benhvienmyphuoc.vn

MPH – DANH MỤC KỸ THUẬT BỆNH VIỆN ĐA KHOA MỸ PHƯỚC XIN PHÊ DUYỆT BỔ SUNG

20/11/2019

MPH – DANH MỤC KỸ THUẬT BỆNH VIỆN ĐA KHOA MỸ PHƯỚC XIN PHÊ DUYỆT BỔ SUNG

 

TT TT
TT43, 21
DANH MỤC KỸ THUẬT PHÂN TUYẾN KỸ THUẬT PHÊ
DUYỆT
A B C D
  I. Hồi sức cấp cứu và Chống độc   0 12 4 0 TT
    A. TUẦN HOÀN tt tt tt tt TT
1 1 Theo dõi huyết áp liên tục không xâm nhập tại giường ≤ 8 giờ     x   Đúng tuyến
2 9 Đặt catheter động mạch   x     Tuyến 2
3 11 Chăm sóc catheter động mạch   x     Tuyến 2
4 13 Đặt đường truyền vào thể hang   x     Tuyến 2
5 16 Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm liên tục ≤ 8 giờ   x     Tuyến 2
6 17 Đo áp lực động mạch xâm nhập liên tục ≤ 8 giờ   x     Tuyến 2
7 22 Siêu âm cấp cứu đánh giá tiền gánh tại giường bệnh ở người bệnh sốc   x     Tuyến 2
8 30 Đo độ bão hòa oxy tĩnh mạch cảnh (SjvO2)   x     Tuyến 2
9 36 Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực     x   Đúng tuyến
10 37 Tạo nhịp tim cấp cứu với điện cực trong buồng tim     x   Đúng tuyến
    B. HÔ HẤP tt tt   tt TT
11 98 Chọc hút dịch, khí trung thất   x     Tuyến 2
12 99 Dẫn lưu trung thất liên tục ≤ 8 giờ   x     Tuyến 2
13 152 Kỹ thuật thử nghiệm tự thở bằng T-tube   x     Tuyến 2
    D. THẦN KINH tt tt   tt TT
14 207 Ghi điện não đồ cấp cứu   x     Tuyến 2
15 208 Siêu âm Doppler xuyên sọ   x     Tuyến 2
    E. TOÀN THÂN tt tt   tt TT
16 245 Cân người bệnh tại giường bằng cân treo hay cân điện tử     x   Đúng tuyến
    H. THĂM DÒ KHÁC tt tt   tt TT
17 305 Chăm sóc bệnh nhân thở máy     x   Đúng tuyến
18 309 Vệ sinh khử khuẩn máy thở     x   Đúng tuyến
19 310 Lấy bệnh phẩm dịch phế quản qua ống nội khí quản, mở khí quản bằng ống hút thường để xét nghiệm ở bệnh nhân thở máy     x   Đúng tuyến
    K. TIM MẠCH          
20 318 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm hai nòng dưới hướng dẫn của siêu âm     x   Đúng tuyến
21 319 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm ba nòng dưới hướng dẫn của siêu âm     x   Đúng tuyến
22 320 Rút catheter tĩnh mạch trung tâm     x   Đúng tuyến
23 322 Khai thông động mạch vành bằng sử dụng thuốc tiêu sợi huyết trong điều trị nhồi máu cơ tim cấp     x   Đúng tuyến
24 323 Chăm sóc catheter tĩnh mạch trung tâm     x   Đúng tuyến
25 325 Đo và theo dõi liên tục áp lực tĩnh mạch trung tâm qua cổng đo áp lực trên máy theo dõi     x   Đúng tuyến
    M. THẦN KINH          
26 345 Điều trị an thần giãn cơ < 8 giờ trong hồi sức cấp cứu và chống độc     x   Đúng tuyến
27 346 Khai thông mạch não bằng điều trị thuốc tiêu sợi huyết trong nhồi máu não cấp     x   Đúng tuyến
    O. TIÊU HÓA          
28 351 Nội soi dạ dày-tá tràng điều trị chảy máu do ổ loét bằng tiêm xơ tại đơn vị hồi sức tích cực     x   Đúng tuyến
29 352 Nội soi tiêu hóa cầm máu cấp cứu bằng vòng cao su tại đơn vị hồi sức tích cực     x   Đúng tuyến
30 353 Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng cầm máu bằng kẹp clip đơn vị hồi sức cấp cứu và chống độc     x   Đúng tuyến
31 354 Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng gây mê tại đơn vị hồi sức tích cực     x   Đúng tuyến
32 356 Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong điều trị viêm tụy cấp     x   Đúng tuyến
33 357 Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu     x   Đúng tuyến
34 360 Theo dõi liên tục áp lực ổ bụng gián tiếp qua bàng quang     x   Đúng tuyến
    P. CHỐNG ĐỘC          
35 362 Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độc     x   Đúng tuyến
36 363 Điều trị giảm nồng độ canxi máu     x   Đúng tuyến
37 364 Điều trị thải độc bằng phương pháp tăng cường bài niệu     x   Đúng tuyến
38 365 Điều trị thải độc chì     x   Đúng tuyến
39 366 Điều trị ngộ độc cấp ma túy nhóm opi     x   Đúng tuyến
40 367 Tư vấn cho bệnh nhân ngộ độc     x   Đúng tuyến
41 369 Xét nghiệm định tính một chỉ tiêu ma túy trong nước tiểu     x   Đúng tuyến
42 380 Sử dụng thuốc giải độc trong ngộ độc cấp (chưa kể tiền thuốc)     x   Đúng tuyến
43 381 Giải độc ngộ độc rượu methanol và ethylene glycol     x   Đúng tuyến
44 382 Điều trị giảm nồng độ natri máu ở bệnh nhân bị rắn cặp nia cắn     x   Đúng tuyến
  II. Nội khoa   3 66 1 0 TT
    A. HÔ HẤP tt tt   tt TT
45 2 Bơm rửa khoang màng phổi     x   Đúng tuyến
46 20 Đo đa ký hô hấp   x     Tuyến 2
47 59 Nghiệm pháp kích thích phế quản   x     Tuyến 2
48 65 Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của siêu âm   x     Tuyến 2
    C. THẦN KINH tt tt   tt TT
49 130 Điều trị đau rễ thần kinh thắt lưng – cùng bằng tiêm ngoài màng cứng   x     Tuyến 2
50 131 Điều trị đau rễ thần kinh bằng phong bế đám rối   x     Tuyến 2
51 152 Nuôi dưỡng người bệnh liên tục bằng máy, truyền thức ăn qua thực quản, dạ dày   x     Tuyến 2
52 157 Tắm cho người bệnh trong các bệnh thần kinh tại giường x       Tuyến 1
    D. THẬN TIẾT NIỆU tt tt   tt TT
53 229 Rút sonde JJ qua đường nội soi bàng quang x       Tuyến 1
    E. CƠ XƯƠNG KHỚP tt tt   tt TT
54 340 Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ   x     Tuyến 2
55 342 Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ   x     Tuyến 2
56 343 Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm   x     Tuyến 2
57 344 Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm   x     Tuyến 2
58 345 Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm   x     Tuyến 2
59 347 Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm   x     Tuyến 2
60 350 Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm   x     Tuyến 2
61 351 Hút dịch khớp háng   x     Tuyến 2
62 352 Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm   x     Tuyến 2
63 353 Hút dịch khớp khuỷu   x     Tuyến 2
64 354 Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm   x     Tuyến 2
65 355 Hút dịch khớp cổ chân   x     Tuyến 2
66 356 Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm   x     Tuyến 2
67 357 Hút dịch khớp cổ tay   x     Tuyến 2
68 358 Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm   x     Tuyến 2
69 359 Hút dịch khớp vai   x     Tuyến 2
70 360 Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm   x     Tuyến 2
71 362 Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm   x     Tuyến 2
72 364 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm   x     Tuyến 2
73 381 Tiêm khớp gối   x     Tuyến 2
74 382 Tiêm khớp háng   x     Tuyến 2
75 383 Tiêm khớp cổ chân   x     Tuyến 2
76 384 Tiêm khớp bàn ngón chân   x     Tuyến 2
77 385 Tiêm khớp cổ tay   x     Tuyến 2
78 386 Tiêm khớp bàn ngón tay   x     Tuyến 2
79 387 Tiêm khớp đốt ngón tay   x     Tuyến 2
80 388 Tiêm khớp khuỷu tay   x     Tuyến 2
81 389 Tiêm khớp vai   x     Tuyến 2
82 390 Tiêm khớp ức đòn   x     Tuyến 2
83 391 Tiêm khớp ức – sườn   x     Tuyến 2
84 392 Tiêm khớp đòn- cùng vai   x     Tuyến 2
85 396 Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ)   x     Tuyến 2
86 397 Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay   x     Tuyến 2
87 398 Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối   x     Tuyến 2
88 399 Tiêm hội chứng DeQuervain   x     Tuyến 2
89 400 Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay   x     Tuyến 2
90 401 Tiêm gân gấp ngón tay   x     Tuyến 2
91 402 Tiêm gân nhị đầu khớp vai   x     Tuyến 2
92 403 Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai)   x     Tuyến 2
93 404 Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai   x     Tuyến 2
94 405 Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ)   x     Tuyến 2
95 406 Tiêm gân gót   x     Tuyến 2
96 407 Tiêm cân gan chân   x     Tuyến 2
97 411 Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm   x     Tuyến 2
98 412 Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm   x     Tuyến 2
99 413 Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm   x     Tuyến 2
100 414 Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm   x     Tuyến 2
101 415 Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm   x     Tuyến 2
102 416 Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm   x     Tuyến 2
103 417 Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm   x     Tuyến 2
104 418 Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm   x     Tuyến 2
105 419 Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm   x     Tuyến 2
106 420 Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm   x     Tuyến 2
107 421 Tiêm khớp ức – sườn dưới hướng dẫn của siêu âm   x     Tuyến 2
108 422 Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm   x     Tuyến 2
109 423 Tiêm khớp thái dương hàm dưới hướng dẫn của siêu âm x       Tuyến 1
110 424 Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu âm   x     Tuyến 2
111 425 Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm   x     Tuyến 2
112 426 Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm   x     Tuyến 2
113 427 Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm   x     Tuyến 2
114 428 Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm   x     Tuyến 2
    I. THẦN KINH         FALSE
115 474 Ghi điện cơ điện thế kích thích thị giác, thính giác   x     Tuyến 2
116 475 Ghi điện cơ điện thế kích thích cảm giác thân thể   x     Tuyến 2
117 476 Ghi điện cơ đo tốc độ dẫn truyền vận động và cảm giác của dây thần kinh ngoại biên chi trên   x     Tuyến 2
118 477 Ghi điện cơ đo tốc độ dẫn truyền vận động và cảm giác của dây thần kinh ngoại biên chi dưới   x     Tuyến 2
    M. CƠ XƯƠNG KHỚP         FALSE
119 510 Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic   x     Tuyến 2
120 514 Lấy xét nghiệm tế bào học dịch khớp   x     Tuyến 2
121 515 Lấy dịch khớp xác định tinh thể urat   x     Tuyến 2
122 519 Sinh thiết phần mềm bằng phương pháp sinh thiết mở   x     Tuyến 2
    N. DỊ ỨNG – MIỄN DỊCH LÂM SÀNG         FALSE
123 588 Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc) x       Tuyến 1
124 589 Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với Vacxin, huyết thanh x       Tuyến 1
125 591 Test nội bì nhanh đặc hiệu với Vacxin, huyết thanh x       Tuyến 1
126 592 Test nội bì chậm đặc hiệu với thuốc x       Tuyến 1
127 593 Test nội bì chậm đặc hiệu với Vacxin, huyết thanh x       Tuyến 1
128 610 Test hồi phục phế quản.   x     Tuyến 2
129 613 Đo phế dung kế – Spirometry (FVC, SVC, TLC)   x     Tuyến 2
130 614 Đo dung tích sống gắng sức – FVC   x     Tuyến 2
131 615 Đo dung tích sống chậm – SVC   x     Tuyến 2
132 621 Khí máu – điện giải trên máy I-STAT-1 – ABBOTT   x     Tuyến 2
133 628 Theo dõi và chăm sóc người bệnh sốc phản vệ 72 giờ đầu   x     Tuyến 2
134 629 Chăm sóc răng miệng cho người bệnh Stevens -Johnson   x     Tuyến 2
