Gây tê phẫu thuật KHX gãy Pilon     x   Đúng tuyến
2813 Gây tê phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay     x   Đúng tuyến
2814 Gây tê phẫu thuật KHX gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương     x   Đúng tuyến
2815 Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân      x   Đúng tuyến
2816 Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay     x   Đúng tuyến
2817 Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay     x   Đúng tuyến
2818 Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương cẳng chân      x   Đúng tuyến
2819 Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay      x   Đúng tuyến
2820 Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay     x   Đúng tuyến
2821 Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp     x   Đúng tuyến
2822 Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương chày     x   Đúng tuyến
2823 Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi     x   Đúng tuyến
2824 Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay     x   Đúng tuyến
2825 Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi     x   Đúng tuyến
2826 Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân     x   Đúng tuyến
2827 Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em     x   Đúng tuyến
2828 Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay     x   Đúng tuyến
2829 Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật xương gót     x   Đúng tuyến
2830 Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật xương sên     x   Đúng tuyến
2831 Gây tê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh     x   Đúng tuyến
2832 Gây tê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay     x   Đúng tuyến
2833 Gây tê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi     x   Đúng tuyến
2834 Gây tê phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi     x   Đúng tuyến
2835 Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp     x   Đúng tuyến
2836 Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương bệnh lý     x   Đúng tuyến
2837 Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương đòn     x   Đúng tuyến
2838 Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay     x   Đúng tuyến
2839 Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân      x   Đúng tuyến
2840 Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương gót     x   Đúng tuyến
2841 Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần     x   Đúng tuyến
2842 Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới     x   Đúng tuyến
2843 Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương sên và trật khớp     x   Đúng tuyến
2844 Gây tê phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay      x   Đúng tuyến
2845 Gây tê phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn     x   Đúng tuyến
2846 Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp cổ chân      x   Đúng tuyến
2847 Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu      x   Đúng tuyến
2848 Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn     x   Đúng tuyến
2849 Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp dưới sên      x   Đúng tuyến
2850 Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc     x   Đúng tuyến
2851 Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn     x   Đúng tuyến
2852 Gây tê phẫu thuật KHX trên màn hình tăng sáng (chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít, ốc, khóa )   x     Tuyến 2
2853 Gây tê phẫu thuật lách hoặc tụy     x   Đúng tuyến
2854 Gây tê phẫu thuật lại tắc ruột sau phẫu thuật     x   Đúng tuyến
2855 Gây tê phẫu thuật lại ung thư, gỡ dính.     x   Đúng tuyến
2856 Gây tê phẫu thuật làm hậu môn nhân tạo     x   Đúng tuyến
2857 Gây tê phẫu thuật lấy bỏ chỏm quay     x   Đúng tuyến
2858 Gây tê phẫu thuật lấy giun, dị vật ở ruột non     x   Đúng tuyến
2859 Gây tê phẫu thuật lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ     x   Đúng tuyến
2860 Gây tê phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên      x   Đúng tuyến
2861 Gây tê phẫu thuật lấy sỏi bàng quang     x   Đúng tuyến
2862 Gây tê phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo     x   Đúng tuyến
2863 Gây tê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang     x   Đúng tuyến
2864 Gây tê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đơn thuần     x   Đúng tuyến
2865 Gây tê phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ     x   Đúng tuyến
2866 Gây tê phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ, cắt túi mật     x   Đúng tuyến
2867 Gây tê phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng   x     Tuyến 2
2868 Gây tê phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè     x   Đúng tuyến
2869 Gây tê phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch     x   Đúng tuyến
2870 Gây tê phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò điều trị viêm xương hàm     x   Đúng tuyến
2871 Gây tê phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm     x   Đúng tuyến
2872 Gây tê phẫu thuật loai 3     x   Đúng tuyến
2873 Gây tê phẫu thuật lớn trên dạ dày hoặc ruột     x   Đúng tuyến
2874 Gây tê phẫu thuật mở bụng thăm dò     x   Đúng tuyến
2875 Gây tê phẫu thuật mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu      x   Đúng tuyến
2876 Gây tê phẫu thuật mở dạ dày xử lý tổn thương      x   Đúng tuyến
2877 Gây tê phẫu thuật mở đường mật ngoài gan lấy sỏi trừ mở ống mật chủ     x   Đúng tuyến
2878 Gây tê phẫu thuật mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật      x   Đúng tuyến
2879 Gây tê phẫu thuật mở hỗng tràng ra da nuôi ăn / mổ nội soi mở bụng thám sát chẩn đoán     x   Đúng tuyến
2880 Gây tê phẫu thuật mở màng phổi tối đa     x   Đúng tuyến
2881 Gây tê phẫu thuật mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột      x   Đúng tuyến
2882 Gây tê phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật      x   Đúng tuyến
2883 Gây tê phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật     x   Đúng tuyến
2884 Gây tê phẫu thuật mở rộng lỗ sáo     x   Đúng tuyến
2885 Gây tê phẫu thuật mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại…)     x   Đúng tuyến
2886 Gây tê phẫu thuật mở thông dạ dày     x   Đúng tuyến
2887 Gây tê phẫu thuật mở thông hỗng tràng hoặc Gây tê phẫu thuật mở thông hồi tràng     x   Đúng tuyến
2888 Gây tê phẫu thuật mở thông túi mật     x   Đúng tuyến
2889 Gây tê phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung   x     Tuyến 2
2890 Gây tê phẫu thuật nội soi buồng tử cung + mở thông 2 vòi tử cung   x     Tuyến 2
2891 Gây tê phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung   x     Tuyến 2
2892 Gây tê phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype   x     Tuyến 2
2893 Gây tê phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn   x     Tuyến 2
2894 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt polyp cổ bọng đái    x     Tuyến 2
2895 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng     x   Đúng tuyến
2896 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa     x   Đúng tuyến
2897 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt tiền liệt tuyến      x   Đúng tuyến
2898 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt túi mật     x   Đúng tuyến
2899 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng   x     Tuyến 2
2900 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng+ tử cung   x     Tuyến 2
2901 Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp cổ chân   x     Tuyến 2
2902 Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị hoại tử chỏm xương đùi bằng ghép sụn xương   x     Tuyến 2
2903 Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị tổn thương dây chằng tròn   x     Tuyến 2
2904 Gây tê phẫu thuật nội soi lồng ngực xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi     x   Đúng tuyến
2905 Gây tê phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da     x   Đúng tuyến
2906 Gây tê phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai   x     Tuyến 2
2907 Gây tê phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng   x     Tuyến 2
2908 Gây tê phẫu thuật nối tắt ruột non – ruột non     x   Đúng tuyến
2909 Gây tê phẫu thuật nối vị tràng     x   Đúng tuyến
2910 Gây tê phẫu thuật ổ bụng trung phẫu ở trẻ em     x   Đúng tuyến
2911 Gây tê phẫu thuật sa sinh dục   x     Tuyến 2
2912 Gây tê phẫu thuật tạo hình âm đạo + tầng sinh môn   x     Tuyến 2
2913 Gây tê rút sonde JJ do nơi khác đặt hoặc thay sonde JJ tại khoa     x   Đúng tuyến
2914 An thần bệnh nhân khi chụp hình ở khoa chẩn đoán hình ảnh     x   Đúng tuyến
2915 An thần bệnh nhân nhổ răng   x     Tuyến 2
2916 An thần bệnh nhân nội soi khí phế quản     x   Đúng tuyến
2917 An thần bệnh nhân phải nắn xương     x   Đúng tuyến
2918 An thần cho bệnh nhân nằm ở hồi sức     x   Đúng tuyến
2919 An thần cho bệnh nhân nằm ở hồi tỉnh     x   Đúng tuyến
2920 An thần phẫu thuật nội soi cắt u hoạt dịch cổ tay   x     Tuyến 2
2921 An thần phẫu thuật nội soi lồng ngực xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi     x   Đúng tuyến
2922 An thần phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da     x   Đúng tuyến
2923 An thần rút sonde JJ do nơi khác đặt hoặc thay sonde JJ tại khoa     x   Đúng tuyến
2924 An thần sau phẫu thuật chấn thương không sốc hoặc sốc nhẹ      x   Đúng tuyến
2925 An thần sau phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đa chấn thương     x   Đúng tuyến
2926 An thần tán sỏi qua da bằng laser   x     Tuyến 2
2927 An thần tán sỏi thận qua da    x     Tuyến 2
  X. Ngoại khoa          
  A. THẦN KINH - SỌ NÃO tt tt   tt TT
  1. Sọ não tt tt   tt TT
2928 Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp   x     Tuyến 2
  2. Phẫu thuật nhiễm trùng          
2929 Phẫu thuật nhiễm khuẩn vết mổ   x     Tuyến 2
2930 Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt sống   x     Tuyến 2
2931 Phẫu thuật xử lý nhiễm khuẩn vết mổ   x     Tuyến 2
  16. Thần kinh ngoại biên          
2932 Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên   x     Tuyến 2
2933 Phẫu thuật nối thần kinh ngoại biên và ghép TK ngoại biên x       Tuyến 1
2934 Phẫu thuật u thần kinh trên da     x   Đúng tuyến
  B. TIM MẠCH - LỒNG NGỰC tt tt   tt TT
  1. Cấp cứu chấn thương- vết thương ngực tt tt   tt TT
2935 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi     x   Đúng tuyến
2936 Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần     x   Đúng tuyến
2937 Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động     x   Đúng tuyến
2938 Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản     x   Đúng tuyến
  2. Cấp cứu chấn thương- vết thương mạch máu tt tt   tt TT
2939 Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi   x     Tuyến 2
2940 Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi     x   Đúng tuyến
  4. Bệnh tim mắc phải          
2941 Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim     x   Đúng tuyến
  5. Bệnh tim mạch máu          
2942 Phẫu thuật tạo thông động – tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo     x   Đúng tuyến
2943 Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm)   x     Tuyến 2
2944 Phẫu thuật lại trong các bệnh lý mạch máu ngoại vi   x     Tuyến 2
  6. Lồng ngực          
2945 Phẫu thuật cắt u thành ngực     x   Đúng tuyến
2946 Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực     x   Đúng tuyến
  C. TIẾT NIỆU-SINH DỤC          
  1. Thận          
2947 Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ   x     Tuyến 2
2948 Cắt toàn bộ thận và niệu quản   x     Tuyến 2
2949 Cắt thận đơn thuần   x     Tuyến 2
2950 Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần)   x     Tuyến 2
2951 Lấy sỏi san hô thận   x     Tuyến 2
2952 Lấy sỏi mở bể thận trong xoang   x     Tuyến 2
2953 Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận   x     Tuyến 2
2954 Lấy sỏi bể thận ngoài xoang   x     Tuyến 2
2955 Dẫn lưu đài bể thận qua da   x     Tuyến 2
2956 Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thận   x     Tuyến 2
2957 Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi   x     Tuyến 2
2958 Dẫn lưu bể thận tối thiểu   x     Tuyến 2
2959 Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm     x   Đúng tuyến
2960 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận     x   Đúng tuyến
2961 Tạo hình khúc nối bể thận – niệu quản (Phương pháp Foley, Anderson – Hynes   x     Tuyến 2
2962 Cắt u tuyến thượng thận (mổ mở)   x     Tuyến 2
2963 Cắt thận rộng rãi + nạo vét hạch   x     Tuyến 2
  2. Niệu quản tt tt   tt TT
2964 Nối niệu quản - đài thận   x     Tuyến 2
2965 Cắt nối niệu quản   x     Tuyến 2
2966 Lấy sỏi niệu quản đơn thuần   x     Tuyến 2
2967 Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại   x     Tuyến 2
2968 Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang   x     Tuyến 2
2969 Đặt bộ phận giả niệu quản qua da   x     Tuyến 2
2970 Nong niệu quản   x     Tuyến 2
2971 Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo   x     Tuyến 2
2972 Tạo hình niệu quản do phình to niệu quản   x     Tuyến 2
2973 Cắm lại niệu quản – bàng quang   x     Tuyến 2
2974 Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản   x     Tuyến 2
  3. Bàng quang          
2975 Treo cổ bàng quang điều trị đái rỉ ở nữ x       Tuyến 1
2976 Mổ sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo hình thành trước âm đạo) x       Tuyến 1
2977 Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang   x     Tuyến 2
2978 Thông niệu quản ra da qua 1 đoạn ruột đơn thuần   x     Tuyến 2
2979 Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca   x     Tuyến 2
2980 Cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruột   x     Tuyến 2
2981 Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng   x     Tuyến 2
2982 Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da   x     Tuyến 2
2983 Cắm niệu quản bàng quang   x     Tuyến 2
2984 Cắt cổ bàng quang   x     Tuyến 2
2985 Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang   x     Tuyến 2
2986 Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang   x     Tuyến 2
2987 Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất     x   Đúng tuyến
2988 Thay ống thông dẫn lưu thận, bàng quang     x   Đúng tuyến
2989 Lấy sỏi bàng quang     x   Đúng tuyến
2990 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang     x   Đúng tuyến
2991 Dẫn lưu áp xe khoang Retzius     x   Đúng tuyến
2992 Dẫn lưu bàng quang đơn thuần     x   Đúng tuyến
2993 Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang   x     Tuyến 2
  4. Niệu đạo tt tt   tt TT
2994 Phẫu thuật dò niệu đạo - trực tràng bẩm sinh x       Tuyến 1
2995 Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo bẩm sinh x       Tuyến 1
2996 Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo-trực tràng bẩm sinh x       Tuyến 1
2997 Phẫu thuật sa niệu đạo nữ x       Tuyến 1
2998 Cắt nối niệu đạo trước   x     Tuyến 2
2999 Cắt nối niệu đạo sau   x     Tuyến 2
3000 Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu   x     Tuyến 2
3001 Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da   x     Tuyến 2
3002 Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu     x   Đúng tuyến
3003 Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt     x   Đúng tuyến
3004 Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì   x     Tuyến 2
3005 Phẫu thuật lỗ tiều lệch thấp, tạo hình thì 2   x     Tuyến 2
3006 Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu   x     Tuyến 2
3007 Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang   x     Tuyến 2
3008 Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo   x     Tuyến 2
  5. Sinh dục tt tt   tt TT
3009 Tạo hình miệng niệu đạo lệch thấp ở nữ giới x       Tuyến 1
3010 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ   x     Tuyến 2
3011 Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu đạo lệch thấp 1 thì   x     Tuyến 2
3012 Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu đạo lệch thấp 2 thì   x     Tuyến 2
3013 Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu đạo mặt lưng dương vật   x     Tuyến 2
3014 Phẫu thuật điều trị són tiểu   x     Tuyến 2
3015 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ   x     Tuyến 2
3016 Cắt tinh mạc   x     Tuyến 2
3017 Cắt mào tinh   x     Tuyến 2
3018 Cắt thể Morgani xoắn   x     Tuyến 2
3019 Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo   x     Tuyến 2
3020 Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng   x     Tuyến 2
3021 Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật   x     Tuyến 2
3022 Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật   x     Tuyến 2
3023 Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật   x     Tuyến 2
3024 Nối ống dẫn tinh sau phẫu thuật đình sản   x     Tuyến 2
3025 Nong niệu đạo     x   Đúng tuyến
3026 Cắt bỏ tinh hoàn     x   Đúng tuyến
3027 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn     x   Đúng tuyến
3028 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn     x   Đúng tuyến
3029 Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie)     x   Đúng tuyến
3030 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài     x   Đúng tuyến
3031 Cắt hẹp bao quy đầu     x   Đúng tuyến
3032 Mở rộng lỗ sáo     x   Đúng tuyến
  D. TIÊU HÓA tt tt   tt TT
  1. Thực quản tt tt   tt TT
3033 Mở ngực thăm dò     x   Đúng tuyến
3034 Mở ngực thăm dò, sinh thiết     x   Đúng tuyến
3035 Mở thông dạ dày     x   Đúng tuyến
3036 Lấy dị vật thực quản đường cổ x       Tuyến 1
