TT |
DANH MỤC KỸ THUẬT |
PHÂN TUYẾN KỸ THUẬT |
|
|
|
PHÊ DUYỆT |
|
|
A |
B |
C |
D |
|
I. Hồi sức cấp cứu và Chống độc |
|
0 |
34 |
262 |
0 |
TT |
|
A. TUẦN HOÀN |
tt |
tt |
tt |
tt |
TT |
1 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2 |
Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục ≤ 8 giờ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3 |
Làm test phục hồi máu mao mạch |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4 |
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
5 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
6 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
7 |
Chăm sóc catheter tĩnh mạch |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
8 |
Đặt đường truyền vào xương (qua đường xương) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
9 |
Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
10 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
11 |
Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
12 |
Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
13 |
Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
14 |
Theo dõi SPO2 liên tục tại giường ≤ 8 giờ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
15 |
Đo độ bão hòa oxy tĩnh mạch trung tâm (ScvO2) |
|
X |
|
|
Tuyến 2 |
16 |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
17 |
Đặt máy khử rung tự động |
|
X |
|
|
Tuyến 2 |
18 |
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
19 |
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng thuốc |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
20 |
Hạ huyết áp chỉ huy ≤ 8 giờ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
21 |
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
22 |
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
23 |
Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da |
|
X |
|
|
Tuyến 2 |
24 |
Dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu ≤ 8 giờ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
25 |
Dùng thuốc chống đông |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
26 |
Điều trị tiêu sợi huyết cấp cứu |
|
X |
|
|
Tuyến 2 |
27 |
Hồi sức chống sốc ≤ 8 giờ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
B. HÔ HẤP |
|
|
|
|
|
28 |
Cầm chảy máu ở lỗ mũi sau bằng ống thông có bóng chèn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
29 |
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
30 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
31 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
32 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
33 |
Thở oxy qua gọng kính (£ 8 giờ) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
34 |
Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
35 |
Thở ô xy qua mặt nạ có túi có hít lại (túi không có van) (£ 8 giờ) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
36 |
Thở oxy qua mặt nạ có túi không hít lại (túi có van) (£ 8 giờ) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
37 |
Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) (£ 8 giờ) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
38 |
Thở oxy dài hạn điều trị suy hô hấp mạn tính ≤ 8 giờ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
39 |
Thở oxy qua mặt nạ venturi (£ 8 giờ) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
40 |
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
41 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
42 |
Đặt ống nội khí quản |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
43 |
Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
44 |
Mở khí quản cấp cứu |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
45 |
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
46 |
Mở khí quản thường quy |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
47 |
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
48 |
Chăm sóc ống nội khí quản (một lần) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
49 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
50 |
Thay ống nội khí quản |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
51 |
Rút ống nội khí quản |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
52 |
Rút canuyn khí quản |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
53 |
Thay canuyn mở khí quản |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
54 |
Đánh giá mức độ nặng của cơn hen phế quản bằng peak flow meter |
|
|
X |
|
Đúng tuyến |
55 |
Đánh giá mức độ nặng của COPD bằng FEV1 (một lần) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
56 |
Theo dõi ETCO2 ≤ 8 giờ |
|
X |
|
|
Tuyến 2 |
57 |
Thăm dò CO2 trong khí thở ra |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
58 |
Vận động trị liệu hô hấp |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
59 |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
60 |
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
61 |
Làm ẩm đường thở qua máy phun sương mù |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
62 |
Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng |
|
|
X |
|
Đúng tuyến |
63 |
Siêu âm màng phổi cấp cứu |
|
X |
|
|
Tuyến 2 |
64 |
Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
65 |
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
66 |
Mở màng phổi cấp cứu |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
67 |
Mở màng phổi tối thiểu bằng troca |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
68 |
Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
69 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập ≤ 8 giờ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
70 |
Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac ≤ 8 giờ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
71 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP ≤ 8 giờ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
72 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP ≤ 8 giờ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
73 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập ≤ 8 giờ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
74 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV ≤ 8 giờ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
75 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV ≤ 8 giờ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
76 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) ≤ 8 giờ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
77 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV ≤ 8 giờ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
78 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV ≤ 8 giờ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
79 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP ≤ 8 giờ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
80 |
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
81 |
Cai thở máy bằng phương thức SIMV ≤ 8 giờ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
82 |
Cai thở máy bằng phương thức PSV ≤ 8 giờ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
83 |
Cai thở máy bằng thở T-tube ngắt quãng ≤ 8 giờ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
84 |
Thủ thuật huy động phế nang 40/40 |
|
X |
|
|
Tuyến 2 |
85 |
Thủ thuật huy động phế nang 60/40 |
|
X |
|
|
Tuyến 2 |
86 |
Thủ thuật huy động phế nang PCV |
|
X |
|
|
Tuyến 2 |
87 |
Kỹ thuật thử nghiệm tự thở CPAP |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
88 |
Theo dõi các thông số cơ học phổi ≤ 8 giờ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
89 |
Gây mê liên tục kiểm soát người bệnh thở máy ≤ 8 giờ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
90 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
91 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
92 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp nâng cao |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
C. THẬN - LỌC MÁU |
|
|
|
|
|
93 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
94 |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
95 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
96 |
Mở thông bàng quang trên xương mu |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
97 |
Thông bàng quang |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
98 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
99 |
Vận động trị liệu bàng quang |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
100 |
Dẫn lưu bể thận qua da cấp cứu ≤ 8 giờ |
|
X |
|
|
Tuyến 2 |
101 |
Bài niệu cưỡng bức ≤ 8 giờ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
102 |
Kiềm hóa nước tiểu tăng thải trừ chất độc ≤ 8 giờ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
D. THẦN KINH |
|
|
|
|
|
103 |
Soi đáy mắt cấp cứu |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
104 |
Chọc dịch tủy sống |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
105 |
Ghi điện cơ cấp cứu |
|
X |
|
|
Tuyến 2 |
106 |
Vận động trị liệu cho người bệnh bất động tại giường ≤ 8 giờ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
107 |
Điều trị co giật liên tục ≤ 8 giờ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
108 |
Điều trị giãn cơ trong cấp cứu ≤ 8 giờ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
Đ. TIÊU HOÁ |
|
|
|
|
|
109 |
Gây nôn cho người bệnh ngộ độc qua đường tiêu hóa |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
110 |
Đặt ống thông dạ dày |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
111 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
112 |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
113 |
Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hóa (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
114 |
Thụt tháo |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
115 |
Thụt giữ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
116 |
Đặt ống thông hậu môn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
117 |
Cho ăn qua ống thông dạ dày (một lần) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
118 |
Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông dạ dày bằng bơm tay (một lần) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
119 |
Nuôi dưỡng người bệnh qua lỗ mở dạ dày (một lần) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
120 |
Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch ngoại biên ≤ 8 giờ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
121 |
Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch trung tâm ≤ 8 giờ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
122 |
Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
123 |
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
124 |
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu có gây mê tĩnh mạch |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
125 |
Nội soi trực tràng cấp cứu |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
126 |
Nội soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
127 |
Nội soi đại tràng cầm máu |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
128 |
Nội soi đại tràng sinh thiết |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
129 |
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
130 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
131 |
Dẫn lưu dịch ổ bụng cấp cứu ≤ 8 giờ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
132 |
Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
133 |
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
E. TOÀN THÂN |
|
|
|
|
|
134 |
Đo lượng nước tiểu 24 giờ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
135 |
Hạ thân nhiệt chỉ huy |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
136 |
Nâng thân nhiệt chỉ huy |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
137 |
Giải stress cho người bệnh |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
138 |
Kiểm soát đau trong cấp cứu |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
139 |
Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
140 |
Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
141 |
Lấy máu tĩnh mạch bẹn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
142 |
Truyền máu và các chế phẩm máu |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
143 |
Kiểm soát pH máu bằng bicarbonate ≤ 8 giờ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
144 |
Điều chỉnh tăng/giảm kali máu bằng thuốc tĩnh mạch |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
145 |
Điều chỉnh tăng/giảm natri máu bằng thuốc tĩnh mạch |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
146 |
Kiểm soát tăng đường huyết chỉ huy ≤ 8 giờ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
147 |
Rửa mắt tẩy độc |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
148 |
Chăm sóc mắt ở người bệnh hôn mê (một lần) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
149 |
Vệ sinh răng miệng đặc biệt (một lần) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
150 |
Gội đầu cho người bệnh tại giường |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
151 |
Gội đầu tẩy độc cho người bệnh |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
152 |
Tắm cho người bệnh tại giường |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
153 |
Tắm tẩy độc cho người bệnh |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
154 |
Xoa bóp phòng chống loét |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
155 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
156 |
Phục hồi chức năng vận động, nói, nuốt cho người bệnh cấp cứu £ 8 giờ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
157 |
Băng ép bất động sơ cứu rắn cắn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
158 |
Ga rô hoặc băng ép cầm máu |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
159 |
Dùng thuốc kháng độc điều trị giải độc |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
160 |
Sử dụng than hoạt đa liểu cấp cứu ngộ độc ≤ 8 giờ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
161 |
Điều trị giải độc ngộ độc rượu cấp |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
162 |
Băng bó vết thương |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
163 |
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
164 |
Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
165 |
Vận chuyển người bệnh cấp cứu |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
166 |
Vận chuyển người bệnh chấn thương cột sống thắt lưng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
167 |
Vận chuyển người bệnh nặng có thở máy |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
G. XÉT NGHIỆM |
|
|
|
|
|
168 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
169 |
Lấy máu động mạch quay làm xét nghiệm |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
170 |
Lấy máu các động mạch khác xét nghiệm |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
171 |
Định nhóm máu tại giường |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
172 |
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
173 |
Đo các chất khí trong máu |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
174 |
Định tính chất độc bằng test nhanh – một lần |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
175 |
Phát hiện opiat bằng naloxone |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
H. THĂM DÒ KHÁC |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
176 |
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
177 |
Chụp X quang cấp cứu tại giường |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
NỘI KHOA |
|
|
|
|
|
|
A. HÔ HẤP |
|
|
|
|
|
178 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
179 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
180 |
Chọc dò dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
181 |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
182 |
Chọc dò dịch màng phổi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
183 |
Chọc tháo dịch màng phổi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
184 |
Chọc hút khí màng phổi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
185 |
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
186 |
Đánh giá mức độ nặng của cơn hen phế quản bằng peak flow meter |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
187 |
Đặt ống dẫn lưu khoang MP |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
188 |
Đo chức năng hô hấp |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
189 |
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
190 |
Kỹ thuật ho có điều khiển |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
191 |
Kỹ thuật tập thở cơ hoành |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
192 |
Kỹ thuật ho khạc đờm bằng khí dung nước muối ưu trương |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
193 |
Kỹ thuật vỗ rung dẫn lưu tư thế |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
194 |
Khí dung thuốc giãn phế quản |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
195 |
Lấy máu động mạch quay làm xét nghiệm |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
196 |
Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản |
|
X |
|
|
Tuyến 2 |
197 |
Nghiệm pháp đi bộ 6 phút |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
198 |
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
199 |
Siêu âm màng phổi cấp cứu |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
200 |
Thay canuyn mở khí quản |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
201 |
Vận động trị liệu hô hấp |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
B. TIM MẠCH |
|
|
|
|
|
202 |
Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
203 |
Chọc dò màng ngoài tim |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
204 |
Dẫn lưu màng ngoài tim |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
205 |
Điện tim thường |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
206 |
Holter huyết áp |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
207 |
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng thuốc |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
208 |
Nghiệm pháp atropin |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
209 |
Siêu âm Doppler mạch máu |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
210 |
Siêu âm Doppler tim |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
211 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
212 |
Sốc điện điều trị rung nhĩ |
|
X |
|
|
Tuyến 2 |
213 |
Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
C. THẦN KINH |
|
|
|
|
|
214 |
Chăm sóc mắt ở người bệnh liệt VII ngoại biên (một lần) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
215 |
Chọc dò dịch não tuỷ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
216 |
Điều trị chứng vẹo cổ bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox…) |
|
X |
|
|
Tuyến 2 |
217 |
Điều trị chứng co thắt nửa mặt bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…) |
|
X |
|
|
Tuyến 2 |
218 |
Điều trị chứng co cứng cơ sau TBMMN bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox…) |
|
X |
|
|
Tuyến 2 |
219 |
Điều trị chứng co cứng cơ sau viêm tủy bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…) |
|
X |
|
|
Tuyến 2 |
220 |
Điều trị chứng co cứng cơ sau viêm não bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…) |
|
X |
|
|
Tuyến 2 |
221 |
Điều trị chứng tăng trương lực cơ do bại não bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…) |
|
X |
|
|
Tuyến 2 |
222 |
Điều trị co cứng cơ sau các tổn thương thần kinh khác bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…) |
|
X |
|
|
Tuyến 2 |
223 |
Điều trị chứng giật cơ mi mắt bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…) |
|
X |
|
|
Tuyến 2 |
224 |
Điều trị trạng thái động kinh |
|
X |
|
|
Tuyến 2 |
225 |
Đo tốc độ dẫn truyền (vận động, cảm giác) của thần kinh ngoại vi bằng điện cơ |
|
X |
|
|
Tuyến 2 |
226 |
Đo điện thế kích thích bằng điện cơ |
|
X |
|
|
Tuyến 2 |
227 |
Ghi điện cơ cấp cứu |
|
X |
|
|
Tuyến 2 |
228 |
Ghi điện não thường quy |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
229 |
Ghi điện cơ bằng điện cực kim |
|
X |
|
|
Tuyến 2 |
230 |
Gội đầu cho người bệnh trong các bệnh thần kinh tại giường |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
231 |
Hút đờm hầu họng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
232 |
Lấy máu tĩnh mạch bẹn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
233 |
Soi đáy mắt cấp cứu tại giường |
|
X |
|
|
Tuyến 2 |
234 |
Test chẩn đoán nhược cơ bằng thuốc |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
235 |
Tiêm Botulinum Toxin A trong điều trị bệnh rối loạn vận động (Dysport, Botox…) |
|
X |
|
|
Tuyến 2 |
236 |
Tiêm Botulinum Toxin A trong điều trị đau nguyên nhân thần kinh (Dysport, Botox…) |
|
X |
|
|
Tuyến 2 |
237 |
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
238 |
Theo dõi SPO2 liên tục tại giường |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
239 |
Vệ sinh răng miệng bệnh nhân thần kinh tại giường |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
240 |
Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
D. THẬN TIẾT NIỆU |
|
|
|
|
|
241 |
Chăm sóc sonde dẫn lưu bể thận qua da/lần |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
242 |
Chăm sóc sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận/lần |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
243 |
Chăm sóc ống dẫn lưu bể thận qua da 24 giờ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
244 |
Chọc dò bể thận dưới hướng dẫn của siêu âm |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
245 |
Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
246 |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
247 |
Đặt sonde bàng quang |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
248 |
Đo lượng nước tiểu 24 giờ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
249 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
250 |
Rửa bàng quang |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
Đ. TIÊU HÓA |
|
|
|
|
|
251 |
Cho ăn qua ống mở thông dạ dày hoặc hỗng tràng (một lần) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
252 |
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
253 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
254 |
Đặt ống thông dạ dày |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
255 |
Đặt ống thông hậu môn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
256 |
Đo áp lực ổ bụng gián tiếp qua ống thông dẫn lưu bàng quang |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
257 |
Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
258 |
Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng có dùng thuốc tiền mê |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
259 |
Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng qua đường mũi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
260 |
Nội soi trực tràng ống mềm |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
261 |
Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
262 |
Nội soi trực tràng ống cứng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
263 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
264 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
265 |
Nội soi can thiệp - sinh thiết niêm mạc ống tiêu hóa |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
266 |
Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
267 |
Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
268 |
Nội soi can thiệp - nhuộm màu chẩn đoán ung thư sớm |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
269 |
Nội soi hậu môn ống cứng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
270 |
Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
271 |
Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
272 |
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
273 |
Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
274 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
275 |
Siêu âm ổ bụng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
276 |
Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
277 |
Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
278 |
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
279 |
Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
280 |
Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
281 |
Thụt thuốc qua đường hậu môn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
282 |
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
283 |
Thụt tháo phân |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
E. CƠ XƯƠNG KHỚP |
|
|
|
|
|
284 |
Đo độ nhớt dịch khớp |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
285 |
Hút dịch khớp gối |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
286 |
Hút nang bao hoạt dịch |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
287 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
288 |
Xét nghiệm Mucin test |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
III. NHI KHOA |
|
|
|
|
|
|
A. TUẦN HOÀN |
|
|
|
|
|
289 |
Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
290 |
Đo độ bão hòa oxy trung tâm cấp cứu |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
291 |
Đo độ bão hòa oxy trong tĩnh mạch cảnh |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
292 |
Sốc điện phá rung nhĩ, cơn tim đập nhanh |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
293 |
Xử trí và theo dõi loạn nhịp tim cấp cứu |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
294 |
Đặt catheter tĩnh mạch |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
295 |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
296 |
Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
297 |
Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
298 |
Đặt ống thông Blakemore |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
299 |
Đặt catheter tĩnh mạch rốn ở trẻ sơ sinh |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
300 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
301 |
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
302 |
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
303 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
304 |
Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
305 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
306 |
Hạ huyết áp chỉ huy |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
307 |
Theo dõi huyết áp liên tục tại giường |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
308 |
Theo dõi điện tim liên tục tại giường |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
309 |
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
310 |
Chăm sóc catheter tĩnh mạch |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
311 |
Chăm sóc catheter động mạch |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
312 |
Ép tim ngoài lồng ngực |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
B. HÔ HẤP |
|
|
|
|
|
313 |
Thở máy với tần số cao (HFO) |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
314 |
Thở máy bằng xâm nhập |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
315 |
Dẫn lưu trung thất |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
316 |
Chọc hút dịch, khí trung thất |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
317 |
Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
318 |
Siêu âm màng phổi |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
319 |
Theo dõi ETCO2 liên tục tại giường |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
320 |
Cai máy thở |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
321 |
Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
322 |
Đặt ống nội khí quản |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
323 |
Mở khí quản |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
324 |
Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
325 |
Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
326 |
Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BIPAP) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
327 |
Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
328 |
Dẫn lưu màng phổi liên tục |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
329 |
Theo dõi độ bão hòa ô xy (SPO2) liên tục tại giường |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
330 |
Thăm dò chức năng hô hấp |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
331 |
Khí dung thuốc cấp cứu |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
332 |
Khí dung thuốc thở máy |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
333 |
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
334 |
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
335 |
Vận động trị liệu hô hấp |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
336 |
Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
337 |
Mở khí quản một thì cấp cứu ngạt thở |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
338 |
Mở khí quản qua da cấp cứu |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
339 |
Rút catheter khí quản |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
340 |
Thay canuyn mở khí quản |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
341 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
342 |
Làm ẩm đường thở qua máy phun sương mù |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
343 |
Mở màng giáp nhẫn cấp cứu |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
344 |
Thổi ngạt |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
345 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
346 |
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
347 |
Thở oxy qua mặt nạ có túi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
348 |
Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
349 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
350 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
C. THẬN – LỌC MÁU |
|
|
|
|
|
351 |
Mở thông bàng quang trên xương mu |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
352 |
Vận động trị liệu bàng quang |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
353 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
354 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
355 |
Thông tiểu |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
356 |
Hồi sức chống sốc |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
D. THẦN KINH |
|
|
|
|
|
357 |
Xử trí tăng áp lực nội sọ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
358 |
Điện não đồ thường quy |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
359 |
Điện não đồ bề mặt vỏ não |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
360 |
Ghi điện cơ kim |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
361 |
Chọc dò tủy sống trẻ sơ sinh |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
362 |
Chọc dịch tủy sống |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
363 |
Điều trị co giật liên tục (điều trị trạng thái động kinh) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
364 |
Vận động trị liệu cho người bệnh bất động tại giường |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
365 |
Điều trị giãn cơ trong cấp cứu |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
366 |
Soi đáy mắt cấp cứu |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
Đ. TIÊU HÓA |
|
|
|
|
|
367 |
Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
368 |
Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máu |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
369 |
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
370 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
371 |
Đặt ống thông dạ dày |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
372 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
373 |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
374 |
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
375 |
Cho ăn qua ống thông dạ dày |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
376 |
Rửa dạ dày bằng ống Faucher và qua túi kín |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
377 |
Nuôi dưỡng người bệnh qua catheter hỗng tràng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
378 |
Đặt sonde hậu môn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
379 |
Thụt tháo phân |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
E. TOÀN THÂN |
|
|
|
|
|
380 |
Kiểm soát tăng đường huyết chỉ huy |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
381 |
Hạ nhiệt độ chỉ huy |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
382 |
Chiếu đèn điều trị vàng da sơ sinh |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
383 |
Kiểm soát đau trong cấp cứu |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
384 |
Siêu âm đen trắng tại giường bệnh
Siêu âm màu tại giường |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
385 |
Chụp X quang cấp cứu tại giường |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
386 |
Lấy máu động mạch quay làm xét nghiệm khí máu |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
387 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
388 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
389 |
Truyền máu và các chế phẩm máu |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
390 |
Tắm cho người bệnh tại giường |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
391 |
Gội đầu cho người bệnh tại giường |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
392 |
Gội đầu tẩy độc cho người bệnh |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
393 |
Vệ sinh răng miệng đặc biệt |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
394 |
Xoa bóp phòng chống loét |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
395 |
Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
396 |
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
397 |
Băng bó vết thương |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
398 |
Cầm máu (vết thương chảy máu) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
399 |
Vận chuyển người bệnh an toàn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
400 |
Vận chuyển người bệnh nặng có thở máy |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
401 |
Định nhóm máu tại giường |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
402 |
Chăm sóc mắt ở người bệnh hôn mê |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
403 |
Lấy máu tĩnh mạch bẹn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
404 |
Truyền dịch vào tủy xương |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
405 |
Tiêm truyền thuốc |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
G. XÉT NGHIỆM ĐỘC CHẤT NHANH |
|
|
|
|
|
406 |
Đo các chất khí trong máu |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
407 |
Định tính chất độc trong máu bằng test nhanh |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
408 |
Phát hiện opiat bằng Naloxone |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
II. TÂM THẦN |
|
|
|
|
|
409 |
Trắc nghiệm tâm lý Beck |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
410 |
Nghiệm pháp Naloxone chẩn đoán hội chứng cai các chất dạng thuốc phiện |
|
|
X |
|
Đúng tuyến |
411 |
Trắc nghiệm tâm lý Hamilton |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
412 |
Thang đánh giá tâm thần tối thiểu (MMSE) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
413 |
Xử trí trạng thái loạn trương lực cơ cấp |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
414 |
Xử trí người bệnh kích động |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
415 |
Liệu pháp tâm lý gia đình |
|
|
X |
|
Đúng tuyến |
416 |
Liệu pháp tái thích ứng xã hội |
|
|
X |
|
Đúng tuyến |
417 |
Tư vấn tâm lí cho người bệnh và gia đình |
|
|
X |
|
Đúng tuyến |
418 |
Liệu pháp giải thích hợp lý |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
419 |
Cấp cứu người bệnh tự sát |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
420 |
Xử trí dị ứng thuốc hướng thần |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
421 |
Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
III. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
|
|
|
|
|
|
A. VẬT LÝ TRỊ LIỆU - PHỤC HỒI CHỨC NĂNG |
|
|
|
|
|
422 |
Laser chiếu ngoài |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
423 |
Laser điều trị |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
424 |
Điều trị bằng laser công suất thấp |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
425 |
Điều trị bằng đắp paraphin |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
426 |
Tắm hơi |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
427 |
Điều trị bằng vòi áp lực nước |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
428 |
Điều trị bằng bồn xoáy |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
429 |
Kéo cột sống bằng máy |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
430 |
Chẩn đoán điện thần kinh cơ |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
431 |
Tập vận động PHCN sau bỏng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
432 |
Tập vận động trên người bệnh đang điều trị bỏng để dự phòng cứng khớp và co kéo chi thể |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
433 |
Tập vận động để phục hồi khả năng vận động của chi thể sau bỏng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
434 |
Vật lý trị liệu sau phẫu thuật bàn tay |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
435 |
Vật lý trị liệu sau mổ vi phẫu nối thần kinh ngoại biên và mô mềm |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
436 |
Vật lý trị liệu sau mổ nội soi rách nhóm cơ chỏm xoay |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
437 |
Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh sau chiếu xạ |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
438 |
Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh tay to sau chiếu xạ trong ung thư vú |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
439 |
Tắm PHCN sau bỏng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
440 |
Vật lý trị liệu- PHCN người bệnh thay khớp gối hoàn toàn |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
441 |
Vật lý trị liệu-PHCN người bệnh thay khớp hông toàn phần |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
442 |
Xoa bóp bằng máy |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
443 |
Kéo giãn cột sống cổ bằng máy |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
444 |
Kéo giãn cột sống thắt lưng bằng máy |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
445 |
Kỹ năng giao tiếp sớm |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
446 |
Kỹ năng hiểu và diễn tả bằng ngôn ngữ nói |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
447 |
Sửa lỗi phát âm |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
448 |
Kỹ năng vận động môi miệng chuẩn bị cho nói |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
449 |
Kỹ năng hòa nhập xã hội |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
450 |
Ngôn ngữ trị liệu cả ngày |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
451 |
Ngôn ngữ trị liệu nửa ngày |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
452 |
Ngôn ngữ trị liệu theo nhóm 30 phút |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
453 |
Kỹ năng vận động tinh của bàn tay |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
454 |
Kỹ năng sinh hoạt hàng ngày (ăn/uống/vệ sinh/thay quần áo…) |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
455 |
Kỹ năng kiểm soát hàm và nhai nuốt |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
456 |
Kỹ năng phối hợp tay - mắt |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
457 |
Kỹ năng kiểm soát tư thế |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
458 |
Kỹ năng phối hợp các bộ phận cơ thể |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
459 |
Kỹ năng điều hòa cảm giác |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
460 |
Kỹ năng sử dụng xe lăn |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
461 |
Hoạt động trị liệu cả ngày |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
462 |
Hoạt động trị liệu nửa ngày |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
463 |
Hoạt động trị liệu theo nhóm 30 phút |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
464 |
Thủy trị liệu |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
465 |
Thủy trị liệu có thuốc |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
466 |
Hoạt động trị liệu |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
467 |
Ngôn ngữ trị liệu |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
468 |
Điều trị bằng các dòng điện xung |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
469 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
470 |
Dẫn lưu tư thế |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
471 |
Kỹ thuật di động khớp – trượt khớp |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
472 |
Kỹ thuật kéo giãn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
473 |
Đánh giá nguy cơ loét chân ở người bệnh đái tháo đường |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
474 |
Thông tiểu ngắt quãng trong PHCN tổn thương tủy sống |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
475 |
Điều trị sẹo bỏng bằng băng thun áp lực kết hợp với gell silicon |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
476 |
Điều trị sẹo bỏng bằng quần áo áp lực kết hợp với thuốc làm mềm sẹo |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
477 |
Vật lý trị liệu cho người bệnh đái tháo đường |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
478 |
Vật lý trị liệu trong tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ sơ sinh do tai biến sản khoa |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
479 |
Vật lý trị liệu cho viêm khớp thái dương – hàm |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
480 |
Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị viêm não. |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
481 |
Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị vẹo cổ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
482 |
Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị dị tật bàn chân khoèo bẩm sinh |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
483 |
Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị vẹo cột sống |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
484 |
Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị bại não thể nhẽo |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
485 |
Khám-đánh giá người bệnh PHCN xây dựng mục tiêu và phương pháp PHCN |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
486 |
Tư vấn tâm lý cho người bệnh PHCN |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
487 |
Vật lý trị liệu -PHCN cho trẻ bị chậm phát triển trí tuệ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
488 |
Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh cứng khớp |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
489 |
Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị bại não thể co cứng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
490 |
Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị bại não múa vờn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
491 |
Vật lý trị liệu-PHCN người bệnh sau mổ thoát vị đĩa đệm cột sống cổ và cột sống thắt lưng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
492 |
Đánh giá kỹ năng Vận động thô |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
493 |
Đánh giá trẻ Bại não |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
494 |
Đánh giá trẻ Chậm PT trí tuệ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
495 |
Vật lý trị liệu hô hấp tại khoa PHCN |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
496 |
Tập dưỡng sinh |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
497 |
Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
498 |
Xoa bóp toàn thân bằng tay (60 phút) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
499 |
Chườm lạnh |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
500 |
Chườm ngải cứu |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
501 |
Tập vận động có trợ giúp |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
502 |
Vỗ rung lồng ngực |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
503 |
Xoa bóp |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
504 |
Tập ho |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
505 |
Tập thở |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
506 |
Hướng dẫn người bệnh ra vào xe lăn tay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
507 |
Sử dụng khung, nạng, gậy trong tập đi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
508 |
Sử dụng xe lăn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
509 |
Kỹ thuật thay đổi tư thế lăn trở khi nằm |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
510 |
Tập vận động chủ động |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
511 |
Tập vận động có kháng trở |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
512 |
Tập vận động thụ động |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
513 |
Đo tầm vận động khớp |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
514 |
Đắp nóng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
515 |
Thử cơ bằng tay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
516 |
Điều trị sẹo bỏng bằng day sẹo- massage sẹo với các thuốc làm mềm sẹo |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
517 |
Vật lý trị liệu phòng ngừa các biến chứng do bất động |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
518 |
Vật lý trị liệu điều trị các chứng đau cho sản phụ trong lúc mang thai và sau khi sinh |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
519 |
Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh bại liệt |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
520 |
Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh tổn thương thần kinh quay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
521 |
Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh tổn thương thần kinh giữa |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
522 |
Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh tổn thương thần kinh trụ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
523 |
Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh tổn thương dây chằng chéo trước khớp gối |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
524 |
Vật lý trị liệu - PHCN người bệnh tổn thương sụn chêm khớp gối |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
525 |
Vật lý trị liệu -PHCN cho người bệnh sau chấn thương khớp gối |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
526 |
Vật lý trị liệu -PHCN viêm quanh khớp vai |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
527 |
Vật lý trị liệu -PHCN trật khớp vai |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
528 |
Vật lý trị liệu -PHCN gãy xương đòn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
529 |
Vật lý trị liệu trong viêm cột sống dính khớp |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
530 |
Vật lý trị liệu -PHCN sau phẫu thuật chi dưới |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
531 |
Vật lý trị liệu -PHCN sau phẫu thuật chi trên |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
532 |
Vật lý trị liệu -PHCN sau phẫu thuật ổ bụng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
533 |
Vật lý trị liệu -PHCN sau phẫu thuật lồng ngực |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
534 |
Phục hồi chức năng vận động người bệnh tai biến mạch máu não |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
535 |
Phục hồi chức năng và phòng ngừa tàn tật do bệnh phong |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
536 |
Vật lý trị liệu -PHCN cho người bệnh gẫy thân xương đùi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
537 |
Vật lý trị liệu -PHCN gẫy cổ xương đùi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
538 |
Vật lý trị liệu -PHCN gẫy trên lồi cầu xương cánh tay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
539 |
Vật lý trị liệu -PHCN gẫy hai xương cẳng tay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
540 |
Vật lý trị liệu -PHCN gẫy đầu dưới xương quay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
541 |
Vật lý trị liệu -PHCN gẫy hai xương cẳng chân |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
542 |
Vật lý trị liệu -PHCN trong tổn thương thần kinh chày |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
543 |
Vật lý trị liệu -PHCN tổn thương tủy sống |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
544 |
Vật lý trị liệu -PHCN trong gẫy đầu dưới xương đùi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
545 |
Vật lý trị liệu -PHCN sau chấn thương xương chậu |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
546 |
Phục hồi chức năng cho người bệnh mang chi giả trên gối |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
547 |
Phục hồi chức năng cho người bệnh mang chi giả dưới gối |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
548 |
Vật lý trị liệu cho người bệnh áp xe phổi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
549 |
Phòng ngừa và xử trí loét do đè ép |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
550 |
Phục hồi chức năng cho người bệnh động kinh |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
551 |
Vật lý trị liệu -PHCN cho người bệnh chấn thương sọ não |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
552 |
Vật lý trị liệu người bệnh lao phổi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
553 |
Vật lý trị liệu -PHCN trong vẹo cổ cấp |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
554 |
Vật lý trị liệu trong suy tim |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
555 |
Vật lý trị liệu trong bệnh tắc nghẽn phổi mãn tính |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
556 |
Vật lý trị liệu cho người bệnh tràn dịch màng phổi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
557 |
Vật lý trị liệu sau phẫu thuật van tim |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
558 |
Vật lý trị liệu-PHCN cho người bệnh teo cơ tiến triển |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
559 |
Tập vận động PHCN cho người bệnh đái tháo đường phòng ngừa biến chứng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
560 |
Vật lý trị liệu trong viêm tắc động mạch chi dưới |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
561 |
Vật lý trị liệu-PHCN người bệnh bỏng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
562 |
Vật lý trị liệu-PHCN người bệnh vá da |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
563 |
Vật lý trị liệu-PHCN trong giãn tĩnh mạch |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
564 |
Phục hồi chức năng thoái hóa khớp (cột sống cổ - lưng) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
565 |
Phục hồi chức năng cho người bệnh viêm khớp dạng thấp |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
566 |
Phục hồi chức năng cho người bệnh đau lưng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
567 |
Vật lý trị liệu-phục hồi chức năng cho người bệnh hội chứng đuôi ngựa |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
568 |
Vật lý trị liệu- PHCN cho người bệnh đau thần kinh toạ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
569 |
Vật lý trị liệu-PHCN cho người bệnh liệt dây VII ngoại biên |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
570 |
Vật lý trị liệu-PHCN cho người cao tuổi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
571 |
Vật lý trị liệu-PHCN cho người bệnh Parkinson |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
572 |
Xoa bóp bấm huyệt/kéo nắn cột sống, các khớp |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
573 |
Xoa bóp đầu mặt cổ, vai gáy, tay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
574 |
Xoa bóp lưng, chân |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
575 |
Xoa bóp |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
576 |
Xoa bóp tại giường bệnh cho người bệnh nội trú các khoa |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
577 |
Tập do cứng khớp |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
578 |
Tập do liệt ngoại biên người bệnh liệt nửa người,liệt các chi,tổn thương hệ vận động |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
579 |
Tập do liệt thần kinh trung ương |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
580 |
Tập vận động đoạn chi 30 phút |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
581 |
Tập vận động đoạn chi 15 phút |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
582 |
Tập vận động toàn thân 30 phút |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
583 |
Tập vận động toàn thân 15 phút |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