135 630 Chăm sóc răng miệng cho người bệnh Lyell   x     Tuyến 2
136 631 Chăm sóc vệ sinh da cho người bệnh Stevens -Johnson   x     Tuyến 2
137 632 Chăm sóc vệ sinh da cho người bệnh Lyell   x     Tuyến 2
138 633 Vệ sinh vùng hậu môn sinh dục cho người bệnh Stevens – Johnson   x     Tuyến 2
139 634 Vệ sinh vùng hậu môn sinh dục cho người bệnh Lyell   x     Tuyến 2
140 637 Nuôi dưỡng người bệnh Stevens – Johnson qua đường miệng   x     Tuyến 2
141 638 Nuôi dưỡng người bệnh Lyell qua đường miệng   x     Tuyến 2
142 639 Nuôi dưỡng người bệnh Stevens – Johnson qua đường tĩnh mạch   x     Tuyến 2
143 640 Nuôi dưỡng người bệnh Lyell qua đường tĩnh mạch   x     Tuyến 2
144 641 Hướng dẫn người bệnh sử dụng bình hít định liều     x   Đúng tuyến
145 642 Hướng dẫn người bệnh sử dụng bình xịt định liều     x   Đúng tuyến
146 643 Tập ho có hiệu quả cho người bệnh Hen phế quản   x     Tuyến 2
147 644 Tập ho có hiệu quả cho người bệnh Luput ban đỏ hệ thống   x     Tuyến 2
148 645 Tập ho có hiệu quả cho người bệnh Xơ cứng bì   x     Tuyến 2
149 646 Vỗ rung cho người bệnh Hen phế quản   x     Tuyến 2
150 647 Vỗ rung cho người bệnh Lupus ban đỏ hệ thống   x     Tuyến 2
151 648 Vỗ rung cho người bệnh Xơ cứng bì   x     Tuyến 2
152 649 Tập vận động cho người bệnh Xơ cứng bì   x     Tuyến 2
153 650 Xoa bóp cho người bệnh Xơ cứng bì   x     Tuyến 2
154 651 Xoa bóp và nhiệt trị liệu cho người bệnh Lupus ban đỏ hệ thống có hội chứng Raynaud   x     Tuyến 2
155 652 Xoa bóp và nhiệt trị liệu cho người bệnh Xơ cứng bì có hội chứng Raynaud   x     Tuyến 2
    O. CÁC KỸ THUẬT KHÁC (TTLT 37)         FALSE
156 653 Chăm sóc da cho người bệnh dị ứng thuốc nặng   x     Tuyến 2
157 654 Chọc rửa màng phổi     x   Đúng tuyến
158 655 Thay rửa hệ thống dẫn lưu màng phổi     x   Đúng tuyến
  III. Nhi khoa   0 11 5 0 TT
    I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC tt tt   tt TT
    B. HÔ HẤP tt tt   tt TT
159 84 Chọc thăm dò màng phổi     x   Đúng tuyến
160 97 Mở khí quản ngược dòng cấp cứu     x   Đúng tuyến
161 98 Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp     x   Đúng tuyến
162 108 Thở oxy gọng kính     x   Đúng tuyến
163 109 Thở oxy lưu lượng cao qua mặt nạ không túi     x   Đúng tuyến
    V. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN, CAN THIỆP tt tt   tt TT
    Đ. TIÊU HOÁ- Ổ BỤNG tt tt   tt TT
164 1036 Nội soi tiêu hóa dưới gây mê (dạ dày – đại tràng)   x     Tuyến 2
165 1049 Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa   x     Tuyến 2
166 1056 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị   x     Tuyến 2
167 1058 Nội soi thực quản-dạ dày, điều trị giãn tĩnh mạch thực quản   x     Tuyến 2
168 1059 Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật   x     Tuyến 2
169 1061 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có thể kết hợp sinh thiết   x     Tuyến 2
170 1063 Nội soi đại tràng-lấy dị vật   x     Tuyến 2
171 1064 Nội soi đại tràng tiêm cầm máu   x     Tuyến 2
172 1066 Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết   x     Tuyến 2
173 1072 Nội soi băng tần hẹp (NBI)   x     Tuyến 2
    VII. GÂY MÊ HỒI SỨC tt tt   tt TT
174 1323 GMHS phẫu thuật nội soi tuyến giáp   x     Tuyến 2
    XXI. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC         FALSE
175 4171 Kỹ thuật chọc tĩnh mạch cảnh trong và dưới đòn Sơ sinh   x     Tuyến 2
176 4173 Rút buồng tiêm bằng phẫu thuật sau dợt nuôi ăn tĩnh mạch   x     Tuyến 2
    XXIII. GÂY MÊ HỒI SỨC         FALSE
177 4184 Gây mê thay băng bỏng   x     Tuyến 2
    XXIV. NỘI KHOA         FALSE
    I. TIM MẠCH – HÔ HẤP         FALSE
178 4191 Theo dõi tim thai     x   Đúng tuyến
179 4193 Đo độ bão hòa oxy máu qua da     x   Đúng tuyến
    K. DỊ ỨNG – MIỄN DỊCH LÂM SÀNG         FALSE
180 4197 Test lẩy da với vacxin   x     Tuyến 2
181 4198 Test dưới da với thuốc     x   Đúng tuyến
182 4199 Test dưới da với vacxin   x     Tuyến 2
183 4214 Hướng dẫn sử dụng bình xịt định liều     x   Đúng tuyến
    XXV. MẮT         FALSE
184 4215 Đo khúc xạ khách quan x       Tuyến 1
    XXVIII. NGOẠI KHOA         FALSE
185 4246 Tháo bột các loại x       Tuyến 1
    XXIX. ĐIỆN QUANG         FALSE
186 4248 Siêu âm tim Doppler   x     Tuyến 2
187 4249 Siêu âm tim Doppler tại giường   x     Tuyến 2
188 4252 Siêu âm tim thai qua thành bụng     x   Đúng tuyến
189 4253 Siêu âm tim thai qua đường âm đạo   x     Tuyến 2
    XXX. VI SINH         FALSE
190 4254 Xét nghiệm cặn dư phân     x   Đúng tuyến
  V. Da liễu   0 48 7 0 TT
    B. NGOẠI KHOA tt tt   tt TT
    1. Thủ thuật tt tt   tt TT
191 4 Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2   x     Tuyến 2
192 5 Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2   x     Tuyến 2
193 6 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2   x     Tuyến 2
194 7 Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2   x     Tuyến 2
195 8 Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2   x     Tuyến 2
196 9 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2   x     Tuyến 2
197 10 Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2   x     Tuyến 2
198 11 Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2   x     Tuyến 2
199 21 Điều trị sẹo lồi bằng Nitơ lỏng   x     Tuyến 2
200 22 Điều trị bớt sùi bằng Nitơ lỏng   x     Tuyến 2
201 23 Điều trị rụng tóc bằng tiêm Triamcinolon dưới da   x     Tuyến 2
202 24 Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn   x     Tuyến 2
203 25 Điều trị u mạch máu bằng YAG-KTP   x     Tuyến 2
204 26 Điều trị bớt tăng sắc tố bằng YAG-KTP   x     Tuyến 2
205 27 Xoá xăm bằng YAG-KTP   x     Tuyến 2
206 28 Điều trị sẹo lồi bằng YAG-KTP   x     Tuyến 2
207 29 Điều trị u mạch máu bằng Laser màu (Pulsed Dye Laser)   x     Tuyến 2
208 30 Điều trị giãn mạch máu bằng Laser màu   x     Tuyến 2
209 31 Điều trị sẹo lồi bằng Laser màu   x     Tuyến 2
210 32 Điều trị u mạch máu bằng IPL (Intense Pulsed Light)   x     Tuyến 2
211 33 Điều trị giãn mạch máu bằng IPL   x     Tuyến 2
212 34 Điều chứng tăng sắc tố bằng IPL   x     Tuyến 2
213 35 Điều trị chứng rậm lông bằng IPL   x     Tuyến 2
214 36 Điều trị sẹo lồi bằng IPL   x     Tuyến 2
215 37 Điều trị trứng cá bằng IPL   x     Tuyến 2
216 38 Xoá nếp nhăn bằng IPL   x     Tuyến 2
217 39 Điều trị các bệnh lý của da bằng PUVA toàn thân   x     Tuyến 2
218 40 Điều trị các bệnh lý của da bằng PUVA tại chỗ   x     Tuyến 2
219 41 Điều trị các bệnh lý của da bằng UVB toàn thân   x     Tuyến 2
220 42 Điều trị các bệnh lý của da bằng UVB tại chỗ   x     Tuyến 2
221 44 Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện     x   Đúng tuyến
222 45 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện     x   Đúng tuyến
223 46 Điều trị u mềm treo bằng đốt điện     x   Đúng tuyến
224 47 Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện     x   Đúng tuyến
225 48 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện     x   Đúng tuyến
226 49 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện     x   Đúng tuyến
227 50 Điều trị bớt sùi bằng đốt điện     x   Đúng tuyến
    2. Phẫu thuật tt tt   tt TT
227 53 Sinh thiết móng   x     Tuyến 2
228 54 Phẫu thuật điều trị u dưới móng   x     Tuyến 2
229   C. ỨNG DỤNG SẢN PHẨN TỪ CÔNG NGHỆ TẾ BÀO GỐC tt tt   tt TT
230 74 Điều trị bệnh rám má bằng kỹ thuật lăn kim và sản phẩm từ công nghệ tế bào gốc   x     Tuyến 2
231 75 Điều trị bệnh tàn nhang bằng kỹ thuật lăn kim và sản phẩm từ công nghệ tế bào gốc   x     Tuyến 2
232 76 Điều trị sẹo lõm bằng kỹ thuật lăn kim và sản phẩm từ công nghệ tế bào gốc   x     Tuyến 2
233 77 Điều trị bệnh rụng tóc bằng kỹ thuật lăn kim và sản phẩm từ công nghệ tế bào gốc   x     Tuyến 2
234 78 Điều trị bệnh hói bằng kỹ thuật lăn kim và sản phẩm từ công nghệ tế bào gốc   x     Tuyến 2
235 79 Điều trị dãn lỗ chân lông bằng kỹ thuật lăn kim và sản phẩm từ công nghệ tế bào gốc   x     Tuyến 2
236 80 Điều trị lão hóa da bằng kỹ thuật lăn kim và sản phẩm từ công nghệ tế bào gốc   x     Tuyến 2
237 81 Điều trị rạn da bằng kỹ thuật lăn kim và sản phẩm từ công nghệ tế bào gốc   x     Tuyến 2
238 82 Điều trị nếp nhăn da bằng kỹ thuật lăn kim và sản phẩm từ công nghệ tế bào gốc   x     Tuyến 2
239 83 Điều trị bệnh trứng cá bằng máy Acthyderm   x     Tuyến 2
240 84 Điều trị lão hóa da bằng máy Acthyderm   x     Tuyến 2
241 85 Điều trị nếp nhăn da bằng máy Acthyderm   x     Tuyến 2
242 86 Điều trị rám má bằng máy Acthyderm   x     Tuyến 2
243 87 Điều trị tàn nhang bằng máy Acthyderm   x     Tuyến 2
244 88 Điều trị viêm da cơ địa bằng máy Acthyderm   x     Tuyến 2
245 89 Chụp và phân tích da bằng máy phân tích da   x     Tuyến 2
    Đ. THỦ THUẬT         FALSE
246 91 Chăm sóc người bệnh bị pemphieoid, hồng ban đa dạng, Durhing Brocq….     x   Đúng tuyến
247 92 Xoá xăm bằng các kỹ thuật Laser Ruby   x     Tuyến 2
248 93 Điều trị sẹo lõm bằng Laser Fractional, Intracell   x     Tuyến 2
249 94 Xóa nếp nhăn bằng Laser Fractional, Intracell   x     Tuyến 2
250 95 Điều trị các bớt sắc tố bằng Laser Ruby   x     Tuyến 2
251 96 Trẻ hóa da bằng các kỹ thuật Laser Fractional   x     Tuyến 2
252 97 Điều trị rám má bằng laser Fractional   x     Tuyến 2
253 98 Trẻ hoá da bằng Radiofrequency (RF)   x     Tuyến 2
254 99 Điều trị sẹo lõm bằng kỹ thuật ly trích huyết tương giầu tiểu cầu (PRP)   x     Tuyến 2
255 100 Trẻ hoá da bằng kỹ thuật ly trích huyết tương giầu tiểu cầu (PRP)   x     Tuyến 2
256 101 Trẻ hoá da bằng máy Mesoderm   x     Tuyến 2
257 102 Điều trị rám má bằng máy Mesoderm   x     Tuyến 2
258 103 Điều trị mụn trứng cá bằng máy Mesoderm   x     Tuyến 2
259 104 Điều trị rụng tóc bằng máy Mesoderm   x     Tuyến 2
260 105 Trẻ hoá da bằng chiếu đèn LED   x     Tuyến 2
261 106 Trẻ hoá da bằng tiêm Botulinum toxin   x     Tuyến 2
262 107 Điều trị mụn trứng cá bằng chiếu đèn LED   x     Tuyến 2
263 108 Trẻ hoá da bằng tiêm chất làm đầy (Filler)   x     Tuyến 2
264 109 Điều trị bệnh rám má bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ   x     Tuyến 2
265 110 Điều trị bệnh tàn nhang bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ   x     Tuyến 2
266 111 Điều trị sẹo lõm bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ   x     Tuyến 2
267 112 Điều trị bệnh rụng tóc bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ   x     Tuyến 2
268 113 Điều trị bệnh hói bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ   x     Tuyến 2
269 114 Điều trị dãn lỗ chân lông bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ   x     Tuyến 2
270 115 Điều trị lão hóa da bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ   x     Tuyến 2