3037 Lấy dị vật thực quản đường ngực x       Tuyến 1
3038 Lấy dị vật thực quản đường bụng x       Tuyến 1
3039 Đóng rò thực quản x       Tuyến 1
3040 Cắt túi thừa thực quản ngực x       Tuyến 1
3041 Cắt đoạn thực quản, dẫn lưu hai đầu ra ngoài x       Tuyến 1
3042 Cắt nối thực quản x       Tuyến 1
3043 Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ dày không mở ngực x       Tuyến 1
3044 Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ dày đường bụng, ngực, cổ x       Tuyến 1
3045 Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ dày đường bụng, ngực x       Tuyến 1
3046 Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng đại tràng không mở ngực x       Tuyến 1
3047 Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng đại tràng đường bụng, ngực, cổ x       Tuyến 1
3048 Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng đại tràng đường bụng, ngực x       Tuyến 1
3049 Cắt thực quản, cắt toàn bộ dạ dày, tạo hình thực quản bằng đoạn đại tràng hoặc ruột non x       Tuyến 1
3050 Phẫu thuật Heller x       Tuyến 1
3051 Tạo van chống trào ngược dạ dày – thực quản x       Tuyến 1
  2. Dạ dày          
3052 Mở bụng thăm dò     x   Đúng tuyến
3053 Mở bụng thăm dò, sinh thiết     x   Đúng tuyến
3054 Nối vị tràng     x   Đúng tuyến
3055 Cắt dạ dày hình chêm     x   Đúng tuyến
3056 Cắt đoạn dạ dày   x     Tuyến 2
3057 Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn   x     Tuyến 2
3058 Cắt toàn bộ dạ dày   x     Tuyến 2
3059 Cắt lại dạ dày x       Tuyến 1
3060 Phẫu thuật Newmann     x   Đúng tuyến
3061 Khâu cầm máu ổ loét dạ dày   x     Tuyến 2
3062 Cắt thần kinh X toàn bộ   x     Tuyến 2
3063 Cắt thần kinh X chọn lọc   x     Tuyến 2
3064 Cắt thần kinh X siêu chọn lọc   x     Tuyến 2
3065 Mở cơ môn vị   x     Tuyến 2
3066 Tạo hình môn vị   x     Tuyến 2
3067 Mở dạ dày xử lý tổn thương   x     Tuyến 2
3068 Các phẫu thuật dạ dày khác   x     Tuyến 2
  3. Tá tràng tt tt   tt TT
3069 Cắt u tá tràng     x   Đúng tuyến
3070 Cắt tá tràng bảo tồn đầu tụy x       Tuyến 1
3071 Khâu vùi túi thừa tá tràng   x     Tuyến 2
3072 Cắt túi thừa tá tràng   x     Tuyến 2
3073 Cắt bóng Vater và tạo hình ống mật chủ, ống Wirsung qua đường mở D2 tá tràng x       Tuyến 1
3074 Cắt màng ngăn tá tràng     x   Đúng tuyến
  4. Ruột non- Mạc treo tt tt   tt TT
3075 Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng     x   Đúng tuyến
3076 Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non     x   Đúng tuyến
3077 Cắt dây chằng, gỡ dính ruột     x   Đúng tuyến
3078 Tháo xoắn ruột non     x   Đúng tuyến
3079 Tháo lồng ruột non     x   Đúng tuyến
3080 Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng     x   Đúng tuyến
3081 Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…)     x   Đúng tuyến
3082 Cắt ruột non hình chêm     x   Đúng tuyến
3083 Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông   x     Tuyến 2
3084 Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài     x   Đúng tuyến
3085 Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue)   x     Tuyến 2
3086 Cắt nhiều đoạn ruột non     x   Đúng tuyến
3087 Gỡ dính sau mổ lại     x   Đúng tuyến
3088 Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng     x   Đúng tuyến
3089 Đóng mở thông ruột non     x   Đúng tuyến
3090 Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng     x   Đúng tuyến
3091 Nối tắt ruột non - ruột non     x   Đúng tuyến
3092 Cắt mạc nối lớn     x   Đúng tuyến
3093 Cắt bỏ u mạc nối lớn     x   Đúng tuyến
3094 Cắt u mạc treo ruột     x   Đúng tuyến
3095 Khâu vết thương tĩnh mạch mạc treo tràng trên x       Tuyến 1
3096 Khâu vết thương động mạch mạc treo tràng trên x       Tuyến 1
3097 Bắc cầu động mạch mạc treo tràng trên bằng đoạn tĩnh mạch hiển hoặc đoạn mạch nhân tạo x       Tuyến 1
3098 Cắt đoạn động mạch mạc treo tràng trên, nối động mạch trực tiếp x       Tuyến 1
3099 Cắt toàn bộ ruột non x       Tuyến 1
3100 Các phẫu thuật tá tràng khác   x     Tuyến 2
  5. Ruột thừa- Đại tràng          
3101 Cắt ruột thừa đơn thuần     x   Đúng tuyến
3102 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng     x   Đúng tuyến
3103 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe     x   Đúng tuyến
3104 Dẫn lưu áp xe ruột thừa     x   Đúng tuyến
3105 Các phẫu thuật ruột thừa khác   x     Tuyến 2
3106 Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng     x   Đúng tuyến
3107 Khâu lỗ thủng đại tràng   x     Tuyến 2
3108 Cắt túi thừa đại tràng   x     Tuyến 2
3109 Cắt đoạn đại tràng nối ngay   x     Tuyến 2
3110 Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài   x     Tuyến 2
3111 Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann   x     Tuyến 2
3112 Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng   x     Tuyến 2
3113 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay   x     Tuyến 2
3114 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài   x     Tuyến 2
3115 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann x       Tuyến 1
3116 Cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột non – trực tràng x       Tuyến 1
3117 Cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non - ống hậu môn x       Tuyến 1
3118 Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo x       Tuyến 1
3119 Làm hậu môn nhân tạo     x   Đúng tuyến
  6. Trực tràng tt tt   tt TT
3120 Làm hậu môn nhân tạo     x   Đúng tuyến
3121 Lấy dị vật trực tràng     x   Đúng tuyến
3122 Cắt đoạn trực tràng nối ngay   x     Tuyến 2
3123 Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann   x     Tuyến 2
3124 Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại trực tràng thấp x       Tuyến 1
3125 Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại tràng - ống hậu môn x       Tuyến 1
3126 Cắt đoạn trực tràng, cơ thắt trong bảo tồn cơ thắt ngoài đường tầng sinh môn x       Tuyến 1
3127 Cắt cụt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn x       Tuyến 1
3128 Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn x       Tuyến 1
3129 Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng   x     Tuyến 2
3130 Phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng x       Tuyến 1
3131 Phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn x       Tuyến 1
3132 Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng   x     Tuyến 2
3133 Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường bụng x       Tuyến 1
3134 Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường tầng sinh môn x       Tuyến 1
3135 Đóng rò trực tràng – âm đạo x       Tuyến 1
3136 Đóng rò trực tràng – bàng quang x       Tuyến 1
3137 Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – niệu quản x       Tuyến 1
3138 Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – niệu đạo x       Tuyến 1
3139 Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – tầng sinh môn x       Tuyến 1
3140 Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – tiểu khung x       Tuyến 1
3141 Các phẫu thuật trực tràng khác x       Tuyến 1
  7. Tầng sinh môn tt tt   tt TT
3142 Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ x       Tuyến 1
3143 Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch x       Tuyến 1
3144 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson)     x   Đúng tuyến
3145 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ     x   Đúng tuyến
3146 Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng   x     Tuyến 2
3147 Phẫu thuật Longo   x     Tuyến 2
3148 Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ   x     Tuyến 2
3149 Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD)   x     Tuyến 2
3150 Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản     x   Đúng tuyến
3151 Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp   x     Tuyến 2
3152 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản x       Tuyến 1
3153 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp x       Tuyến 1
3154 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ x       Tuyến 1
3155 Phẫu thuật điều trị bệnh Verneuil   x     Tuyến 2
3156 Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ)     x   Đúng tuyến
3157 Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn x       Tuyến 1
3158 Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn x       Tuyến 1
3159 Phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle   x     Tuyến 2
3160 Phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn     x   Đúng tuyến
3161 Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome)     x   Đúng tuyến
3162 Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…)     x   Đúng tuyến
3163 Phẫu thuật điều trị táo bón do rối loạn co thắt cơ mu – trực tràng (Anismus)   x     Tuyến 2
3164 Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn     x   Đúng tuyến
3165 Phẫu thuật điều trị đại tiện mất tự chủ   x     Tuyến 2
3166 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản   x     Tuyến 2
3167 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp   x     Tuyến 2
3168 Các phẫu thuật hậu môn khác     x   Đúng tuyến
  Đ. GAN - MẬT - TỤY tt tt   tt TT
  1. Gan tt tt   tt TT
3169 Thăm dò, sinh thiết gan     x   Đúng tuyến
3170 Cắt lọc nhu mô gan   x     Tuyến 2
3171 Cầm máu nhu mô gan     x   Đúng tuyến
3172 Chèn gạc nhu mô gan cầm máu     x   Đúng tuyến
3173 Lấy máu tụ bao gan   x     Tuyến 2
3174 Cắt chỏm nang gan     x   Đúng tuyến
3175 Dẫn lưu áp xe gan   x     Tuyến 2
3176 Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan   x     Tuyến 2
  2. Mật tt tt   tt TT
3177 Mở thông túi mật     x   Đúng tuyến
3178 Cắt túi mật     x   Đúng tuyến
3179 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật   x     Tuyến 2
3180 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật   x     Tuyến 2
3181 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi đường mật   x     Tuyến 2
3182 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi tán sỏi đường mật   x     Tuyến 2
3183 Tán sỏi qua đường hầm Kehr hoặc qua da   x     Tuyến 2
3184 Mở ống mật chủ lấy sỏi có can thiệp đường mật x       Tuyến 1
3185 Mở đường mật ngoài gan lấy sỏi trừ mở ống mật chủ x       Tuyến 1
3186 Mở nhu mô gan lấy sỏi   x     Tuyến 2
3187 Mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột x       Tuyến 1
3188 Các phẫu thuật lấy sỏi mật khác   x     Tuyến 2
3189 Nối mật ruột bên - bên   x     Tuyến 2
3190 Nối mật ruột tận - bên x       Tuyến 1
3191 Nối ngã ba đường mật hoặc ống gan phải hoặc ống gan trái với hỗng tràng x       Tuyến 1
3192 Cắt đường mật ngoài gan x       Tuyến 1
3193 Cắt ngã ba đường mật hoặc ống gan phải ống gan trái x       Tuyến 1
3194 Cắt nang ống mật chủ   x     Tuyến 2
3195 Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật   x     Tuyến 2
3196 Các phẫu thuật đường mật khác   x     Tuyến 2
  3. Tụy tt tt   tt TT
3197 Khâu vết thương tụy và dẫn lưu     x   Đúng tuyến
3198 Dẫn lưu nang tụy     x   Đúng tuyến
3199 Nối nang tụy với tá tràng   x     Tuyến 2
3200 Nối nang tụy với dạ dày     x   Đúng tuyến
3201 Nối nang tụy với hỗng tràng     x   Đúng tuyến
3202 Cắt bỏ nang tụy   x     Tuyến 2
3203 Lấy nhân ở tụy (di căn tụy, u tụy)   x     Tuyến 2
3204 Lấy tổ chức ung thư tát phát khu trú tại tụy   x     Tuyến 2
3205 Cắt khối tá tụy   x     Tuyến 2
3206 Cắt khối tá tụy bảo tồn môn vị x       Tuyến 1
3207 Cắt một phần tuỵ x       Tuyến 1
3208 Các phẫu thuật cắt tuỵ khác x       Tuyến 1
3209 Nối tụy ruột   x     Tuyến 2
3210 Nối diện cắt đầu tụy và thân tụy với ruột non trên quai Y   x     Tuyến 2
3211 Nối diện cắt thân tụy với dạ dày   x     Tuyến 2
3212 Phẫu thuật Patington – Rochelle điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn   x     Tuyến 2
3213 Phẫu thuật Frey điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn   x     Tuyến 2
3214 Phẫu thuật Frey – Beger điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn   x     Tuyến 2
3215 Phẫu thuật Puestow - Gillesby   x     Tuyến 2
3216 Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu   x     Tuyến 2
3217 Các phẫu thuật điều trị sỏi tuỵ, viêm tuỵ mạn khác x       Tuyến 1
3218 Các phẫu thuật tuỵ khác   x     Tuyến 2
3219 Cắt lách do chấn thương     x   Đúng tuyến
3220 Cắt lách bệnh lý   x     Tuyến 2
3221 Cắt lách bán phần   x     Tuyến 2
3222 Khâu vết thương lách     x   Đúng tuyến
3223 Bảo tồn lách vỡ bằng lưới sinh học   x     Tuyến 2
3224 Các phẫu thuật lách khác   x     Tuyến 2
  E. THÀNH BỤNG - CƠ HOÀNH - PHÚC MẠC tt tt   tt TT
  1. Thành bụng - cơ hoành tt tt   tt TT
3225 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini     x   Đúng tuyến
3226 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice     x   Đúng tuyến
3227 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice     x   Đúng tuyến
3228 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein     x   Đúng tuyến
3229 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát   x     Tuyến 2
3230 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên     x   Đúng tuyến
3231 Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi     x   Đúng tuyến
3232 Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng   x     Tuyến 2
3233 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác     x   Đúng tuyến
3234 Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn     x   Đúng tuyến
3235 Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương     x   Đúng tuyến
3236 Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành     x   Đúng tuyến
3237 Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành   x     Tuyến 2
3238 Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành   x     Tuyến 2
3239 Phẫu thuật điều trị thoát vị hoành bẩm sinh (Bochdalek)   x     Tuyến 2
3240 Phẫu thuật điều trị nhão cơ hoành   x     Tuyến 2
3241 Phẫu thuật cắt u cơ hoành   x     Tuyến 2
3242 Các phẫu thuật cơ hoành khác   x     Tuyến 2
3243 Phẫu thuật cắt u thành bụng     x   Đúng tuyến
3244 Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ     x   Đúng tuyến
3245 Khâu vết thương thành bụng     x   Đúng tuyến
3246 Các phẫu thuật thành bụng khác   x     Tuyến 2
  2. Phúc mạc tt tt   tt TT
3247 Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu   x     Tuyến 2
3248 Bóc phúc mạc douglas   x     Tuyến 2
3249 Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ   x     Tuyến 2
3250 Bóc phúc mạc bên trái   x     Tuyến 2
3251 Bóc phúc mạc bên phải   x     Tuyến 2
3252 Bóc phúc mạc phủ tạng   x     Tuyến 2
3253 Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác   x     Tuyến 2
3254 Bóc phúc mạc kèm điều trị hóa chất trong phúc mạc trong mổ x       Tuyến 1
3255 Bóc phúc mạc kèm điều trị hóa chất nhiệt độ cao trong phúc mạc trong mổ x       Tuyến 1
3256 Lấy u phúc mạc x       Tuyến 1
3257 Lấy u sau phúc mạc   x     Tuyến 2
  G. CHẤN THƯƠNG – CHỈNH HÌNH tt tt   tt TT
  1. Vùng vai-xương đòn tt tt   tt TT
3258 Phẫu thuật thay khớp vai nhân tạo   x     Tuyến 2
3259 Phẫu thuật tạo hình bệnh xương bả vai lên cao x       Tuyến 1
3260 Phẫu thuật tháo khớp vai   x     Tuyến 2
3261 Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai   x     Tuyến 2
3262 Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai   x     Tuyến 2
3263 Phẫu thuật KHX gãy xương đòn     x   Đúng tuyến
3264 Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn   x     Tuyến 2
3265 Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn   x     Tuyến 2
3266 Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn   x     Tuyến 2
  2. Vùng cánh tay tt tt   tt TT
3267 Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay x       Tuyến 1
3268 Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay x       Tuyến 1
3269 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay   x     Tuyến 2
3270 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay   x     Tuyến 2
3271 Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay   x     Tuyến 2
3272 Phẫu thuật KHX phẫu thuật tạo hình điều trị cứng sau chấn thương   x     Tuyến 2
3273 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp   x     Tuyến 2
3274 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay   x     Tuyến 2
3275 Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay   x     Tuyến 2
3276 Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay   x     Tuyến 2
3277 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay   x     Tuyến 2
  3. Vùng cẳng tay tt tt   tt TT
3278 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu     x   Đúng tuyến
3279 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp   x     Tuyến 2
3280 Phẫu thuật KHX gãy Monteggia   x     Tuyến 2
3281 Phẫu thuật KHX gãy đài quay   x     Tuyến 2
3282 Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp   x     Tuyến 2
3283 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay   x     Tuyến 2
3284 Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới   x     Tuyến 2
3285 Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu   x     Tuyến 2
3286 Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương   x     Tuyến 2
3287 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay   x     Tuyến 2
3288 Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay x       Tuyến 1
  4. Vùng bàn tay tt tt   tt TT
3289 Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay x       Tuyến 1
3290 Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay x       Tuyến 1
3291 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay x       Tuyến 1
3292 Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn – ngón tay x       Tuyến 1
3293 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay   x     Tuyến 2