584 |
Tập vận động cột sống |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
585 |
Tập KT tạo thuận VĐ cho trẻ (lẫy, ngồi, bò, đứng, đi…..) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
586 |
Tập cho trẻ bị Xơ hóa cơ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
587 |
Tập cho trẻ dị tật tay/ chân |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
588 |
Tập vận động tại giường |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
589 |
Tập luyện với ghế tập cơ 4 đầu đùi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
590 |
Tập với hệ thống ròng rọc |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
591 |
Tập với xe đạp tập |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
592 |
Tập với xe lăn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
593 |
Vật lý trị liệu chỉnh hình |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
594 |
Vật lý trị liệu hô hấp tại giường bệnh |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
B. LÀM VÀ SỬ DỤNG CÁC DỤNG CỤ TRỢ GIÚP |
|
|
|
|
|
595 |
Khung tập đi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
596 |
Dụng cụ tập sấp ngửa cổ tay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
597 |
Dụng cụ tập cổ chân |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
598 |
Dụng cụ tập khớp cổ tay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
599 |
Bàn tập mạnh cơ tứ đầu đùi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
600 |
Xe đạp |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
601 |
Nạng nách |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
602 |
Nạng khuỷu |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
603 |
Gậy tập |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
604 |
Nẹp khớp gối |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
605 |
Máng đỡ bàn tay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
606 |
Các dụng cụ tập sự khéo léo của bàn tay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
V. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN, CAN THIỆP |
|
|
|
|
|
|
B. TAI - MŨI - HỌNG |
|
|
|
|
|
607 |
Nội soi tai |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
608 |
Nội soi mũi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
609 |
Nội soi họng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
VII. GÂY MÊ HỒI SỨC |
|
|
|
|
|
610 |
GMHS phẫu thuật thay chỏm xương đùi, khớp háng, khớp gối |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
611 |
Giảm đau sau phẫu thuật bằng kết hợp thuốc qua kim CSE |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
612 |
Kỹ thuật gây mê có hạ huyết áp chỉ huy |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
613 |
Kỹ thuật đo và theo dõi SpO2 |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
614 |
Theo dõi Hct trong phòng mổ |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
615 |
Theo dõi đông máu trong phòng mổ |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
616 |
Theo dõi khí máu trong phòng mổ |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
617 |
Theo dõi truyền dịch bằng máy đếm giọt |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
618 |
Theo dõi truyền máu bằng máy đếm giọt |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
619 |
Kỹ thuật pha loãng máu trong khi mổ |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
620 |
Kỹ thuật gây tê đặt kim kết hợp tủy sống - NMC |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
621 |
Kỹ thuật gây tê khoang cùng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
622 |
Kỹ thuật gây tê cạnh nhãn cầu |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
623 |
Kỹ thuật gây tê thân thần kinh bằng máy dò thần kinh |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
624 |
GMHS phẫu thuật chấn thương cột sống (cổ, ngực, thắt lưng) |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
625 |
GMHS phẫu thuật thoát vị đĩa đệm ngực, thắt lưng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
626 |
GMHS cho mở màng phổi tối đa |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
627 |
GMHS cho khâu vết thương nhu mô phổi |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
628 |
GMHS cho phẫu thuật lớn trên dạ dày, ruột |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
629 |
GMHS thận niệu quản |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
630 |
GMHS phẫu thuật nội soi ổ bụng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
631 |
GMHS phẫu thuật nội soi trong phụ khoa |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
632 |
GMHS trên người bệnh béo phì |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
633 |
An thần cho nội soi đường tiêu hóa |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
634 |
GMHS phẫu thuật gan, mật, lách, tạng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
635 |
GMHS cho thủ thuật ERCP |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
636 |
GMHS người bệnh chấn thương có sốc, đa chấn thương |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
637 |
GMHS phẫu thuật nội soi u xơ TLT |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
638 |
GMHS phẫu thuật bóc u xơ TLT |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
639 |
GMHS phẫu thuật bướu cổ to |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
640 |
GMHS phẫu thuật trên người bệnh có bệnh tăng HA chưa ổn định, hay có thương tổn cơ quan đích |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
641 |
GMHS trên người bệnh có bệnh phổi kinh niên |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
642 |
GMHS trên người bệnh có hen phế quản |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
643 |
GMHS trên người bệnh có tiền sử hay bệnh dị ứng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
644 |
GMHS trên người giảm chức năng thận hay suy thận |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
645 |
GMHS trên người bị suy giảm chức năng gan |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
646 |
GMHS trên người bệnh bị sốc, suy thở |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
647 |
GMHS trên người bệnh bị rối loạn nước điện giải, rối loạn thăng bằng kiềm toan, rối loạn đông máu |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
648 |
GMHS trên người bệnh tiểu đường |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
649 |
GMHS trên người bệnh có đặt máy tạo nhịp |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
650 |
GMHS phẫu thuật mắt trên người bệnh có bệnh kèm theo |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
651 |
Đặt NKQ khó trong phẫu thuật hàm mặt |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
652 |
Gây mê phẫu thuật chấn thương vùng hàm mặt |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
653 |
GMHS cho khối u vùng hàm mặt |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
654 |
Gây mê lấy dị vật đường hô hấp |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
655 |
GMHS cho các phẫu thuật TMH |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
656 |
GMHS nạo VA ở trẻ em |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
657 |
GMHS phẫu thuật xương ở trẻ em |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
658 |
Giảm đau sau phẫu thuật bằng Morphin tĩnh mạch theo kiểu PCA |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
659 |
Giảm đau sau phẫu thuật bằng thuốc tê + morphinic qua khoang NMC thắt lưng: 1 liều hay truyền liên tục qua bơm tiêm điện |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
660 |
Giảm đau sau phẫu thuật bằng truyền liên tục thuốc tê vào thân thần kinh hay đám rối qua catheter |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
661 |
Kỹ thuật gây mê hô hấp qua mặt nạ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
662 |
Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch với etomidate, ketamine, propofol |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
663 |
Kỹ thuật đặt Mask thanh quản |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
664 |
Kỹ thuật đặt nội khí quản với thuốc mê tĩnh mạch, thuốc mê hô hấp |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
665 |
Kỹ thuật đặt nội khí quản khi dạ dầy đầy |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
666 |
Kỹ thuật đặt nội khí quản với ống nội khí quản có vòng xoắn kim loại |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
667 |
Kỹ thuật đặt nội khí quản qua mũi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
668 |
Kỹ thuật thường quy đặt nội khí quản khó |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
669 |
Kỹ thuật đặt nội khí quản khó với đèn Mac Coy (đèn có mũi điều khiển), mask thanh quản |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
670 |
Kỹ thuật phòng và điều trị trào ngược dịch dạ dày |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
671 |
Kỹ thuật gây mê vòng kín có vôi soda |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
672 |
Kỹ thuật gây mê lưu lượng thấp |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
673 |
Kỹ thuật gây mê bằng ống Magill |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
674 |
Kỹ thuật thông khí qua màng giáp nhẫn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
675 |
Kỹ thuật nâng thân nhiệt chỉ huy |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
676 |
Kỹ thuật săn sóc theo dõi ống thông tiểu |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
677 |
Kỹ thuật hô hấp nhân tạo bằng tay với bóng hay ambu trong và sau mê |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
678 |
Kỹ thuật hô hấp nhân tạo bằng máy trong và sau mê |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
679 |
Kỹ thuật theo dõi người bệnh trong và sau mổ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
680 |
Kỹ thuật xử lý thường quy các tai biến trong và sau vô cảm |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
681 |
Kỹ thuật vô cảm ngoài phòng mổ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
682 |
Kỹ thuật vô cảm nắn xương |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
683 |
Theo dõi nhịp tim qua ống nghe thực quản |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
684 |
Kỹ thuật theo dõi giãn cơ bằng máy |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
685 |
Kỹ thuật theo dõi SpO2 |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
686 |
Kỹ thuật theo dõi et CO2 |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
687 |
Kỹ thuật theo dõi HAĐM không xâm lấn bằng máy |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
688 |
Kỹ thuật theo dõi thân nhiệt với nhiệt kế thường quy |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
689 |
Thử nhóm máu trước truyền máu |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
690 |
Truyền dịch thường quy |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
691 |
Truyền máu thường quy |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
692 |
Kỹ thuật chọc đặt kim luồn tĩnh mạch ngoại biên trẻ em |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
693 |
Kỹ thuật lấy lại máu trong mổ bằng phương pháp thủ công |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
694 |
Kỹ thuật truyền dịch trong sốc |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
695 |
Kỹ thuật truyền máu trong sốc |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
696 |
Kỹ thuật cấp cứu tụt huyết áp |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
697 |
Kỹ thuật cấp cứu ngừng tim |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
698 |
Kỹ thuật cấp cứu ngừng thở |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
699 |
Kỹ thuật chọc tĩnh mạch cảnh trong |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
700 |
Kỹ thuật chọc tĩnh mạch cảnh ngoài |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
701 |
Kỹ thuật chọc tĩnh mạch đùi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
702 |
Kỹ thuật chọc tủy sống đường giữa |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
703 |
Kỹ thuật chọc tủy sống đường bên |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
704 |
Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang ngoài màng cứng (NMC) thắt lưng đường giữa |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
705 |
Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang NMC thắt lưng đường bên |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
706 |
Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường trên xương đòn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
707 |
Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường gian cơ bậc thang |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
708 |
Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường nách |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
709 |
Kỹ thuật gây tê đám rối cổ nông |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
710 |
Kỹ thuật gây tê đám rối cổ sâu |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
711 |
Kỹ thuật gây tê ở khuỷu tay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
712 |
Kỹ thuật gây tê ở cổ tay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
713 |
Kỹ thuật gây tê vùng khớp gối |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
714 |
Kỹ thuật gây tê vùng bàn chân |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
715 |
GMHS phẫu thuật động mạch, tĩnh mạch ngoại biên |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
716 |
GMHS phẫu thuật rách cơ hoành qua đường bụng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
717 |
GMHS phẫu thuật thông dạ dày, khâu lỗ thủng dạ dày, ruột non đơn thuần |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
718 |
GMHS phẫu thuật viêm ruột thừa, viêm phúc mạc, áp xe ruột thừa |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
719 |
Vô cảm phẫu thuật thoát vị bẹn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
720 |
GMHS phẫu thuật vùng đáy chậu, hậu môn, bẹn, bìu |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
721 |
GMHS phẫu thuật chi trên |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
722 |
GMHS phẫu thuật chi dưới |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
723 |
GMHS phẫu thuật bụng cấp cứu không phải chấn thương ở người lớn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
724 |
GMHS người bệnh chấn thương không sốc, sốc nhẹ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
725 |
GMHS phẫu thuật bướu cổ nhỏ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
726 |
Gây mê để thay băng người bệnh bỏng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
727 |
Gây mê, gây tê cắt amidan ở trẻ em |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
728 |
GMHS phẫu thuật ổ bụng trung phẫu ở trẻ em |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
729 |
GMHS phẫu thuật thoát vị bẹn, nước màng tinh hoàn ở trẻ em |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
730 |
Vô cảm cho các phẫu thuật nhỏ ở tầng sinh môn trẻ em: chích áp xe, lấy máu tụ, dẫn luu áp xe hậu môn đơn giản |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
731 |
Giảm đau bằng thuốc cho người bệnh sau phẫu thuật, sau chấn thương |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
732 |
Giảm đau sau phẫu thuật bằng tiêm Morphin cách quãng dưới da |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
733 |
Vệ sinh, vô trùng phòng phẫu thuật |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
734 |
Tiệt trùng dụng cụ phục vụ phẫu thuật, GMHS |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
735 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
736 |
Chụp X-quang cấp cứu tại giường |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
737 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
738 |
Theo dõi HA liên tục tại giường |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
739 |
Theo dõi điện tim liên tục tại giường |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
740 |
Chăm sóc catheter tĩnh mạch |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
741 |
Chăm sóc catheter động mạch |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
742 |
Thở máy xâm nhập, không xâm nhập với các phương thức khác nhau |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
743 |
Mở khí quản trên người bệnh có hay không có ống nội khí quản |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
744 |
Thở oxy gọng kính |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
745 |
Thở oxy qua mặt nạ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
746 |
Thở oxy qua ống chữ T |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
747 |
Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông hỗng tràng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
748 |
Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông dạ dày |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
749 |
Liệu pháp kháng sinh dự phòng trước và sau phẫu thuật |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
750 |
Dự phòng tắc tĩnh mạch sau phẫu thuật, sau chấn thương |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
751 |
Điều trị rối loạn đông máu trong ngoại khoa |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
752 |
Phát hiện, phòng, điều trị nhiễm khuẩn bệnh viện (vết phẫu thuật, catheter, hô hấp, tiết niệu…) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
VIII. BỎNG |
|
|
|
|
|
|
A. CÁC KỸ THUẬT TRONG CẤP CỨU, ĐIỀU TRỊ BỆNH NHÂN BỎNG |
|
|
|
|
|
753 |
Sử dụng thuốc tạo màng điều trị vết thương bỏng nông theo chỉ định |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
754 |
Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu do dòng điện |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
755 |
Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
756 |
Ngâm rửa vết bỏng bằng nước mát sạch, băng ép, trong sơ cứu, cấp cứu tổn thương bỏng kỳ đầu. |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
IX. MẮT |
|
|
|
|
|
757 |
Chích mủ mắt |
|
X |
|
|
Tuyến 2 |
758 |
Khâu cơ kéo mi dưới để điều trị lật mi dưới |
|
X |
|
|
Tuyến 2 |
759 |
Phẫu thuật mở rộng khe mi |
|
X |
|
|
Tuyến 2 |
760 |
Phẫu thuật hẹp khe mi |
|
X |
|
|
Tuyến 2 |
761 |
Rạch áp xe túi lệ |
|
X |
|
|
Tuyến 2 |
762 |
Đặt kính áp tròng điều trị: tật khúc xạ, giác mạc hình chóp, bệnh lí bề mặt giác mạc |
|
X |
|
|
Tuyến 2 |
763 |
Đo thị giác tương phản |
|
X |
|
|
Tuyến 2 |
764 |
Tập nhược thị |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
765 |
Cắt bỏ túi lệ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
766 |
Phẫu thuật mộng đơn thuần |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
767 |
Lấy dị vật giác mạc |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
768 |
Cắt bỏ chắp có bọc |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
769 |
Khâu cò mi, tháo cò |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
770 |
Chích dẫn lưu túi lệ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
771 |
Khâu da mi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
772 |
Khâu phục hồi bờ mi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
773 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
774 |
Khâu phủ kết mạc |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
775 |
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
776 |
Nhuộm giác mạc thẩm mỹ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
777 |
Cắt chỉ khâu giác mạc |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
778 |
Tiêm dưới kết mạc |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
779 |
Tiêm cạnh nhãn cầu |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
780 |
Tiêm hậu nhãn cầu |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
781 |
Bơm thông lệ đạo |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
782 |
Khâu kết mạc |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
783 |
Lấy calci đông dưới kết mạc |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
784 |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
785 |
Đốt lông xiêu |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
786 |
Bơm rửa lệ đạo |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
787 |
Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
788 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
789 |
Rửa cùng đồ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
790 |
Bóc sợi (Viêm giác mạc sợi) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
791 |
Bóc giả mạc |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
792 |
Rạch áp xe mi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
793 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
794 |
Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
795 |
Soi góc tiền phòng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
796 |
Cắt chỉ khâu da |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
797 |
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
798 |
Theo dõi nhãn áp 3 ngày |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
799 |
Lấy dị vật kết mạc |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
800 |
Khám mắt |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
X. RĂNG HÀM MẶT |
|
|
|
|
|
|
A. RĂNG |
|
|
|
|
|
801 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
802 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
803 |
Nhổ răng thừa |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
804 |
Nhổ răng vĩnh viễn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
805 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
806 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
807 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
808 |
Nhổ răng thừa |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
809 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
810 |
Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
811 |
Điều trị nhạy cảm ngà bằng máng với thuốc chống ê buốt |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
812 |
Liên kết cố định răng lung lay bằng Composite |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
813 |
Điều trị viêm lợi do mọc răng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
814 |
Điều trị viêm quanh thân răng cấp |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
815 |
Điều trị viêm quanh răng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
816 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
817 |
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
818 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
819 |
Phục hồi thân răng có sử dụng pin ngà |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
820 |
Chụp tủy bằng Hydroxit canxi {Ca(OH)2 } |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
821 |
Máng hở mặt nhai |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
822 |
Mài chỉnh khớp cắn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
823 |
Tháo chụp răng giả |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
824 |
Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement (GIC) hóa trùng hợp |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
825 |
Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement (GIC) quang trùng hợp |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
826 |
Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
827 |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
828 |
Phòng ngừa sâu răng với thuốc bôi bề mặt |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
829 |
Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
830 |
Lấy tủy buồng răng sữa |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
831 |
Điều trị tủy răng sữa |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
832 |
Điều trị đóng cuống răng bằng Ca(OH)2 |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
833 |
Điều trị đóng cuống răng bằng MTA |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
834 |
Dự phòng sâu răng bằng máng có Gel Fluor |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
835 |
Phục hồi thân răng sữa bằng chụp thép làm sẵn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
836 |
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
837 |
Hàn răng không sang chấn với GlassIonomer Cement (GIC) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
838 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
839 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Composite |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
840 |
Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement (GIC) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
841 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
842 |
Nhổ răng sữa |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
843 |
Nhổ chân răng sữa |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
844 |
Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
845 |
Chích Apxe lợi trẻ em |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
846 |
Điều trị viêm lợi trẻ em |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
847 |
Chích áp xe lợi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
848 |
Điều trị viêm lợi do mọc răng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
849 |
Máng chống nghiến răng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
850 |
Sửa hàm giả gãy |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
851 |
Thêm răng cho hàm giả tháo lắp |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
852 |
Thêm móc cho hàm giả tháo lắp |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
853 |
Đệm hàm giả nhựa thường |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
854 |
Điều trị nhạy cảm ngà bằng thuốc bôi (các loại) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
855 |
Hàm giả tháo lắp từng phần nhựa thường |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
856 |
Hàm giả tháo lắp toàn bộ nhựa thường |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
857 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
858 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
859 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
860 |
Chụp nhựa |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
861 |
Lấy cao răng 2 hàm (Các kỹ thuật) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
B. HÀM MẶT |
|
|
|
|
|
862 |
Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
863 |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
864 |
Phẫu thuật rạch dẫn lưu áp xe nông vùng hàm mặt |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
865 |
Chọc thăm dò u, nang vùng hàm mặt |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
866 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
867 |
Gây tê vùng điều trị cơn đau thần kinh V ngoại biên |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
868 |
Dẫn lưu máu tụ vùng miệng - hàm mặt |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
869 |
Điều trị viêm lợi miệng loét hoại tử cấp |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
870 |
Sơ cứu gãy xương vùng hàm mặt |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
871 |
Sơ cứu vết thương phần mềm vùng hàm mặt |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
XI. TAI MŨI HỌNG |
|
|
|
|
|
|
A. TAI |
|
|
|
|
|
872 |
Phẫu thuật cắt ống tai ngoài-vá da |
X |
|
|
|
Tuyến 1 |
873 |
Vá nhĩ đơn thuần |
|
X |
|
|
Tuyến 2 |
874 |
Thủ thuật nong vòi nhĩ |
|
X |
|
|
Tuyến 2 |
875 |
Đặt ống thông khí hòm tai |
|
X |
|
|
Tuyến 2 |
876 |
Phẫu thuật cắt vành tai |
|
X |
|
|
Tuyến 2 |
877 |
Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
878 |
Khâu vành tai rách sau chấn thương |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
879 |
Thông vòi nhĩ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
880 |
Lấy dị vật tai |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
881 |
Chọc hút dịch tụ huyết vành tai |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
882 |
Chích nhọt ống tai ngoài |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
883 |
Làm thuốc tai |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
884 |
Đặt ống thông khí tại giữa |
|
X |
|
|
Tuyến 2 |
885 |
Phẫu thuật đặt ống thông khí |
|
X |
|
|
Tuyến 2 |
886 |
Lấy dáy tai (nút biểu bì) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
B. MŨI XOANG |
|
|
|
|
|
887 |
Phẫu thuật cắt thần kinh Vidienne |
|
X |
|
|
Tuyến 2 |
888 |
Phẫu thuật vùng chân bướm hàm |
|
X |
|
|
Tuyến 2 |
889 |
Thắt động mạch bướm-khẩu cái |
|
X |
|
|
Tuyến 2 |
890 |
Thắt động mạch hàm trong |
|
X |
|
|
Tuyến 2 |
891 |
Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt |
|
X |
|
|
Tuyến 2 |
892 |
Phẫu thuật nội soi giảm áp dây thần kinh II |
|
X |
|
|
Tuyến 2 |
893 |
Phẫu thuật lấy dị vật trong xoang, ổ mắt |
|
X |
|
|
Tuyến 2 |
894 |
Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi |
|
X |
|
|
Tuyến 2 |
895 |
Phẫu thuật rò vùng sống mũi |
|
X |
|
|
Tuyến 2 |
896 |
Phẫu thuật xoang trán |
|
X |
|
|
Tuyến 2 |
897 |
Thắt động mạch sàng |
|
X |
|
|
Tuyến 2 |
898 |
Khâu lỗ thủng bịt vách ngăn mũi |
|
X |
|
|
Tuyến 2 |
899 |
Khoan thăm dò xoang trán |
|
X |
|
|
Tuyến 2 |
900 |
Phẫu thuật nạo sàng hàm |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
901 |
Phẫu thuật Caldwell-Luc, phẫu thuật xoang hàm lấy răng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
902 |
Đốt cuốn mũi bằng coblator |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
903 |
Phẫu thuật cuốn dưới bằng coblator |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
904 |
Phẫu thuật vách ngăn mũi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
905 |
Phẫu thuật nạo VA đặt ống thông khí |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
906 |
Phẫu thuật lỗ thông mũi xoang qua khe dưới |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
907 |
Nắn sống mũi sau chấn thương |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
908 |
Nhét bấc mũi sau |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
909 |
Nhét bấc mũi trước |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
910 |
Đốt cuốn mũi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
911 |
Bẻ cuốn dưới |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
912 |
Chọc rửa xoang hàm |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
913 |
Làm Proetz |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
914 |
Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
C. HỌNG – THANH QUẢN |
|
|
|
|
|
915 |
Phẫu thuật treo sụn phễu |
|
X |
|
|
Tuyến 2 |
916 |
Phẫu thuật chỉnh hình chấn thương thanh quản |
|
X |
|
|
Tuyến 2 |
917 |
Phẫu thuật đường rò bẩm sinh cổ bên |
|
X |
|
|
Tuyến 2 |
918 |
Phẫu thuật cắt dây thanh |
|
X |
|
|
Tuyến 2 |
919 |
Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản trong cắt thanh quản toàn phần |
|
X |
|
|
Tuyến 2 |
920 |
Phẫu thuật cắt phanh môi, má, lưỡi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
921 |
Chích áp xe thành sau họng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
922 |
áp lạnh Amidan |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
923 |
Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
924 |
Lấy dị vật hạ họng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
925 |
Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
926 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
927 |
Chích áp xe quanh Amidan |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
928 |
Đốt nhiệt họng hạt |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
929 |
Làm thuốc tai, mũi, thanh quản |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
930 |
Bơm rửa đường hô hấp qua nội khí quản |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
931 |
Bơm thuốc thanh quản |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
932 |
Rửa vòm họng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
933 |
Đặt nội khí quản khó: Co thắt khí quản, đe doạ ngạt thở |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
934 |
Sơ cứu bỏng kỳ đầu đường hô hấp |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
935 |
Lấy dị vật họng miệng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
936 |
Khí dung mũi họng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
D. CỔ - MẶT |
|
|
|
|
|
937 |
Phẫu thuật chỉnh hình lưỡi gà-họng-màn hầu (UVPP) |
|
X |
|
|
Tuyến 2 |
938 |
Thắt động mạch bướm-khẩu cái |
|
X |
|
|
Tuyến 2 |
939 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe quanh thực quản |
|
X |
|
|
Tuyến 2 |
940 |
Phẫu thuật thắt tĩnh mạch cảnh trong |
|
X |
|
|
Tuyến 2 |
941 |
Phẫu thuật chấn thương xoang trán |
|
X |
|
|
Tuyến 2 |
942 |
Phẫu thuật đường rò bẩm sinh giáp móng |
|
X |
|
|
Tuyến 2 |
943 |
Phẫu thuật thắt động mạch cảnh ngoài |
|
X |
|
|
Tuyến 2 |
944 |
Phẫu thuật lấy đường rò tai, cổ |
|
X |
|
|
Tuyến 2 |
945 |
Phẫu thuật tạo hình sống mũi, cánh mũi |
|
X |
|
|
Tuyến 2 |
946 |
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ mặt trên 5cm |
|
X |
|
|
Tuyến 2 |
947 |
Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp lỗ mũi trước |
|
X |
|
|
Tuyến 2 |
948 |
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ mặt dưới 5cm |
|
X |
|
|
Tuyến 2 |
949 |
Phẫu thuật tuyến dưới hàm |
|
X |
|
|
Tuyến 2 |
950 |
FESS giải quyết các u lành tính |
|
X |
|
|
Tuyến 2 |
951 |
Mổ dò khe mang các loại |
|
X |
|
|
Tuyến 2 |
952 |
Phẫu thuật chỉnh hình khối mũi sàng |
|
X |
|
|
Tuyến 2 |
953 |
Phẫu thuật chỉnh hình xương gò má |
|
X |
|
|
Tuyến 2 |
954 |
Phẫu thuật cắt mỏm trám |
|
X |
|
|
Tuyến 2 |
955 |
Phẫu thuật khâu phục hồi tổn thương phần mềm miệng, họng |
|
X |
|
|
Tuyến 2 |
956 |
Phẫu thuật cắt bỏ nang và rõ xoang lê (túi mang IV) |
|
X |
|
|
Tuyến 2 |
957 |
Phẫu thuật chấn thương mạch máu vùng cổ |
|
X |
|
|
Tuyến 2 |
958 |
Phẫu thuật nạo VA gây mê |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
959 |
Cắt Amidan bằng coblator |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
960 |
Nạo VA bằng coblator |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
961 |
Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
962 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe góc trong ổ mắt |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
963 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
XII. PHỤ KHOA |
|
|
|
|
|
964 |
Chích áp xe tuyến Bartholin |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
965 |
Dẫn lưu cùng đồ Douglas |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
966 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
967 |
Chọc hút dịch do máu tụ sau mổ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
968 |
Lấy dị vật âm đạo |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
969 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
970 |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
XIII. NỘI KHOA |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
|
A. THẦN KINH |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
971 |
Phong bế ngoài màng cứng |
|
X |
|
|
Tuyến 2 |
|
B. TIM MẠCH – HÔ HẤP |
|
|
|
|
|
972 |
Kỹ thuật dẫn lưu tư thế điều trị giãn phế quản, áp xe phổi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
973 |
Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
974 |
Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
975 |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
C. TIÊU HÓA |
|
|
|
|
|
976 |
Đặt dẫn lưu ổ dịch/áp xe ổ bụng sau mổ dưới siêu âm |
|
X |
|
|
Tuyến 2 |
977 |
Tiêm xơ tĩnh mạch thực quản |
|
X |
|
|
Tuyến 2 |
978 |
Thắt tĩnh mạch thực quản |
|
X |
|
|
Tuyến 2 |
979 |
Thắt vòng cao su và tiêm cầm máu qua nội soi |
|
X |
|
|
Tuyến 2 |
980 |
Chọc áp xe gan qua siêu âm |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
981 |
Tiêm xơ điều trị trĩ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
982 |
Chọc dịch màng bụng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
983 |
Dẫn lưu dịch màng bụng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
984 |
Chọc hút áp xe thành bụng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
985 |
Thụt tháo phân |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
986 |
Đặt sonde hậu môn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
987 |
Nong hậu môn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
D. THẬN- TIẾT NIỆU – LỌC MÁU |
|
|
|
|
|
988 |
Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất |
|
X |
|
|
Tuyến 2 |
|
Đ. CƠ – XƯƠNG – KHỚP |
|
|
|
|
|
989 |
Chọc dịch khớp |
|
X |
|
|
Tuyến 2 |
990 |
Tiêm chất nhờn vào khớp |
|
X |
|
|
Tuyến 2 |
991 |
Tiêm corticoide vào khớp |
|
X |
|
|
Tuyến 2 |
992 |
Tiêm thuốc ngoài màng cứng |
|
X |
|
|
Tuyến 2 |
993 |
Điều trị chứng loạn trương lực cơ toàn thể hoặc cục bộ (ví dụ vùng cổ gáy) bằng tiêm Dysport (Botulium) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
994 |
Điều trị chứng co thắt nửa mặt bằng tiêm Dysport |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
995 |
Điều trị chứng tăng trương lực cơ di chứng sau tai biến mạch máu não bằng tiêm Dysport |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
996 |
Điều trị chứng tăng trương lực cơ di chứng do bại não bằng tiêm Dysport |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
997 |
Điều trị chứng giật mí mắt bằng tiêm Dysport (Botulium) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
E. DỊ ỨNG – MIỄN DỊCH LÂM SÀNG |
|
|
|
|
|
998 |
Giảm mẫn cảm đường tiêm và dưới da |
|
X |
|
|
Tuyến 2 |
999 |
Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1000 |
Test nội bì |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1001 |
Test áp (Patch test) với các loại thuốc |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
G. TRUYỀN NHIỄM |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
1002 |
Lấy bệnh phẩm họng để chẩn đoán các bệnh nhiễm trùng |
|
X |
|
|
Tuyến 2 |
1003 |
Lấy bệnh phẩm trực tràng để chẩn đoán các bệnh nhiễm trùng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
H. CÁC KỸ THUẬT KHÁC |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
1004 |
Tiêm trong da |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1005 |
Tiêm dưới da |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1006 |
Tiêm bắp thịt |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1007 |
Tiêm tĩnh mạch |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1008 |
Truyền tĩnh mạch |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
XIV. LAO (ngoại lao) |
|
|
|
|
|
1009 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1010 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1011 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
XVII. TẠO HÌNH THẨM MỸ |
|
|
|
|
|
|
B. PHẪU THUẬT THẨM MỸ |
|
|
|
|
|
|
3. Mắt |
|
|
|
|
|
1012 |
Phẫu thuật cắt bỏ da thừa mi mắt |
|
X |
|
|
Tuyến 2 |
|
5. Tai |
|
|
|
|
|
1013 |
Cắt sụn thừa nắp tai |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1014 |
Phẫu thuật tai vểnh |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
9. Các kỹ thuật chung |
|
|
|
|
|
1015 |
Xăm da che phủ các khiếm khuyết về da |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1016 |
Xóa xăm bằng Laser CO2 |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1017 |
Phẫu thuật cắt bỏ nốt ruồi đơn giản |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1018 |
Phẫu thuật cắt bỏ sẹo xấu ngắn dưới 5cm: Cắt khâu đơn giản |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1019 |
Phẫu thuật cắt bỏ sẹo xấu dài trên 5cm: Cắt khâu đơn giản |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1020 |
Điều trị sẹo xấu bằng Laser |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1021 |
Điều trị sẹo xấu bằng sóng cao tần |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1022 |
Điều trị sẹo xấu bằng hóa chất |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1023 |
Điều trị sẹo lõm bằng laser CO2 siêu xung |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1024 |
Điều trị sẹo lõm bằng chấm TCA |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1025 |
Điều trị sẹo lõm bằng giải phóng các dải xơ dính |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1026 |
Điều trị sẹo lõm bằng tiêm Acid hyaluronic |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
XVIII. DA LIỄU |
|
|
|
|
|
|
A. NỘI KHOA DA LIỄU |
|
|
|
|
|
1027 |
Chăm sóc da điều trị bệnh da |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
B. ĐIỀU TRỊ NGOẠI KHOA DA LIỄU |
|
|
|
|
|
1028 |
Plasma hóa các khối u lành tính ngoài da |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1029 |
Thay băng người bệnh chợt, loét da dưới 20% diện tích cơ thể |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1030 |
Thay băng người bệnh chợt, loét da trên 20% diện tích cơ thể |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1031 |
Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1032 |
Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết trên 20% diện tích cơ thể |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1033 |
Điều trị sẹo xấu bằng Laser |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1034 |
Điều trị sẹo lõm bằng laser CO2 siêu xung |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1035 |
Cắt các dải xơ dính điều trị sẹo lõm |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1036 |
Phẫu thuật móng: bóc móng, móng chọc thịt, móng cuộn... |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1037 |
Chích rạch áp xe nhỏ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1038 |
Chích rạch áp xe lớn, dẫn lưu |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1039 |
Nạo vét lỗ đáo không viêm xương |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1040 |
Nạo vét lỗ đáo có viêm xương |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1041 |
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1042 |
Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1043 |
Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1044 |
Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1045 |
Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1046 |
Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1047 |
Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1048 |
Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1049 |
Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1050 |
Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1051 |
Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1052 |
Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1053 |
Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1054 |
Điều trị bớt sùi da đầu <0.5cm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
XIX. NGOẠI KHOA |
|
|
|
|
|
|
A. ĐẦU, THẦN KINH SỌ NÃO |
|
|
|
|
|
1055 |
Rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới da đầu |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1056 |
Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
B. TIM MẠCH – LỒNG NGỰC |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
|
3. Động tĩnh mạch |
|
|
|
|
|
1057 |
Cắt bỏ giãn tĩnh mạch chi dưới |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1058 |
Thắt các động mạch ngoại vi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
4. Ngực - phổi |
|
|
|
|
|
1059 |
Khâu kín vết thương thủng ngực |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1060 |
Kéo liên tục một mảng sườn hay mảng ức sườn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1061 |
Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương qua đường bụng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1062 |
Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1063 |
Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
C. TIÊU HÓA – BỤNG |
|
|
|
|
|
|
2. Dạ dày |
|
|
|
|
|
1064 |
Mở thông dạ dày |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1065 |
Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
3. Ruột non - ruột già |
|
|
|
|
|
1066 |
Phẫu thuật viêm ruột thừa |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1067 |
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1068 |
Phẫu thuật cắt túi thừa ruột non, ruột già |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1069 |
Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1070 |
Cắt đoạn ruột non |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1071 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
4. Hậu môn – trực tràng |
|
|
|
|
|
1072 |
Thắt trĩ độ I, II |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1073 |
Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1074 |
Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1075 |
Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1076 |
Cắt polype trực tràng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
5. Bẹn - Bụng |
|
|
|
|
|
1077 |
Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1078 |
Lấy máu tụ tầng sinh môn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1079 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1080 |
Mở bụng thăm dò |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1081 |
Khâu lại bục thành bụng đơn thuần |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1082 |
Khâu lại da thì 2, sau nhiễm khuẩn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1083 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1084 |
Chích áp xe tầng sinh môn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1085 |
Phẫu thuật vết thương tầng sinh môn đơn giản |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
D. GAN- MẬT – LÁCH – TỤY |
|
|
|
|
|
|
1. Gan |
|
|
|
|
|
1086 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
2. Mật |
|
|
|
|
|
1086 |
Dẫn lưu túi mật |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1088 |
Dẫn lưu nang ống mật chủ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
Đ. TIẾT NIỆU – SINH DỤC |
|
|
|
|
|
|
1. Thận |
|
|
|
|
|
1089 |
Dẫn lưu thận |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1090 |
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
3. Bàng quang |
|
|
|
|
|
1091 |
Mổ lấy sỏi bàng quang |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1092 |
Mở thông bàng quang |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1093 |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1094 |
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1095 |
Đặt ống thông bàng quang |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
4. Niệu đạo |
|
|
|
|
|
1096 |
Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1097 |
Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
5. Sinh dục |
|
|
|
|
|
1098 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1099 |
Rạch rộng vòng thắt nghẹt bao quy đầu |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1100 |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1101 |
Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1102 |
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1103 |
Cắt hẹp bao quy đầu (phimosis) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1104 |
Mở rộng lỗ sáo |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1105 |
Nong niệu đạo |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1106 |
Cắt bỏ tinh hoàn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1107 |
Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
E. CHẤN THƯƠNG – CHỈNH HÌNH |
|
|
|
|
|
|
2. Vai |
|
|
|
|
|
1108 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
3. Cánh, cẳng tay |
|
|
|
|
|
1109 |
Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1110 |
Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1111 |
Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1112 |
Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1113 |
Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1114 |
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1115 |
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
4. Bàn, ngón tay |
|
|
|
|
|
1116 |
Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1117 |
Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1118 |
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
6. Khớp gối |
|
|
|
|
|
1119 |
Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1120 |
Tháo khớp gối |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1121 |
Chọc hút máu tụ khớp gối, bó bột ống |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
9. Phần mềm (da, cơ, gân, thần kinh) |
|
|
|
|
|
1122 |
Chích áp xe phần mềm lớn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1123 |
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1124 |
Nối gân duỗi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1125 |
Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1126 |
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1127 |
Cắt hoại tử tiếp tuyến 10 đến 15% diện tích cơ thể |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1128 |
Cắt hoại tử tiếp tuyến từ dưới 10% diện tích cơ thể |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1129 |
Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm2 |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1130 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1131 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1132 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
10. Nắn - Bó bột |
|
|
|
|
|
1133 |
Nắn, bó bột gãy xương hàm |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1134 |
Nắn, bó bột cột sống |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1135 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1136 |
Nắn, bó bột gãy xương đòn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1137 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1138 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1139 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1140 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1141 |
Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1142 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1143 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1144 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1145 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1146 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1147 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1148 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1149 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1150 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1151 |
Nắn, bó bột trật khớp háng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1152 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1153 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1154 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1155 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1156 |
Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1157 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1158 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1159 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1160 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1161 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1162 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1163 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1164 |
Nắn, bó bột gãy Dupuytren |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1165 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1166 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1167 |
Nắn, bó bột gẫy xương gót |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1168 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1169 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1170 |
Nắn, cố định trật khớp hàm |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1171 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1172 |
Nắn, bú bột gãy xương các loại dưới C Arm |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1173 |
Nẹp bột các loại, không nắn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
11. Các kỹ thuật khác |
|
|
|
|
|
1174 |
Chích rạch áp xe lớn, dẫn lưu |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1175 |
Mở cửa sổ xương |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1176 |
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1177 |
Rút đinh các loại |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1178 |
Phẫu thuật vết thương khớp |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1179 |
Phẫu thuật viêm tấy phần mềm ở cơ quan vận động |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1180 |
Mở khoang và giải phóng mạch bị chèn ép của các chi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1181 |
Rút chỉ thép xương ức |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1182 |
Đặt túi bơm giãn da |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1183 |
Chích rạch áp xe nhỏ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1184 |
Chích hạch viêm mủ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1185 |
Thay băng, cắt chỉ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
G. CÁC PHẪU THUẬT KHÁC |
|
|
|
|
|