271 116 Điều trị rạn da bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ   x     Tuyến 2
272 117 Điều trị nếp nhăn da bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ   x     Tuyến 2
  VII. Nội tiết   0 8 2 0 TT
    1. Kỹ thuật chung tt tt   tt TT
273 6 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân   x     Tuyến 2
274 7 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân   x     Tuyến 2
275 8 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân   x     Tuyến 2
276 9 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân   x     Tuyến 2
277 11 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân   x     Tuyến 2
278 16 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedow   x     Tuyến 2
    9. Các kỹ thuật khác tt tt   tt FALSE
279 242 Chọc hút dịch điều trị u nang giáp     x   Đúng tuyến
280 243 Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm   x     Tuyến 2
281 244 Chọc hút tế bào tuyến giáp     x   Đúng tuyến
282 245 Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm   x     Tuyến 2
  VIII. Y học cổ truyền   0 0 0 0 TT
    L. KỸ THUẬT CHUNG         FALSE
283 483 Xoa bóp bấm huyệt bằng tay     x   Đúng tuyến
  IX. Gây mê hồi sức   3 276 5 0 TT
    A. CÁC KỸ THUẬT tt tt   tt TT
284 29 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm luồn từ tĩnh mạch ngoại vi     x   Đúng tuyến
285 49 Đặt tư thế năm sấp khi thở máy   x     Tuyến 2
286 80 Kỹ thuật gây tê đám rối thần kinh bằng máy siêu âm     x   Đúng tuyến
287 83 Kỹ thuật gây tê hoặc giảm đau cạnh đốt sống   x     Tuyến 2
288 85 Kỹ thuật gây tê ngoài màng cứng phẫu thuật lấy thai   x     Tuyến 2
289 88 Kỹ thuật gây tê thần kinh hông to     x   Đúng tuyến
290 92 Kỹ thuật gây tê thân thần kinh bằng máy siêu âm     x   Đúng tuyến
291 93 Kỹ thuật gây tê tủy sống + ngoài màng cứng phối hợp phẫu thuật lấy thai   x     Tuyến 2
292 101 Kỹ thuật giảm đau bằng morphinic tủy sống   x     Tuyến 2
293 109 Kỹ thuật giảm đau sau phẫu thuật bằng gây tê NMC   x     Tuyến 2
294 112 Kỹ thuật giảm đau trong chuyển dạ bằng gây tê NMC   x     Tuyến 2
295 169 Theo dõi huyết áp xâm lấn bằng máy     x   Đúng tuyến
296 181 Thở máy xâm nhập ở người bệnh ARDS   x     Tuyến 2
297 198 Truyền máu khối lượng lớn   x     Tuyến 2
    B. GÂY MÊ tt tt   tt TT
298 210 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân Basedow   x     Tuyến 2
299 219 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân lao + tiền sử lao phổi   x     Tuyến 2
300 224 Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau tiền đạo ra máu   x     Tuyến 2
301 228 Gây mê nội soi buồng tử cung chẩn đoán   x     Tuyến 2
302 261 Gây mê phẫu thuật bàn chân bẹt, bàn chân lồi   x     Tuyến 2
303 262 Gây mê phẫu thuật bàn chân gót và xoay ngoài   x     Tuyến 2
304 263 Gây mê phẫu thuật bàn chân khoèo bẩm sinh   x     Tuyến 2
305 264 Gây mê phẫu thuật bàn chân thuổng   x     Tuyến 2
306 265 Gây mê phẫu thuật bàng quang lộ ngoài bằng nối bàng quang với trực tràng theo Duhamel   x     Tuyến 2
307 296 Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng   x     Tuyến 2
308 297 Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng có nội soi hỗ trợ   x     Tuyến 2
309 298 Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng   x     Tuyến 2
310 299 Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng có nội soi hỗ trợ   x     Tuyến 2
311 300 Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ   x     Tuyến 2
312 301 Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc   x     Tuyến 2
313 302 Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân   x     Tuyến 2
314 304 Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedow   x     Tuyến 2
315 305 Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ   x     Tuyến 2
316 307 Gây mê phẫu thuật cắt 2 tạng trong ổ bụng (tiểu khung) trở lên   x     Tuyến 2
317 319 Gây mê phẫu thuật cắt bàng quang   x     Tuyến 2
318 320 Gây mê phẫu thuật cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da   x     Tuyến 2
319 327 Gây mê phẫu thuật cắt bướu thòng hỗ trợ qua nội soi   x     Tuyến 2
320 337 Gây mê phẫu thuật cắt chỏm nang gan   x     Tuyến 2
321 338 Gây mê phẫu thuật cắt cổ bàng quang   x     Tuyến 2
322 342 Gây mê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng, đường âm đạo   x     Tuyến 2
323 343 Gây mê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng   x     Tuyến 2
324 361 Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn   x     Tuyến 2
325 362 Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em   x     Tuyến 2
326 372 Gây mê phẫu thuật cắt khối u khẩu cái   x     Tuyến 2
327 376 Gây mê phẫu thuật cắt lách ung thư, apxe   x     Tuyến 2
328 395 Gây mê phẫu thuật cắt một nửa bàng quang và túi thừa bàng quang   x     Tuyến 2
329 398 Gây mê phẫu thuật cắt một phần tuỵ   x     Tuyến 2
330 399 Gây mê phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm dưới   x     Tuyến 2
331 400 Gây mê phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên có can thiệp xoang   x     Tuyến 2
332 401 Gây mê phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên   x     Tuyến 2
333 402 Gây mê phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm dưới   x     Tuyến 2
334 403 Gây mê phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm trên   x     Tuyến 2
335 404 Gây mê phẫu thuật cắt nang ống mật chủ   x     Tuyến 2
336 405 Gây mê phẫu thuật cắt nang ống mật chủ, nối gan hỗng tràng   x     Tuyến 2
337 406 Gây mê phẫu thuật cắt nang tụy   x     Tuyến 2
338 407 Gây mê phẫu thuật cắt ngã ba đường mật hoặc ống gan phải ống gan trái   x     Tuyến 2
339 409 Gây mê phẫu thuật cắt nhiều đoạn ruột non   x     Tuyến 2
340 411 Gây mê phẫu thuật cắt nối niệu đạo sau   x     Tuyến 2
341 412 Gây mê phẫu thuật cắt nối niệu đạo trước   x     Tuyến 2
342 413 Gây mê phẫu thuật cắt nối niệu quản   x     Tuyến 2
343 420 Gây mê phẫu thuật cắt phân thùy gan   x     Tuyến 2
344 421 Gây mê phẫu thuật cắt phân thuỳ gan, thuỳ gan   x     Tuyến 2
345 423 Gây mê phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung   x     Tuyến 2
346 424 Gây mê phẫu thuật cắt polyp kèm cắt toàn bộ đại tràng, để lại trực tràng chờ mổ hạ đại tràng thì sau   x     Tuyến 2
347 436 Gây mê phẫu thuật cắt thận   x     Tuyến 2
348 437 Gây mê phẫu thuật cắt thận bán phần   x     Tuyến 2
349 438 Gây mê phẫu thuật cắt thận đơn thuần   x     Tuyến 2
350 439 Gây mê phẫu thuật cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách   x     Tuyến 2
351 443 Gây mê phẫu thuật cắt thận phụ và xử lý phần cuối niệu quản trong niệu quản đôi   x     Tuyến 2
352 444 Gây mê phẫu thuật cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ   x     Tuyến 2
353 461 Gây mê phẫu thuật cắt thuỳ gan trái   x     Tuyến 2
354 506 Gây mê phẫu thuật cắt túi sa niệu quản   x     Tuyến 2
355 509 Gây mê phẫu thuật cắt túi thừa niệu đạo   x     Tuyến 2
356 516 Gây mê phẫu thuật cắt tuyến nước bọt mang tai bảo tồn thần kinh VII   x     Tuyến 2
357 522 Gây mê phẫu thuật cắt u bàng quang đường trên   x     Tuyến 2
358 527 Gây mê phẫu thuật cắt u da lành tính vành tai   x     Tuyến 2
359 529 Gây mê phẫu thuật cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da   x     Tuyến 2
360 530 Gây mê phẫu thuật cắt u da mi không ghép   x     Tuyến 2
361 531 Gây mê phẫu thuật cắt u đáy lưỡi và mở khí quản   x     Tuyến 2
362 532 Gây mê phẫu thuật cắt u đáy lưỡi   x     Tuyến 2
363 539 Gây mê phẫu thuật cắt u hốc mũi x       Tuyến 1
364 546 Gây mê phẫu thuật cắt u lành tính vùng mũi dưới 2cm   x     Tuyến 2
365 547 Gây mê phẫu thuật cắt u lợi hàm   x     Tuyến 2
366 548 Gây mê phẫu thuật cắt u lưỡi   x     Tuyến 2
367 555 Gây mê phẫu thuật cắt u men xương hàm dưới giữ lại bờ nền   x     Tuyến 2
368 556 Gây mê phẫu thuật cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da   x     Tuyến 2
369 557 Gây mê phẫu thuật cắt u mi cả bề dày không ghép   x     Tuyến 2
370 558 Gây mê phẫu thuật cắt u mi cả bề dày không vá   x     Tuyến 2
371 559 Gây mê phẫu thuật cắt u mi ghép niêm mạc cứng của vòm miệng và chuyển vạt da   x     Tuyến 2
372 568 Gây mê phẫu thuật cắt u nang tụy không cắt tụy có dẫn lưu   x     Tuyến 2
373 569 Gây mê phẫu thuật cắt u nhú thanh quản bằng laser   x     Tuyến 2
374 578 Gây mê phẫu thuật cắt u tá tràng   x     Tuyến 2
375 579 Gây mê phẫu thuật cắt u tế bào khổng lồ có hoặc không ghép xương   x     Tuyến 2
376 592 Gây mê phẫu thuật cắt u tuỵ   x     Tuyến 2
377 636 Gây mê phẫu thuật chấn thương/lao cột sống cổ   x     Tuyến 2
378 704 Gây mê phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle   x     Tuyến 2
379 1059 Gây mê phẫu thuật lấy đĩa đệm đốt sống, cố định CS và ghép xương liên thân đốt đường trước (xương tự thân có hoặc không có lồng titanium) (ALIF)   x     Tuyến 2
380 1274 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt lách bán phần   x     Tuyến 2
381 1288 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nang thận x x   x     Tuyến 2
382 1292 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp   x     Tuyến 2
383 1293 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp   x     Tuyến 2
384 1296 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt polyp cổ bọng đái   x     Tuyến 2
385 1297 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt polyp đại tràng   x     Tuyến 2
386 1331 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp   x     Tuyến 2
387 1338 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang   x     Tuyến 2
388 1339 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng   x     Tuyến 2
389 1340 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel   x     Tuyến 2
390 1341 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng   x     Tuyến 2
391 1346 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng   x     Tuyến 2
392 1347 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng, tử cung, thông vòi trứng   x     Tuyến 2
393 1348 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng+ tử cung   x     Tuyến 2
394 1368 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u xơ vòm mũi   x     Tuyến 2
395 1372 Gây mê phẫu thuật nội soi chửa ngoài tử cung   x     Tuyến 2
396 1374 Gây mê phẫu thuật nội soi cố định các tạng (lồng, sa, thoát vị … )   x     Tuyến 2
397 1375 Gây mê phẫu thuật nội soi cố định dạ dày x       Tuyến 1
398 1376 Gây mê phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng   x     Tuyến 2
399 1377 Gây mê phẫu thuật nội soi cố định trực tràng   x     Tuyến 2
400 1380 Gây mê phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp-xe tụy   x     Tuyến 2