3294 Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay   x     Tuyến 2
3295 Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay   x     Tuyến 2
3296 Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) x       Tuyến 1
  5. Vùng chậu tt tt   tt TT
3297 Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu   x     Tuyến 2
3298 Phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu x       Tuyến 1
3299 Phẫu thuật KHX toác khớp mu ( trật khớp)   x     Tuyến 2
3300 Phẫu thuật KHX gãy khung chậu – trật khớp mu   x     Tuyến 2
3301 Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần   x     Tuyến 2
3302 Phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp x       Tuyến 1
  6. Vùng đùi tt tt   tt TT
3303 Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi   x     Tuyến 2
3304 Phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi – trật háng x       Tuyến 1
3305 Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi   x     Tuyến 2
3306 Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi   x     Tuyến 2
3307 Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi   x     Tuyến 2
3308 Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi   x     Tuyến 2
3309 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi   x     Tuyến 2
3310 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi   x     Tuyến 2
3311 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi   x     Tuyến 2
3312 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi   x     Tuyến 2
3313 Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi   x     Tuyến 2
3314 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp   x     Tuyến 2
3315 Phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi x       Tuyến 1
  7. Khớp gối tt tt   tt TT
3316 Phẫu thuật KHX gãy bánh chè   x     Tuyến 2
3317 Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp   x     Tuyến 2
3318 Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè x       Tuyến 1
  8. Vùng cẳng chân tt tt   tt TT
3319 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong   x     Tuyến 2
3320 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài   x     Tuyến 2
3321 Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày x       Tuyến 1
3322 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày   x     Tuyến 2
3323 Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày   x     Tuyến 2
3324 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân   x     Tuyến 2
3325 Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần   x     Tuyến 2
3326 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) x       Tuyến 1
3327 Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân x       Tuyến 1
3328 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong   x     Tuyến 2
3329 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài   x     Tuyến 2
3330 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân   x     Tuyến 2
  9. Vùng gót chân-bàn chân tt tt   tt TT
3331 Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên x       Tuyến 1
3332 Phẫu thuật KHX gãy xương gót x       Tuyến 1
3333 Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót x       Tuyến 1
3334 Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc x       Tuyến 1
3335 Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân x       Tuyến 1
3336 Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) x       Tuyến 1
  10. Gãy xương hở tt tt   tt TT
3337 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân   x     Tuyến 2
3338 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân   x     Tuyến 2
3339 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân   x     Tuyến 2
3340 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi x       Tuyến 1
3341 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi x       Tuyến 1
3342 Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay   x     Tuyến 2
3343 Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay   x     Tuyến 2
3344 Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay   x     Tuyến 2
3345 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay   x     Tuyến 2
3346 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay   x     Tuyến 2
3347 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay   x     Tuyến 2
3348 Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay x       Tuyến 1
3349 Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên   x     Tuyến 2
3350 Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới   x     Tuyến 2
  11. Tổn thương phần mềm tt tt   tt TT
3351 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động     x   Đúng tuyến
3352 Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động   x     Tuyến 2
3353 Phẫu thuật vết thương bàn tay   x     Tuyến 2
3354 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi   x     Tuyến 2
3355 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp   x     Tuyến 2
3356 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay x       Tuyến 1
3357 Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền x       Tuyến 1
3358 Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch rời x       Tuyến 1
  12. Vùng cổ tay-bàn tay tt tt   tt TT
3359 Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay   x     Tuyến 2
3360 Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay   x     Tuyến 2
3361 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay   x     Tuyến 2
3362 Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I x       Tuyến 1
3363 Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay   x     Tuyến 2
3364 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay   x     Tuyến 2
3365 Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay   x     Tuyến 2
3366 Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay x       Tuyến 1
3367 Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới   x     Tuyến 2
3368 Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương thuyền x       Tuyến 1
3369 Phẫu thuật Tái tạo tổn thương mạn tính dây chằng xương thuyền x       Tuyến 1
3370 Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay   x     Tuyến 2
3371 KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay   x     Tuyến 2
3372 Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay   x     Tuyến 2
3373 Phẫu thuật phương pháp Suave.Kapandji và điều trị viêm khớp quay trụ dưới x       Tuyến 1
3374 Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert x       Tuyến 1
3375 Phẫu thuật điều trị khớp giả xương thuyền bằng mảnh ghép xương cuống mạch liền x       Tuyến 1
3376 Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay   x     Tuyến 2
3377 Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ   x     Tuyến 2
3378 Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay   x     Tuyến 2
3379 Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa   x     Tuyến 2
3380 Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụ   x     Tuyến 2
3381 Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh quay   x     Tuyến 2
3382 Phẫu thuật điều trị liệt thần kinh giữa và thần kinh trụ   x     Tuyến 2
3383 Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V   x     Tuyến 2
3384 Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II   x     Tuyến 2
3385 Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì x       Tuyến 1
3386 Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi   x     Tuyến 2
3387 Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng   x     Tuyến 2
3388 Phẫu thuật thay khớp bàn, ngón tay nhân tạo x       Tuyến 1
3389 Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới   x     Tuyến 2
3390 Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay   x     Tuyến 2
3391 Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay   x     Tuyến 2
3392 Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay x       Tuyến 1
3393 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay   x     Tuyến 2
3394 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay   x     Tuyến 2
3395 Phẫu thuật chuyển ngón tay x       Tuyến 1
3396 Phẫu thuật làm đối chiếu ngón 1 ( thiểu dưỡng ô mô cái) x       Tuyến 1
3397 Chỉnh hình trong bệnh Arthrogryposis (Viêm dính nhiều khớp bẩm sinh) x       Tuyến 1
3398 Chỉnh hình tật dính quay trụ trên bẩm sinh x       Tuyến 1
3399 Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước x       Tuyến 1
3400 Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren x       Tuyến 1
3401 Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay x       Tuyến 1
3402 Thương tích bàn tay giản đơn     x   Đúng tuyến
3403 Thương tích bàn tay phức tạp   x     Tuyến 2
3404 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón     x   Đúng tuyến
3405 Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay     x   Đúng tuyến
3406 Phẫu thuật tháo khớp cổ tay   x     Tuyến 2
  13. Vùng cổ chân-bàn chân tt tt   tt TT
3407 Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân   x     Tuyến 2
3408 Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon   x     Tuyến 2
3409 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp x       Tuyến 1
3410 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót x       Tuyến 1
3411 Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa x       Tuyến 1
3412 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân   x     Tuyến 2
3413 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân   x     Tuyến 2
3414 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên x       Tuyến 1
3415 Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em x       Tuyến 1
3416 Cụt chấn thương cổ và bàn chân   x     Tuyến 2
3417 Phẫu thuật tổn thương gân chày trước   x     Tuyến 2
3418 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I   x     Tuyến 2
3419 Phẫu thuật tổn thương gân Achille   x     Tuyến 2
3420 Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên   x     Tuyến 2
3421 Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I   x     Tuyến 2
3422 Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau   x     Tuyến 2
  14. Chấn thương thể thao và chỉnh hình tt tt   tt TT
3423 Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay   x     Tuyến 2
3424 Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu   x     Tuyến 2
3425 Phẫu thuật điều trị gân bánh chè x       Tuyến 1
3426 Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi x       Tuyến 1
3427 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille   x     Tuyến 2
3428 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn x       Tuyến 1
3429 Phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay x       Tuyến 1
3430 Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung x       Tuyến 1
3431 Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại liệt x       Tuyến 1
3432 Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại não   x     Tuyến 2
3433 Phẫu thuật chỉnh hình bàn chân khoèo theo phương pháp PONESETI   x     Tuyến 2
3434 Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền   x     Tuyến 2
3435 Ghép xương có cuống mạch nuôi x       Tuyến 1
3436 Chuyển vạt cân cơ cánh tay trước x       Tuyến 1
3437 Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O)   x     Tuyến 2
3438 Trật khớp háng bẩm sinh   x     Tuyến 2
3439 Phẫu thuật trật báng chè bẩm sinh   x     Tuyến 2
3440 Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải   x     Tuyến 2
3441 Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi   x     Tuyến 2
3442 Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay x       Tuyến 1
3443 Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm   x     Tuyến 2
  15. Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình ở trẻ em tt tt   tt TT
3444 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay   x     Tuyến 2
3445 Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUM   x     Tuyến 2
3446 Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay   x     Tuyến 2
3447 Phẫu thuật cứng gối theo phương pháp JUDET x       Tuyến 1
3448 Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh x       Tuyến 1
3449 Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay   x     Tuyến 2
3450 Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay   x     Tuyến 2
3451 Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu   x     Tuyến 2
3452 Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu   x     Tuyến 2
3453 Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia   x     Tuyến 2
3454 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay)   x     Tuyến 2
3455 Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay   x     Tuyến 2
3456 Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương   x     Tuyến 2
3457 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi   x     Tuyến 2
3458 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi   x     Tuyến 2
3459 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối   x     Tuyến 2
3460 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân   x     Tuyến 2
3461 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày   x     Tuyến 2
3462 Phẫu thuật sữa chữa di chứng gãy, bong sụn tiếp vùng cổ chân x       Tuyến 1
3463 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn vùng cổ xương đùi x       Tuyến 1
3464 Phẫu thuật kết hợp xương gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương x       Tuyến 1
3465 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bệnh lý x       Tuyến 1
3466 Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương x       Tuyến 1
  16. Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình khác tt tt   tt TT
3467 Phẫu thuật thay khớp gối bán phần x       Tuyến 1
3468 Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thương x       Tuyến 1
3469 Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng   x     Tuyến 2
3470 Phẫu thuật thay khớp háng bán phần   x     Tuyến 2
3471 Phẫu thuật thay đoạn xương ghép bảo quản bằng kỹ thuật cao x       Tuyến 1
3472 Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng   x     Tuyến 2
3473 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương     x   Đúng tuyến
3474 Phẫu thuật kéo dài chi   x     Tuyến 2
3475 Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo   x     Tuyến 2
3476 Phẫu thuật làm vận động khớp gối x       Tuyến 1
3477 Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân   x     Tuyến 2
3478 Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi x       Tuyến 1
3479 Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp xương bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire) x       Tuyến 1
3480 Phẫu thuật cắt cụt chi   x     Tuyến 2
3481 Phẫu thuật tháo khớp chi   x     Tuyến 2
3482 Phẫu thuật xơ cứng đơn giản   x     Tuyến 2
3483 Phẫu thuật xơ cứng phức tạp x       Tuyến 1
3484 Phẫu thuật chuyển gân chi (Chuyển gân chày sau, chày trước, cơ mác bên dài) x       Tuyến 1
3485 Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm   x     Tuyến 2
3486 Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay   x     Tuyến 2
3487 Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép)   x     Tuyến 2
3488 Phẫu thuật làm cứng khớp gối x       Tuyến 1
3489 Phẫu thuật gỡ dính khớp gối x       Tuyến 1
3490 Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi   x     Tuyến 2
3491 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón)   x     Tuyến 2
3492 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu     x   Đúng tuyến
3493 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp   x     Tuyến 2
3494 Phẫu thuật làm sạch ổ khớp   x     Tuyến 2
3495 Phẫu thuật điều trị gãy xương/ đặt lại xương trên một vùng chi thể (không sử dụng các phương tiện kết hợp xương)   x     Tuyến 2
3496 Phẫu thuật đóng cứng khớp khác   x     Tuyến 2
3497 Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) x       Tuyến 1
3498 Phẫu thuật lấy bỏ u phần mềm   x     Tuyến 2
3499 Lấy u xương (ghép xi măng)   x     Tuyến 2
3500 Phẫu thuật U máu x       Tuyến 1
3501 Phẫu thuật gỡ dính gân gấp x       Tuyến 1
3502 Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi x       Tuyến 1
3503 Phẫu thuật gỡ dính thần kinh x       Tuyến 1
3504 Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ   x     Tuyến 2
3505 Phẫu thuật vá da dày > 1 cm2   x     Tuyến 2
3506 Phẫu thuật vá da mỏng   x     Tuyến 2
3507 Phẫu thuật viêm xương   x     Tuyến 2
3508 Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết   x     Tuyến 2
3509 Kéo dài ngón tay bằng khung cố định ngoài x       Tuyến 1
3510 Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay x       Tuyến 1
3511 Phẫu thuật vết thương khớp   x     Tuyến 2
3512 Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương     x   Đúng tuyến
  17. Nắn- Bó bột tt tt   tt TT
3513 Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann   x     Tuyến 2
3514 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng   x     Tuyến 2
3515 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0   x     Tuyến 2
3516 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X   x     Tuyến 2
3517 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi   x     Tuyến 2
3518 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi   x     Tuyến 2
3519 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh   x     Tuyến 2
3520 Bột Corset Minerve,Cravate   x     Tuyến 2
3521 Nắn, bó bột gãy xương hàm x       Tuyến 1
3522 Nắn, bó bột cột sống   x     Tuyến 2
3523 Nắn, bó bột trật khớp vai   x     Tuyến 2
3524 Nắn, bó bột gãy xương đòn   x     Tuyến 2