1186 |
Cắt lọc tổ chức hoại tử |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1187 |
Dẫn lưu áp xe cổ/áp xe tuyến giáp |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
XX. PHẪU THUẬT NỘI SOI |
|
|
|
|
|
|
B. TAI – MŨI – HỌNG |
|
|
|
|
|
1188 |
Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
G. PHẪU THUẬT KHÁC |
|
|
|
|
|
1189 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
V. DA LiỄU |
|
|
|
|
|
|
A. NỘI KHOA |
|
|
|
|
|
1190 |
Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
G. CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ NGHIỆN MA TÚY |
|
|
|
|
|
1191 |
Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1192 |
Test nhanh phát hiện chất gây nghiện trong nước tiểu |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1193 |
Nghiệm pháp Naloxone chẩn đoán hội chứng cai các chất dạng thuốc phiện |
|
X |
|
|
Tuyến 2 |
1194 |
Điều trị nghiện các chất dạng thuốc phiện bằng các thuốc hướng thần |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1195 |
Điều trị nghiện rượu |
|
X |
|
|
Tuyến 2 |
|
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
|
|
|
|
|
|
A. KỸ THUẬT CHUNG |
|
|
|
|
|
1196 |
Mai hoa châm |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1197 |
Hào châm |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1198 |
Mãng châm |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1199 |
Nhĩ châm |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1200 |
Điện châm |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1201 |
Thủy châm |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1202 |
Cấy chỉ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1203 |
Ôn châm |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1204 |
Cứu |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1205 |
Chích lể |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1206 |
Laser châm |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1207 |
Từ châm |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1208 |
Kéo nắn cột sống cổ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1209 |
Kéo nắn cột sống thắt lưng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1210 |
Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1211 |
Xông thuốc bằng máy |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1212 |
Xông hơi thuốc |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1213 |
Xông khói thuốc |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1214 |
Sắc thuốc thang |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1215 |
Ngâm thuốc YHCT toàn thân |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1216 |
Ngâm thuốc YHCT bộ phận |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1217 |
Đặt thuốc YHCT |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1218 |
Bó thuốc |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1219 |
Chườm ngải |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1220 |
Luyện tập dưỡng sinh |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
D. ĐIỆN NHĨ CHÂM |
|
|
|
|
|
1221 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1222 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1223 |
Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1224 |
Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1225 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1226 |
Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1227 |
Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1228 |
Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1229 |
Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1230 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1231 |
Điện nhĩ châm điều trị nôn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1232 |
Điện nhĩ châm điều trị nấc |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1233 |
Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1234 |
Điện nhĩ châm hỗ trợ điều trị viêm Amidan |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1235 |
Điện nhĩ châm điều trị béo phì |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1236 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1237 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày-tá tràng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1238 |
Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1239 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1240 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tự kỷ ở trẻ em |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1241 |
Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1242 |
Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1243 |
Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1244 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1245 |
Điện nhĩ châm điều di tinh |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1246 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt dương |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1247 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1248 |
Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1249 |
Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1250 |
Điện nhĩ châm điều trị sa tử cung |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1251 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1252 |
Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1253 |
Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1254 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1255 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1256 |
Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1257 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1258 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1259 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1260 |
Điện nhĩ châm điều trị thống kinh |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1261 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1262 |
Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1263 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1264 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1265 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1266 |
Điện nhĩ châm hỗ trợ điều trị nghiện ma túy |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1267 |
Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1268 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1269 |
Điện nhĩ châm hỗ trợ điều trị nghiện thuốc lá |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1270 |
Điện nhĩ châm điều trị đái dầm |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1271 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1272 |
Điện nhĩ châm điều trị đau răng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1273 |
Điện nhĩ châm điều trị nghiện rượu |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1274 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1275 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1276 |
Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1277 |
Điện nhĩ châm điều trị đau lưng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1278 |
Điện nhĩ châm điều trị ù tai |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1279 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1280 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1281 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1282 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1283 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1284 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do Zona |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1285 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1286 |
Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
E. ĐIỆN CHÂM |
|
|
|
|
|
1287 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1288 |
Điện châm điều trị huyết áp thấp |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1289 |
Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1290 |
Điện châm điều trị hội chứng stress |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1291 |
Điện châm điều trị cảm mạo |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1292 |
Điện châm điều trị viêm amidan |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1293 |
Điện châm điều trị trĩ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1294 |
Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1295 |
Điện châm điều trị hỗ trợ bệnh tự kỷ trẻ em |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1296 |
Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1297 |
Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1298 |
Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1299 |
Điện châm điều trị cơn đau quặn thận |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1300 |
Điện châm điều trị viêm bàng quang |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1301 |
Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1302 |
Điện châm điều trị bí đái cơ năng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1303 |
Điện châm điều trị sa tử cung |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1304 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1305 |
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1306 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1307 |
Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1308 |
Điện châm điều trị khàn tiếng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1309 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1310 |
Điện châm điều trị liệt chi trên |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1311 |
Điện châm điều trị chắp lẹo |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1312 |
Điện châm điều trị đau hố mắt |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1313 |
Điện châm điều trị viêm kết mạc |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1314 |
Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1315 |
Điện châm điều trị lác cơ năng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1316 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1317 |
Điện châm hỗ trợ điều trị nghiện thuốc lá |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1318 |
Điện châm hỗ trợ điều trị nghiện rượu |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1319 |
Điện châm điều trị viêm mũi xoang |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1320 |
Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1321 |
Điện châm điều trị đau răng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1322 |
Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1323 |
Điện châm điều trị ù tai |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1324 |
Điện châm điều trị giảm khứu giác |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1325 |
Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1326 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1327 |
Điện châm điều trị giảm đau do ung thư |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1328 |
Điện châm điều trị giảm đau do zona |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1329 |
Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1330 |
Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
G. THUỶ CHÂM |
|
|
|
|
|
1331 |
Thủy châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1332 |
Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1333 |
Thủy châm điều trị mất ngủ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1334 |
Thủy châm điều trị hội chứng stress |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1335 |
Thủy châm điều trị nấc |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1336 |
Thủy châm điều trị cảm mạo, cúm |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1337 |
Thủy châm điều trị viêm amydan |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1338 |
Thủy châm điều trị béo phì |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1339 |
Thủy châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1340 |
Thủy châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1341 |
Thủy châm điều trị sa dạ dày |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1342 |
Thủy châm điều trị trĩ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1343 |
Thủy châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1344 |
Thủy châm điều trị mày đay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1345 |
Thủy châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1346 |
Thủy châm điều trị tâm căn suy nhược |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1347 |
Thủy châm điều trị bại liệt trẻ em |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1348 |
Thủy châm điều trị giảm thính lực |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1349 |
Thủy châm điều trị liệt trẻ em |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1350 |
Thủy châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1351 |
Thủy châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1352 |
Thủy châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1353 |
Thủy châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1354 |
Thủy châm điều trị cơn động kinh cục bộ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1355 |
Thủy châm điều trị sa tử cung |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1356 |
Thủy châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1357 |
Thủy châm điều trị thống kinh |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1358 |
Thủy châm điều trị rối loạn kinh nguyệt |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1359 |
Thủy châm điều trị đái dầm |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1360 |
Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1361 |
Thủy châm điều trị đau vai gáy |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1362 |
Thủy châm điều trị hen phế quản |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1363 |
Thủy châm điều trị huyết áp thấp |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1364 |
Thủy châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1365 |
Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1366 |
Thủy châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1367 |
Thủy châm điều trị thất vận ngôn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1368 |
Thủy châm điều trị đau dây V |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1369 |
Thủy châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1370 |
Thủy châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1371 |
Thủy châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1372 |
Thủy châm điều trị khàn tiếng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1373 |
Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1374 |
Thủy châm điều trị liệt chi trên |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1375 |
Thủy châm điều trị liệt hai chi dưới |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1376 |
Thủy châm điều trị sụp mi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1377 |
Thủy châm hỗ trợ điều trị nghiện ma túy |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1378 |
Thủy châm hỗ trợ điều trị nghiện thuốc lá |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1379 |
Thủy châm hỗ trợ điều trị nghiện rượu |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1380 |
Thủy châm điều trị viêm mũi xoang |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1381 |
Thủy châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1382 |
Thủy châm điều trị đau răng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1383 |
Thủy châm điều trị táo bón kéo dài |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1384 |
Thủy châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1385 |
Thủy châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1386 |
Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1387 |
Thủy châm điều trị đau lưng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1388 |
Thủy châm điều trị sụp mi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1389 |
Thủy châm điều trị đau hố mắt |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1390 |
Thủy châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1391 |
Thủy châm điều trị lác cơ năng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1392 |
Thủy châm điều trị giảm thị lực |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1393 |
Thủy châm điều trị viêm bàng quang |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1394 |
Thủy châm điều trị di tinh |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1395 |
Thủy châm điều trị liệt dương |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1396 |
Thủy châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1397 |
Thủy châm điều trị bí đái cơ năng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
H. XOA BÓP BẤM HUYỆT |
|
|
|
|
|
1398 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1399 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1400 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1401 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1402 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1403 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1404 |
Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1405 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1406 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1407 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1408 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1409 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1410 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1411 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1412 |
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị nghiện rượu |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1413 |
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị nghiện thuốc lá |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1414 |
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị nghiện ma tuý |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1415 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1416 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1417 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1418 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1419 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1420 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1421 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1422 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1423 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1424 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1425 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1426 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1427 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1428 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1429 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1430 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1431 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1432 |
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1433 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1434 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1435 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1436 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1437 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1438 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1439 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1440 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1441 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1442 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1443 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1444 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1445 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1446 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1447 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1448 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1449 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1450 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1451 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1452 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1453 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1454 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1455 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1456 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1457 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1458 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1459 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
I. CỨU |
|
|
|
|
|
1460 |
Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1461 |
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1462 |
Cứu điều trị nấc thể hàn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1463 |
Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1464 |
Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1465 |
Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1466 |
Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1467 |
Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1468 |
Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1469 |
Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1470 |
Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1471 |
Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1472 |
Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1473 |
Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1474 |
Cứu điều trị di tinh thể hàn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1475 |
Cứu điều trị liệt dương thể hàn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1476 |
Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1477 |
Cứu điều trị bí đái thể hàn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1478 |
Cứu điều trị sa tử cung thể hàn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1479 |
Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1480 |
Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1481 |
Cứu điều trị đái dầm thể hàn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1482 |
Cứu điều trị đau lưng thể hàn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1483 |
Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1484 |
Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1485 |
Cứu điều trị cảm cúm thể hàn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1486 |
Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1487 |
Cứu hỗ trợ điều trị nghiện ma túy thể hàn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
K. GIÁC HƠI |
tt |
tt |
tt |
tt |
TT |
1488 |
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1489 |
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1490 |
Giác hơi điều trị các chứng đau |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1491 |
Giác hơi điều trị cảm cúm |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
IX. GÂY MÊ HỒI SỨC |
|
|
|
|
|
|
A. CÁC KỸ THUẬT |
|
|
|
|
|
1492 |
Kỹ thuật an thần PCS |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1493 |
Kỹ thuật cách ly dự phòng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1494 |
Kỹ thuật cách ly nhiễm trùng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1495 |
Cai máy thở bằng chế độ thở thông thường |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1496 |
Cấp cứu cao huyết áp |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1497 |
Cấp cứu ngừng thở |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1498 |
Cấp cứu ngừng tim |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1499 |
Cấp cứu tụt huyết áp |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1500 |
Chăm sóc bệnh nhân đã tử vong |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1501 |
Chăm sóc catheter động mạch |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1502 |
Chăm sóc catheter tĩnh mạch |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1503 |
Chọc tĩnh mạch cảnh ngoài |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1504 |
Chọc tĩnh mạch cảnh trong |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1505 |
Chọc tĩnh mạch đùi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1506 |
Chọc tĩnh mạch dưới đòn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1507 |
Chọc tủy sống đường bên |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1508 |
Chọc tủy sống đường giữa |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1509 |
Chống hạ thân nhiệt trong hoặc sau phẫu thuật |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1510 |
Chụp X-quang cấp cứu tại giường |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1511 |
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1512 |
Đặt dẫn lưu ngực cấp cứu |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1513 |
Đặt mát thanh quản Fastract |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1514 |
Đặt mát thanh quản kinh điển hoặc tương đương |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1515 |
Đặt mát thanh quản Proseal hoặc tương đương |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1516 |
Đặt nội khí quản khi dạ dầy đầy |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1517 |
Đặt nội khí quản khó ngược dòng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1518 |
Đặt nội khí quản khó với đèn McCoy (đèn có mũi điều khiển). |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1519 |
Đặt nội khí quản mò qua mũi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1520 |
Đặt nội khí quản qua đèn Airtracq hoặc tương đương |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1521 |
Đặt nội khí quản qua đèn Glidescope hoặc tương đương |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1522 |
Đặt nội khí quản qua mũi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1523 |
Đặt nội khí quản với ống nội khí quản có vòng xoắn kim loại |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1524 |
Đặt nội khí quản với thuốc mê tĩnh mạch, thuốc mê hô hấp |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1525 |
Dự phòng rối loạn đông máu bằng tiêm truyền axit tranexamic |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1526 |
Dự phòng tắc tĩnh mạch sau phẫu thuật, sau chấn thương |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1527 |
Kỹ thuật gây mê có hạ huyết áp chỉ huy |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1528 |
Kỹ thuật gây mê hô hấp qua mặt nạ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1529 |
Kỹ thuật gây mê lưu lượng thấp |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1530 |
Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch trong nạo hút thai |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1531 |
Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch với etomidate, ketamine, propofol, thiopental |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1532 |
Kỹ thuật gây mê vòng kín có vôi soda |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1533 |
Kỹ thuật gây tê cạnh nhãn cầu |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1534 |
Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang ngoài màng cứng thắt lưng đường giữa |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1535 |
Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang ngoài màng cứng thắt lưng, đường bên |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1536 |
Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường trên xương đòn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1537 |
Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường gian cơ bậc thang |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1538 |
Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường nách |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1539 |
Kỹ thuật gây tê đám rối cổ nông |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1540 |
Kỹ thuật gây tê đám rối cổ sâu |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1541 |
Kỹ thuật gây tê đám rối thần kinh bằng máy dò xung điện |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1542 |
Kỹ thuật gây tê đặt kim kết hợp tủy sống - ngoài màng cứng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1543 |
Kỹ thuật gây tê khoang cùng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1544 |
Kỹ thuật gây tê ở cổ tay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1545 |
Kỹ thuật gây tê ở khuỷu tay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1546 |
Kỹ thuật gây tê thân thần kinh |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1547 |
Kỹ thuật gây tê thân thần kinh bằng máy dò thần kinh |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1548 |
Kỹ thuật gây tê thân thần kinh bằng máy dò xung điện |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1549 |
Kỹ thuật gây tê tủy sống phẫu thuật lấy thai |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1550 |
Kỹ thuật gây tê vùng bàn chân |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1551 |
Kỹ thuật gây tê vùng khớp gối |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1552 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1553 |
Kỹ thuật giảm đau bằng tiêm morphin cách quãng dưới da |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1554 |
Kỹ thuật giảm đau bằng dò liều morphin tĩnh mạch |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1555 |
Kỹ thuật giảm đau bằng thuốc cho người bệnh sau phẫu thuật, sau chấn thương |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1556 |
Kỹ thuật giảm đau bằng thuốc tê-morphinic qua khoang ngoài màng cứng thắt lưng qua bơm tiêm điện |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1557 |
Kỹ thuật giảm đau bằng truyền liên tục thuốc tê vào đám rối qua catheter |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1558 |
Kỹ thuật giảm đau bằng truyền liên tục thuốc tê vào thân thần kinh qua catheter |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1559 |
Kỹ thuật giảm đau qua các lớp cân bụng (TAP) |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1560 |
Kỹ thuật giảm đau sau phẫu thuật bằng truyền ketamin liều thấp |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1561 |
Kỹ thuật giảm đau sau phẫu thuật bằng kết hợp thuốc qua kim tủy sống-ngoài màng cứng (CSE) |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1562 |
Kỹ thuật giảm đau và gây ngủ nắn xương |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1563 |
Kỹ thuật giảm đau và gây ngủ ngoài phòng phẫu thuật |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1564 |
Hô hấp nhân tạo bằng máy trong và sau mê |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1565 |
Hô hấp nhân tạo bằng tay với bóng hay ambu trong và sau mê |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1566 |
Hút dẫn lưu ngực |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1567 |
Hút nội khí quản bằng hệ thống kín |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1568 |
Hút nội khí quản hoặc hút mở khí quản |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1569 |
Huy động phế nang ở bệnh nhân thở máy |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1570 |
Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1571 |
Xoay trở bệnh nhân thở máy |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1572 |
Liệu pháp kháng sinh dự phòng trước và sau phẫu thuật |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1573 |
Lưu kim luồn tĩnh mạch để tiêm thuốc |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1574 |
Lý liệu pháp ngực ở bệnh nhân nặng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1575 |
Mở khí quản |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1576 |
Nâng thân nhiệt chỉ huy |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1577 |
Nuôi dưỡng bằng đường tĩnh mạch |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1578 |
Nuôi dưỡng qua ống thông dạ dày |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1579 |
Nuôi dưỡng qua ống thông hỗng tràng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1580 |
Pha loãng máu trước hoặc trong hoặc sau khi phẫu thuật |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1581 |
Phát hiện, phòng, điều trị nhiễm khuẩn bệnh viện (vết phẫu thuật, catheter, hô hấp, tiết niệu…) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1582 |
Phòng và điều trị trào ngược dịch dạ dày |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1583 |
Rửa tay phẫu thuật |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1584 |
Rửa tay sát khuẩn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1585 |
Săn sóc theo dõi ống thông tiểu |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1586 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1587 |
Theo dõi áp lực tĩnh mạch trung tâm |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1588 |
Theo dõi đông máu tại chỗ |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1589 |
Theo dõi đường giấy tại chỗ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1590 |
Theo dõi EtCO2 |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1591 |
Theo dõi Hb tại chỗ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1592 |
Theo dõi Hct tại chỗ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1593 |
Theo dõi huyết áp không xấm lấn bằng máy |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1594 |
Theo dõi khí máu tại chỗ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1595 |
Theo dõi SpO2 |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1596 |
Theo dõi thân nhiệt bằng máy |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1597 |
Theo dõi thân nhiệt với nhiệt kế thường qui |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1598 |
Thở CPAP không qua máy thở |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1599 |
Thở máy xâm nhập với các phương thức khác nhau |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1600 |
Thở oxy gọng kính |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1601 |
Thở oxy qua mặt nạ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1602 |
Thở oxy qua mũ kín |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1603 |
Thở oxy qua ống chữ T |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1604 |
Thông khí áp lực dương 2 mức qua hệ thống Boussignac |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1605 |
Thông khí không xâm nhập bằng máy thở |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1606 |
Thông khí qua màng giáp nhẫn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1607 |
Thường qui đặt nội khí quản khó |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1608 |
Tiệt trùng dụng cụ phục vụ phẫu thuật, GMHS |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1609 |
Truyền dịch thường qui |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1610 |
Truyền dịch trong sốc |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1611 |
Truyền máu hoặc sản phẩm máu thường qui |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1612 |
Truyền máu trong sốc |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1613 |
Vận chuyển bệnh nhân nặng ngoại viện |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1614 |
Vận chuyển bệnh nhân nặng nội viện |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1615 |
Vệ sinh miệng ở bệnh nhân hồi sức |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1616 |
Vô cảm cho các phẫu thuật nhỏ ở tầng sinh môn trẻ em |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1617 |
Vô trùng phòng phẫu thuật, phòng tiểu phẫu hoặc buồng bệnh |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1618 |
Xác định nhóm máu trước truyền máu tại giường |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
B. GÂY MÊ |
|
|
|
|
|
1619 |
Gây mê nội soi ổ bụng chẩn đoán |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1620 |
Gây mê nội soi ổ bụng hỗ trợ đốt u gan bằng sóng cao tần (RFA) |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1621 |
Gây mê nội soi phế quản sinh thiết chẩn đoán |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1622 |
Gây mê nội soi tán sỏi niệu quản |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1623 |
Gây mê nội soi tán sỏi niệu quản ngược dòng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1624 |
Gây mê nội soi tạo hình niệu quản quặt sau tĩnh mạch chủ |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1625 |
Gây mê nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1626 |
Gây mê nội soi thận ống mềm tán sỏi thận |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1627 |
Gây mê nội soi xẻ hẹp bể thận - niệu quản, mở rộng niệu quản |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1628 |
Gây mê nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1629 |
Gây mê phẫu thuật áp xe dưới màng tủy |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1630 |
Gây mê phẫu thuật áp xe gan |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1631 |
Gây mê phẫu thuật áp xe tồn dư ổ bụng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1632 |
Gây mê phẫu thuật bảo tồn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1633 |
Gây mê phẫu thuật bất động ngoài xương chày, xương đùi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1634 |
Gây mê phẫu thuật bệnh nhân chửa ngoài dạ con vỡ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1635 |
Gây mê phẫu thuật bệnh nhân viêm phúc mạc ruột thừa |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1636 |
Gây mê phẫu thuật bóc nhân xơ tử cung |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1637 |
Gây mê phẫu thuật bóc nhân xơ vú |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1638 |
Gây mê phẫu thuật bóc u xơ tiền liệt tuyến |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1639 |
Gây mê phẫu thuật bong hay đứt dây chằng bên khớp gối |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1640 |
Gây mê phẫu thuật bụng cấp cứu không phải chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1641 |
Gây mê phẫu thuật bụng cấp do chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1642 |
Gây mê phẫu thuật cắt bao da qui đầu do dính hoặc dài |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1643 |
Gây mê phẫu thuật cắt buồng trứng 2 bên |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1644 |
Gây mê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1645 |
Gây mê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1646 |
Gây mê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1647 |
Gây mê phẫu thuật cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1648 |
Gây mê phẫu thuật cắt chắp có bọc |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1649 |
Gây mê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường âm đạo |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1650 |
Gây mê phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1651 |
Gây mê phẫu thuật cắt cụt chi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1652 |
Gây mê phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1653 |
Gây mê phẫu thuật cắt đoạn chi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1654 |
Gây mê phẫu thuật cắt đường rò luân nhĩ |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1655 |
Gây mê phẫu thuật cắt đường rò môi dưới |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1656 |
Gây mê phẫu thuật cắt đường thông động – tĩnh mạch chạy thận nhân tạo do biến chứng hoặc sau ghép thận |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1657 |
Gây mê phẫu thuật cắt dương vật trong lưỡng giới giả nữ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1658 |
Gây mê phẫu thuật cắt khối u da lành tính dưới 5cm |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1659 |
Gây mê phẫu thuật cắt khối u da lành tính mi mắt |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1660 |
Gây mê phẫu thuật cắt khối u da lành tính trên 5cm |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1661 |
Gây mê phẫu thuật cắt lách bán phần |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1662 |
Gây mê phẫu thuật cắt lách bệnh lý |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1663 |
Gây mê phẫu thuật cắt lách do chấn thương |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1664 |
Gây mê phẫu thuật cắt lại dạ dày |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1665 |
Gây mê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân từ 1 - 3% diện tích cơ thể |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1666 |
Gây mê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân dưới 1% diện tích cơ thể |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1667 |
Gây mê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1668 |
Gây mê phẫu thuật cắt lọc đơn thuần vết thương bàn tay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1669 |
Gây mê phẫu thuật cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắm chỉnh và cố định tạm thời |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1670 |
Gây mê phẫu thuật cắt lồi xương |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1671 |
Gây mê phẫu thuật cắt mạc nối lớn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1672 |
Gây mê phẫu thuật cắt mạc nối lớn, phúc mạc |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1673 |
Gây mê phẫu thuật cắt màng ngăn tá tràng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1674 |
Gây mê phẫu thuật cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1675 |
Gây mê phẫu thuật cắt mào tinh |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1676 |
Gây mê phẫu thuật cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1677 |
Gây mê phẫu thuật cắt polyp một đoạn đại tràng phải, cắt đoạn đại tràng phía trên làm hậu môn nhân tạo |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1678 |
Gây mê phẫu thuật cắt polyp mũi |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1679 |
Gây mê phẫu thuật cắt rộng tổ chức áp xe vú |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1680 |
Gây mê phẫu thuật cắt ruột non hình chêm |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1681 |
Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa đơn thuần |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1682 |
Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1683 |
Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1684 |
Gây mê phẫu thuật cắt tá tràng bảo tồn đầu tụy |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1685 |
Gây mê phẫu thuật cắt thừa ngón đơn thuần |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1686 |
Gây mê phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1687 |
Gây mê phẫu thuật cắt tinh hoàn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1688 |
Gây mê phẫu thuật cắt tinh mạc |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1689 |
Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ mạc treo trực tràng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1690 |
Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ ruột non |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1691 |
Gây mê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + phần phụ + mạc nối lớn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1692 |
Gây mê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng, u buồng trứng, phần phụ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1693 |
Gây mê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì u xơ tử cung |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1694 |
Gây mê phẫu thuật cắt tử cung |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1695 |
Gây mê phẫu thuật cắt túi mật |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1696 |
Gây mê phẫu thuật cắt túi thừa đại tràng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1697 |
Gây mê phẫu thuật cắt túi thừa Meckel |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1698 |
Gây mê phẫu thuật cắt túi thừa tá tràng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1699 |
Gây mê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng xoắn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1700 |
Gây mê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1701 |
Gây mê phẫu thuật cắt u nang giáp lưỡi |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1702 |
Gây mê phẫu thuật cắt u nang giáp trạng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1703 |
Gây mê phẫu thuật cắt u niêm mạc má |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1704 |
Gây mê phẫu thuật cắt u ống mật chủ có đặt xen 1 quai hỗng tràng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1705 |
Gây mê phẫu thuật cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1706 |
Gây mê phẫu thuật cắt u xương lành |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1707 |
Gây mê phẫu thuật cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1708 |
Gây mê phẫu thuật cắt xương hàm tạo hình |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1709 |
Gây mê phẫu thuật cắt, nạo vét hạch cổ tiệt căn |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1710 |
Gây mê phẫu thuật chấn thương không sốc hoặc sốc nhẹ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1711 |
Gây mê phẫu thuật chấn thương sọ não |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1712 |
Gây mê phẫu thuật chấn thương/lao cột sống ngực, thắt lưng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1713 |
Gây mê phẫu thuật chích áp xe gan |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1714 |
Gây mê phẫu thuật chỉnh , xoay, lấy IOL có hoặc không cắt DK |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1715 |
Gây mê phẫu thuật chỉnh gù vẹo cột sống |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1716 |
Gây mê phẫu thuật chỉnh hình cong dương vật |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1717 |
Gây mê phẫu thuật chỉnh hình vùi dương vật |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1718 |
Gây mê phẫu thuật chỉnh hình vùng đầu mặt cổ |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1719 |
Gây mê phẫu thuật chỉnh hình xương 2 hàm |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1720 |
Gây mê phẫu thuật chỉnh hình xương hàm dưới hai bên |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1721 |
Gây mê phẫu thuật chỉnh hình xương hàm dưới một bên |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1722 |
Gây mê phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên hai bên |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1723 |
Gây mê phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên một bên |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1724 |
Gây mê phẫu thuật chỉnh sửa sẹo xấu dương vật |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1725 |
Gây mê phẫu thuật chọc thăm dò u, nang vùng hàm mặt |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1726 |
Gây mê phẫu thuật chồng khớp sọ, hẹp hộp sọ |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1727 |
Gây mê phẫu thuật chửa ngoài dạ con vỡ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1728 |
Gây mê phẫu thuật chữa túi thừa bàng quang |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1729 |
Gây mê phẫu thuật chuyển gân điều trị mắt hở mi (2 mắt) |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1730 |
Gây mê phẫu thuật chuyển vạt da cân có cuống mạch nuôi |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1731 |
Gây mê phẫu thuật cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1732 |
Gây mê phẫu thuật cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng các nút Ivy |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1733 |
Gây mê phẫu thuật cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1734 |
Gây mê phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1735 |
Gây mê phẫu thuật cố định kết hợp xương nẹp vit gãy thân xương cánh tay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1736 |
Gây mê phẫu thuật cố định mảng sườn di động |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1737 |
Gây mê phẫu thuật cố định màng xương tạo cùng đồ |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1738 |
Gây mê phẫu thuật cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1739 |
Gây mê phẫu thuật cơ hoành rách do chấn thương qua đường bụng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1740 |
Gây mê phẫu thuật cơ hoành rách do chấn thương qua đường ngực |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1741 |
Gây mê phẫu thuật có sốc |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1742 |
Gây mê phẫu thuật cứng khớp vai do xơ hóa cơ Delta |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1743 |
Gây mê phẫu thuật đa chấn thương |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1744 |
Gây mê phẫu thuật dẫn lưu 2 niệu quản ra thành bụng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1745 |
Gây mê phẫu thuật dẫn lưu 2 thận |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1746 |
Gây mê phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đáy chậu |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1747 |
Gây mê phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1748 |
Gây mê phẫu thuật dẫn lưu máu tụ vùng miệng - hàm mặt |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1749 |
Gây mê phẫu thuật dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1750 |
Gây mê phẫu thuật dẫn lưu thận |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1751 |
Gây mê phẫu thuật dẫn lưu túi mật |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1752 |
Gây mê phẫu thuật dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai khớp |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1753 |
Gây mê phẫu thuật đặt bản silicon điều trị lõm mắt |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1754 |
Gây mê phẫu thuật đặt IOL trên mắt cận thị (Phakic) |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1755 |
Gây mê phẫu thuật đặt ống silicon lệ quản – ống lệ mũi |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1756 |
Gây mê phẫu thuật đặt ống silicon tiền phòng điều trị glôcôm |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1757 |
Gây mê phẫu thuật đặt ống tiền phòng điều trị glôcôm (đặt shunt mini express) |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1758 |
Gây mê phẫu thuật đặt sụn sườn vào dưới màng xương điều trị lõm mắt |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1759 |
Gây mê phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1760 |
Gây mê phẫu thuật đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trị glôcôm |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1761 |
Gây mê phẫu thuật dị dạng đường sinh dục |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1762 |
Gây mê phẫu thuật dị dạng tử cung |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1763 |
Gây mê phẫu thuật điều trị bảo tồn gẫy lồi cầu xương hàm dưới |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1764 |
Gây mê phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò sung |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1765 |
Gây mê phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1766 |
Gây mê phẫu thuật điều trị bệnh suy – giãn tĩnh mạch chi dưới |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1767 |
Gây mê phẫu thuật điều trị bệnh xuất tinh sớm |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1768 |
Gây mê phẫu thuật điều trị bong hắc mạc: chọc hút dịch bong dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1769 |
Gây mê phẫu thuật điều trị can sai xương gò má |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1770 |
Gây mê phẫu thuật điều trị can sai xương hàm dưới |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1771 |
Gây mê phẫu thuật điều trị can sai xương hàm trên |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1772 |
Gây mê phẫu thuật điều trị chảy máu đường mật, cắt gan |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1773 |
Gây mê phẫu thuật điều trị co giật mi, co quắp mi, cau mày, nếp nhăn da mi bằng thuốc (botox, dysport...), laser |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1774 |
Gây mê phẫu thuật điều trị hẹp khít động mạch cảnh do xơ vữa |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1775 |
Gây mê phẫu thuật điều trị hẹp môn vị phì đại |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1776 |
Gây mê phẫu thuật điều trị hoại tử xương hàm do tia xạ |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1777 |
Gây mê phẫu thuật điều trị hoại tử xương và phần mềm vùng hàm mặt do tia xạ |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1778 |
Gây mê phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh quay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1779 |
Gây mê phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh trụ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1780 |