401 1381 Gây mê phẫu thuật nội soi dẫn lưu đường mật qua da dưới siêu âm   x     Tuyến 2
402 1383 Gây mê phẫu thuật nội soi dẫn lưu nang tụy   x     Tuyến 2
403 1385 Gây mê phẫu thuật nội soi đặt lưới ngả tiền phúc mạc (TEP)   x     Tuyến 2
404 1398 Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị hội chứng chèn ép trước cổ chân   x     Tuyến 2
405 1411 Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục   x     Tuyến 2
406 1418 Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị viêm khớp vai   x     Tuyến 2
407 1421 Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị xoắn dạ dày có kèm cắt dạ dày   x     Tuyến 2
408 1429 Gây mê phẫu thuật nội soi ghép sụn chêm   x     Tuyến 2
409 1442 Gây mê phẫu thuật nội soi hẹp bể thận, niệu quản   x     Tuyến 2
410 1445 Gây mê phẫu thuật nội soi hỗ trợ cắt polyp to đại tràng   x     Tuyến 2
411 1447 Gây mê phẫu thuật nội soi hổ trợ điều trị hoại tử chỏm xương đùi bằng khoan giải áp   x     Tuyến 2
412 1454 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ gan   x     Tuyến 2
413 1455 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay   x     Tuyến 2
414 1466 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu sụn chêm (Arthroscopic Meniscus Repair)   x     Tuyến 2
415 1468 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng   x     Tuyến 2
416 1515 Gây mê phẫu thuật nội soi mở hồi tràng/hỗng tràng ra da   x     Tuyến 2
417 1517 Gây mê phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật   x     Tuyến 2
418 1518 Gây mê phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + nối ống mật chủ-hỗng tràng   x     Tuyến 2
419 1519 Gây mê phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi   x     Tuyến 2
420 1520 Gây mê phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật   x     Tuyến 2
421 1521 Gây mê phẫu thuật nội soi mở ruột non ra da   x     Tuyến 2
422 1526 Gây mê phẫu thuật nội soi nang thận sau phúc mạc   x     Tuyến 2
423 1529 Gây mê phẫu thuật nội soi nối nang tụy- dạ dày điều trị nang giả tụy   x     Tuyến 2
424 1530 Gây mê phẫu thuật nội soi nối nang tụy-hỗng tràng   x     Tuyến 2
425 1542 Gây mê phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai   x     Tuyến 2
426 1549 Gây mê phẫu thuật nội soi phục hồi thành bụng   x     Tuyến 2
427 1550 Gây mê phẫu thuật nội soi qua dạ dày cắt polyp dạ dày   x     Tuyến 2
428 1558 Gây mê phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau   x     Tuyến 2
429 1559 Gây mê phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân)   x     Tuyến 2
430 1560 Gây mê phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng   x     Tuyến 2
431 1561 Gây mê phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân tứ đầu   x     Tuyến 2
432 1562 Gây mê phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng kỹ thuật hai bó)   x     Tuyến 2
433 1564 Gây mê phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo sau   x     Tuyến 2
434 1565 Gây mê phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước   x     Tuyến 2
435 1586 Gây mê phẫu thuật nội soi u mạc treo   x     Tuyến 2
436 1587 Gây mê phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng   x     Tuyến 2
437 1593 Gây mê phẫu thuật nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quản   x     Tuyến 2
438 1596 Gây mê phẫu thuật nối tắt ruột non – đại tràng hoặc trực tràng   x     Tuyến 2
439 1603 Gây mê phẫu thuật nong niệu đạo   x     Tuyến 2
440 1611 Gây mê phẫu thuật ứ máu kinh   x     Tuyến 2
    C. HỒI SỨC tt tt   tt TT
441 1635 Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hen phế quản   x     Tuyến 2
442 1643 Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân thai chết lưu   x     Tuyến 2
443 1659 Hồi sức nội soi phế quản sinh thiết chẩn đoán   x     Tuyến 2
444 1695 Hồi sức phẫu thuật bóc nhân xơ tử cung   x     Tuyến 2
445 1696 Hồi sức phẫu thuật bóc nhân xơ vú   x     Tuyến 2
446 1697 Hồi sức phẫu thuật bóc u xơ tiền liệt tuyến   x     Tuyến 2
447 1711 Hồi sức phẫu thuật cắm niệu quản vào bàng quang   x     Tuyến 2
448 1719 Hồi sức phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc   x     Tuyến 2
449 1749 Hồi sức phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm   x     Tuyến 2
450 1774 Hồi sức phẫu thuật cắt đường rò luân nhĩ   x     Tuyến 2
451 1775 Hồi sức phẫu thuật cắt đường rò môi dưới   x     Tuyến 2
452 1817 Hồi sức phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm dưới   x     Tuyến 2
453 1818 Hồi sức phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên có can thiệp xoang   x     Tuyến 2
454 1819 Hồi sức phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên   x     Tuyến 2
455 1820 Hồi sức phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm dưới   x     Tuyến 2
456 1821 Hồi sức phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm trên   x     Tuyến 2
457 1841 Hồi sức phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung   x     Tuyến 2
458 1844 Hồi sức phẫu thuật cắt polyp mũi   x     Tuyến 2
459 1849 Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa viêm cấp ở trẻ dưới 6 tuổi   x     Tuyến 2
460 1886 Hồi sức phẫu thuật cắt tinh mạc   x     Tuyến 2
461 1942 Hồi sức phẫu thuật cắt u buồng trứng hoặc bóc u buồng trứng   x     Tuyến 2
462 1945 Hồi sức phẫu thuật cắt u da lành tính vành tai   x     Tuyến 2
463 1965 Hồi sức phẫu thuật cắt u lợi hàm   x     Tuyến 2
464 1988 Hồi sức phẫu thuật cắt u niêm mạc má   x     Tuyến 2
465 2000 Hồi sức phẫu thuật cắt u thành âm đạo   x     Tuyến 2
466 2011 Hồi sức phẫu thuật cắt u tuyến nước bọt dưới hàm   x     Tuyến 2
467 2012 Hồi sức phẫu thuật cắt u tuyến nước bọt mang tai   x     Tuyến 2
468 2017 Hồi sức phẫu thuật cắt u vú lành tính   x     Tuyến 2
469 2061 Hồi sức phẫu thuật chỉnh hình vùng đầu mặt cổ   x     Tuyến 2
470 2062 Hồi sức phẫu thuật chỉnh hình xương 2 hàm   x     Tuyến 2
471 2063 Hồi sức phẫu thuật chỉnh hình xương hàm dưới hai bên   x     Tuyến 2
472 2064 Hồi sức phẫu thuật chỉnh hình xương hàm dưới một bên   x     Tuyến 2
473 2074 Hồi sức phẫu thuật chuyển vạt da cân có cuống mạch nuôi   x     Tuyến 2
474 2083 Hồi sức phẫu thuật cơ hoành rách do chấn thương qua đường bụng   x     Tuyến 2
475 2122 Hồi sức phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle   x     Tuyến 2
476 2127 Hồi sức phẫu thuật điều trị can sai xương gò má   x     Tuyến 2
477 2128 Hồi sức phẫu thuật điều trị can sai xương hàm dưới   x     Tuyến 2
478 2129 Hồi sức phẫu thuật điều trị can sai xương hàm trên   x     Tuyến 2
479 2246 Hồi sức phẫu thuật đóng hậu môn nhân tạo   x     Tuyến 2
480 2248 Hồi sức phẫu thuật đóng lỗ mở bàng quang ra da   x     Tuyến 2
481 2254 Hồi sức phẫu thuật đục xương sửa trục   x     Tuyến 2
482 2258 Hồi sức phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu   x     Tuyến 2
483 2276 Hồi sức phẫu thuật ghép da tự thân từ 5 – 10% diện tích bỏng cơ thể   x     Tuyến 2
484 2305 Hồi sức phẫu thuật hạ lại tinh hoàn   x     Tuyến 2
485 2320 Hồi sức phẫu thuật khe thoát vị rốn, hở thành bụng   x     Tuyến 2
486 2328 Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi bằng các vật liệu thay thế   x     Tuyến 2
487 2330 Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi bằng nẹp vít hợp kim   x     Tuyến 2
488 2331 Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi bằng nẹp vít tự tiêu   x     Tuyến 2
489 2334 Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim   x     Tuyến 2
490 2337 Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít tự tiêu   x     Tuyến 2
491 2338 Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép   x     Tuyến 2
492 2339 Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim   x     Tuyến 2
493 2347 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy cổ chân x       Tuyến 1
494 2366 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy khung chậu – trật khớp mu   x     Tuyến 2
495 2368 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi   x     Tuyến 2
496 2388 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi – trật hang   x     Tuyến 2
497 2401 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp   x     Tuyến 2
498 2449 Hồi sức phẫu thuật làm thẳng dương vật   x     Tuyến 2
499 2473 Hồi sức phẫu thuật lấy dị vật tiền phòng   x     Tuyến 2
500 2475 Hồi sức phẫu thuật lấy dị vật trực tràng   x     Tuyến 2
501 2506 Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi ống wharton tuyến dưới hàm   x     Tuyến 2
502 2508 Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi san hô thận   x     Tuyến 2
503 2511 Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi túi mật, nối túi mật tá tràng   x     Tuyến 2
504 2605 Hồi sức phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype   x     Tuyến 2
505 2608 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắm lại niệu quản vào bàng quang   x     Tuyến 2
506 2613 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp   x     Tuyến 2
507 2615 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc   x     Tuyến 2
508 2620 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp   x     Tuyến 2
509 2758 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel   x     Tuyến 2
510 2855 Hồi sức phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột   x     Tuyến 2
511 2887 Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày   x     Tuyến 2
512 2959 Hồi sức phẫu thuật nội soi ổ bụng chuẩn đoán   x     Tuyến 2
513 2960 Hồi sức phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai   x     Tuyến 2
514 2971 Hồi sức phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận   x     Tuyến 2
515 2972 Hồi sức phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản   x     Tuyến 2
516 3028 Hồi sức phẫu thuật tháo lồng ruột   x     Tuyến 2
    D. GÂY TÊ tt tt   tt TT
517 3058 Gây tê nội soi nong niệu quản hẹp   x     Tuyến 2
518 3062 Gây tê nội soi tán sỏi niệu quản   x     Tuyến 2
519 3176 Gây tê phẫu thuật cắt đường rò luân nhĩ   x     Tuyến 2
520 3211 Gây tê phẫu thuật cắt mào tinh   x     Tuyến 2
521 3222 Gây tê phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm dưới   x     Tuyến 2
522 3288 Gây tê phẫu thuật cắt tinh mạc   x     Tuyến 2
523 3344 Gây tê phẫu thuật cắt u buồng trứng hoặc bóc u buồng trứng   x     Tuyến 2
524 3365 Gây tê phẫu thuật cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…)   x     Tuyến 2
525 3366 Gây tê phẫu thuật cắt u lành tính vùng mũi dưới 2cm   x     Tuyến 2
526 3390 Gây tê phẫu thuật cắt u niêm mạc má   x     Tuyến 2
527 3394 Gây tê phẫu thuật cắt u sắc tố vùng hàm mặt   x     Tuyến 2
528 3419 Gây tê phẫu thuật cắt u vú lành tính   x     Tuyến 2