3525 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay   x     Tuyến 2
3526 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay   x     Tuyến 2
3527 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay   x     Tuyến 2
3528 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu   x     Tuyến 2
3529 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay   x     Tuyến 2
3530 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay   x     Tuyến 2
3531 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV   x     Tuyến 2
3532 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cánh tay   x     Tuyến 2
3533 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cánh tay   x     Tuyến 2
3534 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cánh tay   x     Tuyến 2
3535 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay   x     Tuyến 2
3536 Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles   x     Tuyến 2
3537 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay   x     Tuyến 2
3538 Nắn, bó bột trật khớp háng   x     Tuyến 2
3539 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng   x     Tuyến 2
3540 Nắn, bó bột gãy mâm chày   x     Tuyến 2
3541 Nắn, bó bột gãy xương chậu   x     Tuyến 2
3542 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi   x     Tuyến 2
3543 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật   x     Tuyến 2
3544 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi   x     Tuyến 2
3545 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè   x     Tuyến 2
3546 Nắn, bó bột trật khớp gối   x     Tuyến 2
3547 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân   x     Tuyến 2
3548 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân   x     Tuyến 2
3549 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân   x     Tuyến 2
3550 Nắn, bó bột gãy xương chày   x     Tuyến 2
3551 Nắn, bó bột gãy xương gót   x     Tuyến 2
3552 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân   x     Tuyến 2
3553 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn   x     Tuyến 2
3554 Nắn, bó bột gãy Dupuptren   x     Tuyến 2
3555 Nắn, bó bột gãy Monteggia   x     Tuyến 2
3556 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân   x     Tuyến 2
3557 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn   x     Tuyến 2
3558 Nắm, cố định trật khớp hàm   x     Tuyến 2
3559 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân   x     Tuyến 2
3560 Nẹp bột các loại, không nắn   x     Tuyến 2
  H. CỘT SỐNG          
  1. Cột sống cổ          
3561 Phẫu thuật vít trực tiếp mỏm nha trong điều trị gãy mỏm nha x       Tuyến 1
3562 Buộc vòng cố định C1-C2 lối sau x       Tuyến 1
3563 Phẫu thuật tạo hình cung sau cột sống cổ trong bệnh lý hẹp ống sống cổ đa tầng x       Tuyến 1
3564 Kết hợp xương nẹp vít cột sống cổ lối sau x       Tuyến 1
3565 Phẫu thuật ghép xương trong chấn thương cột sống cổ x       Tuyến 1
3566 Phẫu thuật giải ép, lấy TVĐĐ cột sống cổ đường sau vi phẫu x       Tuyến 1
3567 Cắt một phần bản sống trong hẹp ống sống cổ x       Tuyến 1
3568 Phẫu thuật giải ép, ghép xương liên thân đốt và cố định cột sống cổ đường trước x       Tuyến 1
3569 Kéo cột sống bằng khung Halo x       Tuyến 1
3570 Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ x       Tuyến 1
3571 Phẫu thuật cắt chéo thân đốt sống cổ đường trước   x     Tuyến 2
3572 Phẫu thuật giải ép lỗ liên hợp cột sống cổ đường trước   x     Tuyến 2
3573 Phẫu thuật trượt bản lề cổ chẩm   x     Tuyến 2
3574 Phẫu thuật bệnh lý vôi hóa dây chằng dọc sau cột sống cổ   x     Tuyến 2
3575 Phẫu thuật nang Tarlov   x     Tuyến 2
  2. Cột sống ngực          
3576 Cố định cột sống ngực bằng hệ thống móc x       Tuyến 1
3577 Phẫu thuật mở cung sau cột sống ngực   x     Tuyến 2
3578 Lấy đĩa đệm đường sau qua đường cắt xương sườn x       Tuyến 1
  3. Cột sống thắt lưng          
3579 Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng   x     Tuyến 2
3580 Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lung   x     Tuyến 2
3581 Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng vi phẫu x       Tuyến 1
3582 Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng đa tầng   x     Tuyến 2
3583 Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng sử dụng nẹp cố định liên gai sau (DIAM, Silicon, Coflex, Gelfix ...) x       Tuyến 1
3584 Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống thắt lưng - cùng x       Tuyến 1
  I. CÁC PHẪU THUẬT KHÁC          
3585 Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng     x   Đúng tuyến
  XI. BỎNG          
  A. ĐIỀU TRỊ BỎNG          
  1. Thay băng bỏng          
3586 Thay băng và chăm sóc vùng lấy da      x   Đúng tuyến
3587 Sử dụng thuốc tạo màng điều trị vết thương bỏng nông     x   Đúng tuyến
3588 Gây mê thay băng bỏng     x   Đúng tuyến
  2. Phẫu thuật, thủ thuật điều trị bỏng          
3589 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn   x     Tuyến 2
3590 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn     x   Đúng tuyến
3591 Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai   x     Tuyến 2
3592 Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu   x     Tuyến 2
3593 Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu   x     Tuyến 2
3594 Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu   x     Tuyến 2
3595 Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu    x     Tuyến 2
3596 Phẫu thuật khoan, đục xương sọ trong điều trị bỏng sâu có tổn thương xương sọ   x     Tuyến 2
  3. Các kỹ thuật khác tt tt   tt TT
3597 Khám bệnh nhân bỏng, chẩn đoán diện tích và độ sâu bỏng bằng lâm sàng     x   Đúng tuyến
3598 Chẩn đoán độ sâu bỏng bằng thiết bị laser doppler   x     Tuyến 2
3599 Sơ cứu, cấp cứu tổn thương bỏng nhiệt     x   Đúng tuyến
3600 Xử lí tại chỗ kì đầu tổn thương bỏng     x   Đúng tuyến
3601 Sơ cấp cứu bỏng do vôi tôi nóng     x   Đúng tuyến
3602 Sơ cấp cứu bỏng acid     x   Đúng tuyến
3603 Sơ cấp cứu bỏng do dòng điện     x   Đúng tuyến
3604 Chẩn đoán và điều trị sốc bỏng     x   Đúng tuyến
3605 Chẩn đoán và cấp cứu bỏng đường hô hấp     x   Đúng tuyến
3606 Chẩn đoán và cấp cứu bỏng đường tiêu hóa     x   Đúng tuyến
3607 Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng     x   Đúng tuyến
3608 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng   x     Tuyến 2
3609 Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng     x   Đúng tuyến
3610 Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng     x   Đúng tuyến
3611 Theo dõi chăm sóc người bệnh bỏng nặng   x     Tuyến 2
3612 Nội soi hô hấp chẩn đoán và điều trị bỏng đường hô hấp x       Tuyến 1
  B. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH, THẨM MỸ TRONG BỎNG VÀ SAU BỎNG tt tt   tt TT
3613 Khám di chứng bỏng     x   Đúng tuyến
3614 Cắt sẹo khâu kín     x   Đúng tuyến
3615 Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình   x     Tuyến 2
3616 Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị bỏng x       Tuyến 1
3617 Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị sẹo bỏng   x     Tuyến 2
  C. ĐIỀU TRỊ VẾT THƯƠNG MẠN TÍNH tt tt   tt TT
3618 Thay băng điều trị vết thương mạn tính     x   Đúng tuyến
3619 Hút áp lực âm (V.A.C) liên tục trong 24h điều trị vết thương mạn tính   x     Tuyến 2
3620 Hút áp lực âm (V.A.C) trong 48h điều trị vết thương mạn tính   x     Tuyến 2
3621 Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại trong điều trị vết thương mạn tính   x     Tuyến 2
3622 Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he-ne     x   Đúng tuyến
3623 Sử dụng oxy cao áp điều trị vết thương mạn tính   x     Tuyến 2
  XIII. PHỤ KHOA          
  A. SẢN KHOA          
3624 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên    x     Tuyến 2
3625 Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa     x   Đúng tuyến
3626 Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung     x   Đúng tuyến
3627 Phẫu thuật tổn thương đường tiêu hóa do tai biến phẫu thuật sản phụ khoa   x     Tuyến 2
3628 Phẫu thuật tổn thương đường tiết niệu do tai biến phẫu thuật sản phụ khoa   x     Tuyến 2
3629 Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai   x     Tuyến 2
3630 Khâu tử cung do nạo thủng     x   Đúng tuyến
3631 Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng    x     Tuyến 2
3632 Gây chuyển dạ bằng thuốc   x     Tuyến 2
3633 Nghiệm pháp lọt ngôi chỏm     x   Đúng tuyến
3634 Đẻ chỉ huy bằng truyền oxytocin tĩnh mạch     x   Đúng tuyến
3635 Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa     x   Đúng tuyến
3636 Đỡ đẻ ngôi ngược (*)     x   Đúng tuyến
3637 Nội xoay thai     x   Đúng tuyến
3638 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên     x   Đúng tuyến
3639 Forceps     x   Đúng tuyến
3640 Giác hút     x   Đúng tuyến
3641 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo     x   Đúng tuyến
3642 Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*)     x   Đúng tuyến
3643 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn     x   Đúng tuyến
3644 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm     x   Đúng tuyến
3645 Cắt và khâu tầng sinh môn     x   Đúng tuyến
3646 Xử trí tích cực giai đoạn 3 cuộc chuyển dạ đẻ     x   Đúng tuyến
3647 Nghiệm pháp bong rau, đỡ rau, kiểm tra bánh rau     x   Đúng tuyến
3648 Kiểm soát tử cung     x   Đúng tuyến
3649 Bóc rau nhân tạo     x   Đúng tuyến
3650 Kỹ thuật bấm ối     x   Đúng tuyến
3651 Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn     x   Đúng tuyến
3652 Khám thai     x   Đúng tuyến
3653 Chọc ối làm xét nghiệm tế bào   x     Tuyến 2
3654 Nong cổ tử cung do bế sản dịch      x   Đúng tuyến
3655 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ     x   Đúng tuyến
3656 Điều trị tắc tia sữa bằng máy hút     x   Đúng tuyến
3657 Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại     x   Đúng tuyến
3658 Khâu vòng cổ tử cung     x   Đúng tuyến
3659 Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung     x   Đúng tuyến
3660 Chích áp xe tầng sinh môn     x   Đúng tuyến
  B. PHỤ KHOA          
3661 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo    x     Tuyến 2
3662 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn    x     Tuyến 2
3663 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối    x     Tuyến 2
3664 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần     x   Đúng tuyến
3665 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung     x   Đúng tuyến
3666 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ     x   Đúng tuyến
3667 Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng       x     Tuyến 2
3668 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng   x     Tuyến 2
3669 Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung   x     Tuyến 2
3670 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ   x     Tuyến 2
3671 Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung   x     Tuyến 2
3672 Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai   x     Tuyến 2
3673 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn      x   Đúng tuyến
3674 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung     x   Đúng tuyến
3675 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản      x   Đúng tuyến
3676 Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ      x   Đúng tuyến
3677 Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung     x   Đúng tuyến
3678 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang   x     Tuyến 2
3679 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ    x     Tuyến 2
3680 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ     x   Đúng tuyến
3681 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng     x   Đúng tuyến
3682 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng     x   Đúng tuyến
3683 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang     x   Đúng tuyến
3684 Phẫu thuật Crossen    x     Tuyến 2
3685 Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo   x     Tuyến 2
3686 Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng   x     Tuyến 2
3687 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn   x     Tuyến 2
3688 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng   x     Tuyến 2
3689 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo   x     Tuyến 2
3690 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi   x     Tuyến 2
3691 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa   x     Tuyến 2
3692 Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung   x     Tuyến 2
3693 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa     x   Đúng tuyến
3694 Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung     x   Đúng tuyến
3695 Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo     x   Đúng tuyến
3696 Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh...     x   Đúng tuyến
3697 Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn     x   Đúng tuyến
3698 Cắt u thành âm đạo     x   Đúng tuyến
3699 Lấy dị vật âm đạo     x   Đúng tuyến
3700 Khâu rách cùng đồ âm đạo     x   Đúng tuyến
3701 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn     x   Đúng tuyến
3702 Chích áp xe tuyến Bartholin     x   Đúng tuyến
3703 Bóc nang tuyến Bartholin     x   Đúng tuyến
3704 Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh     x   Đúng tuyến
3705 Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo     x   Đúng tuyến
3706 Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn     x   Đúng tuyến
3707 Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính     x   Đúng tuyến
3708 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết     x   Đúng tuyến
3709 Nạo hút thai trứng     x   Đúng tuyến
3710 Dẫn lưu cùng đồ Douglas     x   Đúng tuyến
3711 Chọc dò túi cùng Douglas     x   Đúng tuyến
3712 Chọc hút dịch do máu tụ sau mổ     x   Đúng tuyến
3713 Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng     x   Đúng tuyến
3714 Chích áp xe vú     x   Đúng tuyến
3715 Khám nam khoa     x   Đúng tuyến
3716 Khám phụ khoa     x   Đúng tuyến
3717 Soi cổ tử cung     x   Đúng tuyến
3718 Làm thuốc âm đạo     x   Đúng tuyến
3719 Cắt u vú lành tính     x   Đúng tuyến
3720 Bóc nhân xơ vú     x   Đúng tuyến
3721 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần     x   Đúng tuyến
  C. SƠ SINH          
3722 Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm sơ sinh   x     Tuyến 2
3723 Chọc dò màng bụng sơ sinh   x     Tuyến 2
3724 Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh     x   Đúng tuyến
3725 Đặt nội khí quản cấp cứu sơ sinh + thở máy     x   Đúng tuyến
3726 Chọc dò tủy sống sơ sinh     x   Đúng tuyến
3727 Điều trị vàng da ở trẻ sơ sinh bằng phương pháp chiếu đèn     x   Đúng tuyến
3728 Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh     x   Đúng tuyến
3729 Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh     x   Đúng tuyến
3730 Ep tim ngoài lồng ngực     x   Đúng tuyến
3731 Dẫn lưu màng phổi sơ sinh     x   Đúng tuyến
3732 Khám sơ sinh     x   Đúng tuyến
3733 Chăm sóc rốn sơ sinh     x   Đúng tuyến
3734 Tắm sơ sinh     x   Đúng tuyến
3735 Đặt sonde hậu môn sơ sinh     x   Đúng tuyến
3736 Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh     x   Đúng tuyến
3737 Hồi sức sơ sinh ngạt sau sinh     x   Đúng tuyến
  Đ. KẾ HOẠCH HÓA GIA ĐÌNH tt tt   tt TT
3738 Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng   x     Tuyến 2
3739 Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ     x   Đúng tuyến
3740 Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ     x   Đúng tuyến
3741 Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ      x   Đúng tuyến
3742 Cấy - tháo thuốc tránh thai (loại nhiều nang)     x   Đúng tuyến
3743 Cấy - tháo thuốc tránh thai (loại một nang)     x   Đúng tuyến
3744 Đặt và tháo dụng cụ tử cung     x   Đúng tuyến
  E. PHÁ THAI          
3745 Phá thai bệnh lý (bệnh lý mẹ, bệnh lý thai)   x     Tuyến 2
3746 Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ   x     Tuyến 2
3747 Hút thai có kiểm soát bằng nội soi   x     Tuyến 2
3748 Hút thai dưới siêu âm   x     Tuyến 2
3749 Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không     x   Đúng tuyến
3750 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần     x   Đúng tuyến
3751 Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không     x   Đúng tuyến
  XIV. MẮT          
3752 Sinh thiết tổ chức kết mạc     x   Đúng tuyến
3753 Cắt u da mi không ghép     x   Đúng tuyến
3754 Chích mủ hốc mắt   X     Tuyến 2
3755 Tái tạo cùng đồ   X     Tuyến 2
3756 Cắt chỉ sau phẫu thuật lác   X     Tuyến 2
3757 Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi     x   Đúng tuyến
3758 Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi   X     Tuyến 2
3759 Vá da tạo hình mi   X     Tuyến 2
3760 Sửa sẹo xấu vùng quanh mi   X     Tuyến 2
3761 Phẫu thuật mở rộng khe mi   X     Tuyến 2
3762 Phẫu thuật hẹp khe mi   X     Tuyến 2
3763 Điều trị co giật mi, co quắp mi, cau mày, nếp nhăn da mi bằng thuốc (botox, dysport...), laser   X     Tuyến 2
3764 Tập nhược thị     x   Đúng tuyến
3765 Cắt bỏ túi lệ     x   Đúng tuyến
3766 Phẫu thuật mộng đơn thuần     x   Đúng tuyến
3767 Lấy dị vật giác mạc sâu     x   Đúng tuyến
3768 Cắt bỏ chắp có bọc     x   Đúng tuyến
3769 Khâu cò mi, tháo cò     x   Đúng tuyến
3770 Chích dẫn lưu túi lệ     x   Đúng tuyến
3771 Khâu da mi đơn giản     x   Đúng tuyến
3772 Khâu phục hồi bờ mi     x   Đúng tuyến
3773 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt     x   Đúng tuyến
3774 Khâu phủ kết mạc     x   Đúng tuyến
3775 Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài     x   Đúng tuyến