Gây mê phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1781 |
Gây mê phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt hai bên |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1782 |
Gây mê phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt một bên |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1783 |
Gây mê phẫu thuật điều trị khe hở môi hai bên |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1784 |
Gây mê phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1785 |
Gây mê phẫu thuật điều trị khe hở ngang mặt |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1786 |
Gây mê phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng không toàn bộ |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1787 |
Gây mê phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng toàn bộ |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1788 |
Gây mê phẫu thuật điều trị khuyết hổng phần mềm vùng hàm mặt bằng kỹ thuật vi phẫu |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1789 |
Gây mê phẫu thuật điều trị laser hồng ngoại |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1790 |
Gây mê phẫu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không ghép |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1791 |
Gây mê phẫu thuật điều trị phồng, giả phồng động mạch chi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1792 |
Gây mê phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1793 |
Gây mê phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1794 |
Gây mê phẫu thuật điều trị sẹo hẹp khí quản cổ - ngực cao |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
1795 |
Gây mê phẫu thuật điều trị són tiểu |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1796 |
Gây mê phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi bán cấp tính |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1797 |
Gây mê phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi cấp tính do huyết khối, mảnh sùi, dị vật |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1798 |
Gây mê phẫu thuật điều trị tắc tá tràng các loại |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1799 |
Gây mê phẫu thuật điều trị táo bón do rối loạn co thắt cơ mu – trực tràng (Anismus) |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1800 |
Gây mê phẫu thuật điều trị tật thiếu xương quay bẩm sinh |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1801 |
Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1802 |
Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1803 |
Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị đùi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1804 |
Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị qua khe thực quản |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1805 |
Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1806 |
Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị vết phẫu thuật thành bụng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1807 |
Gây mê phẫu thuật điều trị thông động – tĩnh mạch cảnh |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1808 |
Gây mê phẫu thuật điều trị thông động – tĩnh mạch chi |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1809 |
Gây mê phẫu thuật điều trị thủng đường tiêu hóa có làm hậu môn nhân tạo |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1810 |
Gây mê phẫu thuật điều trị tồn tại ống rốn bàng quang |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1811 |
Gây mê phẫu thuật điều trị tồn tại ống rốn ruột |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1812 |
Gây mê phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1813 |
Gây mê phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1814 |
Gây mê phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1815 |
Gây mê phẫu thuật điều trị u lợi bằng laser |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1816 |
Gây mê phẫu thuật điều trị u máu bằng hóa chất |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1817 |
Gây mê phẫu thuật điều trị vẹo cổ |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1818 |
Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương ngực – bụng qua đường bụng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1819 |
Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1820 |
Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1821 |
Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1822 |
Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1823 |
Gây mê phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1824 |
Gây mê phẫu thuật điều trị viêm tuyến mang tai bằng bơm rửa thuốc qua lỗ ống tuyến |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1825 |
Gây mê phẫu thuật điều trị viêm xoang hàm do răng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1826 |
Gây mê phẫu thuật đính chỗ bám cơ vào dây chằng mi điều trị lác liệt |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1827 |
Gây mê phẫu thuật dính khớp quay trụ bẩm sinh |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1828 |
Gây mê phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo bẩm sinh |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1829 |
Gây mê phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo-trực tràng bẩm sinh |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1830 |
Gây mê phẫu thuật dò niệu đạo - trực tràng bẩm sinh |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1831 |
Gây mê phẫu thuật Doenig |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1832 |
Gây mê phẫu thuật độn củng mạc bằng collagen điều trị cận thị |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1833 |
Gây mê phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng sụn tự thân |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1834 |
Gây mê phẫu thuật động / tĩnh mạch ngoại biên các loại : tắc mạch , phình mạch, dãn tĩnh mạch chân |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1835 |
Gây mê phẫu thuật đóng các lỗ rò niệu đạo |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1836 |
Gây mê phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân (chưa bao gồm phương tiện cố định) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1837 |
Gây mê phẫu thuật đóng cứng khớp khác |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1838 |
Gây mê phẫu thuật đóng dẫn lưu niệu quản 2 bên |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1839 |
Gây tê phẫu thuật đóng dò bàng quang - âm đạo |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1840 |
Gây mê phẫu thuật đóng dò trực tràng âm đạo |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1841 |
Gây mê phẫu thuật đóng hậu môn nhân tạo |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1842 |
Gây mê phẫu thuật đóng lỗ dò đường lệ |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1843 |
Gây mê phẫu thuật đóng lỗ mở bàng quang ra da |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1844 |
Gây mê phẫu thuật đục chồi xương |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1845 |
Gây mê phẫu thuật đục xương sửa trục |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1846 |
Gây mê phẫu thuật duỗi cứng khớp gối, hoặc có gối ưỡn, hoặc có sai khớp xương bánh chè |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1847 |
Gây mê phẫu thuật duỗi khớp gối đơn thuần |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1848 |
Gây mê phẫu thuật duỗi khớp gối quá mức bẩm sinh, sai khớp hoặc bán sai khớp |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1849 |
Gây mê phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1850 |
Gây mê phẫu thuật Epicanthus |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1851 |
Gây mê phẫu thuật Frey – Beger điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1852 |
Gây mê phẫu thuật Frey điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1853 |
Gây mê phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1854 |
Gây mê phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1855 |
Gây mê phẫu thuật gọt giác mạc đơn thuần |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1856 |
Gây mê phẫu thuật hạ lại tinh hoàn |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1857 |
Gây mê phẫu thuật hạ mi trên (chỉnh chỉ, lùi cơ nâng mi …) |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1858 |
Gây mê phẫu thuật hạ tinh hoàn 1 bên |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1859 |
Gây mê phẫu thuật hạ tinh hoàn 2 bên |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1860 |
Gây mê phẫu thuật hạ tinh hoàn lạc chỗ 1 bên |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1861 |
Gây mê phẫu thuật hạch ngoại biên |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1862 |
Gây mê phẫu thuật hẹp khe mi |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1863 |
Gây mê phẫu thuật hội chứng ống cổ tay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1864 |
Gây mê phẫu thuật hội chứng volkmann co cơ ấp có kết hợp xương |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1865 |
Gây mê phẫu thuật hội chứng volkmann co cơ gấp không kết hợp xương |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1866 |
Gây mê phẫu thuật kéo dài cân cơ nâng mi |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1867 |
Gây mê phẫu thuật khâu da thì II |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1868 |
Gây mê phẫu thuật khâu phục hồi cơ hoành |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1869 |
Gây mê phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1870 |
Gây mê phẫu thuật khe thoát vị rốn, hở thành bụng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1871 |
Gây mê phẫu thuật khoan sọ dẫn lưu ổ tụ mủ dưới màng cứng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1872 |
Gây mê phẫu thuật khớp giả xương chày bẩm sinh có ghép xương |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1873 |
Gây mê phẫu thuật kết hợp xương (KHX) chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1874 |
Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng ghép xương, sụn tự thân |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1875 |
Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1876 |
Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1877 |
Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng vật liệu thay thế |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1878 |
Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi bằng các vật liệu thay thế |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1879 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy 2 xương cẳng tay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1880 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1881 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1882 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1883 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy bong sụn vùng cổ xương đùi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1884 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1885 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy cổ chân |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
1886 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1887 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1888 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1889 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1890 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1891 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy đài quay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1892 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1893 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1894 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1895 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1896 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1897 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1898 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1899 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1900 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1901 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1902 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1903 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1904 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy khung chậu – trật khớp mu |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1905 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1906 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1907 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1908 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1909 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1910 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1911 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1912 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1913 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1914 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1915 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1916 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1917 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1918 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1919 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1920 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy Monteggia |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1921 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1922 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1923 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1924 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1925 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1926 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi – trật hang |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1927 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy phức tạp vùng khuỷu |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1928 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy Pilon |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1929 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1930 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1931 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1932 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1933 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1934 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương cẳng chân |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1935 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1936 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1937 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1938 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương chày |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1939 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1940 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1941 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1942 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1943 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1944 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1945 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1946 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật xương gót |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1947 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật xương sên |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1948 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1949 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1950 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1951 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1952 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương bả vai |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1953 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1954 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương bệnh lý |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1955 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương đòn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1956 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1957 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1958 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương gót |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1959 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1960 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1961 |
Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương sên và trật khớp |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1962 |
Gây mê phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1963 |
Gây mê phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1964 |
Gây mê phẫu thuật KHX tạo hình điều trị cứng sau chấn thương |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1965 |
Gây mê phẫu thuật KHX tạo hình điều trị cứng sau chấn thương |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1966 |
Gây mê phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp) |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1967 |
Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp cổ chân |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1968 |
Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1969 |
Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1970 |
Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp dưới sên |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1971 |
Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1972 |
Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1973 |
Gây mê phẫu thuật KHX trên màn hình tăng sáng (chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít, ốc, khóa ) |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1974 |
Gây mê phẫu thuật lác có chỉnh chỉ |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1975 |
Gây mê phẫu thuật lác thông thường |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1976 |
Gây mê phẫu thuật lách hoặc tụy |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1977 |
Gây mê phẫu thuật lại các dị tật hậu môn trực tràng đơn thuần, không làm lại niệu đạo |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1978 |
Gây mê phẫu thuật lại phình đại tràng bẩm sinh |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1979 |
Gây mê phẫu thuật lại tắc ruột sau phẫu thuật |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1980 |
Gây mê phẫu thuật lại ung thư, gỡ dính. |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1981 |
Gây mê phẫu thuật làm hậu môn nhân tạo |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
1982 |
Gây mê phẫu thuật làm thẳng dương vật |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1983 |
Gây mê phẫu thuật lạnh đông điều trị K võng mạc |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1984 |
Gây mê phẫu thuật lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1985 |
Gây mê phẫu thuật lao cột sống (cổ hoặc ngực hoặc thắt lưng) |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1986 |
Gây mê phẫu thuật laser điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1987 |
Gây mê phẫu thuật laser điều trị u nguyên bào võng mạc |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1988 |
Gây mê phẫu thuật laser excimer điều trị tật khúc xạ |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1989 |
Gây mê phẫu thuật lấy da mi sa (mi trên, mi dưới, 2 mi) có hoặc không lấy mỡ dưới da mi |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1990 |
Gây mê phẫu thuật lấy đa tạng từ người chết não |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1991 |
Gây mê phẫu thuật lấy dị vật thực quản đường bụng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1992 |
Gây mê phẫu thuật lấy dị vật thực quản đường cổ |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1993 |
Gây mê phẫu thuật lấy dị vật thực quản đường ngực |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1994 |
Gây mê phẫu thuật lấy dị vật tiền phòng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1995 |
Gây mê phẫu thuật lấy dị vật trong củng mạc |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1996 |
Gây mê phẫu thuật lấy dị vật trực tràng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1997 |
Gây mê phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1998 |
Gây mê phẫu thuật lấy đĩa đệm đường sau qua đường cắt xương sườn |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
1999 |
Gây mê phẫu thuật lấy giun, dị vật ở ruột non |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2000 |
Gây mê phẫu thuật lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn 1 bên |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2001 |
Gây mê phẫu thuật lấy mỡ mi mắt trên, dưới và tạo hình 2 mi |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2002 |
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2003 |
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi bàng quang |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2004 |
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi bể thận ngoài xoang |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2005 |
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi mật, giun trong đường mật qua nội soi tá tràng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2006 |
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi mở bể thận trong xoang |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2007 |
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2008 |
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi nhu mô thận |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2009 |
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2010 |
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2011 |
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đơn thuần |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2012 |
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2013 |
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2014 |
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ, cắt túi mật |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2015 |
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2016 |
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi ống wharton tuyến dưới hàm |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2017 |
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2018 |
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi san hô thận |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2019 |
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2020 |
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi thận |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2021 |
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi túi mật, nối túi mật tá tràng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2022 |
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi, nối tụy hỗng tràng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2023 |
Gây mê phẫu thuật lấy thai bình thường ở sản phụ không có các bệnh kèm theo |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2024 |
Gây mê phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng sử dụng nẹp cố định liên gai sau (DIAM, Silicon, Coflex, Gelfix ...) |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2025 |
Gây mê phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng vi phẫu |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2026 |
Gây mê phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2027 |
Gây mê phẫu thuật lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2028 |
Gây mê phẫu thuật lấy tổ chức ung thư tái phát khu trú tại tụy |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2029 |
Gây mê phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2030 |
Gây mê phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2031 |
Gây mê phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2032 |
Gây mê phẫu thuật lấy u cơ, xơ…thực quản đường cổ hoặc đường bụng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2033 |
Gây mê phẫu thuật lấy u xương (ghép xi măng) |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2034 |
Gây mê phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò điều trị viêm xương hàm |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2035 |
Gây mê phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2036 |
Gây mê phẫu thuật lỗ tiểu đóng cao |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2037 |
Gây mê phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, kỹ thuật Mathgieu, Magpi |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2038 |
Gây mê phẫu thuật loai 3 |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2039 |
Gây mê phẫu thuật lớn trên dạ dày hoặc ruột |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2040 |
Gây mê phẫu thuật lùi cơ nâng mi |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2041 |
Gây mê phẫu thuật màng da cổ (Pterygium Coilli) |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2042 |
Gây mê phẫu thuật miless |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2043 |
Gây mê phẫu thuật mở bao sau |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2044 |
Gây mê phẫu thuật mở bao sau đục bằng laser |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2045 |
Gây mê phẫu thuật mở bè có hoặc không cắt bè |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2046 |
Gây mê phẫu thuật mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2047 |
Gây mê phẫu thuật mở bụng thăm dò |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2048 |
Gây mê phẫu thuật mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2049 |
Gây mê phẫu thuật mở bụng thăm dò, sinh thiết |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2050 |
Gây mê phẫu thuật mở cơ môn vị |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2051 |
Gây mê phẫu thuật mở cơ trực tràng hoặc cắt cơ trực tràng và cơ tròn trong để điều trị co thắt cơ tròn trong |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2052 |
Gây mê phẫu thuật mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2053 |
Gây mê phẫu thuật mở dạ dày xử lý tổn thương |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2054 |
Gây mê phẫu thuật mở đường mật ngoài gan lấy sỏi trừ mở ống mật chủ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2055 |
Gây mê phẫu thuật mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2056 |
Gây mê phẫu thuật mở góc tiền phòng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2057 |
Gây mê phẫu thuật mở hỗng tràng ra da nuôi ăn / mổ nội soi mở bụng thám sát chẩn đoán |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2058 |
Gây mê phẫu thuật mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2059 |
Gây mê phẫu thuật mở màng phổi tối đa |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2060 |
Gây mê phẫu thuật mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2061 |
Gây mê phẫu thuật mở ngực giám sát tổn thương |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2062 |
Gây mê phẫu thuật mở ngực thăm dò |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2063 |
Gây mê phẫu thuật mở rộng điểm lệ |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2064 |
Gây mê phẫu thuật mở rộng khe mi |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2065 |
Gây mê phẫu thuật mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2066 |
Gây mê phẫu thuật mở rộng lỗ sáo |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2067 |
Gây mê phẫu thuật mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại…) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2068 |
Gây mê phẫu thuật mở thông dạ dày |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2069 |
Gây mê phẫu thuật mở thông dạ dày, khâu lỗ thủng dạ dày, ruột non đơn thuần |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2070 |
Gây mê phẫu thuật mở thông hỗng tràng hoặc Gây mê phẫu thuật mở thông hồi tràng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2071 |
Gây mê phẫu thuật mở thông túi mật |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2072 |
Gây mê phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2073 |
Gây mê phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2074 |
Gây mê phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2075 |
Gây mê phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2076 |
Gây mê phẫu thuật nối mật ruột bên - bên |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2077 |
Gây mê phẫu thuật nối nang tụy với dạ dày |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2078 |
Gây mê phẫu thuật nối nang tụy với hỗng tràng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2079 |
Gây mê phẫu thuật nối nang tụy với tá tràng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2080 |
Gây mê phẫu thuật nối ngã ba đường mật hoặc ống gan phải hoặc ống gan trái với hỗng tràng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2081 |
Gây mê phẫu thuật nối niệu quản - đài thận |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2082 |
Gây mê phẫu thuật nối ống dẫn tinh sau phẫu thuật đình sản |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2083 |
Gây mê phẫu thuật nội soi bắc cầu nối động mạch chủ xuống-động mạch đùi |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2084 |
Gây mê phẫu thuật nội soi bịt lỗ dò dịch não tủy |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2085 |
Gây mê phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2086 |
Gây mê phẫu thuật nội soi bóc vỏ màng phổi |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2087 |
Gây mê phẫu thuật nội soi buồng tử cung + mở thông 2 vòi tử cung |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2088 |
Gây mê phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2089 |
Gây mê phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2090 |
Gây mê phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2091 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắm lại niệu quản |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2092 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắm lại niệu quản vào bàng quang |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2093 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2094 |
Gây mê phẫu thuật nội soi căng da trán, căng da mặt, căng da cổ |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2095 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt 1 phần thùy phổi |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2096 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ phổi |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2097 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2098 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ dày |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2099 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bạch mạch thận |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2100 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bán phần lách trong chấn thương |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2101 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bản sống giải ép trong hẹp ống sống lưng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2102 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2103 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bỏ tuyến thượng thận 2 bên |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2104 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2105 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bóng khí phổi |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2106 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2107 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2108 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt cơ thực quản |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2109 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt dạ dày không điển hình |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2110 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt dạ dày kiểu tay áo |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
2111 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2112 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2113 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2114 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2115 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2116 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đầu dài gân nhị đầu |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2117 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2118 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng nối tay |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
2119 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2120 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2121 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2122 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đoạn tá tràng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2123 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đốt hạch giao cảm cổ (điều trị viêm tắc động mạch chi trên) |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2124 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đốt hạch giao cảm ngực (điều trị viêm tắc động mạch chi trên) |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2125 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đốt hạch giao cảm thắt lưng (điều trị viêm tắc động mạch chi dưới) |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2126 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2127 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt hạch giao cảm |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2128 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt lách |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2129 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt lọc khớp bàn ngón chân cái (Arthroscopy of the First Metatarsophalangeal Joint) |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2130 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối (Debridement of Articular Cartilage in the Knee) |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2131 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt lọc tụy hoại tử |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2132 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt màng ngoài tim (điều trị tràn dịch màng ngoài tim) |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2133 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt manh tràng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2134 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt mấu răng C2 (mỏm nha) qua miệng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2135 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt mỏm ruột thừa |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2136 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nang đường mật |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2137 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nang lách |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2138 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2139 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ, nối ống gan chung-hỗng tràng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2140 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nang trung thất |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2141 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nang tụy |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2142 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2143 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2144 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm (Arthroscopic Meniscectomy) |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2145 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thận bán phần |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2146 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2147 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thận dư số |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
2148 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X chọn lọc |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2149 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2150 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thận tận gốc |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2151 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thận và đuôi tụy + cắt lách |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2152 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thận và đuôi tụy |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2153 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thận và niệu quản |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2154 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thực quản đôi dạng nang ngực phải |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2155 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thực quản đôi dạng nang ngực trái |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2156 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thực quản ngực phải |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2157 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thực quản qua ngả ngực-bụng, tạo hình bằng dạ dày |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
2158 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thực quản qua ngả ngực-bụng, tạo hình bằng đại tràng |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
2159 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thực quản và toàn bộ dạ dày qua ngả ngực-bụng, tạo hình bằng đại tràng |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
2160 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt tiền liệt tuyến |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2161 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2162 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2163 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt lách + nạo hạch D2 |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2164 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt lách |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2165 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + nạo hạch D2 |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2166 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2167 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tử cung |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2168 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tụy + cắt lách |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2169 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tụy |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
2170 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2171 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng-ống hậu môn |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2172 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2173 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt tử cung vét hạch tiểu khung |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2174 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt túi mật |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2175 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt túi mât, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kerh |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2176 |
Gây mê phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp-xe gan |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2177 |
Gây mê phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp-xe tồn lưu |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2178 |
Gây mê phẫu thuật nội soi đặt lưới tiền phúc mạc qua ổ bụng (TAPP) |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2179 |
Gây mê phẫu thuật nội soi đặt lưới trong phúc mạc |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2180 |
Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị áp-xe ruột thừa |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2181 |
Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị đám quánh ruột thừa |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2182 |
Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị hoại tử chỏm xương đùi bằng ghép sụn xương |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2183 |
Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị viêm mỏm trên lồi cầu ngoài |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2184 |
Gây mê phẫu thuật nội soi đính lại nơi bám gân nhị đầu |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2185 |
Gây mê phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2186 |
Gây mê phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2187 |
Gây mê phẫu thuật nội soi ghép sụn xương tự thân |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2188 |
Gây mê phẫu thuật nội soi giải phóng ống cổ tay |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2189 |
Gây mê phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2190 |
Gây mê phẫu thuật nội soi gỡ dính, hút rửa trong bệnh lý mủ màng phổi |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2191 |
Gây mê phẫu thuật nội soi hổ trợ điều trị gãy xương phạm khớp vùng gối x |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
2192 |
Gây mê phẫu thuật nội soi hỗ trợ làm cứng cột sống lưng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2193 |
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2194 |
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu cơ hoành |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2195 |
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu mạc treo |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2196 |
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu miệng nối đại-trực tràng, rửa bụng, dẫn lưu (xì miệng nối đại-trực tràng) |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2197 |
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2198 |
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2199 |
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2200 |
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2201 |
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2202 |
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2203 |
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2204 |
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2205 |
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2206 |
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2207 |
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2208 |
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2209 |
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2210 |
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2211 |
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2212 |
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2213 |
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng |
|
x |
|
|
|
2214 |
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng |
|
x |
|
|
|
2215 |
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2216 |
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2217 |
Gây mê phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2218 |
Gây mê phẫu thuật nội soi lấy máu tụ |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2219 |
Gây mê phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm cốt sống lưng qua lỗ liên hợp |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2220 |
Gây mê phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm cột sống sống lưng qua đường liên bản sống |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2221 |
Gây mê phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu Kehr |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2222 |
Gây mê phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2223 |
Gây mê phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2224 |
Gây mê phẫu thuật nội soi lồng ngực xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2225 |
Gây mê phẫu thuật nội soi mở sàng hàm |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2226 |
Gây mê phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2227 |
Gây mê phẫu thuật nội soi mũi xoang điều trị gãy xương hàm mặt |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2228 |
Gây mê phẫu thuật nội soi nang thận sau phúc mạc |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2229 |
Gây mê phẫu thuật nội soi nối dạ dày-hỗng tràng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2230 |
Gây mê phẫu thuật nội soi nối dạ dày-hỗng tràng, nối túi mật-hỗng tràng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2231 |
Gây mê phẫu thuật nội soi nối OMC-tá tràng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2232 |
Gây mê phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non-ruột non |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2233 |
Gây mê phẫu thuật nội soi ổ bụng chuẩn đoán |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2234 |
Gây mê phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2235 |
Gây mê phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2236 |
Gây mê phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2237 |
Gây mê phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2238 |
Gây mê phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2239 |
Gây mê phẫu thuật nội soi viêm phần phụ |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2240 |
Gây mê phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2241 |
Gây mê phẫu thuật nội soi xoang bướm – trán |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
2242 |
Gây mê phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2243 |
Gây mê phẫu thuật nối tắt ruột non – ruột non |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2244 |
Gây mê phẫu thuật nối vị tràng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2245 |
Gây mê phẫu thuật ổ bụng trung phẫu ở trẻ em |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2246 |
Gây mê phẫu thuật sa sinh dục |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2247 |
Gây mê phẫu thuật tháo lồng ruột |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2248 |
Gây mê rút sonde JJ do nơi khác đặt hoặc thay sonde JJ tại khoa |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
C. HỒI SỨC |
|
|
|
|
|
2249 |
Hồi sức các phẫu thuật áp xe vùng đầu mặt cổ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2250 |
Hồi sức nội soi buồng tử cung can thiệp |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2251 |
Hồi sức nội soi buồng tử cung chẩn đoán |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2252 |
Hồi sức nội soi buồng tử cung, nạo buồng tử cung |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2253 |
Hồi sức nội soi buồng tử cung, sinh thiết buồng tử cung |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2254 |
Hồi sức nội soi buồng tử cung, vòi trứng thông vòi trứng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2255 |
Hồi sức nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2256 |
Hồi sức nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2257 |
Hồi sức nội soi niệu quản tán sỏi bằng laser |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2258 |
Hồi sức nội soi ổ bụng chẩn đoán |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2259 |
Hồi sức nội soi tán sỏi niệu quản |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2260 |
Hồi sức nội soi tán sỏi niệu quản ngược dòng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2261 |
Hồi sức nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2262 |
Hồi sức nội soi thận ống mềm tán sỏi thận |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2263 |
Hồi sức nội soi xẻ hẹp bể thận - niệu quản, mở rộng niệu quản |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2264 |
Hồi sức nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2265 |
Hồi sức phẫu thuật áp xe gan |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2266 |
Hồi sức phẫu thuật áp xe tồn dư ổ bụng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2267 |
Hồi sức phẫu thuật bảo tồn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2268 |
Hồi sức phẫu thuật bất động ngoài xương chày, xương đùi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2269 |
Hồi sức phẫu thuật bệnh nhân chửa ngoài dạ con vỡ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2270 |
Hồi sức phẫu thuật bệnh nhân viêm phúc mạc ruột thừa |
|
|
x |
|
|
2271 |
Hồi sức phẫu thuật bong hay đứt dây chằng bên khớp gối |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2272 |
Hồi sức phẫu thuật bụng cấp cứu không phải chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2273 |
Hồi sức phẫu thuật bụng cấp cứu do chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2274 |
Hồi sức phẫu thuật bướu cổ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2275 |
Hồi sức phẫu thuật bướu tinh hoàn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2276 |
Hồi sức phẫu thuật cắt âm hộ đơn thuần |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2277 |
Hồi sức phẫu thuật cắt amidan ở người lớn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2278 |
Hồi sức phẫu thuật cắt amidan ở trẻ em |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2279 |
Hồi sức phẫu thuật cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2280 |
Hồi sức phẫu thuật cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2281 |
Hồi sức phẫu thuật cắt bao da qui đầu do dính hoặc dài |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2282 |
Hồi sức phẫu thuật cắt buồng trứng 2 bên |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2283 |
Hồi sức phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2284 |
Hồi sức phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2285 |
Hồi sức phẫu thuật cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2286 |
Hồi sức phẫu thuật cắt chắp có bọc |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2287 |
Hồi sức phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng, đường âm đạo |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2288 |
Hồi sức phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2289 |
Hồi sức phẫu thuật cắt cụt chi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2290 |
Hồi sức phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2291 |
Hồi sức phẫu thuật cắt đoạn chi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2292 |
Hồi sức phẫu thuật cắt đường dò dưới da-dưới màng tủy |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2293 |
Hồi sức phẫu thuật cắt đường thông động – tĩnh mạch chạy thận nhân tạo do biến chứng hoặc sau ghép thận |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2294 |
Hồi sức phẫu thuật cắt dương vật trong lưỡng giới giả nữ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2295 |
Hồi sức phẫu thuật cắt khối u da lành tính dưới 5cm |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2296 |
Hồi sức phẫu thuật cắt khối u da lành tính mi mắt |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2297 |
Hồi sức phẫu thuật cắt khối u da lành tính trên 5cm |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2298 |
Hồi sức phẫu thuật cắt lách bán phần |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2299 |
Hồi sức phẫu thuật cắt lách do chấn thương |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2300 |
Hồi sức phẫu thuật cắt lách ung thư, apxe |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2301 |
Hồi sức phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân từ 1 - 3% diện tích cơ thể |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2302 |
Hồi sức phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân dưới 1% diện tích cơ thể |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2303 |
Hồi sức phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2304 |
Hồi sức phẫu thuật cắt lọc đơn thuần vết thương bàn tay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2305 |
Hồi sức phẫu thuật cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắm chỉnh và cố định tạm thời |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2306 |
Hồi sức phẫu thuật cắt mạc nối lớn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2307 |
Hồi sức phẫu thuật cắt mạc nối lớn, phúc mạc |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2308 |
Hồi sức phẫu thuật cắt màng ngăn tá tràng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2309 |
Hồi sức phẫu thuật cắt rộng tổ chức áp xe vú |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2310 |