529 3476 Gây tê phẫu thuật chuyển vạt da cân có cuống mạch nuôi   x     Tuyến 2
530 3521 Gây tê phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò sung   x     Tuyến 2
531 3524 Gây tê phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle   x     Tuyến 2
532 3529 Gây tê phẫu thuật điều trị can sai xương gò má   x     Tuyến 2
533 3637 Gây tê phẫu thuật đóng dò bàng quang – âm đạo   x     Tuyến 2
534 3650 Gây tê phẫu thuật đóng lỗ mở bàng quang ra da   x     Tuyến 2
535 3655 Gây tê phẫu thuật đục chồi xương   x     Tuyến 2
536 3656 Gây tê phẫu thuật đục xương sửa trục   x     Tuyến 2
537 3660 Gây tê phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu   x     Tuyến 2
538 3678 Gây tê phẫu thuật ghép da tự thân từ 5 – 10% diện tích bỏng cơ thể   x     Tuyến 2
539 3734 Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng chỉ thép   x     Tuyến 2
540 3735 Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu   x     Tuyến 2
541 3736 Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim   x     Tuyến 2
542 3737 Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thép   x     Tuyến 2
543 3738 Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim   x     Tuyến 2
544 3739 Gây tê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít tự tiêu   x     Tuyến 2
545 3768 Gây tê phẫu thuật KHX gãy khung chậu – trật khớp mu   x     Tuyến 2
546 3770 Gây tê phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi   x     Tuyến 2
547 3790 Gây tê phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi – trật hang   x     Tuyến 2
548 3803 Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp   x     Tuyến 2
549 3851 Gây tê phẫu thuật làm thẳng dương vật   x     Tuyến 2
550 3872 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân lao + tiền sử lao phổi   x     Tuyến 2
551 3921 Gây tê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại   x     Tuyến 2
552 3932 Gây tê phẫu thuật lấy thể thủy tinh (trong bao, ngoài bao, Phaco) có hoặc không đặt IOL trên mắt độc nhất   x     Tuyến 2
553 3933 Gây tê phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL   x     Tuyến 2
554 3934 Gây tê phẫu thuật lấy thể thủy tinh sa, lệch bằng phương pháp phaco, phối hợp cắt dịch kính có hoặc không đặt IOL   x     Tuyến 2
555 3935 Gây tê phẫu thuật lấy thể thủy tinh trong bao, ngoài bao, Phaco có hoặc không đặt IOL trên mắt độc nhất   x     Tuyến 2
556 3936 Gây tê phẫu thuật lấy thể thủy tinh trong bao, ngoài bao, Phaco có hoặc không đặt thể thủy tinh nhân tạo trên mắt độc nhất   x     Tuyến 2
557 4437 Gây tê phẫu thuật nối vòi tử cung   x     Tuyến 2
558 4439 Gây tê phẫu thuật nong niệu đạo   x     Tuyến 2
559 4447 Gây tê phẫu thuật ứ máu kinh   x     Tuyến 2
    Đ. AN THẦN         FALSE
560 4463 An thần bệnh nhân nội soi đường tiêu hóa   x     Tuyến 2
561 4468 An thần nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân giảm tiểu cầu   x     Tuyến 2
562 4469 An thần nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hen phế quản   x     Tuyến 2
563 4471 An thần nội soi buồng tử cung chẩn đoán   x     Tuyến 2
564 4472 An thần nội soi buồng tử cung nạo buồng tử cung   x     Tuyến 2
565 4473 An thần nội soi buồng tử cung sinh thiết buồng tử cung   x     Tuyến 2
566 4474 An thần nội soi buồng tử cung, vòi trứng thông vòi trứng   x     Tuyến 2
567 4475 An thần nội soi gắp dị vật đường thở   x     Tuyến 2
  X. Ngoại khoa   5 4 0 0 TT
    H. CỘT SỐNG tt tt   tt TT
    4. Các phẫu thuật ít xâm lấn tt tt   tt TT
568 1083 Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học qua cuống x       Tuyến 1
569 1084 Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có bóng x       Tuyến 1
570 1085 Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có lồng titan x       Tuyến 1
571 1086 Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống   x     Tuyến 2
572 1089 Phẫu thuật tạo hình nhân nhầy đĩa đệm cột sống cổ bằng sóng cao tần x       Tuyến 1
573 1090 Phẫu thuật tạo hình nhân nhầy đĩa đệm cột sống thắt lưng bằng sóng cao tần x       Tuyến 1
    K. CÁC KỸ THUẬT KHÁC (TTLT 37)         FALSE
574 1116 Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa vẹo vào, bàn chân bẹt/ tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài (bột liền)   x     Tuyến 2
575 1117 Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa vẹo vào, bàn chân bẹt/ tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài (bột tự cán)   x     Tuyến 2
576 1118 Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối   x     Tuyến 2
  XI. Bỏng   20 27 0 0 TT
    A. ĐIỀU TRỊ BỎNG tt tt   tt TT
    1. Thay băng bỏng tt tt   tt TT
577 1 Thay băng điều trị vết bỏng trên 60% diện tích cơ thể ở người lớn x       Tuyến 1
578 2 Thay băng điều trị vết bỏng từ 40% – 60% diện tích cơ thể ở người lớn x       Tuyến 1
579 3 Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% – 39% diện tích cơ thể ở người lớn   x     Tuyến 2
580 6 Thay băng điều trị vết bỏng trên 60% diện tích cơ thể ở trẻ em x       Tuyến 1
581 7 Thay băng điều trị vết bỏng từ 40 % – 60% diện tích cơ thể ở trẻ em   x     Tuyến 2
582 8 Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% – 39% diện tích cơ thể ở trẻ em   x     Tuyến 2
    2. Phẫu thuật, thủ thuật điều trị bỏng tt tt   tt TT
583 17 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn x       Tuyến 1
584 20 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em x       Tuyến 1
585 21 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% – 5% diện tích cơ thể ở trẻ em   x     Tuyến 2
586 26 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em x       Tuyến 1
587 27 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% – 3% diện tích cơ thể ở trẻ em   x     Tuyến 2
588 32 Ghép da tự thân mảnh lớn trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em x       Tuyến 1
589 37 Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft)  ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em x       Tuyến 1
590 38 Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em   x     Tuyến 2
591 39 Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn x       Tuyến 1
592 40 Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn   x     Tuyến 2
593 41 Ghép da tự thân tem thư (post stam graft)  ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em x       Tuyến 1
594 42 Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em   x     Tuyến 2
595 43 Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft)  ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn x       Tuyến 1
596 44 Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn   x     Tuyến 2
597 45 Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft)  ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em x       Tuyến 1
598 46 Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em   x     Tuyến 2
599 47 Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich)  ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn x       Tuyến 1
600 48 Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn   x     Tuyến 2
601 49 Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em x       Tuyến 1
602 50 Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em   x     Tuyến 2
603 51 Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn x       Tuyến 1
604 52 Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn   x     Tuyến 2
605 53 Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em x       Tuyến 1
606 54 Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em   x     Tuyến 2
607 55 Ghép da đồng loại ≥ 10% diện tích cơ thể   x     Tuyến 2
608 62 Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf- krause ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu x       Tuyến 1
609 63 Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf- krause dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu   x     Tuyến 2
610 66 Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em   x     Tuyến 2
611 67 Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em   x     Tuyến 2
612 69 Phẫu thuật chuyển vạt da kiểu Ý điều trị bỏng sâu   x     Tuyến 2
613 70 Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có nối mạch vi phẫu điều trị bỏng sâu x       Tuyến 1
    3. Các kỹ thuật khác tt tt   tt TT
614 100 Hút áp lực âm (V.A.C) liên tục trong 24h điều trị vết thương, vết bỏng   x     Tuyến 2
615 101 Hút áp lực âm (v.a.c) liên tục trong 48h điều trị vết thương, vết bỏng   x     Tuyến 2
    B. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH, THẨM MỸ TRONG BỎNG VÀ SAU BỎNG tt tt   tt TT
616 106 Kỹ thuật đặt túi giãn da điều trị sẹo bỏng   x     Tuyến 2
617 107 Phẫu thuật cắt sẹo, lấy bỏ túi giãn da, tạo hình ổ khuyết   x     Tuyến 2
618 110 Kỹ thuật tạo vạt da “siêu mỏng” chẩm cổ lưng có nối mạch vi phẫu điều trị sẹo vùng cổ-mặt x       Tuyến 1
619 111 Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng   x     Tuyến 2
620 112 Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng   x     Tuyến 2
621 113 Sử dụng vạt 5 cánh (five flap) trong điều trị sẹo bỏng   x     Tuyến 2
622 114 Quy trình kỹ thuật tạo vạt da DIEP điều trị bỏng x       Tuyến 1
623 115 Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng   x     Tuyến 2
    Đ. ĐIỀU TRỊ BỎNG         FALSE
624 142 Phẫu thuật cắt cuống da Ý   x     Tuyến 2
    E. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH, THẨM MỸ TRONG BỎNG VÀ SAU BỎNG         FALSE
625 154 Kỹ thuật tạo vạt da nhánh xuyên cuồng liền che phủ tổn khuyết   x     Tuyến 2
    G. ĐIỀU TRỊ VẾT THƯƠNG MẠN TÍNH         FALSE
626 160 Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị vết thương mạn tính   x     Tuyến 2
627 163 Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị vết thương mạn tính x       Tuyến 1
628 164 Kỹ thuật sử dụng vạt da nhánh xuyên có cuống mạch liền điều trị vết thương mạn tính   x     Tuyến 2
629 165 Kỹ thuật sử dụng vạt da nhánh xuyên động mạch mông trên điều trị loét cùng cụt   x     Tuyến 2
630 166 Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương mạn tính   x     Tuyến 2
  XIII. Phụ sản   0 2 2 0 TT
    A. SẢN KHOA tt tt   tt TT
631 9 Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp   x     Tuyến 2
    B. PHỤ KHOA tt tt   tt TT
632 132 Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa   x     Tuyến 2
    C. SƠ SINH tt tt   tt TT
633 187 Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi)     x   Đúng tuyến
634 193 Rửa dạ dày sơ sinh     x   Đúng tuyến
  XIV. Mắt   0 10 6 0 TT
635 5 Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL   x     Tuyến 2