3776 Phẫu thuật quặm tái phát   X     Tuyến 2
3777 Cắt chỉ khâu giác mạc     x   Đúng tuyến
3778 Tiêm dưới kết mạc     x   Đúng tuyến
3779 Tiêm cạnh nhãn cầu     x   Đúng tuyến
3780 Tiêm hậu nhãn cầu     x   Đúng tuyến
3781 Bơm thông lệ đạo     x   Đúng tuyến
3782 Lấy dị vật kết mạc     x   Đúng tuyến
3783 Khâu kết mạc     x   Đúng tuyến
3784 Lấy calci kết mạc     x   Đúng tuyến
3785 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản     x   Đúng tuyến
3786 Cắt chỉ khâu kết mạc     x   Đúng tuyến
3787 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu     x   Đúng tuyến
3788 Bơm rửa lệ đạo     x   Đúng tuyến
3789 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc     x   Đúng tuyến
3790 Thay băng vô khuẩn     x   Đúng tuyến
3791 Tra thuốc nhỏ mắt     x   Đúng tuyến
3792 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi     x   Đúng tuyến
3793 Rửa cùng đồ     x   Đúng tuyến
3794 Cấp cứu bỏng mắt ban đầu     x   Đúng tuyến
3795 Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi)     x   Đúng tuyến
3796 Bóc giả mạc     x   Đúng tuyến
3797 Rạch áp xe mi     x   Đúng tuyến
3798 Rạch áp xe túi lệ     x   Đúng tuyến
3799 Đặt kính áp tròng điều trị: tật khúc xạ, giác mạc hình chóp, bệnh lý bề mặt giác mạc     x   Đúng tuyến
3800 Soi đáy mắt trực tiếp     x   Đúng tuyến
3801 Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương     x   Đúng tuyến
3802 Soi góc tiền phòng     x   Đúng tuyến
3803 Theo dõi nhãn áp 3 ngày     x   Đúng tuyến
3804 Khám lâm sàng mắt     x   Đúng tuyến
  Tạo hình          
3805 Phẫu thuật lấy mỡ mi mắt trên, dưới và tạo hình 2 mi     x   Đúng tuyến
3806 Phẫu thuật tạo nếp mi     x   Đúng tuyến
3807 Phẫu thuật tạo hình mi     x   Đúng tuyến
  Chẩn đoán hình ảnh          
3808 Chụp lỗ thị giác     x   Đúng tuyến
3809 Siêu âm mắt (siêu âm thường qui)     x   Đúng tuyến
  Thăm dò chức năng và xét nghiệm          
3810 Test thử cảm giác giác mạc     x   Đúng tuyến
3811 Test phát hiện khô mắt     x   Đúng tuyến
3812 Nghiệm pháp phát hiện glôcôm     x   Đúng tuyến
3813 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…)     x   Đúng tuyến
3814 Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope)     x   Đúng tuyến
3815 Đo khúc xạ máy     x   Đúng tuyến
3816 Đo khúc xạ giác mạc Javal     x   Đúng tuyến
3817 Đo thị lực     x   Đúng tuyến
3818 Thử kính     x   Đúng tuyến
3819 Đo độ lác     x   Đúng tuyến
3820 Xác định sơ đồ song thị     x   Đúng tuyến
3821 Đo biên độ điều tiết     x   Đúng tuyến
3822 Đo thị giác 2 mắt     x   Đúng tuyến
3823 Đo độ sâu tiền phòng     x   Đúng tuyến
3824 Đo đường kính giác mạc     x   Đúng tuyến
3825 Đo độ dày giác mạc   X     Tuyến 2
3826 Đo công suất thể thủy tinh nhân tạo bằng siêu âm     x   Đúng tuyến
3827 Đo độ lồi     x   Đúng tuyến
3828 Định lượng Cholesterol   X     Tuyến 2
3829 Định lượng LDH   X     Tuyến 2
  XV. TAI MŨI HỌNG          
  A. TAI - TAI THẦN KINH          
3830 Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/ lấy dị vật     X   Đúng tuyến
3831 Vá nhĩ đơn thuần     x   Đúng tuyến
3832 Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi     x   Đúng tuyến
3833 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai     x   Đúng tuyến
3834 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ     x   Đúng tuyến
3835 Cắt bỏ vành tai thừa     x   Đúng tuyến
3836 Đặt ống thông khí màng nhĩ     x   Đúng tuyến
3837 Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ     x   Đúng tuyến
3838 Chích rạch màng nhĩ     x   Đúng tuyến
3839 Khâu vết rách vành tai     x   Đúng tuyến
3840 Bơm hơi vòi nhĩ     x   Đúng tuyến
3841 Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai     x   Đúng tuyến
3842 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê)     x   Đúng tuyến
3843 Nội soi lấy dị vật tai gây mê     x   Đúng tuyến
3844 Chọc hút dịch vành tai     x   Đúng tuyến
3845 Chích nhọt ống tai ngoài     x   Đúng tuyến
3846 Làm thuốc tai     x   Đúng tuyến
3847 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài     x   Đúng tuyến
  B. MŨI-XOANG          
3848 Phẫu thuật nạo sàng hàm     x   Đúng tuyến
3849 Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng     x   Đúng tuyến
3850 Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm     x   Đúng tuyến
3851 Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm     x   Đúng tuyến
3852 Cắt Polyp mũi     x   Đúng tuyến
3853 Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi     x   Đúng tuyến
3854 Phẫu thuật nội soi mở khe giữa     x   Đúng tuyến
3855 Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang     x   Đúng tuyến
3856 Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi     x   Đúng tuyến
3857 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang     x   Đúng tuyến
3858 Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi     x   Đúng tuyến
3859 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa     x   Đúng tuyến
3860 Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới     x   Đúng tuyến
3861 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới      x   Đúng tuyến
3862 Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần (Coblator)     x   Đúng tuyến
3863 Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới bằng Laser     x   Đúng tuyến
3864 Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới     x   Đúng tuyến
3865 Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi     x   Đúng tuyến
3866 Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi     x   Đúng tuyến
3867 Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn     x   Đúng tuyến
3868 Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc     x   Đúng tuyến
3869 Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới     x   Đúng tuyến
3870 Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới     x   Đúng tuyến
3871 Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mê     x   Đúng tuyến
3872 Đốt điện cuốn mũi dưới     x   Đúng tuyến
3873 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới     x   Đúng tuyến
3874 Bẻ cuốn mũi     x   Đúng tuyến
3875 Nội soi bẻ cuốn mũi dưới     x   Đúng tuyến
3876 Nâng xương chính mũi sau chấn thương     x   Đúng tuyến
3877 Sinh thiết hốc mũi     x   Đúng tuyến
3878 Nội soi sinh thiết u hốc mũi     x   Đúng tuyến
3879 Nội soi sinh thiết u vòm     x   Đúng tuyến
3880 Chọc rửa xoang hàm     x   Đúng tuyến
3881 Phương pháp Proetz     x   Đúng tuyến
3882 Nhét bấc mũi sau     x   Đúng tuyến
3883 Nhét bấc mũi trước     x   Đúng tuyến
3884 Cầm máu mũi bằng Merocel      x   Đúng tuyến
3885 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê     x   Đúng tuyến
3886 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê     x   Đúng tuyến
3887 Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat)     x   Đúng tuyến
3888 Rút meche, rút merocel hốc mũi     x   Đúng tuyến
3889 Hút rửa mũi, xoang sau mổ     x   Đúng tuyến
  C. HỌNG-THANH QUẢN          
3890 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê     x   Đúng tuyến
3891 Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator     x   Đúng tuyến
3892 Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê)     x   Đúng tuyến
3893 Nạo VA      x   Đúng tuyến
3894 Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản     x   Đúng tuyến
3895 Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Coblator (gây mê)     x   Đúng tuyến
3896 Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê)     x   Đúng tuyến
3897 Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê)     x   Đúng tuyến
3898 Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Microdebrider (Hummer)     x   Đúng tuyến
3899 Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Laser     x   Đúng tuyến
3900 Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê)     x   Đúng tuyến
3901 Phẫu thuật cắt u sàn miệng     x   Đúng tuyến
3902 Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má     x   Đúng tuyến
3903 Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng     x   Đúng tuyến
3904 Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng     x   Đúng tuyến
3905 Chích áp xe sàn miệng     x   Đúng tuyến
3906 Chích áp xe quanh Amidan     x   Đúng tuyến
3907 Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA     x   Đúng tuyến
3908 Cắt phanh l­ưỡi     x   Đúng tuyến
3909 Sinh thiết u hạ họng     x   Đúng tuyến
3910 Sinh thiết u họng miệng     x   Đúng tuyến
3911 Lấy dị vật họng miệng     x   Đúng tuyến
3912 Lấy dị vật hạ họng     x   Đúng tuyến
3913 Khâu phục hồi tổn th­ương đơn giản miệng, họng     x   Đúng tuyến
3914 Đốt họng hạt bằng nhiệt      x   Đúng tuyến
3915 Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng)     x   Đúng tuyến
3916 Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng)     x   Đúng tuyến
3917 Bơm thuốc thanh quản     x   Đúng tuyến
3918 Đặt nội khí quản     x   Đúng tuyến
3919 Thay canuyn     x   Đúng tuyến
3920 Sơ cứu bỏng đ­ường hô hấp     x   Đúng tuyến
3921 Khí dung mũi họng     x   Đúng tuyến
3922 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê     x   Đúng tuyến
3923 Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản     x   Đúng tuyến
3924 Nội soi hoạt nghiệm thanh quản     x   Đúng tuyến
3925 Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê     x   Đúng tuyến
3926 Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê     x   Đúng tuyến
3927 Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê     x   Đúng tuyến
3928 Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê     x   Đúng tuyến
3929 Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê     x   Đúng tuyến
3930 Nội soi hạ họng ống mềm sinh thiết u gây tê     x   Đúng tuyến
3931 Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê     x   Đúng tuyến
3932 Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê     x   Đúng tuyến
3933 Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê     x   Đúng tuyến
3934 Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê     x   Đúng tuyến
3935 Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê     x   Đúng tuyến
3936 Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê     x   Đúng tuyến
3937 Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê     x   Đúng tuyến
3938 Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê     x   Đúng tuyến
3939 Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê     x   Đúng tuyến
3940 Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê     x   Đúng tuyến
3941 Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê     x   Đúng tuyến
3942 Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê     x   Đúng tuyến
  D. ĐẦU CỔ          
3943 Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ     x   Đúng tuyến
3944 Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ     x   Đúng tuyến
3945 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ     x   Đúng tuyến
3946 Cắt chỉ sau phẫu thuật     x   Đúng tuyến
3947 Thay băng vết mổ     x   Đúng tuyến
3948 Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ     x   Đúng tuyến
  XVI. RĂNG HÀM MẶT          
  A. RĂNG          
3949 Phẫu thuật che phủ chân răng bằng vạt trượt đẩy sang bên có ghép niêm mạc   X     Tuyến 2
3950 Phẫu thuật che phủ chân răng bằng ghép vạt niêm mạc toàn phần   X     Tuyến 2
3951 Phẫu thuật che phủ chân răng bằng ghép mô liên kết dưới biểu mô   X     Tuyến 2
3952 Phẫu thuật che phủ chân răng bằng vạt trượt đẩy sang bên   x     Tuyến 2
3953 Phẫu thuật vạt niêm mạc làm tăng chiều cao lợi dính   x     Tuyến 2
3954 Phẫu thuật ghép biểu mô và mô liên kết làm tăng chiều cao lợi dính   x     Tuyến 2
3955 Phẫu thuật cắt lợi điều trị túi quanh răng   x     Tuyến 2
3956 Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng   x     Tuyến 2
3957 Phẫu thuật nạo túi lợi   x     Tuyến 2
3958 Liên kết cố định răng lung lay bằng nẹp kim loại   x     Tuyến 2
3959 Liên kết cố định răng lung lay bằng dây cung kim loại và Composite   x     Tuyến 2
3960 Điều trị áp xe quanh răng cấp   x     Tuyến 2
3961 Điều trị áp xe quanh răng mạn   x     Tuyến 2
3962 Điều trị viêm quanh răng     x   Đúng tuyến
3963 Chích áp xe lợi     x   Đúng tuyến
3964 Lấy cao răng     x   Đúng tuyến
3965 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội.   x     Tuyến 2
3966 Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội   x     Tuyến 2
3967 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội   x     Tuyến 2
3968 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay   x     Tuyến 2
3969 Chụp tủy bằng Hydroxit canxi     x   Đúng tuyến
3970 Điều trị tủy răng ngoài miệng (răng bị bật, nhổ)   x     Tuyến 2
3971 Điều trị tủy lại   x     Tuyến 2
3972 Phẫu thuật nội nha có cắt bỏ chân răng và một phần thân răng x       Tuyến 1
3973 Phẫu thuật nội nha - hàn ngược ống tủy   x     Tuyến 2
3974 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glasslonomer Cement (GIC) kết hợp Composite   x     Tuyến 2
3975 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite     x   Đúng tuyến
3976 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glasslonomer Cement     x   Đúng tuyến
3977 Phục hồi cổ răng bằng Glasslonomer Cement     x   Đúng tuyến
3978 Phục hồi cổ răng bằng Composite     x   Đúng tuyến
3979 Phục hồi thân răng bằng Inlay/Onlay   x     Tuyến 2
3980 Phục hồi thân răng có sử dụng chốt chân răng bằng các vật liệu khác nhau   x     Tuyến 2
3981 Tẩy trắng răng tủy sống có sử dụng đèn Plasma   x     Tuyến 2
3982 Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc     x   Đúng tuyến
3983 Điều trị nhạy cảm ngà bằng máng với thuốc chống ê buốt     x   Đúng tuyến
3984 Điều trị nhạy cảm ngà bằng thuốc bôi (các loại)     x   Đúng tuyến
3985 Chụp kim loại     x   Đúng tuyến
3986 Chụp hợp kim thường cẩn sứ     x   Đúng tuyến
3987 Chụp hợp kim Titanium cẩn sứ     x   Đúng tuyến
3988 Chụp sứ toàn phần     x   Đúng tuyến
3989 Chụp kim loại quý cẩn sứ     x   Đúng tuyến
3990 Cầu hợp kim thường     x   Đúng tuyến
3991 Cầu sứ toàn phần     x   Đúng tuyến
3992 Veneer Composite gián tiếp     x   Đúng tuyến
3993 Veneer sứ toàn phần     x   Đúng tuyến
3994 Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa thường     x   Đúng tuyến
3995 Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa thường     x   Đúng tuyến
3996 Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa dẻo     x   Đúng tuyến
3997 Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa dẻo     x   Đúng tuyến
3998 Hàm khung kim loại     x   Đúng tuyến
3999 Hàm khung Titanium   x     Tuyến 2
4000 Điều trị thói quen nghiến răng bằng máng     x   Đúng tuyến
4001 Tháo cầu răng giả     x   Đúng tuyến
4002 Tháo chụp răng giả     x   Đúng tuyến
4003 Sửa hàm giả gãy     x   Đúng tuyến
4004 Thêm răng cho hàm giả tháo lắp     x   Đúng tuyến
4005 Thêm móc cho hàm giả tháo lắp     x   Đúng tuyến
4006 Đệm hàm nhựa thường     x   Đúng tuyến
4007 Giữ khoảng bằng khí cụ cố định Nance   x     Tuyến 2
4008 Giữ khoảng bằng khí cụ cố định cung lưỡi (LA)   x     Tuyến 2
4009 Sử dụng khí cụ tháo lắp điều trị thói quen xấu mút môi   x     Tuyến 2
4010 Sử dụng khí cụ tháo lắp điều trị thói quen xấu đẩy lưỡi   x     Tuyến 2
4011 Sử dụng khí cụ tháo lắp điều trị thói quen xấu mút ngón tay   x     Tuyến 2
4012 Sử dụng khí cụ tháo lắp điều trị thói quen xấu thở đường miệng   x     Tuyến 2
4013 Máng điều trị đau khớp thái dương hàm   x     Tuyến 2
4014 Mài chỉnh khớp cắn x       Tuyến 1
4015 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ   x     Tuyến 2
4016 Phẫu thuật nhổ răng ngầm   x     Tuyến 2
4017 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên   x     Tuyến 2
4018 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới   x     Tuyến 2
4019 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân   x     Tuyến 2
4020 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng   x     Tuyến 2
4021 Nhổ răng vĩnh viễn     x   Đúng tuyến
4022 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay     x   Đúng tuyến
4023 Nhổ chân răng vĩnh viễn     x   Đúng tuyến
4024 Nhổ răng thừa     x   Đúng tuyến
4025 Phẫu thuật nhổ răng có tạo hình xương ổ răng   x     Tuyến 2
4026 Phẫu thuật tạo hình xương ổ răng   x     Tuyến 2
4027 Phẫu thuật nạo quanh cuống răng   x     Tuyến 2
4028 Phẫu thuật cắt cuống răng   x     Tuyến 2
4029 Phẫu thuật cắt, nạo xương ổ răng   x     Tuyến 2
4030 Cắt lợi xơ cho răng mọc     x   Đúng tuyến
4031 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới     x   Đúng tuyến
4032 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng   x     Tuyến 2
4033 Điều trị viêm quanh thân răng cấp     x   Đúng tuyến
4034 Trám bít hố rãnh với Glasslonomer Cement quang trùng hợp     x   Đúng tuyến
4035 Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp     x   Đúng tuyến
4036 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp     x   Đúng tuyến
4037 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant     x   Đúng tuyến
4038 Trám bít hố rãnh bằng Glasslonomer Cement     x   Đúng tuyến
4039 Hàn răng không sang chấn với Glasslonomer Cement     x   Đúng tuyến
4040 Phòng ngừa sâu răng với thuốc bôi bề mặt     x   Đúng tuyến
4041 Dự phòng sâu răng bằng máng có Gel Fluor     x   Đúng tuyến
4042 Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục     x   Đúng tuyến
4043 Lấy tủy buồng răng sữa     x   Đúng tuyến
4044 Điều trị tủy răng sữa     x   Đúng tuyến
4045 Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit     x   Đúng tuyến
4046 Điều trị đóng cuống răng bằng MTA     x   Đúng tuyến
4047 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glasslonomer Cement     x   Đúng tuyến