Hồi sức phẫu thuật cắt ruột non hình chêm |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2311 |
Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa đơn thuần |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2312 |
Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2313 |
Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2314 |
Hồi sức phẫu thuật cắt tá tràng bảo tồn đầu tụy |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2315 |
Hồi sức phẫu thuật cắt thừa ngón đơn thuần |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2316 |
Hồi sức phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2317 |
Hồi sức phẫu thuật cắt tinh hoàn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2318 |
Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ dạ dày |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2319 |
Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ mạc treo trực tràng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2320 |
Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ ruột non |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2321 |
Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì u xơ tử cung |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2322 |
Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2323 |
Hồi sức phẫu thuật cắt túi mật |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2324 |
Hồi sức phẫu thuật cắt túi thừa đại tràng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2325 |
Hồi sức phẫu thuật cắt túi thừa Meckel |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2326 |
Hồi sức phẫu thuật cắt túi thừa tá tràng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2327 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u biểu bì |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2328 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u buồng trứng, gỡ dính |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2329 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u da đầu |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2330 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2331 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2332 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u lành tính vùng mũi dưới 2cm |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2333 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u lưỡi |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2334 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u mạc nối lớn |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2335 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u mạc treo ruột |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2336 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u mỡ phần mềm |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2337 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2338 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u nang bao hoạt dịch |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2339 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u nang buồng trứng xoắn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2340 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u nang buồng trứng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2341 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u sắc tố vùng hàm mặt |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2342 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u sùi đầu miệng sáo |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2343 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u xương lành |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2344 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2345 |
Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2346 |
Hồi sức phẫu thuật chấn thương không sốc hoặc sốc nhẹ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2347 |
Hồi sức phẫu thuật chấn thương sọ não |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2348 |
Hồi sức phẫu thuật chích áp xe gan |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2349 |
Hồi sức phẫu thuật chỉnh hình cong dương vật |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2350 |
Hồi sức phẫu thuật chỉnh hình vùi dương vật |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2351 |
Hồi sức phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên hai bên |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2352 |
Hồi sức phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên một bên |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2353 |
Hồi sức phẫu thuật chửa ngoài dạ con vỡ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2354 |
Hồi sức phẫu thuật cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2355 |
Hồi sức phẫu thuật cố định kết hợp xương nẹp vit gãy thân xương cánh tay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2356 |
Hồi sức phẫu thuật cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2357 |
Hồi sức phẫu thuật có sốc |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2358 |
Hồi sức phẫu thuật đa chấn thương |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2359 |
Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đáy chậu |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2360 |
Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2361 |
Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu thận |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2362 |
Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu túi mật |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2363 |
Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai khớp |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2364 |
Hồi sức phẫu thuật đặt stent các động mạch ngoại vi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2365 |
Hồi sức phẫu thuật đặt stent động mạch đùi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2366 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh quay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2367 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh trụ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2368 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2369 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2370 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2371 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2372 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2373 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2374 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2375 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2376 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị đùi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2377 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2378 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị vết phẫu thuật thành bụng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2379 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2380 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2381 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2382 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2383 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương ngực – bụng qua đường bụng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2384 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2385 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2386 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2387 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2388 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị viêm tuyến mang tai bằng bơm rửa thuốc qua lỗ ống tuyến |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2389 |
Hồi sức phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân (chưa bao gồm phương tiện cố định) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2390 |
Hồi sức phẫu thuật đóng cứng khớp khác |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2391 |
Hồi sức phẫu thuật gan- mật |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2392 |
Hồi sức phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2393 |
Hồi sức phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2394 |
Hồi sức phẫu thuật hạ tinh hoàn 1 bên |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2395 |
Hồi sức phẫu thuật hạ tinh hoàn 2 bên |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2396 |
Hồi sức phẫu thuật hạ tinh hoàn lạc chỗ 1 bên |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2397 |
Hồi sức phẫu thuật hạch ngoại biên |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2398 |
Hồi sức phẫu thuật hội chứng ống cổ tay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2399 |
Hồi sức phẫu thuật hội chứng volkmann co cơ gấp không kết hợp xương |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2400 |
Hồi sức phẫu thuật khâu da thì II |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2401 |
Hồi sức phẫu thuật khoan sọ dẫn lưu ổ tụ mủ dưới màng cứng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2402 |
Hồi sức phẫu thuật KHX chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2403 |
Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2404 |
Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2405 |
Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng vật liệu thay thế |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2406 |
Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi bằng chỉ thép |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2407 |
Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2408 |
Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít tự tiêu |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2409 |
Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2410 |
Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2411 |
Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2412 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy 2 xương cẳng tay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2413 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2414 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2415 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2416 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy bong sụn vùng cổ xương đùi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2417 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2418 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2419 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2420 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2421 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2422 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đài quay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2423 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2424 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2425 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2426 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2427 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2428 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2429 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2430 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2431 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2432 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2433 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2434 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2435 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2436 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2437 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2438 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2439 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2440 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2441 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2442 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2443 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2444 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2445 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2446 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2447 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2448 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2449 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy Monteggia |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2450 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2451 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2452 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2453 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2454 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy phức tạp vùng khuỷu |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2455 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy Pilon |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2456 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2457 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2458 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2459 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2460 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2461 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương cẳng chân |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2462 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2463 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2464 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2465 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương chày |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2466 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2467 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2468 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2469 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2470 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2471 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2472 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật xương gót |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2473 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật xương sên |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2474 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2475 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2476 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2477 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2478 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2479 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương bệnh lý |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2480 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương đòn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2481 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2482 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2483 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương gót |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2484 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2485 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2486 |
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương sên và trật khớp |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2487 |
Hồi sức phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2488 |
Hồi sức phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2489 |
Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp cổ chân |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2490 |
Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2491 |
Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2492 |
Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp dưới sên |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2493 |
Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2494 |
Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2495 |
Hồi sức phẫu thuật KHX trên màn hình tăng sáng (chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít, ốc, khóa ) |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2496 |
Hồi sức phẫu thuật lách hoặc tụy |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2497 |
Hồi sức phẫu thuật lại tắc ruột sau phẫu thuật |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2498 |
Hồi sức phẫu thuật lại ung thư, gỡ dính. |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2499 |
Hồi sức phẫu thuật làm hậu môn nhân tạo |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2500 |
Hồi sức phẫu thuật lấy bỏ chỏm quay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2501 |
Hồi sức phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2502 |
Hồi sức phẫu thuật lấy giun, dị vật ở ruột non |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2503 |
Hồi sức phẫu thuật lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2504 |
Hồi sức phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2505 |
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2506 |
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi bàng quang |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2507 |
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2508 |
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi nhu mô thận |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2509 |
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2510 |
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2511 |
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đơn thuần |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2512 |
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2513 |
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ, cắt túi mật |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2514 |
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi thận |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2515 |
Hồi sức phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng đa tầng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2516 |
Hồi sức phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2517 |
Hồi sức phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2518 |
Hồi sức phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2519 |
Hồi sức phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò điều trị viêm xương hàm |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2520 |
Hồi sức phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2521 |
Hồi sức phẫu thuật loai 3 |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2522 |
Hồi sức phẫu thuật lớn trên dạ dày hoặc ruột |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2523 |
Hồi sức phẫu thuật mở bụng thăm dò |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2524 |
Hồi sức phẫu thuật mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2525 |
Hồi sức phẫu thuật mở bụng thăm dò, sinh thiết |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2526 |
Hồi sức phẫu thuật mở dạ dày xử lý tổn thương |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2527 |
Hồi sức phẫu thuật mở đường mật ngoài gan lấy sỏi trừ mở ống mật chủ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2528 |
Hồi sức phẫu thuật mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2529 |
Hồi sức phẫu thuật mở hỗng tràng ra da nuôi ăn / mổ nội soi mở bụng thám sát chẩn đoán |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2530 |
Hồi sức phẫu thuật mở màng phổi tối đa |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2531 |
Hồi sức phẫu thuật mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2532 |
Hồi sức phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2533 |
Hồi sức phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2534 |
Hồi sức phẫu thuật mở rộng lỗ sáo |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2535 |
Hồi sức phẫu thuật mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại…) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2536 |
Hồi sức phẫu thuật mở thông dạ dày |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2537 |
Hồi sức phẫu thuật mở thông hỗng tràng hoặc Hồi sức phẫu thuật mở thông hồi tràng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2538 |
Hồi sức phẫu thuật mở thông túi mật |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2539 |
Hồi sức phẫu thuật nối nang tụy với dạ dày |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2540 |
Hồi sức phẫu thuật nối nang tụy với hỗng tràng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2541 |
Hồi sức phẫu thuật nối nang tụy với tá tràng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2542 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2543 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2544 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2545 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt túi mật |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2546 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2547 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng, tử cung, thông vòi trứng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2548 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng+ tử cung |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2549 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u hoạt dịch cổ tay (arthroscopic ganglion resection) |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2550 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2551 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi chửa ngoài tử cung |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2552 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi đặt lưới ngả tiền phúc mạc (TEP) |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2553 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi đặt lưới tiền phúc mạc qua ổ bụng (TAPP) |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2554 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị áp-xe ruột thừa |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2555 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2556 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2557 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi hổ trợ điều trị hoại tử chỏm xương đùi bằng khoan giải áp |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2558 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2559 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2560 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2561 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2562 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2563 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2564 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2565 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2566 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2567 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2568 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2569 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2570 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy đĩa đệm cột sống ngực đường trư¬ớc trong vẹo cột sống |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2571 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy máu tụ |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2572 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm cốt sống lưng qua lỗ liên hợp |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2573 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu Kehr |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2574 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2575 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2576 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi lồng ngực xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2577 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi mở ruột non ra da |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2578 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2579 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non-ruột non |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2580 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2581 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2582 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2583 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân) |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2584 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2585 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân tứ đầu |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2586 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng kỹ thuật hai bó) |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2587 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng quạ đòn |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2588 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo sau |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2589 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2590 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi tán sỏi trong phẫu thuật nội soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2591 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2592 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi u mạc treo |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2593 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2594 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi viêm phần phụ |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2595 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2596 |
Hồi sức phẫu thuật nối tắt ruột non – ruột non |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2597 |
Hồi sức phẫu thuật nối vị tràng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2598 |
Hồi sức phẫu thuật nối vòi tử cung |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2599 |
Hồi sức phẫu thuật nong niệu đạo |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2600 |
Hồi sức phẫu thuật sa sinh dục |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2601 |
Hồi sức phẫu thuật ứ máu kinh |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2602 |
Hồi sức rút sonde JJ do nơi khác đặt hoặc thay sonde JJ tại khoa |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
D. GÂY TÊ |
|
|
|
|
|
2603 |
Gây tê các phẫu thuật áp xe vùng đầu mặt cổ |
|
|
x |
|
|
2604 |
Gây tê nội soi buồng tử cung can thiệp |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2605 |
Gây tê nội soi buồng tử cung chẩn đoán |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2606 |
Gây tê nội soi buồng tử cung, nạo buồng tử cung |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2607 |
Gây tê nội soi buồng tử cung, sinh thiết buồng tử cung |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2608 |
Gây tê nội soi buồng tử cung, vòi trứng thông vòi trứng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2609 |
Gây tê nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2610 |
Gây tê nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2611 |
Gây tê nội soi niệu quản tán sỏi bằng laser |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2612 |
Gây tê nội soi ổ bụng chẩn đoán |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2613 |
Gây tê nội soi tán sỏi niệu quản ngược dòng |
|
X |
|
|
Tuyến 2 |
2614 |
Gây tê nội soi tạo hình niệu quản quặt sau tĩnh mạch chủ |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2615 |
Gây tê nội soi thận ống mềm tán sỏi thận |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2616 |
Gây tê nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2617 |
Gây tê phẫu thuật áp xe gan |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2618 |
Gây tê phẫu thuật áp xe não bằng đường qua mê nhĩ |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2619 |
Gây tê phẫu thuật bàn chân bẹt, bàn chân lồi |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2620 |
Gây tê phẫu thuật bàn chân gót và xoay ngoài |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2621 |
Gây tê phẫu thuật bàn chân khoèo bẩm sinh |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2622 |
Gây tê phẫu thuật bàn chân thuổng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2623 |
Gây tê phẫu thuật bàng quang lộ ngoài bằng nối bàng quang với trực tràng theo Duhamel |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2624 |
Gây tê phẫu thuật bảo tồn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2625 |
Gây tê phẫu thuật bất động ngoài xương chày, xương đùi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2626 |
Gây tê phẫu thuật bệnh nhân chửa ngoài dạ con vỡ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2627 |
Gây tê phẫu thuật bệnh nhân viêm phúc mạc ruột thừa |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2628 |
Gây tê phẫu thuật bóc nhân xơ tử cung |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2629 |
Gây tê phẫu thuật bóc nhân xơ vú |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2630 |
Gây tê phẫu thuật bóc u xơ tiền liệt tuyến |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2631 |
Gây tê phẫu thuật bong hay đứt dây chằng bên khớp gối |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2632 |
Gây tê phẫu thuật bong võng mạc tái phát |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2633 |
Gây tê phẫu thuật bụng cấp cứu không phải chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2634 |
Gây tê phẫu thuật bụng cấp cứu do chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2635 |
Gây tê phẫu thuật bướu tinh hoàn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2636 |
Gây tê phẫu thuật các trường hợp chấn thương vùng đầu mặt cổ: chấn thương chính mũi, chấn thương các xoang hàm, sàng, chấn gẫy xương hàm trên dưới |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2637 |
Gây tê phẫu thuật cầm máu lại tuyến giáp |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2638 |
Gây tê phẫu thuật cắt bao da qui đầu do dính hoặc dài |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2639 |
Gây tê phẫu thuật cắt buồng trứng 2 bên |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2640 |
Gây tê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2641 |
Gây tê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2642 |
Gây tê phẫu thuật cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2643 |
Gây tê phẫu thuật cắt chắp có bọc |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2644 |
Gây tê phẫu thuật cắt chi, vét hạch do ung thư |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2645 |
Gây tê phẫu thuật cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2646 |
Gây tê phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2647 |
Gây tê phẫu thuật cắt cụt chi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2648 |
Gây tê phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2649 |
Gây tê phẫu thuật cắt đoạn chi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2650 |
Gây tê phẫu thuật cắt đường dò dưới da-dưới màng tủy |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2651 |
Gây tê phẫu thuật cắt khối u da lành tính dưới 5cm |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2652 |
Gây tê phẫu thuật cắt khối u da lành tính mi mắt |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2653 |
Gây tê phẫu thuật cắt khối u da lành tính trên 5cm |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2654 |
Gây tê phẫu thuật cắt lách bán phần |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2655 |
Gây tê phẫu thuật cắt lách do chấn thương |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2656 |
Gây tê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân từ 1 - 3% diện tích cơ thể |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2657 |
Gây tê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân dưới 1% diện tích cơ thể |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2658 |
Gây tê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2659 |
Gây tê phẫu thuật cắt lọc đơn thuần vết thương bàn tay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2660 |
Gây tê phẫu thuật cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắm chỉnh và cố định tạm thời |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2661 |
Gây tê phẫu thuật cắt mạc nối lớn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2662 |
Gây tê phẫu thuật cắt mạc nối lớn, phúc mạc |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2663 |
Gây tê phẫu thuật cắt màng ngăn tá tràng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2664 |
Gây tê phẫu thuật cắt nửa xuơng hảm trên hoặc dưới |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2665 |
Gây tê phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2666 |
Gây tê phẫu thuật cắt polyp mũi |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2667 |
Gây tê phẫu thuật cắt rộng tổ chức áp xe vú |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2668 |
Gây tê phẫu thuật cắt ruột non hình chêm |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2669 |
Gây tê phẫu thuật cắt ruột thừa đơn thuần |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2670 |
Gây tê phẫu thuật cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2671 |
Gây tê phẫu thuật cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2672 |
Gây tê phẫu thuật cắt tá tràng bảo tồn đầu tụy |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2673 |
Gây tê phẫu thuật cắt thừa ngón đơn thuần |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2674 |
Gây tê phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2675 |
Gây tê phẫu thuật cắt tinh hoàn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2676 |
Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ mạc treo trực tràng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2677 |
Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ ruột non |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2678 |
Gây tê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + phần phụ + mạc nối lớn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2679 |
Gây tê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng, u buồng trứng, phần phụ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2680 |
Gây tê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì u xơ tử cung |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2681 |
Gây tê phẫu thuật cắt tử cung |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2682 |
Gây tê phẫu thuật cắt túi mật |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2683 |
Gây tê phẫu thuật cắt túi thừa đại tràng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2684 |
Gây tê phẫu thuật cắt túi thừa Meckel |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2685 |
Gây tê phẫu thuật cắt túi thừa tá tràng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2686 |
Gây tê phẫu thuật cắt u biểu bì |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2687 |
Gây tê phẫu thuật cắt u buồng trứng, gỡ dính |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2688 |
Gây tê phẫu thuật cắt u da đầu |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2689 |
Gây tê phẫu thuật cắt u da lành tính vành tai |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2690 |
Gây tê phẫu thuật cắt u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2691 |
Gây tê phẫu thuật cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2692 |
Gây tê phẫu thuật cắt u lợi hàm |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2693 |
Gây tê phẫu thuật cắt u mạc treo ruột |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2694 |
Gây tê phẫu thuật cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2695 |
Gây tê phẫu thuật cắt u mỡ phần mềm |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2696 |
Gây tê phẫu thuật cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2697 |
Gây tê phẫu thuật cắt u nang bao hoạt dịch |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2698 |
Gây tê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng xoắn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2699 |
Gây tê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2700 |
Gây tê phẫu thuật cắt u sùi đầu miệng sáo |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2701 |
Gây tê phẫu thuật cắt u thành âm đạo |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2702 |
Gây tê phẫu thuật cắt u xương lành |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2703 |
Gây tê phẫu thuật cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2704 |
Gây tê phẫu thuật cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2705 |
Gây tê phẫu thuật cắt ung thư phần mềm |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2706 |
Gây tê phẫu thuật cắt ung thư tiền liệt tuyến. |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2707 |
Gây tê phẫu thuật chấn thương không sốc hoặc sốc nhẹ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2708 |
Gây tê phẫu thuật chấn thương sọ não |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2709 |
Gây tê phẫu thuật chích áp xe gan |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2710 |
Gây tê phẫu thuật chỉnh hình cong dương vật |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2711 |
Gây tê phẫu thuật chỉnh hình vùi dương vật |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2712 |
Gây tê phẫu thuật chửa ngoài dạ con vỡ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2713 |
Gây tê phẫu thuật cố định kết hợp xương nẹp vit gãy thân xương cánh tay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2714 |
Gây tê phẫu thuật cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2715 |
Gây tê phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đáy chậu |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2716 |
Gây tê phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2717 |
Gây tê phẫu thuật dẫn lưu túi mật |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2718 |
Gây tê phẫu thuật dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai khớp |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2719 |
Gây tê phẫu thuật dị dạng đường sinh dục |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2720 |
Gây tê phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh quay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2721 |
Gây tê phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh trụ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2722 |
Gây tê phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2723 |
Gây tê phẫu thuật điều trị phồng, giả phồng động mạch chi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2724 |
Gây tê phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2725 |
Gây tê phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2726 |
Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2727 |
Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2728 |
Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2729 |
Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2730 |
Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2731 |
Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2732 |
Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị đùi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2733 |
Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2734 |
Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị vết phẫu thuật thành bụng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2735 |
Gây tê phẫu thuật điều trị tồn tại ống rốn bàng quang |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2736 |
Gây tê phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2737 |
Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2738 |
Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng vạt có sử dụng vi phẫu thuật |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2739 |
Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2740 |
Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2741 |
Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương ngực – bụng qua đường bụng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2742 |
Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2743 |
Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2744 |
Gây tê phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2745 |
Gây tê phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2746 |
Gây tê phẫu thuật điều trị viêm tuyến mang tai bằng bơm rửa thuốc qua lỗ ống tuyến |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2747 |
Gây tê phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân (chưa bao gồm phương tiện cố định) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2748 |
Gây tê phẫu thuật đóng cứng khớp khác |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2749 |
Gây tê phẫu thuật duỗi cứng khớp gối, hoặc có gối ưỡn, hoặc có sai khớp xương bánh chè |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2750 |
Gây tê phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2751 |
Gây tê phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2752 |
Gây tê phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2753 |
Gây tê phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2754 |
Gây tê phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2755 |
Gây tê phẫu thuật hạ tinh hoàn 1 bên |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2756 |
Gây tê phẫu thuật hạ tinh hoàn 2 bên |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2757 |
Gây tê phẫu thuật hạ tinh hoàn lạc chỗ 1 bên |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2758 |
Gây tê phẫu thuật hạch ngoại biên |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2759 |
Gây tê phẫu thuật hội chứng ống cổ tay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2760 |
Gây tê phẫu thuật hội chứng volkmann co cơ gấp không kết hợp xương |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2761 |
Gây tê phẫu thuật khâu da thì II |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2762 |
Gây tê phẫu thuật khoan sọ dẫn lưu ổ tụ mủ dưới màng cứng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2763 |
Gây tê phẫu thuật KHX chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2764 |
Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi bằng các vật liệu thay thế |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2765 |
Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi bằng chỉ thép |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2766 |
Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi bằng nẹp vít hợp kim |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2767 |
Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi bằng nẹp vít tự tiêu |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2768 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy 2 xương cẳng tay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2769 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2770 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2771 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2772 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy bong sụn vùng cổ xương đùi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2773 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2774 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2775 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2776 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2777 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2778 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy đài quay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2779 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2780 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2781 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2782 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2783 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2784 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2785 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2786 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2787 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2788 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2789 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2790 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2791 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2792 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2793 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2794 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2795 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2796 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2797 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2798 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2799 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2800 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2801 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2802 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2803 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2804 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2805 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy Monteggia |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2806 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2807 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2808 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2809 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2810 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2811 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy phức tạp vùng khuỷu |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2812 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy Pilon |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2813 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2814 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2815 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2816 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2817 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2818 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương cẳng chân |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2819 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2820 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2821 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2822 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương chày |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2823 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2824 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2825 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2826 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2827 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2828 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2829 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật xương gót |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2830 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật xương sên |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2831 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2832 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2833 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2834 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2835 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2836 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương bệnh lý |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2837 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương đòn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2838 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2839 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2840 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương gót |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2841 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2842 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2843 |
Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương sên và trật khớp |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2844 |
Gây tê phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2845 |
Gây tê phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2846 |
Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp cổ chân |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2847 |
Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2848 |
Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2849 |
Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp dưới sên |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2850 |
Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2851 |
Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2852 |
Gây tê phẫu thuật KHX trên màn hình tăng sáng (chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít, ốc, khóa ) |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2853 |
Gây tê phẫu thuật lách hoặc tụy |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2854 |
Gây tê phẫu thuật lại tắc ruột sau phẫu thuật |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2855 |
Gây tê phẫu thuật lại ung thư, gỡ dính. |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2856 |
Gây tê phẫu thuật làm hậu môn nhân tạo |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2857 |
Gây tê phẫu thuật lấy bỏ chỏm quay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2858 |
Gây tê phẫu thuật lấy giun, dị vật ở ruột non |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2859 |
Gây tê phẫu thuật lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2860 |
Gây tê phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2861 |
Gây tê phẫu thuật lấy sỏi bàng quang |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2862 |
Gây tê phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2863 |
Gây tê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2864 |
Gây tê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đơn thuần |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2865 |
Gây tê phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2866 |
Gây tê phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ, cắt túi mật |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2867 |
Gây tê phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2868 |
Gây tê phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2869 |
Gây tê phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2870 |
Gây tê phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò điều trị viêm xương hàm |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2871 |
Gây tê phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2872 |
Gây tê phẫu thuật loai 3 |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2873 |
Gây tê phẫu thuật lớn trên dạ dày hoặc ruột |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2874 |
Gây tê phẫu thuật mở bụng thăm dò |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2875 |
Gây tê phẫu thuật mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2876 |
Gây tê phẫu thuật mở dạ dày xử lý tổn thương |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2877 |
Gây tê phẫu thuật mở đường mật ngoài gan lấy sỏi trừ mở ống mật chủ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2878 |
Gây tê phẫu thuật mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2879 |
Gây tê phẫu thuật mở hỗng tràng ra da nuôi ăn / mổ nội soi mở bụng thám sát chẩn đoán |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2880 |
Gây tê phẫu thuật mở màng phổi tối đa |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2881 |
Gây tê phẫu thuật mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2882 |
Gây tê phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2883 |
Gây tê phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2884 |
Gây tê phẫu thuật mở rộng lỗ sáo |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2885 |
Gây tê phẫu thuật mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại…) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2886 |
Gây tê phẫu thuật mở thông dạ dày |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2887 |
Gây tê phẫu thuật mở thông hỗng tràng hoặc Gây tê phẫu thuật mở thông hồi tràng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2888 |
Gây tê phẫu thuật mở thông túi mật |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2889 |
Gây tê phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2890 |
Gây tê phẫu thuật nội soi buồng tử cung + mở thông 2 vòi tử cung |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2891 |
Gây tê phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2892 |
Gây tê phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2893 |
Gây tê phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2894 |