636 27 Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty)   x     Tuyến 2
637 44 Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt lOL   x     Tuyến 2
638 65 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối…) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá   x     Tuyến 2
639 72 Lấy dị vật trong củng mạc   x     Tuyến 2
640 80 Sinh thiết tổ chức mi   x     Tuyến 2
641 84 Cắt u mi cả bề dày không ghép   x     Tuyến 2
642 138 Lấy da mi sa (mi trên, mi dưới, 2 mi) có hoặc không lấy mỡ dưới da mi   x     Tuyến 2
643 145 Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên   x     Tuyến 2
644 162 Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất…)   x     Tuyến 2
645 176 Khâu giác mạc     x   Đúng tuyến
646 177 Khâu củng mạc     x   Đúng tuyến
647 178 Thăm dò, khâu vết thương củng mạc     x   Đúng tuyến
648 180 Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy)     x   Đúng tuyến
  4 Thăm dò chức năng và xét nghiệm tt tt   tt TT
649 256 Đo sắc giác     x   Đúng tuyến
    3. Các kỹ thuật khác (TTLT 37)         FALSE
650 293 Siêu âm + đo trục nhãn cầu     x   Đúng tuyến
  XV. Tai mũi họng   0 35 2 0 TT
    A. TAI – TAI THẦN KINH tt tt   tt TT
651 27 Mở sào bào   x     Tuyến 2
652 28 Mở sào bào – thượng nhĩ   x     Tuyến 2
653 29 Mở sào bào thượng nhĩ – vá nhĩ   x     Tuyến 2
654 43 Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài   x     Tuyến 2
    B. MŨI-XOANG tt tt   tt TT
655 74 Phẫu thuật xoang trán đường ngoài (phẫu thuật Jacques)   x     Tuyến 2
656 84 Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm   x     Tuyến 2
657 97 Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi   x     Tuyến 2
658 102 Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang   x     Tuyến 2
659 103 Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi   x     Tuyến 2
660 113 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi   x     Tuyến 2
661 114 Phẫu thuật chấn thương xoang trán   x     Tuyến 2
662 115 Khoan xoang trán   x     Tuyến 2
663 116 Phẫu thuật vỡ xoang hàm   x     Tuyến 2
664 117 Phẫu thuật mở xoang hàm   x     Tuyến 2
665 118 Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàm   x     Tuyến 2
666 121 Phẫu thuật chấn thương xương gò má   x     Tuyến 2
667 122 Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng   x     Tuyến 2
668 123 Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương   x     Tuyến 2
    C. HỌNG-THANH QUẢN tt tt   tt TT
669 148 Phẫu thuật chỉnh hình họng màn hầu lưỡi gà (UPPP )   x     Tuyến 2
670 151 Phẫu thuật cắt u Amydal   x     Tuyến 2
671 155 Phẫu thuật nạo V.A nội soi   x     Tuyến 2
672 158 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê)   x     Tuyến 2
673 159 Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt   x     Tuyến 2
674 160 Phẫu thuật dính mép trước dây thanh   x     Tuyến 2
675 161 Phẫu thuật nội soi tách dính dây thanh   x     Tuyến 2
676 165 Phẫu thuật treo sụn phễu   x     Tuyến 2
677 203 Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản   x     Tuyến 2
    D. ĐẦU CỔ tt tt   tt TT
678 290 Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe   x     Tuyến 2
679 292 Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi   x     Tuyến 2
680 293 Phẫu thuật rò khe mang I   x     Tuyến 2
681 296 Phẫu thuật rò xoang lê   x     Tuyến 2
    Đ. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH – THẨM MỸ tt tt   tt TT
682 361 Phẫu thuật cắt u vùng họng miệng   x     Tuyến 2
683 363 Cắt phanh lưỡi (gây mê)     x   Đúng tuyến
684 368 Trích áp xe vùng đầu cổ     x   Đúng tuyến
685 372 Phẫu thuật nội soi cắt u máu hạ họng – thanh quản bằng dao siêu âm   x     Tuyến 2
686 374 Phẫu thuật cắt u lưỡi (phần lưỡi di động) bằng dao siêu âm/ Laser CO2   x     Tuyến 2
687 391 Phẫu thuật mở cạnh cổ lấy di vật (di vật thực quản, hỏa khí…)   x     Tuyến 2
  XVI. Răng hàm mặt   6 76 3 0 FALSE
    A. RĂNG tt tt   tt FALSE
688 2 Phẫu thuật ghép xương tự thân để cấy ghép Implant   x     Tuyến 2
689 3 Phẫu thuật ghép xương nhân tạo để cấy ghép Implant   x     Tuyến 2
690 4 Phẫu thuật ghép xương hỗn hợp để cấy ghép Implant   x     Tuyến 2
691 5 Phẫu thuật đặt xương nhân tạo và màng sinh học quanh Implant   x     Tuyến 2
692 6 Phẫu thuật cấy ghép Implant   x     Tuyến 2
693 7 Phẫu thuật nâng sàn xoang hàm sử dụng vật liệu tự thân để cấy ghép Implant   x     Tuyến 2
694 8 Phẫu thuật nâng sàn xoang hàm sử dụng vật liệu nhân tạo để cấy ghép Implant   x     Tuyến 2
695 9 Phẫu thuật nâng sàn xoang hàm sử dụng vật liệu hỗn hợp để cấy ghép Implant   x     Tuyến 2
696 10 Phẫu thuật tách xương để cấy ghép Implant   x     Tuyến 2
697 11 Cấy ghép Implant tức thì sau nhổ răng   x     Tuyến 2
698 12 Phẫu thuật tăng lợi sừng hóa quanh Implant   x     Tuyến 2
699 13 Phẫu thuật đặt lưới Titanium tái tạo xương có hướng dẫn   x     Tuyến 2
700 14 Máng hướng dẫn phẫu thuật cấy ghép Implant   x     Tuyến 2
701 15 Phẫu thuật tái tạo xương ổ răng bằng ghép xương tự thân lấy trong miệng   x     Tuyến 2
702 16 Phẫu thuật tái tạo xương ổ răng bằng ghép xương tự thân lấy ngoài miệng   x     Tuyến 2
703 17 Phẫu thuật tái tạo xương ổ răng bằng màng sinh học   x     Tuyến 2
704 18 Phẫu thuật tái tạo xương ổ răng bằng ghép xương đông khô   x     Tuyến 2
705 19 Phẫu thuật tái tạo xương ổ răng bằng ghép vật liệu thay thế xương   x     Tuyến 2
706 20 Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương tự thân lấy trong miệng   x     Tuyến 2
707 21 Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương tự thân lấy ngoài miệng   x     Tuyến 2
708 22 Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương đông khô và đặt màng sinh học   x     Tuyến 2
709 23 Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học   x     Tuyến 2
710 24 Phẫu thuật điều trị khuyết hổng chẽ chân răng bằng đặt màng sinh học   x     Tuyến 2
711 25 Phẫu thuật điều trị khuyết hổng chẽ chân răng bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học   x     Tuyến 2
712 30 Phẫu thuật che phủ chân răng bằng đặt màng sinh học   x     Tuyến 2
713 36 Phẫu thuật tạo hình nhú lợi   x     Tuyến 2
714 54 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy   x     Tuyến 2
715 69 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam     x   Đúng tuyến
716 85 Chụp sứ kim loại thường gắn bằng ốc vít trên Implant   x     Tuyến 2
717 86 Chụp sứ Titanium gắn bằng ốc vít trên Implant   x     Tuyến 2
718 87 Chụp sứ kim loại quý gắn bằng ốc vít trên Implant   x     Tuyến 2
719 88 Chụp sứ toàn phần gắn bằng ốc vít trên Implant   x     Tuyến 2
720 89 Chụp sứ kim loại thường gắn bằng cement trên Implant   x     Tuyến 2
721 90 Chụp sứ Titanium gắn bằng cement trên Implant   x     Tuyến 2
722 92 Chụp sứ toàn phần gắn bằng cement trên Implant   x     Tuyến 2
723 93 Cầu sứ kim loại thường gắn bằng ốc vít trên Implant   x     Tuyến 2
724 94 Cầu sứ Titanium gắn bằng ốc vít trên Implant   x     Tuyến 2
725 95 Cầu sứ kim loại quý gắn bằng ốc vít trên Implant   x     Tuyến 2
726 96 Cầu sứ Cercon gắn bằng ốc vít trên Implant   x     Tuyến 2
727 97 Cầu sứ toàn phần gắn bằng ốc vít trên Implants   x     Tuyến 2
728 98 Cầu sứ kim loại thường gắn bằng cement trên Implant   x     Tuyến 2
729 99 Cầu sứ Titanium gắn bằng cement trên Implant   x     Tuyến 2
730 100 Cầu sứ kim loại quý gắn bằng cement trên Implant   x     Tuyến 2
731 101 Cầu sứ toàn phần gắn bằng cement trên Implant   x     Tuyến 2
732 102 Hàm giả toàn phần dạng cúc bấm tựa trên Implant   x     Tuyến 2
733 103 Hàm giả toàn phần dạng thanh ngang tựa trên Implant   x     Tuyến 2
734 111 Chụp sứ Cercon   x     Tuyến 2
735 119 Cầu sứ Cercon   x     Tuyến 2
736 120 Chốt cùi đúc kim loại   x     Tuyến 2
737 121 Cùi đúc Titanium   x     Tuyến 2
738 122 Cùi đúc kim loại quý   x     Tuyến 2
739 123 Inlay/Onlay kim loại   x     Tuyến 2
740 124 Inlay/Onlay hợp kim Titanium   x     Tuyến 2
741 126 Inlay/Onlay sứ toàn phần   x     Tuyến 2
742 215 Cắt lợi di động để làm hàm giả   x     Tuyến 2
743 216 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi   x     Tuyến 2
744 217 Phẫu thuật cắt phanh môi   x     Tuyến 2
745 218 Phẫu thuật cắt phanh má   x     Tuyến 2
746 235 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam     x   Đúng tuyến
    B. HÀM MẶT tt tt   tt TT
747 242 Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép   x     Tuyến 2
748 243 Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim   x     Tuyến 2
749 244 Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu   x     Tuyến 2
750 245 Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng vật liệu thay thế   x     Tuyến 2
751 246 Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng ghép xương, sụn tự thân x       Tuyến 1
752 249 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít tự tiêu   x     Tuyến 2
753 252 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng nẹp vít tự tiêu   x     Tuyến 2
754 253 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng chỉ thép   x     Tuyến 2
755 254 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít hợp kim   x     Tuyến 2
756 255 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít tự tiêu   x     Tuyến 2
757 256 Phẫu thuật điều trị can sai xương hàm trên x       Tuyến 1
758 257 Phẫu thuật điều trị can sai xương hàm dưới x       Tuyến 1
759 258 Phẫu thuật điều trị can sai xương gò má x       Tuyến 1
760 259 Phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên một bên x       Tuyến 1
761 260 Phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên hai bên x       Tuyến 1
762 281 Phẫu thuật điều trị gãy xương chính mũi bằng chỉ thép   x     Tuyến 2
763 282 Phẫu thuật điều trị gãy xương chính mũi bằng nẹp vít hợp kim   x     Tuyến 2
764 288 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2 hàm   x     Tuyến 2
765 297 Phẫu thuật điều trị vết thương vùng hàm mặt do hỏa khí   x     Tuyến 2
766 305 Phẫu thuật cắt đường rò môi dưới   x     Tuyến 2
767 309 Điều trị viêm tuyến mang tai bằng bơm rửa thuốc qua lỗ ống tuyến   x     Tuyến 2
768 315 Gây tê vùng điều trị cơn đau thần kinh V ngoại biên     x   Đúng tuyến
769 322 Phẫu thuật làm sâu ngách tiền đình   x     Tuyến 2
770 323 Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm   x     Tuyến 2
771 324 Phẫu thuật điều trị viêm xoang hàm do răng   x     Tuyến 2
772 325 Phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò điều trị viêm xương hàm   x     Tuyến 2
  XVII. Phục hồi chức năng   0 2 11 0 TT
    A. VẬT LÝ TRỊ LIỆU
(nhân viên y tế trực tiếp điều trị cho người bệnh)
tt tt   tt TT
773 8 Điều trị bằng siêu âm     x   Đúng tuyến