4048 Phục hồi thân răng sữa bằng chụp thép làm sẵn     x   Đúng tuyến
4049 Nhổ răng sữa     x   Đúng tuyến
4050 Nhổ chân răng sữa     x   Đúng tuyến
4051 Chích Apxe lợi trẻ em     x   Đúng tuyến
4052 Điều trị viêm lợi trẻ em (do mảng bám)     x   Đúng tuyến
  B. HÀM MẶT          
4053 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép   x     Tuyến 2
4054 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim   x     Tuyến 2
4055 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng chỉ thép   x     Tuyến 2
4056 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng nẹp vít hợp kim   x     Tuyến 2
4057 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép   x     Tuyến 2
4058 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim   x     Tuyến 2
4059 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thép   x     Tuyến 2
4060 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim   x     Tuyến 2
4061 Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng chỉ thép   x     Tuyến 2
4062 Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim   x     Tuyến 2
4063 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép   x     Tuyến 2
4064 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim   x     Tuyến 2
4065 Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây tê hoặc gây tê)   x     Tuyến 2
4066 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm   x     Tuyến 2
4067 Điều trị gãy xương hàm dưới băng buộc nút Ivy cố định 2 hàm   x     Tuyến 2
4068 Điều trị bảo tồn gẫy lồi cầu xương hàm dưới   x     Tuyến 2
4069 Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt   x     Tuyến 2
4070 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt   x     Tuyến 2
4071 Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức   x     Tuyến 2
4072 Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức     x   Đúng tuyến
4073 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm     x   Đúng tuyến
4074 Dẫn lưu máu tụ vùng miệng - hàm mặt     x   Đúng tuyến
4075 Sơ cứu gãy xương vùng hàm mặt     x   Đúng tuyến
4076 Sơ cứu vết thương phần mềm vùng hàm mặt     x   Đúng tuyến
4077 Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm   x     Tuyến 2
4078 Phẫu thuật tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vạt da cơ x       Tuyến 1
4079 Phẫu thuật cắt lồi xương   x     Tuyến 2
4080 Phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên   x     Tuyến 2
4081 Phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm trên   x     Tuyến 2
4082 Phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên có can thiệp xoang   x     Tuyến 2
4083 Phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm dưới   x     Tuyến 2
4084 Phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm dưới   x     Tuyến 2
4085 Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tẩy lan tỏa vùng hàm mặt   x     Tuyến 2
4086 Phẫu thuật rạch dẫn lưu áp xe nông vùng hàm mặt     x   Đúng tuyến
4087 Nắn sai khớp thái dương hàm     x   Đúng tuyến
4088 Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê   x     Tuyến 2
4089 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê     x   Đúng tuyến
4090 Chọc thăm dò u, nang vùng hàm mặt     x   Đúng tuyến
4091 Điều trị viêm lợi miệng loét hoại tử cấp     x   Đúng tuyến
  XVII.PHỤC HỒI CHỨC NĂNG          
  A. VẬT LÝ TRỊ LIỆU
(nhân viên y tế trực tiếp điều trị cho người bệnh)
         
4092 Điều trị bằng các dòng điện xung      x   Đúng tuyến
4093 Điều trị bằng tia hồng ngoại     x   Đúng tuyến
4094 Điều trị bằng Laser công suất thấp   x     Tuyến 2
4095 Điều trị bằng nhiệt nóng (chườm nóng)     x   Đúng tuyến
4096 Điều trị bằng nhiệt lạnh (chườm lạnh)     x   Đúng tuyến
4097 Điều trị bằng Parafin     x   Đúng tuyến
4098 Điều trị bằng bồn xoáy hoặc bể sục   x     Tuyến 2
4099 Điều trị bằng xông hơi (tắm hơi)     x   Đúng tuyến
4100 Điều trị bằng tia nước áp lực cao   x     Tuyến 2
4101 Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm)     x   Đúng tuyến
  B. VẬN ĐỘNG TRỊ LIỆU
(nhân viên y tế trực tiếp tập hoặc hướng dẫn người bệnh)
         
4102 Tập nằm đúng tư thế cho người bệnh liệt nửa người     x   Đúng tuyến
4103 Kỹ thuật đặt tư thế đúng cho người bệnh liệt tủy     x   Đúng tuyến
4104 Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người     x   Đúng tuyến
4105 Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người     x   Đúng tuyến
4106 Tập lăn trở khi nằm     x   Đúng tuyến
4107 Tập thay đổi tư thế từ nằm sang ngồi     x   Đúng tuyến
4108 Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động     x   Đúng tuyến
4109 Tập thay đổi tư thế từ ngồi sang đứng     x   Đúng tuyến
4110 Tập đứng thăng bằng tĩnh và động     x   Đúng tuyến
4111 Tập dáng đi     x   Đúng tuyến
4112 Tập đi với thanh song song     x   Đúng tuyến
4113 Tập đi với khung tập đi     x   Đúng tuyến
4114 Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu)     x   Đúng tuyến
4115 Tập đi với gậy     x   Đúng tuyến
4116 Tập đi với bàn xương cá     x   Đúng tuyến
4117 Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill)     x   Đúng tuyến
4118 Tập lên, xuống cầu thang     x   Đúng tuyến
4119 Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...)     x   Đúng tuyến
4120 Tập đi với chân giả trên gối     x   Đúng tuyến
4121 Tập đi với chân giả dưới gối     x   Đúng tuyến
4122 Tập đi với khung treo     x   Đúng tuyến
4123 Tập vận động thụ động     x   Đúng tuyến
4124 Tập vận động có trợ giúp     x   Đúng tuyến
4125 Tập vận động chủ động     x   Đúng tuyến
4126 Tập vận động tự do tứ chi     x   Đúng tuyến
4127 Tập vận động có kháng trở     x   Đúng tuyến
4128 Tập kéo dãn      x   Đúng tuyến
4129 Tập vận động trên bóng      x   Đúng tuyến
4130 Tập trong bồn bóng nhỏ     x   Đúng tuyến
4131 Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể (PNF) chi trên     x   Đúng tuyến
4132 Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể (PNF) chi dưới      x   Đúng tuyến
4133 Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng     x   Đúng tuyến
4134 Tập với thang tường     x   Đúng tuyến
4135 Tập với giàn treo các chi     x   Đúng tuyến
4136 Tập với ròng rọc     x   Đúng tuyến
4137 Tập với dụng cụ quay khớp vai     x   Đúng tuyến
4138 Tập với dụng cụ chèo thuyền     x   Đúng tuyến
4139 Tập thăng bằng với bàn bập bênh      x   Đúng tuyến
4140 Tập với máy tập thăng bằng      x   Đúng tuyến
4141 Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi     x   Đúng tuyến
4142 Tập với xe đạp tập     x   Đúng tuyến
4143 Tập với bàn nghiêng     x   Đúng tuyến
4144 Tập các kiểu thở     x   Đúng tuyến
4145 Tập thở bằng dụng cụ (bóng, spirometer…)     x   Đúng tuyến
4146 Tập ho có trợ giúp     x   Đúng tuyến
4147 Kỹ thuật vỗ rung lồng ngực     x   Đúng tuyến
4148 Kỹ thuật dẫn lưu tư thế     x   Đúng tuyến
4149 Kỹ thuật ức chế co cứng tay     x   Đúng tuyến
4150 Kỹ thuật ức chế co cứng chân     x   Đúng tuyến
4151 Kỹ thuật ức chế co cứng thân mình     x   Đúng tuyến
4152 Kỹ thuật xoa bóp vùng     x   Đúng tuyến
4153 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân     x   Đúng tuyến
4154 Kỹ thuật Frenkel     x   Đúng tuyến
4155 Kỹ thuật ức chế và phá vỡ các phản xạ bệnh lý     x   Đúng tuyến
4156 Kỹ thuật kiểm soát đầu, cổ và thân mình     x   Đúng tuyến
4157 Tập điều hợp vận động     x   Đúng tuyến
4158 Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor)     x   Đúng tuyến
  XVIII. ĐiỆN QUANG          
  A. SIÊU ÂM CHẨN ĐOÁN          
  1. Siêu âm đầu, cổ          
4159 Siêu âm tuyến giáp     x   Đúng tuyến
4160 Siêu âm các tuyến nước bọt     x   Đúng tuyến
4161 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt   x     Tuyến 2
4162 Siêu âm hạch vùng cổ   x     Tuyến 2
4163 Siêu âm qua thóp   x     Tuyến 2
4164 Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ   x     Tuyến 2
  2. Siêu âm vùng ngực tt tt   tt TT
4165 Siêu âm màng phổi   x     Tuyến 2
4166 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực)   x     Tuyến 2
4167 Siêu âm các khối u phổi ngoại vi   x     Tuyến 2
  3. Siêu âm ổ bụng tt tt   tt TT
4168 Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)     x   Đúng tuyến
4169 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)     x   Đúng tuyến
4170 Siêu âm tử cung phần phụ     x   Đúng tuyến
4171 Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng)   x     Tuyến 2
4172 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)     x   Đúng tuyến
4173 Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng   x     Tuyến 2
4174 Siêu âm Doppler gan lách   x     Tuyến 2
4175 Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…)   x     Tuyến 2
4176 Siêu âm Doppler động mạch thận   x     Tuyến 2
4177 Siêu âm Doppler tử cung phần phụ   x     Tuyến 2
4178 Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)   x     Tuyến 2
4179 Siêu âm 3D/4D khối u   x     Tuyến 2
4180 Siêu âm 3D/4D thai nhi   x     Tuyến 2
4181 Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới   x     Tuyến 2
  4. Siêu âm sản phụ khoa tt tt   tt TT
4182 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng     x   Đúng tuyến
4183 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo     x   Đúng tuyến
4184 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng   x     Tuyến 2
4185 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu     x   Đúng tuyến
4186 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa     x   Đúng tuyến
4187 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối     x   Đúng tuyến
4188 Siêu âm Doppler động mạch tử cung   x     Tuyến 2
4189 Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng đầu   x     Tuyến 2
4190 Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng giữa   x     Tuyến 2
4191 Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng cuối   x     Tuyến 2
4192 Siêu âm 3D/4D thai nhi   x     Tuyến 2
4193 Siêu âm tầm soát dị tật thai nhi   x     Tuyến 2
  5. Siêu âm cơ xương khớp tt tt   tt TT
4194 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)   x     Tuyến 2
4195 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)   x     Tuyến 2
  6. Siêu âm tim, mạch máu tt tt   tt TT
4196 Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới   x     Tuyến 2
4197 Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ   x     Tuyến 2
4198 Siêu âm tim, màng tim qua thành ngục   x     Tuyến 2
4199 Siêu âm Doppler tim, van tim   x     Tuyến 2
  7. Siêu âm vú tt tt   tt TT
4200 Siêu âm tuyến vú hai bên   x     Tuyến 2
4201 Siêu âm Doppler tuyến vú   x     Tuyến 2
  8. Siêu âm bộ phận sinh dục nam tt tt   tt TT
4202 Siêu tinh hoàn hai bên   x     Tuyến 2
4203 Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên   x     Tuyến 2
4204 Siêu âm dương vật   x     Tuyến 2
4205 Siêu âm Doppler dương vật x       Tuyến 1
  B. CHỤP XQUANG CHẨN ĐOÁN THƯỜNG QUY HOẶC KỸ THUẬT SỐ (CR hoặc DR) tt tt   tt TT
  1. Chụp Xquang chẩn đoán thường quy tt tt   tt TT
4206 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng     x   Đúng tuyến
4207 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng     x   Đúng tuyến
4208 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến     x   Đúng tuyến
4209 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng     x   Đúng tuyến
4210 Chụp Xquang Blondeau     x   Đúng tuyến
4211 Chụp Xquang Hirtz     x   Đúng tuyến
4212 Chụp Xquang hàm chếch một bên     x   Đúng tuyến
4213 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến     x   Đúng tuyến
4214 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng     x   Đúng tuyến
4215 Chụp Xquang Chausse III     x   Đúng tuyến
4216 Chụp Xquang Schuller     x   Đúng tuyến
4217 Chụp Xquang Stenvers     x   Đúng tuyến
4218 Chụp Xquang khớp thái dương hàm     x   Đúng tuyến
4219 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical)     x   Đúng tuyến
4220 Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing)     x   Đúng tuyến
4221 Chụp Xquang phim cắn (Occlusal)     x   Đúng tuyến
4222 Chụp Xquang mỏm trâm     x   Đúng tuyến
4223 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng     x   Đúng tuyến
4224 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên     x   Đúng tuyến
4225 Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế     x   Đúng tuyến
4226 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2     x   Đúng tuyến
4227 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch     x   Đúng tuyến
4228 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng     x   Đúng tuyến
4229 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên     x   Đúng tuyến
4230 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng     x   Đúng tuyến
4231 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn     x   Đúng tuyến
4232 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze     x   Đúng tuyến
4233 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng     x   Đúng tuyến
4234 Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên     x   Đúng tuyến
4235 Chụp Xquang khung chậu thẳng     x   Đúng tuyến
4236 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch     x   Đúng tuyến
4237 Chụp Xquang khớp vai thẳng     x   Đúng tuyến
4238 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch     x   Đúng tuyến
4239 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng     x   Đúng tuyến
4240 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng     x   Đúng tuyến
4241 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch     x   Đúng tuyến
4242 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)     x   Đúng tuyến
4243 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng     x   Đúng tuyến
4244 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch     x   Đúng tuyến
4245 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch     x   Đúng tuyến
4246 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên     x   Đúng tuyến
4247 Chụp Xquang khớp háng nghiêng     x   Đúng tuyến
4248 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng     x   Đúng tuyến
4249 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch     x   Đúng tuyến
4250 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè      x   Đúng tuyến
4251 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng     x   Đúng tuyến
4252 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch     x   Đúng tuyến
4253 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch     x   Đúng tuyến
4254 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng     x   Đúng tuyến
4255 Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng   x     Tuyến 2
4256 Chụp Xquang ngực thẳng     x   Đúng tuyến
4257 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên     x   Đúng tuyến
4258 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng     x   Đúng tuyến
4259 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch     x   Đúng tuyến
4260 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn     x   Đúng tuyến
4261 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng     x   Đúng tuyến
4262 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng     x   Đúng tuyến
4263 Chụp Xquang tuyến vú   x     Tuyến 2
4264 Chụp Xquang tại giường     x   Đúng tuyến
4265 Chụp Xquang tại phòng mổ     x   Đúng tuyến
4266 Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric)   x     Tuyến 2
  2. Chụp Xquang chẩn đoán có chuẩn bị tt tt   tt TT
4267 Chụp Xquang thực quản dạ dày   x     Tuyến 2
4268 Chụp Xquang ruột non   x     Tuyến 2
4269 Chụp Xquang đại tràng   x     Tuyến 2
4270 Chụp Xquang đường mật qua Kehr     x   Đúng tuyến
4271 Chụp Xquang đường dò   x     Tuyến 2
4272 Chụp Xquang tuyến nước bọt   x     Tuyến 2
4273 Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV)   x     Tuyến 2
4274 Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng   x     Tuyến 2
4275 Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng   x     Tuyến 2
4276 Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng   x     Tuyến 2
4277 Chụp Xquang bàng quang trên xương mu   x     Tuyến 2
  C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT) tt tt   tt TT
  1. Chụp cắt lớp vi tính vùng đầu mặt cổ từ 1-32 dãy tt tt   tt TT
4278 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang     x   Đúng tuyến
4279 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang     x   Đúng tuyến
4280 Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang     x   Đúng tuyến
4281 Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang     x   Đúng tuyến
4282 Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc   x     Tuyến 2
4283 Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang   x     Tuyến 2
4284 Chụp CLVT hốc mắt     x   Đúng tuyến
4285 Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D   x     Tuyến 2
  4. Chụp cắt lớp vi tính vùng ngực từ 1- 32 dãy tt tt   tt TT
4286 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang     x   Đúng tuyến
4287 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang     x   Đúng tuyến
4288 Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao     x   Đúng tuyến
4289 Chụp cắt lớp vi tính phổi liều thấp tầm soát u     x   Đúng tuyến
4290 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực   x     Tuyến 2
4291 Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim   x     Tuyến 2
4292 Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành   x     Tuyến 2
  7. Chụp cắt lớp vi tính vùng bụng, tiểu khung từ 1-32 dãy tt tt   tt TT
4293 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.)     x   Đúng tuyến
4294 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy      x   Đúng tuyến