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt polyp cổ bọng đái |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2895 |
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2896 |
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2897 |
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt tiền liệt tuyến |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2898 |
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt túi mật |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2899 |
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2900 |
Gây tê phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng+ tử cung |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2901 |
Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp cổ chân |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2902 |
Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị hoại tử chỏm xương đùi bằng ghép sụn xương |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2903 |
Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị tổn thương dây chằng tròn |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2904 |
Gây tê phẫu thuật nội soi lồng ngực xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2905 |
Gây tê phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2906 |
Gây tê phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2907 |
Gây tê phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2908 |
Gây tê phẫu thuật nối tắt ruột non – ruột non |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2909 |
Gây tê phẫu thuật nối vị tràng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2910 |
Gây tê phẫu thuật ổ bụng trung phẫu ở trẻ em |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2911 |
Gây tê phẫu thuật sa sinh dục |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2912 |
Gây tê phẫu thuật tạo hình âm đạo + tầng sinh môn |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2913 |
Gây tê rút sonde JJ do nơi khác đặt hoặc thay sonde JJ tại khoa |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2914 |
An thần bệnh nhân khi chụp hình ở khoa chẩn đoán hình ảnh |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2915 |
An thần bệnh nhân nhổ răng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2916 |
An thần bệnh nhân nội soi khí phế quản |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2917 |
An thần bệnh nhân phải nắn xương |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2918 |
An thần cho bệnh nhân nằm ở hồi sức |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2919 |
An thần cho bệnh nhân nằm ở hồi tỉnh |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2920 |
An thần phẫu thuật nội soi cắt u hoạt dịch cổ tay |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2921 |
An thần phẫu thuật nội soi lồng ngực xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2922 |
An thần phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2923 |
An thần rút sonde JJ do nơi khác đặt hoặc thay sonde JJ tại khoa |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2924 |
An thần sau phẫu thuật chấn thương không sốc hoặc sốc nhẹ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2925 |
An thần sau phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đa chấn thương |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2926 |
An thần tán sỏi qua da bằng laser |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2927 |
An thần tán sỏi thận qua da |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
|
X. Ngoại khoa |
|
|
|
|
|
|
A. THẦN KINH - SỌ NÃO |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
|
1. Sọ não |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
2928 |
Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
|
2. Phẫu thuật nhiễm trùng |
|
|
|
|
|
2929 |
Phẫu thuật nhiễm khuẩn vết mổ |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2930 |
Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt sống |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2931 |
Phẫu thuật xử lý nhiễm khuẩn vết mổ |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
|
16. Thần kinh ngoại biên |
|
|
|
|
|
2932 |
Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2933 |
Phẫu thuật nối thần kinh ngoại biên và ghép TK ngoại biên |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
2934 |
Phẫu thuật u thần kinh trên da |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
B. TIM MẠCH - LỒNG NGỰC |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
|
1. Cấp cứu chấn thương- vết thương ngực |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
2935 |
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2936 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2937 |
Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2938 |
Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
2. Cấp cứu chấn thương- vết thương mạch máu |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
2939 |
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2940 |
Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
4. Bệnh tim mắc phải |
|
|
|
|
|
2941 |
Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
5. Bệnh tim mạch máu |
|
|
|
|
|
2942 |
Phẫu thuật tạo thông động – tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2943 |
Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2944 |
Phẫu thuật lại trong các bệnh lý mạch máu ngoại vi |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
|
6. Lồng ngực |
|
|
|
|
|
2945 |
Phẫu thuật cắt u thành ngực |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2946 |
Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
C. TIẾT NIỆU-SINH DỤC |
|
|
|
|
|
|
1. Thận |
|
|
|
|
|
2947 |
Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2948 |
Cắt toàn bộ thận và niệu quản |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2949 |
Cắt thận đơn thuần |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2950 |
Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2951 |
Lấy sỏi san hô thận |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2952 |
Lấy sỏi mở bể thận trong xoang |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2953 |
Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2954 |
Lấy sỏi bể thận ngoài xoang |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2955 |
Dẫn lưu đài bể thận qua da |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2956 |
Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thận |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2957 |
Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2958 |
Dẫn lưu bể thận tối thiểu |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2959 |
Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2960 |
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2961 |
Tạo hình khúc nối bể thận – niệu quản (Phương pháp Foley, Anderson – Hynes |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2962 |
Cắt u tuyến thượng thận (mổ mở) |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2963 |
Cắt thận rộng rãi + nạo vét hạch |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
|
2. Niệu quản |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
2964 |
Nối niệu quản - đài thận |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2965 |
Cắt nối niệu quản |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2966 |
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2967 |
Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2968 |
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2969 |
Đặt bộ phận giả niệu quản qua da |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2970 |
Nong niệu quản |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2971 |
Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2972 |
Tạo hình niệu quản do phình to niệu quản |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2973 |
Cắm lại niệu quản – bàng quang |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2974 |
Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
|
3. Bàng quang |
|
|
|
|
|
2975 |
Treo cổ bàng quang điều trị đái rỉ ở nữ |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
2976 |
Mổ sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo hình thành trước âm đạo) |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
2977 |
Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2978 |
Thông niệu quản ra da qua 1 đoạn ruột đơn thuần |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2979 |
Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2980 |
Cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruột |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2981 |
Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2982 |
Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2983 |
Cắm niệu quản bàng quang |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2984 |
Cắt cổ bàng quang |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2985 |
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2986 |
Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2987 |
Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2988 |
Thay ống thông dẫn lưu thận, bàng quang |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2989 |
Lấy sỏi bàng quang |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2990 |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2991 |
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2992 |
Dẫn lưu bàng quang đơn thuần |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
2993 |
Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
|
4. Niệu đạo |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
2994 |
Phẫu thuật dò niệu đạo - trực tràng bẩm sinh |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
2995 |
Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo bẩm sinh |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
2996 |
Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo-trực tràng bẩm sinh |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
2997 |
Phẫu thuật sa niệu đạo nữ |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
2998 |
Cắt nối niệu đạo trước |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
2999 |
Cắt nối niệu đạo sau |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3000 |
Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3001 |
Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3002 |
Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3003 |
Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3004 |
Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3005 |
Phẫu thuật lỗ tiều lệch thấp, tạo hình thì 2 |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3006 |
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3007 |
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3008 |
Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
|
5. Sinh dục |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
3009 |
Tạo hình miệng niệu đạo lệch thấp ở nữ giới |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3010 |
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3011 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu đạo lệch thấp 1 thì |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3012 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu đạo lệch thấp 2 thì |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3013 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu đạo mặt lưng dương vật |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3014 |
Phẫu thuật điều trị són tiểu |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3015 |
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3016 |
Cắt tinh mạc |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3017 |
Cắt mào tinh |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3018 |
Cắt thể Morgani xoắn |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3019 |
Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3020 |
Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3021 |
Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3022 |
Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3023 |
Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3024 |
Nối ống dẫn tinh sau phẫu thuật đình sản |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3025 |
Nong niệu đạo |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3026 |
Cắt bỏ tinh hoàn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3027 |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3028 |
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3029 |
Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3030 |
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3031 |
Cắt hẹp bao quy đầu |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3032 |
Mở rộng lỗ sáo |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
D. TIÊU HÓA |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
|
1. Thực quản |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
3033 |
Mở ngực thăm dò |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3034 |
Mở ngực thăm dò, sinh thiết |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3035 |
Mở thông dạ dày |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3036 |
Lấy dị vật thực quản đường cổ |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3037 |
Lấy dị vật thực quản đường ngực |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3038 |
Lấy dị vật thực quản đường bụng |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3039 |
Đóng rò thực quản |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3040 |
Cắt túi thừa thực quản ngực |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3041 |
Cắt đoạn thực quản, dẫn lưu hai đầu ra ngoài |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3042 |
Cắt nối thực quản |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3043 |
Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ dày không mở ngực |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3044 |
Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ dày đường bụng, ngực, cổ |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3045 |
Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ dày đường bụng, ngực |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3046 |
Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng đại tràng không mở ngực |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3047 |
Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng đại tràng đường bụng, ngực, cổ |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3048 |
Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng đại tràng đường bụng, ngực |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3049 |
Cắt thực quản, cắt toàn bộ dạ dày, tạo hình thực quản bằng đoạn đại tràng hoặc ruột non |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3050 |
Phẫu thuật Heller |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3051 |
Tạo van chống trào ngược dạ dày – thực quản |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
|
2. Dạ dày |
|
|
|
|
|
3052 |
Mở bụng thăm dò |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3053 |
Mở bụng thăm dò, sinh thiết |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3054 |
Nối vị tràng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3055 |
Cắt dạ dày hình chêm |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3056 |
Cắt đoạn dạ dày |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3057 |
Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3058 |
Cắt toàn bộ dạ dày |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3059 |
Cắt lại dạ dày |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3060 |
Phẫu thuật Newmann |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3061 |
Khâu cầm máu ổ loét dạ dày |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3062 |
Cắt thần kinh X toàn bộ |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3063 |
Cắt thần kinh X chọn lọc |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3064 |
Cắt thần kinh X siêu chọn lọc |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3065 |
Mở cơ môn vị |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3066 |
Tạo hình môn vị |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3067 |
Mở dạ dày xử lý tổn thương |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3068 |
Các phẫu thuật dạ dày khác |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
|
3. Tá tràng |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
3069 |
Cắt u tá tràng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3070 |
Cắt tá tràng bảo tồn đầu tụy |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3071 |
Khâu vùi túi thừa tá tràng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3072 |
Cắt túi thừa tá tràng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3073 |
Cắt bóng Vater và tạo hình ống mật chủ, ống Wirsung qua đường mở D2 tá tràng |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3074 |
Cắt màng ngăn tá tràng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
4. Ruột non- Mạc treo |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
3075 |
Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3076 |
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3077 |
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3078 |
Tháo xoắn ruột non |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3079 |
Tháo lồng ruột non |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3080 |
Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3081 |
Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3082 |
Cắt ruột non hình chêm |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3083 |
Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3084 |
Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3085 |
Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3086 |
Cắt nhiều đoạn ruột non |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3087 |
Gỡ dính sau mổ lại |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3088 |
Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3089 |
Đóng mở thông ruột non |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3090 |
Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3091 |
Nối tắt ruột non - ruột non |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3092 |
Cắt mạc nối lớn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3093 |
Cắt bỏ u mạc nối lớn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3094 |
Cắt u mạc treo ruột |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3095 |
Khâu vết thương tĩnh mạch mạc treo tràng trên |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3096 |
Khâu vết thương động mạch mạc treo tràng trên |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3097 |
Bắc cầu động mạch mạc treo tràng trên bằng đoạn tĩnh mạch hiển hoặc đoạn mạch nhân tạo |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3098 |
Cắt đoạn động mạch mạc treo tràng trên, nối động mạch trực tiếp |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3099 |
Cắt toàn bộ ruột non |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3100 |
Các phẫu thuật tá tràng khác |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
|
5. Ruột thừa- Đại tràng |
|
|
|
|
|
3101 |
Cắt ruột thừa đơn thuần |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3102 |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3103 |
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3104 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3105 |
Các phẫu thuật ruột thừa khác |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3106 |
Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3107 |
Khâu lỗ thủng đại tràng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3108 |
Cắt túi thừa đại tràng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3109 |
Cắt đoạn đại tràng nối ngay |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3110 |
Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3111 |
Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3112 |
Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3113 |
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3114 |
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3115 |
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3116 |
Cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột non – trực tràng |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3117 |
Cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non - ống hậu môn |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3118 |
Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3119 |
Làm hậu môn nhân tạo |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
6. Trực tràng |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
3120 |
Làm hậu môn nhân tạo |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3121 |
Lấy dị vật trực tràng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3122 |
Cắt đoạn trực tràng nối ngay |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3123 |
Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3124 |
Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại trực tràng thấp |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3125 |
Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại tràng - ống hậu môn |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3126 |
Cắt đoạn trực tràng, cơ thắt trong bảo tồn cơ thắt ngoài đường tầng sinh môn |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3127 |
Cắt cụt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3128 |
Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3129 |
Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3130 |
Phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3131 |
Phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3132 |
Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3133 |
Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường bụng |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3134 |
Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường tầng sinh môn |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3135 |
Đóng rò trực tràng – âm đạo |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3136 |
Đóng rò trực tràng – bàng quang |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3137 |
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – niệu quản |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3138 |
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – niệu đạo |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3139 |
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – tầng sinh môn |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3140 |
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – tiểu khung |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3141 |
Các phẫu thuật trực tràng khác |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
|
7. Tầng sinh môn |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
3142 |
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3143 |
Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3144 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3145 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3146 |
Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3147 |
Phẫu thuật Longo |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3148 |
Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3149 |
Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3150 |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3151 |
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3152 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3153 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3154 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3155 |
Phẫu thuật điều trị bệnh Verneuil |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3156 |
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3157 |
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3158 |
Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3159 |
Phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3160 |
Phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3161 |
Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3162 |
Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3163 |
Phẫu thuật điều trị táo bón do rối loạn co thắt cơ mu – trực tràng (Anismus) |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3164 |
Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3165 |
Phẫu thuật điều trị đại tiện mất tự chủ |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3166 |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3167 |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3168 |
Các phẫu thuật hậu môn khác |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
Đ. GAN - MẬT - TỤY |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
|
1. Gan |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
3169 |
Thăm dò, sinh thiết gan |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3170 |
Cắt lọc nhu mô gan |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3171 |
Cầm máu nhu mô gan |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3172 |
Chèn gạc nhu mô gan cầm máu |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3173 |
Lấy máu tụ bao gan |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3174 |
Cắt chỏm nang gan |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3175 |
Dẫn lưu áp xe gan |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3176 |
Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
|
2. Mật |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
3177 |
Mở thông túi mật |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3178 |
Cắt túi mật |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3179 |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3180 |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3181 |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi đường mật |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3182 |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi tán sỏi đường mật |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3183 |
Tán sỏi qua đường hầm Kehr hoặc qua da |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3184 |
Mở ống mật chủ lấy sỏi có can thiệp đường mật |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3185 |
Mở đường mật ngoài gan lấy sỏi trừ mở ống mật chủ |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3186 |
Mở nhu mô gan lấy sỏi |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3187 |
Mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3188 |
Các phẫu thuật lấy sỏi mật khác |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3189 |
Nối mật ruột bên - bên |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3190 |
Nối mật ruột tận - bên |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3191 |
Nối ngã ba đường mật hoặc ống gan phải hoặc ống gan trái với hỗng tràng |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3192 |
Cắt đường mật ngoài gan |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3193 |
Cắt ngã ba đường mật hoặc ống gan phải ống gan trái |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3194 |
Cắt nang ống mật chủ |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3195 |
Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3196 |
Các phẫu thuật đường mật khác |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
|
3. Tụy |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
3197 |
Khâu vết thương tụy và dẫn lưu |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3198 |
Dẫn lưu nang tụy |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3199 |
Nối nang tụy với tá tràng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3200 |
Nối nang tụy với dạ dày |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3201 |
Nối nang tụy với hỗng tràng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3202 |
Cắt bỏ nang tụy |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3203 |
Lấy nhân ở tụy (di căn tụy, u tụy) |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3204 |
Lấy tổ chức ung thư tát phát khu trú tại tụy |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3205 |
Cắt khối tá tụy |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3206 |
Cắt khối tá tụy bảo tồn môn vị |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3207 |
Cắt một phần tuỵ |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3208 |
Các phẫu thuật cắt tuỵ khác |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3209 |
Nối tụy ruột |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3210 |
Nối diện cắt đầu tụy và thân tụy với ruột non trên quai Y |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3211 |
Nối diện cắt thân tụy với dạ dày |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3212 |
Phẫu thuật Patington – Rochelle điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3213 |
Phẫu thuật Frey điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3214 |
Phẫu thuật Frey – Beger điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3215 |
Phẫu thuật Puestow - Gillesby |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3216 |
Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3217 |
Các phẫu thuật điều trị sỏi tuỵ, viêm tuỵ mạn khác |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3218 |
Các phẫu thuật tuỵ khác |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3219 |
Cắt lách do chấn thương |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3220 |
Cắt lách bệnh lý |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3221 |
Cắt lách bán phần |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3222 |
Khâu vết thương lách |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3223 |
Bảo tồn lách vỡ bằng lưới sinh học |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3224 |
Các phẫu thuật lách khác |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
|
E. THÀNH BỤNG - CƠ HOÀNH - PHÚC MẠC |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
|
1. Thành bụng - cơ hoành |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
3225 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3226 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3227 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3228 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3229 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3230 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3231 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3232 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3233 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3234 |
Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3235 |
Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3236 |
Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3237 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3238 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3239 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị hoành bẩm sinh (Bochdalek) |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3240 |
Phẫu thuật điều trị nhão cơ hoành |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3241 |
Phẫu thuật cắt u cơ hoành |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3242 |
Các phẫu thuật cơ hoành khác |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3243 |
Phẫu thuật cắt u thành bụng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3244 |
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3245 |
Khâu vết thương thành bụng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3246 |
Các phẫu thuật thành bụng khác |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
|
2. Phúc mạc |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
3247 |
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3248 |
Bóc phúc mạc douglas |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3249 |
Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3250 |
Bóc phúc mạc bên trái |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3251 |
Bóc phúc mạc bên phải |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3252 |
Bóc phúc mạc phủ tạng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3253 |
Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3254 |
Bóc phúc mạc kèm điều trị hóa chất trong phúc mạc trong mổ |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3255 |
Bóc phúc mạc kèm điều trị hóa chất nhiệt độ cao trong phúc mạc trong mổ |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3256 |
Lấy u phúc mạc |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3257 |
Lấy u sau phúc mạc |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
|
G. CHẤN THƯƠNG – CHỈNH HÌNH |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
|
1. Vùng vai-xương đòn |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
3258 |
Phẫu thuật thay khớp vai nhân tạo |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3259 |
Phẫu thuật tạo hình bệnh xương bả vai lên cao |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3260 |
Phẫu thuật tháo khớp vai |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3261 |
Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3262 |
Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3263 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đòn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3264 |
Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3265 |
Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3266 |
Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
|
2. Vùng cánh tay |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
3267 |
Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3268 |
Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3269 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3270 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3271 |
Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3272 |
Phẫu thuật KHX phẫu thuật tạo hình điều trị cứng sau chấn thương |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3273 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3274 |
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3275 |
Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3276 |
Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3277 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
|
3. Vùng cẳng tay |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
3278 |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3279 |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3280 |
Phẫu thuật KHX gãy Monteggia |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3281 |
Phẫu thuật KHX gãy đài quay |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3282 |
Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3283 |
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3284 |
Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3285 |
Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3286 |
Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3287 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3288 |
Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
|
4. Vùng bàn tay |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
3289 |
Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3290 |
Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3291 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3292 |
Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn – ngón tay |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3293 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3294 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3295 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3296 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
|
5. Vùng chậu |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
3297 |
Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3298 |
Phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3299 |
Phẫu thuật KHX toác khớp mu ( trật khớp) |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3300 |
Phẫu thuật KHX gãy khung chậu – trật khớp mu |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3301 |
Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3302 |
Phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
|
6. Vùng đùi |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
3303 |
Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3304 |
Phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi – trật háng |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3305 |
Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3306 |
Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3307 |
Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3308 |
Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3309 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3310 |
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3311 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3312 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3313 |
Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3314 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3315 |
Phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
|
7. Khớp gối |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
3316 |
Phẫu thuật KHX gãy bánh chè |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3317 |
Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3318 |
Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
|
8. Vùng cẳng chân |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
3319 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3320 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3321 |
Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3322 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3323 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3324 |
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3325 |
Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3326 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3327 |
Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3328 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3329 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3330 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
|
9. Vùng gót chân-bàn chân |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
3331 |
Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3332 |
Phẫu thuật KHX gãy xương gót |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3333 |
Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3334 |
Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3335 |
Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3336 |
Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
|
10. Gãy xương hở |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
3337 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3338 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3339 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3340 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3341 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3342 |
Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3343 |
Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3344 |
Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3345 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3346 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3347 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3348 |
Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3349 |
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3350 |
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
|
11. Tổn thương phần mềm |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
3351 |
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3352 |
Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3353 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3354 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3355 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3356 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3357 |
Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3358 |
Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch rời |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
|
12. Vùng cổ tay-bàn tay |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
3359 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3360 |
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3361 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3362 |
Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3363 |
Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3364 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3365 |
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3366 |
Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3367 |
Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3368 |
Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương thuyền |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3369 |
Phẫu thuật Tái tạo tổn thương mạn tính dây chằng xương thuyền |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3370 |
Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3371 |
KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3372 |
Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3373 |
Phẫu thuật phương pháp Suave.Kapandji và điều trị viêm khớp quay trụ dưới |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3374 |
Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3375 |
Phẫu thuật điều trị khớp giả xương thuyền bằng mảnh ghép xương cuống mạch liền |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3376 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3377 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3378 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3379 |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3380 |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụ |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3381 |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh quay |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3382 |
Phẫu thuật điều trị liệt thần kinh giữa và thần kinh trụ |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3383 |
Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3384 |
Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3385 |
Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3386 |
Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3387 |
Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3388 |
Phẫu thuật thay khớp bàn, ngón tay nhân tạo |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3389 |
Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3390 |
Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3391 |
Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3392 |
Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3393 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3394 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3395 |
Phẫu thuật chuyển ngón tay |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3396 |
Phẫu thuật làm đối chiếu ngón 1 ( thiểu dưỡng ô mô cái) |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3397 |
Chỉnh hình trong bệnh Arthrogryposis (Viêm dính nhiều khớp bẩm sinh) |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3398 |
Chỉnh hình tật dính quay trụ trên bẩm sinh |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3399 |
Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3400 |
Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3401 |
Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3402 |
Thương tích bàn tay giản đơn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3403 |
Thương tích bàn tay phức tạp |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3404 |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3405 |
Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3406 |
Phẫu thuật tháo khớp cổ tay |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
|
13. Vùng cổ chân-bàn chân |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
3407 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3408 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3409 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3410 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3411 |
Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3412 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3413 |
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3414 |
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3415 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3416 |
Cụt chấn thương cổ và bàn chân |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3417 |
Phẫu thuật tổn thương gân chày trước |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3418 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3419 |
Phẫu thuật tổn thương gân Achille |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3420 |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3421 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3422 |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
|
14. Chấn thương thể thao và chỉnh hình |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
3423 |
Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3424 |
Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3425 |
Phẫu thuật điều trị gân bánh chè |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3426 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3427 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3428 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3429 |
Phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3430 |
Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3431 |
Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại liệt |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3432 |
Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại não |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3433 |
Phẫu thuật chỉnh hình bàn chân khoèo theo phương pháp PONESETI |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3434 |
Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3435 |
Ghép xương có cuống mạch nuôi |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3436 |
Chuyển vạt cân cơ cánh tay trước |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3437 |
Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O) |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3438 |
Trật khớp háng bẩm sinh |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3439 |
Phẫu thuật trật báng chè bẩm sinh |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3440 |
Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3441 |
Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3442 |
Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3443 |
Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
|
15. Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình ở trẻ em |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
3444 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3445 |
Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUM |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3446 |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3447 |
Phẫu thuật cứng gối theo phương pháp JUDET |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3448 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3449 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3450 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3451 |
Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3452 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3453 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3454 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3455 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3456 |
Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3457 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3458 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3459 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3460 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3461 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3462 |
Phẫu thuật sữa chữa di chứng gãy, bong sụn tiếp vùng cổ chân |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3463 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn vùng cổ xương đùi |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3464 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3465 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bệnh lý |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3466 |
Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
|
16. Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình khác |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
3467 |
Phẫu thuật thay khớp gối bán phần |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3468 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thương |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3469 |
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3470 |
Phẫu thuật thay khớp háng bán phần |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3471 |
Phẫu thuật thay đoạn xương ghép bảo quản bằng kỹ thuật cao |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3472 |
Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3473 |
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3474 |
Phẫu thuật kéo dài chi |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3475 |
Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3476 |
Phẫu thuật làm vận động khớp gối |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3477 |
Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3478 |
Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3479 |
Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp xương bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire) |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3480 |
Phẫu thuật cắt cụt chi |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3481 |
Phẫu thuật tháo khớp chi |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3482 |
Phẫu thuật xơ cứng đơn giản |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3483 |
Phẫu thuật xơ cứng phức tạp |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3484 |
Phẫu thuật chuyển gân chi (Chuyển gân chày sau, chày trước, cơ mác bên dài) |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3485 |
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3486 |
Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3487 |
Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3488 |
Phẫu thuật làm cứng khớp gối |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3489 |
Phẫu thuật gỡ dính khớp gối |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3490 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3491 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3492 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3493 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3494 |
Phẫu thuật làm sạch ổ khớp |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3495 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương/ đặt lại xương trên một vùng chi thể (không sử dụng các phương tiện kết hợp xương) |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3496 |
Phẫu thuật đóng cứng khớp khác |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3497 |
Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3498 |
Phẫu thuật lấy bỏ u phần mềm |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3499 |
Lấy u xương (ghép xi măng) |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3500 |
Phẫu thuật U máu |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3501 |
Phẫu thuật gỡ dính gân gấp |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3502 |
Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3503 |
Phẫu thuật gỡ dính thần kinh |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3504 |
Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3505 |
Phẫu thuật vá da dày > 1 cm2 |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3506 |
Phẫu thuật vá da mỏng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3507 |
Phẫu thuật viêm xương |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3508 |
Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3509 |
Kéo dài ngón tay bằng khung cố định ngoài |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3510 |
Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3511 |
Phẫu thuật vết thương khớp |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3512 |
Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
17. Nắn- Bó bột |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