774 26 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống     x   Đúng tuyến
    E. DỤNG CỤ CHỈNH HÌNH VÀ TRỢ GIÚP
(Nhân viên y tế trực tiếp hướng dẫn người bệnh sử dụng và bảo quản)
tt tt   tt TT
775 159 Điều trị bằng Laser công suất thấp vào điểm vận động và huyệt đạo     x   Đúng tuyến
    H. VẬN ĐỘNG TRỊ LIỆU (nhân viên y tế trực tiếp tập hoặc hướng dẫn người bệnh)          
776 167 Tập vận động cột sống     x   Đúng tuyến
777 170 Kỹ thuật kiểm soát tư thế (ngồi, bò, đứng, đi)     x   Đúng tuyến
778 171 Kỹ thuật tạo thuận vận động cho trẻ (lẫy, ngồi, bò, đứng, đi)     x   Đúng tuyến
779 175 Kỹ thuật kéo dãn cho trẻ em bị vẹo cổ bẩm sinh   x     Tuyến 2
780 177 Kỹ thuật tập vận động cho trẻ bị biến dạng cột sống (cong vẹo, gù, ưỡn)     x   Đúng tuyến
781 179 Kỹ thuật kiểm soát tư thế và vận động cho bệnh nhân Parkinson   x     Tuyến 2
782 181 Kỹ thuật ngồi, đứng dậy từ sàn nhà     x   Đúng tuyến
    N. CÁC KỸ THUẬT KHÁC (TTLT 37)          
783 249 Kéo nắn, kéo dãn cột ống, các khớp     x   Đúng tuyến
784 250 Tập do cứng khớp     x   Đúng tuyến
785 251 Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp     x   Đúng tuyến
  XVIII. Điện quang   2 11 0 0 TT
    A. SIÊU ÂM CHẨN ĐOÁN tt tt   tt TT
    1. Siêu âm đầu, cổ tt tt   tt TT
786 6 Siêu âm hốc mắt   x     Tuyến 2
787 8 Siêu âm nhãn cầu   x     Tuyến 2
    3. Siêu âm ổ bụng tt tt   tt TT
788 17 Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng   x     Tuyến 2
    4. Siêu âm sản phụ khoa tt tt   tt TT
789 33 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo   x     Tuyến 2
    6. Siêu âm tim, mạch máu tt tt   tt TT
790 46 Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch x       Tuyến 1
    7. Siêu âm vú tt tt   tt TT
791 56 Siêu âm đàn hồi mô vú x       Tuyến 1
    B. CHỤP XQUANG CHẨN ĐOÁN THƯỜNG QUY HOẶC KỸ THUẬT SỐ (CR hoặc DR) tt tt   tt TT
    2. Chụp Xquang chẩn đoán có chuẩn bị tt tt   tt TT
792 134 Chụp Xquang mật tụy ngược dòng qua nội soi   x     Tuyến 2
793 138 Chụp Xquang tử cung vòi trứng   x     Tuyến 2
    C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT) tt tt   tt TT
    1. Chụp cắt lớp vi tính vùng đầu mặt cổ từ 1-32 dãy tt tt   tt TT
794 153 Chụp CLVT mạch máu não   x     Tuyến 2
795 154 Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D   x     Tuyến 2
    4. Chụp cắt lớp vi tính vùng ngực từ 1- 32 dãy tt tt   tt TT
796 196 Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi   x     Tuyến 2
    D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ) tt tt   tt TT
    1. Chụp cộng hưởng từ vùng đầu – mặt – cổ máy từ lực 0.2-1.5T tt tt   tt TT
797 308 Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI – Diffusion-weighted Imaging)   x     Tuyến 2
    3. Chụp cộng hưởng từ vùng bụng, chậu máy từ lực 0.2-1.5T tt tt   tt TT
798 330 Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến tiền liệt   x     Tuyến 2
  XX. Nội soi chẩn đoán, can thiệp   1 13 0 0 TT
    B. TAI – MŨI – HỌNG tt tt   tt TT
799 9 Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng cắt đốt bằng điện cao tần   x     Tuyến 2
    E. TIẾT NIỆU tt tt   tt TT
800 83 Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ) x       Tuyến 1
801 84 Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser)   x     Tuyến 2
802 85 Lấy sỏi niệu quản qua nội soi   x     Tuyến 2
803 86 Soi bàng quang   x     Tuyến 2
804 87 Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi   x     Tuyến 2
805 89 Nội soi bàng quang, đ­ưa catheter lên niệu quản bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể khi sỏi tắc ở niệu quản   x     Tuyến 2
806 90 Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máu cục tránh phẫu thuật   x     Tuyến 2
807 91 Nội soi sinh thiết niệu đạo   x     Tuyến 2
808 92 Nội soi bàng quang đặt UPR, đặt Catheter niệu quản   x     Tuyến 2
809 93 Nội soi niệu quản chẩn đoán   x     Tuyến 2
810 94 Nội soi niệu quản sinh thiết   x     Tuyến 2
811 95 Nội soi bàng quang sinh thiết   x     Tuyến 2
    H. PHỤ SẢN tt tt   tt TT
812 107 Nội soi bàng quang có can thiệp   x     Tuyến 2
  XXI. Thăm dò chức năng   0 1 0 0 TT
    D. TIÊU HÓA, TIẾT NIỆU tt tt   tt TT
813 51 Test hơi thở tìm vi khuẩn HP bằng C13, C14   x     Tuyến 2
  XXII. Huyết học – truyền máu   0 4 3 0 TT
    A. XÉT NGHIỆM ĐÔNG MÁU tt tt   tt TT
814 23 Định lượng D-Dimer   x     Tuyến 2
815 29 Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI   x     Tuyến 2
    B. SINH HÓA HUYẾT HỌC tt tt   tt TT
816 88 Định lượng vitamin B12   x     Tuyến 2
817 89 Định lượng Transferin   x     Tuyến 2
    D. HUYẾT THANH HỌC NHÓM MÁU tt tt   tt TT
818 284 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ)     x   Đúng tuyến
819 287 Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu     x   Đúng tuyến
820 288 Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương     x   Đúng tuyến
  XXIII. Hóa sinh   1 5 2 0 TT
    A. MÁU tt tt   tt TT
821 6 Định lượng Aldosteron x       Tuyến 1
822 104 Định lượng Lactat (Acid Lactic)   x     Tuyến 2
823 130 Định lượng Pro-calcitonin   x     Tuyến 2
824 160 Định lượng Troponin Ths   x     Tuyến 2
    G. CÁC KỸ THUẬT KHÁC (TTLT 37)          
825 228 Định lượng CRP     x   Đúng tuyến
826 241 Nồng độ rượu trong máu   x     Tuyến 2
827 244 Phản ứng CRP     x   Đúng tuyến
828 263 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) có đếm số lượng tế bào   x     Tuyến 2
  XXIV. Vi sinh, ký sinh trùng   0 0 2 0 TT
    A. VI KHUẨN tt tt   tt TT
    1. Vi khuẩn chung tt tt   tt TT
829 16 Vi hệ đường ruột     x   Đúng tuyến
    B. VIRUS tt tt   tt TT
    2. Hepatitis virus tt tt   tt TT
830 164 HEV IgM test nhanh     x   Đúng tuyến
  XXV. Giải phẫu bệnh và Tế bào bệnh học   3 18 10 0 TT
831 3 Chọc hút kim nhỏ gan không dưới hướng dẫn của siêu âm   x     Tuyến 2
832 4 Chọc hút kim nhỏ gan dưới hướng dẫn của siêu âm   x     Tuyến 2
833 6 Chọc hút kim nhỏ lách dưới hướng dẫn của siêu âm   x     Tuyến 2
834 7 Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp   x     Tuyến 2
835 16 Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm x       Tuyến 1
836 17 Chọc hút kim nhỏ tổn thương trong ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm x       Tuyến 1
837 19 Chọc hút kim nhỏ mô mềm   x     Tuyến 2
838 21 Tế bào học dịch màng khớp     x   Đúng tuyến
839 22 Tế bào học nước tiểu     x   Đúng tuyến
840 23 Tế bào học đờm     x   Đúng tuyến
841 24 Tế bào học dịch chải phế quản   x     Tuyến 2
842 25 Tế bào học dịch rửa phế quản   x     Tuyến 2
843 26 Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang     x   Đúng tuyến
844 27 Tế bào học dịch rửa ổ bụng   x     Tuyến 2
845 28 Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm… các bệnh phẩm súc vật thực nghiệm x       Tuyến 1
846 30 Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết     x   Đúng tuyến
847 31 Phẫu tích các loại bệnh phẩm làm xét nghiệm mô bệnh học     x   Đúng tuyến
848 35 Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff   x     Tuyến 2
849 37 Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin   x     Tuyến 2
850 59 Nhuộm Giemsa trên mảnh cắt mô phát hiện HP   x     Tuyến 2
851 60 Nhuộm HE trên phiến đồ tế bào học   x     Tuyến 2
852 61 Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn   x     Tuyến 2
853 69 Nhuộm PAS kết hợp xanh Alcian   x     Tuyến 2
854 73 Lấy bệnh phẩm làm phiên đồ tế bào cổ tử cung – âm đạo   x     Tuyến 2
855 74 Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou     x   Đúng tuyến
856 75 Nhuộm Diff – Quick     x   Đúng tuyến
857 76 Nhuộm Giemsa     x   Đúng tuyến
858 78 Xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp Liqui Prep   x     Tuyến 2
859 79 Cell bloc (khối tế bào)   x     Tuyến 2
860 89 Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy     x   Đúng tuyến
861 90 Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh   x     Tuyến 2
  XXVI. Vi phẫu   0 2 0 0 TT
    Đ. CÁC CHUYÊN KHOA NGOẠI KHÁC tt tt   tt TT
862 39 Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại cánh tay/cẳng tay bị cắt rời   x     Tuyến 2
863 40 Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại chi dưới bị cắt rời   x     Tuyến 2
  XXVII. Phẫu thuật nội soi   34 33 0 0 TT
    A. SỌ NÃO – ĐẦU- MẶT- CỔ tt tt   tt TT
    2. Tuyến giáp, tuyến cận giáp tt tt   tt TT
864 42 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp   x     Tuyến 2
865 43 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp   x     Tuyến 2
866 44 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp   x     Tuyến 2
867 45 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp   x     Tuyến 2
868 46 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp   x     Tuyến 2
869 47 Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp   x     Tuyến 2
870 48 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân x       Tuyến 1
871 49 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc x       Tuyến 1
872 50 Phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp x       Tuyến 1
873 51 Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp   x     Tuyến 2
874 52 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân   x     Tuyến 2
875 53 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc   x     Tuyến 2
876 54 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân   x     Tuyến 2
877 55 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc   x     Tuyến 2
878 56 Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow.   x     Tuyến 2
879 57 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow.   x     Tuyến 2
    D. BỤNG – TIÊU HOÁ tt tt   tt TT
    2. Dạ dày tt tt   tt TT
880 159 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D1 x       Tuyến 1
881 160 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D1α x       Tuyến 1
882 161 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D1β x       Tuyến 1
883 162 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D2 x       Tuyến 1
    6. Đại tràng tt tt   tt TT
884 194 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải + nạo vét hạch   x     Tuyến 2
885 196 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở + nạo vét hạch rộng   x     Tuyến 2
886 198 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang + nạo vét hạch   x     Tuyến 2
    7. Hậu môn – Trực tràng tt tt   tt TT
887 224 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo+ nạo vét hạch   x     Tuyến 2
888 225 Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng   x     Tuyến 2
889 226 Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng   x     Tuyến 2
890 227 Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng   x     Tuyến 2