4295 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.)     x   Đúng tuyến
4296 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy     x   Đúng tuyến
4297 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u)   x     Tuyến 2
4298 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất   x     Tuyến 2
4299 Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde   x     Tuyến 2
4300 Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo   x     Tuyến 2
4301 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu   x     Tuyến 2
  10. Chụp cắt lớp vi tính cột sống, xương khớp từ 1-32 dãy tt tt   tt TT
4302 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang     x   Đúng tuyến
4303 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang     x   Đúng tuyến
4304 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang     x   Đúng tuyến
4305 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang     x   Đúng tuyến
4306 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang     x   Đúng tuyến
4307 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang     x   Đúng tuyến
4308 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang   x     Tuyến 2
4309 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang   x     Tuyến 2
4310 Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang   x     Tuyến 2
4311 Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang   x     Tuyến 2
  D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ) tt tt   tt TT
  1. Chụp cộng hưởng từ vùng đầu - mặt - cổ máy từ lực 0.2-1.5T tt tt   tt TT
4312 Chụp cộng hưởng từ sọ não    x     Tuyến 2
4313 Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản   x     Tuyến 2
4314 Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản   x     Tuyến 2
4315 Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản   x     Tuyến 2
4316 Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản    x     Tuyến 2
4317 Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản   x     Tuyến 2
4318 Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học)   x     Tuyến 2
4319 Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác    x     Tuyến 2
4320 Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản   x     Tuyến 2
4321 Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá   x     Tuyến 2
4322 Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ    x     Tuyến 2
4323 Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ có tiêm tương phản   x     Tuyến 2
  2. Chụp cộng hưởng từ vùng ngực máy từ lực 0.2-1.5T tt tt   tt TT
4324 Chụp cộng hưởng từ lồng ngực    x     Tuyến 2
4325 Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm thuốc cản quang   x     Tuyến 2
4326 Chụp cộng hưởng từ thông khí phổi (Heli)   x     Tuyến 2
4327 Chụp cộng hưởng từ tuyến vú    x     Tuyến 2
4328 Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản   x     Tuyến 2
  3. Chụp cộng hưởng từ vùng bụng, chậu máy từ lực 0.2-1.5T tt tt   tt TT
4329 Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...)   x     Tuyến 2
4330 Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...)   x     Tuyến 2
4331 Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…)   x     Tuyến 2
4332 Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn    x     Tuyến 2
4333 Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…)   x     Tuyến 2
4334 Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật    x     Tuyến 2
4335 Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản   x     Tuyến 2
4336 Chụp cộng hưởng từ động học sàn chậu, tống phân (defecography-MR)   x     Tuyến 2
4337 Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis)   x     Tuyến 2
4338 Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản   x     Tuyến 2
4339 Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau)   x     Tuyến 2
4340 Chụp cộng hưởng từ thai nhi   x     Tuyến 2
  4. Chụp Cộng hưởng từ cột sống - ống sống và xương khớp máy từ lực 0.2-1.5T tt tt   tt TT
4341 Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ    x     Tuyến 2
4342 Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản   x     Tuyến 2
4343 Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực    x     Tuyến 2
4344 Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản   x     Tuyến 2
4345 Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng    x     Tuyến 2
4346 Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản   x     Tuyến 2
4347 Chụp cộng hưởng từ khớp    x     Tuyến 2
4348 Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch   x     Tuyến 2
4349 Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp   x     Tuyến 2
4350 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương    x     Tuyến 2
4351 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản   x     Tuyến 2
4352 Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi    x     Tuyến 2
4353 Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản   x     Tuyến 2
  5. Chụp cộng hưởng từ tim mạch máy từ lực 1.5T tt tt   tt TT
4354 Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-ngực   x     Tuyến 2
4355 Chụp cộng hưởng từ động mạch vành   x     Tuyến 2
4356 Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u)   x     Tuyến 2
4357 Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên    x     Tuyến 2
4358 Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản   x     Tuyến 2
4359 Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới    x     Tuyến 2
4360 Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản   x     Tuyến 2
4361 Chụp cộng hưởng từ động mạch chi toàn thân    x     Tuyến 2
4362 Chụp cộng hưởng từ động mạch toàn thân có tiêm tương phản   x     Tuyến 2
4363 Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch    x     Tuyến 2
4364 Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm tương phản   x     Tuyến 2
  Đ. KỸ THUẬT ĐIỆN QUANG MẠCH MÁU VÀ CAN THIỆP           
  5. Sinh thiết, chọc hút và điều trị dưới hướng dẫn siêu âm          
4365 Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm     x   Đúng tuyến
4366 Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm     x   Đúng tuyến
4367 Sinh thiết lách dưới hướng dẫn siêu âm     x   Đúng tuyến
4368 Sinh thiết thận dưới hướng dẫn siêu âm     x   Đúng tuyến
4369 Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm     x   Đúng tuyến
4370 Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm     x   Đúng tuyến
4371 Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm     x   Đúng tuyến
4372 Sinh thiết các tạng dưới hướng dẫn siêu âm     x   Đúng tuyến
4373 Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm     x   Đúng tuyến
4374 Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm     x   Đúng tuyến
4375 Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm     x   Đúng tuyến
4376 Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm     x   Đúng tuyến
4377 Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm   x     Tuyến 2
4378 Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm   x     Tuyến 2
4379 Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm   x     Tuyến 2
4380 Chọc hút dịch màng tin dưới hướng dẫn siêu âm   x     Tuyến 2
4381 Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm   x     Tuyến 2
4382 Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm   x     Tuyến 2
4383 Chọc mạch máu dưới hướng dẫn siêu âm   x     Tuyến 2
4384 Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm   x     Tuyến 2
4385 Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm   x     Tuyến 2
  8. Điện quang tim mạch          
4386 Đặt máy tạo nhịp   x     Tuyến 2
4387 Đặt máy tạo nhịp phá rung   x     Tuyến 2
  XX. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN, CAN THIỆP          
  B. TAI - MŨI - HỌNG           
4388 Nội soi cầm máu mũi      x   Đúng tuyến
4389 Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết     x   Đúng tuyến
4390 Nội soi tai mũi họng     x   Đúng tuyến
4391 Nội soi thanh quản lấy dị vật   X     Tuyến 2
  Đ. TIÊU HOÁ- Ổ BỤNG           
4392 Mở thông dạ dày qua nội soi x       Tuyến 1
4393 Nội soi tiêu hóa với gây mê (dạ dày - đại tràng)   x     Tuyến 2
4394 Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa   x     Tuyến 2
4395 Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán   x     Tuyến 2
4396 Nội soi hố thận để thăm dò, chẩn đoán   x     Tuyến 2
4397 Nội soi khung chậu để thăm dò, chẩn đoán   x     Tuyến 2
4398 Nội soi ổ bụng- sinh thiết   x     Tuyến 2
4399 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị   x     Tuyến 2
4400 Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật   x     Tuyến 2
4401 Nội soi đại tràng-lấy dị vật   x     Tuyến 2
4402 Nội soi đại tràng tiêm cầm máu   x     Tuyến 2
4403 Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ    x     Tuyến 2
4404 Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết   x     Tuyến 2
4405 Nội soi cắt polip ông tiêu hóa (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng)   x     Tuyến 2
4406 Nội soi hậu môn có sinh thiết, tiêm xơ   x     Tuyến 2
4407 Nội soi chích (tiêm) keo điều trị dãn tĩnh mạch phình vị   x     Tuyến 2
4408 Nội soi băng tần hẹp (NBI)   x     Tuyến 2
4409 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết    x     Tuyến 2
4410 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng      x   Đúng tuyến
4411 Nội soi đại tràng sigma     x   Đúng tuyến
4412 Soi trực tràng     x   Đúng tuyến
  G. KHỚP tt tt   tt TT
4413 Nội soi khớp điều trị x       Tuyến 1
4414 Nội soi khớp chẩn đoán   x     Tuyến 2
  XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG          
  A. TIM, MẠCH           
4415 Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay)     x   Đúng tuyến
4416 Holter huyết áp    X     Tuyến 2
4417 Nghiệm pháp dây thắt     x   Đúng tuyến
4418 Điện tim thường     x   Đúng tuyến
  B. HÔ HẤP           
4419 Test giãn phế quản (broncho modilator test)   X     Tuyến 2
4420 Đo hô hấp ký   X     Tuyến 2
  C. THẦN KINH, TÂM THẦN          
4421 Ghi điện cơ    X     Tuyến 2
4422 Điện cơ vùng đáy chậu (EMG) X       Tuyến 1
4423 Ghi điện não đồ vi tính   X     Tuyến 2
4424 Ghi điện não đồ thông thường     x   Đúng tuyến
4425 Test thần kinh tự chủ  X       Tuyến 1
  D. TIÊU HÓA, TIẾT NIỆU  tt tt   tt TT
4426 Đo áp lực bàng quang bằng cột thước nước     x   Đúng tuyến
  Đ. TAI MŨI HỌNG          
4427 Điện cơ thanh quản  X       Tuyến 1
4428 Đo thính lực đơn âm   X     Tuyến 2
4429 Đo thính lực lời   X     Tuyến 2
4430 Đo âm ốc tai (OAE) sàng lọc     x   Đúng tuyến
  E. MẮT           
4431 Siêu âm A/B X       Tuyến 1
4432 Test thử cảm giác giác mạc     X   Đúng tuyến
4433 Test phát hiện khô mắt     x   Đúng tuyến
4434 Nghiệm pháp phát hiện glocom     x   Đúng tuyến
4435 Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope)     x   Đúng tuyến
4436 Đo khúc xạ máy     x   Đúng tuyến
4437 Đo khúc xạ giác mạc Javal     x   Đúng tuyến
4438 Thử kính     x   Đúng tuyến
4439 Đo độ lác     x   Đúng tuyến
4440 Xác định sơ đồ song thị     x   Đúng tuyến
4441 Đo độ sâu tiền phòng     x   Đúng tuyến
4442 Đo đường kính giác mạc     x   Đúng tuyến
4443 Đo công suất thể thủy tinh nhân tạo tự động bằng siêu âm     x   Đúng tuyến
4444 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…)     x   Đúng tuyến
4445 Đo thị lực     x   Đúng tuyến
  G. CƠ XƯƠNG KHỚP           
4446 Đo mật độ xương bằng máy siêu âm     x   Đúng tuyến
4447 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA     x   Đúng tuyến
4448 Đo cảm giác rung bàn chân bằng máy     x   Đúng tuyến
4449 Test prostigmin chẩn đoán nhược cơ     x   Đúng tuyến
4450 Nghiệm pháp Atropin     x   Đúng tuyến
  XXII. HUYẾT HỌC - TRUYỀN MÁU          
  A. XÉT NGHIỆM ĐÔNG MÁU          
4451 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động     x   Đúng tuyến
4452 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động     x   Đúng tuyến
4453 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động     x   Đúng tuyến
4454 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động.      x   Đúng tuyến
4455 Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động     x   Đúng tuyến
4456 Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động     x   Đúng tuyến
4457 Nghiệm pháp dây thắt     x   Đúng tuyến
  B. SINH HÓA HUYẾT HỌC tt tt   tt TT
4458 Định lượng Acid Folic   x     Tuyến 2
4459 Đo huyết sắc tố niệu     x   Đúng tuyến
4460 Sức bền thẩm thấu hồng cầu     x   Đúng tuyến
4461 Định lượng G6PD x       Tuyến 1
4462 Định lượng sắt huyết thanh     x   Đúng tuyến
  C. TẾ BÀO HỌC tt tt   tt TT
4463 Dàn tiêu bản máu ngoại vi (Phết máu ngoại vi)     x   Đúng tuyến
4464 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)     x   Đúng tuyến
4465 Huyết đồ (bằng máy đếm laser)     x   Đúng tuyến
4466 Máu lắng (bằng máy tự động)     x   Đúng tuyến
4467 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)     x   Đúng tuyến
4468 Cặn Addis     x   Đúng tuyến
  D. HUYẾT THANH HỌC NHÓM MÁU          
4469 Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm)   x     Tuyến 2
4470 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm)     x   Đúng tuyến
4471 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá)     x   Đúng tuyến
4472 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm)     x   Đúng tuyến
4473 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm)     x   Đúng tuyến
  Đ. MIỄN DỊCH HUYẾT HỌC          
4474 Điện di huyết sắc tố     x   Đúng tuyến
4475 Điện di protein huyết thanh   x     Tuyến 2
  H. HUYẾT HỌC LÂM SÀNG          
4476 Truyền máu tại giường bệnh (bệnh nhân điều trị nội - ngoại trú)     x   Đúng tuyến
4477 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu     x   Đúng tuyến
  XXIII. HOÁ SINH          
  A. MÁU           
4478 Đo hoạt độ Amylase     x   Đúng tuyến
4479 Định lượng Amoniac ( NH3)   x     Tuyến 2
4480 Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin)   x     Tuyến 2
4481 Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies)    x     Tuyến 2
4482 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine)   x     Tuyến 2
4483 Đo hoạt độ ALT (GPT)      x   Đúng tuyến
4484 Đo hoạt độ AST (GOT)      x   Đúng tuyến
4485 Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins)   x     Tuyến 2
4486 Định lượng Bilirubin trực tiếp     x   Đúng tuyến
4487 Định lượng Bilirubin gián tiếp     x   Đúng tuyến
4488 Định lượng Bilirubin toàn phần      x   Đúng tuyến
4489 Định lượng Calci toàn phần     x   Đúng tuyến
4490 Định lượng Cholesterol toàn phần     x   Đúng tuyến
4491 Điện giải niệu (Na, K, Cl)     x   Đúng tuyến
4492 Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone)   x     Tuyến 2
4493 Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine)   x     Tuyến 2
4494 Định lượng FT4 (Free Thyroxine)   x     Tuyến 2
4495 Định lượng Glucose     x   Đúng tuyến
4496 Định lượng Globulin     x   Đúng tuyến
4497 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase)      x   Đúng tuyến
4498 Định lượng HbA1c     x   Đúng tuyến
4499 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol)     x   Đúng tuyến
4500 Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase)   x     Tuyến 2
4501 Đo hoạt độ P-Amylase x       Tuyến 1
4502 Định lượng Protein toàn phần     x   Đúng tuyến
4503 Định lượng Progesteron    x     Tuyến 2
4504 Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen)   x     Tuyến 2
4505 Định lượng Sắt     x   Đúng tuyến
4506 Định lượng T3 (Tri iodothyronine)   x     Tuyến 2
4507 Định lượng T4 (Thyroxine)   x     Tuyến 2
4508 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone)   x     Tuyến 2
4509 Định lượng Urê     x   Đúng tuyến
  B. NƯỚC TIỂU tt tt   tt TT
4510 Điện giải niệu (Na, K, Cl)     x   Đúng tuyến
4511 Định tính Amphetamin (test nhanh)     x   Đúng tuyến
4512 Đo hoạt độ Amylase     x   Đúng tuyến
4513 Định tính beta hCG (test nhanh)     x   Đúng tuyến
4514 Định lượng Canxi     x   Đúng tuyến
4515 Định lượng Catecholamin   x     Tuyến 2
4516 Định lượng Creatinin     x   Đúng tuyến
4517 Định lượng Glucose     x   Đúng tuyến
4518 Định tính Opiate (test nhanh)     x   Đúng tuyến
4519 Định tính Morphin (test nhanh)     x   Đúng tuyến
4520 Định tính Codein (test nhanh)     x   Đúng tuyến
4521 Định tính Heroin (test nhanh)     x   Đúng tuyến
4522 Định lượng Protein     x   Đúng tuyến
4523 Định lượng Ure     x   Đúng tuyến
4524 Tổng phân tích nư­ớc tiểu (Bằng máy tự động)     x   Đúng tuyến
  C. DỊCH NÃO TUỶ          
4525 Định lượng Glucose     x   Đúng tuyến
4526 Phản ứng Pandy     x   Đúng tuyến
4527 Định lượng Protein     x   Đúng tuyến
  D. THỦY DỊCH MẮT  tt tt   tt TT
4528 Định lượng Albumin   x     Tuyến 2
4529 Định lượng Globulin   x     Tuyến 2
  E. DỊCH CHỌC DÒ (Dịch màng bụng, màng phổi, màng tim…) tt tt   tt TT
4530 Đo hoạt độ Amylase   x     Tuyến 2
4531 Định lượng Bilirubin toàn phần      x   Đúng tuyến
4532 Định lượng Cholesterol toàn phần     x   Đúng tuyến
4533 Định lượng Creatinin     x   Đúng tuyến
4534 Định lượng Glucose     x   Đúng tuyến
4535 Đo hoạt độ LDH   x     Tuyến 2
4536 Định lượng Protein     x   Đúng tuyến
4537 Phản ứng Rivalta     x   Đúng tuyến
4538 Đo tỷ trọng dịch chọc dò     x   Đúng tuyến
4539 Định lượng Ure     x   Đúng tuyến
  XXIV. VI SINH, KÝ SINH TRÙNG          
  A. VI KHUẨN          
  1. Vi khuẩn chung          
4540 Vi khuẩn test nhanh     x   Đúng tuyến
4541 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường     x   Đúng tuyến
4542 Helicobacter pylori Ag test nhanh     x   Đúng tuyến