3513 |
Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3514 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3515 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3516 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3517 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3518 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3519 |
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3520 |
Bột Corset Minerve,Cravate |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3521 |
Nắn, bó bột gãy xương hàm |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3522 |
Nắn, bó bột cột sống |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3523 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3524 |
Nắn, bó bột gãy xương đòn |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3526 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3528 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3529 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3530 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3531 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3532 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cánh tay |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3533 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cánh tay |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3534 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cánh tay |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3535 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3536 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3537 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3538 |
Nắn, bó bột trật khớp háng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3539 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3540 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3541 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3542 |
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3543 |
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3544 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3545 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3546 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3547 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3548 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3549 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3550 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3551 |
Nắn, bó bột gãy xương gót |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3552 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3553 |
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3554 |
Nắn, bó bột gãy Dupuptren |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3555 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3556 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3557 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3558 |
Nắm, cố định trật khớp hàm |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3559 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3560 |
Nẹp bột các loại, không nắn |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
|
H. CỘT SỐNG |
|
|
|
|
|
|
1. Cột sống cổ |
|
|
|
|
|
3561 |
Phẫu thuật vít trực tiếp mỏm nha trong điều trị gãy mỏm nha |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3562 |
Buộc vòng cố định C1-C2 lối sau |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3563 |
Phẫu thuật tạo hình cung sau cột sống cổ trong bệnh lý hẹp ống sống cổ đa tầng |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3564 |
Kết hợp xương nẹp vít cột sống cổ lối sau |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3565 |
Phẫu thuật ghép xương trong chấn thương cột sống cổ |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3566 |
Phẫu thuật giải ép, lấy TVĐĐ cột sống cổ đường sau vi phẫu |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3567 |
Cắt một phần bản sống trong hẹp ống sống cổ |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3568 |
Phẫu thuật giải ép, ghép xương liên thân đốt và cố định cột sống cổ đường trước |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3569 |
Kéo cột sống bằng khung Halo |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3570 |
Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3571 |
Phẫu thuật cắt chéo thân đốt sống cổ đường trước |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3572 |
Phẫu thuật giải ép lỗ liên hợp cột sống cổ đường trước |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3573 |
Phẫu thuật trượt bản lề cổ chẩm |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3574 |
Phẫu thuật bệnh lý vôi hóa dây chằng dọc sau cột sống cổ |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3575 |
Phẫu thuật nang Tarlov |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
|
2. Cột sống ngực |
|
|
|
|
|
3576 |
Cố định cột sống ngực bằng hệ thống móc |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3577 |
Phẫu thuật mở cung sau cột sống ngực |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3578 |
Lấy đĩa đệm đường sau qua đường cắt xương sườn |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
|
3. Cột sống thắt lưng |
|
|
|
|
|
3579 |
Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3580 |
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lung |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3581 |
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng vi phẫu |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3582 |
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng đa tầng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3583 |
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng sử dụng nẹp cố định liên gai sau (DIAM, Silicon, Coflex, Gelfix ...) |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3584 |
Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống thắt lưng - cùng |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
|
I. CÁC PHẪU THUẬT KHÁC |
|
|
|
|
|
3585 |
Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
XI. BỎNG |
|
|
|
|
|
|
A. ĐIỀU TRỊ BỎNG |
|
|
|
|
|
|
1. Thay băng bỏng |
|
|
|
|
|
3586 |
Thay băng và chăm sóc vùng lấy da |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3587 |
Sử dụng thuốc tạo màng điều trị vết thương bỏng nông |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3588 |
Gây mê thay băng bỏng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
2. Phẫu thuật, thủ thuật điều trị bỏng |
|
|
|
|
|
3589 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3590 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3591 |
Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3592 |
Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3593 |
Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3594 |
Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3595 |
Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3596 |
Phẫu thuật khoan, đục xương sọ trong điều trị bỏng sâu có tổn thương xương sọ |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
|
3. Các kỹ thuật khác |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
3597 |
Khám bệnh nhân bỏng, chẩn đoán diện tích và độ sâu bỏng bằng lâm sàng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3598 |
Chẩn đoán độ sâu bỏng bằng thiết bị laser doppler |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3599 |
Sơ cứu, cấp cứu tổn thương bỏng nhiệt |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3600 |
Xử lí tại chỗ kì đầu tổn thương bỏng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3601 |
Sơ cấp cứu bỏng do vôi tôi nóng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3602 |
Sơ cấp cứu bỏng acid |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3603 |
Sơ cấp cứu bỏng do dòng điện |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3604 |
Chẩn đoán và điều trị sốc bỏng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3605 |
Chẩn đoán và cấp cứu bỏng đường hô hấp |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3606 |
Chẩn đoán và cấp cứu bỏng đường tiêu hóa |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3607 |
Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3608 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3609 |
Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3610 |
Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3611 |
Theo dõi chăm sóc người bệnh bỏng nặng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3612 |
Nội soi hô hấp chẩn đoán và điều trị bỏng đường hô hấp |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
|
B. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH, THẨM MỸ TRONG BỎNG VÀ SAU BỎNG |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
3613 |
Khám di chứng bỏng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3614 |
Cắt sẹo khâu kín |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3615 |
Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3616 |
Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị bỏng |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3617 |
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị sẹo bỏng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
|
C. ĐIỀU TRỊ VẾT THƯƠNG MẠN TÍNH |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
3618 |
Thay băng điều trị vết thương mạn tính |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3619 |
Hút áp lực âm (V.A.C) liên tục trong 24h điều trị vết thương mạn tính |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3620 |
Hút áp lực âm (V.A.C) trong 48h điều trị vết thương mạn tính |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3621 |
Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại trong điều trị vết thương mạn tính |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3622 |
Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he-ne |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3623 |
Sử dụng oxy cao áp điều trị vết thương mạn tính |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
|
XIII. PHỤ KHOA |
|
|
|
|
|
|
A. SẢN KHOA |
|
|
|
|
|
3624 |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3625 |
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3626 |
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3627 |
Phẫu thuật tổn thương đường tiêu hóa do tai biến phẫu thuật sản phụ khoa |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3628 |
Phẫu thuật tổn thương đường tiết niệu do tai biến phẫu thuật sản phụ khoa |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3629 |
Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3630 |
Khâu tử cung do nạo thủng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3631 |
Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3632 |
Gây chuyển dạ bằng thuốc |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3633 |
Nghiệm pháp lọt ngôi chỏm |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3634 |
Đẻ chỉ huy bằng truyền oxytocin tĩnh mạch |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3635 |
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3636 |
Đỡ đẻ ngôi ngược (*) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3637 |
Nội xoay thai |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3638 |
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3639 |
Forceps |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3640 |
Giác hút |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3641 |
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3642 |
Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3643 |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3644 |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3645 |
Cắt và khâu tầng sinh môn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3646 |
Xử trí tích cực giai đoạn 3 cuộc chuyển dạ đẻ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3647 |
Nghiệm pháp bong rau, đỡ rau, kiểm tra bánh rau |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3648 |
Kiểm soát tử cung |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3649 |
Bóc rau nhân tạo |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3650 |
Kỹ thuật bấm ối |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3651 |
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3652 |
Khám thai |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3653 |
Chọc ối làm xét nghiệm tế bào |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3654 |
Nong cổ tử cung do bế sản dịch |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3655 |
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3656 |
Điều trị tắc tia sữa bằng máy hút |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3657 |
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3658 |
Khâu vòng cổ tử cung |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3659 |
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3660 |
Chích áp xe tầng sinh môn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
B. PHỤ KHOA |
|
|
|
|
|
3661 |
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3662 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3663 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3664 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3665 |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3666 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3667 |
Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3668 |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3669 |
Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3670 |
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3671 |
Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3672 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3673 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3674 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3675 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3676 |
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3677 |
Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3678 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3679 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3680 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3681 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3682 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3683 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3684 |
Phẫu thuật Crossen |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3685 |
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3686 |
Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3687 |
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3688 |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3689 |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3690 |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3691 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3692 |
Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3693 |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3694 |
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3695 |
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3696 |
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3697 |
Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3698 |
Cắt u thành âm đạo |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3699 |
Lấy dị vật âm đạo |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3700 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3701 |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3702 |
Chích áp xe tuyến Bartholin |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3703 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3704 |
Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3705 |
Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3706 |
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3707 |
Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3708 |
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3709 |
Nạo hút thai trứng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3710 |
Dẫn lưu cùng đồ Douglas |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3711 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3712 |
Chọc hút dịch do máu tụ sau mổ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3713 |
Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3714 |
Chích áp xe vú |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3715 |
Khám nam khoa |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3716 |
Khám phụ khoa |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3717 |
Soi cổ tử cung |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3718 |
Làm thuốc âm đạo |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3719 |
Cắt u vú lành tính |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3720 |
Bóc nhân xơ vú |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3721 |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
C. SƠ SINH |
|
|
|
|
|
3722 |
Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm sơ sinh |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3723 |
Chọc dò màng bụng sơ sinh |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3724 |
Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3725 |
Đặt nội khí quản cấp cứu sơ sinh + thở máy |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3726 |
Chọc dò tủy sống sơ sinh |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3727 |
Điều trị vàng da ở trẻ sơ sinh bằng phương pháp chiếu đèn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3728 |
Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3729 |
Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3730 |
Ep tim ngoài lồng ngực |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3731 |
Dẫn lưu màng phổi sơ sinh |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3732 |
Khám sơ sinh |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3733 |
Chăm sóc rốn sơ sinh |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3734 |
Tắm sơ sinh |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3735 |
Đặt sonde hậu môn sơ sinh |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3736 |
Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3737 |
Hồi sức sơ sinh ngạt sau sinh |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
Đ. KẾ HOẠCH HÓA GIA ĐÌNH |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
3738 |
Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3739 |
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3740 |
Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3741 |
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3742 |
Cấy - tháo thuốc tránh thai (loại nhiều nang) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3743 |
Cấy - tháo thuốc tránh thai (loại một nang) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3744 |
Đặt và tháo dụng cụ tử cung |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
E. PHÁ THAI |
|
|
|
|
|
3745 |
Phá thai bệnh lý (bệnh lý mẹ, bệnh lý thai) |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3746 |
Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3747 |
Hút thai có kiểm soát bằng nội soi |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3748 |
Hút thai dưới siêu âm |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3749 |
Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3750 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3751 |
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
XIV. MẮT |
|
|
|
|
|
3752 |
Sinh thiết tổ chức kết mạc |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3753 |
Cắt u da mi không ghép |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3754 |
Chích mủ hốc mắt |
|
X |
|
|
Tuyến 2 |
3755 |
Tái tạo cùng đồ |
|
X |
|
|
Tuyến 2 |
3756 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác |
|
X |
|
|
Tuyến 2 |
3757 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3758 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi |
|
X |
|
|
Tuyến 2 |
3759 |
Vá da tạo hình mi |
|
X |
|
|
Tuyến 2 |
3760 |
Sửa sẹo xấu vùng quanh mi |
|
X |
|
|
Tuyến 2 |
3761 |
Phẫu thuật mở rộng khe mi |
|
X |
|
|
Tuyến 2 |
3762 |
Phẫu thuật hẹp khe mi |
|
X |
|
|
Tuyến 2 |
3763 |
Điều trị co giật mi, co quắp mi, cau mày, nếp nhăn da mi bằng thuốc (botox, dysport...), laser |
|
X |
|
|
Tuyến 2 |
3764 |
Tập nhược thị |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3765 |
Cắt bỏ túi lệ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3766 |
Phẫu thuật mộng đơn thuần |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3767 |
Lấy dị vật giác mạc sâu |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3768 |
Cắt bỏ chắp có bọc |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3769 |
Khâu cò mi, tháo cò |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3770 |
Chích dẫn lưu túi lệ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3771 |
Khâu da mi đơn giản |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3772 |
Khâu phục hồi bờ mi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3773 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3774 |
Khâu phủ kết mạc |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3775 |
Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3776 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
|
X |
|
|
Tuyến 2 |
3777 |
Cắt chỉ khâu giác mạc |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3778 |
Tiêm dưới kết mạc |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3779 |
Tiêm cạnh nhãn cầu |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3780 |
Tiêm hậu nhãn cầu |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3781 |
Bơm thông lệ đạo |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3782 |
Lấy dị vật kết mạc |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3783 |
Khâu kết mạc |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3784 |
Lấy calci kết mạc |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3785 |
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3786 |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3787 |
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3788 |
Bơm rửa lệ đạo |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3789 |
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3790 |
Thay băng vô khuẩn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3791 |
Tra thuốc nhỏ mắt |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3792 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3793 |
Rửa cùng đồ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3794 |
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3795 |
Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3796 |
Bóc giả mạc |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3797 |
Rạch áp xe mi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3798 |
Rạch áp xe túi lệ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3799 |
Đặt kính áp tròng điều trị: tật khúc xạ, giác mạc hình chóp, bệnh lý bề mặt giác mạc |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3800 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3801 |
Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3802 |
Soi góc tiền phòng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3803 |
Theo dõi nhãn áp 3 ngày |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3804 |
Khám lâm sàng mắt |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
Tạo hình |
|
|
|
|
|
3805 |
Phẫu thuật lấy mỡ mi mắt trên, dưới và tạo hình 2 mi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3806 |
Phẫu thuật tạo nếp mi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3807 |
Phẫu thuật tạo hình mi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
Chẩn đoán hình ảnh |
|
|
|
|
|
3808 |
Chụp lỗ thị giác |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3809 |
Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
Thăm dò chức năng và xét nghiệm |
|
|
|
|
|
3810 |
Test thử cảm giác giác mạc |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3811 |
Test phát hiện khô mắt |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3812 |
Nghiệm pháp phát hiện glôcôm |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3813 |
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3814 |
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3815 |
Đo khúc xạ máy |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3816 |
Đo khúc xạ giác mạc Javal |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3817 |
Đo thị lực |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3818 |
Thử kính |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3819 |
Đo độ lác |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3820 |
Xác định sơ đồ song thị |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3821 |
Đo biên độ điều tiết |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3822 |
Đo thị giác 2 mắt |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3823 |
Đo độ sâu tiền phòng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3824 |
Đo đường kính giác mạc |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3825 |
Đo độ dày giác mạc |
|
X |
|
|
Tuyến 2 |
3826 |
Đo công suất thể thủy tinh nhân tạo bằng siêu âm |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3827 |
Đo độ lồi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3828 |
Định lượng Cholesterol |
|
X |
|
|
Tuyến 2 |
3829 |
Định lượng LDH |
|
X |
|
|
Tuyến 2 |
|
XV. TAI MŨI HỌNG |
|
|
|
|
|
|
A. TAI - TAI THẦN KINH |
|
|
|
|
|
3830 |
Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/ lấy dị vật |
|
|
X |
|
Đúng tuyến |
3831 |
Vá nhĩ đơn thuần |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3832 |
Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3833 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3834 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3835 |
Cắt bỏ vành tai thừa |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3836 |
Đặt ống thông khí màng nhĩ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3837 |
Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3838 |
Chích rạch màng nhĩ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3839 |
Khâu vết rách vành tai |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3840 |
Bơm hơi vòi nhĩ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3841 |
Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3842 |
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3843 |
Nội soi lấy dị vật tai gây mê |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3844 |
Chọc hút dịch vành tai |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3845 |
Chích nhọt ống tai ngoài |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3846 |
Làm thuốc tai |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3847 |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
B. MŨI-XOANG |
|
|
|
|
|
3848 |
Phẫu thuật nạo sàng hàm |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3849 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3850 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3851 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3852 |
Cắt Polyp mũi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3853 |
Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3854 |
Phẫu thuật nội soi mở khe giữa |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3855 |
Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3856 |
Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3857 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3858 |
Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3859 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3860 |
Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3861 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3862 |
Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần (Coblator) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3863 |
Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới bằng Laser |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3864 |
Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3865 |
Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3866 |
Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3867 |
Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3868 |
Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3869 |
Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3870 |
Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3871 |
Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mê |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3872 |
Đốt điện cuốn mũi dưới |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3873 |
Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3874 |
Bẻ cuốn mũi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3875 |
Nội soi bẻ cuốn mũi dưới |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3876 |
Nâng xương chính mũi sau chấn thương |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3877 |
Sinh thiết hốc mũi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3878 |
Nội soi sinh thiết u hốc mũi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3879 |
Nội soi sinh thiết u vòm |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3880 |
Chọc rửa xoang hàm |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3881 |
Phương pháp Proetz |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3882 |
Nhét bấc mũi sau |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3883 |
Nhét bấc mũi trước |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3884 |
Cầm máu mũi bằng Merocel |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3885 |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3886 |
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3887 |
Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3888 |
Rút meche, rút merocel hốc mũi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3889 |
Hút rửa mũi, xoang sau mổ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
C. HỌNG-THANH QUẢN |
|
|
|
|
|
3890 |
Phẫu thuật cắt Amidan gây mê |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3891 |
Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3892 |
Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3893 |
Nạo VA |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3894 |
Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3895 |
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Coblator (gây mê) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3896 |
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3897 |
Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3898 |
Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Microdebrider (Hummer) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3899 |
Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Laser |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3900 |
Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3901 |
Phẫu thuật cắt u sàn miệng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3902 |
Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3903 |
Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3904 |
Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3905 |
Chích áp xe sàn miệng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3906 |
Chích áp xe quanh Amidan |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3907 |
Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3908 |
Cắt phanh lưỡi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3909 |
Sinh thiết u hạ họng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3910 |
Sinh thiết u họng miệng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3911 |
Lấy dị vật họng miệng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3912 |
Lấy dị vật hạ họng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3913 |
Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3914 |
Đốt họng hạt bằng nhiệt |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3915 |
Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3916 |
Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3917 |
Bơm thuốc thanh quản |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3918 |
Đặt nội khí quản |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3919 |
Thay canuyn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3920 |
Sơ cứu bỏng đường hô hấp |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3921 |
Khí dung mũi họng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3922 |
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3923 |
Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3924 |
Nội soi hoạt nghiệm thanh quản |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3925 |
Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3926 |
Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3927 |
Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3928 |
Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3929 |
Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3930 |
Nội soi hạ họng ống mềm sinh thiết u gây tê |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3931 |
Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3932 |
Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3933 |
Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3934 |
Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3935 |
Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3936 |
Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3937 |
Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3938 |
Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3939 |
Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3940 |
Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3941 |
Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3942 |
Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
D. ĐẦU CỔ |
|
|
|
|
|
3943 |
Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3944 |
Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3945 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3946 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3947 |
Thay băng vết mổ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3948 |
Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
XVI. RĂNG HÀM MẶT |
|
|
|
|
|
|
A. RĂNG |
|
|
|
|
|
3949 |
Phẫu thuật che phủ chân răng bằng vạt trượt đẩy sang bên có ghép niêm mạc |
|
X |
|
|
Tuyến 2 |
3950 |
Phẫu thuật che phủ chân răng bằng ghép vạt niêm mạc toàn phần |
|
X |
|
|
Tuyến 2 |
3951 |
Phẫu thuật che phủ chân răng bằng ghép mô liên kết dưới biểu mô |
|
X |
|
|
Tuyến 2 |
3952 |
Phẫu thuật che phủ chân răng bằng vạt trượt đẩy sang bên |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3953 |
Phẫu thuật vạt niêm mạc làm tăng chiều cao lợi dính |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3954 |
Phẫu thuật ghép biểu mô và mô liên kết làm tăng chiều cao lợi dính |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3955 |
Phẫu thuật cắt lợi điều trị túi quanh răng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3956 |
Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3957 |
Phẫu thuật nạo túi lợi |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3958 |
Liên kết cố định răng lung lay bằng nẹp kim loại |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3959 |
Liên kết cố định răng lung lay bằng dây cung kim loại và Composite |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3960 |
Điều trị áp xe quanh răng cấp |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3961 |
Điều trị áp xe quanh răng mạn |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3962 |
Điều trị viêm quanh răng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3963 |
Chích áp xe lợi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3964 |
Lấy cao răng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3965 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3966 |
Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3967 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3968 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3969 |
Chụp tủy bằng Hydroxit canxi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3970 |
Điều trị tủy răng ngoài miệng (răng bị bật, nhổ) |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3971 |
Điều trị tủy lại |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3972 |
Phẫu thuật nội nha có cắt bỏ chân răng và một phần thân răng |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
3973 |
Phẫu thuật nội nha - hàn ngược ống tủy |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3974 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glasslonomer Cement (GIC) kết hợp Composite |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3975 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3976 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glasslonomer Cement |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3977 |
Phục hồi cổ răng bằng Glasslonomer Cement |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3978 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3979 |
Phục hồi thân răng bằng Inlay/Onlay |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3980 |
Phục hồi thân răng có sử dụng chốt chân răng bằng các vật liệu khác nhau |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3981 |
Tẩy trắng răng tủy sống có sử dụng đèn Plasma |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
3982 |
Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3983 |
Điều trị nhạy cảm ngà bằng máng với thuốc chống ê buốt |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3984 |
Điều trị nhạy cảm ngà bằng thuốc bôi (các loại) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3985 |
Chụp kim loại |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3986 |
Chụp hợp kim thường cẩn sứ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3987 |
Chụp hợp kim Titanium cẩn sứ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3988 |
Chụp sứ toàn phần |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3989 |
Chụp kim loại quý cẩn sứ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3990 |
Cầu hợp kim thường |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3991 |
Cầu sứ toàn phần |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3992 |
Veneer Composite gián tiếp |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3993 |
Veneer sứ toàn phần |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3994 |
Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa thường |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3995 |
Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa thường |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3996 |
Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa dẻo |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3997 |
Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa dẻo |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3998 |
Hàm khung kim loại |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
3999 |
Hàm khung Titanium |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4000 |
Điều trị thói quen nghiến răng bằng máng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4001 |
Tháo cầu răng giả |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4002 |
Tháo chụp răng giả |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4003 |
Sửa hàm giả gãy |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4004 |
Thêm răng cho hàm giả tháo lắp |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4005 |
Thêm móc cho hàm giả tháo lắp |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4006 |
Đệm hàm nhựa thường |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4007 |
Giữ khoảng bằng khí cụ cố định Nance |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4008 |
Giữ khoảng bằng khí cụ cố định cung lưỡi (LA) |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4009 |
Sử dụng khí cụ tháo lắp điều trị thói quen xấu mút môi |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4010 |
Sử dụng khí cụ tháo lắp điều trị thói quen xấu đẩy lưỡi |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4011 |
Sử dụng khí cụ tháo lắp điều trị thói quen xấu mút ngón tay |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4012 |
Sử dụng khí cụ tháo lắp điều trị thói quen xấu thở đường miệng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4013 |
Máng điều trị đau khớp thái dương hàm |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4014 |
Mài chỉnh khớp cắn |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
4015 |
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4016 |
Phẫu thuật nhổ răng ngầm |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4017 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4018 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4019 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4020 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4021 |
Nhổ răng vĩnh viễn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4022 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4023 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4024 |
Nhổ răng thừa |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4025 |
Phẫu thuật nhổ răng có tạo hình xương ổ răng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4026 |
Phẫu thuật tạo hình xương ổ răng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4027 |
Phẫu thuật nạo quanh cuống răng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4028 |
Phẫu thuật cắt cuống răng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4029 |
Phẫu thuật cắt, nạo xương ổ răng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4030 |
Cắt lợi xơ cho răng mọc |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4031 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4032 |
Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4033 |
Điều trị viêm quanh thân răng cấp |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4034 |
Trám bít hố rãnh với Glasslonomer Cement quang trùng hợp |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4035 |
Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4036 |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4037 |
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4038 |
Trám bít hố rãnh bằng Glasslonomer Cement |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4039 |
Hàn răng không sang chấn với Glasslonomer Cement |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4040 |
Phòng ngừa sâu răng với thuốc bôi bề mặt |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4041 |
Dự phòng sâu răng bằng máng có Gel Fluor |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4042 |
Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4043 |
Lấy tủy buồng răng sữa |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4044 |
Điều trị tủy răng sữa |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4045 |
Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4046 |
Điều trị đóng cuống răng bằng MTA |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4047 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glasslonomer Cement |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4048 |
Phục hồi thân răng sữa bằng chụp thép làm sẵn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4049 |
Nhổ răng sữa |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4050 |
Nhổ chân răng sữa |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4051 |
Chích Apxe lợi trẻ em |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4052 |
Điều trị viêm lợi trẻ em (do mảng bám) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
B. HÀM MẶT |
|
|
|
|
|
4053 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4054 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4055 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng chỉ thép |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4056 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng nẹp vít hợp kim |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4057 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4058 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4059 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thép |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4060 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4061 |
Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng chỉ thép |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4062 |
Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4063 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4064 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4065 |
Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây tê hoặc gây tê) |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4066 |
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4067 |
Điều trị gãy xương hàm dưới băng buộc nút Ivy cố định 2 hàm |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4068 |
Điều trị bảo tồn gẫy lồi cầu xương hàm dưới |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4069 |
Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4070 |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4071 |
Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4072 |
Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4073 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4074 |
Dẫn lưu máu tụ vùng miệng - hàm mặt |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4075 |
Sơ cứu gãy xương vùng hàm mặt |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4076 |
Sơ cứu vết thương phần mềm vùng hàm mặt |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4077 |
Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4078 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vạt da cơ |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
4079 |
Phẫu thuật cắt lồi xương |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4080 |
Phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4081 |
Phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm trên |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4082 |
Phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên có can thiệp xoang |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4083 |
Phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm dưới |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4084 |
Phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm dưới |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4085 |
Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tẩy lan tỏa vùng hàm mặt |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4086 |
Phẫu thuật rạch dẫn lưu áp xe nông vùng hàm mặt |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4087 |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4088 |
Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4089 |
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4090 |
Chọc thăm dò u, nang vùng hàm mặt |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4091 |
Điều trị viêm lợi miệng loét hoại tử cấp |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
XVII.PHỤC HỒI CHỨC NĂNG |
|
|
|
|
|
|
A. VẬT LÝ TRỊ LIỆU
(nhân viên y tế trực tiếp điều trị cho người bệnh) |
|
|
|
|
|
4092 |
Điều trị bằng các dòng điện xung |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4093 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4094 |
Điều trị bằng Laser công suất thấp |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4095 |
Điều trị bằng nhiệt nóng (chườm nóng) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4096 |
Điều trị bằng nhiệt lạnh (chườm lạnh) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4097 |
Điều trị bằng Parafin |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4098 |
Điều trị bằng bồn xoáy hoặc bể sục |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4099 |
Điều trị bằng xông hơi (tắm hơi) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4100 |
Điều trị bằng tia nước áp lực cao |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4101 |
Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
B. VẬN ĐỘNG TRỊ LIỆU
(nhân viên y tế trực tiếp tập hoặc hướng dẫn người bệnh) |
|
|
|
|
|
4102 |
Tập nằm đúng tư thế cho người bệnh liệt nửa người |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4103 |
Kỹ thuật đặt tư thế đúng cho người bệnh liệt tủy |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4104 |
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4105 |
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4106 |
Tập lăn trở khi nằm |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4107 |
Tập thay đổi tư thế từ nằm sang ngồi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4108 |
Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4109 |
Tập thay đổi tư thế từ ngồi sang đứng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4110 |
Tập đứng thăng bằng tĩnh và động |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4111 |
Tập dáng đi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4112 |
Tập đi với thanh song song |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4113 |
Tập đi với khung tập đi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4114 |
Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4115 |
Tập đi với gậy |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4116 |
Tập đi với bàn xương cá |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4117 |
Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4118 |
Tập lên, xuống cầu thang |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4119 |
Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4120 |
Tập đi với chân giả trên gối |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4121 |
Tập đi với chân giả dưới gối |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4122 |
Tập đi với khung treo |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4123 |
Tập vận động thụ động |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4124 |
Tập vận động có trợ giúp |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4125 |
Tập vận động chủ động |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4126 |
Tập vận động tự do tứ chi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4127 |
Tập vận động có kháng trở |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4128 |
Tập kéo dãn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4129 |
Tập vận động trên bóng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4130 |
Tập trong bồn bóng nhỏ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4131 |
Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể (PNF) chi trên |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4132 |
Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể (PNF) chi dưới |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4133 |
Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4134 |
Tập với thang tường |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4135 |
Tập với giàn treo các chi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4136 |
Tập với ròng rọc |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4137 |
Tập với dụng cụ quay khớp vai |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4138 |
Tập với dụng cụ chèo thuyền |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4139 |
Tập thăng bằng với bàn bập bênh |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4140 |
Tập với máy tập thăng bằng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4141 |
Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4142 |
Tập với xe đạp tập |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4143 |
Tập với bàn nghiêng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4144 |
Tập các kiểu thở |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4145 |
Tập thở bằng dụng cụ (bóng, spirometer…) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4146 |
Tập ho có trợ giúp |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4147 |
Kỹ thuật vỗ rung lồng ngực |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4148 |
Kỹ thuật dẫn lưu tư thế |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4149 |
Kỹ thuật ức chế co cứng tay |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4150 |
Kỹ thuật ức chế co cứng chân |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4151 |
Kỹ thuật ức chế co cứng thân mình |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4152 |
Kỹ thuật xoa bóp vùng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4153 |
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4154 |
Kỹ thuật Frenkel |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4155 |
Kỹ thuật ức chế và phá vỡ các phản xạ bệnh lý |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4156 |
Kỹ thuật kiểm soát đầu, cổ và thân mình |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4157 |