891 228 Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo   x     Tuyến 2
    8. Gan tt tt   tt TT
892 259 Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ gan x       Tuyến 1
893 260 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan   x     Tuyến 2
    10. Tụy tt tt   tt TT
894 292 Phẫu thuật nội soi nối nang tụy-hỗng tràng x       Tuyến 1
    15. Tuyến thượng thận         FALSE
895 325 Nội soi cắt nang tuyến thượng thận x       Tuyến 1
    Đ. TIẾT NIỆU-SINH DỤC tt tt   tt TT
    2. Niệu quản tt tt   tt TT
896 376 Nội soi niệu quản tán sỏi bằng laser hoặc bằng xung hơi   x     Tuyến 2
    3. Bàng quang tt tt   tt TT
897 390 Nội soi gắp sỏi bàng quang   x     Tuyến 2
898 391 Nội soi bàng quang tán sỏi   x     Tuyến 2
899 392 Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng   x     Tuyến 2
900 393 Nội soi vá rò bàng quang – âm đạo   x     Tuyến 2
    4. Tuyến tiền liệt tt tt   tt TT
901 396 Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi   x     Tuyến 2
902 399 Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng laser   x     Tuyến 2
    5. Sinh dục, niệu đạo tt tt   tt TT
903 405 Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng   x     Tuyến 2
904 408 Nội soi tán sỏi niệu đạo   x     Tuyến 2
    E. CƠ QUAN VẬN ĐỘNG tt tt   tt TT
    1. Khớp vai tt tt   tt TT
905 444 Phẫu thuật nội soi điều trị thoái khớp cùng đòn x       Tuyến 1
906 445 Phẫu thuật nội soi đính lại điểm bám gân nhị đầu x       Tuyến 1
907 446 Phẫu thuật nội soi cắt đầu dài gân nhị đầu x       Tuyến 1
908 448 Phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay x       Tuyến 1
909 449 Phẫu thuật nội soi điều trị viêm khớp vai x       Tuyến 1
    5. Khớp gối tt tt   tt TT
910 464 Phẫu thuật nội soi khoan kích thích tủy   x     Tuyến 2
911 465 Phẫu thuật nội soi ghép sụn xương tự thân x       Tuyến 1
912 471 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng kỹ thuật hai bó x       Tuyến 1
913 472 Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững bánh chè x       Tuyến 1
914 473 Phẫu thuật nội soi hổ trợ điều trị gãy xương phạm khớp vùng gối x       Tuyến 1
915 474 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 1 bó x       Tuyến 1
916 475 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 2 bó x       Tuyến 1
917 476 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 1 bó x       Tuyến 1
918 477 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 2 bó x       Tuyến 1
919 478 Phẫu thuật nội soi tái tạo đồng thời nhiều dây chằng (chéo trước, chéo sau) bằng gân đồng loại x       Tuyến 1
920 479 Phẫu thuật nội soi điều trị khớp gối bằng gân đồng loại (nội soi tái tạo dây chằng chéo trước, chéo sau, mổ mở tái tạo dây chằng bên chầy, bên mác) x       Tuyến 1
921 480 Phẫu thuật nội soi điều trị vỡ xương bánh chè x       Tuyến 1
922 481 Phẫu thuật nội soi gỡ dính khớp gối x       Tuyến 1
    6. Khớp cổ chân tt tt   tt TT
923 482 Phẫu thuật nội soi hàn khớp cổ chân x       Tuyến 1
924 483 Phẫu thuật nội soi hàn khớp dưới sên x       Tuyến 1
925 484 Phẫu thuật nội soi điều trị hội chứng chèn ép trước cổ chân x       Tuyến 1
926 485 Phẫu thuật nội soi cắt lọc khớp bàn ngón chân cái x       Tuyến 1
927 486 Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp cổ chân x       Tuyến 1
    K. CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH         FALSE
928 503 Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân cắt hoạt mạc viêm x       Tuyến 1
929 504 Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân cắt lọc sụn khớp cổ chân x       Tuyến 1
    N. CÁC KỸ THUẬT KHÁC (TTLT 37)         FALSE
930 520 Phẫu thuật nội soi tái tạo gân   x     Tuyến 2
  XXVIII. Tạo hình- Thẩm mỹ   0 72 9 0 TT
    A. TẠO HÌNH VÙNG ĐẦU – MẶT – CỔ tt tt   tt TT
    1. Vùng xương sọ- da đầu tt tt   tt TT
931 6 Phẫu thuật điều trị lột da đầu bán phần   x     Tuyến 2
932 11 Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu dưới 2cm   x     Tuyến 2
933 12 Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu từ 2cm trở lên   x     Tuyến 2
934 17 Phẫu thuật tạo vạt da lân cận che phủ các khuyết da đầu   x     Tuyến 2
    2. Vùng mi mắt tt tt   tt TT
935 33 Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt     x   Đúng tuyến
936 34 Khâu da mi     x   Đúng tuyến
937 35 Khâu phục hồi bờ mi   x     Tuyến 2
938 36 Khâu cắt lọc vết thương mi     x   Đúng tuyến
    3. Vùng mũi tt tt   tt TT
939 95 Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (dưới 2cm)   x     Tuyến 2
940 96 Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (trên 2cm)   x     Tuyến 2
941 103 Phẫu thuật tạo hình nâng xương chính mũi   x     Tuyến 2
942 106 Phẫu thuật chỉnh sụn cánh mũi   x     Tuyến 2
943 109 Phẫu thuật lấy sụn vách ngăn mũi làm vật liệu ghép tự thân   x     Tuyến 2
    4. Vùng môi tt tt   tt TT
944 110 Khâu vết thương vùng môi     x   Đúng tuyến
    5. Vùng tai tt tt   tt TT
945 149 Phẫu thuật tạo hình vành tai cụp   x     Tuyến 2
946 150 Phẫu thuật tạo hình vành tai vùi   x     Tuyến 2
947 152 Phẫu thuật tạo hình lỗ tai ngoài   x     Tuyến 2
948 159 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai   x     Tuyến 2
    6. Vùng hàm mặt cổ tt tt   tt TT
949 161 Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ     x   Đúng tuyến
950 162 Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức     x   Đúng tuyến
951 163 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản     x   Đúng tuyến
952 197 Phẫu thuật cắt u da mặt lành tính     x   Đúng tuyến
953 225 Cắt u phần mềm vùng cổ     x   Đúng tuyến
954 230 Cắt u da lành tính vùng hàm mặt   x     Tuyến 2
    D. TẠO HÌNH VÙNG CHI TRÊN VÀ BÀN TAY tt tt   tt TT
955 319 Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt lân cận   x     Tuyến 2
956 320 Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt lân cận   x     Tuyến 2
957 321 Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt da có sử dụng vi phẫu thuật   x     Tuyến 2
958 322 Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt da có sử dụng vi phẫu thuật   x     Tuyến 2
959 323 Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân   x     Tuyến 2
960 326 Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da từ xa   x     Tuyến 2
961 327 Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng vạt có sử dụng vi phẫu thuật   x     Tuyến 2
962 328 Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng ghép da tự thân   x     Tuyến 2
963 329 Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ   x     Tuyến 2
964 330 Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận   x     Tuyến 2
965 331 Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da từ xa   x     Tuyến 2
966 332 Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng vạt có sử dụng vi phẫu thuật   x     Tuyến 2
967 339 Phẫu thuật ghép gân gấp có sử dụng vi phẫu thuật   x     Tuyến 2
968 343 Khâu nối thần kinh sử dụng vi phẫu thuạt   x     Tuyến 2
969 345 Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24 giờ điều trị vết thương mãn tính   x     Tuyến 2
970 346 Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 48 giờ điều trị vết thương mãn tính   x     Tuyến 2
971 347 Phẫu thuật tái tạo ngón cái bằng kỹ thuật vi phẫu   x     Tuyến 2
972 348 Phẫu thuật tái tạo ngón trỏ bằng kỹ thuật vi phẫu   x     Tuyến 2
973 349 Phẫu thuật cái hóa   x     Tuyến 2
974 350 Chuyển ngón có cuống mạch nuôi   x     Tuyến 2
975 351 Phẫu thuật tạo hình kẽ ngón cái   x     Tuyến 2
976 353 Thay khớp bàn tay   x     Tuyến 2
977 357 Phẫu thuật tách dính 4 ngón tay   x     Tuyến 2
978 360 Phẫu thuật tạo hình ngón tay cái xẻ đôi   x     Tuyến 2
979 361 Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng ghép da tự thân   x     Tuyến 2
980 362 Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng ghép da tự thân   x     Tuyến 2
981 363 Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da tại chỗ   x     Tuyến 2
982 364 Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng vạt tại chỗ   x     Tuyến 2
983 365 Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da cơ lân cận   x     Tuyến 2
984 366 Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng vạt da từ xa   x     Tuyến 2
985 367 Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da có sử dụng vi phẫu thuật   x     Tuyến 2
986 368 Phẫu thuật sửa sẹo co khủy bằng vạt da có sử dụng vi phẫu thuật   x     Tuyến 2
987 369 Phẫu thuật tạo hình vòng ngấns ối cẳng bàn tay   x     Tuyến 2
988 370 Phẫu thuật sửa sẹo co cổ bàn tay bằng tạo hình chữ Z   x     Tuyến 2
989 378 Kết hợp phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại bàn và các ngón tay bị cắt rời   x     Tuyến 2
990 379 Phẫu thuật vi phẫu tích làm mỏng vạt tạo hình bàn ngón tay   x     Tuyến 2
991 380 Phẫu thuật tạo vạt trì hoãn cho bàn ngón tay   x     Tuyến 2
992 383 Phẫu thuật giãn da cho vùng cánh cẳng tay   x     Tuyến 2
993 384 Phẫu thuật giãn da điều trị dính ngón bẩm sinh   x     Tuyến 2
    Đ. TẠO HÌNH CHO VÙNG CHI DƯỚI tt tt   tt TT
994 389 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da tự thân   x     Tuyến 2
995 391 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da tại chỗ   x     Tuyến 2
996 393 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng vạt da tại chỗ   x     Tuyến 2
997 394 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da lân cận   x     Tuyến 2
998 395 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da lân cận   x     Tuyến 2
999 396 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da lân cận   x     Tuyến 2
1000 398 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da có sử dụng kỹ thuật vi phẫu   x     Tuyến 2
1001 399 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da có sử dụng kỹ thuật vi phẫu   x     Tuyến 2
1002 400 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da có sử dụng kỹ thuật vi phẫu   x     Tuyến 2
1003 401 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da có sử dụng kỹ thuật vi phẫu   x     Tuyến 2
1004 402 Phẫu thuật tạo hình các khuyết chi dưới bằng vạt da cơ có cuống mạch nuôi   x     Tuyến 2
1005 405 Cắt khối u da lành tính khổng lồ   x     Tuyến 2
1006 406 Cắt loét tì đè vùng gót bàn chân   x     Tuyến 2
1007 408 Phẫu thuật đặt túi giãn da   x     Tuyến 2
1008 409 Phẫu thuật tạo vạt giãn da   x     Tuyến 2
    E. THẨM MỸ tt tt   tt TT
1009 412 Phẫu thuật chuyển vạt da đầu điều trị hói   x     Tuyến 2
1010 413 Phẫu thuật đặt túi dãn da đầu điều trị hói   x     Tuyến 2
1011 416 Phẫu thuật điều trị cười hở lợi   x     Tuyến 2
1012 503 Treo cung mày bằng chỉ   x     Tuyến 2