4543 Helicobacter pylori Ab test nhanh     x   Đúng tuyến
4544 Leptospira test nhanh     x   Đúng tuyến
4545 Mycoplasma hominis test nhanh     x   Đúng tuyến
4546 Salmonella Widal     x   Đúng tuyến
4547 Treponema pallidum soi tươi     x   Đúng tuyến
4548 Treponema pallidum test nhanh     x   Đúng tuyến
4549 HIV Ab test nhanh     x   Đúng tuyến
4550 HIV Ag/Ab test nhanh     x   Đúng tuyến
4551 HIV Ag/Ab miễn dịch tự động     x   Đúng tuyến
4552 Dengue virus NS1Ag test nhanh     x   Đúng tuyến
4553 Dengue virus NS1Ag/IgM/IgG test nhanh     x   Đúng tuyến
4554 Dengue virus IgM/IgG test nhanh     x   Đúng tuyến
  C. KÝ SINH TRÙNG          
  1. Ký sinh trùng trong phân          
4555 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi     x   Đúng tuyến
4556 Hồng cầu trong phân test nhanh     x   Đúng tuyến
4557 Đơn bào đường ruột soi tươi      x   Đúng tuyến
4558 Đơn bào đường ruột nhuộm soi      x   Đúng tuyến
4559 Trứng giun, sán soi tươi      x   Đúng tuyến
4560 Trứng giun soi tập trung     x   Đúng tuyến
4561 Strongyloides stercoralis(Giun lươn) ấu trùng soi tươi     x   Đúng tuyến
4562 Cryptosporidium test nhanh     x   Đúng tuyến
  2. Ký sinh trùng trong máu          
4563 Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động     x   Đúng tuyến
4564 Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động     x   Đúng tuyến
4565 Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự động     x   Đúng tuyến
4566 Entamoeba histolytica (Amip) Ab miễn dịch bán tự động     x   Đúng tuyến
4567 Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động     x   Đúng tuyến
4568 Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi     x   Đúng tuyến
4569 Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động     x   Đúng tuyến
4570 Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch bán tự động     x   Đúng tuyến
4571 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính     x   Đúng tuyến
4572 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh     x   Đúng tuyến
4573 Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch bán tự động     x   Đúng tuyến
4574 Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động     x   Đúng tuyến
4575 Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động     x   Đúng tuyến
4576 Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động     x   Đúng tuyến
4577 Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động     x   Đúng tuyến
4578 Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch bán tự động     x   Đúng tuyến
  3. Ký sinh trùng ngoài da tt tt   tt TT
4579 Demodex soi tươi     x   Đúng tuyến
4580 Demodex nhuộm soi      x   Đúng tuyến
4581 Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi     x   Đúng tuyến
4582 Phthirus pubis (Rận mu) nhuộm soi      x   Đúng tuyến
4583 Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi      x   Đúng tuyến
4584 Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) nhuộm soi      x   Đúng tuyến
  4. Ký sinh trùng trong các bệnh phẩm khác          
4585 Trichomonas vaginalis soi tươi     x   Đúng tuyến
4586 Trichomonas vaginalis nhuộm soi      x   Đúng tuyến
  XXV. GiẢI PHẪU BỆNH VÀ TẾ BÀO BỆNH HỌC          
4587 Chọc hút kim nhỏ tuyến vú dưới hướng dẫn của siêu âm, chụp vú     x   Đúng tuyến
4588 Chọc hút kim nhỏ tuyến vú không dưới hướng dẫn của siêu âm, chụp vú     x   Đúng tuyến
4589 Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da     x   Đúng tuyến
4590 Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt     x   Đúng tuyến
4591 Chọc hút kim nhỏ các hạch     x   Đúng tuyến
  XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI          
  D. BỤNG – TIÊU HOÁ tt tt   tt TT
  1. Thực quản tt tt   tt TT
4592 Cắt thực quản nội soi ngực và bụng   x     Tuyến 2
4593 Cắt thực quản nội soi ngực phải x       Tuyến 1
4594 Cắt thực quản nội soi qua khe hoành x       Tuyến 1
4595 Cắt thực quản nội soi bụng – ngực phải với miệng nối ở ngực phải (phẫu thuật Lewis – Santy) x       Tuyến 1
4596 Phẫu thuật Heller qua nội soi bụng   x     Tuyến 2
4597 Phẫu thuật Heller kết hợp tạo van chống trào ngược qua nội soi bụng   x     Tuyến 2
4598 Phẫu thuật nội soi điều trị thoát vị khe hoành x       Tuyến 1
4599 Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản bằng dạ dày x       Tuyến 1
4600 Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản bằng đại tràng x       Tuyến 1
  2. Dạ dày tt tt   tt TT
4601 Phẫu thuật nội soi cố định dạ dày x       Tuyến 1
4602 Phẫu thuật nội soi điều trị hẹp môn vị phì đại   x     Tuyến 2
4603 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày   x     Tuyến 2
4604 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng   x     Tuyến 2
4605 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày   x     Tuyến 2
4606 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng   x     Tuyến 2
4607 Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày    x     Tuyến 2
4608 Phẫu thuật nội soi cắt thân thần kinh X   x     Tuyến 2
4609 Phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X chọn lọc   x     Tuyến 2
4610 Phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X siêu chọn lọc   x     Tuyến 2
4611 Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn dạ dày có kèm cắt dạ dày x       Tuyến 1
4612 Phẫu thuật nội soi nối dạ dày - hỗng tràng x       Tuyến 1
4613 Phẫu thuật nội soi nối dạ dày - hỗng tràng, nối túi mật-hỗng tràng x       Tuyến 1
4614 Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày không điển hình x       Tuyến 1
4615 Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày    x     Tuyến 2
4616 Phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ dày  x       Tuyến 1
4617 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày  x       Tuyến 1
  3. Tá tràng tt tt   tt TT
4618 Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng   x     Tuyến 2
4619 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng   x     Tuyến 2
4620 Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng   x     Tuyến 2
4621 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng   x     Tuyến 2
4622 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng   x     Tuyến 2
4623 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn tá tràng x       Tuyến 1
  4. Ruột non tt tt   tt TT
4624 Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non   x     Tuyến 2
4625 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non   x     Tuyến 2
4626 Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng   x     Tuyến 2
4627 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng   x     Tuyến 2
4628 Phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non - ruột non   x     Tuyến 2
4629 Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột   x     Tuyến 2
4630 Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng   x     Tuyến 2
4631 Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da   x     Tuyến 2
4632 Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra da   x     Tuyến 2
4633 Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật   x     Tuyến 2
4634 Phẫu thuật nội soi điều trị hẹp môn vị phì đại   x     Tuyến 2
4635 Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng   x     Tuyến 2
4636 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel   x     Tuyến 2
4637 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non   x     Tuyến 2
4638 Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ ruột non   x     Tuyến 2
  5. Ruột thừa tt tt   tt TT
4639 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa     x   Đúng tuyến
4640 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng     x   Đúng tuyến
4641 Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa   x     Tuyến 2
4642 Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng     x   Đúng tuyến
4643 Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa     x   Đúng tuyến
  6. Đại tràng tt tt   tt TT
4644 Phẫu thuật nội soi cắt manh tràng   x     Tuyến 2
4645 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải   x     Tuyến 2
4646 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng    x     Tuyến 2
4647 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang    x     Tuyến 2
4648 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái   x     Tuyến 2
4649 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái+ nạo vét hạch   x     Tuyến 2
4650 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông   x     Tuyến 2
4651 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông+ nạo vét hạch   x     Tuyến 2
4652 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng  x       Tuyến 1
4653 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng + nạo vét hạch x       Tuyến 1
4654 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng   x     Tuyến 2
4655 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng+ nạo vét hạch   x     Tuyến 2
4656 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng   x     Tuyến 2
4657 Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng   x     Tuyến 2
4658 Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng   x     Tuyến 2
4659 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng   x     Tuyến 2
4660 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng + hậu môn nhân tạo    x     Tuyến 2
4661 Phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng - đại tràng ngang   x     Tuyến 2
4662 Phẫu thuật nội soi nối tắt đại tràng - đại tràng   x     Tuyến 2
4663 Phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo x       Tuyến 1
4664 Phẫu thuật nội soi Điều trị Megacolon (phẫu thuật Soave đường hậu môn một thì) x       Tuyến 1
4665 Phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo x       Tuyến 1
  7. Hậu môn - Trực tràng tt tt   tt TT
4666 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng   x     Tuyến 2
4667 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng+ nạo vét hạch   x     Tuyến 2
4668 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp   x     Tuyến 2
4669 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp+ nạo vét hạch   x     Tuyến 2
4670 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng - ống hậu môn x       Tuyến 1
4671 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng - ống hậu môn+ nạo vét hạch+ nạo vét hạch x       Tuyến 1
4672 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn  x       Tuyến 1
4673 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn + nạo vét hạch x       Tuyến 1
4674 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo   x     Tuyến 2
4675 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng   x     Tuyến 2
4676 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng   x     Tuyến 2
4677 Phẫu thuật nội soi khâu miệng nối đại-trực tràng, rửa bụng, dẫn lưu (xì miệng nối đại - trực tràng)   x     Tuyến 2
4678 Phẫu thuật nội soi hạ bóng trực tràng + tạo hình hậu môn một thì x       Tuyến 1
4679 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn trực tràng trong điều trị sa trực tràng   x     Tuyến 2
4680 Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng trong điều trị sa trực tràng x       Tuyến 1
4681 Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng bằng lưới trong điều trị sa trực tràng x       Tuyến 1
4682 Phẫu thuật nội soi điều trị rò hậu môn x       Tuyến 1
  9. Đường mật tt tt   tt TT
4683 Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi   x     Tuyến 2
4684 Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật   x     Tuyến 2
4685 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr   x     Tuyến 2
4686 Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt gan thùy trái x       Tuyến 1
4687 Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + nối ống mật chủ - hỗng tràng x       Tuyến 1
4688 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu Kehr   x     Tuyến 2
4689 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kehr x       Tuyến 1
4690 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật     x   Đúng tuyến
4691 Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da     x   Đúng tuyến
4692 Phẫu thuật nội soi nối túi mật - hỗng tràng   x     Tuyến 2
4693 Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ, nối ống gan chung - hỗng tràng x       Tuyến 1
4694 Phẫu thuật nội soi nối ống gan chung-hỗng tràng x       Tuyến 1
4695 Phẫu thuật nội soi nối ống mật chủ - hỗng tràng x       Tuyến 1
4696 Phẫu thuật nội soi lấy dị vật trong đường mật   x     Tuyến 2
4697 PTNS cắt nang đường mật x       Tuyến 1
4698 Phẫu thuật nội soi điều trị chảy máu đường mật x       Tuyến 1
4699 Phẫu thuật nội soi cắt u OMC x       Tuyến 1
4700 Phẫu thuật nội soi nối OMC - tá tràng x       Tuyến 1
  10. Tụy          
4701 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tụy   x     Tuyến 2
4702 Phẫu thuật nội soi Frey điều trị viêm tụy mạn x       Tuyến 1
4703 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu nang tụy x       Tuyến 1
  11. Lách tt tt   tt TT
4704 Phẫu thuật nội soi cắt lách x       Tuyến 1
4705 Phẫu thuật nội soi cắt lách bán phần x       Tuyến 1
4706 Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách x       Tuyến 1
4707 Phẫu thuật nội soi cắt nang lách x       Tuyến 1
4708 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang lách x       Tuyến 1
4709 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần lách trong chấn thương x       Tuyến 1
  12. Mạc treo tt tt   tt TT
4710 Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột   x     Tuyến 2
4711 Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non   x     Tuyến 2
4712 Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột   x     Tuyến 2
4713 Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo   x     Tuyến 2
4714 Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo đường vào hoàn toàn trước phúc mạc (TEP)   x     Tuyến 2
4715 Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP)   x     Tuyến 2
4716 Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng   x     Tuyến 2
4717 Phẫu thuật nội soi khâu cơ hoành   x     Tuyến 2
  16. Các phẫu thuật nội soi khác tt tt   tt TT
4718 Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc    x     Tuyến 2
4719 Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành   x     Tuyến 2
4720 Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng   x     Tuyến 2
4721 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ   x     Tuyến 2
4722 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư   x     Tuyến 2
4723 Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu   x     Tuyến 2
4724 Nội soi ổ bụng chẩn đoán   x     Tuyến 2
4725 Phẫu thuật nội soi cố định các tạng (lồng, sa, thoát vị … )   x     Tuyến 2
4726 Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng   x     Tuyến 2
4727 Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở   x     Tuyến 2
4728 Phẫu thuật nội soi khác x       Tuyến 1
  Đ. TIẾT NIỆU-SINH DỤC  tt tt   tt TT
  1. Thận  tt tt   tt TT
4729 Phẫu thuật nội soi cắt bỏ thận phụ    x     Tuyến 2
4730 Phẫu thuật nội soi cắt u thận   x     Tuyến 2
4731 Phẫu thuật nội soi cắt thận bán phần  x       Tuyến 1
4732 Phẫu thuật nội soi cắt thận tận gốc x       Tuyến 1
4733 Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản   x     Tuyến 2
4734 Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận   x     Tuyến 2
4735 Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận   x     Tuyến 2
  2. Niệu quản tt tt   tt TT
4736 Nội soi niệu quản cắt nang    x     Tuyến 2
4737 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản    x     Tuyến 2
4738 Phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản   x     Tuyến 2
4739 Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản   x     Tuyến 2
4740 Nội soi niệu quản để đặt thông JJ hoặc rút thông JJ     x   Đúng tuyến
4741 Nội soi nong niệu quản hẹp   x     Tuyến 2
4742 Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản   x     Tuyến 2
4743 Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản   x     Tuyến 2
  3. Bàng quang tt tt   tt TT
4744 Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang bán phần x       Tuyến 1
4745 Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang tận gốc x       Tuyến 1
4746 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang x       Tuyến 1
4747 Nội soi cắt polyp cổ bàng quang   x     Tuyến 2
4748 Nội soi bàng quang cắt u   x     Tuyến 2
4749 Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi   x     Tuyến 2
4750 Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang, tạo hình bàng quang qua ổ bụng x       Tuyến 1
4751 Phẫu thuật nội soi treo cổ bàng quang điều trị tiểu không kiểm soát   x     Tuyến 2
  5. Sinh dục, niệu đạo           
4752 Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn    x     Tuyến 2
4753 Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh    x     Tuyến 2
4754 Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung   x     Tuyến 2
  E. CƠ QUAN VẬN ĐỘNG  tt tt   tt TT
  1. Khớp vai tt tt   tt TT
4755 Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai    x     Tuyến 2
4756 Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai theo phương pháp Latarjet x       Tuyến 1
4757 Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai x       Tuyến 1
  5. Khớp gối tt tt   tt TT
4758 Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối   x     Tuyến 2
4759 Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm   x     Tuyến 2
4760 Phẫu thuật nội soi khâu sụn chêm x       Tuyến 1
4761 Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối   x     Tuyến 2