Tập điều hợp vận động |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4158 |
Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
XVIII. ĐiỆN QUANG |
|
|
|
|
|
|
A. SIÊU ÂM CHẨN ĐOÁN |
|
|
|
|
|
|
1. Siêu âm đầu, cổ |
|
|
|
|
|
4159 |
Siêu âm tuyến giáp |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4160 |
Siêu âm các tuyến nước bọt |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4161 |
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4162 |
Siêu âm hạch vùng cổ |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4163 |
Siêu âm qua thóp |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4164 |
Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
|
2. Siêu âm vùng ngực |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
4165 |
Siêu âm màng phổi |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4166 |
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4167 |
Siêu âm các khối u phổi ngoại vi |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
|
3. Siêu âm ổ bụng |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
4168 |
Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4169 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4170 |
Siêu âm tử cung phần phụ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4171 |
Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4172 |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4173 |
Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4174 |
Siêu âm Doppler gan lách |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4175 |
Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4176 |
Siêu âm Doppler động mạch thận |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4177 |
Siêu âm Doppler tử cung phần phụ |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4178 |
Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4179 |
Siêu âm 3D/4D khối u |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4180 |
Siêu âm 3D/4D thai nhi |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4181 |
Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
|
4. Siêu âm sản phụ khoa |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
4182 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4183 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4184 |
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4185 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4186 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4187 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4188 |
Siêu âm Doppler động mạch tử cung |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4189 |
Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng đầu |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4190 |
Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng giữa |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4191 |
Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng cuối |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4192 |
Siêu âm 3D/4D thai nhi |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4193 |
Siêu âm tầm soát dị tật thai nhi |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
|
5. Siêu âm cơ xương khớp |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
4194 |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4195 |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
|
6. Siêu âm tim, mạch máu |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
4196 |
Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4197 |
Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4198 |
Siêu âm tim, màng tim qua thành ngục |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4199 |
Siêu âm Doppler tim, van tim |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
|
7. Siêu âm vú |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
4200 |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4201 |
Siêu âm Doppler tuyến vú |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
|
8. Siêu âm bộ phận sinh dục nam |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
4202 |
Siêu tinh hoàn hai bên |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4203 |
Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4204 |
Siêu âm dương vật |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4205 |
Siêu âm Doppler dương vật |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
|
B. CHỤP XQUANG CHẨN ĐOÁN THƯỜNG QUY HOẶC KỸ THUẬT SỐ (CR hoặc DR) |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
|
1. Chụp Xquang chẩn đoán thường quy |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
4206 |
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4207 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4208 |
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4209 |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4210 |
Chụp Xquang Blondeau |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4211 |
Chụp Xquang Hirtz |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4212 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4213 |
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4214 |
Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4215 |
Chụp Xquang Chausse III |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4216 |
Chụp Xquang Schuller |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4217 |
Chụp Xquang Stenvers |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4218 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4219 |
Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4220 |
Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4221 |
Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4222 |
Chụp Xquang mỏm trâm |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4223 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4224 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4225 |
Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4226 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4227 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4228 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4229 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4230 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4231 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4232 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4233 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4234 |
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4235 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4236 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4237 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4238 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4239 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4240 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4241 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4242 |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4243 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4244 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4245 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4246 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4247 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4248 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4249 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4250 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4251 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4252 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4253 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4254 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4255 |
Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4256 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4257 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4258 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4259 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4260 |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4261 |
Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4262 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4263 |
Chụp Xquang tuyến vú |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4264 |
Chụp Xquang tại giường |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4265 |
Chụp Xquang tại phòng mổ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4266 |
Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
|
2. Chụp Xquang chẩn đoán có chuẩn bị |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
4267 |
Chụp Xquang thực quản dạ dày |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4268 |
Chụp Xquang ruột non |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4269 |
Chụp Xquang đại tràng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4270 |
Chụp Xquang đường mật qua Kehr |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4271 |
Chụp Xquang đường dò |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4272 |
Chụp Xquang tuyến nước bọt |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4273 |
Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4274 |
Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4275 |
Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4276 |
Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4277 |
Chụp Xquang bàng quang trên xương mu |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
|
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT) |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
|
1. Chụp cắt lớp vi tính vùng đầu mặt cổ từ 1-32 dãy |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
4278 |
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4279 |
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4280 |
Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4281 |
Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4282 |
Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4283 |
Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4284 |
Chụp CLVT hốc mắt |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4285 |
Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
|
4. Chụp cắt lớp vi tính vùng ngực từ 1- 32 dãy |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
4286 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4287 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4288 |
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4289 |
Chụp cắt lớp vi tính phổi liều thấp tầm soát u |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4290 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4291 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4292 |
Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
|
7. Chụp cắt lớp vi tính vùng bụng, tiểu khung từ 1-32 dãy |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
4293 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4294 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4295 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4296 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4297 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4298 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4299 |
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4300 |
Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4301 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
|
10. Chụp cắt lớp vi tính cột sống, xương khớp từ 1-32 dãy |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
4302 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4303 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4304 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4305 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4306 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4307 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4308 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4309 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4310 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4311 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
|
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ) |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
|
1. Chụp cộng hưởng từ vùng đầu - mặt - cổ máy từ lực 0.2-1.5T |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
4312 |
Chụp cộng hưởng từ sọ não |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4313 |
Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4314 |
Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4315 |
Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4316 |
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4317 |
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4318 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4319 |
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4320 |
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4321 |
Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4322 |
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4323 |
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ có tiêm tương phản |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
|
2. Chụp cộng hưởng từ vùng ngực máy từ lực 0.2-1.5T |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
4324 |
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4325 |
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm thuốc cản quang |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4326 |
Chụp cộng hưởng từ thông khí phổi (Heli) |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4327 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4328 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
|
3. Chụp cộng hưởng từ vùng bụng, chậu máy từ lực 0.2-1.5T |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
4329 |
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4330 |
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4331 |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4332 |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4333 |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4334 |
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4335 |
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4336 |
Chụp cộng hưởng từ động học sàn chậu, tống phân (defecography-MR) |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4337 |
Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis) |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4338 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4339 |
Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4340 |
Chụp cộng hưởng từ thai nhi |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
|
4. Chụp Cộng hưởng từ cột sống - ống sống và xương khớp máy từ lực 0.2-1.5T |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
4341 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4342 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4343 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4344 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4345 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4346 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4347 |
Chụp cộng hưởng từ khớp |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4348 |
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4349 |
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4350 |
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4351 |
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4352 |
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4353 |
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
|
5. Chụp cộng hưởng từ tim mạch máy từ lực 1.5T |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
4354 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-ngực |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4355 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch vành |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4356 |
Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4357 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4358 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4359 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4360 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4361 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi toàn thân |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4362 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch toàn thân có tiêm tương phản |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4363 |
Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4364 |
Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm tương phản |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
|
Đ. KỸ THUẬT ĐIỆN QUANG MẠCH MÁU VÀ CAN THIỆP |
|
|
|
|
|
|
5. Sinh thiết, chọc hút và điều trị dưới hướng dẫn siêu âm |
|
|
|
|
|
4365 |
Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4366 |
Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4367 |
Sinh thiết lách dưới hướng dẫn siêu âm |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4368 |
Sinh thiết thận dưới hướng dẫn siêu âm |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4369 |
Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4370 |
Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4371 |
Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4372 |
Sinh thiết các tạng dưới hướng dẫn siêu âm |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4373 |
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4374 |
Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4375 |
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4376 |
Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4377 |
Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4378 |
Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4379 |
Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4380 |
Chọc hút dịch màng tin dưới hướng dẫn siêu âm |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4381 |
Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4382 |
Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4383 |
Chọc mạch máu dưới hướng dẫn siêu âm |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4384 |
Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4385 |
Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
|
8. Điện quang tim mạch |
|
|
|
|
|
4386 |
Đặt máy tạo nhịp |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4387 |
Đặt máy tạo nhịp phá rung |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
|
XX. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN, CAN THIỆP |
|
|
|
|
|
|
B. TAI - MŨI - HỌNG |
|
|
|
|
|
4388 |
Nội soi cầm máu mũi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4389 |
Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4390 |
Nội soi tai mũi họng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4391 |
Nội soi thanh quản lấy dị vật |
|
X |
|
|
Tuyến 2 |
|
Đ. TIÊU HOÁ- Ổ BỤNG |
|
|
|
|
|
4392 |
Mở thông dạ dày qua nội soi |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
4393 |
Nội soi tiêu hóa với gây mê (dạ dày - đại tràng) |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4394 |
Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4395 |
Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4396 |
Nội soi hố thận để thăm dò, chẩn đoán |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4397 |
Nội soi khung chậu để thăm dò, chẩn đoán |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4398 |
Nội soi ổ bụng- sinh thiết |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4399 |
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4400 |
Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4401 |
Nội soi đại tràng-lấy dị vật |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4402 |
Nội soi đại tràng tiêm cầm máu |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4403 |
Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4404 |
Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4405 |
Nội soi cắt polip ông tiêu hóa (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng) |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4406 |
Nội soi hậu môn có sinh thiết, tiêm xơ |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4407 |
Nội soi chích (tiêm) keo điều trị dãn tĩnh mạch phình vị |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4408 |
Nội soi băng tần hẹp (NBI) |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4409 |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4410 |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4411 |
Nội soi đại tràng sigma |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4412 |
Soi trực tràng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
G. KHỚP |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
4413 |
Nội soi khớp điều trị |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
4414 |
Nội soi khớp chẩn đoán |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
|
XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG |
|
|
|
|
|
|
A. TIM, MẠCH |
|
|
|
|
|
4415 |
Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4416 |
Holter huyết áp |
|
X |
|
|
Tuyến 2 |
4417 |
Nghiệm pháp dây thắt |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4418 |
Điện tim thường |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
B. HÔ HẤP |
|
|
|
|
|
4419 |
Test giãn phế quản (broncho modilator test) |
|
X |
|
|
Tuyến 2 |
4420 |
Đo hô hấp ký |
|
X |
|
|
Tuyến 2 |
|
C. THẦN KINH, TÂM THẦN |
|
|
|
|
|
4421 |
Ghi điện cơ |
|
X |
|
|
Tuyến 2 |
4422 |
Điện cơ vùng đáy chậu (EMG) |
X |
|
|
|
Tuyến 1 |
4423 |
Ghi điện não đồ vi tính |
|
X |
|
|
Tuyến 2 |
4424 |
Ghi điện não đồ thông thường |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4425 |
Test thần kinh tự chủ |
X |
|
|
|
Tuyến 1 |
|
D. TIÊU HÓA, TIẾT NIỆU |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
4426 |
Đo áp lực bàng quang bằng cột thước nước |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
Đ. TAI MŨI HỌNG |
|
|
|
|
|
4427 |
Điện cơ thanh quản |
X |
|
|
|
Tuyến 1 |
4428 |
Đo thính lực đơn âm |
|
X |
|
|
Tuyến 2 |
4429 |
Đo thính lực lời |
|
X |
|
|
Tuyến 2 |
4430 |
Đo âm ốc tai (OAE) sàng lọc |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
E. MẮT |
|
|
|
|
|
4431 |
Siêu âm A/B |
X |
|
|
|
Tuyến 1 |
4432 |
Test thử cảm giác giác mạc |
|
|
X |
|
Đúng tuyến |
4433 |
Test phát hiện khô mắt |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4434 |
Nghiệm pháp phát hiện glocom |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4435 |
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4436 |
Đo khúc xạ máy |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4437 |
Đo khúc xạ giác mạc Javal |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4438 |
Thử kính |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4439 |
Đo độ lác |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4440 |
Xác định sơ đồ song thị |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4441 |
Đo độ sâu tiền phòng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4442 |
Đo đường kính giác mạc |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4443 |
Đo công suất thể thủy tinh nhân tạo tự động bằng siêu âm |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4444 |
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4445 |
Đo thị lực |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
G. CƠ XƯƠNG KHỚP |
|
|
|
|
|
4446 |
Đo mật độ xương bằng máy siêu âm |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4447 |
Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4448 |
Đo cảm giác rung bàn chân bằng máy |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4449 |
Test prostigmin chẩn đoán nhược cơ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4450 |
Nghiệm pháp Atropin |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
XXII. HUYẾT HỌC - TRUYỀN MÁU |
|
|
|
|
|
|
A. XÉT NGHIỆM ĐÔNG MÁU |
|
|
|
|
|
4451 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4452 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4453 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4454 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4455 |
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4456 |
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4457 |
Nghiệm pháp dây thắt |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
B. SINH HÓA HUYẾT HỌC |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
4458 |
Định lượng Acid Folic |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4459 |
Đo huyết sắc tố niệu |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4460 |
Sức bền thẩm thấu hồng cầu |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4461 |
Định lượng G6PD |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
4462 |
Định lượng sắt huyết thanh |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
C. TẾ BÀO HỌC |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
4463 |
Dàn tiêu bản máu ngoại vi (Phết máu ngoại vi) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4464 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4465 |
Huyết đồ (bằng máy đếm laser) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4466 |
Máu lắng (bằng máy tự động) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4467 |
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4468 |
Cặn Addis |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
D. HUYẾT THANH HỌC NHÓM MÁU |
|
|
|
|
|
4469 |
Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4470 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4471 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4472 |
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4473 |
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
Đ. MIỄN DỊCH HUYẾT HỌC |
|
|
|
|
|
4474 |
Điện di huyết sắc tố |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4475 |
Điện di protein huyết thanh |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
|
H. HUYẾT HỌC LÂM SÀNG |
|
|
|
|
|
4476 |
Truyền máu tại giường bệnh (bệnh nhân điều trị nội - ngoại trú) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4477 |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
XXIII. HOÁ SINH |
|
|
|
|
|
|
A. MÁU |
|
|
|
|
|
4478 |
Đo hoạt độ Amylase |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4479 |
Định lượng Amoniac ( NH3) |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4480 |
Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4481 |
Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4482 |
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4483 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4484 |
Đo hoạt độ AST (GOT) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4485 |
Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4486 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4487 |
Định lượng Bilirubin gián tiếp |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4488 |
Định lượng Bilirubin toàn phần |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4489 |
Định lượng Calci toàn phần |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4490 |
Định lượng Cholesterol toàn phần |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4491 |
Điện giải niệu (Na, K, Cl) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4492 |
Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4493 |
Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4494 |
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4495 |
Định lượng Glucose |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4496 |
Định lượng Globulin |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4497 |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4498 |
Định lượng HbA1c |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4499 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4500 |
Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase) |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4501 |
Đo hoạt độ P-Amylase |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
4502 |
Định lượng Protein toàn phần |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4503 |
Định lượng Progesteron |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4504 |
Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4505 |
Định lượng Sắt |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4506 |
Định lượng T3 (Tri iodothyronine) |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4507 |
Định lượng T4 (Thyroxine) |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4508 |
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4509 |
Định lượng Urê |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
B. NƯỚC TIỂU |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
4510 |
Điện giải niệu (Na, K, Cl) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4511 |
Định tính Amphetamin (test nhanh) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4512 |
Đo hoạt độ Amylase |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4513 |
Định tính beta hCG (test nhanh) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4514 |
Định lượng Canxi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4515 |
Định lượng Catecholamin |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4516 |
Định lượng Creatinin |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4517 |
Định lượng Glucose |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4518 |
Định tính Opiate (test nhanh) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4519 |
Định tính Morphin (test nhanh) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4520 |
Định tính Codein (test nhanh) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4521 |
Định tính Heroin (test nhanh) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4522 |
Định lượng Protein |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4523 |
Định lượng Ure |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4524 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
C. DỊCH NÃO TUỶ |
|
|
|
|
|
4525 |
Định lượng Glucose |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4526 |
Phản ứng Pandy |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4527 |
Định lượng Protein |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
D. THỦY DỊCH MẮT |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
4528 |
Định lượng Albumin |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4529 |
Định lượng Globulin |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
|
E. DỊCH CHỌC DÒ (Dịch màng bụng, màng phổi, màng tim…) |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
4530 |
Đo hoạt độ Amylase |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4531 |
Định lượng Bilirubin toàn phần |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4532 |
Định lượng Cholesterol toàn phần |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4533 |
Định lượng Creatinin |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4534 |
Định lượng Glucose |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4535 |
Đo hoạt độ LDH |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4536 |
Định lượng Protein |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4537 |
Phản ứng Rivalta |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4538 |
Đo tỷ trọng dịch chọc dò |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4539 |
Định lượng Ure |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
XXIV. VI SINH, KÝ SINH TRÙNG |
|
|
|
|
|
|
A. VI KHUẨN |
|
|
|
|
|
|
1. Vi khuẩn chung |
|
|
|
|
|
4540 |
Vi khuẩn test nhanh |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4541 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4542 |
Helicobacter pylori Ag test nhanh |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4543 |
Helicobacter pylori Ab test nhanh |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4544 |
Leptospira test nhanh |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4545 |
Mycoplasma hominis test nhanh |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4546 |
Salmonella Widal |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4547 |
Treponema pallidum soi tươi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4548 |
Treponema pallidum test nhanh |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4549 |
HIV Ab test nhanh |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4550 |
HIV Ag/Ab test nhanh |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4551 |
HIV Ag/Ab miễn dịch tự động |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4552 |
Dengue virus NS1Ag test nhanh |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4553 |
Dengue virus NS1Ag/IgM/IgG test nhanh |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4554 |
Dengue virus IgM/IgG test nhanh |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
C. KÝ SINH TRÙNG |
|
|
|
|
|
|
1. Ký sinh trùng trong phân |
|
|
|
|
|
4555 |
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4556 |
Hồng cầu trong phân test nhanh |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4557 |
Đơn bào đường ruột soi tươi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4558 |
Đơn bào đường ruột nhuộm soi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4559 |
Trứng giun, sán soi tươi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4560 |
Trứng giun soi tập trung |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4561 |
Strongyloides stercoralis(Giun lươn) ấu trùng soi tươi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4562 |
Cryptosporidium test nhanh |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
2. Ký sinh trùng trong máu |
|
|
|
|
|
4563 |
Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4564 |
Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4565 |
Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự động |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4566 |
Entamoeba histolytica (Amip) Ab miễn dịch bán tự động |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4567 |
Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4568 |
Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4569 |
Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4570 |
Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch bán tự động |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4571 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4572 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4573 |
Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch bán tự động |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4574 |
Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4575 |
Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4576 |
Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4577 |
Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4578 |
Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch bán tự động |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
3. Ký sinh trùng ngoài da |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
4579 |
Demodex soi tươi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4580 |
Demodex nhuộm soi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4581 |
Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4582 |
Phthirus pubis (Rận mu) nhuộm soi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4583 |
Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4584 |
Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) nhuộm soi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
4. Ký sinh trùng trong các bệnh phẩm khác |
|
|
|
|
|
4585 |
Trichomonas vaginalis soi tươi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4586 |
Trichomonas vaginalis nhuộm soi |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
XXV. GiẢI PHẪU BỆNH VÀ TẾ BÀO BỆNH HỌC |
|
|
|
|
|
4587 |
Chọc hút kim nhỏ tuyến vú dưới hướng dẫn của siêu âm, chụp vú |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4588 |
Chọc hút kim nhỏ tuyến vú không dưới hướng dẫn của siêu âm, chụp vú |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4589 |
Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4590 |
Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4591 |
Chọc hút kim nhỏ các hạch |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI |
|
|
|
|
|
|
D. BỤNG – TIÊU HOÁ |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
|
1. Thực quản |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
4592 |
Cắt thực quản nội soi ngực và bụng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4593 |
Cắt thực quản nội soi ngực phải |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
4594 |
Cắt thực quản nội soi qua khe hoành |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
4595 |
Cắt thực quản nội soi bụng – ngực phải với miệng nối ở ngực phải (phẫu thuật Lewis – Santy) |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
4596 |
Phẫu thuật Heller qua nội soi bụng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4597 |
Phẫu thuật Heller kết hợp tạo van chống trào ngược qua nội soi bụng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4598 |
Phẫu thuật nội soi điều trị thoát vị khe hoành |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
4599 |
Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản bằng dạ dày |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
4600 |
Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản bằng đại tràng |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
|
2. Dạ dày |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
4601 |
Phẫu thuật nội soi cố định dạ dày |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
4602 |
Phẫu thuật nội soi điều trị hẹp môn vị phì đại |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4603 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4604 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4605 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4606 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4607 |
Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4608 |
Phẫu thuật nội soi cắt thân thần kinh X |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4609 |
Phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X chọn lọc |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4610 |
Phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X siêu chọn lọc |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4611 |
Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn dạ dày có kèm cắt dạ dày |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
4612 |
Phẫu thuật nội soi nối dạ dày - hỗng tràng |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
4613 |
Phẫu thuật nội soi nối dạ dày - hỗng tràng, nối túi mật-hỗng tràng |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
4614 |
Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày không điển hình |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
4615 |
Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4616 |
Phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ dày |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
4617 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
|
3. Tá tràng |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
4618 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4619 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4620 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4621 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4622 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4623 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn tá tràng |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
|
4. Ruột non |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
4624 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4625 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4626 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4627 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4628 |
Phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non - ruột non |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4629 |
Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4630 |
Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4631 |
Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4632 |
Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra da |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4633 |
Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4634 |
Phẫu thuật nội soi điều trị hẹp môn vị phì đại |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4635 |
Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4636 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4637 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4638 |
Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ ruột non |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
|
5. Ruột thừa |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
4639 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4640 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4641 |
Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4642 |
Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4643 |
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
|
6. Đại tràng |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
4644 |
Phẫu thuật nội soi cắt manh tràng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4645 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4646 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4647 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4648 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4649 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái+ nạo vét hạch |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4650 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4651 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông+ nạo vét hạch |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4652 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
4653 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng + nạo vét hạch |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
4654 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4655 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng+ nạo vét hạch |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4656 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4657 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4658 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4659 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4660 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng + hậu môn nhân tạo |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4661 |
Phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng - đại tràng ngang |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4662 |
Phẫu thuật nội soi nối tắt đại tràng - đại tràng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4663 |
Phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
4664 |
Phẫu thuật nội soi Điều trị Megacolon (phẫu thuật Soave đường hậu môn một thì) |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
4665 |
Phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
|
7. Hậu môn - Trực tràng |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
4666 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4667 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng+ nạo vét hạch |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4668 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4669 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp+ nạo vét hạch |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4670 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng - ống hậu môn |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
4671 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng - ống hậu môn+ nạo vét hạch+ nạo vét hạch |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
4672 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
4673 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn + nạo vét hạch |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
4674 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4675 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4676 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4677 |
Phẫu thuật nội soi khâu miệng nối đại-trực tràng, rửa bụng, dẫn lưu (xì miệng nối đại - trực tràng) |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4678 |
Phẫu thuật nội soi hạ bóng trực tràng + tạo hình hậu môn một thì |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
4679 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn trực tràng trong điều trị sa trực tràng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4680 |
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng trong điều trị sa trực tràng |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
4681 |
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng bằng lưới trong điều trị sa trực tràng |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
4682 |
Phẫu thuật nội soi điều trị rò hậu môn |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
|
9. Đường mật |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
4683 |
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4684 |
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4685 |
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4686 |
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt gan thùy trái |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
4687 |
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + nối ống mật chủ - hỗng tràng |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
4688 |
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu Kehr |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4689 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kehr |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
4690 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4691 |
Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4692 |
Phẫu thuật nội soi nối túi mật - hỗng tràng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4693 |
Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ, nối ống gan chung - hỗng tràng |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
4694 |
Phẫu thuật nội soi nối ống gan chung-hỗng tràng |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
4695 |
Phẫu thuật nội soi nối ống mật chủ - hỗng tràng |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
4696 |
Phẫu thuật nội soi lấy dị vật trong đường mật |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4697 |
PTNS cắt nang đường mật |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
4698 |
Phẫu thuật nội soi điều trị chảy máu đường mật |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
4699 |
Phẫu thuật nội soi cắt u OMC |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
4700 |
Phẫu thuật nội soi nối OMC - tá tràng |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
|
10. Tụy |
|
|
|
|
|
4701 |
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tụy |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4702 |
Phẫu thuật nội soi Frey điều trị viêm tụy mạn |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
4703 |
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu nang tụy |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
|
11. Lách |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
4704 |
Phẫu thuật nội soi cắt lách |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
4705 |
Phẫu thuật nội soi cắt lách bán phần |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
4706 |
Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
4707 |
Phẫu thuật nội soi cắt nang lách |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
4708 |
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang lách |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
4709 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần lách trong chấn thương |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
|
12. Mạc treo |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
4710 |
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4711 |
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4712 |
Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4713 |
Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4714 |
Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo đường vào hoàn toàn trước phúc mạc (TEP) |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4715 |
Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP) |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4716 |
Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4717 |
Phẫu thuật nội soi khâu cơ hoành |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
|
16. Các phẫu thuật nội soi khác |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
4718 |
Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4719 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4720 |
Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4721 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4722 |
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4723 |
Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4724 |
Nội soi ổ bụng chẩn đoán |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4725 |
Phẫu thuật nội soi cố định các tạng (lồng, sa, thoát vị … ) |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4726 |
Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4727 |
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4728 |
Phẫu thuật nội soi khác |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
|
Đ. TIẾT NIỆU-SINH DỤC |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
|
1. Thận |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
4729 |
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ thận phụ |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4730 |
Phẫu thuật nội soi cắt u thận |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4731 |
Phẫu thuật nội soi cắt thận bán phần |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
4732 |
Phẫu thuật nội soi cắt thận tận gốc |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
4733 |
Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4734 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4735 |
Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
|
2. Niệu quản |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
4736 |
Nội soi niệu quản cắt nang |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4737 |
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4738 |
Phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4739 |
Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4740 |
Nội soi niệu quản để đặt thông JJ hoặc rút thông JJ |
|
|
x |
|
Đúng tuyến |
4741 |
Nội soi nong niệu quản hẹp |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4742 |
Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4743 |
Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
|
3. Bàng quang |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
4744 |
Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang bán phần |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
4745 |
Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang tận gốc |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
4746 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
4747 |
Nội soi cắt polyp cổ bàng quang |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4748 |
Nội soi bàng quang cắt u |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4749 |
Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4750 |
Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang, tạo hình bàng quang qua ổ bụng |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
4751 |
Phẫu thuật nội soi treo cổ bàng quang điều trị tiểu không kiểm soát |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
|
5. Sinh dục, niệu đạo |
|
|
|
|
|
4752 |
Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4753 |
Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4754 |
Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
|
E. CƠ QUAN VẬN ĐỘNG |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
|
1. Khớp vai |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
4755 |
Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4756 |
Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai theo phương pháp Latarjet |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
4757 |
Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
|
5. Khớp gối |
tt |
tt |
|
tt |
TT |
4758 |
Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4759 |
Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |
4760 |
Phẫu thuật nội soi khâu sụn chêm |
x |
|
|
|
Tuyến 1 |
4761 |
Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối |
|
x |
|
|
Tuyến 2 |